1 |
26.0034.0553 |
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu |
4.634.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2 |
12.0402.0577 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp (Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp) |
4.616.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3 |
12.0112.0837 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt (Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt) |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
4 |
12.0073.1047 |
Cắt nang xương hàm khó (Cắt nang xương hàm từ 2-5cm) |
2.927.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
5 |
12.0067.1181 |
Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình (Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ) |
7.629.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
6 |
U47692-5050 |
Phụ thu thẻ chăm nuôi bệnh |
5.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
7 |
26.0058.0578 |
Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật |
4.957.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
8 |
26.0056.0552 |
Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu |
6.153.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
9 |
26.0033.0578 |
Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu |
4.957.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
10 |
26.0032.0578 |
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển |
4.957.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
11 |
26.0031.0578 |
Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do |
4.957.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
12 |
16.0276.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
2.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
13 |
16.0273.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
2.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
14 |
14.0025.0735 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên [T] |
312.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
15 |
14.0032.0787 |
Mở bao sau đục bằng laser [T] |
257.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
16 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu [T] |
47.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
17 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo [T] |
36.700 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
18 |
14.0275.0758 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm [T] |
59.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
19 |
01.0209.0099 |
Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ |
653.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
20 |
U47432-4044 |
Cấy thuốc tranh thai |
107.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
21 |
U47431-3938 |
Cấy và tháo thuốc tránh thai |
214.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
22 |
U47430-3721 |
Tháo dụng cụ tử cung |
111.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
23 |
U47429-3553 |
Đặt dụng cụ tử cung |
111.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
24 |
U47426-3152 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
222.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
25 |
07.0225.0205 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
240.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
26 |
07.0225.0204 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
179.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
27 |
07.0225.0203 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
134.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
28 |
07.0225.0202 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
112.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
29 |
07.0225.0201 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
82.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
30 |
07.0225.0200 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] |
57.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
31 |
14.0290.0212 |
Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt |
11.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
32 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
32.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
33 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] |
178.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
34 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
257.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
35 |
10.9005.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
305.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
36 |
10.9005.0217 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
237.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
37 |
10.9003.0200 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] |
57.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
38 |
10.9003.0201 |
Thay băng [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
82.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
39 |
10.9003.0202 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
112.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
40 |
10.9003.0203 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
134.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
41 |
10.9003.0204 |
Thay băng [ vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
179.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
42 |
10.9003.0205 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm] |
240.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
43 |
10.9002.0504 |
Cắt phymosis [thủ thuật] |
237.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
44 |
09.9002.2050 |
Gây mê trong thủ thuật mắt |
250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
45 |
09.9001.2049 |
Gây mê trong phẫu thuật mắt |
500.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
46 |
U47302-1543 |
Bó bột dưới màn hình tăng sáng |
650.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
47 |
U47224-5229 |
Tay giả thẩm mỹ |
2.103.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
48 |
U47223-5139 |
Nẹp ngắn - dưới gối |
2.735.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
49 |
U47222-5033 |
Nẹp dài - trên gối |
4.258.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
50 |
U47221-4946 |
Chân giả dưới gối - BK |
2.558.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
51 |
U47220-4837 |
Chân giả trên gối - AK |
3.820.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
52 |
07.0059.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
53 |
07.0050.0359 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
4.468.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
54 |
07.0048.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
55 |
07.0043.0356 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
56 |
U46968-2718 |
Dao siêu âm không dây |
3.520.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
57 |
27.0061.1209 |
Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng |
3.469.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
58 |
12.0448.1187 |
Đặt buồng tiêm truyền dưới da |
1.300.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
59 |
U46824-5522 |
Chăn, màn, đồ vải |
300.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
60 |
U46817-4042 |
Suất ăn bệnh lý |
45.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
61 |
09.9000.1894 |
Gây mê khác |
699.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
62 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
134.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
63 |
U45616-2430 |
Nhổ răng sữa |
17.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
64 |
U45615-2233 |
Nhổ răng sữa |
17.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
65 |
15.0234.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng) |
703.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
66 |
TT18148 |
Đo độ bão hoà ôxy trong máu qua da |
45.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
67 |
02.0045.0132 |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê lấy dị vật] |
2.584.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
68 |
02.0045.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê có sinh thiết] |
1.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
69 |
02.0045.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] |
753.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
70 |
15.0224.1002 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
954.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
71 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
954.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
72 |
15.0211.0168 |
Sinh thiết u họng miệng (Sinh thiết da/ niêm mạc) |
126.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
73 |
15.0209.1041 |
Cắt phanh lưỡi (Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)) |
295.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
74 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi (Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)) |
729.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
75 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA (Nhét meche/bấc mũi) |
116.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
76 |
15.0189.0948 |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản (Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong) |
4.615.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
77 |
15.0185.0883 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn (Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản) |
7.148.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
78 |
15.0179.1001 |
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.415.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
79 |
15.0179.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) |
3.002.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
80 |
15.0177.1001 |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.415.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
81 |
15.0177.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) |
3.002.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
82 |
15.0175.1000 |
Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) (Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)) |
2.012.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
83 |
15.0167.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) |
2.955.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
84 |
15.0161.0978 |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) |
2.955.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
85 |
15.0160.1000 |
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh (Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)) |
2.012.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
86 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
954.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
87 |
15.0156.0929 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) |
1.574.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
88 |
15.0151.0937 |
Phẫu thuật cắt u Amydal (Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện) |
1.648.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
89 |
15.0149.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1.085.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
90 |
15.0148.0966 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) (Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)) |
4.159.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
91 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ (Thủ thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
140.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
92 |
15.0145.1002 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
954.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
93 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau (Nhét meche/bấc mũi) |
116.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
94 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm (Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)) |
278.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
95 |
15.0135.0168 |
Sinh thiết hốc mũi (Sinh thiết da/ niêm mạc) |
126.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
96 |
15.0130.0923 |
Đốt điện cuốn mũi dưới (Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê) |
673.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
97 |
15.0130.0922 |
Đốt điện cuốn mũi dưới (Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê) |
447.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
98 |
15.0128.1002 |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
954.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
99 |
15.0127.1002 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
954.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
100 |
15.0126.1001 |
Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.415.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
101 |
15.0125.1001 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.415.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
102 |
15.0123.0912 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương (Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê) |
2.672.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
103 |
15.0117.1001 |
Phẫu thuật mở xoang hàm (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.415.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
104 |
15.0114.0951 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán (Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt) |
5.336.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
105 |
15.0112.0970 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) |
3.188.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
106 |
15.0111.0970 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) |
3.188.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
107 |
15.0110.0970 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) |
3.188.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
108 |
15.0109.0969 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
3.873.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
109 |
15.0108.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
3.873.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
110 |
15.0107.0969 |
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
3.873.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
111 |
15.0105.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
3.873.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
112 |
15.0104.0942 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa (Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi) |
3.873.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
113 |
15.0102.0970 |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) |
3.188.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
114 |
15.0101.0969 |
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
3.873.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
115 |
15.0100.1001 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.415.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
116 |
15.0099.1001 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.415.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
117 |
15.0098.0929 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) |
1.574.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
118 |
15.0094.0958 |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng (Phẫu thuật nạo V.A nội soi) |
2.814.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
119 |
15.0089.0968 |
Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi (Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang) |
6.068.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
120 |
15.0087.0968 |
Phẫu thuật ung thư sàng hàm (Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang) |
6.068.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
121 |
15.0086.1001 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.415.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
122 |
15.0082.0998 |
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser (Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt) |
3.053.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
123 |
15.0079.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
3.873.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
124 |
15.0078.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) |
2.955.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
125 |
15.0077.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) |
2.955.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
126 |
15.0075.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
3.873.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
127 |
15.0074.1081 |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) (Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm) |
2.777.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
128 |
15.0072.0947 |
Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi (Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm) |
5.336.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
129 |
15.0071.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác (Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt) |
5.628.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
130 |
15.0069.1001 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.415.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
131 |
15.0068.0960 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) |
2.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
132 |
15.0067.1001 |
Phẫu thuật thắt động mạch sàng (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.415.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
133 |
15.0064.0960 |
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) |
2.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
134 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
954.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
135 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm) |
178.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
136 |
15.0048.0971 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) |
3.040.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
137 |
15.0043.0875 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài (Cắt polyp ống tai gây tê) |
602.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
138 |
15.0043.0874 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài (Cắt polyp ống tai gây mê) |
1.990.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
139 |
15.0042.0911 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài (Mở sào bào - thượng nhĩ) |
3.720.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
140 |
15.0036.0971 |
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) |
3.040.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
141 |
15.0035.0971 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) |
3.040.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
142 |
15.0033.1001 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.415.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
143 |
15.0032.0997 |
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con (Vá nhĩ đơn thuần) |
3.720.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
144 |
15.0026.0911 |
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm (Mở sào bào - thượng nhĩ) |
3.720.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
145 |
15.0024.0374 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên (Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống) |
4.948.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
146 |
15.0022.0374 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm (Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống) |
4.948.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
147 |
15.0020.0911 |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần (Mở sào bào - thượng nhĩ) |
3.720.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
148 |
15.0391.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…) |
3.002.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
149 |
15.0367.0924 |
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên |
2.191.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
150 |
15.0361.2036 |
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
3.771.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
151 |
15.0357.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi |
1.415.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
152 |
15.0356.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp |
1.415.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
153 |
15.0355.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai |
1.415.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
154 |
15.0352.0999 |
Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn |
3.424.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
155 |
15.0351.0999 |
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân |
3.424.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
156 |
15.0350.0970 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) |
3.188.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
157 |
15.0346.0970 |
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) |
3.188.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
158 |
15.0345.0970 |
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt) |
3.188.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
159 |
15.0331.1049 |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt |
2.627.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
160 |
15.0323.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau |
7.175.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
161 |
15.0322.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước |
7.175.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
162 |
15.0321.0912 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
2.672.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
163 |
15.0304.0505 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
186.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
164 |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) |
240.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
165 |
15.0303.0204 |
Thay băng vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) |
179.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
166 |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) |
112.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
167 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
32.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
168 |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) |
305.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
169 |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ ( tổn thương sâu chiều dài < l0 cm) |
257.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
170 |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) |
237.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
171 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương nông chiều dài < l0 cm) |
178.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
172 |
15.0300.0955 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
3.002.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
173 |
15.0299.0988 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
2.814.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
174 |
15.0295.0944 |
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II |
4.623.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
175 |
15.0294.0945 |
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII |
4.623.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
176 |
15.0293.0945 |
Phẫu thuật rò khe mang I |
4.623.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
177 |
15.0291.0985 |
Phẫu thuật rò sống mũi |
7.175.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
178 |
15.0289.0940 |
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng |
5.659.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
179 |
15.0288.2036 |
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng |
3.771.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
180 |
15.0255.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
1.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
181 |
15.0254.0131 |
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
1.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
182 |
15.0254.0127 |
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
1.761.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
183 |
15.0251.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
753.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
184 |
15.0250.0130 |
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
753.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
185 |
15.0250.0128 |
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
1.461.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
186 |
15.0249.1003 |
Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
865.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
187 |
15.0248.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
865.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
188 |
15.0247.1003 |
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
865.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
189 |
15.0246.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
865.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
190 |
15.0245.1003 |
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
865.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
191 |
15.0244.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
865.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
192 |
15.0243.0932 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
513.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
193 |
15.0242.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
508.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
194 |
15.0241.1003 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
865.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
195 |
15.0239.1004 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
508.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
196 |
15.0238.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
508.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
197 |
15.0233.0135 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
244.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
198 |
15.0232.0135 |
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
244.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
199 |
15.0231.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
513.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
200 |
15.0230.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
513.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
201 |
15.0229.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
513.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
202 |
15.0228.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
513.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
203 |
15.0227.1005 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
290.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
204 |
15.0226.1005 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
290.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
205 |
16.0348.1091 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương một bên) |
2.686.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
206 |
16.0348.1090 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương lồi cầu) |
2.759.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
207 |
16.0348.1089 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương hai bên) |
2.822.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
208 |
16.0323.1081 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
2.777.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
209 |
16.0295.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
2.598.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
210 |
16.0294.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2.461.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
211 |
16.0275.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
212 |
16.0274.1095 |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
2.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
213 |
16.0272.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
2.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
214 |
16.0271.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
2.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
215 |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
37.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
216 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
37.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
217 |
16.0233.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
460.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
218 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
207.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
219 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
190.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
220 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
102.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
221 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
207.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
222 |
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
342.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
223 |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
342.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
224 |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
342.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
225 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
342.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
226 |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
207.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
227 |
16.0057.1032 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
265.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
228 |
16.0035.1023 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
74.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
229 |
16.0034.1038 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
820.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
230 |
03.3911.0205 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
240.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
231 |
03.3911.0204 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
179.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
232 |
03.3911.0203 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] |
134.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
233 |
03.3911.0202 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
112.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
234 |
03.3911.0201 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
82.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
235 |
03.3911.0200 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15] |
57.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
236 |
15.0225.0933 |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
104.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
237 |
03.0995.1005 |
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ |
290.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
238 |
02.0367.0146 |
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp |
2.897.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
239 |
03.1003.2048 |
Nội soi họng |
40.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
240 |
03.1002.2048 |
Nội soi mũi |
40.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
241 |
03.0056.0130 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
753.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
242 |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
294.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
243 |
02.0226.2038 |
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 |
3.430.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
244 |
10.1074.0567 |
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) |
5.328.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
245 |
05.0072.0332 |
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né |
213.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
246 |
28.0496.1134 |
Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt |
3.980.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
247 |
28.0468.1134 |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông |
3.980.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
248 |
28.0467.1134 |
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay |
3.980.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
249 |
28.0466.1134 |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt |
3.980.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
250 |
28.0397.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
251 |
28.0396.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
252 |
28.0395.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
253 |
28.0394.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
254 |
28.0393.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
255 |
28.0392.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
256 |
28.0391.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
257 |
28.0390.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
258 |
28.0365.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
259 |
28.0364.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
260 |
28.0363.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
261 |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
2.686.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
262 |
28.0350.0552 |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi |
6.153.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
263 |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
264 |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
265 |
28.0335.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
266 |
28.0330.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
267 |
28.0329.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
268 |
28.0323.1126 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
4.907.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
269 |
28.0320.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
270 |
28.0319.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
271 |
28.0318.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
272 |
28.0317.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
273 |
28.0316.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
4.907.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
274 |
28.0315.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
4.907.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
275 |
28.0284.1136 |
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch |
4.770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
276 |
28.0283.1136 |
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch |
4.770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
277 |
28.0282.1136 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch |
4.770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
278 |
28.0281.1126 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
4.907.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
279 |
28.0271.1136 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận |
4.770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
280 |
28.0267.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
2.862.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
281 |
28.0264.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2.862.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
282 |
28.0218.1059 |
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ |
3.093.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
283 |
28.0217.1059 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
3.093.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
284 |
28.0201.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
285 |
28.0200.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
286 |
28.0188.1064 |
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp |
3.527.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
287 |
28.0176.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2.998.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
288 |
28.0174.1076 |
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
2.998.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
289 |
28.0168.1076 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt |
2.998.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
290 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2.598.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
291 |
28.0143.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ |
4.770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
292 |
28.0141.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ |
4.770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
293 |
28.0126.1086 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên |
2.593.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
294 |
28.0125.1087 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên |
2.493.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
295 |
28.0076.1136 |
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch |
4.770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
296 |
28.0072.0800 |
Nâng sàn hốc mắt |
2.756.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
297 |
28.0069.1134 |
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt |
3.980.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
298 |
28.0068.1134 |
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt |
3.980.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
299 |
28.0066.0575 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
2.790.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
300 |
28.0064.0562 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt |
3.789.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
301 |
28.0053.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
643.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
302 |
28.0042.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới |
4.770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
303 |
28.0041.0573 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
304 |
28.0039.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
4.770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
305 |
28.0038.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
4.770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
306 |
28.0035.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
693.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
307 |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
926.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
308 |
28.0029.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo |
4.557.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
309 |
28.0027.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân |
4.557.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
310 |
28.0026.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân |
4.557.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
311 |
28.0017.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
4.770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
312 |
28.0016.1136 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
4.770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
313 |
27.0504.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
314 |
27.0503.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
315 |
27.0471.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó |
4.242.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
316 |
27.0470.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
4.242.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
317 |
27.0469.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước [T] |
4.242.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
318 |
27.0467.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
4.242.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
319 |
27.0466.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân |
4.242.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
320 |
27.0463.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
321 |
27.0462.0541 |
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
322 |
27.0461.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
323 |
27.0460.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
324 |
27.0447.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
325 |
27.0440.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
326 |
27.0438.0541 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
327 |
27.0434.0689 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5.071.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
328 |
27.0421.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6.116.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
329 |
27.0419.0702 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
6.575.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
330 |
27.0417.0697 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
4.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
331 |
27.0412.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
6.575.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
332 |
27.0396.0433 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
3.950.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
333 |
27.0395.0433 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
3.950.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
334 |
27.0391.0440 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
1.279.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
335 |
27.0386.0426 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
4.565.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
336 |
27.0385.0426 |
Nội soi bàng quang cắt u |
4.565.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
337 |
27.0379.0440 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản [T] |
1.279.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
338 |
27.0378.0104 |
Nội soi nong niệu quản hẹp [T] |
917.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
339 |
27.0350.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
4.170.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
340 |
27.0349.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
4.170.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
341 |
27.0348.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc |
4.170.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
342 |
27.0347.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
4.170.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
343 |
27.0346.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính |
4.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
344 |
27.0345.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính |
4.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
345 |
27.0344.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
4.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
346 |
27.0343.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc |
4.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
347 |
27.0341.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận |
4.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
348 |
27.0305.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
349 |
27.0304.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
3.680.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
350 |
27.0298.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
4.390.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
351 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3.093.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
352 |
27.0269.0476 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng |
3.816.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
353 |
27.0266.0476 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
3.816.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
354 |
27.0243.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm |
5.648.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
355 |
27.0234.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
4.276.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
356 |
27.0226.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
4.276.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
357 |
27.0225.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
4.276.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
358 |
27.0224.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch |
3.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
359 |
27.0222.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch |
3.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
360 |
27.0220.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch |
3.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
361 |
27.0219.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
362 |
27.0218.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch |
3.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
363 |
27.0217.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
364 |
27.0216.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch |
3.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
365 |
27.0215.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
366 |
27.205b.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch |
3.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
367 |
27.0205.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
368 |
27.0204.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch |
3.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
369 |
27.0203.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
370 |
27.0202.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch |
3.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
371 |
27.0201.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
372 |
27.0200.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch |
3.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
373 |
27.0199.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
374 |
27.0198.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch |
3.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
375 |
27.0197.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
376 |
27.0196.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng |
3.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
377 |
27.0195.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
378 |
27.0194.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch |
3.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
379 |
27.0193.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
380 |
27.0192.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
381 |
27.0185.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
382 |
27.0177.0455 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2.498.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
383 |
27.0174.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
384 |
27.0156.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
5.090.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
385 |
27.0155.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
5.090.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
386 |
27.0154.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình |
5.090.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
387 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
2.896.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
388 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2.896.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
389 |
27.0064.0374 |
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống |
4.948.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
390 |
27.0060.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư |
7.652.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
391 |
27.0059.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư |
7.652.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
392 |
27.0058.0364 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. |
7.761.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
393 |
27.0057.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
7.652.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
394 |
27.0056.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
5.772.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
395 |
27.0050.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp |
5.772.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
396 |
27.0049.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
5.772.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
397 |
27.0048.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
5.772.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
398 |
27.0047.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp |
5.772.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
399 |
27.0046.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp |
5.772.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
400 |
27.0045.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
5.772.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
401 |
27.0044.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
5.772.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
402 |
27.0043.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
5.772.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
403 |
27.0042.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
5.772.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
404 |
27.0034.0375 |
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm |
5.455.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
405 |
27.0029.0374 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II |
4.948.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
406 |
27.0024.0372 |
Phẫu thuật bóc bao áp xe não |
6.843.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
407 |
27.0020.0973 |
Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ |
7.170.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
408 |
27.0019.0962 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
13.559.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
409 |
27.0010.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
3.188.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
410 |
17.0241.0527 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
411 |
17.0240.0527 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
412 |
17.0233.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng |
48.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
413 |
17.0232.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng |
48.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
414 |
17.0195.0226 |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ |
58.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
415 |
17.0175.0238 |
Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh |
45.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
416 |
17.0168.0281 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
28.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
417 |
17.0163.0272 |
Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng |
61.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
418 |
17.0162.0272 |
Thủy trị liệu có thuốc |
61.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
419 |
17.0161.0228 |
Điều trị chườm ngải cứu |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
420 |
17.0160.0245 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
53.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
421 |
17.0159.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo |
47.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
422 |
17.0158.0233 |
Điều trị bằng điện vi dòng |
28.800 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
423 |
17.0153.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
48.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
424 |
17.0152.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
48.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
425 |
17.0151.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
48.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
426 |
17.0150.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
48.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
427 |
17.0148.0241 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
48.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
428 |
17.0146.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
48.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
429 |
17.0145.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
48.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
430 |
17.0142.0241 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
48.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
431 |
17.0141.0241 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
48.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
432 |
17.0136.0520 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
162.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
433 |
17.0136.0519 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
434 |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
29.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
435 |
17.0091.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
302.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
436 |
17.0090.0267 |
Tập điều hợp vận động |
46.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
437 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
50.700 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
438 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
41.800 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
439 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
45.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
440 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
30.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
441 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
30.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
442 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
11.200 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
443 |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
11.200 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
444 |
17.0068.0268 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
29.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
445 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
11.200 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
446 |
17.0064.0268 |
Tập với giàn treo các chi |
29.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
447 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
29.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
448 |
17.0062.0267 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
46.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
449 |
17.0058.0268 |
Tập vận động trên bóng |
29.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
450 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
46.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
451 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
46.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
452 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
46.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
453 |
17.0051.0268 |
Tập đi với khung treo |
29.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
454 |
17.0050.0268 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
29.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
455 |
17.0049.0268 |
Tập đi với chân giả trên gối |
29.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
456 |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
29.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
457 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
29.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
458 |
17.0046.0268 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
29.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
459 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
29.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
460 |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
29.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
461 |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
29.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
462 |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
29.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
463 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
46.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
464 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
46.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
465 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
42.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
466 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
45.800 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
467 |
17.0025.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
233.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
468 |
17.0018.0221 |
Điều trị bằng Parafin |
42.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
469 |
17.0015.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
34.200 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
470 |
17.0014.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
34.200 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
471 |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
47.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
472 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
35.200 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
473 |
17.0010.0236 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
28.800 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
474 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
45.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
475 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
41.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
476 |
17.0005.0231 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
45.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
477 |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
38.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
478 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
34.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
479 |
16.0346.1084 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ |
2.493.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
480 |
16.0345.1084 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ |
2.493.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
481 |
16.0344.1083 |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên |
3.540.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
482 |
16.0343.1083 |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên |
3.540.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
483 |
16.0342.1086 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
2.593.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
484 |
16.0341.1087 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
2.493.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
485 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1.662.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
486 |
16.0336.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1.662.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
487 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
103.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
488 |
16.0333.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2.167.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
489 |
16.0306.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1.014.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
490 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
491 |
16.0291.1065 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4.140.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
492 |
16.0288.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
2.644.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
493 |
16.0287.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
2.644.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
494 |
16.0286.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2.644.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
495 |
16.0280.1066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) |
2.944.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
496 |
16.0279.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
2.944.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
497 |
16.0278.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2.944.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
498 |
16.0277.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
2.944.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
499 |
16.0270.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2.644.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
500 |
16.0269.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2.644.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
501 |
16.0268.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2.644.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
502 |
16.0255.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
503 |
16.0254.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
504 |
16.0253.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
505 |
16.0252.1069 |
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
506 |
16.0251.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
507 |
16.0250.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
508 |
16.0249.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
509 |
16.0248.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
510 |
16.0247.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
511 |
16.0243.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2.744.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
512 |
16.0242.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2.744.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
513 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
97.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
514 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
97.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
515 |
16.0232.1017 |
Điều trị tủy răng sữa (nhiều chân) |
382.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
516 |
16.0232.1016 |
Điều trị tủy răng sữa (một chân) |
271.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
517 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
334.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
518 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
519 |
16.0225.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
520 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
521 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
522 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
523 |
16.0220.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
535.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
524 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
295.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
525 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
295.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
526 |
16.0216.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
295.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
527 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
158.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
528 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
337.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
529 |
16.0075.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
337.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
530 |
16.0074.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
337.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
531 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
337.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
532 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
337.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
533 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
534 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
535 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
536 |
16.0066.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
537 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
954.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
538 |
16.0055.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
925.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
539 |
16.0055.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
422.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
540 |
16.0055.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
795.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
541 |
16.0055.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
565.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
542 |
16.0054.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
925.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
543 |
16.0054.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
422.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
544 |
16.0054.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
795.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
545 |
16.0054.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
565.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
546 |
16.0053.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
925.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
547 |
16.0053.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
422.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
548 |
16.0053.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
795.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
549 |
16.0053.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
565.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
550 |
16.0052.1015 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
925.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
551 |
16.0052.1014 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
422.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
552 |
16.0052.1013 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
795.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
553 |
16.0052.1012 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
565.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
554 |
16.0051.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
925.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
555 |
16.0051.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
422.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
556 |
16.0051.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
795.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
557 |
16.0051.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
565.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
558 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
925.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
559 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
422.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
560 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
795.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
561 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
565.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
562 |
16.0045.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
925.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
563 |
16.0045.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
422.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
564 |
16.0045.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
795.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
565 |
16.0045.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
565.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
566 |
16.0044.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
925.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
567 |
16.0044.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
422.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
568 |
16.0044.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
795.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
569 |
16.0044.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
565.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
570 |
15.0360.0977 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) |
3.771.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
571 |
15.0359.2036 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma |
3.771.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
572 |
15.0320.0985 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
7.175.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
573 |
15.0296.0980 |
Phẫu thuật rò xoang lê |
4.615.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
574 |
15.0292.0957 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
4.615.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
575 |
15.0290.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
3.002.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
576 |
15.0282.0945 |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII |
4.623.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
577 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
729.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
578 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
263.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
579 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
20.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
580 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
581 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
568.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
582 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
20.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
583 |
15.0217.0892 |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
193.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
584 |
15.0216.0894 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
148.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
585 |
15.0216.0893 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
130.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
586 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
79.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
587 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
40.800 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
588 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
40.800 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
589 |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
729.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
590 |
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
263.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
591 |
15.0186.0917 |
Nối khí quản tận - tận |
7.944.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
592 |
15.0184.0948 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong |
4.615.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
593 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
719.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
594 |
15.0170.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser |
4.159.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
595 |
15.0169.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) |
4.159.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
596 |
15.0168.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
4.159.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
597 |
15.0166.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
2.955.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
598 |
15.0159.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
3.002.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
599 |
15.0157.0929 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
1.574.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
600 |
15.0155.0958 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
2.814.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
601 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
790.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
602 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
2.814.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
603 |
15.0150.0871 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
2.355.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
604 |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
194.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
605 |
15.0144.0906 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
673.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
606 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
194.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
607 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
673.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
608 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
275.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
609 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
205.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
610 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
116.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
611 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz [Hút xoang dưới áp lực] |
57.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
612 |
15.0137.0932 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
513.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
613 |
15.0137.0931 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
1.559.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
614 |
15.0134.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
1.277.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
615 |
15.0134.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
2.672.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
616 |
15.0132.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
617 |
15.0129.0921 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê |
278.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
618 |
15.0122.0946 |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
8.042.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
619 |
15.0118.0947 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
5.336.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
620 |
15.0116.0947 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
5.336.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
621 |
15.0113.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3.188.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
622 |
15.0106.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3.873.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
623 |
15.0103.0942 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
3.873.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
624 |
15.0097.0960 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
2.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
625 |
15.0093.0963 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng |
8.559.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
626 |
15.0091.0961 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
9.019.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
627 |
15.0090.0956 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
4.922.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
628 |
15.0085.0975 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
4.922.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
629 |
15.0084.0974 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
8.042.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
630 |
15.0081.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
457.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
631 |
15.0081.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
663.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
632 |
15.0073.0973 |
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi |
7.170.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
633 |
15.0070.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
5.628.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
634 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
62.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
635 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
20.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
636 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
52.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
637 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây tê] |
155.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
638 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây mê] |
514.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
639 |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
115.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
640 |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
61.200 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
641 |
15.0049.0971 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3.040.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
642 |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên] |
3.040.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
643 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê] |
486.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
644 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] |
834.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
645 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây mê] |
1.334.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
646 |
15.0037.0984 |
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV |
5.209.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
647 |
15.0034.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3.720.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
648 |
15.0030.0984 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
5.209.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
649 |
15.0029.0911 |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
3.720.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
650 |
15.0028.0911 |
Mở sào bào - thượng nhĩ |
3.720.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
651 |
15.0027.0911 |
Mở sào bào |
3.720.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
652 |
15.0025.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa |
5.215.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
653 |
15.0023.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên |
5.215.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
654 |
15.0021.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
5.215.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
655 |
15.0017.0987 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
5.215.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
656 |
15.0016.0987 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
5.215.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
657 |
15.0014.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất |
4.122.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
658 |
19.0192.0070 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [Đo mật độ xương 2 vị trí] |
141.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
659 |
14.0292.0742 |
Chụp mạch ký huỳnh quang |
256.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
660 |
14.0291.0212 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
11.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
661 |
14.0276.0752 |
Đo độ lồi |
54.800 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
662 |
14.0274.0747 |
Điện nhãn cầu |
94.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
663 |
14.0268.0752 |
Đo đường kính giác mạc |
54.800 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
664 |
14.0267.0750 |
Đo độ dày giác mạc |
133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
665 |
14.0265.0751 |
Đo thị giác 2 mắt |
63.800 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
666 |
14.0264.0751 |
Đo biên độ điều tiết |
63.800 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
667 |
14.0263.0751 |
Xác định sơ đồ song thị |
63.800 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
668 |
14.0262.0751 |
Đo độ lác |
63.800 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
669 |
14.0259.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
36.200 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
670 |
14.0258.0754 |
Đo khúc xạ máy |
9.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
671 |
14.0257.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
29.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
672 |
14.0256.0843 |
Đo sắc giác |
65.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
673 |
14.0255.0755 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
25.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
674 |
14.0254.0757 |
Đo thị trường chu biên |
28.800 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
675 |
14.0253.0757 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
28.800 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
676 |
14.0252.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
107.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
677 |
14.0250.0852 |
Test thử cảm giác giác mạc |
39.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
678 |
14.0235.0828 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
1.112.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
679 |
14.0224.0751 |
Đo thị giác tương phản |
63.800 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
680 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
52.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
681 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
52.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
682 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
186.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
683 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
186.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
684 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ [T] |
41.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
685 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35.200 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
686 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
78.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
687 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
47.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
688 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
689 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
32.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
690 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
35.200 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
691 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
809.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
692 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
64.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
693 |
14.0198.0784 |
Lấy máu làm huyết thanh |
54.800 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
694 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo [một mắt] |
59.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
695 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo [hai mắt] |
94.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
696 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
47.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
697 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
32.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
698 |
14.0191.0789 |
Mổ quặm bẩm sinh |
638.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
699 |
14.0187.0795 |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê] |
1.236.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
700 |
14.0187.0794 |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê] |
1.837.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
701 |
14.0187.0793 |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] |
1.640.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
702 |
14.0187.0792 |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] |
1.068.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
703 |
14.0187.0791 |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] |
845.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
704 |
14.0187.0790 |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] |
1.417.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
705 |
14.0187.0789 |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê] |
638.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
706 |
14.0187.0788 |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] |
1.235.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
707 |
14.0185.0798 |
Múc nội nhãn |
539.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
708 |
14.0184.0774 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
740.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
709 |
14.0182.0746 |
Điện đông thể mi |
474.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
710 |
14.0180.0805 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1.104.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
711 |
14.0179.0770 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
764.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
712 |
14.0178.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1.112.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
713 |
14.0177.0765 |
Khâu củng mạc [đơn thuần] |
814.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
714 |
14.0176.0771 |
Khâu giác mạc [phức tạp] |
1.112.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
715 |
14.0176.0770 |
Khâu giác mạc [đơn thuần] |
764.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
716 |
14.0175.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
638.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
717 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
718 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
693.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
719 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản [gây tê] |
809.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
720 |
14.0168.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
400.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
721 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)] |
327.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
722 |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)] |
82.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
723 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)] |
665.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
724 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
870.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
725 |
14.0164.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
840.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
726 |
14.0163.0796 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
740.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
727 |
14.0162.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
740.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
728 |
14.0161.0748 |
Tập nhược thị |
31.700 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
729 |
14.0160.0786 |
áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc |
57.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
730 |
14.0159.0857 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
47.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
731 |
14.0150.0805 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
1.104.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
732 |
14.0148.0805 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1.104.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
733 |
14.0147.0731 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF |
1.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
734 |
14.0145.0810 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
520.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
735 |
14.0144.0775 |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
1.724.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
736 |
14.0137.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
643.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
737 |
14.0136.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
643.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
738 |
14.0129.0575 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
2.790.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
739 |
14.0124.0838 |
Vá da tạo hình mi |
1.062.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
740 |
14.0120.0826 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
1.304.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
741 |
14.0119.0826 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.304.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
742 |
14.0118.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.304.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
743 |
14.0116.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
32.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
744 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
32.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
745 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
32.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
746 |
14.0109.0819 |
Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] |
1.170.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
747 |
14.0109.0818 |
Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] |
740.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
748 |
14.0108.0820 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) |
793.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
749 |
14.0107.0827 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
1.512.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
750 |
14.0102.0800 |
Nâng sàn hốc mắt |
2.756.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
751 |
14.0098.0739 |
Chích mủ mắt |
452.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
752 |
14.0089.0736 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
1.154.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
753 |
14.0088.0736 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1.154.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
754 |
14.0084.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
724.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
755 |
14.0083.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
724.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
756 |
14.0082.0847 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
150.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
757 |
14.0081.0847 |
Sinh thiết tổ chức hốc mắt |
150.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
758 |
14.0080.0847 |
Sinh thiết tổ chức mi |
150.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
759 |
14.0079.0827 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1.512.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
760 |
14.0078.0828 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
1.112.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
761 |
14.0077.0828 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
1.112.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
762 |
14.0076.0828 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
1.112.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
763 |
14.0073.0783 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1.112.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
764 |
14.0072.0781 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
893.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
765 |
14.0071.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
893.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
766 |
14.0070.0850 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
2.223.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
767 |
14.0068.0763 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
768 |
14.0066.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [kết mạc tự thân] |
840.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
769 |
14.0066.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] |
963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
770 |
14.0066.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê] |
1.477.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
771 |
14.0065.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [kết mạc tự thân] |
840.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
772 |
14.0065.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [gây tê] |
963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
773 |
14.0065.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [gây mê] |
1.477.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
774 |
14.0062.0802 |
Nối thông lệ mũi nội soi |
1.040.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
775 |
14.0061.0802 |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1.040.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
776 |
14.0050.0807 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
934.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
777 |
14.0049.0733 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
778 |
14.0046.0812 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
1.970.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
779 |
14.0044.0833 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1.634.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
780 |
14.0043.0811 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
781 |
14.0042.0811 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
782 |
14.0029.0749 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) |
406.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
783 |
14.0027.0735 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
312.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
784 |
14.0026.0735 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
312.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
785 |
14.0024.0831 |
Tháo đai độn củng mạc |
1.662.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
786 |
14.0023.0803 |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
2.240.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
787 |
14.0020.0733 |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
788 |
14.0019.0733 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
789 |
14.0017.0733 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
790 |
14.0016.0806 |
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm |
2.943.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
791 |
14.0015.0806 |
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc |
2.943.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
792 |
14.0012.0853 |
Tháo dầu Silicon nội nhãn |
793.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
793 |
14.0011.0814 |
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non |
1.824.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
794 |
14.0010.0806 |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
2.943.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
795 |
14.0008.0760 |
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên |
3.324.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
796 |
14.0005.0815 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
2.654.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
797 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
384.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
798 |
13.0240.0631 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2.860.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
799 |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
183.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
800 |
13.0238.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
396.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
801 |
13.0237.0620 |
Hút thai dưới siêu âm |
456.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
802 |
13.0236.0697 |
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi |
4.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
803 |
13.0235.0727 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
587.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
804 |
13.0233.0642 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
1.152.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
805 |
13.0232.0647 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
545.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
806 |
13.0231.0643 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
302.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
807 |
13.0230.0646 |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
1.040.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
808 |
13.0229.0643 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
302.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
809 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
1.482.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
810 |
13.0223.0700 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
4.744.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
811 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2.860.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
812 |
13.0221.0695 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5.528.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
813 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
82.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
814 |
13.0193.0159 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
119.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
815 |
13.0192.0103 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
90.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
816 |
13.0191.0079 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
817 |
13.0188.0083 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
107.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
818 |
13.0187.0209 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
559.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
819 |
13.0185.0099 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
653.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
820 |
13.0184.0605 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
404.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
821 |
13.0183.0099 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh |
653.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
822 |
13.0178.0727 |
Thay máu sơ sinh |
587.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
823 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
984.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
824 |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
219.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
825 |
13.0162.0604 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
880.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
826 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
827 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
772.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
828 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
204.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
829 |
13.0153.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
790.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
830 |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.274.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
831 |
13.0151.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
832 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1.898.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
833 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
388.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
834 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1.935.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
835 |
13.0142.0717 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1.127.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
836 |
13.0141.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2.747.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
837 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2.612.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
838 |
13.0125.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
5.558.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
839 |
13.0124.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
5.558.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
840 |
13.0123.0654 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
3.668.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
841 |
13.0122.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
5.558.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
842 |
13.0121.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
5.558.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
843 |
13.0116.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3.710.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
844 |
13.0115.0650 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2.677.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
845 |
13.0112.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2.844.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
846 |
13.0110.0651 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2.619.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
847 |
13.0102.0678 |
Phẫu thuật Manchester |
3.681.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
848 |
13.0101.0666 |
Phẫu thuật Crossen |
4.012.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
849 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2.944.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
850 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3.725.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
851 |
13.0090.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5.071.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
852 |
13.0088.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5.071.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
853 |
13.0087.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
5.071.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
854 |
13.0083.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5.071.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
855 |
13.0082.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
5.071.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
856 |
13.0081.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
5.071.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
857 |
13.0080.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5.071.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
858 |
13.0079.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5.071.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
859 |
13.0077.0689 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
5.071.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
860 |
13.0076.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5.071.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
861 |
13.0074.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4.289.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
862 |
13.0073.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
6.575.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
863 |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2.944.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
864 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3.355.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
865 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3.876.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
866 |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3.876.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
867 |
13.0067.0657 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3.736.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
868 |
13.0065.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6.116.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
869 |
13.0064.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
5.914.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
870 |
13.0063.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
5.742.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
871 |
13.0061.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6.111.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
872 |
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
549.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
873 |
13.0051.0254 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
34.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
874 |
13.0051.0237 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
35.200 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
875 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
344.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
876 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
706.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
877 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2.248.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
878 |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1.564.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
879 |
13.0028.0617 |
Giác hút |
952.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
880 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1.227.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
881 |
13.0025.0638 |
Nội xoay thai |
1.406.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
882 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1.002.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
883 |
13.0017.0652 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4.585.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
884 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2.332.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
885 |
13.0006.0673 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
5.929.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
886 |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4.307.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
887 |
13.0004.0675 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
4.307.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
888 |
13.0003.0674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4.027.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
889 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2.945.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
890 |
13.0001.0676 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
7.919.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
891 |
12.0443.1161 |
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang |
385.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
892 |
12.0374.0718 |
Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi |
250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
893 |
12.0373.1171 |
Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư (Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày)) |
207.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
894 |
12.0368.2040 |
Truyền hoá chất tĩnh mạch |
127.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
895 |
12.0340.0558 |
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) |
3.746.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
896 |
12.0339.0558 |
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) |
3.746.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
897 |
12.0336.0534 |
Cắt cụt đùi do ung thư |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
898 |
12.0335.0534 |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
899 |
12.0334.0534 |
Tháo khớp háng do ung thư (Phẫu thuật cắt cụt chi) |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
900 |
12.0333.0551 |
Tháo khớp gối do ung thư (Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp) |
2.758.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
901 |
12.0332.1189 |
Tháo khớp cổ chân do ung thư (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) |
2.754.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
902 |
12.0331.1189 |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) |
2.754.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
903 |
12.0330.1185 |
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay (Tháo khớp xương bả vai do ung thư) |
6.829.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
904 |
12.0329.0534 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
905 |
12.0328.0534 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
906 |
12.0327.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
907 |
12.0326.0534 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
908 |
12.0325.0558 |
Cắt u xương, sụn |
3.746.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
909 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) |
3.746.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
910 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) (Phẫu thuật loại III (Ung bướu)) |
1.206.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
911 |
12.0321.1190 |
Cắt u bao gân (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) |
1.784.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
912 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) |
1.784.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
913 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) |
1.784.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
914 |
12.0317.1190 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) |
1.784.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
915 |
12.0316.1059 |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm |
3.093.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
916 |
12.0315.1059 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
3.093.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
917 |
12.0314.1189 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) |
2.754.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
918 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) |
1.784.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
919 |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.274.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
920 |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
2.048.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
921 |
12.0305.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2.761.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
922 |
12.0300.0661 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
6.130.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
923 |
12.0298.1184 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
9.029.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
924 |
12.0295.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6.111.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
925 |
12.0291.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
3.876.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
926 |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2.944.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
927 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
2.944.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
928 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2.944.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
929 |
12.0272.0599 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
4.803.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
930 |
12.0270.0599 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
4.803.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
931 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
984.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
932 |
12.0266.0434 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch (Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác) |
4.151.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
933 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật (Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)) |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
934 |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo (Phẫu thuật loại III (Ung bướu)) |
1.206.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
935 |
12.0260.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4.232.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
936 |
12.0256.0582 |
Cắt u thận lành (Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)) |
2.851.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
937 |
12.0252.0434 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư (Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác) |
4.151.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
938 |
12.0241.0486 |
Cắt thân và đuôi tuỵ |
4.485.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
939 |
12.0240.0482 |
Cắt bỏ khối u tá tuỵ |
10.817.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
940 |
12.0239.0486 |
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách |
4.485.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
941 |
12.0234.0471 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
5.273.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
942 |
12.0232.0087 |
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm (Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm) |
152.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
943 |
12.0229.0062 |
Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan (Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner) |
1.735.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
944 |
12.0216.0487 |
Cắt u sau phúc mạc |
5.712.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
945 |
12.0214.1184 |
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá |
9.029.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
946 |
12.0210.0460 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
6.933.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
947 |
12.0206.0454 |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
4.470.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
948 |
12.0203.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2.514.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
949 |
12.0197.0446 |
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay |
7.548.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
950 |
12.0196.0446 |
Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) |
7.548.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
951 |
12.0195.0441 |
Cắt u lành thực quản |
5.441.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
952 |
12.0194.1189 |
Phẫu thuật vét hạch nách (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) |
2.754.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
953 |
12.0193.1183 |
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm |
8.329.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
954 |
12.0191.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm (Phẫu thuật u máu các vị trí) |
3.014.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
955 |
12.0190.0583 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm (Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)) |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
956 |
12.0186.0408 |
Cắt phổi và màng phổi |
8.641.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
957 |
12.0185.0408 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực |
8.641.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
958 |
12.0183.0408 |
Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật |
8.641.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
959 |
12.0178.0411 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản (Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác) |
6.686.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
960 |
12.0173.0558 |
Cắt u xương sườn nhiều xương (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) |
3.746.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
961 |
12.0172.0583 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực (Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)) |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
962 |
12.0171.0400 |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi (Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực) |
3.285.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
963 |
12.0170.0400 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi (Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực) |
3.285.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
964 |
12.0169.0400 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi (Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực) |
3.285.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
965 |
12.0168.0411 |
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản (Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác) |
6.686.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
966 |
12.0167.0558 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
3.746.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
967 |
12.0166.0400 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
3.285.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
968 |
12.0164.0898 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
20.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
969 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi (Nội soi cắt polype mũi gây mê) |
663.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
970 |
12.0161.0875 |
Cắt polyp ống tai |
602.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
971 |
12.0161.0874 |
Cắt polyp ống tai |
1.990.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
972 |
12.0159.1063 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi (Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch) |
3.243.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
973 |
12.0151.0877 |
Cắt u cuộn cảnh |
7.539.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
974 |
12.0142.1189 |
Cắt bỏ khối u màn hầu (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) |
2.754.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
975 |
12.0141.1189 |
Cắt khối u khẩu cái (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) |
2.754.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
976 |
12.0111.0371 |
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … (Phẫu thuật u hố mắt) |
5.529.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
977 |
12.0110.0837 |
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt (Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt) |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
978 |
12.0108.0824 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc (Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân) |
840.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
979 |
12.0107.0737 |
Cắt u kết mạc không vá |
755.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
980 |
12.0105.0562 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình (Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình) |
3.789.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
981 |
12.0104.0562 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình (Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình) |
3.789.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
982 |
12.0103.0834 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
983 |
12.0102.0834 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
984 |
12.0100.0371 |
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ (Phẫu thuật u hố mắt) |
5.529.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
985 |
12.0099.0837 |
Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt (Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt) |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
986 |
12.0097.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không vá (Phẫu thuật u mi không vá da) |
724.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
987 |
12.0096.0371 |
Cắt u nội nhãn |
5.529.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
988 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê) |
834.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
989 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê) |
1.334.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
990 |
12.0091.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê) |
834.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
991 |
12.0091.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê) |
1.334.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
992 |
12.0090.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) |
3.144.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
993 |
12.0089.0945 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4.623.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
994 |
12.0088.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) |
3.144.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
995 |
12.0088.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) |
4.623.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
996 |
12.0087.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) |
3.144.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
997 |
12.0087.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) |
4.623.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
998 |
12.0086.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) |
3.144.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
999 |
12.0086.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) |
4.623.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1000 |
12.0085.1039 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm (Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên) |
455.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1001 |
12.0084.1039 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên (Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên) |
455.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1002 |
12.0083.1040 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm (Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả) |
415.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1003 |
12.0080.1059 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt (Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt) |
3.093.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1004 |
12.0077.0834 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1005 |
12.0072.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
2.927.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1006 |
12.0071.1038 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm (Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng) |
820.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1007 |
12.0070.1039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm (Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên) |
455.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1008 |
12.0069.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1009 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1010 |
12.0066.1182 |
Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ (Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa) |
8.529.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1011 |
12.0065.0944 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) |
4.623.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1012 |
12.0064.1046 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
2.777.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1013 |
12.0062.0834 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1014 |
12.0061.1093 |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... |
844.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1015 |
12.0060.1093 |
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm |
844.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1016 |
12.0059.1093 |
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt |
844.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1017 |
12.0058.1093 |
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt |
844.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1018 |
12.0055.1059 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
3.093.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1019 |
12.0050.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa |
7.629.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1020 |
12.0049.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
7.629.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1021 |
12.0048.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ |
7.629.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1022 |
12.0047.1061 |
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp (Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt) |
2.993.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1023 |
12.0045.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2.627.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1024 |
12.0043.0390 |
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính |
6.849.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1025 |
12.0016.0944 |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
4.623.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1026 |
12.0013.0834 |
Cắt các u nang mang (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1027 |
12.0012.1048 |
Cắt các u nang giáp móng |
2.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1028 |
12.0011.1190 |
Cắt các u lành tuyến giáp (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) |
1.784.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1029 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2.627.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1030 |
12.0008.0834 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1031 |
12.0007.1045 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1.126.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1032 |
12.0006.1044 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
705.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1033 |
12.0004.0834 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1034 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1.126.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1035 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
705.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1036 |
11.0168.1134 |
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
3.980.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1037 |
11.0166.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
4.770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1038 |
11.0165.1136 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt |
4.770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1039 |
11.0164.1136 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
4.770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1040 |
11.0163.1141 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính |
17.842.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1041 |
11.0162.1120 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
2.818.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1042 |
11.0161.1144 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
2.477.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1043 |
11.0160.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
3.601.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1044 |
11.0159.1144 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
2.477.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1045 |
11.0154.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết |
4.770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1046 |
11.0153.1141 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo |
17.842.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1047 |
11.0137.1146 |
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng |
886.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1048 |
11.0135.1893 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
387.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1049 |
11.0134.1892 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể |
570.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1050 |
11.0133.1891 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể |
764.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1051 |
11.0132.1890 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp |
1.075.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1052 |
11.0119.1133 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính |
517.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1053 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
246.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1054 |
11.0115.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
3.601.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1055 |
11.0113.1137 |
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng |
3.601.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1056 |
11.0112.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
3.601.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1057 |
11.0111.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
3.601.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1058 |
11.0109.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
4.770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1059 |
11.0107.1135 |
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết |
3.895.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1060 |
11.0106.1135 |
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng |
3.895.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1061 |
11.0105.1142 |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
4.288.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1062 |
11.0104.1113 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
3.609.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1063 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
3.288.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1064 |
11.0101.1159 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1065 |
11.0100.0111 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng |
185.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1066 |
11.0088.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
653.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1067 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
719.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1068 |
11.0076.1143 |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
3.661.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1069 |
11.0075.1143 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
3.661.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1070 |
11.0074.0534 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1071 |
11.0073.0534 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1072 |
11.0072.0534 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1073 |
11.0069.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu |
3.601.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1074 |
11.0068.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
3.601.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1075 |
11.0067.1111 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.274.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1076 |
11.0066.1110 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4.010.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1077 |
11.0065.1111 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.274.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1078 |
11.0064.1110 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.010.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1079 |
11.0063.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
4.288.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1080 |
11.0062.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
4.288.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1081 |
11.0061.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
4.288.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1082 |
11.0060.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
4.288.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1083 |
11.0058.1133 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng |
517.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1084 |
11.0042.1130 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.344.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1085 |
11.0041.1129 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.907.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1086 |
11.0040.1129 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.907.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1087 |
11.0039.1128 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.321.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1088 |
11.0038.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4.907.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1089 |
11.0037.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4.907.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1090 |
11.0036.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.907.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1091 |
11.0035.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.907.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1092 |
11.0034.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2.818.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1093 |
11.0033.1122 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.506.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1094 |
11.0032.1123 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.982.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1095 |
11.0031.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2.818.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1096 |
11.0030.1123 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.982.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1097 |
11.0029.1121 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.267.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1098 |
11.0028.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2.298.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1099 |
11.0027.1108 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2.920.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1100 |
11.0026.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.285.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1101 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2.298.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1102 |
11.0024.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.285.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1103 |
11.0023.1107 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.755.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1104 |
11.0022.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2.269.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1105 |
11.0021.1104 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2.886.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1106 |
11.0020.1105 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.268.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1107 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2.269.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1108 |
11.0018.1105 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.268.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1109 |
11.0017.1103 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.818.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1110 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
242.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1111 |
11.0009.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
410.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1112 |
11.0008.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
547.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1113 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
242.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1114 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
410.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1115 |
11.0003.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
547.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1116 |
10.1113.0398 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
7.275.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1117 |
10.1101.0369 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
4.498.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1118 |
10.1086.0568 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
5.413.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1119 |
10.1085.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan |
5.413.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1120 |
10.1084.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng |
5.413.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1121 |
10.1083.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống |
5.413.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1122 |
10.1077.0369 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
4.498.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1123 |
10.1072.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động |
5.328.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1124 |
10.1068.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5.328.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1125 |
10.1055.0565 |
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) |
8.871.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1126 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
259.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1127 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1128 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1129 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1130 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
319.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1131 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1132 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
144.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1133 |
10.1022.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
162.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1134 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1135 |
10.1021.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
254.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1136 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1137 |
10.1020.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
254.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1138 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1139 |
10.1019.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
254.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1140 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1141 |
10.1018.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
159.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1142 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
259.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1143 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
144.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1144 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
624.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1145 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
644.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1146 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
624.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1147 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
624.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1148 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
259.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1149 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
714.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1150 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1151 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1152 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1153 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1154 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1155 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1156 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1157 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1158 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1159 |
10.0998.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
254.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1160 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1161 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1162 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1163 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
624.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1164 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
624.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1165 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
624.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1166 |
10.0988.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1167 |
10.0987.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1168 |
10.0986.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
624.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1169 |
10.0984.0563 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1.731.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1170 |
10.0972.0407 |
Phẫu thuật U máu |
3.014.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1171 |
10.0969.0553 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo |
4.634.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1172 |
10.0968.0553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
4.634.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1173 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
3.746.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1174 |
10.0966.0572 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
2.973.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1175 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1176 |
10.0963.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1177 |
10.0962.0574 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² |
4.228.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1178 |
10.0961.0575 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
2.790.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1179 |
10.0958.0549 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
3.649.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1180 |
10.0956.0551 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
2.758.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1181 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4.616.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1182 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2.598.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1183 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1184 |
10.0949.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1185 |
10.0948.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1186 |
10.0944.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
3.570.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1187 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1188 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1189 |
10.0941.0556 |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1190 |
10.0939.0539 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
2.106.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1191 |
10.0938.0540 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
3.151.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1192 |
10.0937.0537 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
2.829.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1193 |
10.0936.0573 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1194 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1.731.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1195 |
10.0930.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [thay khớp háng bán phần] [T] |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1196 |
10.0929.0547 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng [T] |
5.122.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1197 |
10.0926.0556 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1198 |
10.0925.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1199 |
10.0922.0556 |
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1200 |
10.0921.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1201 |
10.0920.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân [T] |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1202 |
10.0919.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1203 |
10.0918.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1204 |
10.0917.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi [T] |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1205 |
10.0916.0543 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1206 |
10.0915.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1207 |
10.0914.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1208 |
10.0913.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1209 |
10.0912.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1210 |
10.0911.0548 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1211 |
10.0910.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1212 |
10.0909.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [T] |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1213 |
10.0908.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1214 |
10.0906.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1215 |
10.0904.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1216 |
10.0893.0573 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1217 |
10.0892.0537 |
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI |
2.829.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1218 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [T] |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1219 |
10.0884.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1220 |
10.0883.0559 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1221 |
10.0882.0559 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1222 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1223 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1224 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1225 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille [T] |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1226 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1227 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1228 |
10.0874.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân [T] |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1229 |
10.0873.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1230 |
10.0872.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1231 |
10.0871.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [T] |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1232 |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1233 |
10.0869.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1234 |
10.0868.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1235 |
10.0867.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1236 |
10.0866.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1237 |
10.0865.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân [T] |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1238 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1239 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1240 |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
4.616.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1241 |
10.0859.0571 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [T] |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1242 |
10.0851.0571 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1243 |
10.0849.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
3.649.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1244 |
10.0846.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
3.649.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1245 |
10.0845.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
3.649.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1246 |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
3.570.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1247 |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [T] |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1248 |
10.0841.0559 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1249 |
10.0840.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1250 |
10.0839.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1251 |
10.0821.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1252 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay [T] |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1253 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1254 |
10.0817.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1255 |
10.0816.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1256 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1257 |
10.0813.0573 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1258 |
10.0812.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
4.616.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1259 |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1260 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [T] |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1261 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
4.616.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1262 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4.616.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1263 |
10.0804.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [T] |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1264 |
10.0803.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1265 |
10.0802.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1266 |
10.0801.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay [T] |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1267 |
10.0800.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1268 |
10.0799.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1269 |
10.0798.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1270 |
10.0797.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1271 |
10.0796.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1272 |
10.0795.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1273 |
10.0794.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1274 |
10.0793.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1275 |
10.0792.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1276 |
10.0791.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân [T] |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1277 |
10.0790.0548 |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1278 |
10.0789.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1279 |
10.0788.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1280 |
10.0787.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1281 |
10.0786.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân [T] |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1282 |
10.0785.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1283 |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1284 |
10.0783.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1285 |
10.0782.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1286 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1287 |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1288 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1289 |
10.0778.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1290 |
10.0777.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1291 |
10.0776.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1292 |
10.0775.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1293 |
10.0773.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp [T] |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1294 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1295 |
10.0771.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1296 |
10.0770.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1297 |
10.0769.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1298 |
10.0768.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1299 |
10.0767.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi [T] |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1300 |
10.0766.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi [T] |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1301 |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1302 |
10.0764.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1303 |
10.0763.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi [T] |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1304 |
10.0762.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1305 |
10.0761.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1306 |
10.0760.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1307 |
10.0759.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1308 |
10.0758.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1309 |
10.0757.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1310 |
10.0756.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1311 |
10.0755.0548 |
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1312 |
10.0753.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1313 |
10.0752.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1314 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1315 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [T] |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1316 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [T] |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1317 |
10.0747.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay [T] |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1318 |
10.0746.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay [T] |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1319 |
10.0745.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay [T] |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1320 |
10.0744.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay [T] |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1321 |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay [T] |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1322 |
10.0741.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1323 |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1324 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1325 |
10.0738.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1326 |
10.0737.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1327 |
10.0736.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1328 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [T] |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1329 |
10.0733.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [T] |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1330 |
10.0732.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay [T] |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1331 |
10.0731.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay [T] |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1332 |
10.0730.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay [T] |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1333 |
10.0729.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1334 |
10.0726.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1335 |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay [T] |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1336 |
10.0724.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay [T] |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1337 |
10.0723.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay [T] |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1338 |
10.0722.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1339 |
10.0721.0556 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1340 |
10.0720.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn [T] |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1341 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn [T] |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1342 |
10.0718.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1343 |
10.0717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1344 |
10.0705.0489 |
Bóc phúc mạc bên phải |
4.670.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1345 |
10.0704.0489 |
Bóc phúc mạc bên trái |
4.670.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1346 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2.514.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1347 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3.258.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1348 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3.258.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1349 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3.258.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1350 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3.258.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1351 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [T] |
3.258.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1352 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [T] |
3.258.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1353 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3.258.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1354 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3.258.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1355 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [T] |
3.258.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1356 |
10.0674.0484 |
Cắt lách bệnh lý |
4.472.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1357 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
4.472.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1358 |
10.0660.0486 |
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y |
4.485.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1359 |
10.0658.0486 |
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác |
4.485.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1360 |
10.0657.0486 |
Cắt một phần tuỵ |
4.485.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1361 |
10.0655.0486 |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
4.485.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1362 |
10.0649.0482 |
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị |
10.817.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1363 |
10.0648.0482 |
Cắt khối tá tụy |
10.817.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1364 |
10.0645.0486 |
Cắt bỏ nang tụy |
4.485.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1365 |
10.0644.0464 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
2.664.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1366 |
10.0643.0464 |
Nối nang tụy với dạ dày |
2.664.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1367 |
10.0642.0464 |
Nối nang tụy với tá tràng |
2.664.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1368 |
10.0641.0464 |
Dẫn lưu nang tụy |
2.664.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1369 |
10.0640.0486 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
4.485.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1370 |
10.0638.0464 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
2.664.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1371 |
10.0634.0481 |
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
4.399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1372 |
10.0633.0481 |
Nối mật ruột tận - bên |
4.399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1373 |
10.0632.0481 |
Nối mật ruột bên - bên |
4.399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1374 |
10.0630.0475 |
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
6.827.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1375 |
10.0626.0479 |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da |
4.151.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1376 |
10.0623.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
4.499.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1377 |
10.0622.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
4.499.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1378 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
4.523.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1379 |
10.0617.0493 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
2.832.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1380 |
10.0616.0493 |
Dẫn lưu áp xe gan |
2.832.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1381 |
10.0609.0471 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
5.273.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1382 |
10.0608.0471 |
Cầm máu nhu mô gan |
5.273.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1383 |
10.0607.0466 |
Cắt lọc nhu mô gan |
8.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1384 |
10.0606.0466 |
Lấy bỏ u gan |
8.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1385 |
10.0597.0468 |
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…) |
6.728.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1386 |
10.0593.0466 |
Cắt gan nhỏ |
8.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1387 |
10.0588.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 8 |
8.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1388 |
10.0587.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 7 |
8.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1389 |
10.0586.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 6 |
8.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1390 |
10.0585.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 5 |
8.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1391 |
10.0584.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 4 |
8.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1392 |
10.0580.0466 |
Cắt thuỳ gan trái |
8.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1393 |
10.0579.0466 |
Cắt gan phân thuỳ trước |
8.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1394 |
10.0578.0466 |
Cắt gan phân thuỳ sau |
8.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1395 |
10.0577.0466 |
Cắt gan trái |
8.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1396 |
10.0576.0466 |
Cắt gan phải |
8.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1397 |
10.0562.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1398 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1399 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1400 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1401 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1402 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1403 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1404 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
2.254.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1405 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
2.254.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1406 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1407 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1408 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1409 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1410 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1411 |
10.0545.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1412 |
10.0544.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1413 |
10.0543.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1414 |
10.0542.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1415 |
10.0541.0465 |
Đóng rò trực tràng – bàng quang |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1416 |
10.0540.0465 |
Đóng rò trực tràng – âm đạo |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1417 |
10.0538.0489 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng |
4.670.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1418 |
10.0534.0465 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1419 |
10.0532.0460 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
6.933.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1420 |
10.0531.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
4.470.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1421 |
10.0530.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
4.470.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1422 |
10.0529.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
4.470.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1423 |
10.0528.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4.470.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1424 |
10.0527.0454 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
4.470.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1425 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1426 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.514.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1427 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.514.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1428 |
10.0523.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
4.470.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1429 |
10.0522.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
4.470.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1430 |
10.0521.0454 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng |
4.470.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1431 |
10.0520.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4.470.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1432 |
10.0519.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
4.470.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1433 |
10.0518.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
4.470.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1434 |
10.0517.0454 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
4.470.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1435 |
10.0515.0454 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
4.470.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1436 |
10.0514.0454 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
4.470.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1437 |
10.0512.0465 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1438 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2.561.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1439 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2.832.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1440 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2.561.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1441 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2.561.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1442 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2.561.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1443 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
4.670.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1444 |
10.0496.0489 |
Cắt mạc nối lớn |
4.670.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1445 |
10.0495.0456 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
4.293.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1446 |
10.0494.0456 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
4.293.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1447 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
2.832.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1448 |
10.0490.0458 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
4.629.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1449 |
10.0489.0458 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
4.629.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1450 |
10.0488.0458 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
4.629.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1451 |
10.0487.0458 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
4.629.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1452 |
10.0485.0465 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1453 |
10.0484.0465 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1454 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2.498.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1455 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1456 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2.514.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1457 |
10.0465.0465 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1458 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1459 |
10.0461.0488 |
Nạo vét hạch D3 |
3.817.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1460 |
10.0460.0488 |
Nạo vét hạch D2 |
3.817.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1461 |
10.0459.0488 |
Nạo vét hạch D1 |
3.817.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1462 |
10.0458.0449 |
Cắt lại dạ dày |
7.266.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1463 |
10.0457.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
7.266.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1464 |
10.0456.0449 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
7.266.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1465 |
10.0455.0449 |
Cắt đoạn dạ dày |
7.266.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1466 |
10.0452.0491 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2.514.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1467 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
2.514.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1468 |
10.0445.0488 |
Nạo vét hạch cổ |
3.817.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1469 |
10.0436.0442 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực |
7.283.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1470 |
10.0433.0442 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực |
7.283.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1471 |
10.0432.0442 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ |
7.283.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1472 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
2.514.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1473 |
10.0415.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
3.285.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1474 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn [T] |
1.242.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1475 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [T] |
2.321.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1476 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn [T] |
2.321.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1477 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1478 |
10.0394.0435 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [T] |
2.321.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1479 |
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2.321.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1480 |
10.0376.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
4.947.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1481 |
10.0375.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
4.947.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1482 |
10.0369.0434 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
4.151.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1483 |
10.0368.0434 |
Cắt nối niệu đạo sau |
4.151.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1484 |
10.0364.0434 |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ |
4.151.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1485 |
10.0360.0425 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
5.434.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1486 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
4.098.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1487 |
10.0352.0425 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
5.434.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1488 |
10.0349.0424 |
Cắt cổ bàng quang |
5.305.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1489 |
10.0346.0429 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
4.415.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1490 |
10.0337.0424 |
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey |
5.305.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1491 |
10.0335.0104 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
917.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1492 |
10.0332.0422 |
Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột |
5.390.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1493 |
10.0327.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [T] |
4.098.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1494 |
10.0326.0421 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [T] |
4.098.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1495 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [T] |
4.098.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1496 |
10.0320.0423 |
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes [T] |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1497 |
10.0311.0439 |
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung lần 3 |
2.388.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1498 |
10.0310.0421 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [T] |
4.098.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1499 |
10.0308.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4.098.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1500 |
10.0307.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [P] |
4.098.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1501 |
10.0306.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [T] |
4.098.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1502 |
10.0304.0416 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
4.232.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1503 |
10.0303.0416 |
Cắt thận đơn thuần [T] |
4.232.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1504 |
10.0302.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4.232.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1505 |
10.0301.0416 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
4.232.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1506 |
10.0293.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
6.686.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1507 |
10.0292.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
6.686.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1508 |
10.0291.0411 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
6.686.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1509 |
10.0290.0411 |
Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi |
6.686.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1510 |
10.0289.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
3.285.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1511 |
10.0287.0411 |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
6.686.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1512 |
10.0286.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
6.686.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1513 |
10.0285.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
6.686.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1514 |
10.0274.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch |
8.641.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1515 |
10.0272.0408 |
Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý |
8.641.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1516 |
10.0260.0399 |
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
3.732.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1517 |
10.0223.0403 |
Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ |
17.144.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1518 |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
2.851.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1519 |
10.0168.0393 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh |
14.645.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1520 |
10.0163.0411 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
6.686.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1521 |
10.0160.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi |
6.686.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1522 |
10.0159.0411 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
6.686.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1523 |
10.0158.0580 |
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực |
12.173.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1524 |
10.0157.0580 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ |
12.173.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1525 |
10.0155.0404 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
13.836.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1526 |
10.0154.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
6.799.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1527 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
6.799.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1528 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1.756.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1529 |
10.0149.0344 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
2.318.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1530 |
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
2.318.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1531 |
10.0122.0385 |
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ |
5.019.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1532 |
10.0117.0381 |
Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ |
6.653.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1533 |
10.0107.0382 |
Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não |
7.145.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1534 |
10.0079.0377 |
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy |
5.414.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1535 |
10.0070.0377 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá |
5.414.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1536 |
10.0064.0373 |
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) |
4.122.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1537 |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
107.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1538 |
10.0034.0372 |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
6.843.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1539 |
10.0033.0372 |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng |
6.843.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1540 |
10.0025.0372 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não |
6.843.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1541 |
10.0021.0376 |
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN |
5.713.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1542 |
10.0017.0384 |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
4.557.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1543 |
10.0016.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) |
4.122.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1544 |
10.0014.0386 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ |
5.383.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1545 |
10.0010.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
5.081.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1546 |
10.0009.0370 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
5.081.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1547 |
10.0008.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
5.081.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1548 |
10.0007.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
5.081.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1549 |
10.0006.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
5.081.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1550 |
10.0005.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
5.081.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1551 |
10.0004.0386 |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
5.383.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1552 |
10.0003.0386 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
5.383.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1553 |
10.0002.0386 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
5.383.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1554 |
08.0486.0238 |
Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT |
45.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1555 |
08.0485.0235 |
Giác hơi |
33.200 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1556 |
08.0484.0281 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
28.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1557 |
08.0483.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1558 |
08.0482.0235 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
33.200 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1559 |
08.0481.0235 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
33.200 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1560 |
08.0480.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
33.200 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1561 |
08.0479.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
33.200 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1562 |
08.0477.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1563 |
08.0476.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1564 |
08.0475.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1565 |
08.0474.0228 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1566 |
08.0473.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1567 |
08.0472.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1568 |
08.0471.0228 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1569 |
08.0470.0228 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1570 |
08.0469.0228 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1571 |
08.0468.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1572 |
08.0467.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1573 |
08.0466.0228 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1574 |
08.0465.0228 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1575 |
08.0464.0228 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1576 |
08.0463.0228 |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1577 |
08.0462.0228 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1578 |
08.0461.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1579 |
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1580 |
08.0459.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1581 |
08.0458.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1582 |
08.0457.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1583 |
08.0456.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1584 |
08.0455.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1585 |
08.0454.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1586 |
08.0453.0228 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1587 |
08.0452.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1588 |
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1589 |
08.0450.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1590 |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1591 |
08.0448.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1592 |
08.0447.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1593 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1594 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1595 |
08.0444.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1596 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1597 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1598 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1599 |
08.0440.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1600 |
08.0439.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1601 |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1602 |
08.0437.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1603 |
08.0436.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1604 |
08.0435.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1605 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1606 |
08.0433.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1607 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1608 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1609 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1610 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1611 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1612 |
08.0427.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1613 |
08.0426.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1614 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1615 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1616 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1617 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1618 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1619 |
08.0420.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1620 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1621 |
08.0418.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1622 |
08.0417.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1623 |
08.0416.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1624 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1625 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1626 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1627 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1628 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1629 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1630 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1631 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1632 |
08.0407.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1633 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1634 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1635 |
08.0401.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1636 |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1637 |
08.0399.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1638 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1639 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1640 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1641 |
08.0395.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1642 |
08.0394.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1643 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1644 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1645 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1646 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1647 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1648 |
08.0388.0271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1649 |
08.0387.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1650 |
08.0386.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1651 |
08.0385.0271 |
Thuỷ châm điều trị di tinh |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1652 |
08.0384.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1653 |
08.0383.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1654 |
08.0382.0271 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1655 |
08.0381.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1656 |
08.0380.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1657 |
08.0379.0271 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1658 |
08.0378.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1659 |
08.0377.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1660 |
08.0376.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1661 |
08.0375.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1662 |
08.0374.0271 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1663 |
08.0373.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1664 |
08.0372.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1665 |
08.0371.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1666 |
08.0367.0271 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1667 |
08.0366.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1668 |
08.0365.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1669 |
08.0364.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1670 |
08.0363.0271 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1671 |
08.0362.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1672 |
08.0361.0271 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1673 |
08.0360.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1674 |
08.0359.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1675 |
08.0358.0271 |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1676 |
08.0357.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1677 |
08.0356.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1678 |
08.0355.0271 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1679 |
08.0354.0271 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1680 |
08.0353.0271 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1681 |
08.0352.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1682 |
08.0351.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1683 |
08.0350.0271 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1684 |
08.0349.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1685 |
08.0348.0271 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1686 |
08.0347.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1687 |
08.0346.0271 |
Thuỷ châm điều trị sa tử cung |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1688 |
08.0345.0271 |
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1689 |
08.0344.0271 |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1690 |
08.0343.0271 |
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1691 |
08.0342.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1692 |
08.0341.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1693 |
08.0340.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1694 |
08.0339.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1695 |
08.0338.0271 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1696 |
08.0337.0271 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1697 |
08.0336.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1698 |
08.0335.0271 |
Thuỷ châm điều trị mày đay |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1699 |
08.0334.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1700 |
08.0333.0271 |
Thuỷ châm điều trị trĩ |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1701 |
08.0332.0271 |
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1702 |
08.0331.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1703 |
08.0330.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1704 |
08.0328.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm amydan |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1705 |
08.0327.0271 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1706 |
08.0326.0271 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1707 |
08.0325.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1708 |
08.0324.0271 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1709 |
08.0323.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1710 |
08.0322.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1711 |
08.0321.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1712 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1713 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1714 |
08.0318.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1715 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1716 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1717 |
08.0315.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1718 |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1719 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1720 |
08.0312.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1721 |
08.0311.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1722 |
08.0310.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1723 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1724 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1725 |
08.0305.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1726 |
08.0304.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1727 |
08.0303.0230 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1728 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1729 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1730 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1731 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1732 |
08.0298.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1733 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1734 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1735 |
08.0295.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1736 |
08.0294.0230 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1737 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1738 |
08.0292.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1739 |
08.0291.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1740 |
08.0290.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1741 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1742 |
08.0288.0230 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1743 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1744 |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1745 |
08.0284.0230 |
Điện châm điều trị trĩ |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1746 |
08.0283.0230 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1747 |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1748 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1749 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1750 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1751 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1752 |
08.0277.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1753 |
08.0276.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1754 |
08.0275.0227 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1755 |
08.0274.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1756 |
08.0273.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa tử cung |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1757 |
08.0272.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1758 |
08.0271.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1759 |
08.0270.0227 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1760 |
08.0269.0227 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1761 |
08.0268.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1762 |
08.0267.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1763 |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1764 |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1765 |
08.0264.0227 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1766 |
08.0263.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1767 |
08.0262.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1768 |
08.0258.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1769 |
08.0257.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1770 |
08.0256.0227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1771 |
08.0255.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1772 |
08.0254.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1773 |
08.0253.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1774 |
08.0252.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1775 |
08.0251.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1776 |
08.0250.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1777 |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1778 |
08.0248.0227 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1779 |
08.0247.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1780 |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1781 |
08.0245.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1782 |
08.0244.0227 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1783 |
08.0243.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1784 |
08.0242.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1785 |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1786 |
08.0240.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1787 |
08.0239.0227 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1788 |
08.0238.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1789 |
08.0237.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1790 |
08.0236.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1791 |
08.0235.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1792 |
08.0234.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1793 |
08.0233.0227 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1794 |
08.0232.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1795 |
08.0231.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1796 |
08.0230.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1797 |
08.0229.0227 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1798 |
08.0228.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1799 |
08.0227.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1800 |
08.0226.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1801 |
08.0225.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1802 |
08.0224.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1803 |
08.0223.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1804 |
08.0222.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1805 |
08.0221.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1806 |
08.0220.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1807 |
08.0219.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1808 |
08.0218.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1809 |
08.0217.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1810 |
08.0216.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1811 |
08.0215.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1812 |
08.0213.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1813 |
08.0212.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1814 |
08.0211.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1815 |
08.0209.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1816 |
08.0208.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1817 |
08.0206.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1818 |
08.0205.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1819 |
08.0204.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1820 |
08.0203.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1821 |
08.0202.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1822 |
08.0201.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1823 |
08.0198.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1824 |
08.0197.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1825 |
08.0196.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1826 |
08.0195.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1827 |
08.0194.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1828 |
08.0193.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1829 |
08.0192.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1830 |
08.0191.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1831 |
08.0190.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1832 |
08.0189.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1833 |
08.0188.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1834 |
08.0187.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1835 |
08.0186.0230 |
Điện nhĩ châm điều di tinh |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1836 |
08.0185.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1837 |
08.0184.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1838 |
08.0183.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1839 |
08.0182.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1840 |
08.0181.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1841 |
08.0180.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1842 |
08.0179.0230 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1843 |
08.0178.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1844 |
08.0177.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1845 |
08.0174.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1846 |
08.0173.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1847 |
08.0172.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1848 |
08.0171.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1849 |
08.0170.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1850 |
08.0169.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1851 |
08.0168.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1852 |
08.0167.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1853 |
08.0166.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1854 |
08.0165.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1855 |
08.0164.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1856 |
08.0163.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1857 |
08.0162.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1858 |
08.0157.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1859 |
08.0156.2046 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1860 |
08.0155.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1861 |
08.0154.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1862 |
08.0151.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1863 |
08.0145.2046 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1864 |
08.0143.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1865 |
08.0142.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1866 |
08.0141.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1867 |
08.0139.2046 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1868 |
08.0138.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1869 |
08.0137.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
75.800 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1870 |
PTTT3006 |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1871 |
08.0135.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1872 |
08.0133.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1873 |
08.0130.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1874 |
08.0129.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1875 |
08.0128.2046 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1876 |
08.0127.2046 |
Điện mãng châm điều trị thống kinh |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1877 |
08.0126.2046 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1878 |
08.0125.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1879 |
08.0124.2046 |
Điện mãng châm điều trị sa tử cung |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1880 |
08.0122.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1881 |
08.0121.2046 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1882 |
08.0119.2046 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1883 |
08.0117.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1884 |
08.0116.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1885 |
08.0114.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1886 |
08.0028.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
23.800 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1887 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1888 |
08.0026.0222 |
Bó thuốc |
50.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1889 |
08.0025.0229 |
Đặt thuốc YHCT |
45.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1890 |
08.0024.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
49.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1891 |
08.0023.0249 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
49.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1892 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
12.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1893 |
08.0021.0285 |
Xông khói thuốc |
37.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1894 |
08.0020.0284 |
Xông hơi thuốc |
42.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1895 |
08.0019.0286 |
Xông thuốc bằng máy |
42.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1896 |
08.0018.0246 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
105.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1897 |
08.0017.0248 |
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
105.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1898 |
08.0016.0247 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
105.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1899 |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
12.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1900 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
45.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1901 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
45.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1902 |
08.0012.0224 |
Từ châm |
65.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1903 |
08.0011.0243 |
Laser châm |
47.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1904 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
65.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1905 |
08.0009.0228 |
Cứu |
35.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1906 |
08.0008.0224 |
Ôn châm (kim ngắn) |
65.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1907 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1908 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1909 |
08.0005.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1910 |
08.0004.0224 |
Nhĩ châm |
65.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1911 |
08.0003.0224 |
Mãng châm |
74.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1912 |
08.0002.0224 |
Hào châm |
65.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1913 |
08.0001.0224 |
Mai hoa châm |
65.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1914 |
07.0245.0090 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
151.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1915 |
07.0244.0089 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
110.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1916 |
07.0243.0085 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
221.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1917 |
07.0242.0084 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
166.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1918 |
07.0067.0356 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1919 |
07.0065.0356 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1920 |
07.0061.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
7.761.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1921 |
07.0060.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1922 |
07.0058.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
7.761.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1923 |
07.0057.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1924 |
07.0056.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1925 |
07.0055.0488 |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm |
3.817.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1926 |
07.0054.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
7.761.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1927 |
07.0053.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
7.761.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1928 |
07.0052.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1929 |
07.0047.0356 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1930 |
07.0046.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1931 |
07.0045.0359 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm |
4.468.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1932 |
07.0044.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1933 |
07.0042.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1934 |
07.0041.0359 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4.468.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1935 |
07.0040.0359 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4.468.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1936 |
07.0039.0361 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4.281.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1937 |
07.0038.0356 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1938 |
07.0037.0363 |
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên |
5.485.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1939 |
07.0036.0357 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
4.166.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1940 |
07.0035.0363 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên |
5.485.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1941 |
07.0034.0357 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên |
4.166.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1942 |
07.0025.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
4.166.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1943 |
07.0024.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
4.166.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1944 |
07.0020.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
4.166.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1945 |
07.0018.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
3.345.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1946 |
07.0013.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
3.345.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1947 |
07.0012.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4.166.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1948 |
07.0011.0357 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4.166.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1949 |
07.0010.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
4.166.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1950 |
07.0009.0360 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
3.345.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1951 |
07.0008.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
3.345.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1952 |
07.0007.0362 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2.772.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1953 |
07.0006.0357 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
4.166.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1954 |
06.0038.1777 |
Đo điện não vi tính |
64.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1955 |
05.0073.0332 |
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
213.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1956 |
05.0071.0323 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
195.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1957 |
05.0063.0345 |
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da |
3.337.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1958 |
05.0056.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong |
2.925.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1959 |
05.0055.0538 |
Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong |
2.925.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1960 |
05.0054.0343 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
752.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1961 |
05.0053.0176 |
Sinh thiết móng |
311.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1962 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
332.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1963 |
05.0050.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1964 |
05.0049.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1965 |
05.0048.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1966 |
05.0047.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1967 |
05.0046.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1968 |
05.0045.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1969 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1970 |
05.0043.0333 |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
285.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1971 |
05.0040.0325 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ |
240.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1972 |
05.0024.0333 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
285.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1973 |
05.0023.0333 |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da |
285.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1974 |
05.0013.0326 |
Điều trị hạt cơm bằng Plasma |
358.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1975 |
05.0011.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1976 |
05.0009.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1977 |
05.0008.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1978 |
05.0007.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1979 |
05.0002.0076 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
158.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1980 |
09.0130.0118 |
Lọc máu liên tục |
2.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1981 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
20.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1982 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
653.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1983 |
04.0058.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1984 |
04.0054.0541 |
Phẫu thuật nội soi lao khớp háng |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1985 |
04.0053.0541 |
Phẫu thuật nội soi lao khớp gối |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1986 |
04.0051.0563 |
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống |
1.731.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1987 |
04.0042.0583 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1988 |
04.0041.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1989 |
04.0040.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1990 |
04.0039.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1991 |
04.0038.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1992 |
04.0036.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực |
3.288.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1993 |
04.0035.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ |
3.288.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1994 |
04.0034.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
3.817.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1995 |
04.0033.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
3.817.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1996 |
04.0032.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
3.817.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1997 |
04.0031.0488 |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao |
3.817.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1998 |
04.0030.0207 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
92.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
1999 |
04.0029.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
2.832.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2000 |
04.0028.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
2.832.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2001 |
04.0027.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2002 |
04.0026.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2003 |
04.0025.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2004 |
04.0024.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
2.758.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2005 |
04.0023.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
2.758.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2006 |
04.0022.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
2.758.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2007 |
04.0021.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2008 |
04.0020.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
2.758.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2009 |
04.0019.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2010 |
04.0018.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2011 |
04.0017.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2012 |
04.0016.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
2.758.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2013 |
04.0015.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
2.758.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2014 |
04.0014.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
2.758.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2015 |
04.0013.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn |
2.758.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2016 |
04.0012.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn |
2.758.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2017 |
04.0009.0369 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực |
4.498.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2018 |
04.0008.0546 |
Phẫu thuật thay khớp gối do lao |
5.122.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2019 |
04.0007.0551 |
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao |
2.758.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2020 |
04.0006.0547 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
5.122.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2021 |
04.0006.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2022 |
04.0005.0543 |
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2023 |
04.0001.0369 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ |
4.498.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2024 |
03.4246.0198 |
Tháo bột các loại |
52.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2025 |
03.4241.0561 |
Phẫu thuật điều trị hẹp hộp sọ |
5.589.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2026 |
03.4239.0951 |
Tạo hình hộp sọ sau chấn thương |
5.336.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2027 |
03.4232.0936 |
Phẫu thuật bóc bao áp xe não |
5.937.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2028 |
03.4230.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng |
4.122.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2029 |
03.4227.0437 |
Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật |
4.235.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2030 |
03.4215.0754 |
Đo khúc xạ khách quan |
9.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2031 |
03.4212.0076 |
Chăm sóc da cho bn steven jonhson |
158.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2032 |
03.4211.0168 |
Kỹ thuật sinh thiết da |
126.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2033 |
03.4210.0302 |
Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà |
885.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2034 |
03.4209.0302 |
Giảm mẫn cảm với sữa |
885.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2035 |
03.4208.0302 |
Giảm mẫn cảm với thức ăn |
885.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2036 |
03.4207.0302 |
Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm |
885.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2037 |
03.4196.0312 |
Test lẩy da với các dị nguyên sữa |
334.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2038 |
03.4195.0312 |
Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn |
334.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2039 |
03.4194.0312 |
Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp |
334.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2040 |
03.4190.0192 |
Tạo nhịp tim qua da |
989.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2041 |
03.4186.1894 |
Gây mê rút canuyn ECMO |
699.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2042 |
03.4185.1894 |
Gây mê đặt canuyn ECMO |
699.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2043 |
03.4183.0271 |
Thủy châm điều trị sa trực tràng |
66.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2044 |
03.4182.0230 |
Điện châm điều trị sa trực tràng |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2045 |
03.4181.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa trực tràng |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2046 |
03.4180.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2047 |
03.4179.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2048 |
03.4178.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện |
67.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2049 |
03.4177.0292 |
Hỗ trợ hô hấp- tuần hoàn bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (ECMO) |
1.293.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2050 |
03.4176.0292 |
Hỗ trợ hô hấp bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (ECMO) |
1.293.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2051 |
03.4175.0292 |
Chạy máy ECMO mỗi 12h/lần |
1.293.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2052 |
03.4165.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
457.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2053 |
03.4165.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
663.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2054 |
03.4163.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp |
5.772.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2055 |
03.4163.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp |
4.166.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2056 |
03.4162.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản |
3.002.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2057 |
03.4161.0968 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang |
6.068.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2058 |
03.4160.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản |
3.002.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2059 |
03.4159.0962 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
13.559.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2060 |
03.4156.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2061 |
03.4154.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2062 |
03.4153.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2063 |
03.4151.0541 |
Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2064 |
03.4150.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2065 |
03.4149.0550 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm |
3.570.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2066 |
03.4146.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2067 |
03.4145.0542 |
Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi |
4.242.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2068 |
03.4144.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2069 |
03.4143.0541 |
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2070 |
03.4142.0344 |
Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay |
2.318.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2071 |
03.4141.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5.071.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2072 |
03.4139.0689 |
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn |
5.071.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2073 |
03.4138.0148 |
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán |
925.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2074 |
03.4137.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5.071.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2075 |
03.4136.0689 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng |
5.071.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2076 |
03.4135.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần |
5.914.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2077 |
03.4134.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
5.914.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2078 |
03.4133.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
6.575.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2079 |
03.4131.0691 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
7.923.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2080 |
03.4123.0691 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên |
7.923.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2081 |
03.4122.0435 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng |
2.321.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2082 |
03.4121.0433 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
3.950.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2083 |
03.4120.0423 |
Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2084 |
03.4119.0440 |
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) |
1.279.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2085 |
03.4112.0427 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang |
5.818.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2086 |
03.4109.0440 |
Tán sỏi niệu quản qua nội soi |
1.279.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2087 |
03.4108.0440 |
Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi |
1.279.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2088 |
03.4103.0440 |
Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser |
1.279.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2089 |
03.4098.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc |
4.027.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2090 |
03.4097.0420 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận |
4.170.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2091 |
03.4096.0420 |
Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên |
4.170.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2092 |
03.4095.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc |
4.027.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2093 |
03.4090.0419 |
Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm) |
4.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2094 |
03.4089.0419 |
Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi |
4.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2095 |
03.4087.0419 |
Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc |
4.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2096 |
03.4086.0419 |
Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc |
4.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2097 |
03.4085.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi |
4.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2098 |
03.4083.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận |
4.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2099 |
03.4080.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột non |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2100 |
03.4079.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2101 |
03.4077.0457 |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2102 |
03.4076.0451 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) |
2.896.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2103 |
03.4075.0457 |
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2104 |
03.4074.0457 |
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2105 |
03.4068.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2.896.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2106 |
03.4065.0462 |
Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràng điêu trị sa trực tràng |
4.276.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2107 |
03.4064.0462 |
Phẫu thuật nội soi sa trực tràng |
4.276.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2108 |
03.4062.0461 |
Phẫu thuật nội soi hạ búng trực tràng + tạo hình hậu môn/ dị dạng 1 thì |
4.661.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2109 |
03.4061.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2110 |
03.4060.0463 |
Phẫu thuật Miles qua nội soi |
3.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2111 |
03.4059.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối mỏy qua nội soi ổ bụng |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2112 |
03.4057.0457 |
Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dị dạng hậu môn |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2113 |
03.4056.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor) |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2114 |
03.4055.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2115 |
03.4054.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele) |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2116 |
03.4052.0457 |
Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2117 |
03.4051.0457 |
Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2118 |
03.4050.0457 |
Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2119 |
03.4049.0457 |
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2120 |
03.4048.0457 |
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2121 |
03.4047.0443 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản |
5.814.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2122 |
03.4046.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột |
3.680.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2123 |
03.4045.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2124 |
03.4042.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2125 |
03.4041.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2126 |
03.4040.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2127 |
03.4039.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2128 |
03.4038.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2129 |
03.4037.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư |
3.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2130 |
03.4036.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2131 |
03.4035.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống |
5.090.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2132 |
03.4030.0450 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày |
5.090.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2133 |
03.4028.0445 |
Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị |
5.964.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2134 |
03.4027.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X |
3.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2135 |
03.4024.0477 |
Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật |
4.464.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2136 |
03.4023.0478 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan |
3.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2137 |
03.4022.0476 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr |
3.816.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2138 |
03.4021.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3.093.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2139 |
03.4020.0477 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột |
4.464.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2140 |
03.4016.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
4.390.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2141 |
03.4014.0470 |
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần |
3.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2142 |
03.4013.0470 |
Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan |
3.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2143 |
03.4012.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏ |
5.648.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2144 |
03.4011.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn |
3.680.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2145 |
03.4009.0457 |
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2146 |
03.4007.0457 |
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2147 |
03.4005.0457 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2148 |
03.4004.0457 |
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2149 |
03.4003.0450 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, ruột) |
5.090.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2150 |
03.4000.0443 |
Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng |
5.814.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2151 |
03.3999.0445 |
Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản |
5.964.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2152 |
03.3961.0958 |
Phẫu thuật nội soi nạo V.A |
2.814.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2153 |
03.3960.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
3.188.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2154 |
03.3959.0918 |
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi |
663.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2155 |
03.3958.0969 |
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới |
3.873.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2156 |
03.3957.0975 |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy |
4.922.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2157 |
03.3956.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới |
3.873.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2158 |
03.3955.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3.188.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2159 |
03.3947.0963 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi họng |
8.559.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2160 |
03.3946.0961 |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt u xoang bướm |
9.019.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2161 |
03.3943.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
5.772.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2162 |
03.3943.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
4.166.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2163 |
03.3942.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
7.652.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2164 |
03.3935.0375 |
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm |
5.455.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2165 |
03.3919.0491 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
2.514.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2166 |
03.3919.0400 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
3.285.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2167 |
03.3917.0980 |
Cắt rò xoang lê |
4.615.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2168 |
03.3913.1048 |
Cắt nang giáp móng |
2.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2169 |
03.3910.0505 |
Chích hạch viêm mủ |
186.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2170 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
186.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2171 |
03.3908.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2172 |
03.3907.0573 |
Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2173 |
03.3905.0563 |
Rút chỉ thép xương ức |
1.731.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2174 |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
1.731.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2175 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1.731.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2176 |
03.3896.0344 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên |
2.318.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2177 |
03.3892.0553 |
Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo |
4.634.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2178 |
03.3889.0556 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2179 |
03.3887.0556 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2180 |
03.3886.0553 |
Ghép trong mất đoạn xương |
4.634.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2181 |
03.3884.0573 |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2182 |
03.3882.0568 |
Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement |
5.413.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2183 |
03.3879.0407 |
Cắt u máu trong xương |
3.014.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2184 |
03.3875.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
259.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2185 |
03.3874.0515 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2186 |
03.3873.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2187 |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2188 |
03.3871.0532 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
144.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2189 |
03.3870.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
162.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2190 |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2191 |
03.3869.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2192 |
03.3869.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2193 |
03.3868.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
254.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2194 |
03.3868.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2195 |
03.3867.0526 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
254.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2196 |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2197 |
03.3866.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
254.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2198 |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2199 |
03.3865.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
254.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2200 |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2201 |
03.3864.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
254.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2202 |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2203 |
03.3863.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
159.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2204 |
03.3863.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
259.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2205 |
03.3862.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
144.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2206 |
03.3861.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
624.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2207 |
03.3860.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
644.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2208 |
03.3859.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
624.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2209 |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2210 |
03.3856.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
259.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2211 |
03.3855.0511 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
644.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2212 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2213 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2214 |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2215 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2216 |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2217 |
03.3847.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2218 |
03.3846.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2219 |
03.3845.0515 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2220 |
03.3844.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2221 |
03.3843.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2222 |
03.3842.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2223 |
03.3841.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2224 |
03.3839.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2225 |
03.3838.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
624.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2226 |
03.3835.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
624.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2227 |
03.3834.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
624.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2228 |
03.3833.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
624.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2229 |
03.3832.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2230 |
03.3831.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2231 |
03.3830.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
624.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2232 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm) |
257.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2233 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm) |
178.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2234 |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng) |
240.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2235 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) |
179.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2236 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) |
134.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2237 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) |
112.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2238 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm) |
57.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2239 |
03.3826.2047 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
82.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2240 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm) |
305.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2241 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm) |
237.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2242 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
178.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2243 |
03.3820.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2244 |
03.3819.0559 |
Nối gân duỗi |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2245 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
257.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2246 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
186.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2247 |
03.3816.0571 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2248 |
03.3815.0493 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2.832.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2249 |
03.3813.0551 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
2.758.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2250 |
03.3811.0571 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2251 |
03.3809.1052 |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm |
2.841.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2252 |
03.3808.0573 |
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2253 |
03.3806.0572 |
Gỡ dính thần kinh |
2.973.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2254 |
03.3805.0572 |
Khâu nối thần kinh |
2.973.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2255 |
03.3804.0559 |
Gỡ dính gân |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2256 |
03.3803.0559 |
Nối gân gấp |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2257 |
03.3802.0573 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2258 |
03.3801.0573 |
Chuyển vạt da có cuống mạch |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2259 |
03.3800.0577 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
4.616.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2260 |
03.3798.0571 |
Tháo đốt bàn |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2261 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2262 |
03.3796.0534 |
Tháo khớp kiểu Pirogoff |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2263 |
03.3794.0556 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2264 |
03.3793.0577 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4.616.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2265 |
03.3792.0534 |
Tháo một nửa bàn chân trước |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2266 |
03.3791.0537 |
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ |
2.829.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2267 |
03.3790.0537 |
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo |
2.829.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2268 |
03.3789.0556 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2269 |
03.3788.0556 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2270 |
03.3787.0556 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2271 |
03.3786.0556 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2272 |
03.3785.0556 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2273 |
03.3784.0556 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2274 |
03.3783.0575 |
Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) |
2.790.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2275 |
03.3782.0556 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2276 |
03.3780.0537 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não |
2.829.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2277 |
03.3779.0556 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2278 |
03.3778.0556 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2279 |
03.3777.0571 |
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2280 |
03.3776.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2281 |
03.3775.0534 |
Cắt cụt cẳng chân |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2282 |
03.3774.0577 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4.616.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2283 |
03.3773.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2284 |
03.3769.0538 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
2.925.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2285 |
03.3768.0538 |
Chuyển cân liệt thần kinh mác nông |
2.925.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2286 |
03.3765.0556 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2287 |
03.3763.0559 |
Phẫu thuật co gân Achille |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2288 |
03.3762.0556 |
Phẫu thuật chân chữ X |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2289 |
03.3761.0556 |
Phẫu thuật chân chữ O |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2290 |
03.3760.0556 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2291 |
03.3759.0556 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2292 |
03.3758.0556 |
Đóng đinh xương chày mở |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2293 |
03.3755.0534 |
Tháo khớp gối |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2294 |
03.3754.0556 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2295 |
03.3752.0550 |
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh |
3.570.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2296 |
03.3751.0540 |
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối |
3.151.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2297 |
03.3750.0550 |
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh |
3.570.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2298 |
03.3748.0550 |
Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh |
3.570.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2299 |
03.3747.0540 |
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối |
3.151.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2300 |
03.3746.0540 |
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối |
3.151.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2301 |
03.3744.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2302 |
03.3743.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2303 |
03.3742.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước |
3.570.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2304 |
03.3741.0571 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2305 |
03.3740.0534 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2306 |
03.3737.0557 |
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm |
5.122.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2307 |
03.3732.0556 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2308 |
03.3731.0556 |
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2309 |
03.3730.0543 |
Phẫu thuật trật khớp háng |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2310 |
03.3729.0571 |
Phẫu thuật viêm xương khớp háng |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2311 |
03.3728.0548 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2312 |
03.3727.0556 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2313 |
03.3726.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2314 |
03.3725.0556 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2315 |
03.3724.0549 |
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng |
3.649.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2316 |
03.3723.0534 |
Tháo khớp háng |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2317 |
03.3722.0548 |
Phẫu thuật toác khớp mu |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2318 |
03.3719.0555 |
Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi |
4.672.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2319 |
03.3718.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2320 |
03.3717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2321 |
03.3716.0550 |
Phẫu thuật cứng cơ may |
3.570.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2322 |
03.3715.0556 |
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2323 |
03.3714.0556 |
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2324 |
03.3713.0543 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2325 |
03.3712.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2326 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2327 |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2328 |
03.3709.0578 |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi |
4.957.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2329 |
03.3708.0552 |
Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái |
6.153.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2330 |
03.3703.0556 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2331 |
03.3701.0550 |
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ |
3.570.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2332 |
03.3700.0550 |
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não |
3.570.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2333 |
03.3699.0555 |
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài |
4.672.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2334 |
03.3692.0577 |
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp |
4.616.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2335 |
03.3691.0577 |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp |
4.616.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2336 |
03.3690.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2337 |
03.3689.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2338 |
03.3688.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2339 |
03.3687.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2340 |
03.3686.0571 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2341 |
03.3685.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2342 |
03.3684.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2343 |
03.3683.0534 |
Tháo khớp cổ tay |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2344 |
03.3682.0534 |
Cắt cụt cẳng tay |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2345 |
03.3681.0534 |
Tháo khớp khuỷu |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2346 |
03.3680.0534 |
Cắt cụt cánh tay |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2347 |
03.3679.0556 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2348 |
03.3676.0556 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2349 |
03.3675.0556 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2350 |
03.3673.0556 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2351 |
03.3672.0551 |
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh |
2.758.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2352 |
03.3671.0551 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
2.758.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2353 |
03.3670.0550 |
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não |
3.570.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2354 |
03.3669.0548 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2355 |
03.3668.0534 |
Cắt đoạn khớp khuỷu |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2356 |
03.3667.0551 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
2.758.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2357 |
03.3666.0550 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu |
3.570.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2358 |
03.3665.0556 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2359 |
03.3664.0548 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2360 |
03.3663.0556 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2361 |
03.3662.0556 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2362 |
03.3661.0548 |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục |
3.985.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2363 |
03.3656.0557 |
Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm |
5.122.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2364 |
03.3651.0558 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
3.746.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2365 |
03.3650.0553 |
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương |
4.634.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2366 |
03.3649.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2367 |
03.3648.0534 |
Tháo khớp vai |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2368 |
03.3647.0556 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2369 |
03.3646.0556 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2370 |
03.3645.0550 |
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ |
3.570.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2371 |
03.3642.0567 |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng |
5.328.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2372 |
03.3641.0567 |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực |
5.328.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2373 |
03.3636.0369 |
Mở cung sau cột sống ngực |
4.498.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2374 |
03.3635.0369 |
Cắt bỏ dây chằng vàng |
4.498.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2375 |
03.3634.0369 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
4.498.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2376 |
03.3633.0369 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
4.498.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2377 |
03.3632.0567 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) |
5.328.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2378 |
03.3631.0567 |
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) |
5.328.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2379 |
03.3625.0565 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống |
8.871.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2380 |
03.3620.0565 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau |
8.871.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2381 |
03.3619.0565 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau |
8.871.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2382 |
03.3618.0565 |
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) |
8.871.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2383 |
03.3616.0567 |
Cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5.328.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2384 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
186.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2385 |
03.3607.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2.321.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2386 |
03.3606.0156 |
Nong niệu đạo |
241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2387 |
03.3601.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2.321.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2388 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3.258.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2389 |
03.3595.0662 |
Tách màng ngăn âm hộ |
2.660.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2390 |
03.3594.0218 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
257.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2391 |
03.3587.0435 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
2.321.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2392 |
03.3586.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2.321.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2393 |
03.3545.0434 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
4.151.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2394 |
03.3544.0434 |
Cắt nối niệu đạo sau |
4.151.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2395 |
03.3538.0434 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh |
4.151.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2396 |
03.3537.0434 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
4.151.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2397 |
03.3536.0434 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh |
4.151.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2398 |
03.3532.0121 |
Mở thông bàng quang |
373.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2399 |
03.3531.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
4.098.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2400 |
03.3530.0429 |
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang |
4.415.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2401 |
03.3527.0425 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
5.434.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2402 |
03.3521.0429 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
4.415.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2403 |
03.3517.0421 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
4.098.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2404 |
03.3516.0429 |
Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang |
4.415.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2405 |
03.3510.0424 |
Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột |
5.305.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2406 |
03.3501.0422 |
Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng |
5.390.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2407 |
03.3498.0464 |
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên |
2.664.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2408 |
03.3494.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
4.098.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2409 |
03.3493.0421 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
4.098.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2410 |
03.3492.0421 |
Lấy sỏi niệu quản |
4.098.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2411 |
03.3491.0422 |
Cắt nối niệu quản |
5.390.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2412 |
03.3490.0422 |
Nối niệu quản - đài thận |
5.390.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2413 |
03.3489.0464 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
2.664.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2414 |
03.3482.0464 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
2.664.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2415 |
03.3480.0439 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
2.388.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2416 |
03.3479.0421 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
4.098.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2417 |
03.3478.0421 |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
4.098.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2418 |
03.3477.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4.098.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2419 |
03.3476.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4.098.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2420 |
03.3475.0421 |
Lấy sỏi san hô thận |
4.098.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2421 |
03.3474.0422 |
Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản |
5.390.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2422 |
03.3472.0416 |
Cắt một nửa thận |
4.232.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2423 |
03.3471.0416 |
Cắt thận đơn thuần |
4.232.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2424 |
03.3470.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4.232.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2425 |
03.3469.0416 |
Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi |
4.232.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2426 |
03.3466.0439 |
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi |
2.388.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2427 |
03.3465.0421 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
4.098.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2428 |
03.3463.0484 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
4.472.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2429 |
03.3461.0484 |
Cắt lách bán phần do chấn thương |
4.472.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2430 |
03.3460.0464 |
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử |
2.664.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2431 |
03.3458.0493 |
Dẫn lưu áp xe tụy |
2.832.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2432 |
03.3457.0486 |
Cắt thân+ đuôi tuỵ |
4.485.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2433 |
03.3456.0486 |
Cắt đuôi tuỵ |
4.485.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2434 |
03.3455.0481 |
Nối nang tụy - hỗng tràng |
4.399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2435 |
03.3454.0464 |
Nối nang tụy - dạ dày |
2.664.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2436 |
03.3453.0484 |
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… |
4.472.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2437 |
03.3451.0486 |
Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng |
4.485.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2438 |
03.3450.0481 |
Nối ống tuỵ-hỗng tràng |
4.399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2439 |
03.3449.0481 |
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng |
4.399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2440 |
03.3444.0464 |
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
2.664.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2441 |
03.3443.0464 |
Dẫn lưu túi mật |
2.664.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2442 |
03.3442.0481 |
Nối túi mật - hỗng tràng |
4.399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2443 |
03.3438.0464 |
Dẫn lưu đường mật ra da |
2.664.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2444 |
03.3437.0481 |
Nối ống mật chủ - hỗng tràng |
4.399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2445 |
03.3436.0481 |
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột |
4.399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2446 |
03.3434.0475 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại |
6.827.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2447 |
03.3433.0466 |
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan |
8.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2448 |
03.3429.0474 |
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun |
4.499.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2449 |
03.3427.0472 |
Cắt túi mật |
4.523.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2450 |
03.3426.0469 |
Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh |
4.699.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2451 |
03.3425.0466 |
Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan |
8.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2452 |
03.3424.0469 |
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan |
4.699.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2453 |
03.3423.0469 |
Phẫu thuật sỏi trong gan |
4.699.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2454 |
03.3422.0474 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi |
4.499.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2455 |
03.3421.0481 |
Nối ống mật chủ - tá tràng |
4.399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2456 |
03.3420.0466 |
Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan |
8.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2457 |
03.3418.0481 |
Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật |
4.399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2458 |
03.3417.0481 |
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng |
4.399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2459 |
03.3416.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
2.832.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2460 |
03.3415.0471 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
5.273.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2461 |
03.3413.0466 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ |
8.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2462 |
03.3412.0466 |
Cắt hạ phân thùy gan |
8.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2463 |
03.3411.0466 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn |
8.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2464 |
03.3410.0466 |
Cắt gan phải hoặc gan trái |
8.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2465 |
03.3409.0466 |
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới |
8.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2466 |
03.3406.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
807.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2467 |
03.3405.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2468 |
03.3402.0491 |
Mở bụng thăm dò |
2.514.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2469 |
03.3401.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
3.258.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2470 |
03.3400.0632 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2.248.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2471 |
03.3399.0600 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
807.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2472 |
03.3398.0465 |
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2473 |
03.3396.0492 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
3.258.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2474 |
03.3395.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
3.258.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2475 |
03.3394.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2.664.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2476 |
03.3393.0489 |
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt |
4.670.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2477 |
03.3392.0417 |
Cắt u tuyến thượng thận |
6.117.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2478 |
03.3390.0487 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
5.712.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2479 |
03.3389.0456 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
4.293.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2480 |
03.3388.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
4.670.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2481 |
03.3387.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
4.670.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2482 |
03.3386.0686 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
4.289.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2483 |
03.3385.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
2.832.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2484 |
03.3383.0584 |
Cắt nang/polyp rốn |
1.242.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2485 |
03.3380.0498 |
Cắt polype trực tràng |
1.038.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2486 |
03.3379.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2487 |
03.3378.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2488 |
03.3377.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2489 |
03.3371.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2490 |
03.3370.0494 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2491 |
03.3369.0494 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2492 |
03.3365.0494 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2493 |
03.3364.0494 |
Cắt cơ tròn trong |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2494 |
03.3359.0494 |
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2495 |
03.3356.0669 |
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) |
2.844.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2496 |
03.3352.0461 |
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng |
4.661.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2497 |
03.3351.0460 |
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng |
6.933.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2498 |
03.3350.0494 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2499 |
03.3349.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2500 |
03.3348.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2501 |
03.3346.0663 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
3.710.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2502 |
03.3342.0456 |
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột |
4.293.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2503 |
03.3341.0495 |
Phẫu thuật Longo |
2.254.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2504 |
03.3333.0461 |
Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng |
4.661.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2505 |
03.3332.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2.832.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2506 |
03.3331.0458 |
Cắt đoạn ruột non |
4.629.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2507 |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2.832.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2508 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4.289.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2509 |
03.3326.0506 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
137.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2510 |
03.3323.0453 |
Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì |
2.944.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2511 |
03.3320.0454 |
Cắt đoạn đại tràng |
4.470.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2512 |
03.3319.0454 |
Cắt lại đại tràng |
4.470.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2513 |
03.3318.0458 |
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột |
4.629.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2514 |
03.3317.0583 |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2515 |
03.3316.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn |
2.514.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2516 |
03.3315.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh |
2.514.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2517 |
03.3314.0456 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
4.293.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2518 |
03.3313.0455 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
2.498.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2519 |
03.3312.0458 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng |
4.629.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2520 |
03.3310.0465 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2521 |
03.3309.0465 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2522 |
03.3307.0456 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su |
4.293.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2523 |
03.3306.0456 |
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel |
4.293.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2524 |
03.3305.0456 |
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng |
4.293.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2525 |
03.3304.0458 |
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng |
4.629.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2526 |
03.3304.0455 |
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng |
2.498.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2527 |
03.3303.0465 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2528 |
03.3302.0458 |
Phẫu thuật điều trị teo ruột |
4.629.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2529 |
03.3301.0458 |
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh |
4.629.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2530 |
03.3299.0454 |
Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh |
4.470.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2531 |
03.3298.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2532 |
03.3297.0491 |
Mở thông dạ dày |
2.514.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2533 |
03.3295.0465 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2534 |
03.3294.0448 |
Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi |
4.913.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2535 |
03.3293.0456 |
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) |
4.293.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2536 |
03.3292.0491 |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn |
2.514.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2537 |
03.3290.0456 |
Cắt túi thừa tá tràng |
4.293.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2538 |
03.3289.0491 |
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày |
2.514.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2539 |
03.3286.0449 |
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính |
7.266.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2540 |
03.3285.0448 |
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày |
4.913.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2541 |
03.3284.0448 |
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành |
4.913.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2542 |
03.3283.0493 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn |
2.832.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2543 |
03.3266.0442 |
Phẫu thuật điều trị thực quản đôi |
7.283.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2544 |
03.3264.0411 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
6.686.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2545 |
03.3259.0583 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2546 |
03.3251.0411 |
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi |
6.686.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2547 |
03.3250.0411 |
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi |
6.686.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2548 |
03.3248.0095 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
678.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2549 |
03.3234.0400 |
Mở lồng ngực thăm dò |
3.285.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2550 |
03.3219.1187 |
Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hoá chất điều trị ung thư |
1.300.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2551 |
03.3216.0399 |
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo |
3.732.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2552 |
03.3136.0404 |
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín |
13.836.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2553 |
03.3134.0394 |
Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ |
14.352.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2554 |
03.3090.0394 |
Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt |
14.352.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2555 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2.598.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2556 |
03.3077.0572 |
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên |
2.973.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2557 |
03.3073.0369 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy |
4.498.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2558 |
03.3072.0370 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng |
5.081.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2559 |
03.3071.0370 |
Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp |
5.081.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2560 |
03.3070.0386 |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
5.383.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2561 |
03.3068.0370 |
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não |
5.081.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2562 |
03.3065.0377 |
Phẫu thuật thoát vị não và màng não |
5.414.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2563 |
03.3064.0372 |
Phẫu thuật áp xe não |
6.843.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2564 |
03.3063.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
4.122.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2565 |
03.3062.0373 |
Dẫn lưu não thất |
4.122.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2566 |
03.3060.0384 |
Ghép khuyết xương sọ |
4.557.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2567 |
03.3059.0369 |
Khoan sọ thăm dò |
4.498.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2568 |
03.3052.0387 |
Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não |
6.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2569 |
03.3047.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2570 |
03.3046.0329 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2571 |
03.3045.0329 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2572 |
03.3044.0329 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2573 |
03.3043.0329 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2574 |
03.3042.0329 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2575 |
03.3041.0329 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2576 |
03.3040.0329 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2577 |
03.3039.0329 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2578 |
03.3038.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2579 |
03.3037.0329 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2580 |
03.3036.0329 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2581 |
03.3035.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2582 |
03.3034.0339 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
628.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2583 |
03.3033.0340 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
546.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2584 |
03.3026.1150 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể |
547.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2585 |
03.3025.1149 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
410.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2586 |
03.3010.0333 |
Chấm TCA điều trị sẹo lõm |
285.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2587 |
03.3009.0333 |
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic |
285.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2588 |
03.3008.0333 |
Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất |
285.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2589 |
03.2955.1134 |
Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da |
3.980.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2590 |
03.2953.1137 |
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ |
3.601.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2591 |
03.2952.1136 |
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống |
4.770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2592 |
03.2948.0437 |
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật |
4.235.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2593 |
03.2933.1136 |
Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh |
4.770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2594 |
03.2932.1136 |
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai |
4.770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2595 |
03.2925.1087 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần |
2.493.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2596 |
03.2924.1086 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ |
2.593.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2597 |
03.2923.0772 |
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt |
693.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2598 |
03.2919.1136 |
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ |
4.770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2599 |
03.2917.0828 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
1.112.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2600 |
03.2913.0337 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi |
2.192.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2601 |
03.2909.1064 |
Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp |
3.527.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2602 |
03.2890.0085 |
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp |
221.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2603 |
03.2890.0084 |
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp |
166.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2604 |
03.2824.1162 |
Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnh |
472.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2605 |
03.2822.1166 |
Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh |
1.079.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2606 |
03.2821.1164 |
Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ |
1.079.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2607 |
03.2815.0180 |
Sinh thiết tủy xương |
2.677.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2608 |
03.2815.0179 |
Sinh thiết tủy xương |
1.372.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2609 |
03.2815.0178 |
Sinh thiết tủy xương |
242.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2610 |
03.2804.1871 |
Điều trị K giáp biệt hoá sau phẫu thuật bằng I¹³¹ |
920.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2611 |
03.2803.1870 |
Điều trị bướu cổ dơn thuần bằng I¹³¹ |
767.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2612 |
03.2802.1870 |
Điều trị bệnh Basedow bằng 1 13i |
767.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2613 |
03.2798.0718 |
Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi |
250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2614 |
03.2793.2040 |
Truyền hoá chất tĩnh mạch |
127.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2615 |
03.2792.1170 |
Truyền hoá động mạch |
350.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2616 |
03.2791.1171 |
Truyền hoá chất màng phổi |
207.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2617 |
03.2790.1171 |
Truyền hoá chất vào ổ bụng |
207.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2618 |
03.2789.1165 |
Bơm truyền hoá chất liên tục (12-24 giờ) với máy 1nfuso Mate-P |
405.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2619 |
03.2785.1870 |
Điều trị bướu giáp đơn nhân độc bằng 1 13i |
767.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2620 |
03.2777.1180 |
Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát |
1.392.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2621 |
03.2777.1179 |
Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát |
3.321.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2622 |
03.2777.1178 |
Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát |
5.196.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2623 |
03.2764.0562 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da |
3.789.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2624 |
03.2762.1059 |
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm |
3.093.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2625 |
03.2759.0534 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2626 |
03.2758.0558 |
Cắt u xương, sụn |
3.746.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2627 |
03.2754.0345 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs |
3.337.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2628 |
03.2750.0534 |
Tháo khớp gối do ung thư |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2629 |
03.2749.0534 |
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2630 |
03.2748.0534 |
Căt cụt cẳng chân do ung thư |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2631 |
03.2747.0534 |
Tháo khớp háng do ung thư chi dưới |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2632 |
03.2746.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2633 |
03.2745.0534 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2634 |
03.2744.0534 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
3.741.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2635 |
03.2743.1185 |
Tháo khớp vai do ung thư chi trên |
6.829.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2636 |
03.2739.1059 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
3.093.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2637 |
03.2737.1181 |
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên |
7.629.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2638 |
03.2736.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
984.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2639 |
03.2734.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.274.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2640 |
03.2732.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2.944.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2641 |
03.2731.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2.944.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2642 |
03.2728.0661 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
6.130.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2643 |
03.2727.0692 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn |
8.063.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2644 |
03.2726.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2.747.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2645 |
03.2725.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
3.876.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2646 |
03.2723.0661 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
6.130.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2647 |
03.2721.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6.111.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2648 |
03.2715.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4.232.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2649 |
03.2714.0416 |
Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới |
4.232.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2650 |
03.2713.0416 |
Cắt ung thư thận |
4.232.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2651 |
03.2709.0424 |
Cắt một phần bàng quang |
5.305.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2652 |
03.2708.0416 |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất |
4.232.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2653 |
03.2699.0484 |
Cắt lách do u, ung thư, |
4.472.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2654 |
03.2698.0486 |
Cắt thân và đuôi tuỵ |
4.485.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2655 |
03.2697.0482 |
Cắt bỏ khối u tá tuỵ |
10.817.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2656 |
03.2696.0486 |
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách |
4.485.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2657 |
03.2692.0471 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
5.273.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2658 |
03.2688.0464 |
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư |
2.664.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2659 |
03.2675.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2.514.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2660 |
03.2671.0491 |
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u |
2.514.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2661 |
03.2670.0458 |
Cắt đoạn ruột non do u |
4.629.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2662 |
03.2669.0417 |
Cắt u thượng thận |
6.117.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2663 |
03.2666.0487 |
Cắt u sau phúc mạc |
5.712.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2664 |
03.2665.0460 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
6.933.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2665 |
03.2664.0454 |
Cắt một nửa đại tràng phải, trái |
4.470.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2666 |
03.2661.0448 |
Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống |
4.913.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2667 |
03.2660.0448 |
Cắt 2/3 dạ dày do ung thư |
4.913.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2668 |
03.2659.1184 |
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá |
9.029.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2669 |
03.2656.0460 |
Cắt đoạn trực tràng do ung thư |
6.933.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2670 |
03.2655.0454 |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
4.470.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2671 |
03.2654.0454 |
Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư |
4.470.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2672 |
03.2652.0449 |
Cắt lại dạ dày do ung thư |
7.266.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2673 |
03.2651.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư |
7.266.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2674 |
03.2650.0448 |
Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư |
4.913.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2675 |
03.2648.0446 |
Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) |
7.548.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2676 |
03.2647.0446 |
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay |
7.548.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2677 |
03.2645.0441 |
Cắt u lành thực quản |
5.441.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2678 |
03.2643.0558 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
3.746.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2679 |
03.2640.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm |
3.014.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2680 |
03.2639.0558 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
3.746.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2681 |
03.2632.0400 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
3.285.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2682 |
03.2629.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm |
3.014.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2683 |
03.2628.1059 |
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn |
3.093.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2684 |
03.2627.0408 |
Cắt phổi và cắt màng phổi |
8.641.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2685 |
03.2626.0408 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực |
8.641.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2686 |
03.2625.0408 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung thất |
8.641.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2687 |
03.2613.0875 |
Cắt polyp ống tai |
602.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2688 |
03.2613.0874 |
Cắt polyp ống tai |
1.990.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2689 |
03.2611.0898 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
20.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2690 |
03.2602.0877 |
Cắt u cuộn cảnh |
7.539.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2691 |
03.2596.0940 |
Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ |
5.659.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2692 |
03.2594.0944 |
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm |
4.623.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2693 |
03.2581.0488 |
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn |
3.817.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2694 |
03.2549.0737 |
Cắt u kết mạc không vá |
755.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2695 |
03.2548.0737 |
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá |
755.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2696 |
03.2543.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
724.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2697 |
03.2540.0371 |
Cắt u nội nhãn |
5.529.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2698 |
03.2537.1047 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
2.927.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2699 |
03.2536.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
2.627.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2700 |
03.2534.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
2.927.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2701 |
03.2533.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
2.627.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2702 |
03.2532.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
2.627.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2703 |
03.2531.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
3.144.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2704 |
03.2529.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ |
7.629.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2705 |
03.2528.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa |
7.629.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2706 |
03.2527.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
7.629.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2707 |
03.2523.0944 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
4.623.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2708 |
03.2522.1046 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
2.777.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2709 |
03.2521.0945 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4.623.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2710 |
03.2518.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
3.144.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2711 |
03.2515.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
2.927.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2712 |
03.2512.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2.627.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2713 |
03.2510.1059 |
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
3.093.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2714 |
03.2508.1049 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
2.627.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2715 |
03.2489.0390 |
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính |
6.849.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2716 |
03.2460.0379 |
Cắt u não có sử dụng vi phẫu |
7.447.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2717 |
03.2459.1174 |
Điều trị các u sọ não bằng dao gamma |
28.790.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2718 |
03.2457.1044 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
705.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2719 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
705.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2720 |
03.2455.1045 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
1.126.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2721 |
03.2454.1048 |
Cắt nang giáp móng |
2.133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2722 |
03.2453.1093 |
Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết |
844.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2723 |
03.2451.1049 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
2.627.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2724 |
03.2450.0945 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
4.623.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2725 |
03.2449.0834 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2726 |
03.2448.1181 |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm |
7.629.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2727 |
03.2447.1181 |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm |
7.629.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2728 |
03.2445.0562 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm |
3.789.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2729 |
03.2444.1045 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
1.126.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2730 |
03.2443.1045 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
1.126.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2731 |
03.2442.1045 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
1.126.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2732 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
21.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2733 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
11.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2734 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
11.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2735 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
11.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2736 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
11.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2737 |
03.2384.0307 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
521.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2738 |
03.2383.0315 |
Test nội bì |
389.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2739 |
03.2383.0314 |
Test nội bì |
475.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2740 |
03.2382.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
377.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2741 |
03.2381.0305 |
Phản ứng phân hủy Mastocyte |
290.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2742 |
03.2380.0302 |
Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da |
885.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2743 |
03.2379.0313 |
Test lẩy da với các dị nguyên |
377.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2744 |
03.2379.0312 |
Test lẩy da với các dị nguyên |
334.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2745 |
03.2372.0214 |
Tiêm corticoide vào khớp |
132.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2746 |
03.2372.0213 |
Tiêm corticoide vào khớp |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2747 |
03.2371.0214 |
Tiêm chất nhờn vào khớp |
132.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2748 |
03.2371.0213 |
Tiêm chất nhờn vào khớp |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2749 |
03.2367.0112 |
Chọc dịch khớp |
114.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2750 |
03.2365.0116 |
Lọc màng bụng chu kỳ |
562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2751 |
03.2363.0169 |
Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm |
1.002.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2752 |
03.2361.0054 |
Nong động mạch thận |
6.816.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2753 |
03.2358.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
82.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2754 |
03.2356.0505 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
186.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2755 |
03.2355.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
137.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2756 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
137.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2757 |
03.2352.0087 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
152.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2758 |
03.2350.0061 |
Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da |
3.616.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2759 |
03.2344.0166 |
Chọc hút và tiêm thuốc nang gan |
558.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2760 |
03.2342.0169 |
Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm |
1.002.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2761 |
03.2340.0157 |
Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng |
2.277.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2762 |
03.2337.0165 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
597.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2763 |
03.2333.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2764 |
03.2332.0078 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2765 |
03.2331.0164 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
178.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2766 |
03.2329.0095 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
678.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2767 |
03.2327.0096 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính |
1.199.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2768 |
03.2326.0095 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
678.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2769 |
03.2325.0096 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1.199.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2770 |
03.2324.0109 |
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất |
196.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2771 |
03.2312.0391 |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp |
1.625.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2772 |
03.2298.0054 |
Nong van động mạch phổi |
6.816.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2773 |
03.2297.0054 |
Nong hẹp eo động mạch chủ |
6.816.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2774 |
03.2296.0054 |
Nong van động mạch chủ |
6.816.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2775 |
03.2265.0618 |
Phong bế ngoài màng cứng |
649.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2776 |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1.898.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2777 |
03.2260.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2778 |
03.2258.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2779 |
03.2257.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3.710.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2780 |
03.2256.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2.844.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2781 |
03.2255.0616 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục |
4.113.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2782 |
03.2254.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4.289.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2783 |
03.2253.0651 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2.619.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2784 |
03.2252.0662 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2.660.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2785 |
03.2249.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3.876.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2786 |
03.2247.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2.747.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2787 |
03.2246.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
790.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2788 |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
305.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2789 |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
257.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2790 |
03.2245.0217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
237.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2791 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
178.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2792 |
03.2241.0871 |
Cắt Amidan bằng Coblator |
2.355.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2793 |
03.2240.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
790.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2794 |
03.2239.0893 |
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) |
130.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2795 |
03.2238.0894 |
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng |
148.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2796 |
03.2236.1085 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu |
2.493.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2797 |
03.2233.0980 |
Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) |
4.615.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2798 |
03.2229.0945 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
4.623.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2799 |
03.2228.0945 |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII |
4.623.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2800 |
03.2224.0946 |
Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng |
8.042.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2801 |
03.2222.0966 |
FESS giải quyết các u lành tính |
4.159.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2802 |
03.2218.0876 |
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm |
6.819.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2803 |
03.2217.0896 |
Ghép thanh khí quản đặt stent |
5.952.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2804 |
03.2212.0912 |
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi |
2.672.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2805 |
03.2205.0955 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản |
3.002.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2806 |
03.2200.0939 |
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi |
9.424.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2807 |
03.2199.0979 |
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII |
7.788.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2808 |
03.2198.0982 |
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
5.937.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2809 |
03.2197.0963 |
Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng |
8.559.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2810 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
20.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2811 |
03.2183.0893 |
Đốt lạnh họng hạt |
130.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2812 |
03.2182.0895 |
Đốt nhiệt họng hạt |
79.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2813 |
03.2181.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
729.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2814 |
03.2181.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
263.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2815 |
03.2180.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên] |
3.040.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2816 |
03.2179.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [bằng dao điện] |
1.648.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2817 |
03.2179.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
1.085.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2818 |
03.2178.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
40.800 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2819 |
03.2177.0965 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
3.002.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2820 |
03.2176.0892 |
Áp lạnh Amidan |
193.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2821 |
03.2175.0996 |
Chích áp xe thành sau họng |
729.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2822 |
03.2175.0879 |
Chích áp xe thành sau họng |
263.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2823 |
03.2160.0938 |
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần |
5.030.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2824 |
03.2155.0869 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
275.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2825 |
03.2154.0897 |
Làm Proetz |
57.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2826 |
03.2152.0867 |
Bẻ cuốn dưới |
133.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2827 |
03.2150.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
116.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2828 |
03.2149.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
116.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2829 |
03.2148.0912 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
2.672.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2830 |
03.2131.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
5.628.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2831 |
03.2126.0884 |
Đo điện thính giác thân não |
178.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2832 |
03.2121.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
61.200 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2833 |
03.2120.0899 |
Làm thuốc tai |
20.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2834 |
03.2119.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
186.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2835 |
03.2118.0882 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
52.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2836 |
03.2117.0903 |
Lấy dị vật tai |
155.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2837 |
03.2117.0902 |
Lấy dị vật tai |
514.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2838 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai |
62.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2839 |
03.2116.0992 |
Thông vòi nhĩ |
86.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2840 |
03.2113.0936 |
Phẫu thuật áp xe não do tai |
5.937.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2841 |
03.2112.0984 |
Chỉnh hình tai giữa |
5.209.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2842 |
03.2111.0981 |
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm |
5.937.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2843 |
03.2107.0935 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
117.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2844 |
03.2107.0934 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
37.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2845 |
03.2104.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3.720.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2846 |
03.2103.0911 |
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ |
3.720.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2847 |
03.2102.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
5.215.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2848 |
03.2101.0987 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
5.215.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2849 |
03.2100.0987 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
5.215.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2850 |
03.2093.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa |
5.215.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2851 |
03.2072.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2852 |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
103.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2853 |
03.2067.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1.014.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2854 |
03.2064.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2.461.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2855 |
03.2061.1065 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4.140.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2856 |
03.2059.1068 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy |
2.644.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2857 |
03.2058.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2.644.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2858 |
03.2056.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1.662.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2859 |
03.2055.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1.662.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2860 |
03.2044.1081 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
2.777.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2861 |
03.2043.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2.167.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2862 |
03.2034.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2863 |
03.2033.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2864 |
03.2032.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2865 |
03.2031.1066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
2.944.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2866 |
03.2030.1066 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
2.944.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2867 |
03.2029.1066 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2.944.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2868 |
03.2028.1066 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
2.944.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2869 |
03.2021.1068 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2.644.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2870 |
03.2020.1068 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2.644.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2871 |
03.2019.1068 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2.644.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2872 |
03.2018.1068 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít |
2.644.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2873 |
03.2016.1084 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm |
2.493.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2874 |
03.2008.1054 |
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương |
2.859.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2875 |
03.2006.1054 |
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt |
2.859.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2876 |
03.2003.1056 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
4.066.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2877 |
03.1997.1064 |
Phẫu thuật mở xương 2 hàm |
3.527.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2878 |
03.1986.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2879 |
03.1985.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2880 |
03.1984.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2881 |
03.1983.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2882 |
03.1982.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2883 |
03.1981.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2884 |
03.1980.1067 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân |
2.744.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2885 |
03.1979.1067 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế |
2.744.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2886 |
03.1978.1067 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2.744.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2887 |
03.1977.1067 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2.744.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2888 |
03.1976.1067 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2.744.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2889 |
03.1972.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2890 |
03.1970.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2891 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
32.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2892 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
37.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2893 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
37.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2894 |
03.1954.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
97.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2895 |
03.1953.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2896 |
03.1951.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
97.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2897 |
03.1949.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2898 |
03.1944.1017 |
Điều trị tủy răng sữa (nhiều chân) |
382.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2899 |
03.1944.1016 |
Điều trị tủy răng sữa (một chân) |
271.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2900 |
03.1942.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
334.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2901 |
03.1940.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2902 |
03.1939.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2903 |
03.1938.1035 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2904 |
03.1931.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
337.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2905 |
03.1930.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
337.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2906 |
03.1929.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2907 |
03.1918.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
158.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2908 |
03.1859.1015 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
925.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2909 |
03.1859.1014 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
422.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2910 |
03.1859.1013 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
795.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2911 |
03.1859.1012 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
565.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2912 |
03.1858.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
925.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2913 |
03.1858.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
422.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2914 |
03.1858.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
795.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2915 |
03.1858.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
565.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2916 |
03.1853.1011 |
Điều trị tủy lại |
954.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2917 |
03.1850.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
925.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2918 |
03.1850.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
422.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2919 |
03.1850.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
795.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2920 |
03.1850.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
565.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2921 |
03.1849.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
925.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2922 |
03.1849.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
422.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2923 |
03.1849.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
795.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2924 |
03.1849.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
565.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2925 |
03.1848.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
925.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2926 |
03.1848.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
422.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2927 |
03.1848.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
795.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2928 |
03.1848.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
565.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2929 |
03.1846.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
925.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2930 |
03.1846.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
422.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2931 |
03.1846.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
795.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2932 |
03.1846.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
565.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2933 |
03.1841.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
337.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2934 |
03.1840.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser |
337.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2935 |
03.1839.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2936 |
03.1838.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2937 |
03.1836.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2938 |
03.1817.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
295.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2939 |
03.1816.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
295.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2940 |
03.1815.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
295.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2941 |
03.1809.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
535.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2942 |
03.1800.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
337.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2943 |
03.1727.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
925.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2944 |
03.1727.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
422.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2945 |
03.1727.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
795.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2946 |
03.1727.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
565.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2947 |
03.1726.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
925.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2948 |
03.1726.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
422.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2949 |
03.1726.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
795.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2950 |
03.1726.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
565.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2951 |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
64.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2952 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
32.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2953 |
03.1702.0849 |
Soi góc tiền phòng |
52.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2954 |
03.1700.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
52.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2955 |
03.1699.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
52.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2956 |
03.1695.0842 |
Rửa cùng đồ |
41.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2957 |
03.1694.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35.200 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2958 |
03.1693.0738 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
78.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2959 |
03.1692.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
36.700 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2960 |
03.1691.0759 |
Đốt lông xiêu |
47.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2961 |
03.1690.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2962 |
03.1689.0785 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
35.200 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2963 |
03.1688.0769 |
Khâu kết mạc |
809.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2964 |
03.1688.0768 |
Khâu kết mạc |
1.440.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2965 |
03.1686.0784 |
Lấy máu làm huyết thanh |
54.800 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2966 |
03.1685.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
94.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2967 |
03.1683.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
47.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2968 |
03.1682.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
47.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2969 |
03.1681.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
32.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2970 |
03.1680.0795 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1.236.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2971 |
03.1680.0794 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1.837.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2972 |
03.1680.0793 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1.640.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2973 |
03.1680.0792 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1.068.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2974 |
03.1680.0791 |
Mổ quặm bẩm sinh |
845.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2975 |
03.1680.0790 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1.417.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2976 |
03.1680.0789 |
Mổ quặm bẩm sinh |
638.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2977 |
03.1680.0788 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1.235.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2978 |
03.1678.0795 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
1.236.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2979 |
03.1678.0794 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
1.837.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2980 |
03.1677.0795 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1.236.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2981 |
03.1677.0794 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1.837.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2982 |
03.1677.0793 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1.640.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2983 |
03.1677.0792 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1.068.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2984 |
03.1677.0791 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
845.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2985 |
03.1677.0790 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1.417.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2986 |
03.1677.0789 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
638.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2987 |
03.1677.0788 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1.235.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2988 |
03.1676.0774 |
Cắt thị thần kinh |
740.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2989 |
03.1675.0798 |
Múc nội nhãn |
539.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2990 |
03.1674.0774 |
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài |
740.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2991 |
03.1673.0740 |
Bơm hơi tiền phòng |
1.112.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2992 |
03.1672.0746 |
Điện đông thể mi |
474.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2993 |
03.1670.0770 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
764.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2994 |
03.1669.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1.112.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2995 |
03.1668.0766 |
Khâu củng mạc |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2996 |
03.1667.0771 |
Khâu giác mạc [phức tạp] |
1.112.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2997 |
03.1667.0770 |
Khâu giác mạc [đơn thuần] |
764.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2998 |
03.1666.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
638.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
2999 |
03.1665.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3000 |
03.1664.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
693.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3001 |
03.1663.0769 |
Khâu da mi [gây tê] |
809.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3002 |
03.1663.0768 |
Khâu da mi [gây mê] |
1.440.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3003 |
03.1660.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
400.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3004 |
03.1658.0780 |
Lấy dị vật giác mạc |
327.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3005 |
03.1658.0779 |
Lấy dị vật giác mạc |
862.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3006 |
03.1658.0778 |
Lấy dị vật giác mạc |
82.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3007 |
03.1658.0777 |
Lấy dị vật giác mạc |
665.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3008 |
03.1657.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
870.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3009 |
03.1656.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
840.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3010 |
03.1655.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
740.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3011 |
03.1654.0748 |
Tập nhược thị |
31.700 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3012 |
03.1652.0751 |
Đo thị giác tương phản |
63.800 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3013 |
03.1650.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
186.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3014 |
03.1649.0805 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1.104.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3015 |
03.1636.0805 |
Mở bè ± cắt bè |
1.104.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3016 |
03.1627.0816 |
Điều trị di lệch góc mắt |
840.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3017 |
03.1622.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
643.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3018 |
03.1621.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
643.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3019 |
03.1615.0575 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
2.790.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3020 |
03.1610.0826 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
1.304.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3021 |
03.1609.0826 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.304.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3022 |
03.1608.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.304.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3023 |
03.1602.0819 |
Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] |
1.170.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3024 |
03.1602.0818 |
Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] |
740.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3025 |
03.1601.0820 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) |
793.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3026 |
03.1600.0827 |
Tạo hình đường lệ ± điểm lệ |
1.512.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3027 |
03.1597.0828 |
Tái tạo cùng đồ |
1.112.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3028 |
03.1596.0828 |
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả |
1.112.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3029 |
03.1595.0800 |
Nâng sàn hốc mắt |
2.756.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3030 |
03.1591.0739 |
Chích mủ mắt |
452.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3031 |
03.1589.0827 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1.512.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3032 |
03.1588.0828 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
1.112.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3033 |
03.1587.0828 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
1.112.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3034 |
03.1586.0828 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu |
1.112.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3035 |
03.1583.0783 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1.112.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3036 |
03.1582.0781 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
893.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3037 |
03.1581.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
893.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3038 |
03.1580.0850 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối |
2.223.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3039 |
03.1578.0763 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3040 |
03.1575.0802 |
Nối thông lệ mũi nội soi |
1.040.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3041 |
03.1574.0802 |
Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC |
1.040.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3042 |
03.1568.0804 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
590.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3043 |
03.1567.0807 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
934.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3044 |
03.1565.0812 |
Đặt 1OL trên mắt cận thị (Phakic) |
1.970.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3045 |
03.1564.0733 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3046 |
03.1563.0812 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
1.970.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3047 |
03.1562.0821 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL |
1.812.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3048 |
03.1560.0812 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định 1OL |
1.970.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3049 |
03.1559.0815 |
Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± 1OL |
2.654.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3050 |
03.1552.0787 |
Mở bao sau đục bằng laser |
257.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3051 |
03.1546.0735 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
312.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3052 |
03.1545.0831 |
Tháo đai độn củng mạc |
1.662.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3053 |
03.1544.0803 |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
2.240.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3054 |
03.1542.0806 |
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy |
2.943.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3055 |
03.1539.0733 |
Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3056 |
03.1538.0733 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3057 |
03.1537.0806 |
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm |
2.943.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3058 |
03.1536.0806 |
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc |
2.943.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3059 |
03.1535.0733 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3060 |
03.1533.0853 |
Tháo dầu Silicon nội nhãn |
793.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3061 |
03.1532.0814 |
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non |
1.824.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3062 |
03.1531.0806 |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
2.943.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3063 |
03.1529.0806 |
Phẫu thuật bong võng mạc tái phát |
2.943.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3064 |
03.1527.0815 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL |
2.654.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3065 |
03.1526.0815 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù |
2.654.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3066 |
03.1525.0806 |
Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù |
2.943.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3067 |
03.1524.0760 |
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên |
3.324.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3068 |
03.1523.0858 |
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng sụn sườn) |
3.152.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3069 |
03.1245.1823 |
Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
784.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3070 |
03.1244.1876 |
Điều trị u tuyến thượng thận bằng I-123 -MiBG |
587.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3071 |
03.1243.1876 |
Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I-123-MiBG |
587.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3072 |
03.1242.1876 |
Điều trị u tuyến thượng thận bằng I¹³¹ -MiBG |
587.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3073 |
03.1237.1872 |
Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P-32 |
566.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3074 |
03.1232.1882 |
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo ⁹⁰Y |
470.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3075 |
03.1231.1882 |
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ |
470.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3076 |
03.1228.1885 |
Điều trị ung thư gan bằng keo phóng xạ |
500.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3077 |
03.1227.1880 |
Điều trị ung thư gan bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I |
15.346.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3078 |
03.1223.1879 |
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹⁸⁸Re |
664.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3079 |
03.1222.1875 |
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ |
1.798.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3080 |
03.1220.1875 |
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ |
1.798.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3081 |
03.1214.1825 |
Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3082 |
03.1213.1827 |
Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
374.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3083 |
03.1212.1824 |
Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
284.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3084 |
03.1211.1825 |
Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3085 |
03.1210.1825 |
Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3086 |
03.1209.1825 |
Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3087 |
03.1208.1826 |
Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
189.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3088 |
03.1207.1825 |
Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3089 |
03.1206.1825 |
Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3090 |
03.1205.1825 |
Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3091 |
03.1204.1825 |
Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3092 |
03.1203.1827 |
Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
374.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3093 |
03.1202.1826 |
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
189.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3094 |
03.1201.1826 |
Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
189.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3095 |
03.1200.1826 |
Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
189.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3096 |
03.1199.1826 |
Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
189.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3097 |
03.1198.1826 |
Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
189.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3098 |
03.1197.1825 |
Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3099 |
03.1196.1825 |
Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3100 |
03.1195.1825 |
Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3101 |
03.1194.1826 |
Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
189.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3102 |
03.1193.1827 |
Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
374.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3103 |
03.1192.1824 |
Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
284.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3104 |
03.1191.1825 |
Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3105 |
03.1188.1824 |
Định lượng CA 72 – 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
284.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3106 |
03.1187.1824 |
Định lượng CA 15 – 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
284.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3107 |
03.1184.1824 |
Định lượng CA 19 – 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
284.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3108 |
03.1119.0050 |
PET/CT |
19.770.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3109 |
03.1117.1829 |
SPECT/CT |
909.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3110 |
03.1111.1833 |
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép |
639.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3111 |
03.1093.1830 |
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – HMPAO |
439.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3112 |
03.1092.1830 |
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – DTPA |
439.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3113 |
03.1091.1830 |
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – ECD |
439.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3114 |
03.1071.0139 |
Soi trực tràng |
189.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3115 |
03.0272.0243 |
Laser châm |
47.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3116 |
03.0240.1814 |
Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) |
34.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3117 |
03.0239.1808 |
Trắc nghiệm tâm lý Raven |
24.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3118 |
03.0238.1809 |
Trắc nghiệm tâm lý Zung |
19.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3119 |
03.0237.1809 |
Trắc nghiệm tâm lý Beck |
19.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3120 |
03.0234.1814 |
Test hành vi cảm xúc CBCL |
34.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3121 |
03.0233.1814 |
Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động |
34.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3122 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
82.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3123 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
82.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3124 |
03.0169.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
589.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3125 |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3126 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3127 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
137.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3128 |
03.0164.0077 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
137.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3129 |
03.0161.0136 |
Soi đại tràng sinh thiết |
408.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3130 |
03.0160.0184 |
Soi đại tràng cầm máu |
576.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3131 |
03.0159.0140 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
728.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3132 |
03.0158.0137 |
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
305.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3133 |
03.0157.0140 |
Cầm máu thực quản qua nội soi |
728.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3134 |
03.0154.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2.697.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3135 |
03.0152.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
52.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3136 |
03.0148.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
107.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3137 |
03.0146.0083 |
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh |
107.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3138 |
03.0144.1775 |
Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên |
128.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3139 |
03.0138.1777 |
Điện não đồ thường quy |
64.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3140 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
90.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3141 |
03.0131.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3142 |
03.0130.0262 |
Vận động trị liệu bàng quang |
302.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3143 |
03.0129.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
373.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3144 |
03.0125.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
110.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3145 |
03.0124.0148 |
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi |
925.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3146 |
03.0119.0116 |
Lọc màng bụng chu kỳ |
562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3147 |
03.0118.0117 |
Lọc màng bụng cấp cứu |
964.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3148 |
03.0117.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1.126.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3149 |
03.0115.0118 |
Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt |
2.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3150 |
03.0114.0118 |
Lọc máu liên tục (CRRT) |
2.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3151 |
03.0113.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
479.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3152 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3153 |
03.0102.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
57.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3154 |
03.0101.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3155 |
03.0099.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
568.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3156 |
03.0098.0079 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3157 |
03.0096.0120 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
719.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3158 |
03.0090.0898 |
Khí dung thuốc thở máy |
20.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3159 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
20.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3160 |
03.0088.1791 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
126.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3161 |
03.0085.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu |
596.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3162 |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
137.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3163 |
03.0083.0209 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
559.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3164 |
03.0082.0209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
559.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3165 |
03.0081.0071 |
Bơm rửa màng phổi |
216.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3166 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
137.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3167 |
03.0078.0120 |
Mở khí quản |
719.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3168 |
03.0077.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
568.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3169 |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
11.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3170 |
03.0066.1888 |
Bơm rửa phế quản không bàn chải |
568.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3171 |
03.0065.1888 |
Bơm rửa phế quản có bàn chải |
568.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3172 |
03.0058.0209 |
Thở máy bằng xâm nhập |
559.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3173 |
03.0040.0081 |
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3174 |
03.0039.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3175 |
03.0038.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3176 |
03.0035.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
1.126.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3177 |
03.0035.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
653.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3178 |
03.0033.0097 |
Đặt catheter động mạch |
546.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3179 |
03.0019.1798 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
198.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3180 |
03.0018.0081 |
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3181 |
03.0011.0196 |
Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) |
556.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3182 |
02.0622.1364 |
Tìm tế bào Hargraves |
64.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3183 |
02.0621.1531 |
Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT |
215.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3184 |
02.0620.1787 |
Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography |
855.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3185 |
02.0619.1789 |
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes |
2.809.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3186 |
02.0618.1795 |
Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity |
1.344.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3187 |
02.0617.1796 |
Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP |
778.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3188 |
02.0616.1796 |
Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV |
778.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3189 |
02.0614.1796 |
Đo dung tích sống gắng sức - FVC |
778.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3190 |
02.0613.1796 |
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) |
778.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3191 |
02.0612.1794 |
Đo FeNO |
398.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3192 |
02.0611.0310 |
Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine |
878.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3193 |
02.0610.0308 |
Test hồi phục phế quản. |
172.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3194 |
02.0609.0309 |
Test huyết thanh tự thân |
668.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3195 |
02.0608.0311 |
Test kích thích với thức ăn |
838.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3196 |
02.0607.0311 |
Test kích thích với sữa |
838.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3197 |
02.0606.0311 |
Test kích thích với thuốc đường uống |
838.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3198 |
02.0605.0311 |
Test kích thích với thuốc đường tĩnh mạch |
838.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3199 |
02.0604.0302 |
Giảm mẫn cảm với thức ăn |
885.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3200 |
02.0603.0302 |
Giảm mẫn cảm với sữa |
885.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3201 |
02.0602.0302 |
Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống |
885.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3202 |
02.0601.0302 |
Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch |
885.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3203 |
02.0600.0301 |
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ |
1.392.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3204 |
02.0599.0304 |
Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - Thời gian điều trị trung bình 3 tháng) |
5.103.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3205 |
02.0598.0303 |
Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - thời gian điều trị trung bình 15 ngày) |
2.372.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3206 |
02.0597.0306 |
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu |
160.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3207 |
02.0596.0305 |
Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) |
290.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3208 |
02.0595.0307 |
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm |
521.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3209 |
02.0594.0307 |
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) |
521.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3210 |
02.0593.0314 |
Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh |
475.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3211 |
02.0592.0314 |
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc |
475.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3212 |
02.0591.0315 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh |
389.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3213 |
02.0590.0315 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc |
389.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3214 |
02.0589.0313 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh |
377.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3215 |
02.0588.0313 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) |
377.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3216 |
02.0587.0312 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa |
334.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3217 |
02.0586.0312 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn |
334.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3218 |
02.0585.0312 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp |
334.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3219 |
02.0582.1425 |
Định lượng Interleukin - 8 human |
768.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3220 |
02.0519.0173 |
Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở |
262.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3221 |
02.0515.0112 |
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat |
114.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3222 |
02.0514.0112 |
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp |
114.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3223 |
02.0510.0213 |
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3224 |
02.0506.0499 |
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM |
1.885.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3225 |
02.0496.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) |
1.541.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3226 |
02.0495.0196 |
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) |
556.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3227 |
02.0484.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê |
917.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3228 |
02.0483.0164 |
Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da |
178.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3229 |
02.0456.0391 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng |
1.625.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3230 |
02.0455.0391 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng |
1.625.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3231 |
02.0454.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng |
1.625.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3232 |
02.0453.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng |
1.625.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3233 |
02.0452.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng |
1.625.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3234 |
02.0439.0009 |
Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) |
1.998.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3235 |
02.0434.0171 |
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1.900.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3236 |
02.0433.0088 |
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
732.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3237 |
02.0432.0078 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3238 |
02.0423.0214 |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3239 |
02.0422.0214 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3240 |
02.0421.0214 |
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3241 |
02.0420.0214 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3242 |
02.0419.0214 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3243 |
02.0418.0214 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3244 |
02.0417.0214 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3245 |
02.0416.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3246 |
02.0415.0214 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3247 |
02.0414.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3248 |
02.0413.0214 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3249 |
02.0412.0214 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3250 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3251 |
02.0395.0213 |
Tiêm khớp cùng chậu |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3252 |
02.0393.0213 |
Tiêm khớp thái dương hàm |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3253 |
02.0392.0213 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3254 |
02.0391.0213 |
Tiêm khớp ức - sườn |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3255 |
02.0390.0213 |
Tiêm khớp ức đòn |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3256 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3257 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3258 |
02.0387.0213 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3259 |
02.0386.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3260 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3261 |
02.0384.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3262 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3263 |
02.0382.0213 |
Tiêm khớp háng |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3264 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3265 |
02.0379.0170 |
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
828.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3266 |
02.0378.0174 |
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.104.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3267 |
02.0375.0168 |
Sinh thiết tuyến nứớc bọt |
126.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3268 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
152.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3269 |
02.0362.0113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
125.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3270 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
114.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3271 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
125.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3272 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
114.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3273 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
125.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3274 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
114.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3275 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
125.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3276 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
114.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3277 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
125.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3278 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
114.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3279 |
02.0351.0112 |
Hút dịch khớp háng |
114.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3280 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
125.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3281 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
114.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3282 |
02.0348.1289 |
Đo độ nhớt dịch khớp |
51.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3283 |
02.0347.0087 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
152.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3284 |
02.0346.0087 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
152.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3285 |
02.0345.0087 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
152.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3286 |
02.0344.0087 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
152.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3287 |
02.0343.0087 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
152.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3288 |
02.0342.0086 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
110.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3289 |
02.0341.0086 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
110.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3290 |
02.0340.0086 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
110.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3291 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
82.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3292 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
82.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3293 |
02.0336.1664 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
65.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3294 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3295 |
02.0248.0499 |
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM |
1.885.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3296 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
82.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3297 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3298 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
137.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3299 |
02.0240.0208 |
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú |
502.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3300 |
02.0239.0119 |
Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác |
1.636.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3301 |
02.0229.0152 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
893.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3302 |
02.0228.0164 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
178.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3303 |
02.0227.0164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
178.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3304 |
02.0225.0154 |
Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo |
1.371.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3305 |
02.0224.0153 |
Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch |
1.351.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3306 |
02.0223.0155 |
Nối thông động- tĩnh mạch |
1.151.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3307 |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3308 |
02.0209.0194 |
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) |
1.504.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3309 |
02.0206.0117 |
Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy |
964.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3310 |
02.0205.0119 |
Lọc huyết tương (Plasmapheresis) |
1.636.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3311 |
02.0204.0116 |
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3312 |
02.0202.0115 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
944.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3313 |
02.0201.0155 |
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) |
1.151.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3314 |
02.0200.1782 |
Đo áp lực thẩm thấu niệu |
29.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3315 |
02.0190.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
917.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3316 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
90.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3317 |
02.0184.0102 |
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
6.811.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3318 |
02.0160.1777 |
Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ |
64.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3319 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
11.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3320 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
64.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3321 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tủy |
107.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3322 |
02.0126.0053 |
Thông tim và chụp buồng tim cản quang |
5.916.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3323 |
02.0107.0054 |
Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính |
6.816.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3324 |
02.0106.0054 |
Nong van động mạch phổi |
6.816.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3325 |
02.0105.0054 |
Nong hẹp eo động mạch chủ |
6.816.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3326 |
02.0104.0054 |
Nong van động mạch chủ |
6.816.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3327 |
02.0103.0054 |
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng 1noue |
6.816.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3328 |
02.0102.0054 |
Nong và đặt stent các động mạch khác |
6.816.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3329 |
02.0099.0054 |
Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch |
6.816.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3330 |
02.0092.0054 |
Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch |
6.816.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3331 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
32.800 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3332 |
02.0084.0054 |
Đặt coil bít ống động mạch |
6.816.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3333 |
02.0081.0054 |
Đặt bóng đối xung động mạch chủ |
6.816.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3334 |
02.0080.0054 |
Đặt stent ống động mạch |
6.816.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3335 |
02.0079.0054 |
Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch máu |
6.816.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3336 |
02.0078.0054 |
Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ |
6.816.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3337 |
02.0076.0081 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3338 |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3339 |
02.0074.0081 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3340 |
02.0073.0391 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) |
1.625.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3341 |
02.0072.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) |
1.625.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3342 |
02.0069.0054 |
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch |
6.816.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3343 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
30.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3344 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3345 |
02.0066.0171 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1.900.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3346 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
178.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3347 |
02.0058.0122 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
94.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3348 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
20.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3349 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
185.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3350 |
02.0018.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
233.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3351 |
02.0013.0096 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1.199.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3352 |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
678.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3353 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3354 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
137.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3355 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3356 |
02.0003.0073 |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
1.016.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3357 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
216.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3358 |
01.0376.1769 |
Xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3359 |
01.0374.1766 |
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu) |
94.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3360 |
01.0368.1889 |
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất |
197.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3361 |
01.0362.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
479.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3362 |
01.0357.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
176.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3363 |
01.0356.0078 |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
176.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3364 |
01.0355.0165 |
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu |
597.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3365 |
01.0336.0158 |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc |
198.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3366 |
01.0332.0118 |
Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) |
2.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3367 |
01.0331.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
2.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3368 |
01.0330.0118 |
Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
2.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3369 |
01.0319.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.126.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3370 |
01.0318.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.126.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3371 |
01.0317.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
653.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3372 |
01.0313.0118 |
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) |
2.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3373 |
01.0287.1532 |
Đo lactat trong máu |
96.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3374 |
01.0286.1531 |
Đo các chất khí trong máu |
215.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3375 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
597.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3376 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
82.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3377 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
82.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3378 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
589.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3379 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3380 |
01.0217.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2.697.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3381 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3382 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
107.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3383 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
52.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3384 |
01.0200.0110 |
Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) |
2.321.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3385 |
01.0198.0119 |
Thay huyết tương trong suy gan cấp |
1.636.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3386 |
01.0197.0119 |
Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) |
1.636.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3387 |
01.0196.0119 |
Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác |
1.636.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3388 |
01.0195.0119 |
Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ |
1.636.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3389 |
01.0194.0119 |
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc |
1.636.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3390 |
01.0193.0119 |
Thay huyết tương sử dụng albumin |
1.636.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3391 |
01.0192.0119 |
Thay huyết tương sử dụng huyết tương |
1.636.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3392 |
01.0189.0119 |
Lọc và tách huyết tương chọn lọc |
1.636.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3393 |
01.0187.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng |
2.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3394 |
01.0186.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. |
2.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3395 |
01.0185.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS |
2.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3396 |
01.0184.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp |
2.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3397 |
01.0183.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng |
2.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3398 |
01.0182.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
2.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3399 |
01.0181.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
2.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3400 |
01.0180.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp |
2.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3401 |
01.0179.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
2.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3402 |
01.0178.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
2.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3403 |
01.0177.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) |
2.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3404 |
01.0176.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
2.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3405 |
01.0175.0196 |
Thận nhân tạo thường qui |
556.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3406 |
01.0174.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
1.541.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3407 |
01.0173.0195 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
1.541.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3408 |
01.0172.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1.126.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3409 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3410 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
90.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3411 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
373.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3412 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
479.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3413 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3414 |
01.0156.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
233.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3415 |
01.0153.0297 |
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập [ ≤ 8 giờ ] |
1.233.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3416 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
143.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3417 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
20.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3418 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
20.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3419 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3420 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
568.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3421 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
719.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3422 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
719.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3423 |
01.0070.1888 |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
568.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3424 |
01.0067.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
568.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3425 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
568.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3426 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3427 |
01.0036.0192 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
989.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3428 |
01.0033.0391 |
Đặt máy khử rung tự động |
1.625.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3429 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1.126.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3430 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
653.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3431 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32.800 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3432 |
28.0387.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân |
4.228.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3433 |
28.0386.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân |
4.228.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3434 |
28.0385.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân |
4.228.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3435 |
28.0373.0574 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
4.228.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3436 |
28.0372.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3437 |
28.0344.0559 |
Gỡ dính thần kinh |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3438 |
28.0338.0559 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3439 |
28.0331.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3440 |
28.0288.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
2.598.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3441 |
28.0287.0574 |
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng |
4.228.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3442 |
28.0280.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3443 |
28.0159.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
705.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3444 |
28.0158.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai (gây tê) |
834.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3445 |
28.0158.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai (gây mê) |
1.334.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3446 |
28.0134.0583 |
Phẫu thuật tạo hình nhân trung |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3447 |
28.0120.0578 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa |
4.957.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3448 |
28.0119.0573 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3449 |
28.0118.0573 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3450 |
28.0117.0578 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do |
4.957.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3451 |
28.0116.0573 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3452 |
28.0110.0584 |
Khâu vết thương vùng môi |
1.242.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3453 |
28.0108.0575 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi (diện tích < 10 cm2) |
2.790.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3454 |
28.0108.0573 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi (diện tích ≥10 cm2) |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3455 |
28.0107.0573 |
Phẫu thuật tạo lỗ mũi |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3456 |
28.0096.0834 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3457 |
28.0095.0836 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) |
724.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3458 |
28.0093.0573 |
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3459 |
28.0091.0573 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3460 |
28.0090.0573 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3461 |
28.0084.0583 |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3462 |
28.0081.0573 |
Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3463 |
28.0078.1203 |
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự do |
5.692.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3464 |
28.0077.0578 |
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do |
4.957.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3465 |
28.0075.0337 |
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch |
2.192.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3466 |
28.0074.0337 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
2.192.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3467 |
28.0073.0582 |
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả |
2.851.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3468 |
28.0071.0583 |
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3469 |
28.0065.0583 |
Phẫu thuật ghép sụn mi mắt |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3470 |
14.0128.0826 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
1.304.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3471 |
28.0040.0583 |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3472 |
28.0032.0583 |
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3473 |
28.0019.0573 |
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3474 |
28.0014.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày (diện tích < 10 cm2) |
2.790.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3475 |
28.0014.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày ( diện tích ≥10 cm2) |
4.228.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3476 |
28.0013.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng ( diện tích < 10 cm2) |
2.790.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3477 |
28.0013.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng (diện tích ≥10 cm2) |
4.228.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3478 |
28.0011.0583 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3479 |
28.0010.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
705.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3480 |
28.0009.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
705.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3481 |
28.0008.0575 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu ( diện tích < 10 cm2) |
2.790.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3482 |
28.0008.0574 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu (diện tích ≥10 cm2) |
4.228.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3483 |
28.0004.0573 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3484 |
28.0003.0573 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3485 |
27.208b.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
2.561.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3486 |
27.0486.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3487 |
27.0448.0541 |
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3488 |
27.0446.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3489 |
27.0442.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3490 |
27.0418.1196 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2.167.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3491 |
27.0415.0490 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
3.680.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3492 |
27.0413.0695 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
5.528.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3493 |
27.0383.0426 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
4.565.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3494 |
27.0371.0418 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản [T] |
4.027.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3495 |
27.0366.0423 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản [T] |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3496 |
27.0365.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản [T] |
4.027.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3497 |
27.0363.0423 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận [T] |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3498 |
27.0357.0418 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
4.027.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3499 |
27.0356.0418 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
4.027.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3500 |
27.0353.1196 |
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận |
2.167.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3501 |
27.0335.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
1.456.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3502 |
27.0332.1196 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2.167.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3503 |
27.0331.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2.167.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3504 |
27.0330.1196 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2.167.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3505 |
27.0329.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
1.456.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3506 |
27.0328.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
2.167.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3507 |
27.0316.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
2.167.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3508 |
27.0315.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
2.167.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3509 |
27.0314.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
2.167.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3510 |
27.0313.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
2.167.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3511 |
27.0307.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
2.167.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3512 |
27.0274.1196 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
2.167.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3513 |
27.0272.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
3.093.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3514 |
27.0267.0478 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
3.316.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3515 |
27.0265.0473 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
3.093.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3516 |
27.0229.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
2.561.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3517 |
27.0227.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
2.561.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3518 |
27.0223.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3519 |
27.0207.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
2.561.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3520 |
27.0206.0459 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
2.561.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3521 |
27.0191.0451 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2.896.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3522 |
27.0190.0459 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2.564.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3523 |
27.0189.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2.564.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3524 |
27.0188.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2.564.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3525 |
27.0187.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2.564.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3526 |
27.0184.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3527 |
27.0183.0462 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
4.276.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3528 |
27.0181.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
2.697.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3529 |
27.0180.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
2.697.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3530 |
27.0179.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
2.697.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3531 |
27.0178.0455 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2.498.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3532 |
27.0173.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
2.167.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3533 |
27.0172.0464 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2.664.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3534 |
27.0167.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
2.167.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3535 |
27.0166.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
2.167.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3536 |
27.0096.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch |
8.288.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3537 |
27.0095.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi |
8.288.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3538 |
27.0094.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi |
8.288.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3539 |
27.0093.1196 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán |
2.167.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3540 |
27.0092.1196 |
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất |
2.167.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3541 |
27.0091.0412 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) |
9.982.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3542 |
27.0090.0125 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) |
5.788.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3543 |
27.0089.0124 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi |
5.010.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3544 |
27.0088.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
5.010.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3545 |
27.0085.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng |
3.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3546 |
27.0084.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ |
3.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3547 |
27.0083.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
3.241.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3548 |
27.0078.0124 |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
5.010.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3549 |
27.0077.0125 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
5.788.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3550 |
27.0076.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực |
3.680.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3551 |
27.0018.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
5.628.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3552 |
27.0473.1209 |
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối |
3.718.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3553 |
07.0016.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow |
4.166.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3554 |
02.0498.0101 |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu (Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng) |
1.126.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3555 |
02.0429.0214 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) |
132.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3556 |
02.0428.0214 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) |
132.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3557 |
02.0427.0214 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) |
132.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3558 |
02.0426.0214 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) |
132.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3559 |
02.0425.0214 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) |
132.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3560 |
02.0424.0214 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) |
132.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3561 |
02.0410.0213 |
Tiêm cạnh cột sống ngực (Tiêm khớp) |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3562 |
02.0408.0213 |
Tiêm cạnh cột sống cổ (Tiêm khớp) |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3563 |
02.0407.0213 |
Tiêm cân gan chân (Tiêm khớp) |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3564 |
02.0406.0213 |
Tiêm gân gót (Tiêm khớp) |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3565 |
02.0405.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) (Tiêm khớp) |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3566 |
02.0404.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai (Tiêm khớp) |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3567 |
02.0403.0213 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) (Tiêm khớp) |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3568 |
02.0402.0213 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai (Tiêm khớp) |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3569 |
02.0401.0213 |
Tiêm gân gấp ngón tay (Tiêm khớp) |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3570 |
02.0400.0213 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay (Tiêm khớp) |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3571 |
02.0399.0213 |
Tiêm hội chứng DeQuervain (Tiêm khớp) |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3572 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm (Chọc hút hạch hoặc u) |
110.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3573 |
02.0252.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi (Mở thông dạ dày qua nội soi) |
2.697.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3574 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị (Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm) |
176.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3575 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị (Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi) |
137.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3576 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3577 |
02.0231.0164 |
Rút catheter đường hầm (Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe) |
178.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3578 |
02.0203.0116 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h (Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)) |
562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3579 |
02.0186.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu (Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng) |
1.126.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3580 |
02.0185.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu (Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng) |
1.126.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3581 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) |
134.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3582 |
02.0121.0320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh (Thủ thuật loại II (Nội khoa)) |
319.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3583 |
02.0120.0192 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ (Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực) |
989.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3584 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp Atropin (Holter điện tâm đồ/ huyết áp) |
198.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3585 |
02.0100.0069 |
Lập trình máy tạo nhịp tim (Đo mật độ xương 1 vị trí) |
82.300 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3586 |
02.0098.0391 |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp (Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung) |
1.625.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3587 |
02.0094.0321 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản (Thủ thuật loại III (Nội khoa)) |
162.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3588 |
02.0027.0129 |
Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) |
3.261.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3589 |
02.0020.1816 |
Đo đa ký hô hấp (Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim) |
1.950.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3590 |
02.0017.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng (Đặt nội khí quản) |
568.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3591 |
02.0006.0088 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính (Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính) |
732.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3592 |
02.0005.0081 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm (Chọc dò màng tim) |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3593 |
02.0516.0213 |
Tiêm Enbrel |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3594 |
02.0513.1138 |
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp |
3.790.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3595 |
02.0511.1138 |
Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu |
3.790.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3596 |
02.0479.0264 |
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não |
128.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3597 |
02.0435.0169 |
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.002.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3598 |
02.0431.1289 |
Xét nghiệm Mucin test |
51.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3599 |
02.0398.0213 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3600 |
02.0397.0213 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3601 |
02.0396.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
91.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3602 |
02.0394.0320 |
Tiêm ngoài màng cứng |
319.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3603 |
02.0372.0146 |
Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật |
2.897.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3604 |
02.0371.0146 |
Nội soi khớp vai điều trị bào khớp |
2.897.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3605 |
02.0370.0146 |
Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp |
2.897.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3606 |
02.0368.0146 |
Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật |
2.897.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3607 |
02.0366.0146 |
Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp |
2.897.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3608 |
02.0365.0541 |
Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) |
3.250.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3609 |
02.0352.0113 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
125.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3610 |
02.0323.0319 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM |
580.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3611 |
02.0261.0319 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
580.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3612 |
02.0093.0319 |
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính |
580.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3613 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3614 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3615 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3616 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
335.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3617 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3618 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3619 |
10.0993.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3620 |
10.0992.0529 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
624.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3621 |
10.0985.0519 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3622 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp [T] |
2.758.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3623 |
10.0982.0551 |
Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay |
2.758.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3624 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [T] |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3625 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3626 |
10.0975.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
2.758.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3627 |
10.0974.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
2.758.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3628 |
10.0973.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
2.758.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3629 |
10.0965.0344 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
2.318.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3630 |
10.0959.0573 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3.325.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3631 |
10.0952.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3632 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
2.887.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3633 |
10.0894.0578 |
Ghép xương có cuống mạch nuôi |
4.957.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3634 |
10.0886.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3635 |
10.0864.0583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3636 |
10.0856.0551 |
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh |
2.758.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3637 |
10.0850.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
2.790.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3638 |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
2.758.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3639 |
10.0834.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
2.318.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3640 |
10.0833.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
2.318.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3641 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2.318.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3642 |
10.0829.0582 |
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới |
2.851.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3643 |
10.0828.0556 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3644 |
10.0827.0557 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
5.122.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3645 |
10.0826.0559 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3646 |
10.0825.0559 |
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3647 |
10.0823.0582 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
2.851.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3648 |
10.0822.0556 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
3.750.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3649 |
10.0818.0559 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3650 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay [T] |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3651 |
10.0806.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới [T] |
2.829.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3652 |
10.0805.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
2.829.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3653 |
10.0774.0559 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3654 |
10.0748.0559 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay |
2.963.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3655 |
10.0742.0539 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
2.106.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3656 |
10.0727.0553 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
4.634.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3657 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3658 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2.612.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3659 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3660 |
10.0695.0582 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
2.851.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3661 |
10.0695.0492 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
3.258.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3662 |
10.0693.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
2.851.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3663 |
10.0692.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
2.851.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3664 |
10.0691.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
2.851.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3665 |
10.0690.0582 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
2.851.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3666 |
10.0689.0582 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
2.851.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3667 |
10.0688.0583 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3668 |
10.0677.0582 |
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học |
2.851.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3669 |
10.0661.0481 |
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày |
4.399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3670 |
10.0659.0481 |
Nối tụy ruột |
4.399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3671 |
10.0654.0486 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
4.485.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3672 |
10.0635.0481 |
Cắt đường mật ngoài gan |
4.399.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3673 |
10.0625.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
4.499.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3674 |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3675 |
10.0611.0582 |
Cắt chỏm nang gan |
2.851.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3676 |
10.0610.0471 |
Lấy máu tụ bao gan |
5.273.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3677 |
10.0605.0582 |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
2.851.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3678 |
10.0574.0491 |
Thăm dò, sinh thiết gan |
2.514.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3679 |
10.0572.0577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
4.616.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3680 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2.248.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3681 |
10.0569.0624 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1.898.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3682 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1.242.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3683 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1.242.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3684 |
10.0563.0494 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3685 |
10.0539.0494 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3686 |
10.0537.0455 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
2.498.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3687 |
10.0536.0465 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3688 |
10.0535.0455 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
2.498.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3689 |
10.0533.0494 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
2.562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3690 |
10.0513.0465 |
Cắt túi thừa đại tràng |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3691 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2.514.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3692 |
10.0500.0465 |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3693 |
10.0499.0465 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3694 |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3695 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
2.498.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3696 |
10.0486.0465 |
Cắt ruột non hình chêm |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3697 |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
2.498.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3698 |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
2.498.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3699 |
10.0478.0455 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
2.498.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3700 |
10.0476.0459 |
Cắt túi thừa tá tràng |
2.561.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3701 |
10.0475.0459 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
2.561.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3702 |
10.0474.0458 |
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
4.629.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3703 |
10.0473.0459 |
Cắt u tá tràng |
2.561.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3704 |
10.0471.0465 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3705 |
10.0454.0465 |
Cắt dạ dày hình chêm |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3706 |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
2.664.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3707 |
10.0447.0582 |
Phẫu thuật Heller |
2.851.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3708 |
10.0419.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
3.579.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3709 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
1.242.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3710 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1.242.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3711 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1.242.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3712 |
10.0409.0423 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3713 |
10.0403.0436 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
1.751.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3714 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
1.242.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3715 |
10.0401.0583 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3716 |
10.0400.0584 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1.242.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3717 |
10.0398.0584 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
1.242.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3718 |
10.0378.0436 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
1.751.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3719 |
10.0374.0435 |
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 |
2.321.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3720 |
10.0373.0434 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
4.151.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3721 |
10.0372.0436 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
1.751.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3722 |
10.0371.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1.751.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3723 |
10.0366.0581 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt |
4.728.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3724 |
10.0363.0423 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3725 |
10.0362.0423 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3726 |
10.0361.0423 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3727 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1.242.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3728 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1.751.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3729 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1.751.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3730 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
198.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3731 |
10.0351.0583 |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3732 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4.151.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3733 |
10.0348.0582 |
Cắm niệu quản bàng quang (Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)) |
2.851.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3734 |
10.0342.0582 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
2.851.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3735 |
10.0341.0583 |
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3736 |
10.0340.0583 |
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3737 |
10.0334.0464 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
2.664.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3738 |
10.0331.0423 |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3739 |
10.0330.0429 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
4.415.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3740 |
10.0324.0423 |
Cắt nối niệu quản [T] |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3741 |
10.0323.0423 |
Nối niệu quản - đài thận |
3.044.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3742 |
10.0322.0416 |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch |
4.232.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3743 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1.751.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3744 |
10.0318.0104 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
917.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3745 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1.751.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3746 |
10.0315.0582 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
2.851.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3747 |
10.0314.0416 |
Cắt eo thận móng ngựa |
4.232.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3748 |
10.0313.0104 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
917.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3749 |
10.0309.0421 |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
4.098.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3750 |
10.0305.0710 |
Phẫu thuật treo thận |
2.859.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3751 |
10.0299.0421 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
4.098.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3752 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3753 |
10.0284.0410 |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi |
1.756.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3754 |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
1.965.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3755 |
10.0277.0408 |
Phẫu thuật cắt u nang phế quản (Phẫu thuật cắt phổi) |
8.641.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3756 |
10.0271.0411 |
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý |
6.686.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3757 |
10.0173.0581 |
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
4.728.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3758 |
10.0171.0581 |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
4.728.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3759 |
10.0170.0401 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn |
12.653.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3760 |
10.0167.0582 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
2.851.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3761 |
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
1.126.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3762 |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
705.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3763 |
10.0072.0369 |
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ |
4.498.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3764 |
10.0020.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ |
4.122.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3765 |
10.0019.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ |
4.122.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3766 |
10.0018.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ |
4.122.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3767 |
10.0015.0370 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
5.081.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3768 |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
4.616.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3769 |
14.0278.0865 |
Test kéo cơ cưỡng bức |
192.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3770 |
14.0277.0865 |
Test thử nhược cơ |
192.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3771 |
14.0266.0865 |
Đo độ sâu tiền phòng |
192.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3772 |
14.0251.0852 |
Test phát hiện khô mắt |
39.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3773 |
14.0227.0834 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3774 |
14.0220.0849 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
52.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3775 |
14.0219.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
52.500 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3776 |
14.0214.0778 |
Bóc giả mạc (gây tê) |
82.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3777 |
14.0213.0778 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (gây tê) |
82.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3778 |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
339.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3779 |
14.0189.0789 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) (gây tê) |
638.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3780 |
14.0188.0795 |
Phẫu thuật quặm tái phát ( 4 mi - gây tê) |
1.236.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3781 |
14.0188.0794 |
Phẫu thuật quặm tái phát (4 mi - gây mê) |
1.837.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3782 |
14.0188.0793 |
Phẫu thuật quặm tái phát (3 mi - gây mê) |
1.640.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3783 |
14.0188.0792 |
Phẫu thuật quặm tái phát (3 mi - gây tê) |
1.068.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3784 |
14.0188.0791 |
Phẫu thuật quặm tái phát (2 mi - gây tê) |
845.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3785 |
14.0188.0790 |
Phẫu thuật quặm tái phát (2 mi - gây mê) |
1.417.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3786 |
14.0188.0789 |
Phẫu thuật quặm tái phát (1 mi - gây tê) |
638.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3787 |
14.0188.0788 |
Phẫu thuật quặm tái phát (1 mi - gây mê) |
1.235.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3788 |
14.0186.0774 |
Cắt thị thần kinh |
740.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3789 |
14.0183.0796 |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
740.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3790 |
14.0169.0738 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
78.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3791 |
14.0167.0738 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
78.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3792 |
14.0158.0851 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) |
220.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3793 |
14.0157.0863 |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
523.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3794 |
14.0156.0778 |
Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) |
82.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3795 |
14.0155.0762 |
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc |
1.040.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3796 |
14.0154.0853 |
Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng |
793.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3797 |
14.0149.0841 |
Mở góc tiền phòng |
1.112.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3798 |
14.0146.0860 |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
1.213.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3799 |
14.0141.0816 |
Điều trị di lệch góc mắt |
840.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3800 |
14.0134.0861 |
Di thực hàng lông mi |
858.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3801 |
28.0046.0826 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
1.304.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3802 |
14.0123.0861 |
Lùi cơ nâng mi |
858.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3803 |
14.0122.0826 |
Cắt cơ Muller |
1.304.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3804 |
14.0121.0860 |
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) |
1.213.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3805 |
14.0115.0862 |
Sửa sẹo sau mổ lác |
598.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3806 |
14.0113.0862 |
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
598.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3807 |
14.0110.0819 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [2 mắt] |
1.170.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3808 |
14.0110.0818 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [1 mắt] |
740.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3809 |
14.0106.0769 |
Đóng lỗ dò đường lệ (gây tê) |
809.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3810 |
14.0106.0768 |
Đóng lỗ dò đường lệ (gây mê) |
1.440.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3811 |
14.0099.0861 |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
858.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3812 |
14.0092.0865 |
Tiêm coctison điều trị u máu |
192.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3813 |
14.0090.0860 |
Cắt u tiền phòng |
1.213.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3814 |
14.0087.0859 |
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da |
2.110.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3815 |
14.0086.0834 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3816 |
14.0085.0834 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3817 |
14.0075.0807 |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
934.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3818 |
14.0074.0733 |
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
1.234.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3819 |
14.0047.0860 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
1.213.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3820 |
01.0386.0097 |
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp |
546.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3821 |
01.0380.1169 |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
155.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3822 |
01.0377.1771 |
Định lượng methanol bằng máy sắc ký khí khối phổ |
1.259.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3823 |
01.0375.1770 |
Định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy quang phổ hấp phụ nguyên tử |
364.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3824 |
01.0364.1169 |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
155.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3825 |
01.0359.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride |
1.636.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3826 |
01.0350.0110 |
Gan nhân tạo trong điều trị suy gan cấp |
2.321.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3827 |
01.0349.0195 |
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp |
1.541.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3828 |
01.0348.0119 |
Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp |
1.636.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3829 |
01.0346.0097 |
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp |
546.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3830 |
01.0337.0195 |
Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) |
1.541.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3831 |
01.0329.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
1.636.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3832 |
01.0328.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES) |
1.636.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3833 |
01.0327.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% |
1.636.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3834 |
01.0326.0119 |
Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử |
1.636.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3835 |
01.0322.0097 |
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp |
546.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3836 |
01.0299.1239 |
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
253.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3837 |
01.0298.1466 |
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
581.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3838 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
240.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3839 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
179.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3840 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
134.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3841 |
01.0243.0096 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
1.199.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3842 |
01.0243.0095 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
678.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3843 |
01.0242.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
431.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3844 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
137.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3845 |
01.0231.0298 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
762.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3846 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
82.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3847 |
01.0220.0162 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
831.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3848 |
01.0199.0119 |
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp |
1.636.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3849 |
01.0191.0195 |
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin |
1.541.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3850 |
01.0188.0117 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
964.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3851 |
01.0188.0116 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
562.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3852 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
373.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3853 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
90.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3854 |
01.0139.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3855 |
01.0138.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3856 |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3857 |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3858 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3859 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3860 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3861 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3862 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3863 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3864 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3865 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3866 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
185.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3867 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
596.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3868 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
596.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3869 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
185.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3870 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
216.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3871 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
30.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3872 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
57.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3873 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
719.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3874 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
216.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3875 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
317.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3876 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
11.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3877 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
11.100 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3878 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
32.900 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3879 |
01.0042.0099 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
653.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3880 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3881 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
459.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3882 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
459.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3883 |
01.0014.1774 |
Đặt catheter động mạch phổi |
4.547.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3884 |
01.0009.0098 |
Đặt catheter động mạch |
1.367.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3885 |
01.0004.0321 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản (Thủ thuật loại III (Nội khoa)) |
162.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3886 |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
21.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3887 |
18.0693.0063 |
Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave) |
1.235.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3888 |
18.0690.0182 |
Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) |
1.560.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3889 |
18.0686.1880 |
Điều trị các khối u bằng cầy hạt phóng xạ qua da |
15.346.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3890 |
18.0671.1816 |
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim |
1.950.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3891 |
18.0661.0053 |
Thông tim ống lớn [dưới DSA] |
5.916.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3892 |
18.0660.0167 |
Sinh thiết cơ tim |
1.765.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3893 |
18.0653.0060 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính |
1.183.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3894 |
18.0652.0060 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
1.183.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3895 |
18.0651.0088 |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
732.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3896 |
18.0650.0088 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
732.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3897 |
18.0642.0171 |
Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính |
1.900.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3898 |
18.0638.0171 |
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính |
1.900.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3899 |
18.0636.0171 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính |
1.900.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3900 |
18.0634.0062 |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
1.735.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3901 |
18.0633.0165 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
597.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3902 |
18.0632.0165 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
597.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3903 |
18.0630.0087 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
152.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3904 |
18.0629.0166 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
558.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3905 |
18.0628.0081 |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm |
247.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3906 |
18.0627.0146 |
Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản |
2.897.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3907 |
18.0626.0608 |
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm |
722.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3908 |
18.0625.0087 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
152.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3909 |
18.0623.0082 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
177.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3910 |
18.0622.0085 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
221.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3911 |
18.0621.0090 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
151.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3912 |
18.0620.0087 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
152.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3913 |
18.0619.0090 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
151.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3914 |
18.0613.0177 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm |
609.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3915 |
18.0610.0090 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
151.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3916 |
18.0607.0169 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm |
1.002.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3917 |
18.0606.0169 |
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm |
1.002.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3918 |
18.0605.0170 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
828.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3919 |
18.0604.0169 |
Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm |
1.002.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3920 |
18.0603.0169 |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm |
1.002.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3921 |
18.0602.0063 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm |
1.235.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3922 |
18.0601.0063 |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm |
1.235.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3923 |
18.0594.0061 |
Đặt sonde JJ số hóa xóa nền |
3.616.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3924 |
18.0592.0059 |
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền |
2.103.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3925 |
18.0591.0059 |
Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền |
2.103.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3926 |
18.0590.0059 |
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền |
2.103.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3927 |
18.0587.0061 |
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền |
3.616.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3928 |
18.0586.0064 |
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền |
3.116.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3929 |
18.0581.0059 |
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền |
2.103.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3930 |
18.0579.0064 |
Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền |
3.116.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3931 |
18.0573.0064 |
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) |
3.116.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3932 |
18.0572.0064 |
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền |
2.996.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3933 |
18.0684.0058 |
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, …) |
9.116.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3934 |
18.0683.0058 |
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt |
9.116.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3935 |
18.0681.0058 |
Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt |
9.116.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3936 |
18.0648.0172 |
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính |
1.700.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3937 |
18.0641.0171 |
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính |
1.900.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3938 |
18.0640.0171 |
Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính |
1.900.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3939 |
18.0639.0172 |
Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính |
1.700.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3940 |
18.0618.0170 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm |
828.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3941 |
18.0593.0059 |
Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền |
2.103.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3942 |
18.0585.0059 |
Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền |
2.103.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3943 |
05.0065.0168 |
Sinh thiết niêm mạc |
126.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3944 |
05.0042.0275 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ |
34.200 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3945 |
05.0003.0272 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
61.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3946 |
05.0069.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
752.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3947 |
05.0068.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
752.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3948 |
11.0171.0237 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
35.200 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3949 |
11.0170.1158 |
Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính |
558.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3950 |
11.0169.1138 |
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính |
3.790.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3951 |
11.0157.0272 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính |
61.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3952 |
11.0149.0272 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) |
61.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3953 |
11.0147.0118 |
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
2.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3954 |
11.0146.0118 |
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
2.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3955 |
11.0145.0118 |
Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
2.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3956 |
11.0144.0118 |
Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
2.212.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3957 |
11.0142.1154 |
Phẫu thuật cắt cuống da Ý |
2.295.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3958 |
11.0136.1159 |
Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3959 |
11.0124.0253 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
45.600 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3960 |
11.0120.0244 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
34.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3961 |
11.0097.2035 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
220.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3962 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
178.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3963 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
21.400 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3964 |
11.0057.1159 |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng |
333.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3965 |
11.0016.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
182.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3966 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
558.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |
3967 |
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng |
5.025.000 |
QĐ 3714/QĐ-UBND |