1 |
18.0131.0035 |
Chụp Xquang ruột non [có uống thuốc cản quang số hóa] |
224.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2 |
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3 |
18.0113.0028 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4 |
18.0072.0029 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] [số hóa 2 phim] |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
5 |
18.0144.0022 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu |
206.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
6 |
18.0143.0033 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
564.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
7 |
18.0142.0033 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [số hóa] |
564.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
8 |
18.0141.0032 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng [số hóa] |
609.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
9 |
18.0140.0032 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [số hóa] |
609.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
10 |
18.0138.0031 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng [số hóa] |
411.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
11 |
18.0135.0025 |
Chụp Xquang đường dò (Lỗ dò cản quang) |
406.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
12 |
18.0133.0019 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr (Chụp mật qua Kehr) |
240.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
13 |
18.0132.0036 |
Chụp Xquang đại tràng [số hóa] |
264.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
14 |
18.0130.0035 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày [số hóa] |
224.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
15 |
18.0129.0029 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
16 |
18.0128.0028 |
Chụp Xquang tại phòng mổ (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
17 |
18.0127.0028 |
Chụp Xquang tại giường (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
18 |
18.0126.0026 |
Chụp Xquang tuyến vú (Mammography (1 bên)) |
94.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
19 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
20 |
18.0125.0029 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
21 |
18.0124.0034 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [số hóa] |
224.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
22 |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
23 |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
24 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
25 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
26 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
27 |
18.0119.0029 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
28 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
29 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
30 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
31 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
32 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
33 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
34 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
35 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
36 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
37 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
38 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
39 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
40 |
18.0105.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
41 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
42 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
43 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
44 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
45 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
46 |
18.0100.0029 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
47 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
48 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
49 |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (Chụp X-quang số hóa 3 phim) |
122.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
50 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
51 |
18.0094.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
52 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
53 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
54 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
55 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
56 |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
57 |
18.0088.0030 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế (Chụp X-quang số hóa 3 phim) |
122.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
58 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
59 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
60 |
18.0085.0028 |
Chụp Xquang mỏm trâm (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
61 |
18.0084.0028 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
62 |
18.0083.0028 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
63 |
18.0082.0028 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
64 |
18.0081.2002 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp] |
18.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
65 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
66 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
67 |
18.0075.0028 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
68 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
69 |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
70 |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
71 |
18.0069.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
65.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
72 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
73 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
97.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
74 |
18.0321.0066 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
1.311.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
75 |
02.0148.1775 |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
128.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
76 |
02.0476.1775 |
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên |
128.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
77 |
02.0477.1775 |
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới |
128.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
78 |
18.0658.0054 |
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
79 |
21.0029.1775 |
Ghi điện cơ |
128.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
80 |
18.0659.0054 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
81 |
13.0023.2023 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
82 |
03.1001.2048 |
Nội soi tai |
104.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
83 |
21.0102.0070 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] (Đo mật độ xương 2 vị trí) |
141.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
84 |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) (Đo nhãn áp) |
25.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
85 |
21.0084.0754 |
Đo khúc xạ máy (Đo khúc xạ máy) |
9.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
86 |
21.0080.0757 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm (Đo thị trường, ám điểm) |
28.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
87 |
21.0060.0890 |
Đo thính lực đơn âm (Đo thính lực đơn âm) |
42.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
88 |
21.0033.1775 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động (Điện cơ (EMG)) |
128.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
89 |
21.0032.1775 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác (Điện cơ (EMG)) |
128.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
90 |
01.0203.1775 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
128.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
91 |
21.0012.1798 |
Holter điện tâm đồ (Holter điện tâm đồ/ huyết áp) |
198.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
92 |
21.0008.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ (Điện tâm đồ gắng sức) |
201.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
93 |
21.0002.0053 |
Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA) (Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA) |
5.916.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
94 |
18.0065.0069 |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) |
82.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
95 |
18.0058.0069 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
82.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
96 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
97 |
18.0056.0069 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
82.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
98 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
99 |
18.0052.0004 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
222.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
100 |
18.0033.0004 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
222.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
101 |
18.0026.0069 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
82.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
102 |
18.0025.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
82.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
103 |
18.0022.0069 |
Siêu âm Doppler gan lách |
82.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
104 |
18.0010.0069 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
82.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
105 |
18.0009.0069 |
Siêu âm Doppler hốc mắt |
82.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
106 |
18.0005.0069 |
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp |
82.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
107 |
03.4253.0003 |
Siêu âm tim thai qua đường âm đạo |
181.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
108 |
03.4250.0008 |
Siêu âm tim qua đường thực quản (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) |
805.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
109 |
02.0505.0499 |
Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da (Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm) |
1.885.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
110 |
02.0445.0004 |
Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
222.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
111 |
14.0240.0845 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) (Siêu âm chẩn đoán (1 mắt)) |
59.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
112 |
06.0037.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
222.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
113 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
114 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
115 |
02.0334.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng (Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng) |
558.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
116 |
02.0333.0078 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục (Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm) |
176.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
117 |
02.0325.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan (Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng) |
558.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
118 |
02.0322.0078 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm (Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm) |
176.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
119 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
120 |
02.0119.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
222.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
121 |
02.0117.0008 |
Siêu âm tim qua thực quản (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) |
805.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
122 |
02.0113.0004 |
Siêu âm Doppler tim (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
222.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
123 |
02.0112.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
222.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
124 |
03.0069.0001 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
125 |
03.0043.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
222.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
126 |
03.0015.0008 |
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) |
805.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
127 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
128 |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
129 |
01.0208.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
222.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
130 |
01.0092.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
131 |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
222.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
132 |
18.0703.0001 |
Siêu âm tại giường (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
133 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
134 |
18.0050.0008 |
Siêu âm tim, màng tim qua thực quản (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) |
805.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
135 |
18.0049.0004 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
222.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
136 |
18.0048.0004 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
222.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
137 |
18.0046.0004 |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
222.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
138 |
18.0045.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
222.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
139 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
140 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
141 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
142 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
143 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
144 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo (Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng) |
181.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
145 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
146 |
18.0029.0004 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
222.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
147 |
18.0024.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch thận (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
222.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
148 |
18.0023.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
222.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
149 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
150 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
151 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
152 |
18.0017.0003 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng (Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng) |
181.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
153 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
154 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
155 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
156 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
157 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
158 |
18.0008.0001 |
Siêu âm nhãn cầu (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
159 |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
160 |
18.0006.0001 |
Siêu âm hốc mắt (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
161 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
162 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
163 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
164 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp (Siêu âm) |
43.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
165 |
14.0243.0015 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu |
214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
166 |
14.0242.0015 |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu |
214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
167 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
61.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
168 |
03.2820.0004 |
Siêu âm tim tại giường |
222.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
169 |
02.0437.0053 |
Chụp động mạch vành |
5.916.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
170 |
02.0125.0053 |
Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA) |
5.916.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
171 |
02.0109.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
201.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
172 |
02.0101.0054 |
Nong và đặt stent động mạch vành |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
173 |
02.0082.0055 |
Đặt stent phình động mạch chủ |
9.066.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
174 |
02.0077.0391 |
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim |
1.625.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
175 |
02.0071.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm |
1.625.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
176 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
126.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
177 |
02.0485.0147 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
849.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
178 |
02.0310.0506 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
137.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
179 |
02.0298.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị |
728.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
180 |
02.0296.0500 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
1.696.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
181 |
02.0285.0140 |
Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu |
728.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
182 |
02.0283.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP) |
2.678.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
183 |
02.0277.0502 |
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày |
2.697.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
184 |
02.0275.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật |
2.678.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
185 |
02.0274.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong đường mật bằng bóng |
2.678.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
186 |
02.0265.0140 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
728.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
187 |
02.0263.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy |
2.678.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
188 |
02.0213.0148 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán (Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản) |
925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
189 |
02.0054.0118 |
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
190 |
01.0117.0118 |
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
191 |
01.0111.0129 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) |
3.261.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
192 |
20.0013.2048 |
Nội soi tai mũi họng [Mũi] |
40.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
193 |
20.0084.0440 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) (Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang)) |
1.279.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
194 |
20.0081.0137 |
Nội soi đại tràng sigma (Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết) |
305.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
195 |
20.0067.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị (Nội soi dạ dày can thiệp) |
728.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
196 |
20.0063.0142 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán (Nội soi ổ bụng) |
825.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
197 |
20.0056.0141 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ (Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)) |
2.678.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
198 |
20.0022.0131 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) |
1.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
199 |
20.0022.0127 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết (Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết) |
1.761.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
200 |
20.0010.0990 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán (Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm) |
213.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
201 |
20.0008.0932 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết (Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê) |
513.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
202 |
27.0326.0420 |
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận (Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận) |
4.170.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
203 |
27.0325.0420 |
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận (Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận) |
4.170.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
204 |
15.0235.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê (Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm) |
318.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
205 |
15.0235.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê (Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm) |
723.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
206 |
15.0234.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng) |
223.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
207 |
15.0193.0157 |
Nội soi nong hẹp thực quản (Nong thực quản qua nội soi) |
2.277.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
208 |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết (Nội soi trực tràng có sinh thiết) |
291.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
209 |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết) |
189.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
210 |
02.0307.0136 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết (Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết) |
408.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
211 |
02.0306.0137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết (Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết) |
305.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
212 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết (Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết) |
244.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
213 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết (Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết.) |
433.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
214 |
02.0295.0498 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm (Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)) |
1.038.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
215 |
02.0294.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu (Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết) |
305.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
216 |
02.0293.0138 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết (Nội soi trực tràng có sinh thiết) |
291.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
217 |
02.0271.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu (Nội soi dạ dày can thiệp) |
728.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
218 |
02.0266.0157 |
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng (Nong thực quản qua nội soi) |
2.277.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
219 |
02.0262.0136 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết (Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết) |
408.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
220 |
02.0259.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết) |
305.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
221 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm (Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết) |
189.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
222 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu (Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết) |
244.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
223 |
02.0215.0149 |
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm (Nội soi bàng quang có sinh thiết) |
649.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
224 |
02.0212.0150 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
525.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
225 |
02.0050.0132 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) (Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật) |
2.584.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
226 |
02.0049.0130 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc (Nội soi phế quản ống mềm gây tê) |
753.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
227 |
02.0049.0128 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc (Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết) |
1.461.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
228 |
02.0036.0129 |
Nội soi phế quản dưới gây mê (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) |
3.261.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
229 |
02.0036.0128 |
Nội soi phế quản dưới gây mê (Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết) |
1.461.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
230 |
02.0036.0127 |
Nội soi phế quản dưới gây mê (Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết) |
1.761.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
231 |
03.4106.0436 |
Nội soi đặt sonde JJ (Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ) |
1.751.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
232 |
03.1087.0149 |
Nội soi bàng quang sinh thiết (Nội soi bàng quang có sinh thiết) |
649.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
233 |
03.1085.0148 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán (Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản) |
925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
234 |
03.1078.0148 |
Nội soi bàng quang (Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản) |
925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
235 |
03.1076.0440 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). (Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang)) |
1.279.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
236 |
03.1074.0104 |
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) (Đặt sonde JJ niệu quản) |
917.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
237 |
03.1067.0498 |
Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) (Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)) |
1.038.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
238 |
03.1066.0136 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết (Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết) |
408.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
239 |
03.1062.0137 |
Nội soi đại tràng sigma (Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết) |
305.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
240 |
03.1059.0500 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật (Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi) |
1.696.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
241 |
03.1057.0140 |
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu (Nội soi dạ dày can thiệp) |
728.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
242 |
03.1055.0143 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết (Nội soi ổ bụng có sinh thiết) |
982.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
243 |
03.1052.0142 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán (Nội soi ổ bụng) |
825.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
244 |
03.1046.0141 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ (Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)) |
2.678.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
245 |
03.1041.0502 |
Nội soi mở thông dạ dày (Mở thông dạ dày qua nội soi) |
2.697.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
246 |
03.1021.0129 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) |
3.261.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
247 |
03.1014.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) |
1.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
248 |
03.1014.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm (Nội soi phế quản ống mềm gây tê) |
753.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
249 |
03.1014.0129 |
Nội soi phế quản ống mềm (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) |
3.261.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
250 |
03.1014.0128 |
Nội soi phế quản ống mềm (Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết) |
1.461.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
251 |
03.1007.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) |
1.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
252 |
03.0998.0990 |
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết (Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm) |
213.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
253 |
03.0997.0932 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết (Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê) |
513.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
254 |
03.0162.0139 |
Nội soi trực tràng cấp cứu (Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết) |
189.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
255 |
03.0074.0125 |
Nội soi màng phổi sinh thiết (Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi) |
5.788.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
256 |
03.0073.0132 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật (Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật) |
2.584.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
257 |
03.0053.0131 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê có sinh thiết] |
1.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
258 |
03.0053.0130 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê] |
753.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
259 |
03.0053.0128 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê không sinh thiết] |
1.461.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
260 |
03.0053.0127 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê có sinh thiết] |
1.761.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
261 |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu (Nội soi dạ dày can thiệp) |
728.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
262 |
01.0106.0128 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu (Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết) |
1.461.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
263 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng (Nội soi Tai Mũi Họng) |
104.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
264 |
18.0570.0057 |
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền |
9.666.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
265 |
18.0568.0057 |
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền |
9.666.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
266 |
18.0561.0058 |
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền |
9.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
267 |
18.0547.0058 |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền |
9.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
268 |
18.0543.0058 |
Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền |
9.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
269 |
18.0538.0058 |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền |
9.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
270 |
18.0524.0052 |
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền |
5.598.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
271 |
18.0320.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
2.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
272 |
18.0566.0057 |
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) |
9.666.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
273 |
18.0565.0057 |
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) |
9.666.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
274 |
18.0564.0057 |
Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) |
9.666.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
275 |
18.0562.0057 |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) |
9.666.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
276 |
18.0557.0057 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) |
9.666.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
277 |
18.0556.0057 |
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) |
9.666.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
278 |
18.0555.0057 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) |
9.666.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
279 |
18.0553.0057 |
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) |
9.666.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
280 |
18.0551.0058 |
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
281 |
18.0550.0058 |
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
282 |
18.0544.0058 |
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
283 |
18.0542.0058 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
284 |
18.0537.0058 |
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
285 |
18.0535.0058 |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
286 |
18.0534.0058 |
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
287 |
18.0532.0058 |
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
288 |
18.0531.0058 |
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
289 |
18.0530.0058 |
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
290 |
18.0529.0058 |
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
291 |
18.0528.0058 |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
292 |
18.0527.0055 |
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) |
9.066.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
293 |
18.0522.0055 |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) |
9.066.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
294 |
18.0520.0055 |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) |
9.066.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
295 |
18.0519.0055 |
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) |
9.066.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
296 |
18.0518.0055 |
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) |
9.066.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
297 |
18.0514.0052 |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) |
5.598.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
298 |
18.0509.0052 |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) |
5.598.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
299 |
18.0506.0052 |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) |
5.598.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
300 |
18.0505.0052 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) |
5.598.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
301 |
18.0503.0052 |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) |
5.598.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
302 |
18.0501.0052 |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) |
5.598.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
303 |
18.0355.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
304 |
18.0353.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
305 |
18.0352.0066 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.311.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
306 |
18.0351.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
307 |
18.0346.0065 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
308 |
18.0345.0066 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.311.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
309 |
18.0344.0065 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
310 |
18.0343.0066 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.311.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
311 |
18.0341.0065 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
312 |
18.0340.0066 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.311.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
313 |
18.0339.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
314 |
18.0338.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.311.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
315 |
18.0337.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
316 |
18.0336.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.311.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
317 |
18.0335.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
318 |
18.0334.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.311.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
319 |
18.0329.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
320 |
18.0325.0065 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
321 |
18.0323.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
322 |
18.0322.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
323 |
18.0319.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.311.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
324 |
18.0317.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
325 |
18.0316.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.311.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
326 |
18.0314.0065 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
327 |
18.0313.0066 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.311.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
328 |
18.0311.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
329 |
18.0310.0066 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.311.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
330 |
18.0309.0065 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
331 |
18.0304.0065 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
332 |
18.0303.0066 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.311.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
333 |
18.0302.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
334 |
18.0301.0065 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
335 |
18.0297.0065 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
336 |
18.0296.0066 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.311.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
337 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường (Điện tâm đồ) (LH) |
32.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
338 |
18.0670.0391 |
Đặt máy tạo nhịp phá rung |
1.625.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
339 |
18.0667.0054 |
Bít ống động mạch [dưới DSA] |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
340 |
18.0666.0054 |
Bít thông liên thất [dưới DSA] |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
341 |
18.0665.0054 |
Bít thông liên nhĩ [dưới DSA] |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
342 |
18.0664.0054 |
Nong van động mạch phổi [dưới DSA] |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
343 |
18.0662.0054 |
Nong van hai lá [dưới DSA] |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
344 |
18.0588.0061 |
Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền |
3.616.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
345 |
21.0037.1777 |
Ghi điện não đồ vi tính (Điện não đồ) |
64.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
346 |
18.0281.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.701.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
347 |
18.0280.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.701.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
348 |
18.0279.0045 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
3.128.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
349 |
18.0279.0044 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [có thuốc cản quang] |
3.451.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
350 |
18.0278.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1.701.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
351 |
18.0277.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1.446.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
352 |
18.0274.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) |
1.446.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
353 |
18.0273.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.701.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
354 |
18.0272.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) |
1.446.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
355 |
18.0268.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) |
1.446.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
356 |
18.0267.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
357 |
18.0266.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
358 |
18.0265.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
359 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
522.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
360 |
18.0262.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
361 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
522.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
362 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
363 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
522.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
364 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
365 |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
522.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
366 |
18.0256.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
367 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
522.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
368 |
18.0242.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.701.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
369 |
18.0236.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.701.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
370 |
18.0235.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.701.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
371 |
18.0234.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.446.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
372 |
18.0234.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.701.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
373 |
18.0233.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.446.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
374 |
18.0233.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.701.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
375 |
18.0232.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.446.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
376 |
18.0232.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.701.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
377 |
18.0231.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.446.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
378 |
18.0231.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.701.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
379 |
18.0230.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
380 |
18.0229.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
381 |
18.0225.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
382 |
18.0224.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
383 |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
384 |
18.0222.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
385 |
18.0222.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
522.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
386 |
18.0221.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
387 |
18.0221.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
522.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
388 |
18.0220.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
389 |
18.0220.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
522.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
390 |
18.0219.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
391 |
18.0219.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
522.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
392 |
18.0207.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.701.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
393 |
18.0206.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.701.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
394 |
18.0205.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.701.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
395 |
18.0204.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) |
1.446.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
396 |
18.0201.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.701.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
397 |
18.0200.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) |
1.446.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
398 |
18.0198.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
399 |
18.0197.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
400 |
18.0196.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
401 |
18.0195.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
522.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
402 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
403 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
522.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
404 |
18.0177.0043 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) |
1.446.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
405 |
18.0176.0043 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.446.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
406 |
18.0176.0042 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.701.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
407 |
18.0174.0043 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) |
1.446.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
408 |
18.0171.0043 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) |
1.446.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
409 |
18.0170.0042 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.701.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
410 |
18.0169.0042 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.701.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
411 |
18.0168.0042 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.701.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
412 |
18.0167.0042 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.701.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
413 |
18.0166.0042 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.701.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
414 |
18.0165.0043 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) |
1.446.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
415 |
18.0161.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
522.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
416 |
18.0160.0041 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
417 |
18.0160.0040 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
522.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
418 |
18.0159.0041 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
419 |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
522.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
420 |
18.0157.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
522.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
421 |
18.0156.0041 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
422 |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
522.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
423 |
18.0153.0041 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
424 |
18.0151.0041 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
425 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
632.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
426 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
522.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
427 |
25.0110.1302 |
Phân tích tính đa hình gen DPYD |
2.188.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
428 |
25.0096.1740 |
Xét nghiệm đột biến gen NRAS |
5.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
429 |
25.0095.1738 |
Xét nghiệm đột biến gen BRAF |
4.614.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
430 |
25.0094.1740 |
Xét nghiệm đột biến gen KRAS |
5.214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
431 |
25.0093.1739 |
Xét nghiệm đột biến gen EGFR |
5.414.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
432 |
25.0092.1738 |
Xét nghiệm đột biến gen Her 2 |
4.614.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
433 |
25.0090.1757 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
533.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
434 |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
159.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
435 |
25.0085.1742 |
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH) |
4.714.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
436 |
25.0084.1743 |
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) |
5.414.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
437 |
25.0081.1743 |
Xét nghiệm SISH |
5.414.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
438 |
25.0079.1744 |
Cell bloc (khối tế bào) |
234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
439 |
25.0078.1745 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep |
564.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
440 |
25.0077.1735 |
Nhuộm May Grunwald – Giemsa |
159.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
441 |
25.0075.1735 |
Nhuộm Diff – Quick |
159.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
442 |
25.0074.1736 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
349.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
443 |
25.0072.1752 |
Nhuộm Mucicarmin |
411.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
444 |
25.0071.1750 |
Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid |
366.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
445 |
25.0069.1756 |
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian |
434.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
446 |
25.0068.1754 |
Nhuộm Glycogen theo Best |
404.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
447 |
25.0067.1754 |
Nhuộm Shorr |
404.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
448 |
25.0066.1746 |
Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể |
436.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
449 |
25.0065.1746 |
Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể |
436.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
450 |
25.0064.1746 |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể |
436.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
451 |
25.0063.1746 |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên |
436.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
452 |
25.0062.1746 |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên |
436.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
453 |
25.0061.1746.K01906 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn |
436.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
454 |
25.0060.1723 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
196.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
455 |
25.0059.1749 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
282.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
456 |
25.0055.1754 |
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun |
404.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
457 |
25.0054.1750 |
Nhuộm Gomori cho sợi võng |
366.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
458 |
25.0050.1754 |
Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt |
404.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
459 |
25.0049.1750 |
Nhuộm Grocott |
366.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
460 |
25.0040.1754 |
Nhuộm May – Grunwald- Giemsa cho tủy xương |
404.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
461 |
25.0038.1755 |
Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929) |
381.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
462 |
25.0037.1751 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
328.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
463 |
25.0036.1756 |
Nhuộm xanh alcian |
434.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
464 |
25.0035.1753 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
388.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
465 |
25.0034.1752 |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick |
411.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
466 |
25.0032.1748 |
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) |
297.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
467 |
25.0030.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
328.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
468 |
25.0027.1735 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
159.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
469 |
25.0026.1735 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
159.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
470 |
25.0025.1735 |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
159.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
471 |
25.0024.1735 |
Tế bào học dịch chải phế quản |
159.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
472 |
25.0023.1735 |
Tế bào học đờm |
159.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
473 |
25.0022.1735 |
Tế bào học nước tiểu |
159.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
474 |
25.0021.1735 |
Tế bào học dịch màng khớp |
159.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
475 |
25.0020.1735 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
159.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
476 |
25.0019.1758 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
258.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
477 |
25.0018.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt |
258.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
478 |
25.0016.1730 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
555.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
479 |
25.0015.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
258.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
480 |
25.0014.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
258.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
481 |
25.0013.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
258.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
482 |
25.0007.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
258.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
483 |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
41.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
484 |
24.0320.1720 |
Vi nấm test nhanh |
238.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
485 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
41.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
486 |
24.0317.1674 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
41.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
487 |
24.0314.1674 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
41.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
488 |
24.0313.1674 |
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi |
41.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
489 |
24.0309.1674 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
41.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
490 |
24.0307.1674 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
41.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
491 |
24.0305.1674 |
Demodex soi tươi |
41.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
492 |
24.0296.1717 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
298.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
493 |
24.0294.1717 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
298.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
494 |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
238.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
495 |
24.0290.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
32.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
496 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
32.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
497 |
24.0285.1717 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
298.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
498 |
24.0282.1703 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
178.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
499 |
24.0280.1717 |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
298.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
500 |
24.0278.1717 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
298.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
501 |
24.0276.1717 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
298.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
502 |
24.0274.1717 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
298.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
503 |
24.0272.1717 |
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động |
298.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
504 |
24.0270.1720 |
Cryptosporidium test nhanh |
238.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
505 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
41.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
506 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
41.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
507 |
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
41.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
508 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
41.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
509 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
38.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
510 |
24.0254.1701 |
Rubella virus Ab test nhanh |
149.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
511 |
24.0249.1697 |
Rotavirus test nhanh |
178.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
512 |
24.0248.1676 |
Measles virus Ab miễn dịch tự động |
252.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
513 |
24.0247.1676 |
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
252.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
514 |
24.0243.1671 |
Influenza virus A, B test nhanh |
170.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
515 |
24.0233.1625 |
BK/JC virus Real-time PCR |
458.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
516 |
24.0232.1719 |
Adenovirus Real-time PCR |
734.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
517 |
24.0230.1719 |
Enterovirus Real-time PCR |
734.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
518 |
24.0228.1721 |
EV71 genotype giải trình tự gene |
2.624.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
519 |
24.0227.1719 |
EV71 Real-time PCR |
734.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
520 |
24.0225.2041 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
114.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
521 |
24.0217.1641 |
EBV IgM miễn dịch tự động |
191.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
522 |
24.0212.1668 |
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động |
154.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
523 |
24.0211.1668 |
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động |
154.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
524 |
24.0210.1669 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động |
154.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
525 |
24.0209.1669 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động |
154.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
526 |
24.0206.1656 |
HSV 2 IgM miễn dịch tự động |
214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
527 |
24.0202.1656 |
HSV 1 IgM miễn dịch tự động |
214.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
528 |
24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
130.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
529 |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
130.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
530 |
24.0174.1661 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
130.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
531 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
53.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
532 |
24.0164.1696 |
HEV IgM test nhanh |
119.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
533 |
24.0163.1696 |
HEV Ab test nhanh |
119.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
534 |
24.0155.1696 |
HAV Ab test nhanh |
119.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
535 |
24.0146.1622 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
119.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
536 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
53.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
537 |
24.0140.1718 |
HBV genotype Real-time PCR |
1.564.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
538 |
24.0139.1666 |
HBV genotype PCR |
1.064.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
539 |
24.0133.1643 |
HBeAb test nhanh |
59.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
540 |
24.0132.1644 |
HBeAg miễn dịch tự động |
95.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
541 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
59.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
542 |
24.0127.1643 |
HBcAb test nhanh |
59.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
543 |
24.0123.1620 |
HBsAb miễn dịch bán tự động |
71.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
544 |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
59.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
545 |
24.0119.1649 |
HBsAg miễn dịch tự động |
74.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
546 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
53.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
547 |
24.0114.1719 |
Virus PCR |
734.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
548 |
24.0100.1709 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
178.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
549 |
24.0098.1720 |
Treponema pallidum test nhanh |
238.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
550 |
24.0096.1714 |
Treponema pallidum nhuộm soi |
68.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
551 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
41.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
552 |
24.0093.1703 |
Salmonella Widal |
178.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
553 |
24.0089.1719 |
Mycoplasma hominis Real-time PCR |
734.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
554 |
24.0084.1719 |
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR |
734.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
555 |
24.0080.1675 |
Leptospira test nhanh |
138.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
556 |
24.0078.1719 |
Helicobacter pylori Real-time PCR |
734.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
557 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
156.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
558 |
24.0072.1714 |
Helicobacter pylori nhuộm soi |
68.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
559 |
24.0060.1627 |
Chlamydia test nhanh |
71.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
560 |
24.0057.1716 |
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
297.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
561 |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
68.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
562 |
24.0050.1716 |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
297.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
563 |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
68.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
564 |
24.0045.1716 |
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
297.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
565 |
24.0043.1714 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
68.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
566 |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
68.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
567 |
24.0041.1714 |
Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết |
68.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
568 |
24.0039.1714 |
Mycobacterium leprae nhuộm soi |
68.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
569 |
24.0038.1651 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR |
664.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
570 |
24.0025.1686 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng |
814.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
571 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
68.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
572 |
24.0016.1712 |
Vi hệ đường ruột |
29.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
573 |
24.0007.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
196.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
574 |
24.0004.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
297.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
575 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
238.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
576 |
24.0002.1720 |
Vi khuẩn test nhanh |
238.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
577 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
578 |
23.9004.1599 |
Sắc tố mật |
6.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
579 |
23.9003.1599 |
Xentonic |
6.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
580 |
23.9002.1599 |
Muối mật |
6.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
581 |
23.9001.1599 |
Urobilinogen |
6.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
582 |
23.0228.1483 |
Định lượng CRP |
53.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
583 |
23.0222.1596 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
27.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
584 |
23.0221.1506 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
26.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
585 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
586 |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
21.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
587 |
23.0218.1534 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
26.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
588 |
23.0217.1605 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
12.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
589 |
23.0214.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
21.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
590 |
23.0213.1494 |
Định lượng Amylase (dịch) |
21.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
591 |
23.0210.1607 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
10.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
592 |
23.0208.1605 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
12.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
593 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
594 |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
16.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
595 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
13.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
596 |
23.0189.1587 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
43.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
597 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
43.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
598 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
13.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
599 |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
600 |
23.0183.1480 |
Định lượng Cortisol (niệu) |
91.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
601 |
23.0180.1577 |
Định lượng Canxi (niệu) |
24.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
602 |
23.0176.1598 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
16.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
603 |
23.0175.1576 |
Định lượng Amylase (niệu) |
37.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
604 |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
43.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
605 |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
29.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
606 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
607 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
59.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
608 |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
75.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
609 |
23.0160.1569 |
Định lượng Troponin Ths [Máu] |
75.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
610 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
611 |
23.0157.1567 |
Định lượng Transferin [Máu] |
64.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
612 |
23.0154.1565 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
176.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
613 |
23.0151.1563 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
93.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
614 |
23.0147.1561 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
64.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
615 |
23.0143.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
32.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
616 |
23.0142.1557 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
37.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
617 |
23.0139.1553 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
91.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
618 |
23.0134.1550 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
80.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
619 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
620 |
23.0130.1549 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
398.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
621 |
23.0121.1548 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
408.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
622 |
23.0120.1541 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
192.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
623 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
624 |
23.0111.1534 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
26.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
625 |
23.0110.1535 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
80.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
626 |
23.0106.1498 |
Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] |
521.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
627 |
23.0104.1532 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
96.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
628 |
23.0103.1531 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
215.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
629 |
23.0098.1529 |
Định lượng Insulin [Máu] |
80.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
630 |
23.0093.1527 |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] |
64.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
631 |
23.0085.1525 |
Định lượng HE4 [Máu] |
300.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
632 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
633 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
101.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
634 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
635 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
636 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
64.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
637 |
23.0066.1516 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
182.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
638 |
23.0065.1517 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
80.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
639 |
23.0063.1514 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
80.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
640 |
23.0061.1513 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
80.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
641 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
642 |
23.0056.1488 |
Định lượng Digoxin [Máu] |
86.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
643 |
23.0052.1486 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
96.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
644 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
645 |
23.0046.1480 |
Định lượng Cortisol (máu) |
91.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
646 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
37.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
647 |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
26.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
648 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
649 |
23.0039.1476 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
86.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
650 |
23.0036.1474 |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
134.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
651 |
23.0035.1471 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
134.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
652 |
23.0034.1469 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
150.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
653 |
23.0033.1470 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
139.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
654 |
23.0032.1468 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
139.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
655 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
656 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
657 |
23.0024.1464 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
86.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
658 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
659 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
660 |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
91.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
661 |
23.0015.1461 |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
204.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
662 |
23.0014.1460 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
269.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
663 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
664 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
665 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
666 |
23.0002.1454 |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] |
80.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
667 |
22.9000.1349 |
Thời gian máu đông (milian/Lee-White) |
12.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
668 |
22.0625.1372 |
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) [Máu mẹ] |
92.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
669 |
22.0583.1248 |
Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen) |
231.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
670 |
22.0576.1331 |
Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh |
288.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
671 |
22.0575.1332 |
Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh |
358.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
672 |
22.0570.1238 |
Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang |
516.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
673 |
22.0504.1342 |
Gạn tiểu cầu điều trị |
864.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
674 |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] |
20.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
675 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu] |
23.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
676 |
22.0499.0163 |
Rút máu để điều trị |
236.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
677 |
22.0487.1338 |
Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh |
136.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
678 |
22.0308.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
80.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
679 |
22.0304.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
80.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
680 |
22.0296.1279 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
173.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
681 |
22.0295.1279 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
173.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
682 |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
31.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
683 |
22.0286.1268 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
20.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
684 |
22.0285.1267 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
685 |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
39.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
686 |
22.0274.1326 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
74.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
687 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
28.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
688 |
22.0166.1414 |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
48.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
689 |
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
34.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
690 |
22.0160.1345 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
17.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
691 |
22.0157.1218 |
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
19.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
692 |
22.0153.1610 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
91.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
693 |
22.0151.1594 |
Cặn Addis |
43.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
694 |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
43.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
695 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
696 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
34.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
697 |
22.0141.1343 |
Tập trung bạch cầu |
28.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
698 |
22.0140.1360 |
Tìm giun chỉ trong máu |
34.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
699 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
700 |
22.0135.1313 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
39.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
701 |
22.0133.1409 |
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) |
338.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
702 |
22.0131.0179 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) |
1.372.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
703 |
22.0130.0178 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) |
242.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
704 |
22.0129.1415 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
147.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
705 |
22.0127.0091 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) |
530.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
706 |
22.0125.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
69.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
707 |
22.0122.1367 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) |
106.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
708 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
46.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
709 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
710 |
22.0102.1341 |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
38.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
711 |
22.0096.1522 |
Định lượng Haptoglobin |
96.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
712 |
22.0057.1253 |
Định lượng Heparin |
207.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
713 |
22.0055.1346 |
Thời gian phục hồi Canxi |
31.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
714 |
22.0023.1239 |
Định lượng D-Dimer |
253.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
715 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
14.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
716 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
717 |
22.0013.1242 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
102.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
718 |
22.0005.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
40.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
719 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
63.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
720 |
03.4254.1727 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
53.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
721 |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
15.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
722 |
01.0372.1591 |
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu |
48.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
723 |
01.0371.1773 |
Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu |
72.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
724 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
725 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
726 |
26.0034.0553 |
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu |
4.634.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
727 |
12.0402.0577 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp (Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp) |
4.616.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
728 |
12.0112.0837 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt (Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt) |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
729 |
12.0073.1047 |
Cắt nang xương hàm khó (Cắt nang xương hàm từ 2-5cm) |
2.927.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
730 |
12.0067.1181 |
Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình (Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ) |
7.629.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
731 |
26.0058.0578 |
Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật |
4.957.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
732 |
26.0056.0552 |
Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu |
6.153.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
733 |
26.0033.0578 |
Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu |
4.957.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
734 |
26.0032.0578 |
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển |
4.957.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
735 |
26.0031.0578 |
Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do |
4.957.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
736 |
16.0276.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
2.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
737 |
16.0273.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
2.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
738 |
14.0025.0735 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên [T] |
312.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
739 |
14.0032.0787 |
Mở bao sau đục bằng laser [T] |
257.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
740 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu [T] |
47.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
741 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo [T] |
36.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
742 |
14.0275.0758 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm [T] |
59.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
743 |
01.0209.0099 |
Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ |
653.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
744 |
07.0225.0205 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
240.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
745 |
07.0225.0204 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
179.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
746 |
07.0225.0203 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
134.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
747 |
07.0225.0202 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
112.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
748 |
07.0225.0201 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
82.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
749 |
07.0225.0200 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] |
57.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
750 |
14.0290.0212 |
Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt |
11.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
751 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
32.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
752 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] |
178.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
753 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
257.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
754 |
10.9005.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
305.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
755 |
10.9005.0217 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
237.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
756 |
10.9003.0200 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] |
57.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
757 |
10.9003.0201 |
Thay băng [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
82.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
758 |
10.9003.0202 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
112.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
759 |
10.9003.0203 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
134.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
760 |
10.9003.0204 |
Thay băng [ vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
179.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
761 |
10.9003.0205 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm] |
240.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
762 |
10.9002.0504 |
Cắt phymosis [thủ thuật] |
237.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
763 |
09.9002.2050 |
Gây mê trong thủ thuật mắt |
250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
764 |
09.9001.2049 |
Gây mê trong phẫu thuật mắt |
500.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
765 |
07.0059.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
766 |
07.0050.0359 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
4.468.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
767 |
07.0048.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
768 |
07.0043.0356 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
769 |
27.0061.1209 |
Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng |
3.469.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
770 |
12.0448.1187 |
Đặt buồng tiêm truyền dưới da |
1.300.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
771 |
09.9000.1894 |
Gây mê khác |
699.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
772 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
134.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
773 |
15.0234.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng) |
703.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
774 |
02.0045.0132 |
Nội soi phế quản ống mềm (Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật) |
2.584.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
775 |
02.0045.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) |
1.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
776 |
02.0045.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm (Nội soi phế quản ống mềm gây tê) |
753.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
777 |
15.0224.1002 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
954.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
778 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
954.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
779 |
15.0211.0168 |
Sinh thiết u họng miệng (Sinh thiết da/ niêm mạc) |
126.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
780 |
15.0209.1041 |
Cắt phanh lưỡi (Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)) |
295.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
781 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi (Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)) |
729.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
782 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA (Nhét meche/bấc mũi) |
116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
783 |
15.0189.0948 |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản (Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong) |
4.615.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
784 |
15.0185.0883 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn (Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản) |
7.148.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
785 |
15.0179.1001 |
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.415.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
786 |
15.0179.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) |
3.002.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
787 |
15.0177.1001 |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.415.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
788 |
15.0177.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) |
3.002.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
789 |
15.0175.1000 |
Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) (Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)) |
2.012.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
790 |
15.0167.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) |
2.955.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
791 |
15.0161.0978 |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) |
2.955.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
792 |
15.0160.1000 |
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh (Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)) |
2.012.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
793 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
954.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
794 |
15.0156.0929 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) |
1.574.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
795 |
15.0151.0937 |
Phẫu thuật cắt u Amydal (Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện) |
1.648.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
796 |
15.0149.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1.085.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
797 |
15.0148.0966 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) (Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)) |
4.159.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
798 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ (Thủ thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
140.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
799 |
15.0145.1002 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
954.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
800 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau (Nhét meche/bấc mũi) |
116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
801 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm (Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)) |
278.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
802 |
15.0135.0168 |
Sinh thiết hốc mũi (Sinh thiết da/ niêm mạc) |
126.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
803 |
15.0130.0923 |
Đốt điện cuốn mũi dưới (Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê) |
673.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
804 |
15.0130.0922 |
Đốt điện cuốn mũi dưới (Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê) |
447.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
805 |
15.0128.1002 |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
954.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
806 |
15.0127.1002 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
954.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
807 |
15.0126.1001 |
Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.415.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
808 |
15.0125.1001 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.415.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
809 |
15.0123.0912 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương (Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê) |
2.672.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
810 |
15.0117.1001 |
Phẫu thuật mở xoang hàm (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.415.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
811 |
15.0114.0951 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán (Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt) |
5.336.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
812 |
15.0112.0970 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) |
3.188.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
813 |
15.0111.0970 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) |
3.188.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
814 |
15.0110.0970 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) |
3.188.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
815 |
15.0109.0969 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
3.873.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
816 |
15.0108.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
3.873.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
817 |
15.0107.0969 |
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
3.873.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
818 |
15.0105.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
3.873.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
819 |
15.0104.0942 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa (Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi) |
3.873.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
820 |
15.0102.0970 |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) |
3.188.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
821 |
15.0101.0969 |
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
3.873.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
822 |
15.0100.1001 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.415.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
823 |
15.0099.1001 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.415.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
824 |
15.0098.0929 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) |
1.574.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
825 |
15.0094.0958 |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng (Phẫu thuật nạo V.A nội soi) |
2.814.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
826 |
15.0089.0968 |
Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi (Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang) |
6.068.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
827 |
15.0087.0968 |
Phẫu thuật ung thư sàng hàm (Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang) |
6.068.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
828 |
15.0086.1001 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.415.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
829 |
15.0082.0998 |
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser (Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt) |
3.053.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
830 |
15.0079.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
3.873.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
831 |
15.0078.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) |
2.955.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
832 |
15.0077.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) |
2.955.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
833 |
15.0075.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
3.873.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
834 |
15.0074.1081 |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) (Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm) |
2.777.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
835 |
15.0072.0947 |
Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi (Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm) |
5.336.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
836 |
15.0071.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác (Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt) |
5.628.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
837 |
15.0069.1001 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.415.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
838 |
15.0068.0960 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) |
2.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
839 |
15.0067.1001 |
Phẫu thuật thắt động mạch sàng (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.415.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
840 |
15.0064.0960 |
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) |
2.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
841 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
954.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
842 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm) |
178.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
843 |
15.0048.0971 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) |
3.040.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
844 |
15.0043.0875 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài (Cắt polyp ống tai gây tê) |
602.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
845 |
15.0043.0874 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài (Cắt polyp ống tai gây mê) |
1.990.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
846 |
15.0042.0911 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài (Mở sào bào - thượng nhĩ) |
3.720.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
847 |
15.0036.0971 |
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) |
3.040.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
848 |
15.0035.0971 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) |
3.040.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
849 |
15.0033.1001 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.415.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
850 |
15.0032.0997 |
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con (Vá nhĩ đơn thuần) |
3.720.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
851 |
15.0026.0911 |
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm (Mở sào bào - thượng nhĩ) |
3.720.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
852 |
15.0024.0374 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên (Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống) |
4.948.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
853 |
15.0022.0374 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm (Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống) |
4.948.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
854 |
15.0020.0911 |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần (Mở sào bào - thượng nhĩ) |
3.720.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
855 |
15.0391.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…) |
3.002.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
856 |
15.0367.0924 |
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên |
2.191.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
857 |
15.0361.2036 |
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
3.771.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
858 |
15.0357.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi |
1.415.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
859 |
15.0356.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp |
1.415.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
860 |
15.0355.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai |
1.415.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
861 |
15.0352.0999 |
Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn |
3.424.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
862 |
15.0351.0999 |
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân |
3.424.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
863 |
15.0350.0970 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) |
3.188.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
864 |
15.0346.0970 |
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) |
3.188.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
865 |
15.0345.0970 |
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt) |
3.188.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
866 |
15.0331.1049 |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt |
2.627.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
867 |
15.0323.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau |
7.175.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
868 |
15.0322.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước |
7.175.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
869 |
15.0321.0912 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
2.672.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
870 |
15.0304.0505 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
186.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
871 |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) |
240.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
872 |
15.0303.0204 |
Thay băng vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) |
179.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
873 |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) |
112.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
874 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
32.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
875 |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) |
305.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
876 |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ ( tổn thương sâu chiều dài < l0 cm) |
257.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
877 |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) |
237.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
878 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương nông chiều dài < l0 cm) |
178.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
879 |
15.0300.0955 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
3.002.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
880 |
15.0299.0988 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
2.814.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
881 |
15.0295.0944 |
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II |
4.623.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
882 |
15.0294.0945 |
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII |
4.623.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
883 |
15.0293.0945 |
Phẫu thuật rò khe mang I |
4.623.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
884 |
15.0291.0985 |
Phẫu thuật rò sống mũi |
7.175.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
885 |
15.0289.0940 |
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng |
5.659.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
886 |
15.0288.2036 |
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng |
3.771.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
887 |
15.0255.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
1.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
888 |
15.0254.0131 |
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
1.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
889 |
15.0254.0127 |
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
1.761.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
890 |
15.0251.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
753.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
891 |
15.0250.0130 |
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
753.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
892 |
15.0250.0128 |
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
1.461.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
893 |
15.0249.1003 |
Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
865.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
894 |
15.0248.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
865.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
895 |
15.0247.1003 |
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
865.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
896 |
15.0246.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
865.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
897 |
15.0245.1003 |
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
865.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
898 |
15.0244.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
865.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
899 |
15.0243.0932 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
513.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
900 |
15.0242.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
508.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
901 |
15.0241.1003 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
865.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
902 |
15.0239.1004 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
508.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
903 |
15.0238.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
508.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
904 |
15.0233.0135 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
244.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
905 |
15.0232.0135 |
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
244.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
906 |
15.0231.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
513.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
907 |
15.0230.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
513.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
908 |
15.0229.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
513.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
909 |
15.0228.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
513.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
910 |
15.0227.1005 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
290.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
911 |
15.0226.1005 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
290.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
912 |
16.0348.1091 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương một bên) |
2.686.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
913 |
16.0348.1090 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương lồi cầu) |
2.759.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
914 |
16.0348.1089 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương hai bên) |
2.822.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
915 |
16.0323.1081 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
2.777.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
916 |
16.0295.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
2.598.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
917 |
16.0294.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2.461.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
918 |
16.0275.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
919 |
16.0274.1095 |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
2.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
920 |
16.0272.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
2.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
921 |
16.0271.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
2.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
922 |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
37.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
923 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
37.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
924 |
16.0233.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
460.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
925 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
207.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
926 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
190.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
927 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
102.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
928 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
207.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
929 |
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
342.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
930 |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
342.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
931 |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
342.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
932 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
342.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
933 |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
207.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
934 |
16.0057.1032 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
265.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
935 |
16.0035.1023 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
74.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
936 |
16.0034.1038 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
820.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
937 |
03.3911.0205 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
240.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
938 |
03.3911.0204 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
179.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
939 |
03.3911.0203 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] |
134.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
940 |
03.3911.0202 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
112.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
941 |
03.3911.0201 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
82.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
942 |
03.3911.0200 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15] |
57.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
943 |
15.0225.0933 |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
104.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
944 |
03.0995.1005 |
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ |
290.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
945 |
02.0367.0146 |
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp |
2.897.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
946 |
03.1003.2048 |
Nội soi họng |
104.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
947 |
03.1002.2048 |
Nội soi mũi |
104.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
948 |
03.0056.0130 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
753.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
949 |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
294.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
950 |
02.0226.2038 |
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 |
3.430.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
951 |
10.1074.0567 |
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) |
5.328.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
952 |
05.0072.0332 |
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né |
213.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
953 |
28.0496.1134 |
Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt |
3.980.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
954 |
28.0468.1134 |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông |
3.980.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
955 |
28.0467.1134 |
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay |
3.980.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
956 |
28.0466.1134 |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt |
3.980.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
957 |
28.0397.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
958 |
28.0396.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
959 |
28.0395.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
960 |
28.0394.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
961 |
28.0393.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
962 |
28.0392.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
963 |
28.0391.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
964 |
28.0390.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
965 |
28.0365.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
966 |
28.0364.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
967 |
28.0363.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
968 |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
2.686.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
969 |
28.0350.0552 |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi |
6.153.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
970 |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
971 |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
972 |
28.0335.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
973 |
28.0330.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
974 |
28.0329.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
975 |
28.0323.1126 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
4.907.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
976 |
28.0320.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
977 |
28.0319.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
978 |
28.0318.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
979 |
28.0317.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
980 |
28.0316.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
4.907.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
981 |
28.0315.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
4.907.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
982 |
28.0284.1136 |
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch |
4.770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
983 |
28.0283.1136 |
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch |
4.770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
984 |
28.0282.1136 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch |
4.770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
985 |
28.0281.1126 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
4.907.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
986 |
28.0271.1136 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận |
4.770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
987 |
28.0267.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
2.862.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
988 |
28.0264.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2.862.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
989 |
28.0218.1059 |
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ |
3.093.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
990 |
28.0217.1059 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
3.093.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
991 |
28.0201.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
992 |
28.0200.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
993 |
28.0188.1064 |
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp |
3.527.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
994 |
28.0176.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2.998.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
995 |
28.0174.1076 |
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
2.998.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
996 |
28.0168.1076 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt |
2.998.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
997 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2.598.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
998 |
28.0143.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ |
4.770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
999 |
28.0141.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ |
4.770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1000 |
28.0126.1086 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên |
2.593.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1001 |
28.0125.1087 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên |
2.493.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1002 |
28.0076.1136 |
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch |
4.770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1003 |
28.0072.0800 |
Nâng sàn hốc mắt |
2.756.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1004 |
28.0069.1134 |
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt |
3.980.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1005 |
28.0068.1134 |
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt |
3.980.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1006 |
28.0066.0575 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
2.790.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1007 |
28.0064.0562 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt |
3.789.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1008 |
28.0053.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
643.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1009 |
28.0042.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới |
4.770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1010 |
28.0041.0573 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1011 |
28.0039.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
4.770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1012 |
28.0038.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
4.770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1013 |
28.0035.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
693.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1014 |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
926.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1015 |
28.0029.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo |
4.557.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1016 |
28.0027.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân |
4.557.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1017 |
28.0026.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân |
4.557.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1018 |
28.0017.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
4.770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1019 |
28.0016.1136 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
4.770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1020 |
27.0504.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1021 |
27.0503.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1022 |
27.0471.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó |
4.242.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1023 |
27.0470.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
4.242.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1024 |
27.0469.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước [T] |
4.242.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1025 |
27.0467.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
4.242.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1026 |
27.0466.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân |
4.242.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1027 |
27.0463.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1028 |
27.0462.0541 |
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1029 |
27.0461.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1030 |
27.0460.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1031 |
27.0447.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1032 |
27.0440.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1033 |
27.0438.0541 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1034 |
27.0434.0689 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5.071.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1035 |
27.0421.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1036 |
27.0419.0702 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
6.575.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1037 |
27.0417.0697 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
4.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1038 |
27.0412.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
6.575.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1039 |
27.0396.0433 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
3.950.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1040 |
27.0395.0433 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
3.950.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1041 |
27.0391.0440 |
Nội soi bàng quang tán sỏi (Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang)) |
1.279.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1042 |
27.0386.0426 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
4.565.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1043 |
27.0385.0426 |
Nội soi bàng quang cắt u |
4.565.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1044 |
27.0379.0440 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản [T] |
1.279.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1045 |
27.0378.0104 |
Nội soi nong niệu quản hẹp (Đặt sonde JJ niệu quản) |
917.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1046 |
27.0350.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
4.170.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1047 |
27.0349.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
4.170.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1048 |
27.0348.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc |
4.170.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1049 |
27.0347.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
4.170.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1050 |
27.0346.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính |
4.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1051 |
27.0345.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính |
4.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1052 |
27.0344.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
4.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1053 |
27.0343.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc |
4.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1054 |
27.0341.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận |
4.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1055 |
27.0305.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1056 |
27.0304.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
3.680.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1057 |
27.0298.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
4.390.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1058 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3.093.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1059 |
27.0269.0476 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng |
3.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1060 |
27.0266.0476 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
3.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1061 |
27.0243.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm |
5.648.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1062 |
27.0234.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
4.276.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1063 |
27.0226.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
4.276.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1064 |
27.0225.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
4.276.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1065 |
27.0224.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch |
3.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1066 |
27.0222.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch |
3.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1067 |
27.0220.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch |
3.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1068 |
27.0219.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1069 |
27.0218.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch |
3.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1070 |
27.0217.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1071 |
27.0216.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch |
3.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1072 |
27.0215.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1073 |
27.205b.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch |
3.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1074 |
27.0205.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1075 |
27.0204.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch |
3.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1076 |
27.0203.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1077 |
27.0202.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch |
3.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1078 |
27.0201.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1079 |
27.0200.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch |
3.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1080 |
27.0199.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1081 |
27.0198.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch |
3.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1082 |
27.0197.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1083 |
27.0196.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng |
3.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1084 |
27.0195.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1085 |
27.0194.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch |
3.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1086 |
27.0193.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1087 |
27.0192.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1088 |
27.0185.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1089 |
27.0177.0455 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2.498.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1090 |
27.0174.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1091 |
27.0156.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
5.090.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1092 |
27.0155.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
5.090.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1093 |
27.0154.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình |
5.090.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1094 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
2.896.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1095 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2.896.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1096 |
27.0064.0374 |
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống |
4.948.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1097 |
27.0060.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư |
7.652.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1098 |
27.0059.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư |
7.652.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1099 |
27.0058.0364 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. |
7.761.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1100 |
27.0057.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
7.652.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1101 |
27.0056.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
5.772.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1102 |
27.0050.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp |
5.772.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1103 |
27.0049.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
5.772.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1104 |
27.0048.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
5.772.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1105 |
27.0047.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp |
5.772.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1106 |
27.0046.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp |
5.772.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1107 |
27.0045.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
5.772.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1108 |
27.0044.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
5.772.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1109 |
27.0043.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
5.772.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1110 |
27.0042.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
5.772.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1111 |
27.0034.0375 |
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm |
5.455.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1112 |
27.0029.0374 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II |
4.948.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1113 |
27.0024.0372 |
Phẫu thuật bóc bao áp xe não |
6.843.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1114 |
27.0020.0973 |
Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ |
7.170.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1115 |
27.0019.0962 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
13.559.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1116 |
27.0010.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
3.188.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1117 |
17.0241.0527 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1118 |
17.0240.0527 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1119 |
17.0233.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng |
48.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1120 |
17.0232.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng |
48.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1121 |
17.0195.0226 |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ |
58.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1122 |
17.0175.0238 |
Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh |
45.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1123 |
17.0168.0281 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
28.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1124 |
17.0163.0272 |
Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng |
61.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1125 |
17.0162.0272 |
Thủy trị liệu có thuốc |
61.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1126 |
17.0161.0228 |
Điều trị chườm ngải cứu |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1127 |
17.0160.0245 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
53.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1128 |
17.0159.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo |
47.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1129 |
17.0158.0233 |
Điều trị bằng điện vi dòng |
28.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1130 |
17.0153.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
48.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1131 |
17.0152.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
48.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1132 |
17.0151.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
48.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1133 |
17.0150.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
48.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1134 |
17.0148.0241 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
48.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1135 |
17.0146.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
48.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1136 |
17.0145.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
48.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1137 |
17.0142.0241 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
48.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1138 |
17.0141.0241 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
48.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1139 |
17.0136.0520 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
162.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1140 |
17.0136.0519 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1141 |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
29.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1142 |
17.0091.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
302.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1143 |
17.0090.0267 |
Tập điều hợp vận động |
46.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1144 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
50.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1145 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
41.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1146 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
45.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1147 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
30.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1148 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
30.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1149 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
11.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1150 |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
11.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1151 |
17.0068.0268 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
29.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1152 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
11.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1153 |
17.0064.0268 |
Tập với giàn treo các chi |
29.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1154 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
29.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1155 |
17.0062.0267 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
46.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1156 |
17.0058.0268 |
Tập vận động trên bóng |
29.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1157 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
46.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1158 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
46.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1159 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
46.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1160 |
17.0051.0268 |
Tập đi với khung treo |
29.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1161 |
17.0050.0268 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
29.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1162 |
17.0049.0268 |
Tập đi với chân giả trên gối |
29.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1163 |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
29.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1164 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
29.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1165 |
17.0046.0268 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
29.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1166 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
29.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1167 |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
29.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1168 |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
29.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1169 |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
29.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1170 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
46.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1171 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
46.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1172 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
42.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1173 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
45.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1174 |
17.0025.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
233.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1175 |
17.0018.0221 |
Điều trị bằng Parafin |
42.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1176 |
17.0015.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
34.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1177 |
17.0014.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
34.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1178 |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
47.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1179 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
35.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1180 |
17.0010.0236 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
28.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1181 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
45.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1182 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
41.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1183 |
17.0005.0231 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
45.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1184 |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
38.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1185 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
34.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1186 |
16.0346.1084 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ |
2.493.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1187 |
16.0345.1084 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ |
2.493.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1188 |
16.0344.1083 |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên |
3.540.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1189 |
16.0343.1083 |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên |
3.540.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1190 |
16.0342.1086 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
2.593.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1191 |
16.0341.1087 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
2.493.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1192 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1.662.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1193 |
16.0336.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1.662.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1194 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
103.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1195 |
16.0333.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2.167.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1196 |
16.0306.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1.014.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1197 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1198 |
16.0291.1065 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4.140.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1199 |
16.0288.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
2.644.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1200 |
16.0287.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
2.644.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1201 |
16.0286.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2.644.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1202 |
16.0280.1066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) |
2.944.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1203 |
16.0279.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
2.944.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1204 |
16.0278.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2.944.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1205 |
16.0277.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
2.944.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1206 |
16.0270.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2.644.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1207 |
16.0269.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2.644.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1208 |
16.0268.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2.644.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1209 |
16.0255.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1210 |
16.0254.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1211 |
16.0253.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1212 |
16.0252.1069 |
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1213 |
16.0251.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1214 |
16.0250.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1215 |
16.0249.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1216 |
16.0248.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1217 |
16.0247.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1218 |
16.0243.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2.744.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1219 |
16.0242.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2.744.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1220 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
97.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1221 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
97.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1222 |
16.0232.1017 |
Điều trị tủy răng sữa (nhiều chân) |
382.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1223 |
16.0232.1016 |
Điều trị tủy răng sữa (một chân) |
271.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1224 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
334.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1225 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1226 |
16.0225.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1227 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1228 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1229 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1230 |
16.0220.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
535.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1231 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
295.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1232 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
295.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1233 |
16.0216.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
295.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1234 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
158.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1235 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
337.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1236 |
16.0075.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
337.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1237 |
16.0074.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
337.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1238 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
337.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1239 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
337.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1240 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1241 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1242 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1243 |
16.0066.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1244 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
954.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1245 |
16.0055.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1246 |
16.0055.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
422.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1247 |
16.0055.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
795.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1248 |
16.0055.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
565.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1249 |
16.0054.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1250 |
16.0054.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
422.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1251 |
16.0054.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
795.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1252 |
16.0054.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
565.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1253 |
16.0053.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1254 |
16.0053.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
422.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1255 |
16.0053.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
795.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1256 |
16.0053.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
565.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1257 |
16.0052.1015 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1258 |
16.0052.1014 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
422.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1259 |
16.0052.1013 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
795.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1260 |
16.0052.1012 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
565.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1261 |
16.0051.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1262 |
16.0051.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
422.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1263 |
16.0051.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
795.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1264 |
16.0051.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
565.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1265 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1266 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
422.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1267 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
795.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1268 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
565.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1269 |
16.0045.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1270 |
16.0045.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
422.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1271 |
16.0045.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
795.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1272 |
16.0045.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
565.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1273 |
16.0044.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1274 |
16.0044.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
422.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1275 |
16.0044.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
795.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1276 |
16.0044.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
565.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1277 |
15.0360.0977 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) |
3.771.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1278 |
15.0320.0985 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
7.175.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1279 |
15.0296.0980 |
Phẫu thuật rò xoang lê |
4.615.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1280 |
15.0292.0957 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
4.615.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1281 |
15.0290.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
3.002.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1282 |
15.0282.0945 |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII |
4.623.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1283 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
729.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1284 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
263.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1285 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
20.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1286 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1287 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
568.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1288 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
20.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1289 |
15.0217.0892 |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
193.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1290 |
15.0216.0894 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
148.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1291 |
15.0216.0893 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
130.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1292 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
79.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1293 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
40.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1294 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
40.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1295 |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
729.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1296 |
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
263.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1297 |
15.0186.0917 |
Nối khí quản tận - tận |
7.944.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1298 |
15.0184.0948 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong |
4.615.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1299 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
719.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1300 |
15.0170.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser |
4.159.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1301 |
15.0169.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) |
4.159.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1302 |
15.0168.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
4.159.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1303 |
15.0166.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
2.955.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1304 |
15.0159.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
3.002.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1305 |
15.0157.0929 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
1.574.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1306 |
15.0155.0958 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
2.814.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1307 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
790.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1308 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
2.814.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1309 |
15.0150.0871 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
2.355.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1310 |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
194.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1311 |
15.0144.0906 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
673.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1312 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
194.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1313 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
673.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1314 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
275.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1315 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
205.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1316 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1317 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz [Hút xoang dưới áp lực] |
57.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1318 |
15.0137.0932 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
513.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1319 |
15.0137.0931 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
1.559.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1320 |
15.0134.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
1.277.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1321 |
15.0134.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
2.672.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1322 |
15.0132.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1323 |
15.0129.0921 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê |
278.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1324 |
15.0122.0946 |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
8.042.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1325 |
15.0118.0947 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
5.336.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1326 |
15.0116.0947 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
5.336.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1327 |
15.0113.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3.188.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1328 |
15.0106.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3.873.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1329 |
15.0103.0942 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
3.873.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1330 |
15.0097.0960 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
2.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1331 |
15.0093.0963 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng |
8.559.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1332 |
15.0091.0961 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
9.019.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1333 |
15.0090.0956 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
4.922.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1334 |
15.0085.0975 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
4.922.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1335 |
15.0084.0974 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
8.042.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1336 |
15.0081.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
457.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1337 |
15.0081.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
663.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1338 |
15.0073.0973 |
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi |
7.170.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1339 |
15.0070.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
5.628.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1340 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
62.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1341 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
20.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1342 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
52.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1343 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây tê] |
155.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1344 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây mê] |
514.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1345 |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
115.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1346 |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
61.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1347 |
15.0049.0971 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3.040.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1348 |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên] |
3.040.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1349 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê] |
486.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1350 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] |
834.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1351 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây mê] |
1.334.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1352 |
15.0037.0984 |
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV |
5.209.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1353 |
15.0034.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3.720.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1354 |
15.0030.0984 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
5.209.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1355 |
15.0029.0911 |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
3.720.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1356 |
15.0028.0911 |
Mở sào bào - thượng nhĩ |
3.720.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1357 |
15.0027.0911 |
Mở sào bào |
3.720.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1358 |
15.0025.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa |
5.215.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1359 |
15.0023.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên |
5.215.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1360 |
15.0021.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
5.215.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1361 |
15.0017.0987 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
5.215.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1362 |
15.0016.0987 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
5.215.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1363 |
15.0014.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất |
4.122.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1364 |
19.0192.0070 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [Đo mật độ xương 2 vị trí] |
141.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1365 |
14.0291.0212 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
11.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1366 |
14.0276.0752 |
Đo độ lồi |
54.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1367 |
14.0274.0747 |
Điện nhãn cầu |
94.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1368 |
14.0268.0752 |
Đo đường kính giác mạc |
54.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1369 |
14.0267.0750 |
Đo độ dày giác mạc |
133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1370 |
14.0265.0751 |
Đo thị giác 2 mắt |
63.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1371 |
14.0264.0751 |
Đo biên độ điều tiết |
63.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1372 |
14.0263.0751 |
Xác định sơ đồ song thị |
63.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1373 |
14.0262.0751 |
Đo độ lác |
63.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1374 |
14.0259.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
36.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1375 |
14.0258.0754 |
Đo khúc xạ máy |
9.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1376 |
14.0257.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
29.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1377 |
14.0256.0843 |
Đo sắc giác |
65.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1378 |
14.0255.0755 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
25.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1379 |
14.0254.0757 |
Đo thị trường chu biên |
28.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1380 |
14.0253.0757 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
28.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1381 |
14.0252.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
107.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1382 |
14.0250.0852 |
Test thử cảm giác giác mạc |
39.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1383 |
14.0235.0828 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
1.112.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1384 |
14.0224.0751 |
Đo thị giác tương phản |
63.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1385 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
52.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1386 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
52.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1387 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
186.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1388 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
186.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1389 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ [T] |
41.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1390 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1391 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
78.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1392 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
47.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1393 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1394 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
32.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1395 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
35.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1396 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
809.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1397 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
64.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1398 |
14.0198.0784 |
Lấy máu làm huyết thanh |
54.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1399 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo [một mắt] |
59.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1400 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo [hai mắt] |
94.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1401 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
47.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1402 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
32.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1403 |
14.0191.0789 |
Mổ quặm bẩm sinh |
638.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1404 |
14.0187.0795 |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê] |
1.236.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1405 |
14.0187.0794 |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê] |
1.837.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1406 |
14.0187.0793 |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] |
1.640.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1407 |
14.0187.0792 |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] |
1.068.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1408 |
14.0187.0791 |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] |
845.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1409 |
14.0187.0790 |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] |
1.417.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1410 |
14.0187.0789 |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê] |
638.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1411 |
14.0187.0788 |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] |
1.235.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1412 |
14.0185.0798 |
Múc nội nhãn |
539.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1413 |
14.0184.0774 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
740.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1414 |
14.0182.0746 |
Điện đông thể mi |
474.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1415 |
14.0180.0805 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1.104.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1416 |
14.0179.0770 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
764.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1417 |
14.0178.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1.112.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1418 |
14.0177.0765 |
Khâu củng mạc [đơn thuần] |
814.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1419 |
14.0176.0771 |
Khâu giác mạc [phức tạp] |
1.112.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1420 |
14.0176.0770 |
Khâu giác mạc [đơn thuần] |
764.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1421 |
14.0175.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
638.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1422 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1423 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
693.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1424 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản [gây tê] |
809.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1425 |
14.0168.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
400.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1426 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)] |
327.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1427 |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)] |
82.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1428 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)] |
665.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1429 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
870.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1430 |
14.0164.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
840.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1431 |
14.0163.0796 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
740.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1432 |
14.0162.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
740.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1433 |
14.0161.0748 |
Tập nhược thị |
31.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1434 |
14.0160.0786 |
áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc |
57.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1435 |
14.0159.0857 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
47.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1436 |
14.0150.0805 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
1.104.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1437 |
14.0148.0805 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1.104.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1438 |
14.0147.0731 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF |
1.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1439 |
14.0145.0810 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
520.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1440 |
14.0144.0775 |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
1.724.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1441 |
14.0137.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
643.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1442 |
14.0136.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
643.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1443 |
14.0129.0575 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
2.790.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1444 |
14.0124.0838 |
Vá da tạo hình mi |
1.062.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1445 |
14.0120.0826 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
1.304.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1446 |
14.0119.0826 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.304.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1447 |
14.0118.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.304.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1448 |
14.0116.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
32.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1449 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
32.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1450 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
32.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1451 |
14.0109.0819 |
Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] |
1.170.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1452 |
14.0109.0818 |
Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] |
740.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1453 |
14.0108.0820 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) |
793.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1454 |
14.0107.0827 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
1.512.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1455 |
14.0102.0800 |
Nâng sàn hốc mắt |
2.756.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1456 |
14.0098.0739 |
Chích mủ mắt |
452.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1457 |
14.0089.0736 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
1.154.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1458 |
14.0088.0736 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1.154.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1459 |
14.0084.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
724.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1460 |
14.0083.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
724.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1461 |
14.0082.0847 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
150.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1462 |
14.0081.0847 |
Sinh thiết tổ chức hốc mắt |
150.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1463 |
14.0080.0847 |
Sinh thiết tổ chức mi |
150.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1464 |
14.0079.0827 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1.512.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1465 |
14.0078.0828 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
1.112.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1466 |
14.0077.0828 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
1.112.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1467 |
14.0076.0828 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
1.112.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1468 |
14.0073.0783 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1.112.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1469 |
14.0072.0781 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
893.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1470 |
14.0071.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
893.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1471 |
14.0070.0850 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
2.223.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1472 |
14.0068.0763 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1473 |
14.0066.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [kết mạc tự thân] |
840.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1474 |
14.0066.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] |
963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1475 |
14.0066.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê] |
1.477.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1476 |
14.0065.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [kết mạc tự thân] |
840.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1477 |
14.0065.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [gây tê] |
963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1478 |
14.0065.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [gây mê] |
1.477.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1479 |
14.0062.0802 |
Nối thông lệ mũi nội soi |
1.040.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1480 |
14.0061.0802 |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1.040.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1481 |
14.0050.0807 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
934.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1482 |
14.0049.0733 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1483 |
14.0046.0812 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
1.970.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1484 |
14.0044.0833 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1.634.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1485 |
14.0043.0811 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1486 |
14.0042.0811 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1487 |
14.0029.0749 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) |
406.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1488 |
14.0027.0735 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
312.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1489 |
14.0026.0735 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
312.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1490 |
14.0024.0831 |
Tháo đai độn củng mạc |
1.662.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1491 |
14.0023.0803 |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
2.240.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1492 |
14.0020.0733 |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1493 |
14.0019.0733 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1494 |
14.0017.0733 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1495 |
14.0016.0806 |
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm |
2.943.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1496 |
14.0015.0806 |
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc |
2.943.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1497 |
14.0012.0853 |
Tháo dầu Silicon nội nhãn |
793.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1498 |
14.0011.0814 |
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non |
1.824.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1499 |
14.0010.0806 |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
2.943.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1500 |
14.0008.0760 |
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên |
3.324.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1501 |
14.0005.0815 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
2.654.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1502 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
384.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1503 |
13.0240.0631 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2.860.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1504 |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
183.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1505 |
13.0238.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
396.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1506 |
13.0237.0620 |
Hút thai dưới siêu âm |
456.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1507 |
13.0236.0697 |
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi |
4.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1508 |
13.0235.0727 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
587.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1509 |
13.0233.0642 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
1.152.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1510 |
13.0232.0647 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
545.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1511 |
13.0231.0643 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
302.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1512 |
13.0230.0646 |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
1.040.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1513 |
13.0229.0643 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
302.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1514 |
13.0223.0700 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
4.744.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1515 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2.860.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1516 |
13.0221.0695 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5.528.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1517 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
82.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1518 |
13.0193.0159 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
119.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1519 |
13.0192.0103 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
90.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1520 |
13.0191.0079 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1521 |
13.0188.0083 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
107.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1522 |
13.0187.0209 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
559.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1523 |
13.0185.0099 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
653.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1524 |
13.0184.0605 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
404.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1525 |
13.0183.0099 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh |
653.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1526 |
13.0178.0727 |
Thay máu sơ sinh |
587.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1527 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
984.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1528 |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
219.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1529 |
13.0162.0604 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
880.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1530 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1531 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
772.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1532 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
204.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1533 |
13.0153.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
790.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1534 |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.274.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1535 |
13.0151.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1536 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1.898.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1537 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
388.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1538 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1.935.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1539 |
13.0142.0717 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1.127.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1540 |
13.0141.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2.747.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1541 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2.612.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1542 |
13.0125.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
5.558.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1543 |
13.0124.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
5.558.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1544 |
13.0123.0654 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
3.668.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1545 |
13.0122.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
5.558.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1546 |
13.0121.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
5.558.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1547 |
13.0116.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3.710.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1548 |
13.0115.0650 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2.677.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1549 |
13.0112.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2.844.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1550 |
13.0110.0651 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2.619.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1551 |
13.0102.0678 |
Phẫu thuật Manchester |
3.681.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1552 |
13.0101.0666 |
Phẫu thuật Crossen |
4.012.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1553 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2.944.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1554 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3.725.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1555 |
13.0090.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5.071.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1556 |
13.0088.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5.071.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1557 |
13.0087.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
5.071.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1558 |
13.0083.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5.071.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1559 |
13.0082.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
5.071.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1560 |
13.0081.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
5.071.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1561 |
13.0080.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5.071.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1562 |
13.0079.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5.071.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1563 |
13.0077.0689 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
5.071.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1564 |
13.0076.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5.071.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1565 |
13.0074.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4.289.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1566 |
13.0073.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
6.575.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1567 |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2.944.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1568 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3.355.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1569 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3.876.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1570 |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3.876.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1571 |
13.0067.0657 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3.736.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1572 |
13.0065.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1573 |
13.0064.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
5.914.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1574 |
13.0063.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
5.914.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1575 |
13.0061.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6.111.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1576 |
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
549.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1577 |
13.0051.0254 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
34.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1578 |
13.0051.0237 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
35.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1579 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
344.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1580 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
706.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1581 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2.248.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1582 |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1.564.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1583 |
13.0028.0617 |
Giác hút |
952.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1584 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1.227.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1585 |
13.0025.0638 |
Nội xoay thai |
1.406.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1586 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1.002.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1587 |
13.0017.0652 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4.585.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1588 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2.332.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1589 |
13.0006.0673 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
5.929.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1590 |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4.307.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1591 |
13.0004.0675 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
4.307.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1592 |
13.0003.0674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4.027.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1593 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2.945.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1594 |
13.0001.0676 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
7.919.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1595 |
12.0443.1161 |
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang |
385.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1596 |
12.0374.0718 |
Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi |
250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1597 |
12.0373.1171 |
Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư (Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày)) |
207.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1598 |
12.0368.2040 |
Truyền hoá chất tĩnh mạch |
127.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1599 |
12.0340.0558 |
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) |
3.746.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1600 |
12.0339.0558 |
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) |
3.746.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1601 |
12.0336.0534 |
Cắt cụt đùi do ung thư |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1602 |
12.0335.0534 |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1603 |
12.0334.0534 |
Tháo khớp háng do ung thư (Phẫu thuật cắt cụt chi) |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1604 |
12.0333.0551 |
Tháo khớp gối do ung thư (Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp) |
2.758.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1605 |
12.0332.1189 |
Tháo khớp cổ chân do ung thư (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) |
2.754.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1606 |
12.0331.1189 |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) |
2.754.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1607 |
12.0330.1185 |
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay (Tháo khớp xương bả vai do ung thư) |
6.829.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1608 |
12.0329.0534 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1609 |
12.0328.0534 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1610 |
12.0327.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1611 |
12.0326.0534 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1612 |
12.0325.0558 |
Cắt u xương, sụn |
3.746.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1613 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) |
3.746.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1614 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) (Phẫu thuật loại III (Ung bướu)) |
1.206.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1615 |
12.0321.1190 |
Cắt u bao gân (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) |
1.784.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1616 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) |
1.784.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1617 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) |
1.784.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1618 |
12.0317.1190 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) |
1.784.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1619 |
12.0316.1059 |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm |
3.093.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1620 |
12.0315.1059 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
3.093.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1621 |
12.0314.1189 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) |
2.754.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1622 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) |
1.784.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1623 |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.274.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1624 |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
2.048.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1625 |
12.0305.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2.761.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1626 |
12.0300.0661 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
6.130.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1627 |
12.0298.1184 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
9.029.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1628 |
12.0295.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6.111.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1629 |
12.0291.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
3.876.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1630 |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2.944.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1631 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
2.944.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1632 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2.944.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1633 |
12.0272.0599 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
4.803.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1634 |
12.0270.0599 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
4.803.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1635 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
984.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1636 |
12.0266.0434 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch (Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác) |
4.151.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1637 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật (Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)) |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1638 |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo (Phẫu thuật loại III (Ung bướu)) |
1.206.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1639 |
12.0260.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4.232.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1640 |
12.0256.0582 |
Cắt u thận lành (Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)) |
2.851.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1641 |
12.0252.0434 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư (Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác) |
4.151.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1642 |
12.0241.0486 |
Cắt thân và đuôi tuỵ |
4.485.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1643 |
12.0240.0482 |
Cắt bỏ khối u tá tuỵ |
10.817.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1644 |
12.0239.0486 |
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách |
4.485.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1645 |
12.0234.0471 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
5.273.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1646 |
12.0232.0087 |
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm (Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm) |
152.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1647 |
12.0229.0062 |
Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan (Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner) |
1.735.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1648 |
12.0216.0487 |
Cắt u sau phúc mạc |
5.712.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1649 |
12.0214.1184 |
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá |
9.029.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1650 |
12.0210.0460 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
6.933.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1651 |
12.0206.0454 |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
4.470.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1652 |
12.0203.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2.514.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1653 |
12.0197.0446 |
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay |
7.548.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1654 |
12.0196.0446 |
Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) |
7.548.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1655 |
12.0195.0441 |
Cắt u lành thực quản |
5.441.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1656 |
12.0194.1189 |
Phẫu thuật vét hạch nách (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) |
2.754.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1657 |
12.0193.1183 |
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm |
8.329.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1658 |
12.0191.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm (Phẫu thuật u máu các vị trí) |
3.014.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1659 |
12.0190.0583 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm (Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)) |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1660 |
12.0186.0408 |
Cắt phổi và màng phổi |
8.641.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1661 |
12.0185.0408 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực |
8.641.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1662 |
12.0183.0408 |
Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật |
8.641.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1663 |
12.0178.0411 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản (Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác) |
6.686.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1664 |
12.0173.0558 |
Cắt u xương sườn nhiều xương (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) |
3.746.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1665 |
12.0172.0583 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực (Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)) |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1666 |
12.0171.0400 |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi (Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực) |
3.285.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1667 |
12.0170.0400 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi (Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực) |
3.285.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1668 |
12.0169.0400 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi (Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực) |
3.285.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1669 |
12.0168.0411 |
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản (Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác) |
6.686.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1670 |
12.0167.0558 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
3.746.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1671 |
12.0166.0400 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
3.285.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1672 |
12.0164.0898 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
20.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1673 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi (Nội soi cắt polype mũi gây mê) |
663.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1674 |
12.0161.0875 |
Cắt polyp ống tai |
602.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1675 |
12.0161.0874 |
Cắt polyp ống tai |
1.990.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1676 |
12.0159.1063 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi (Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch) |
3.243.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1677 |
12.0151.0877 |
Cắt u cuộn cảnh |
7.539.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1678 |
12.0142.1189 |
Cắt bỏ khối u màn hầu (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) |
2.754.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1679 |
12.0141.1189 |
Cắt khối u khẩu cái (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) |
2.754.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1680 |
12.0111.0371 |
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … (Phẫu thuật u hố mắt) |
5.529.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1681 |
12.0110.0837 |
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt (Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt) |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1682 |
12.0108.0824 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc (Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân) |
840.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1683 |
12.0107.0737 |
Cắt u kết mạc không vá |
755.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1684 |
12.0105.0562 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình (Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình) |
3.789.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1685 |
12.0104.0562 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình (Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình) |
3.789.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1686 |
12.0103.0834 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1687 |
12.0102.0834 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1688 |
12.0100.0371 |
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ (Phẫu thuật u hố mắt) |
5.529.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1689 |
12.0099.0837 |
Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt (Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt) |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1690 |
12.0097.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không vá (Phẫu thuật u mi không vá da) |
724.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1691 |
12.0096.0371 |
Cắt u nội nhãn |
5.529.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1692 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê) |
834.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1693 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê) |
1.334.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1694 |
12.0091.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê) |
834.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1695 |
12.0091.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê) |
1.334.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1696 |
12.0090.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) |
3.144.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1697 |
12.0089.0945 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4.623.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1698 |
12.0088.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) |
3.144.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1699 |
12.0088.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) |
4.623.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1700 |
12.0087.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) |
3.144.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1701 |
12.0087.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) |
4.623.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1702 |
12.0086.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) |
3.144.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1703 |
12.0086.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) |
4.623.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1704 |
12.0085.1039 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm (Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên) |
455.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1705 |
12.0084.1039 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên (Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên) |
455.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1706 |
12.0083.1040 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm (Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả) |
415.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1707 |
12.0080.1059 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt (Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt) |
3.093.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1708 |
12.0077.0834 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1709 |
12.0072.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
2.927.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1710 |
12.0071.1038 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm (Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng) |
820.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1711 |
12.0070.1039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm (Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên) |
455.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1712 |
12.0069.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1713 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1714 |
12.0066.1182 |
Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ (Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa) |
8.529.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1715 |
12.0065.0944 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) |
4.623.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1716 |
12.0064.1046 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
2.777.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1717 |
12.0062.0834 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1718 |
12.0061.1093 |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... |
844.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1719 |
12.0060.1093 |
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm |
844.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1720 |
12.0059.1093 |
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt |
844.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1721 |
12.0058.1093 |
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt |
844.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1722 |
12.0055.1059 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
3.093.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1723 |
12.0050.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa |
7.629.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1724 |
12.0049.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
7.629.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1725 |
12.0048.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ |
7.629.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1726 |
12.0047.1061 |
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp (Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt) |
2.993.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1727 |
12.0045.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2.627.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1728 |
12.0043.0390 |
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính |
6.849.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1729 |
12.0016.0944 |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
4.623.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1730 |
12.0013.0834 |
Cắt các u nang mang (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1731 |
12.0012.1048 |
Cắt các u nang giáp móng |
2.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1732 |
12.0011.1190 |
Cắt các u lành tuyến giáp (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) |
1.784.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1733 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2.627.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1734 |
12.0008.0834 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1735 |
12.0007.1045 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1.126.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1736 |
12.0006.1044 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
705.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1737 |
12.0004.0834 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1738 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1.126.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1739 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
705.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1740 |
11.0168.1134 |
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
3.980.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1741 |
11.0166.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
4.770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1742 |
11.0165.1136 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt |
4.770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1743 |
11.0164.1136 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
4.770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1744 |
11.0163.1141 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính |
17.842.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1745 |
11.0162.1120 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
2.818.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1746 |
11.0161.1144 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
2.477.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1747 |
11.0160.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
3.601.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1748 |
11.0159.1144 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
2.477.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1749 |
11.0154.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết |
4.770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1750 |
11.0153.1141 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo |
17.842.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1751 |
11.0137.1146 |
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng |
886.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1752 |
11.0135.1893 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
387.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1753 |
11.0134.1892 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể |
570.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1754 |
11.0133.1891 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể |
764.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1755 |
11.0132.1890 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp |
1.075.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1756 |
11.0119.1133 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính |
517.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1757 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
246.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1758 |
11.0115.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
3.601.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1759 |
11.0113.1137 |
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng |
3.601.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1760 |
11.0112.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
3.601.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1761 |
11.0111.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
3.601.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1762 |
11.0109.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
4.770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1763 |
11.0107.1135 |
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết |
3.895.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1764 |
11.0106.1135 |
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng |
3.895.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1765 |
11.0105.1142 |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
4.288.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1766 |
11.0104.1113 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
3.609.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1767 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
3.288.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1768 |
11.0101.1159 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1769 |
11.0100.0111 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng |
185.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1770 |
11.0088.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
653.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1771 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
719.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1772 |
11.0076.1143 |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
3.661.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1773 |
11.0075.1143 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
3.661.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1774 |
11.0074.0534 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1775 |
11.0073.0534 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1776 |
11.0072.0534 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1777 |
11.0069.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu |
3.601.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1778 |
11.0068.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
3.601.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1779 |
11.0067.1111 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.274.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1780 |
11.0066.1110 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4.010.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1781 |
11.0065.1111 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.274.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1782 |
11.0064.1110 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.010.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1783 |
11.0063.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
4.288.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1784 |
11.0062.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
4.288.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1785 |
11.0061.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
4.288.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1786 |
11.0060.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
4.288.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1787 |
11.0058.1133 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng |
517.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1788 |
11.0042.1130 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.344.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1789 |
11.0041.1129 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.907.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1790 |
11.0040.1129 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.907.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1791 |
11.0039.1128 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.321.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1792 |
11.0038.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4.907.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1793 |
11.0037.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4.907.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1794 |
11.0036.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.907.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1795 |
11.0035.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.907.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1796 |
11.0034.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2.818.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1797 |
11.0033.1122 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.506.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1798 |
11.0032.1123 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.982.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1799 |
11.0031.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2.818.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1800 |
11.0030.1123 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.982.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1801 |
11.0029.1121 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.267.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1802 |
11.0028.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2.298.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1803 |
11.0027.1108 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2.920.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1804 |
11.0026.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.285.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1805 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2.298.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1806 |
11.0024.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.285.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1807 |
11.0023.1107 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.755.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1808 |
11.0022.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2.269.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1809 |
11.0021.1104 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2.886.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1810 |
11.0020.1105 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.268.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1811 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2.269.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1812 |
11.0018.1105 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.268.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1813 |
11.0017.1103 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.818.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1814 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
242.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1815 |
11.0009.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
410.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1816 |
11.0008.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
547.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1817 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
242.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1818 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
410.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1819 |
11.0003.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
547.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1820 |
10.1113.0398 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
7.275.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1821 |
10.1101.0369 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
4.498.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1822 |
10.1086.0568 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
5.413.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1823 |
10.1085.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan |
5.413.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1824 |
10.1084.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng |
5.413.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1825 |
10.1083.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống |
5.413.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1826 |
10.1077.0369 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
4.498.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1827 |
10.1072.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động |
5.328.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1828 |
10.1068.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5.328.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1829 |
10.1055.0565 |
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) |
8.871.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1830 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
259.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1831 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1832 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1833 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1834 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
319.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1835 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1836 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
144.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1837 |
10.1022.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
162.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1838 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1839 |
10.1021.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
254.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1840 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1841 |
10.1020.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
254.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1842 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1843 |
10.1019.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
254.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1844 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1845 |
10.1018.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
159.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1846 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
259.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1847 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
144.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1848 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
624.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1849 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
644.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1850 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
624.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1851 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
624.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1852 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
259.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1853 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
714.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1854 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1855 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1856 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1857 |
10.1005.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1858 |
10.1004.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1859 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1860 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1861 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1862 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1863 |
10.0998.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
254.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1864 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1865 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1866 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1867 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
624.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1868 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
624.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1869 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
624.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1870 |
10.0988.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1871 |
10.0987.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1872 |
10.0986.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
624.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1873 |
10.0984.0563 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1.731.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1874 |
10.0972.0407 |
Phẫu thuật U máu |
3.014.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1875 |
10.0969.0553 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo |
4.634.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1876 |
10.0968.0553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
4.634.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1877 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
3.746.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1878 |
10.0966.0572 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
2.973.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1879 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1880 |
10.0963.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1881 |
10.0962.0574 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² |
4.228.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1882 |
10.0961.0575 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
2.790.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1883 |
10.0958.0549 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
3.649.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1884 |
10.0956.0551 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
2.758.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1885 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4.616.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1886 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2.598.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1887 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1888 |
10.0949.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1889 |
10.0948.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1890 |
10.0944.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
3.570.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1891 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1892 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1893 |
10.0941.0556 |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1894 |
10.0939.0539 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
2.106.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1895 |
10.0938.0540 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
3.151.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1896 |
10.0937.0537 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
2.829.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1897 |
10.0936.0573 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1898 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1.731.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1899 |
10.0930.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [thay khớp háng bán phần] [T] |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1900 |
10.0929.0547 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng [T] |
5.122.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1901 |
10.0926.0556 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1902 |
10.0925.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1903 |
10.0922.0556 |
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1904 |
10.0921.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1905 |
10.0920.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân [T] |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1906 |
10.0919.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1907 |
10.0918.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1908 |
10.0917.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi [T] |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1909 |
10.0916.0543 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1910 |
10.0915.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1911 |
10.0914.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1912 |
10.0913.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1913 |
10.0912.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1914 |
10.0911.0548 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1915 |
10.0910.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1916 |
10.0909.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [T] |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1917 |
10.0908.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1918 |
10.0906.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1919 |
10.0904.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1920 |
10.0893.0573 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1921 |
10.0892.0537 |
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI |
2.829.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1922 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [T] |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1923 |
10.0884.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1924 |
10.0883.0559 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1925 |
10.0882.0559 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1926 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1927 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1928 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1929 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille [T] |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1930 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1931 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1932 |
10.0874.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân [T] |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1933 |
10.0873.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1934 |
10.0872.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1935 |
10.0871.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [T] |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1936 |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1937 |
10.0869.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1938 |
10.0868.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1939 |
10.0867.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1940 |
10.0866.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1941 |
10.0865.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân [T] |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1942 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1943 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1944 |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
4.616.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1945 |
10.0859.0571 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [T] |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1946 |
10.0851.0571 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1947 |
10.0849.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
3.649.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1948 |
10.0846.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
3.649.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1949 |
10.0845.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
3.649.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1950 |
10.0843.0550 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
3.570.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1951 |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [T] |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1952 |
10.0841.0559 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1953 |
10.0840.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1954 |
10.0839.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1955 |
10.0821.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1956 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay [T] |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1957 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1958 |
10.0817.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1959 |
10.0816.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1960 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1961 |
10.0813.0573 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1962 |
10.0812.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
4.616.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1963 |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1964 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [T] |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1965 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
4.616.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1966 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4.616.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1967 |
10.0804.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [T] |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1968 |
10.0803.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1969 |
10.0802.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1970 |
10.0801.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay [T] |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1971 |
10.0800.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1972 |
10.0799.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1973 |
10.0798.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1974 |
10.0797.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1975 |
10.0796.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1976 |
10.0795.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1977 |
10.0794.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1978 |
10.0793.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1979 |
10.0792.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1980 |
10.0791.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân [T] |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1981 |
10.0790.0548 |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1982 |
10.0789.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1983 |
10.0788.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1984 |
10.0787.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1985 |
10.0786.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân [T] |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1986 |
10.0785.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1987 |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1988 |
10.0783.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1989 |
10.0782.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1990 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1991 |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1992 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1993 |
10.0778.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1994 |
10.0777.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1995 |
10.0776.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1996 |
10.0775.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1997 |
10.0773.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp [T] |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1998 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
1999 |
10.0771.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2000 |
10.0770.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2001 |
10.0769.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2002 |
10.0768.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2003 |
10.0767.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi [T] |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2004 |
10.0766.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi [T] |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2005 |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2006 |
10.0764.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2007 |
10.0763.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi [T] |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2008 |
10.0762.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2009 |
10.0761.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2010 |
10.0760.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2011 |
10.0759.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2012 |
10.0758.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2013 |
10.0757.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2014 |
10.0756.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2015 |
10.0755.0548 |
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2016 |
10.0753.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2017 |
10.0752.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2018 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2019 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [T] |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2020 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [T] |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2021 |
10.0747.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay [T] |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2022 |
10.0746.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay [T] |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2023 |
10.0745.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay [T] |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2024 |
10.0744.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay [T] |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2025 |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay [T] |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2026 |
10.0741.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2027 |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2028 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2029 |
10.0738.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2030 |
10.0737.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2031 |
10.0736.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2032 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [T] |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2033 |
10.0733.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [T] |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2034 |
10.0732.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay [T] |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2035 |
10.0731.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay [T] |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2036 |
10.0730.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay [T] |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2037 |
10.0729.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2038 |
10.0726.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2039 |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay [T] |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2040 |
10.0724.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay [T] |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2041 |
10.0722.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2042 |
10.0721.0556 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2043 |
10.0720.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn [T] |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2044 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn [T] |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2045 |
10.0718.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2046 |
10.0717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2047 |
10.0705.0489 |
Bóc phúc mạc bên phải |
4.670.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2048 |
10.0704.0489 |
Bóc phúc mạc bên trái |
4.670.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2049 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2.514.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2050 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3.258.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2051 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3.258.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2052 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3.258.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2053 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3.258.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2054 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [T] |
3.258.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2055 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [T] |
3.258.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2056 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3.258.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2057 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3.258.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2058 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [T] |
3.258.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2059 |
10.0674.0484 |
Cắt lách bệnh lý |
4.472.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2060 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
4.472.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2061 |
10.0660.0486 |
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y |
4.485.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2062 |
10.0658.0486 |
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác |
4.485.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2063 |
10.0657.0486 |
Cắt một phần tuỵ |
4.485.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2064 |
10.0655.0486 |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
4.485.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2065 |
10.0649.0482 |
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị |
10.817.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2066 |
10.0648.0482 |
Cắt khối tá tụy |
10.817.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2067 |
10.0645.0486 |
Cắt bỏ nang tụy |
4.485.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2068 |
10.0644.0464 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
2.664.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2069 |
10.0643.0464 |
Nối nang tụy với dạ dày |
2.664.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2070 |
10.0642.0464 |
Nối nang tụy với tá tràng |
2.664.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2071 |
10.0641.0464 |
Dẫn lưu nang tụy |
2.664.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2072 |
10.0640.0486 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
4.485.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2073 |
10.0638.0464 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
2.664.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2074 |
10.0634.0481 |
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
4.399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2075 |
10.0633.0481 |
Nối mật ruột tận - bên |
4.399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2076 |
10.0632.0481 |
Nối mật ruột bên - bên |
4.399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2077 |
10.0630.0475 |
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
6.827.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2078 |
10.0626.0479 |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da |
4.151.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2079 |
10.0623.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
4.499.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2080 |
10.0622.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
4.499.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2081 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
4.523.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2082 |
10.0617.0493 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
2.832.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2083 |
10.0616.0493 |
Dẫn lưu áp xe gan |
2.832.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2084 |
10.0609.0471 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
5.273.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2085 |
10.0608.0471 |
Cầm máu nhu mô gan |
5.273.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2086 |
10.0607.0466 |
Cắt lọc nhu mô gan |
8.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2087 |
10.0606.0466 |
Lấy bỏ u gan |
8.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2088 |
10.0597.0468 |
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…) |
6.728.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2089 |
10.0593.0466 |
Cắt gan nhỏ |
8.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2090 |
10.0588.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 8 |
8.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2091 |
10.0587.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 7 |
8.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2092 |
10.0586.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 6 |
8.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2093 |
10.0585.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 5 |
8.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2094 |
10.0584.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 4 |
8.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2095 |
10.0580.0466 |
Cắt thuỳ gan trái |
8.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2096 |
10.0579.0466 |
Cắt gan phân thuỳ trước |
8.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2097 |
10.0578.0466 |
Cắt gan phân thuỳ sau |
8.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2098 |
10.0577.0466 |
Cắt gan trái |
8.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2099 |
10.0576.0466 |
Cắt gan phải |
8.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2100 |
10.0562.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2101 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2102 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2103 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2104 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2105 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2106 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2107 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
2.254.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2108 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
2.254.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2109 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2110 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2111 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2112 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2113 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2114 |
10.0545.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2115 |
10.0544.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2116 |
10.0543.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2117 |
10.0542.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2118 |
10.0541.0465 |
Đóng rò trực tràng – bàng quang |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2119 |
10.0540.0465 |
Đóng rò trực tràng – âm đạo |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2120 |
10.0538.0489 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng |
4.670.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2121 |
10.0534.0465 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2122 |
10.0532.0460 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
6.933.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2123 |
10.0531.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
4.470.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2124 |
10.0530.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
4.470.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2125 |
10.0529.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
4.470.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2126 |
10.0528.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4.470.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2127 |
10.0527.0454 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
4.470.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2128 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2129 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.514.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2130 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.514.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2131 |
10.0523.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
4.470.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2132 |
10.0522.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
4.470.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2133 |
10.0521.0454 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng |
4.470.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2134 |
10.0520.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4.470.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2135 |
10.0519.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
4.470.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2136 |
10.0518.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
4.470.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2137 |
10.0517.0454 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
4.470.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2138 |
10.0515.0454 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
4.470.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2139 |
10.0514.0454 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
4.470.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2140 |
10.0512.0465 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2141 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2.561.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2142 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2.832.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2143 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2.561.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2144 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2.561.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2145 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2.561.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2146 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
4.670.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2147 |
10.0496.0489 |
Cắt mạc nối lớn |
4.670.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2148 |
10.0495.0456 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
4.293.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2149 |
10.0494.0456 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
4.293.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2150 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
2.832.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2151 |
10.0490.0458 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
4.629.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2152 |
10.0489.0458 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
4.629.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2153 |
10.0488.0458 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
4.629.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2154 |
10.0487.0458 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
4.629.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2155 |
10.0485.0465 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2156 |
10.0484.0465 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2157 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2.498.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2158 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2159 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2.514.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2160 |
10.0465.0465 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2161 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2162 |
10.0461.0488 |
Nạo vét hạch D3 |
3.817.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2163 |
10.0460.0488 |
Nạo vét hạch D2 |
3.817.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2164 |
10.0459.0488 |
Nạo vét hạch D1 |
3.817.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2165 |
10.0458.0449 |
Cắt lại dạ dày |
7.266.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2166 |
10.0457.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
7.266.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2167 |
10.0456.0449 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
7.266.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2168 |
10.0455.0449 |
Cắt đoạn dạ dày |
7.266.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2169 |
10.0452.0491 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2.514.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2170 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
2.514.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2171 |
10.0445.0488 |
Nạo vét hạch cổ |
3.817.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2172 |
10.0436.0442 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực |
7.283.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2173 |
10.0433.0442 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực |
7.283.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2174 |
10.0432.0442 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ |
7.283.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2175 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
2.514.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2176 |
10.0415.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
3.285.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2177 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn [T] |
1.242.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2178 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [T] |
2.321.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2179 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn [T] |
2.321.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2180 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2181 |
10.0394.0435 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [T] |
2.321.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2182 |
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2.321.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2183 |
10.0376.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
4.947.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2184 |
10.0375.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
4.947.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2185 |
10.0369.0434 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
4.151.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2186 |
10.0368.0434 |
Cắt nối niệu đạo sau |
4.151.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2187 |
10.0364.0434 |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ |
4.151.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2188 |
10.0360.0425 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
5.434.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2189 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
4.098.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2190 |
10.0352.0425 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
5.434.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2191 |
10.0349.0424 |
Cắt cổ bàng quang |
5.305.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2192 |
10.0346.0429 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
4.415.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2193 |
10.0337.0424 |
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey |
5.305.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2194 |
10.0335.0104 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
917.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2195 |
10.0332.0422 |
Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột |
5.390.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2196 |
10.0327.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [T] |
4.098.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2197 |
10.0326.0421 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [T] |
4.098.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2198 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [T] |
4.098.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2199 |
10.0320.0423 |
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes [T] |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2200 |
10.0311.0439 |
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung lần 3 |
2.388.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2201 |
10.0310.0421 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [T] |
4.098.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2202 |
10.0308.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4.098.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2203 |
10.0307.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [P] |
4.098.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2204 |
10.0306.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [T] |
4.098.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2205 |
10.0304.0416 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
4.232.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2206 |
10.0303.0416 |
Cắt thận đơn thuần [T] |
4.232.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2207 |
10.0302.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4.232.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2208 |
10.0301.0416 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
4.232.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2209 |
10.0293.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
6.686.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2210 |
10.0292.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
6.686.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2211 |
10.0291.0411 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
6.686.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2212 |
10.0290.0411 |
Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi |
6.686.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2213 |
10.0289.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
3.285.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2214 |
10.0287.0411 |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
6.686.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2215 |
10.0286.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
6.686.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2216 |
10.0285.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
6.686.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2217 |
10.0274.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch |
8.641.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2218 |
10.0272.0408 |
Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý |
8.641.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2219 |
10.0260.0399 |
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
3.732.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2220 |
10.0223.0403 |
Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ |
17.144.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2221 |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
2.851.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2222 |
10.0168.0393 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh |
14.645.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2223 |
10.0163.0411 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
6.686.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2224 |
10.0160.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi |
6.686.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2225 |
10.0159.0411 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
6.686.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2226 |
10.0158.0580 |
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực |
12.173.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2227 |
10.0157.0580 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ |
12.173.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2228 |
10.0155.0404 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
13.836.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2229 |
10.0154.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
6.799.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2230 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
6.799.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2231 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1.756.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2232 |
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
2.318.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2233 |
10.0122.0385 |
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ |
5.019.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2234 |
10.0117.0381 |
Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ |
6.653.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2235 |
10.0107.0382 |
Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não |
7.145.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2236 |
10.0079.0377 |
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy |
5.414.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2237 |
10.0070.0377 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá |
5.414.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2238 |
10.0064.0373 |
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) |
4.122.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2239 |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
107.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2240 |
10.0034.0372 |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
6.843.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2241 |
10.0033.0372 |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng |
6.843.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2242 |
10.0025.0372 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não |
6.843.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2243 |
10.0021.0376 |
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN |
5.713.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2244 |
10.0017.0384 |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
4.557.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2245 |
10.0016.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) |
4.122.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2246 |
10.0014.0386 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ |
5.383.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2247 |
10.0010.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
5.081.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2248 |
10.0009.0370 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
5.081.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2249 |
10.0008.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
5.081.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2250 |
10.0007.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
5.081.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2251 |
10.0006.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
5.081.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2252 |
10.0005.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
5.081.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2253 |
10.0004.0386 |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
5.383.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2254 |
10.0003.0386 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
5.383.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2255 |
10.0002.0386 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
5.383.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2256 |
08.0486.0238 |
Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT |
45.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2257 |
08.0485.0235 |
Giác hơi |
33.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2258 |
08.0484.0281 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
28.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2259 |
08.0483.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2260 |
08.0482.0235 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
33.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2261 |
08.0481.0235 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
33.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2262 |
08.0480.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
33.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2263 |
08.0479.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
33.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2264 |
08.0477.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2265 |
08.0476.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2266 |
08.0475.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2267 |
08.0474.0228 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2268 |
08.0473.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2269 |
08.0472.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2270 |
08.0471.0228 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2271 |
08.0470.0228 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2272 |
08.0469.0228 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2273 |
08.0468.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2274 |
08.0467.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2275 |
08.0466.0228 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2276 |
08.0465.0228 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2277 |
08.0464.0228 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2278 |
08.0463.0228 |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2279 |
08.0462.0228 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2280 |
08.0461.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2281 |
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2282 |
08.0459.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2283 |
08.0458.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2284 |
08.0457.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2285 |
08.0456.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2286 |
08.0455.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2287 |
08.0454.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2288 |
08.0453.0228 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2289 |
08.0452.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2290 |
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2291 |
08.0450.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2292 |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2293 |
08.0448.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2294 |
08.0447.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2295 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2296 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2297 |
08.0444.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2298 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2299 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2300 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2301 |
08.0440.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2302 |
08.0439.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2303 |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2304 |
08.0437.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2305 |
08.0436.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2306 |
08.0435.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2307 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2308 |
08.0433.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2309 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2310 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2311 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2312 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2313 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2314 |
08.0427.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2315 |
08.0426.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2316 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2317 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2318 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2319 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2320 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2321 |
08.0420.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2322 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2323 |
08.0418.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2324 |
08.0417.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2325 |
08.0416.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2326 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2327 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2328 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2329 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2330 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2331 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2332 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2333 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2334 |
08.0407.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2335 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2336 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2337 |
08.0401.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2338 |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2339 |
08.0399.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2340 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2341 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2342 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2343 |
08.0395.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2344 |
08.0394.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2345 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2346 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2347 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2348 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2349 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2350 |
08.0388.0271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2351 |
08.0387.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2352 |
08.0386.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2353 |
08.0385.0271 |
Thuỷ châm điều trị di tinh |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2354 |
08.0384.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2355 |
08.0383.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2356 |
08.0382.0271 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2357 |
08.0381.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2358 |
08.0380.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2359 |
08.0379.0271 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2360 |
08.0378.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2361 |
08.0377.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2362 |
08.0376.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2363 |
08.0375.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2364 |
08.0374.0271 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2365 |
08.0373.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2366 |
08.0372.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2367 |
08.0371.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2368 |
08.0367.0271 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2369 |
08.0366.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2370 |
08.0365.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2371 |
08.0364.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2372 |
08.0363.0271 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2373 |
08.0362.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2374 |
08.0361.0271 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2375 |
08.0360.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2376 |
08.0359.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2377 |
08.0358.0271 |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2378 |
08.0357.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2379 |
08.0356.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2380 |
08.0355.0271 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2381 |
08.0354.0271 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2382 |
08.0353.0271 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2383 |
08.0352.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2384 |
08.0351.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2385 |
08.0350.0271 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2386 |
08.0349.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2387 |
08.0348.0271 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2388 |
08.0347.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2389 |
08.0346.0271 |
Thuỷ châm điều trị sa tử cung |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2390 |
08.0345.0271 |
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2391 |
08.0344.0271 |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2392 |
08.0343.0271 |
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2393 |
08.0342.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2394 |
08.0341.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2395 |
08.0340.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2396 |
08.0339.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2397 |
08.0338.0271 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2398 |
08.0337.0271 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2399 |
08.0336.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2400 |
08.0335.0271 |
Thuỷ châm điều trị mày đay |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2401 |
08.0334.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2402 |
08.0333.0271 |
Thuỷ châm điều trị trĩ |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2403 |
08.0332.0271 |
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2404 |
08.0331.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2405 |
08.0330.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2406 |
08.0328.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm amydan |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2407 |
08.0327.0271 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2408 |
08.0326.0271 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2409 |
08.0325.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2410 |
08.0324.0271 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2411 |
08.0323.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2412 |
08.0322.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2413 |
08.0321.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2414 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2415 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2416 |
08.0318.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2417 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2418 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2419 |
08.0315.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2420 |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2421 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2422 |
08.0312.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2423 |
08.0311.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2424 |
08.0310.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2425 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2426 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2427 |
08.0305.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2428 |
08.0304.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2429 |
08.0303.0230 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2430 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2431 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2432 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2433 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2434 |
08.0298.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2435 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2436 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2437 |
08.0295.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2438 |
08.0294.0230 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2439 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2440 |
08.0292.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2441 |
08.0291.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2442 |
08.0290.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2443 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2444 |
08.0288.0230 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2445 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2446 |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2447 |
08.0284.0230 |
Điện châm điều trị trĩ |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2448 |
08.0283.0230 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2449 |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2450 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2451 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2452 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2453 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2454 |
08.0277.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2455 |
08.0276.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2456 |
08.0275.0227 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2457 |
08.0274.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2458 |
08.0273.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa tử cung |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2459 |
08.0272.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2460 |
08.0271.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2461 |
08.0270.0227 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2462 |
08.0269.0227 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2463 |
08.0268.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2464 |
08.0267.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2465 |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2466 |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2467 |
08.0264.0227 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2468 |
08.0263.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2469 |
08.0262.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2470 |
08.0258.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2471 |
08.0257.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2472 |
08.0256.0227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2473 |
08.0255.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2474 |
08.0254.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2475 |
08.0253.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2476 |
08.0252.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2477 |
08.0251.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2478 |
08.0250.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2479 |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2480 |
08.0248.0227 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2481 |
08.0247.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2482 |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2483 |
08.0245.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2484 |
08.0244.0227 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2485 |
08.0243.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2486 |
08.0242.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2487 |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2488 |
08.0240.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2489 |
08.0239.0227 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2490 |
08.0238.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2491 |
08.0237.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2492 |
08.0236.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2493 |
08.0235.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2494 |
08.0234.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2495 |
08.0233.0227 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2496 |
08.0232.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2497 |
08.0231.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2498 |
08.0230.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2499 |
08.0229.0227 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2500 |
08.0228.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2501 |
08.0227.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2502 |
08.0226.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2503 |
08.0225.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2504 |
08.0224.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2505 |
08.0223.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2506 |
08.0222.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2507 |
08.0221.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2508 |
08.0220.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2509 |
08.0219.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2510 |
08.0218.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2511 |
08.0217.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2512 |
08.0216.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2513 |
08.0215.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2514 |
08.0213.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2515 |
08.0212.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2516 |
08.0211.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2517 |
08.0209.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2518 |
08.0208.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2519 |
08.0206.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2520 |
08.0205.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2521 |
08.0204.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2522 |
08.0203.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2523 |
08.0202.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2524 |
08.0201.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2525 |
08.0198.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2526 |
08.0197.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2527 |
08.0196.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2528 |
08.0195.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2529 |
08.0194.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2530 |
08.0193.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2531 |
08.0192.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2532 |
08.0191.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2533 |
08.0190.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2534 |
08.0189.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2535 |
08.0188.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2536 |
08.0187.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2537 |
08.0186.0230 |
Điện nhĩ châm điều di tinh |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2538 |
08.0185.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2539 |
08.0184.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2540 |
08.0183.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2541 |
08.0182.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2542 |
08.0181.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2543 |
08.0180.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2544 |
08.0179.0230 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2545 |
08.0178.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2546 |
08.0177.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2547 |
08.0174.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2548 |
08.0173.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2549 |
08.0172.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2550 |
08.0171.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2551 |
08.0170.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2552 |
08.0169.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2553 |
08.0168.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2554 |
08.0167.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2555 |
08.0166.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2556 |
08.0165.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2557 |
08.0164.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2558 |
08.0163.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2559 |
08.0162.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2560 |
08.0157.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2561 |
08.0156.2046 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2562 |
08.0155.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2563 |
08.0154.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2564 |
08.0151.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2565 |
08.0145.2046 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2566 |
08.0143.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2567 |
08.0142.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2568 |
08.0141.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2569 |
08.0139.2046 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2570 |
08.0138.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2571 |
08.0137.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2572 |
PTTT3006 |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2573 |
08.0135.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2574 |
08.0133.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2575 |
08.0130.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2576 |
08.0129.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2577 |
08.0128.2046 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2578 |
08.0127.2046 |
Điện mãng châm điều trị thống kinh |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2579 |
08.0126.2046 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2580 |
08.0125.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2581 |
08.0124.2046 |
Điện mãng châm điều trị sa tử cung |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2582 |
08.0122.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2583 |
08.0121.2046 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2584 |
08.0119.2046 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2585 |
08.0117.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2586 |
08.0116.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2587 |
08.0114.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2588 |
08.0028.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
23.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2589 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2590 |
08.0026.0222 |
Bó thuốc |
50.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2591 |
08.0025.0229 |
Đặt thuốc YHCT |
45.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2592 |
08.0024.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
49.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2593 |
08.0023.0249 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
49.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2594 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
12.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2595 |
08.0021.0285 |
Xông khói thuốc |
37.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2596 |
08.0020.0284 |
Xông hơi thuốc |
42.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2597 |
08.0019.0286 |
Xông thuốc bằng máy |
42.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2598 |
08.0018.0246 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
105.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2599 |
08.0017.0248 |
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
105.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2600 |
08.0016.0247 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
105.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2601 |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
12.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2602 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
45.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2603 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
45.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2604 |
08.0012.0224 |
Từ châm |
65.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2605 |
08.0011.0243 |
Laser châm |
47.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2606 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
65.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2607 |
08.0009.0228 |
Cứu |
35.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2608 |
08.0008.0224 |
Ôn châm (kim ngắn) |
65.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2609 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2610 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2611 |
08.0005.0230 |
Điện châm (kim ngắn) |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2612 |
08.0004.0224 |
Nhĩ châm |
65.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2613 |
08.0003.0224 |
Mãng châm |
74.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2614 |
08.0002.0224 |
Hào châm |
65.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2615 |
08.0001.0224 |
Mai hoa châm |
65.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2616 |
07.0245.0090 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
151.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2617 |
07.0244.0089 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
110.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2618 |
07.0243.0085 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
221.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2619 |
07.0242.0084 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
166.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2620 |
07.0067.0356 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2621 |
07.0065.0356 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2622 |
07.0061.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
7.761.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2623 |
07.0060.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2624 |
07.0058.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
7.761.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2625 |
07.0057.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2626 |
07.0056.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2627 |
07.0055.0488 |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm |
3.817.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2628 |
07.0054.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
7.761.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2629 |
07.0053.0364 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
7.761.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2630 |
07.0052.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2631 |
07.0047.0356 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2632 |
07.0046.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2633 |
07.0045.0359 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm |
4.468.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2634 |
07.0044.0356 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2635 |
07.0042.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2636 |
07.0041.0359 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4.468.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2637 |
07.0040.0359 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4.468.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2638 |
07.0039.0361 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4.281.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2639 |
07.0038.0356 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm |
6.560.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2640 |
07.0037.0363 |
Cắt u tuyến thượng thận 2 bên |
5.485.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2641 |
07.0036.0357 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
4.166.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2642 |
07.0035.0363 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên |
5.485.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2643 |
07.0034.0357 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên |
4.166.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2644 |
07.0025.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
4.166.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2645 |
07.0024.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
4.166.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2646 |
07.0020.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
4.166.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2647 |
07.0018.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
3.345.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2648 |
07.0013.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
3.345.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2649 |
07.0012.0357 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4.166.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2650 |
07.0011.0357 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4.166.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2651 |
07.0010.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
4.166.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2652 |
07.0009.0360 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
3.345.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2653 |
07.0008.0360 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
3.345.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2654 |
07.0007.0362 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2.772.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2655 |
07.0006.0357 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
4.166.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2656 |
06.0038.1777 |
Đo điện não vi tính |
64.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2657 |
05.0073.0332 |
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
213.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2658 |
05.0071.0323 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
195.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2659 |
05.0063.0345 |
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da |
3.337.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2660 |
05.0056.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong |
2.925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2661 |
05.0055.0538 |
Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong |
2.925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2662 |
05.0054.0343 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
752.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2663 |
05.0053.0176 |
Sinh thiết móng |
311.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2664 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
332.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2665 |
05.0050.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2666 |
05.0049.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2667 |
05.0048.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2668 |
05.0047.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2669 |
05.0046.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2670 |
05.0045.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2671 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2672 |
05.0043.0333 |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
285.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2673 |
05.0040.0325 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ |
240.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2674 |
05.0024.0333 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
285.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2675 |
05.0023.0333 |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da |
285.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2676 |
05.0013.0326 |
Điều trị hạt cơm bằng Plasma |
358.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2677 |
05.0011.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2678 |
05.0009.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2679 |
05.0008.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2680 |
05.0007.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2681 |
05.0002.0076 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
158.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2682 |
09.0130.0118 |
Lọc máu liên tục |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2683 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
20.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2684 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
653.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2685 |
04.0058.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2686 |
04.0054.0541 |
Phẫu thuật nội soi lao khớp háng |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2687 |
04.0053.0541 |
Phẫu thuật nội soi lao khớp gối |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2688 |
04.0051.0563 |
Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống |
1.731.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2689 |
04.0042.0583 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2690 |
04.0041.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2691 |
04.0040.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2692 |
04.0039.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2693 |
04.0038.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2694 |
04.0036.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực |
3.288.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2695 |
04.0035.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ |
3.288.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2696 |
04.0034.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
3.817.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2697 |
04.0033.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
3.817.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2698 |
04.0032.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
3.817.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2699 |
04.0031.0488 |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao |
3.817.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2700 |
04.0030.0207 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
92.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2701 |
04.0029.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
2.832.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2702 |
04.0028.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
2.832.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2703 |
04.0027.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2704 |
04.0026.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2705 |
04.0025.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2706 |
04.0024.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
2.758.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2707 |
04.0023.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
2.758.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2708 |
04.0022.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
2.758.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2709 |
04.0021.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2710 |
04.0020.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
2.758.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2711 |
04.0019.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2712 |
04.0018.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2713 |
04.0017.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2714 |
04.0016.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
2.758.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2715 |
04.0015.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
2.758.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2716 |
04.0014.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
2.758.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2717 |
04.0013.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn |
2.758.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2718 |
04.0012.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn |
2.758.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2719 |
04.0009.0369 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực |
4.498.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2720 |
04.0008.0546 |
Phẫu thuật thay khớp gối do lao |
5.122.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2721 |
04.0007.0551 |
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao |
2.758.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2722 |
04.0006.0547 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
5.122.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2723 |
04.0006.0545 |
Phẫu thuật thay khớp háng do lao |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2724 |
04.0005.0543 |
Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2725 |
04.0001.0369 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ |
4.498.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2726 |
03.4246.0198 |
Tháo bột các loại |
52.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2727 |
03.4241.0561 |
Phẫu thuật điều trị hẹp hộp sọ |
5.589.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2728 |
03.4239.0951 |
Tạo hình hộp sọ sau chấn thương |
5.336.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2729 |
03.4232.0936 |
Phẫu thuật bóc bao áp xe não |
5.937.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2730 |
03.4230.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng |
4.122.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2731 |
03.4227.0437 |
Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật |
4.235.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2732 |
03.4215.0754 |
Đo khúc xạ khách quan |
9.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2733 |
03.4212.0076 |
Chăm sóc da cho bn steven jonhson |
158.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2734 |
03.4211.0168 |
Kỹ thuật sinh thiết da |
126.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2735 |
03.4210.0302 |
Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà |
885.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2736 |
03.4209.0302 |
Giảm mẫn cảm với sữa |
885.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2737 |
03.4208.0302 |
Giảm mẫn cảm với thức ăn |
885.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2738 |
03.4207.0302 |
Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm |
885.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2739 |
03.4196.0312 |
Test lẩy da với các dị nguyên sữa |
334.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2740 |
03.4195.0312 |
Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn |
334.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2741 |
03.4194.0312 |
Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp |
334.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2742 |
03.4190.0192 |
Tạo nhịp tim qua da |
989.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2743 |
03.4186.1894 |
Gây mê rút canuyn ECMO |
699.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2744 |
03.4185.1894 |
Gây mê đặt canuyn ECMO |
699.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2745 |
03.4183.0271 |
Thủy châm điều trị sa trực tràng |
66.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2746 |
03.4182.0230 |
Điện châm điều trị sa trực tràng |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2747 |
03.4181.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa trực tràng |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2748 |
03.4180.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2749 |
03.4179.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2750 |
03.4178.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện |
67.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2751 |
03.4177.0292 |
Hỗ trợ hô hấp- tuần hoàn bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (ECMO) |
1.293.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2752 |
03.4176.0292 |
Hỗ trợ hô hấp bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (ECMO) |
1.293.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2753 |
03.4175.0292 |
Chạy máy ECMO mỗi 12h/lần |
1.293.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2754 |
03.4165.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
457.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2755 |
03.4165.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
663.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2756 |
03.4163.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp |
5.772.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2757 |
03.4163.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp |
4.166.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2758 |
03.4162.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản |
3.002.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2759 |
03.4161.0968 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang |
6.068.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2760 |
03.4160.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản |
3.002.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2761 |
03.4159.0962 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
13.559.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2762 |
03.4156.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2763 |
03.4154.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2764 |
03.4153.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2765 |
03.4151.0541 |
Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2766 |
03.4150.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2767 |
03.4149.0550 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm |
3.570.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2768 |
03.4146.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2769 |
03.4145.0542 |
Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi |
4.242.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2770 |
03.4144.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2771 |
03.4143.0541 |
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2772 |
03.4142.0344 |
Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay |
2.318.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2773 |
03.4141.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5.071.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2774 |
03.4139.0689 |
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn |
5.071.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2775 |
03.4138.0148 |
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản) |
925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2776 |
03.4137.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5.071.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2777 |
03.4136.0689 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng |
5.071.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2778 |
03.4135.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần |
5.914.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2779 |
03.4134.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
5.914.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2780 |
03.4133.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
6.575.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2781 |
03.4131.0691 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
7.923.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2782 |
03.4123.0691 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên |
7.923.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2783 |
03.4122.0435 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng |
2.321.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2784 |
03.4121.0433 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
3.950.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2785 |
03.4120.0423 |
Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2786 |
03.4119.0440 |
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) |
1.279.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2787 |
03.4112.0427 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang |
5.818.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2788 |
03.4109.0440 |
Tán sỏi niệu quản qua nội soi |
1.279.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2789 |
03.4108.0440 |
Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi |
1.279.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2790 |
03.4103.0440 |
Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser |
1.279.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2791 |
03.4098.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc |
4.027.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2792 |
03.4097.0420 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận |
4.170.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2793 |
03.4096.0420 |
Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên |
4.170.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2794 |
03.4095.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc |
4.027.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2795 |
03.4090.0419 |
Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm) |
4.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2796 |
03.4089.0419 |
Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi |
4.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2797 |
03.4087.0419 |
Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc |
4.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2798 |
03.4086.0419 |
Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc |
4.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2799 |
03.4085.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi |
4.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2800 |
03.4083.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận |
4.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2801 |
03.4080.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột non |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2802 |
03.4079.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2803 |
03.4077.0457 |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2804 |
03.4076.0451 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) |
2.896.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2805 |
03.4075.0457 |
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2806 |
03.4074.0457 |
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2807 |
03.4068.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2.896.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2808 |
03.4065.0462 |
Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràng điêu trị sa trực tràng |
4.276.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2809 |
03.4064.0462 |
Phẫu thuật nội soi sa trực tràng |
4.276.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2810 |
03.4062.0461 |
Phẫu thuật nội soi hạ búng trực tràng + tạo hình hậu môn/ dị dạng 1 thì |
4.661.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2811 |
03.4061.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2812 |
03.4060.0463 |
Phẫu thuật Miles qua nội soi |
3.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2813 |
03.4059.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối mỏy qua nội soi ổ bụng |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2814 |
03.4057.0457 |
Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dị dạng hậu môn |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2815 |
03.4056.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor) |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2816 |
03.4055.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2817 |
03.4054.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele) |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2818 |
03.4052.0457 |
Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2819 |
03.4051.0457 |
Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2820 |
03.4050.0457 |
Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2821 |
03.4049.0457 |
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2822 |
03.4048.0457 |
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2823 |
03.4047.0443 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản |
5.814.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2824 |
03.4046.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột |
3.680.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2825 |
03.4045.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2826 |
03.4042.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2827 |
03.4041.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2828 |
03.4040.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2829 |
03.4039.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2830 |
03.4038.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2831 |
03.4037.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư |
3.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2832 |
03.4036.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2833 |
03.4035.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống |
5.090.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2834 |
03.4030.0450 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày |
5.090.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2835 |
03.4028.0445 |
Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị |
5.964.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2836 |
03.4027.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X |
3.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2837 |
03.4024.0477 |
Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật |
4.464.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2838 |
03.4023.0478 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan |
3.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2839 |
03.4022.0476 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr |
3.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2840 |
03.4021.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3.093.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2841 |
03.4020.0477 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột |
4.464.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2842 |
03.4016.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
4.390.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2843 |
03.4014.0470 |
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần |
3.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2844 |
03.4013.0470 |
Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan |
3.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2845 |
03.4012.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏ |
5.648.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2846 |
03.4011.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn |
3.680.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2847 |
03.4009.0457 |
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2848 |
03.4007.0457 |
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2849 |
03.4005.0457 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2850 |
03.4004.0457 |
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2851 |
03.4003.0450 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, ruột) |
5.090.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2852 |
03.4000.0443 |
Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng |
5.814.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2853 |
03.3999.0445 |
Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản |
5.964.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2854 |
03.3961.0958 |
Phẫu thuật nội soi nạo V.A |
2.814.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2855 |
03.3960.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
3.188.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2856 |
03.3959.0918 |
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi |
663.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2857 |
03.3958.0969 |
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới |
3.873.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2858 |
03.3957.0975 |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy |
4.922.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2859 |
03.3956.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới |
3.873.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2860 |
03.3955.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3.188.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2861 |
03.3947.0963 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi họng |
8.559.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2862 |
03.3946.0961 |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt u xoang bướm |
9.019.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2863 |
03.3943.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
5.772.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2864 |
03.3943.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
4.166.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2865 |
03.3942.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
7.652.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2866 |
03.3935.0375 |
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm |
5.455.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2867 |
03.3919.0491 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
2.514.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2868 |
03.3919.0400 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
3.285.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2869 |
03.3917.0980 |
Cắt rò xoang lê |
4.615.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2870 |
03.3913.1048 |
Cắt nang giáp móng |
2.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2871 |
03.3910.0505 |
Chích hạch viêm mủ |
186.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2872 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
186.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2873 |
03.3908.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2874 |
03.3907.0573 |
Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2875 |
03.3905.0563 |
Rút chỉ thép xương ức |
1.731.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2876 |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
1.731.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2877 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1.731.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2878 |
03.3896.0344 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên |
2.318.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2879 |
03.3892.0553 |
Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo |
4.634.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2880 |
03.3889.0556 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2881 |
03.3887.0556 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2882 |
03.3886.0553 |
Ghép trong mất đoạn xương |
4.634.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2883 |
03.3884.0573 |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2884 |
03.3882.0568 |
Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement |
5.413.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2885 |
03.3879.0407 |
Cắt u máu trong xương |
3.014.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2886 |
03.3875.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
259.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2887 |
03.3874.0515 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2888 |
03.3873.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2889 |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2890 |
03.3871.0532 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
144.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2891 |
03.3870.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
162.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2892 |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2893 |
03.3869.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2894 |
03.3869.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2895 |
03.3868.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
254.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2896 |
03.3868.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2897 |
03.3867.0526 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
254.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2898 |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2899 |
03.3866.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
254.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2900 |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2901 |
03.3865.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
254.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2902 |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2903 |
03.3864.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
254.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2904 |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2905 |
03.3863.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
159.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2906 |
03.3863.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
259.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2907 |
03.3862.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
144.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2908 |
03.3861.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
624.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2909 |
03.3860.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
644.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2910 |
03.3859.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
624.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2911 |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2912 |
03.3856.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
259.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2913 |
03.3855.0511 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
644.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2914 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2915 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2916 |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2917 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2918 |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2919 |
03.3847.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2920 |
03.3846.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2921 |
03.3845.0515 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2922 |
03.3844.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2923 |
03.3843.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2924 |
03.3842.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2925 |
03.3841.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2926 |
03.3839.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2927 |
03.3838.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
624.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2928 |
03.3835.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
624.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2929 |
03.3834.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
624.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2930 |
03.3833.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
624.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2931 |
03.3832.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2932 |
03.3831.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2933 |
03.3830.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
624.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2934 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm) |
257.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2935 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm) |
178.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2936 |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng) |
240.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2937 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) |
179.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2938 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) |
134.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2939 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) |
112.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2940 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm) |
57.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2941 |
03.3826.2047 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
82.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2942 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm) |
305.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2943 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm) |
237.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2944 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
178.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2945 |
03.3820.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2946 |
03.3819.0559 |
Nối gân duỗi |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2947 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
257.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2948 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
186.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2949 |
03.3816.0571 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2950 |
03.3815.0493 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2.832.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2951 |
03.3813.0551 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
2.758.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2952 |
03.3811.0571 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2953 |
03.3809.1052 |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm |
2.841.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2954 |
03.3808.0573 |
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2955 |
03.3806.0572 |
Gỡ dính thần kinh |
2.973.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2956 |
03.3805.0572 |
Khâu nối thần kinh |
2.973.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2957 |
03.3804.0559 |
Gỡ dính gân |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2958 |
03.3803.0559 |
Nối gân gấp |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2959 |
03.3802.0573 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2960 |
03.3801.0573 |
Chuyển vạt da có cuống mạch |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2961 |
03.3800.0577 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
4.616.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2962 |
03.3798.0571 |
Tháo đốt bàn |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2963 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2964 |
03.3796.0534 |
Tháo khớp kiểu Pirogoff |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2965 |
03.3794.0556 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2966 |
03.3793.0577 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4.616.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2967 |
03.3792.0534 |
Tháo một nửa bàn chân trước |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2968 |
03.3791.0537 |
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ |
2.829.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2969 |
03.3790.0537 |
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo |
2.829.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2970 |
03.3789.0556 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2971 |
03.3788.0556 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2972 |
03.3787.0556 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2973 |
03.3786.0556 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2974 |
03.3785.0556 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2975 |
03.3784.0556 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2976 |
03.3783.0575 |
Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) |
2.790.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2977 |
03.3782.0556 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2978 |
03.3780.0537 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não |
2.829.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2979 |
03.3779.0556 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2980 |
03.3778.0556 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2981 |
03.3777.0571 |
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2982 |
03.3776.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2983 |
03.3775.0534 |
Cắt cụt cẳng chân |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2984 |
03.3774.0577 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4.616.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2985 |
03.3773.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2986 |
03.3769.0538 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
2.925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2987 |
03.3768.0538 |
Chuyển cân liệt thần kinh mác nông |
2.925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2988 |
03.3765.0556 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2989 |
03.3763.0559 |
Phẫu thuật co gân Achille |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2990 |
03.3762.0556 |
Phẫu thuật chân chữ X |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2991 |
03.3761.0556 |
Phẫu thuật chân chữ O |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2992 |
03.3760.0556 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2993 |
03.3759.0556 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2994 |
03.3758.0556 |
Đóng đinh xương chày mở |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2995 |
03.3755.0534 |
Tháo khớp gối |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2996 |
03.3754.0556 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2997 |
03.3752.0550 |
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh |
3.570.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2998 |
03.3751.0540 |
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối |
3.151.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
2999 |
03.3750.0550 |
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh |
3.570.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3000 |
03.3748.0550 |
Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh |
3.570.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3001 |
03.3747.0540 |
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối |
3.151.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3002 |
03.3746.0540 |
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối |
3.151.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3003 |
03.3744.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3004 |
03.3743.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3005 |
03.3742.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước |
3.570.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3006 |
03.3741.0571 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3007 |
03.3740.0534 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3008 |
03.3737.0557 |
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm |
5.122.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3009 |
03.3732.0556 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3010 |
03.3731.0556 |
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3011 |
03.3730.0543 |
Phẫu thuật trật khớp háng |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3012 |
03.3729.0571 |
Phẫu thuật viêm xương khớp háng |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3013 |
03.3728.0548 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3014 |
03.3727.0556 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3015 |
03.3726.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3016 |
03.3725.0556 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3017 |
03.3724.0549 |
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng |
3.649.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3018 |
03.3723.0534 |
Tháo khớp háng |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3019 |
03.3722.0548 |
Phẫu thuật toác khớp mu |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3020 |
03.3719.0555 |
Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi |
4.672.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3021 |
03.3718.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3022 |
03.3717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3023 |
03.3716.0550 |
Phẫu thuật cứng cơ may |
3.570.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3024 |
03.3715.0556 |
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3025 |
03.3714.0556 |
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3026 |
03.3713.0543 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3027 |
03.3712.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3028 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3029 |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3030 |
03.3709.0578 |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi |
4.957.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3031 |
03.3708.0552 |
Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái |
6.153.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3032 |
03.3703.0556 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3033 |
03.3701.0550 |
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ |
3.570.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3034 |
03.3700.0550 |
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não |
3.570.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3035 |
03.3699.0555 |
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài |
4.672.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3036 |
03.3692.0577 |
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp |
4.616.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3037 |
03.3691.0577 |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp |
4.616.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3038 |
03.3690.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3039 |
03.3689.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3040 |
03.3688.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3041 |
03.3687.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3042 |
03.3686.0571 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3043 |
03.3685.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3044 |
03.3684.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3045 |
03.3683.0534 |
Tháo khớp cổ tay |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3046 |
03.3682.0534 |
Cắt cụt cẳng tay |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3047 |
03.3681.0534 |
Tháo khớp khuỷu |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3048 |
03.3680.0534 |
Cắt cụt cánh tay |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3049 |
03.3679.0556 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3050 |
03.3676.0556 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3051 |
03.3675.0556 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3052 |
03.3673.0556 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3053 |
03.3672.0551 |
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh |
2.758.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3054 |
03.3671.0551 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
2.758.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3055 |
03.3670.0550 |
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não |
3.570.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3056 |
03.3669.0548 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3057 |
03.3668.0534 |
Cắt đoạn khớp khuỷu |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3058 |
03.3667.0551 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
2.758.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3059 |
03.3666.0550 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu |
3.570.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3060 |
03.3665.0556 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3061 |
03.3664.0548 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3062 |
03.3663.0556 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3063 |
03.3662.0556 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3064 |
03.3661.0548 |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục |
3.985.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3065 |
03.3656.0557 |
Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm |
5.122.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3066 |
03.3651.0558 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
3.746.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3067 |
03.3650.0553 |
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương |
4.634.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3068 |
03.3649.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3069 |
03.3648.0534 |
Tháo khớp vai |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3070 |
03.3647.0556 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3071 |
03.3646.0556 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3072 |
03.3645.0550 |
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ |
3.570.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3073 |
03.3642.0567 |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng |
5.328.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3074 |
03.3641.0567 |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực |
5.328.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3075 |
03.3636.0369 |
Mở cung sau cột sống ngực |
4.498.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3076 |
03.3635.0369 |
Cắt bỏ dây chằng vàng |
4.498.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3077 |
03.3634.0369 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
4.498.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3078 |
03.3633.0369 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
4.498.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3079 |
03.3632.0567 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) |
5.328.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3080 |
03.3631.0567 |
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) |
5.328.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3081 |
03.3625.0565 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống |
8.871.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3082 |
03.3620.0565 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau |
8.871.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3083 |
03.3619.0565 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau |
8.871.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3084 |
03.3618.0565 |
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) |
8.871.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3085 |
03.3616.0567 |
Cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5.328.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3086 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
186.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3087 |
03.3607.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2.321.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3088 |
03.3606.0156 |
Nong niệu đạo |
241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3089 |
03.3601.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2.321.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3090 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3.258.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3091 |
03.3595.0662 |
Tách màng ngăn âm hộ |
2.660.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3092 |
03.3594.0218 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
257.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3093 |
03.3587.0435 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
2.321.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3094 |
03.3586.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2.321.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3095 |
03.3545.0434 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
4.151.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3096 |
03.3544.0434 |
Cắt nối niệu đạo sau |
4.151.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3097 |
03.3538.0434 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh |
4.151.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3098 |
03.3537.0434 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
4.151.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3099 |
03.3536.0434 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh |
4.151.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3100 |
03.3532.0121 |
Mở thông bàng quang |
373.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3101 |
03.3531.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
4.098.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3102 |
03.3530.0429 |
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang |
4.415.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3103 |
03.3527.0425 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
5.434.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3104 |
03.3521.0429 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
4.415.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3105 |
03.3517.0421 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
4.098.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3106 |
03.3516.0429 |
Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang |
4.415.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3107 |
03.3510.0424 |
Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột |
5.305.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3108 |
03.3501.0422 |
Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng |
5.390.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3109 |
03.3498.0464 |
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên |
2.664.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3110 |
03.3494.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
4.098.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3111 |
03.3493.0421 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
4.098.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3112 |
03.3492.0421 |
Lấy sỏi niệu quản |
4.098.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3113 |
03.3491.0422 |
Cắt nối niệu quản |
5.390.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3114 |
03.3490.0422 |
Nối niệu quản - đài thận |
5.390.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3115 |
03.3489.0464 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
2.664.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3116 |
03.3482.0464 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
2.664.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3117 |
03.3480.0439 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
2.388.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3118 |
03.3479.0421 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
4.098.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3119 |
03.3478.0421 |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
4.098.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3120 |
03.3477.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4.098.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3121 |
03.3476.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4.098.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3122 |
03.3475.0421 |
Lấy sỏi san hô thận |
4.098.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3123 |
03.3474.0422 |
Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản |
5.390.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3124 |
03.3472.0416 |
Cắt một nửa thận |
4.232.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3125 |
03.3471.0416 |
Cắt thận đơn thuần |
4.232.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3126 |
03.3470.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4.232.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3127 |
03.3469.0416 |
Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi |
4.232.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3128 |
03.3466.0439 |
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi |
2.388.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3129 |
03.3465.0421 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
4.098.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3130 |
03.3463.0484 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
4.472.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3131 |
03.3461.0484 |
Cắt lách bán phần do chấn thương |
4.472.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3132 |
03.3460.0464 |
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử |
2.664.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3133 |
03.3458.0493 |
Dẫn lưu áp xe tụy |
2.832.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3134 |
03.3457.0486 |
Cắt thân+ đuôi tuỵ |
4.485.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3135 |
03.3456.0486 |
Cắt đuôi tuỵ |
4.485.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3136 |
03.3455.0481 |
Nối nang tụy - hỗng tràng |
4.399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3137 |
03.3454.0464 |
Nối nang tụy - dạ dày |
2.664.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3138 |
03.3453.0484 |
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… |
4.472.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3139 |
03.3451.0486 |
Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng |
4.485.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3140 |
03.3450.0481 |
Nối ống tuỵ-hỗng tràng |
4.399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3141 |
03.3449.0481 |
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng |
4.399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3142 |
03.3444.0464 |
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
2.664.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3143 |
03.3443.0464 |
Dẫn lưu túi mật |
2.664.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3144 |
03.3442.0481 |
Nối túi mật - hỗng tràng |
4.399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3145 |
03.3438.0464 |
Dẫn lưu đường mật ra da |
2.664.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3146 |
03.3437.0481 |
Nối ống mật chủ - hỗng tràng |
4.399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3147 |
03.3436.0481 |
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột |
4.399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3148 |
03.3434.0475 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại |
6.827.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3149 |
03.3433.0466 |
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan |
8.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3150 |
03.3429.0474 |
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun |
4.499.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3151 |
03.3427.0472 |
Cắt túi mật |
4.523.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3152 |
03.3426.0469 |
Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh |
4.699.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3153 |
03.3425.0466 |
Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan |
8.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3154 |
03.3424.0469 |
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan |
4.699.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3155 |
03.3423.0469 |
Phẫu thuật sỏi trong gan |
4.699.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3156 |
03.3422.0474 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi |
4.499.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3157 |
03.3421.0481 |
Nối ống mật chủ - tá tràng |
4.399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3158 |
03.3420.0466 |
Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan |
8.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3159 |
03.3418.0481 |
Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật |
4.399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3160 |
03.3417.0481 |
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng |
4.399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3161 |
03.3416.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
2.832.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3162 |
03.3415.0471 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
5.273.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3163 |
03.3413.0466 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ |
8.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3164 |
03.3412.0466 |
Cắt hạ phân thùy gan |
8.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3165 |
03.3411.0466 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn |
8.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3166 |
03.3410.0466 |
Cắt gan phải hoặc gan trái |
8.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3167 |
03.3409.0466 |
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới |
8.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3168 |
03.3406.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
807.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3169 |
03.3405.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3170 |
03.3402.0491 |
Mở bụng thăm dò |
2.514.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3171 |
03.3401.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
3.258.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3172 |
03.3400.0632 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2.248.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3173 |
03.3399.0600 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
807.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3174 |
03.3398.0465 |
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3175 |
03.3396.0492 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
3.258.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3176 |
03.3395.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
3.258.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3177 |
03.3394.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2.664.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3178 |
03.3393.0489 |
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt |
4.670.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3179 |
03.3392.0417 |
Cắt u tuyến thượng thận |
6.117.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3180 |
03.3390.0487 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
5.712.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3181 |
03.3389.0456 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
4.293.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3182 |
03.3388.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
4.670.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3183 |
03.3387.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
4.670.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3184 |
03.3386.0686 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
4.289.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3185 |
03.3385.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
2.832.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3186 |
03.3383.0584 |
Cắt nang/polyp rốn |
1.242.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3187 |
03.3380.0498 |
Cắt polype trực tràng |
1.038.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3188 |
03.3379.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3189 |
03.3378.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3190 |
03.3377.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3191 |
03.3371.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3192 |
03.3370.0494 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3193 |
03.3369.0494 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3194 |
03.3365.0494 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3195 |
03.3364.0494 |
Cắt cơ tròn trong |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3196 |
03.3359.0494 |
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3197 |
03.3356.0669 |
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) |
2.844.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3198 |
03.3352.0461 |
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng |
4.661.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3199 |
03.3351.0460 |
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng |
6.933.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3200 |
03.3350.0494 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3201 |
03.3349.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3202 |
03.3348.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3203 |
03.3346.0663 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
3.710.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3204 |
03.3342.0456 |
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột |
4.293.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3205 |
03.3341.0495 |
Phẫu thuật Longo |
2.254.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3206 |
03.3333.0461 |
Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng |
4.661.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3207 |
03.3332.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2.832.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3208 |
03.3331.0458 |
Cắt đoạn ruột non |
4.629.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3209 |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2.832.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3210 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4.289.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3211 |
03.3326.0506 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
137.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3212 |
03.3323.0453 |
Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì |
2.944.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3213 |
03.3320.0454 |
Cắt đoạn đại tràng |
4.470.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3214 |
03.3319.0454 |
Cắt lại đại tràng |
4.470.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3215 |
03.3318.0458 |
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột |
4.629.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3216 |
03.3317.0583 |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3217 |
03.3316.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn |
2.514.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3218 |
03.3315.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh |
2.514.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3219 |
03.3314.0456 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
4.293.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3220 |
03.3313.0455 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
2.498.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3221 |
03.3312.0458 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng |
4.629.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3222 |
03.3310.0465 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3223 |
03.3309.0465 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3224 |
03.3307.0456 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su |
4.293.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3225 |
03.3306.0456 |
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel |
4.293.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3226 |
03.3305.0456 |
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng |
4.293.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3227 |
03.3304.0458 |
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng |
4.629.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3228 |
03.3304.0455 |
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng |
2.498.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3229 |
03.3303.0465 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3230 |
03.3302.0458 |
Phẫu thuật điều trị teo ruột |
4.629.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3231 |
03.3301.0458 |
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh |
4.629.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3232 |
03.3299.0454 |
Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh |
4.470.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3233 |
03.3298.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3234 |
03.3297.0491 |
Mở thông dạ dày |
2.514.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3235 |
03.3295.0465 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3236 |
03.3294.0448 |
Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi |
4.913.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3237 |
03.3293.0456 |
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) |
4.293.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3238 |
03.3292.0491 |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn |
2.514.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3239 |
03.3290.0456 |
Cắt túi thừa tá tràng |
4.293.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3240 |
03.3289.0491 |
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày |
2.514.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3241 |
03.3286.0449 |
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính |
7.266.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3242 |
03.3285.0448 |
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày |
4.913.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3243 |
03.3284.0448 |
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành |
4.913.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3244 |
03.3283.0493 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn |
2.832.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3245 |
03.3266.0442 |
Phẫu thuật điều trị thực quản đôi |
7.283.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3246 |
03.3264.0411 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
6.686.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3247 |
03.3259.0583 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3248 |
03.3251.0411 |
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi |
6.686.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3249 |
03.3250.0411 |
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi |
6.686.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3250 |
03.3248.0095 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
678.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3251 |
03.3234.0400 |
Mở lồng ngực thăm dò |
3.285.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3252 |
03.3219.1187 |
Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hoá chất điều trị ung thư |
1.300.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3253 |
03.3216.0399 |
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo |
3.732.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3254 |
03.3136.0404 |
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín |
13.836.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3255 |
03.3134.0394 |
Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ |
14.352.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3256 |
03.3090.0394 |
Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt |
14.352.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3257 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2.598.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3258 |
03.3077.0572 |
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên |
2.973.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3259 |
03.3073.0369 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy |
4.498.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3260 |
03.3072.0370 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng |
5.081.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3261 |
03.3071.0370 |
Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp |
5.081.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3262 |
03.3070.0386 |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
5.383.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3263 |
03.3068.0370 |
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não |
5.081.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3264 |
03.3065.0377 |
Phẫu thuật thoát vị não và màng não |
5.414.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3265 |
03.3064.0372 |
Phẫu thuật áp xe não |
6.843.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3266 |
03.3063.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
4.122.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3267 |
03.3062.0373 |
Dẫn lưu não thất |
4.122.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3268 |
03.3060.0384 |
Ghép khuyết xương sọ |
4.557.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3269 |
03.3059.0369 |
Khoan sọ thăm dò |
4.498.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3270 |
03.3052.0387 |
Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não |
6.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3271 |
03.3047.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3272 |
03.3046.0329 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3273 |
03.3045.0329 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3274 |
03.3044.0329 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3275 |
03.3043.0329 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3276 |
03.3042.0329 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3277 |
03.3041.0329 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3278 |
03.3040.0329 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3279 |
03.3039.0329 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3280 |
03.3038.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3281 |
03.3037.0329 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3282 |
03.3036.0329 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3283 |
03.3035.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3284 |
03.3034.0339 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
628.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3285 |
03.3033.0340 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
546.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3286 |
03.3026.1150 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể |
547.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3287 |
03.3025.1149 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
410.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3288 |
03.3010.0333 |
Chấm TCA điều trị sẹo lõm |
285.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3289 |
03.3009.0333 |
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic |
285.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3290 |
03.3008.0333 |
Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất |
285.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3291 |
03.2955.1134 |
Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da |
3.980.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3292 |
03.2953.1137 |
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ |
3.601.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3293 |
03.2952.1136 |
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống |
4.770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3294 |
03.2948.0437 |
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật |
4.235.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3295 |
03.2933.1136 |
Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh |
4.770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3296 |
03.2932.1136 |
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai |
4.770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3297 |
03.2925.1087 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần |
2.493.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3298 |
03.2924.1086 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ |
2.593.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3299 |
03.2923.0772 |
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt |
693.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3300 |
03.2919.1136 |
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ |
4.770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3301 |
03.2917.0828 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
1.112.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3302 |
03.2913.0337 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi |
2.192.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3303 |
03.2909.1064 |
Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp |
3.527.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3304 |
03.2890.0085 |
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp |
221.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3305 |
03.2890.0084 |
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp |
166.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3306 |
03.2824.1162 |
Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnh |
472.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3307 |
03.2822.1166 |
Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh |
1.079.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3308 |
03.2821.1164 |
Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ |
1.079.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3309 |
03.2815.0180 |
Sinh thiết tủy xương |
2.677.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3310 |
03.2815.0179 |
Sinh thiết tủy xương |
1.372.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3311 |
03.2815.0178 |
Sinh thiết tủy xương |
242.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3312 |
03.2804.1871 |
Điều trị K giáp biệt hoá sau phẫu thuật bằng I¹³¹ |
920.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3313 |
03.2803.1870 |
Điều trị bướu cổ dơn thuần bằng I¹³¹ |
767.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3314 |
03.2802.1870 |
Điều trị bệnh Basedow bằng 1 13i |
767.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3315 |
03.2798.0718 |
Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi |
250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3316 |
03.2793.2040 |
Truyền hoá chất tĩnh mạch |
127.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3317 |
03.2792.1170 |
Truyền hoá động mạch |
350.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3318 |
03.2791.1171 |
Truyền hoá chất màng phổi |
207.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3319 |
03.2790.1171 |
Truyền hoá chất vào ổ bụng |
207.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3320 |
03.2789.1165 |
Bơm truyền hoá chất liên tục (12-24 giờ) với máy 1nfuso Mate-P |
405.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3321 |
03.2785.1870 |
Điều trị bướu giáp đơn nhân độc bằng 1 13i |
767.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3322 |
03.2777.1180 |
Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát |
1.392.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3323 |
03.2777.1179 |
Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát |
3.321.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3324 |
03.2777.1178 |
Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát |
5.196.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3325 |
03.2764.0562 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da |
3.789.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3326 |
03.2762.1059 |
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm |
3.093.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3327 |
03.2759.0534 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3328 |
03.2758.0558 |
Cắt u xương, sụn |
3.746.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3329 |
03.2754.0345 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs |
3.337.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3330 |
03.2750.0534 |
Tháo khớp gối do ung thư |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3331 |
03.2749.0534 |
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3332 |
03.2748.0534 |
Căt cụt cẳng chân do ung thư |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3333 |
03.2747.0534 |
Tháo khớp háng do ung thư chi dưới |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3334 |
03.2746.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3335 |
03.2745.0534 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3336 |
03.2744.0534 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
3.741.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3337 |
03.2743.1185 |
Tháo khớp vai do ung thư chi trên |
6.829.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3338 |
03.2739.1059 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
3.093.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3339 |
03.2737.1181 |
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên |
7.629.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3340 |
03.2736.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
984.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3341 |
03.2734.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.274.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3342 |
03.2732.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2.944.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3343 |
03.2731.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2.944.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3344 |
03.2728.0661 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
6.130.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3345 |
03.2727.0692 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn |
8.063.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3346 |
03.2726.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2.747.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3347 |
03.2725.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
3.876.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3348 |
03.2723.0661 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
6.130.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3349 |
03.2721.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6.111.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3350 |
03.2715.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4.232.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3351 |
03.2714.0416 |
Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới |
4.232.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3352 |
03.2713.0416 |
Cắt ung thư thận |
4.232.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3353 |
03.2709.0424 |
Cắt một phần bàng quang |
5.305.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3354 |
03.2708.0416 |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất |
4.232.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3355 |
03.2699.0484 |
Cắt lách do u, ung thư, |
4.472.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3356 |
03.2698.0486 |
Cắt thân và đuôi tuỵ |
4.485.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3357 |
03.2697.0482 |
Cắt bỏ khối u tá tuỵ |
10.817.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3358 |
03.2696.0486 |
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách |
4.485.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3359 |
03.2692.0471 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
5.273.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3360 |
03.2688.0464 |
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư |
2.664.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3361 |
03.2675.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2.514.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3362 |
03.2671.0491 |
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u |
2.514.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3363 |
03.2670.0458 |
Cắt đoạn ruột non do u |
4.629.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3364 |
03.2669.0417 |
Cắt u thượng thận |
6.117.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3365 |
03.2666.0487 |
Cắt u sau phúc mạc |
5.712.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3366 |
03.2665.0460 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
6.933.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3367 |
03.2664.0454 |
Cắt một nửa đại tràng phải, trái |
4.470.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3368 |
03.2661.0448 |
Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống |
4.913.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3369 |
03.2660.0448 |
Cắt 2/3 dạ dày do ung thư |
4.913.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3370 |
03.2659.1184 |
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá |
9.029.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3371 |
03.2656.0460 |
Cắt đoạn trực tràng do ung thư |
6.933.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3372 |
03.2655.0454 |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
4.470.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3373 |
03.2654.0454 |
Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư |
4.470.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3374 |
03.2652.0449 |
Cắt lại dạ dày do ung thư |
7.266.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3375 |
03.2651.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư |
7.266.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3376 |
03.2650.0448 |
Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư |
4.913.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3377 |
03.2648.0446 |
Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) |
7.548.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3378 |
03.2647.0446 |
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay |
7.548.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3379 |
03.2645.0441 |
Cắt u lành thực quản |
5.441.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3380 |
03.2643.0558 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
3.746.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3381 |
03.2640.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm |
3.014.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3382 |
03.2639.0558 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
3.746.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3383 |
03.2632.0400 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
3.285.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3384 |
03.2629.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm |
3.014.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3385 |
03.2628.1059 |
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn |
3.093.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3386 |
03.2627.0408 |
Cắt phổi và cắt màng phổi |
8.641.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3387 |
03.2626.0408 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực |
8.641.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3388 |
03.2625.0408 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung thất |
8.641.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3389 |
03.2613.0875 |
Cắt polyp ống tai |
602.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3390 |
03.2613.0874 |
Cắt polyp ống tai |
1.990.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3391 |
03.2611.0898 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
20.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3392 |
03.2602.0877 |
Cắt u cuộn cảnh |
7.539.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3393 |
03.2596.0940 |
Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ |
5.659.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3394 |
03.2594.0944 |
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm |
4.623.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3395 |
03.2581.0488 |
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn |
3.817.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3396 |
03.2549.0737 |
Cắt u kết mạc không vá |
755.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3397 |
03.2548.0737 |
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá |
755.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3398 |
03.2543.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
724.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3399 |
03.2540.0371 |
Cắt u nội nhãn |
5.529.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3400 |
03.2537.1047 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
2.927.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3401 |
03.2536.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
2.627.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3402 |
03.2534.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
2.927.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3403 |
03.2533.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
2.627.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3404 |
03.2532.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
2.627.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3405 |
03.2531.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
3.144.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3406 |
03.2529.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ |
7.629.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3407 |
03.2528.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa |
7.629.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3408 |
03.2527.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
7.629.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3409 |
03.2523.0944 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
4.623.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3410 |
03.2522.1046 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
2.777.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3411 |
03.2521.0945 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4.623.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3412 |
03.2518.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
3.144.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3413 |
03.2515.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
2.927.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3414 |
03.2512.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2.627.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3415 |
03.2510.1059 |
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
3.093.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3416 |
03.2508.1049 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
2.627.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3417 |
03.2489.0390 |
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính |
6.849.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3418 |
03.2460.0379 |
Cắt u não có sử dụng vi phẫu |
7.447.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3419 |
03.2459.1174 |
Điều trị các u sọ não bằng dao gamma |
28.790.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3420 |
03.2457.1044 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
705.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3421 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
705.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3422 |
03.2455.1045 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
1.126.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3423 |
03.2454.1048 |
Cắt nang giáp móng |
2.133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3424 |
03.2453.1093 |
Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết |
844.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3425 |
03.2451.1049 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
2.627.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3426 |
03.2450.0945 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
4.623.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3427 |
03.2449.0834 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3428 |
03.2448.1181 |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm |
7.629.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3429 |
03.2447.1181 |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm |
7.629.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3430 |
03.2445.0562 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm |
3.789.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3431 |
03.2444.1045 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
1.126.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3432 |
03.2443.1045 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
1.126.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3433 |
03.2442.1045 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
1.126.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3434 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
21.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3435 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
11.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3436 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
11.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3437 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
11.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3438 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
11.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3439 |
03.2384.0307 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
521.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3440 |
03.2383.0315 |
Test nội bì |
389.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3441 |
03.2383.0314 |
Test nội bì |
475.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3442 |
03.2382.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
377.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3443 |
03.2381.0305 |
Phản ứng phân hủy Mastocyte |
290.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3444 |
03.2380.0302 |
Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da |
885.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3445 |
03.2379.0313 |
Test lẩy da với các dị nguyên |
377.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3446 |
03.2379.0312 |
Test lẩy da với các dị nguyên |
334.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3447 |
03.2372.0214 |
Tiêm corticoide vào khớp |
132.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3448 |
03.2372.0213 |
Tiêm corticoide vào khớp |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3449 |
03.2371.0214 |
Tiêm chất nhờn vào khớp |
132.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3450 |
03.2371.0213 |
Tiêm chất nhờn vào khớp |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3451 |
03.2367.0112 |
Chọc dịch khớp |
114.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3452 |
03.2365.0116 |
Lọc màng bụng chu kỳ |
562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3453 |
03.2363.0169 |
Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm |
1.002.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3454 |
03.2361.0054 |
Nong động mạch thận |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3455 |
03.2358.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
82.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3456 |
03.2356.0505 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
186.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3457 |
03.2355.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
137.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3458 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
137.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3459 |
03.2352.0087 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
152.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3460 |
03.2350.0061 |
Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da |
3.616.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3461 |
03.2344.0166 |
Chọc hút và tiêm thuốc nang gan |
558.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3462 |
03.2342.0169 |
Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm |
1.002.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3463 |
03.2340.0157 |
Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng |
2.277.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3464 |
03.2337.0165 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
597.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3465 |
03.2333.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3466 |
03.2332.0078 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3467 |
03.2331.0164 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
178.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3468 |
03.2329.0095 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
678.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3469 |
03.2327.0096 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính |
1.199.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3470 |
03.2326.0095 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
678.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3471 |
03.2325.0096 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1.199.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3472 |
03.2324.0109 |
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất |
196.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3473 |
03.2312.0391 |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp |
1.625.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3474 |
03.2298.0054 |
Nong van động mạch phổi |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3475 |
03.2297.0054 |
Nong hẹp eo động mạch chủ |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3476 |
03.2296.0054 |
Nong van động mạch chủ |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3477 |
03.2265.0618 |
Phong bế ngoài màng cứng |
649.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3478 |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1.898.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3479 |
03.2260.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3480 |
03.2258.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3481 |
03.2257.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3.710.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3482 |
03.2256.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2.844.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3483 |
03.2255.0616 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục |
4.113.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3484 |
03.2254.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4.289.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3485 |
03.2253.0651 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2.619.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3486 |
03.2252.0662 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2.660.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3487 |
03.2249.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3.876.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3488 |
03.2247.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2.747.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3489 |
03.2246.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
790.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3490 |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
305.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3491 |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
257.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3492 |
03.2245.0217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
237.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3493 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
178.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3494 |
03.2241.0871 |
Cắt Amidan bằng Coblator |
2.355.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3495 |
03.2240.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
790.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3496 |
03.2239.0893 |
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) |
130.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3497 |
03.2238.0894 |
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng |
148.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3498 |
03.2236.1085 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu |
2.493.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3499 |
03.2233.0980 |
Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) |
4.615.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3500 |
03.2229.0945 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
4.623.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3501 |
03.2228.0945 |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII |
4.623.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3502 |
03.2224.0946 |
Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng |
8.042.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3503 |
03.2222.0966 |
FESS giải quyết các u lành tính |
4.159.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3504 |
03.2218.0876 |
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm |
6.819.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3505 |
03.2217.0896 |
Ghép thanh khí quản đặt stent |
5.952.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3506 |
03.2212.0912 |
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi |
2.672.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3507 |
03.2205.0955 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản |
3.002.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3508 |
03.2200.0939 |
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi |
9.424.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3509 |
03.2199.0979 |
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII |
7.788.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3510 |
03.2198.0982 |
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
5.937.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3511 |
03.2197.0963 |
Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng |
8.559.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3512 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
20.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3513 |
03.2183.0893 |
Đốt lạnh họng hạt |
130.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3514 |
03.2182.0895 |
Đốt nhiệt họng hạt |
79.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3515 |
03.2181.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan |
729.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3516 |
03.2181.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
263.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3517 |
03.2180.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên] |
3.040.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3518 |
03.2179.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [bằng dao điện] |
1.648.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3519 |
03.2179.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
1.085.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3520 |
03.2178.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
40.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3521 |
03.2177.0965 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
3.002.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3522 |
03.2176.0892 |
Áp lạnh Amidan |
193.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3523 |
03.2175.0996 |
Chích áp xe thành sau họng |
729.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3524 |
03.2175.0879 |
Chích áp xe thành sau họng |
263.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3525 |
03.2160.0938 |
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần |
5.030.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3526 |
03.2155.0869 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
275.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3527 |
03.2154.0897 |
Làm Proetz |
57.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3528 |
03.2152.0867 |
Bẻ cuốn dưới |
133.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3529 |
03.2150.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3530 |
03.2149.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3531 |
03.2148.0912 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
2.672.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3532 |
03.2131.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
5.628.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3533 |
03.2126.0884 |
Đo điện thính giác thân não |
178.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3534 |
03.2121.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
61.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3535 |
03.2120.0899 |
Làm thuốc tai |
20.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3536 |
03.2119.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
186.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3537 |
03.2118.0882 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
52.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3538 |
03.2117.0903 |
Lấy dị vật tai |
155.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3539 |
03.2117.0902 |
Lấy dị vật tai |
514.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3540 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai |
62.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3541 |
03.2116.0992 |
Thông vòi nhĩ |
86.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3542 |
03.2113.0936 |
Phẫu thuật áp xe não do tai |
5.937.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3543 |
03.2112.0984 |
Chỉnh hình tai giữa |
5.209.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3544 |
03.2111.0981 |
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm |
5.937.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3545 |
03.2107.0935 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
117.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3546 |
03.2107.0934 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
37.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3547 |
03.2104.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3.720.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3548 |
03.2103.0911 |
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ |
3.720.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3549 |
03.2102.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
5.215.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3550 |
03.2101.0987 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
5.215.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3551 |
03.2100.0987 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
5.215.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3552 |
03.2093.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa |
5.215.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3553 |
03.2072.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3554 |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
103.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3555 |
03.2067.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1.014.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3556 |
03.2064.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2.461.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3557 |
03.2061.1065 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4.140.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3558 |
03.2059.1068 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy |
2.644.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3559 |
03.2058.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2.644.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3560 |
03.2056.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1.662.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3561 |
03.2055.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1.662.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3562 |
03.2044.1081 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
2.777.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3563 |
03.2043.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2.167.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3564 |
03.2034.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3565 |
03.2033.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3566 |
03.2032.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3567 |
03.2031.1066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
2.944.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3568 |
03.2030.1066 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
2.944.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3569 |
03.2029.1066 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2.944.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3570 |
03.2028.1066 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
2.944.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3571 |
03.2021.1068 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2.644.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3572 |
03.2020.1068 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2.644.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3573 |
03.2019.1068 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2.644.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3574 |
03.2018.1068 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít |
2.644.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3575 |
03.2016.1084 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm |
2.493.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3576 |
03.2008.1054 |
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương |
2.859.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3577 |
03.2006.1054 |
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt |
2.859.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3578 |
03.2003.1056 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
4.066.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3579 |
03.1997.1064 |
Phẫu thuật mở xương 2 hàm |
3.527.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3580 |
03.1986.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3581 |
03.1985.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3582 |
03.1984.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3583 |
03.1983.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3584 |
03.1982.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3585 |
03.1981.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3586 |
03.1980.1067 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân |
2.744.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3587 |
03.1979.1067 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế |
2.744.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3588 |
03.1978.1067 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2.744.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3589 |
03.1977.1067 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2.744.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3590 |
03.1976.1067 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2.744.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3591 |
03.1972.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3592 |
03.1970.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3593 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
32.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3594 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
37.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3595 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
37.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3596 |
03.1954.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
97.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3597 |
03.1953.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3598 |
03.1951.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
97.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3599 |
03.1949.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3600 |
03.1944.1017 |
Điều trị tủy răng sữa (nhiều chân) |
382.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3601 |
03.1944.1016 |
Điều trị tủy răng sữa (một chân) |
271.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3602 |
03.1942.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
334.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3603 |
03.1940.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3604 |
03.1939.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3605 |
03.1938.1035 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3606 |
03.1931.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
337.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3607 |
03.1930.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
337.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3608 |
03.1929.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3609 |
03.1918.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
158.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3610 |
03.1859.1015 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3611 |
03.1859.1014 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
422.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3612 |
03.1859.1013 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
795.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3613 |
03.1859.1012 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
565.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3614 |
03.1858.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3615 |
03.1858.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
422.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3616 |
03.1858.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
795.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3617 |
03.1858.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
565.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3618 |
03.1853.1011 |
Điều trị tủy lại |
954.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3619 |
03.1850.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3620 |
03.1850.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
422.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3621 |
03.1850.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
795.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3622 |
03.1850.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
565.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3623 |
03.1849.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3624 |
03.1849.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
422.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3625 |
03.1849.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
795.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3626 |
03.1849.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
565.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3627 |
03.1848.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3628 |
03.1848.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
422.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3629 |
03.1848.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
795.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3630 |
03.1848.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
565.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3631 |
03.1846.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3632 |
03.1846.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
422.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3633 |
03.1846.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
795.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3634 |
03.1846.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
565.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3635 |
03.1841.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
337.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3636 |
03.1840.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser |
337.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3637 |
03.1839.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3638 |
03.1838.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3639 |
03.1836.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3640 |
03.1817.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
295.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3641 |
03.1816.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
295.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3642 |
03.1815.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
295.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3643 |
03.1809.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
535.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3644 |
03.1800.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
337.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3645 |
03.1727.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3646 |
03.1727.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
422.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3647 |
03.1727.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
795.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3648 |
03.1727.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
565.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3649 |
03.1726.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3650 |
03.1726.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
422.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3651 |
03.1726.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
795.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3652 |
03.1726.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
565.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3653 |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
64.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3654 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
32.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3655 |
03.1702.0849 |
Soi góc tiền phòng |
52.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3656 |
03.1700.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
52.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3657 |
03.1699.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
52.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3658 |
03.1695.0842 |
Rửa cùng đồ |
41.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3659 |
03.1694.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3660 |
03.1693.0738 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
78.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3661 |
03.1692.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
36.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3662 |
03.1691.0759 |
Đốt lông xiêu |
47.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3663 |
03.1690.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3664 |
03.1689.0785 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
35.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3665 |
03.1688.0769 |
Khâu kết mạc |
809.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3666 |
03.1688.0768 |
Khâu kết mạc |
1.440.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3667 |
03.1686.0784 |
Lấy máu làm huyết thanh |
54.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3668 |
03.1685.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
94.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3669 |
03.1683.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
47.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3670 |
03.1682.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
47.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3671 |
03.1681.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
32.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3672 |
03.1680.0795 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1.236.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3673 |
03.1680.0794 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1.837.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3674 |
03.1680.0793 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1.640.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3675 |
03.1680.0792 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1.068.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3676 |
03.1680.0791 |
Mổ quặm bẩm sinh |
845.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3677 |
03.1680.0790 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1.417.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3678 |
03.1680.0789 |
Mổ quặm bẩm sinh |
638.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3679 |
03.1680.0788 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1.235.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3680 |
03.1678.0795 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
1.236.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3681 |
03.1678.0794 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
1.837.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3682 |
03.1677.0795 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1.236.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3683 |
03.1677.0794 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1.837.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3684 |
03.1677.0793 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1.640.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3685 |
03.1677.0792 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1.068.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3686 |
03.1677.0791 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
845.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3687 |
03.1677.0790 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1.417.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3688 |
03.1677.0789 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
638.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3689 |
03.1677.0788 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1.235.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3690 |
03.1676.0774 |
Cắt thị thần kinh |
740.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3691 |
03.1675.0798 |
Múc nội nhãn |
539.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3692 |
03.1674.0774 |
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài |
740.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3693 |
03.1673.0740 |
Bơm hơi tiền phòng |
1.112.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3694 |
03.1672.0746 |
Điện đông thể mi |
474.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3695 |
03.1670.0770 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
764.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3696 |
03.1669.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1.112.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3697 |
03.1668.0766 |
Khâu củng mạc |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3698 |
03.1667.0771 |
Khâu giác mạc [phức tạp] |
1.112.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3699 |
03.1667.0770 |
Khâu giác mạc [đơn thuần] |
764.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3700 |
03.1666.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
638.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3701 |
03.1665.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3702 |
03.1664.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
693.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3703 |
03.1663.0769 |
Khâu da mi [gây tê] |
809.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3704 |
03.1663.0768 |
Khâu da mi [gây mê] |
1.440.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3705 |
03.1660.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
400.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3706 |
03.1658.0780 |
Lấy dị vật giác mạc |
327.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3707 |
03.1658.0779 |
Lấy dị vật giác mạc |
862.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3708 |
03.1658.0778 |
Lấy dị vật giác mạc |
82.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3709 |
03.1658.0777 |
Lấy dị vật giác mạc |
665.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3710 |
03.1657.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
870.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3711 |
03.1656.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
840.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3712 |
03.1655.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
740.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3713 |
03.1654.0748 |
Tập nhược thị |
31.700 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3714 |
03.1652.0751 |
Đo thị giác tương phản |
63.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3715 |
03.1650.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
186.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3716 |
03.1649.0805 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1.104.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3717 |
03.1636.0805 |
Mở bè ± cắt bè |
1.104.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3718 |
03.1627.0816 |
Điều trị di lệch góc mắt |
840.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3719 |
03.1622.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
643.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3720 |
03.1621.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
643.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3721 |
03.1615.0575 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
2.790.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3722 |
03.1610.0826 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
1.304.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3723 |
03.1609.0826 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.304.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3724 |
03.1608.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.304.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3725 |
03.1602.0819 |
Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] |
1.170.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3726 |
03.1602.0818 |
Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] |
740.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3727 |
03.1601.0820 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) |
793.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3728 |
03.1600.0827 |
Tạo hình đường lệ ± điểm lệ |
1.512.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3729 |
03.1597.0828 |
Tái tạo cùng đồ |
1.112.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3730 |
03.1596.0828 |
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả |
1.112.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3731 |
03.1595.0800 |
Nâng sàn hốc mắt |
2.756.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3732 |
03.1591.0739 |
Chích mủ mắt |
452.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3733 |
03.1589.0827 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1.512.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3734 |
03.1588.0828 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
1.112.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3735 |
03.1587.0828 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
1.112.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3736 |
03.1586.0828 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu |
1.112.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3737 |
03.1583.0783 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1.112.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3738 |
03.1582.0781 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
893.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3739 |
03.1581.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
893.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3740 |
03.1580.0850 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối |
2.223.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3741 |
03.1578.0763 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3742 |
03.1575.0802 |
Nối thông lệ mũi nội soi |
1.040.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3743 |
03.1574.0802 |
Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC |
1.040.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3744 |
03.1568.0804 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
590.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3745 |
03.1567.0807 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
934.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3746 |
03.1565.0812 |
Đặt 1OL trên mắt cận thị (Phakic) |
1.970.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3747 |
03.1564.0733 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3748 |
03.1563.0812 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
1.970.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3749 |
03.1562.0821 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL |
1.812.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3750 |
03.1560.0812 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định 1OL |
1.970.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3751 |
03.1559.0815 |
Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± 1OL |
2.654.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3752 |
03.1552.0787 |
Mở bao sau đục bằng laser |
257.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3753 |
03.1546.0735 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
312.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3754 |
03.1545.0831 |
Tháo đai độn củng mạc |
1.662.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3755 |
03.1544.0803 |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
2.240.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3756 |
03.1542.0806 |
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy |
2.943.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3757 |
03.1539.0733 |
Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3758 |
03.1538.0733 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3759 |
03.1537.0806 |
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm |
2.943.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3760 |
03.1536.0806 |
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc |
2.943.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3761 |
03.1535.0733 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3762 |
03.1533.0853 |
Tháo dầu Silicon nội nhãn |
793.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3763 |
03.1532.0814 |
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non |
1.824.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3764 |
03.1531.0806 |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
2.943.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3765 |
03.1529.0806 |
Phẫu thuật bong võng mạc tái phát |
2.943.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3766 |
03.1527.0815 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL |
2.654.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3767 |
03.1526.0815 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù |
2.654.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3768 |
03.1525.0806 |
Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù |
2.943.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3769 |
03.1524.0760 |
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên |
3.324.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3770 |
03.1523.0858 |
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng sụn sườn) |
3.152.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3771 |
03.1245.1823 |
Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
784.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3772 |
03.1244.1876 |
Điều trị u tuyến thượng thận bằng I-123 -MiBG |
587.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3773 |
03.1243.1876 |
Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I-123-MiBG |
587.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3774 |
03.1242.1876 |
Điều trị u tuyến thượng thận bằng I¹³¹ -MiBG |
587.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3775 |
03.1237.1872 |
Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P-32 |
566.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3776 |
03.1232.1882 |
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo ⁹⁰Y |
470.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3777 |
03.1231.1882 |
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ |
470.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3778 |
03.1228.1885 |
Điều trị ung thư gan bằng keo phóng xạ |
500.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3779 |
03.1227.1880 |
Điều trị ung thư gan bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I |
15.346.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3780 |
03.1223.1879 |
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹⁸⁸Re |
664.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3781 |
03.1222.1875 |
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ |
1.798.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3782 |
03.1220.1875 |
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ |
1.798.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3783 |
03.1214.1825 |
Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3784 |
03.1213.1827 |
Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
374.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3785 |
03.1212.1824 |
Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
284.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3786 |
03.1211.1825 |
Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3787 |
03.1210.1825 |
Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3788 |
03.1209.1825 |
Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3789 |
03.1208.1826 |
Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
189.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3790 |
03.1207.1825 |
Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3791 |
03.1206.1825 |
Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3792 |
03.1205.1825 |
Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3793 |
03.1204.1825 |
Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3794 |
03.1203.1827 |
Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
374.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3795 |
03.1202.1826 |
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
189.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3796 |
03.1201.1826 |
Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
189.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3797 |
03.1200.1826 |
Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
189.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3798 |
03.1199.1826 |
Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
189.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3799 |
03.1198.1826 |
Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
189.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3800 |
03.1197.1825 |
Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3801 |
03.1196.1825 |
Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3802 |
03.1195.1825 |
Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3803 |
03.1194.1826 |
Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
189.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3804 |
03.1193.1827 |
Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
374.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3805 |
03.1192.1824 |
Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
284.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3806 |
03.1191.1825 |
Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
209.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3807 |
03.1188.1824 |
Định lượng CA 72 – 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
284.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3808 |
03.1187.1824 |
Định lượng CA 15 – 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
284.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3809 |
03.1184.1824 |
Định lượng CA 19 – 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
284.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3810 |
03.1119.0050 |
PET/CT |
19.770.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3811 |
03.1117.1829 |
SPECT/CT |
909.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3812 |
03.1111.1833 |
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép |
639.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3813 |
03.1093.1830 |
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – HMPAO |
439.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3814 |
03.1092.1830 |
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – DTPA |
439.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3815 |
03.1091.1830 |
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – ECD |
439.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3816 |
03.1071.0139 |
Soi trực tràng |
189.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3817 |
03.0272.0243 |
Laser châm |
47.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3818 |
03.0240.1814 |
Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) |
34.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3819 |
03.0239.1808 |
Trắc nghiệm tâm lý Raven |
24.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3820 |
03.0238.1809 |
Trắc nghiệm tâm lý Zung |
19.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3821 |
03.0237.1809 |
Trắc nghiệm tâm lý Beck |
19.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3822 |
03.0234.1814 |
Test hành vi cảm xúc CBCL |
34.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3823 |
03.0233.1814 |
Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động |
34.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3824 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
82.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3825 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
82.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3826 |
03.0169.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
589.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3827 |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3828 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3829 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
137.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3830 |
03.0164.0077 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
137.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3831 |
03.0161.0136 |
Soi đại tràng sinh thiết |
408.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3832 |
03.0160.0184 |
Soi đại tràng cầm máu |
576.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3833 |
03.0159.0140 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
728.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3834 |
03.0158.0137 |
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
305.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3835 |
03.0157.0140 |
Cầm máu thực quản qua nội soi |
728.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3836 |
03.0154.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2.697.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3837 |
03.0152.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
52.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3838 |
03.0148.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
107.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3839 |
03.0146.0083 |
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh |
107.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3840 |
03.0144.1775 |
Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên |
128.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3841 |
03.0138.1777 |
Điện não đồ thường quy |
64.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3842 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
90.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3843 |
03.0131.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3844 |
03.0130.0262 |
Vận động trị liệu bàng quang |
302.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3845 |
03.0129.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
373.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3846 |
03.0125.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
110.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3847 |
03.0124.0148 |
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi |
925.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3848 |
03.0119.0116 |
Lọc màng bụng chu kỳ |
562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3849 |
03.0118.0117 |
Lọc màng bụng cấp cứu |
964.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3850 |
03.0117.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1.126.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3851 |
03.0115.0118 |
Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3852 |
03.0114.0118 |
Lọc máu liên tục (CRRT) |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3853 |
03.0113.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
479.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3854 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3855 |
03.0102.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
57.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3856 |
03.0101.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3857 |
03.0099.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
568.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3858 |
03.0098.0079 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3859 |
03.0096.0120 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
719.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3860 |
03.0090.0898 |
Khí dung thuốc thở máy |
20.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3861 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
20.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3862 |
03.0088.1791 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
126.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3863 |
03.0085.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu |
596.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3864 |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
137.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3865 |
03.0083.0209 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
559.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3866 |
03.0082.0209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
559.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3867 |
03.0081.0071 |
Bơm rửa màng phổi |
216.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3868 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
137.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3869 |
03.0078.0120 |
Mở khí quản |
719.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3870 |
03.0077.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
568.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3871 |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
11.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3872 |
03.0066.1888 |
Bơm rửa phế quản không bàn chải |
568.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3873 |
03.0065.1888 |
Bơm rửa phế quản có bàn chải |
568.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3874 |
03.0058.0209 |
Thở máy bằng xâm nhập |
559.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3875 |
03.0040.0081 |
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3876 |
03.0039.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3877 |
03.0038.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3878 |
03.0035.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
1.126.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3879 |
03.0035.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
653.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3880 |
03.0033.0097 |
Đặt catheter động mạch |
546.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3881 |
03.0019.1798 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
198.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3882 |
03.0018.0081 |
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3883 |
03.0011.0196 |
Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) |
556.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3884 |
02.0622.1364 |
Tìm tế bào Hargraves |
64.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3885 |
02.0621.1531 |
Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT |
215.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3886 |
02.0620.1787 |
Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography |
855.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3887 |
02.0619.1789 |
Đo các thể tích phổi - Lung Volumes |
2.809.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3888 |
02.0618.1795 |
Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity |
1.344.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3889 |
02.0617.1796 |
Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP |
778.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3890 |
02.0616.1796 |
Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV |
778.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3891 |
02.0614.1796 |
Đo dung tích sống gắng sức - FVC |
778.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3892 |
02.0613.1796 |
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) |
778.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3893 |
02.0612.1794 |
Đo FeNO |
398.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3894 |
02.0611.0310 |
Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine |
878.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3895 |
02.0610.0308 |
Test hồi phục phế quản. |
172.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3896 |
02.0609.0309 |
Test huyết thanh tự thân |
668.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3897 |
02.0608.0311 |
Test kích thích với thức ăn |
838.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3898 |
02.0607.0311 |
Test kích thích với sữa |
838.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3899 |
02.0606.0311 |
Test kích thích với thuốc đường uống |
838.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3900 |
02.0605.0311 |
Test kích thích với thuốc đường tĩnh mạch |
838.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3901 |
02.0604.0302 |
Giảm mẫn cảm với thức ăn |
885.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3902 |
02.0603.0302 |
Giảm mẫn cảm với sữa |
885.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3903 |
02.0602.0302 |
Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống |
885.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3904 |
02.0601.0302 |
Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch |
885.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3905 |
02.0600.0301 |
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ |
1.392.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3906 |
02.0599.0304 |
Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - Thời gian điều trị trung bình 3 tháng) |
5.103.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3907 |
02.0598.0303 |
Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - thời gian điều trị trung bình 15 ngày) |
2.372.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3908 |
02.0597.0306 |
Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu |
160.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3909 |
02.0596.0305 |
Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) |
290.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3910 |
02.0595.0307 |
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm |
521.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3911 |
02.0594.0307 |
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) |
521.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3912 |
02.0593.0314 |
Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh |
475.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3913 |
02.0592.0314 |
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc |
475.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3914 |
02.0591.0315 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh |
389.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3915 |
02.0590.0315 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc |
389.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3916 |
02.0589.0313 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh |
377.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3917 |
02.0588.0313 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) |
377.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3918 |
02.0587.0312 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa |
334.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3919 |
02.0586.0312 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn |
334.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3920 |
02.0585.0312 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp |
334.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3921 |
02.0582.1425 |
Định lượng Interleukin - 8 human |
768.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3922 |
02.0519.0173 |
Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở |
262.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3923 |
02.0515.0112 |
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat |
114.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3924 |
02.0514.0112 |
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp |
114.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3925 |
02.0510.0213 |
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3926 |
02.0506.0499 |
Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM |
1.885.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3927 |
02.0496.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) |
1.541.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3928 |
02.0495.0196 |
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) |
556.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3929 |
02.0484.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê |
917.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3930 |
02.0483.0164 |
Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da |
178.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3931 |
02.0456.0391 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng |
1.625.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3932 |
02.0455.0391 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng |
1.625.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3933 |
02.0454.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng |
1.625.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3934 |
02.0453.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng |
1.625.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3935 |
02.0452.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng |
1.625.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3936 |
02.0439.0009 |
Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) |
1.998.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3937 |
02.0434.0171 |
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1.900.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3938 |
02.0433.0088 |
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
732.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3939 |
02.0432.0078 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3940 |
02.0423.0214 |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3941 |
02.0422.0214 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3942 |
02.0421.0214 |
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3943 |
02.0420.0214 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3944 |
02.0419.0214 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3945 |
02.0418.0214 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3946 |
02.0417.0214 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3947 |
02.0416.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3948 |
02.0415.0214 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3949 |
02.0414.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3950 |
02.0413.0214 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3951 |
02.0412.0214 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3952 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
132.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3953 |
02.0395.0213 |
Tiêm khớp cùng chậu |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3954 |
02.0393.0213 |
Tiêm khớp thái dương hàm |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3955 |
02.0392.0213 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3956 |
02.0391.0213 |
Tiêm khớp ức - sườn |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3957 |
02.0390.0213 |
Tiêm khớp ức đòn |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3958 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3959 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3960 |
02.0387.0213 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3961 |
02.0386.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3962 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3963 |
02.0384.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3964 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3965 |
02.0382.0213 |
Tiêm khớp háng |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3966 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3967 |
02.0379.0170 |
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
828.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3968 |
02.0378.0174 |
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.104.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3969 |
02.0375.0168 |
Sinh thiết tuyến nứớc bọt |
126.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3970 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
152.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3971 |
02.0362.0113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
125.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3972 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
114.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3973 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
125.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3974 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
114.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3975 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
125.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3976 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
114.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3977 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
125.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3978 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
114.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3979 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
125.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3980 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
114.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3981 |
02.0351.0112 |
Hút dịch khớp háng |
114.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3982 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
125.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3983 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
114.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3984 |
02.0348.1289 |
Đo độ nhớt dịch khớp |
51.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3985 |
02.0347.0087 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
152.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3986 |
02.0346.0087 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
152.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3987 |
02.0345.0087 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
152.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3988 |
02.0344.0087 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
152.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3989 |
02.0343.0087 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
152.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3990 |
02.0342.0086 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
110.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3991 |
02.0341.0086 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
110.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3992 |
02.0340.0086 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
110.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3993 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
82.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3994 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
82.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3995 |
02.0336.1664 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
65.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3996 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3997 |
02.0248.0499 |
Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM |
1.885.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3998 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
82.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
3999 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4000 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
137.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4001 |
02.0240.0208 |
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú |
502.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4002 |
02.0239.0119 |
Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác |
1.636.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4003 |
02.0229.0152 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
893.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4004 |
02.0228.0164 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
178.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4005 |
02.0227.0164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
178.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4006 |
02.0225.0154 |
Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo |
1.371.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4007 |
02.0224.0153 |
Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch |
1.351.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4008 |
02.0223.0155 |
Nối thông động- tĩnh mạch |
1.151.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4009 |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4010 |
02.0209.0194 |
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) |
1.504.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4011 |
02.0206.0117 |
Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy |
964.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4012 |
02.0205.0119 |
Lọc huyết tương (Plasmapheresis) |
1.636.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4013 |
02.0204.0116 |
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4014 |
02.0202.0115 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
944.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4015 |
02.0201.0155 |
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) |
1.151.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4016 |
02.0200.1782 |
Đo áp lực thẩm thấu niệu |
29.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4017 |
02.0190.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
917.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4018 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
90.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4019 |
02.0184.0102 |
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
6.811.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4020 |
02.0160.1777 |
Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ |
64.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4021 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
11.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4022 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
64.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4023 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tủy |
107.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4024 |
02.0126.0053 |
Thông tim và chụp buồng tim cản quang |
5.916.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4025 |
02.0107.0054 |
Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4026 |
02.0106.0054 |
Nong van động mạch phổi |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4027 |
02.0105.0054 |
Nong hẹp eo động mạch chủ |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4028 |
02.0104.0054 |
Nong van động mạch chủ |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4029 |
02.0103.0054 |
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng 1noue |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4030 |
02.0102.0054 |
Nong và đặt stent các động mạch khác |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4031 |
02.0099.0054 |
Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4032 |
02.0092.0054 |
Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4033 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
32.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4034 |
02.0084.0054 |
Đặt coil bít ống động mạch |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4035 |
02.0081.0054 |
Đặt bóng đối xung động mạch chủ |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4036 |
02.0080.0054 |
Đặt stent ống động mạch |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4037 |
02.0079.0054 |
Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch máu |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4038 |
02.0078.0054 |
Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4039 |
02.0076.0081 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4040 |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4041 |
02.0074.0081 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4042 |
02.0073.0391 |
Cấy máy phá rung tự động (ICD) |
1.625.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4043 |
02.0072.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) |
1.625.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4044 |
02.0069.0054 |
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch |
6.816.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4045 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
30.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4046 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4047 |
02.0066.0171 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1.900.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4048 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
178.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4049 |
02.0058.0122 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
94.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4050 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
20.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4051 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
185.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4052 |
02.0018.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
233.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4053 |
02.0013.0096 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1.199.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4054 |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
678.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4055 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4056 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
137.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4057 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4058 |
02.0003.0073 |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
1.016.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4059 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
216.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4060 |
01.0376.1769 |
Xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4061 |
01.0374.1766 |
Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu) |
94.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4062 |
01.0368.1889 |
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất |
197.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4063 |
01.0362.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
479.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4064 |
01.0357.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
176.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4065 |
01.0356.0078 |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
176.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4066 |
01.0355.0165 |
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu |
597.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4067 |
01.0336.0158 |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc |
198.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4068 |
01.0332.0118 |
Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4069 |
01.0331.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4070 |
01.0330.0118 |
Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4071 |
01.0319.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.126.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4072 |
01.0318.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.126.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4073 |
01.0317.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
653.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4074 |
01.0313.0118 |
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4075 |
01.0287.1532 |
Đo lactat trong máu |
96.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4076 |
01.0286.1531 |
Đo các chất khí trong máu |
215.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4077 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
597.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4078 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
82.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4079 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
82.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4080 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
589.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4081 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4082 |
01.0217.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2.697.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4083 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4084 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
107.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4085 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
52.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4086 |
01.0200.0110 |
Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) |
2.321.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4087 |
01.0198.0119 |
Thay huyết tương trong suy gan cấp |
1.636.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4088 |
01.0197.0119 |
Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) |
1.636.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4089 |
01.0196.0119 |
Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác |
1.636.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4090 |
01.0195.0119 |
Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ |
1.636.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4091 |
01.0194.0119 |
Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc |
1.636.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4092 |
01.0193.0119 |
Thay huyết tương sử dụng albumin |
1.636.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4093 |
01.0192.0119 |
Thay huyết tương sử dụng huyết tương |
1.636.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4094 |
01.0189.0119 |
Lọc và tách huyết tương chọn lọc |
1.636.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4095 |
01.0187.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4096 |
01.0186.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4097 |
01.0185.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4098 |
01.0184.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4099 |
01.0183.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4100 |
01.0182.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4101 |
01.0181.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4102 |
01.0180.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4103 |
01.0179.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4104 |
01.0178.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4105 |
01.0177.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4106 |
01.0176.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4107 |
01.0175.0196 |
Thận nhân tạo thường qui |
556.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4108 |
01.0174.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
1.541.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4109 |
01.0173.0195 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
1.541.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4110 |
01.0172.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1.126.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4111 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4112 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
90.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4113 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
373.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4114 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
479.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4115 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4116 |
01.0156.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
233.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4117 |
01.0153.0297 |
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập [ ≤ 8 giờ ] |
1.233.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4118 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
143.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4119 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
20.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4120 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
20.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4121 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4122 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
568.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4123 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
719.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4124 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
719.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4125 |
01.0070.1888 |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
568.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4126 |
01.0067.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
568.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4127 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
568.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4128 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4129 |
01.0036.0192 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
989.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4130 |
01.0033.0391 |
Đặt máy khử rung tự động |
1.625.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4131 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1.126.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4132 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
653.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4133 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32.800 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4134 |
28.0387.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân |
4.228.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4135 |
28.0386.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân |
4.228.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4136 |
28.0385.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân |
4.228.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4137 |
28.0373.0574 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
4.228.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4138 |
28.0372.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4139 |
28.0344.0559 |
Gỡ dính thần kinh |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4140 |
28.0338.0559 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4141 |
28.0331.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4142 |
28.0288.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
2.598.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4143 |
28.0287.0574 |
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng |
4.228.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4144 |
28.0280.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4145 |
28.0159.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
705.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4146 |
28.0158.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai (gây tê) |
834.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4147 |
28.0158.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai (gây mê) |
1.334.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4148 |
28.0134.0583 |
Phẫu thuật tạo hình nhân trung |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4149 |
28.0120.0578 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa |
4.957.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4150 |
28.0119.0573 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4151 |
28.0118.0573 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4152 |
28.0117.0578 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do |
4.957.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4153 |
28.0116.0573 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4154 |
28.0110.0584 |
Khâu vết thương vùng môi |
1.242.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4155 |
28.0108.0575 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi (diện tích < 10 cm2) |
2.790.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4156 |
28.0108.0573 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi (diện tích ≥10 cm2) |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4157 |
28.0107.0573 |
Phẫu thuật tạo lỗ mũi |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4158 |
28.0096.0834 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4159 |
28.0095.0836 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) |
724.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4160 |
28.0093.0573 |
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4161 |
28.0091.0573 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4162 |
28.0090.0573 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4163 |
28.0084.0583 |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4164 |
28.0081.0573 |
Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4165 |
28.0078.1203 |
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự do |
5.692.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4166 |
28.0077.0578 |
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do |
4.957.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4167 |
28.0075.0337 |
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch |
2.192.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4168 |
28.0074.0337 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
2.192.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4169 |
28.0073.0582 |
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả |
2.851.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4170 |
28.0071.0583 |
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4171 |
28.0065.0583 |
Phẫu thuật ghép sụn mi mắt |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4172 |
14.0128.0826 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
1.304.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4173 |
28.0040.0583 |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4174 |
28.0032.0583 |
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4175 |
28.0019.0573 |
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4176 |
28.0014.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày (diện tích < 10 cm2) |
2.790.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4177 |
28.0014.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày ( diện tích ≥10 cm2) |
4.228.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4178 |
28.0013.0575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng ( diện tích < 10 cm2) |
2.790.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4179 |
28.0013.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng (diện tích ≥10 cm2) |
4.228.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4180 |
28.0011.0583 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4181 |
28.0010.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
705.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4182 |
28.0009.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
705.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4183 |
28.0008.0575 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu ( diện tích < 10 cm2) |
2.790.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4184 |
28.0008.0574 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu (diện tích ≥10 cm2) |
4.228.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4185 |
28.0004.0573 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4186 |
28.0003.0573 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4187 |
27.208b.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
2.561.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4188 |
27.0486.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4189 |
27.0448.0541 |
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4190 |
27.0446.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4191 |
27.0442.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4192 |
27.0418.1196 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2.167.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4193 |
27.0415.0490 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
3.680.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4194 |
27.0413.0695 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
5.528.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4195 |
27.0383.0426 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
4.565.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4196 |
27.0371.0418 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản [T] |
4.027.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4197 |
27.0366.0423 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản [T] |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4198 |
27.0365.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản [T] |
4.027.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4199 |
27.0363.0423 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận [T] |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4200 |
27.0357.0418 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
4.027.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4201 |
27.0356.0418 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
4.027.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4202 |
27.0353.1196 |
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận |
2.167.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4203 |
27.0335.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
1.456.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4204 |
27.0332.1196 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2.167.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4205 |
27.0331.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2.167.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4206 |
27.0330.1196 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2.167.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4207 |
27.0329.1197 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
1.456.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4208 |
27.0328.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
2.167.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4209 |
27.0316.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
2.167.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4210 |
27.0315.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
2.167.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4211 |
27.0314.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
2.167.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4212 |
27.0313.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
2.167.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4213 |
27.0307.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
2.167.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4214 |
27.0274.1196 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
2.167.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4215 |
27.0272.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
3.093.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4216 |
27.0267.0478 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
3.316.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4217 |
27.0265.0473 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
3.093.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4218 |
27.0229.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
2.561.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4219 |
27.0227.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
2.561.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4220 |
27.0223.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4221 |
27.0207.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
2.561.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4222 |
27.0206.0459 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
2.561.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4223 |
27.0191.0451 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2.896.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4224 |
27.0190.0459 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2.564.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4225 |
27.0189.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2.564.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4226 |
27.0188.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2.564.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4227 |
27.0187.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2.564.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4228 |
27.0184.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4229 |
27.0183.0462 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
4.276.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4230 |
27.0181.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
2.697.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4231 |
27.0180.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
2.697.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4232 |
27.0179.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
2.697.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4233 |
27.0178.0455 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2.498.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4234 |
27.0173.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
2.167.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4235 |
27.0172.0464 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2.664.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4236 |
27.0167.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
2.167.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4237 |
27.0166.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
2.167.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4238 |
27.0096.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch |
8.288.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4239 |
27.0095.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi |
8.288.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4240 |
27.0094.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi |
8.288.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4241 |
27.0093.1196 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán |
2.167.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4242 |
27.0092.1196 |
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất |
2.167.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4243 |
27.0091.0412 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) |
9.982.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4244 |
27.0090.0125 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) |
5.788.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4245 |
27.0089.0124 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi |
5.010.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4246 |
27.0088.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
5.010.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4247 |
27.0085.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng |
3.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4248 |
27.0084.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ |
3.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4249 |
27.0083.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
3.241.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4250 |
27.0078.0124 |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
5.010.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4251 |
27.0077.0125 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
5.788.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4252 |
27.0076.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực |
3.680.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4253 |
27.0018.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
5.628.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4254 |
27.0473.1209 |
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối |
3.718.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4255 |
NT2099005 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm |
6.402.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4256 |
NT2099004 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
4.359.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4257 |
NT2099003 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm |
6.402.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4258 |
NT2099002 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
6.402.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4259 |
07.0016.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow |
4.166.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4260 |
02.0498.0101 |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu (Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng) |
1.126.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4261 |
02.0429.0214 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) |
132.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4262 |
02.0428.0214 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) |
132.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4263 |
02.0427.0214 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) |
132.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4264 |
02.0426.0214 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) |
132.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4265 |
02.0425.0214 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) |
132.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4266 |
02.0424.0214 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) |
132.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4267 |
02.0410.0213 |
Tiêm cạnh cột sống ngực (Tiêm khớp) |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4268 |
02.0408.0213 |
Tiêm cạnh cột sống cổ (Tiêm khớp) |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4269 |
02.0407.0213 |
Tiêm cân gan chân (Tiêm khớp) |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4270 |
02.0406.0213 |
Tiêm gân gót (Tiêm khớp) |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4271 |
02.0405.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) (Tiêm khớp) |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4272 |
02.0404.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai (Tiêm khớp) |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4273 |
02.0403.0213 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) (Tiêm khớp) |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4274 |
02.0402.0213 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai (Tiêm khớp) |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4275 |
02.0401.0213 |
Tiêm gân gấp ngón tay (Tiêm khớp) |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4276 |
02.0400.0213 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay (Tiêm khớp) |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4277 |
02.0399.0213 |
Tiêm hội chứng DeQuervain (Tiêm khớp) |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4278 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm (Chọc hút hạch hoặc u) |
110.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4279 |
02.0252.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi (Mở thông dạ dày qua nội soi) |
2.697.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4280 |
02.0243.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị (Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm) |
176.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4281 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị (Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi) |
137.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4282 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4283 |
02.0231.0164 |
Rút catheter đường hầm (Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe) |
178.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4284 |
02.0203.0116 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h (Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)) |
562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4285 |
02.0186.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu (Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng) |
1.126.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4286 |
02.0185.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu (Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng) |
1.126.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4287 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) |
134.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4288 |
02.0121.0320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh (Thủ thuật loại II (Nội khoa)) |
319.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4289 |
02.0120.0192 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ (Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực) |
989.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4290 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp Atropin (Holter điện tâm đồ/ huyết áp) |
198.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4291 |
02.0100.0069 |
Lập trình máy tạo nhịp tim (Đo mật độ xương 1 vị trí) |
82.300 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4292 |
02.0098.0391 |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp (Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung) |
1.625.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4293 |
02.0094.0321 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản (Thủ thuật loại III (Nội khoa)) |
162.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4294 |
02.0027.0129 |
Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) |
3.261.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4295 |
02.0020.1816 |
Đo đa ký hô hấp (Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim) |
1.950.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4296 |
02.0017.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng (Đặt nội khí quản) |
568.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4297 |
02.0006.0088 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính (Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính) |
732.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4298 |
02.0005.0081 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm (Chọc dò màng tim) |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4299 |
02.0516.0213 |
Tiêm Enbrel |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4300 |
02.0513.1138 |
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp |
3.790.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4301 |
02.0511.1138 |
Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu |
3.790.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4302 |
02.0479.0264 |
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não |
128.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4303 |
02.0435.0169 |
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.002.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4304 |
02.0431.1289 |
Xét nghiệm Mucin test |
51.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4305 |
02.0398.0213 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4306 |
02.0397.0213 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4307 |
02.0396.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
91.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4308 |
02.0394.0320 |
Tiêm ngoài màng cứng |
319.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4309 |
02.0372.0146 |
Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật |
2.897.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4310 |
02.0371.0146 |
Nội soi khớp vai điều trị bào khớp |
2.897.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4311 |
02.0370.0146 |
Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp |
2.897.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4312 |
02.0368.0146 |
Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật |
2.897.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4313 |
02.0366.0146 |
Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp |
2.897.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4314 |
02.0365.0541 |
Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) |
3.250.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4315 |
02.0352.0113 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
125.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4316 |
02.0323.0319 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM |
580.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4317 |
02.0261.0319 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
580.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4318 |
02.0093.0319 |
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính |
580.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4319 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4320 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4321 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4322 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
335.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4323 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4324 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4325 |
10.0993.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4326 |
10.0992.0529 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
624.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4327 |
10.0985.0519 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4328 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp [T] |
2.758.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4329 |
10.0982.0551 |
Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay |
2.758.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4330 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [T] |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4331 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4332 |
10.0975.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
2.758.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4333 |
10.0974.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
2.758.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4334 |
10.0973.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
2.758.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4335 |
10.0965.0344 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
2.318.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4336 |
10.0959.0573 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3.325.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4337 |
10.0952.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4338 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
2.887.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4339 |
10.0894.0578 |
Ghép xương có cuống mạch nuôi |
4.957.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4340 |
10.0886.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4341 |
10.0864.0583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4342 |
10.0856.0551 |
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh |
2.758.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4343 |
10.0850.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
2.790.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4344 |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
2.758.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4345 |
10.0834.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
2.318.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4346 |
10.0833.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
2.318.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4347 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2.318.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4348 |
10.0829.0582 |
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới |
2.851.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4349 |
10.0828.0556 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4350 |
10.0827.0557 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
5.122.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4351 |
10.0826.0559 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4352 |
10.0825.0559 |
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4353 |
10.0823.0582 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
2.851.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4354 |
10.0822.0556 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
3.750.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4355 |
10.0818.0559 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4356 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay [T] |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4357 |
10.0806.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới [T] |
2.829.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4358 |
10.0805.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
2.829.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4359 |
10.0774.0559 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4360 |
10.0748.0559 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay |
2.963.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4361 |
10.0742.0539 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
2.106.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4362 |
10.0727.0553 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
4.634.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4363 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4364 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2.612.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4365 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4366 |
10.0695.0582 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
2.851.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4367 |
10.0695.0492 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
3.258.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4368 |
10.0693.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
2.851.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4369 |
10.0692.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
2.851.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4370 |
10.0691.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
2.851.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4371 |
10.0690.0582 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
2.851.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4372 |
10.0689.0582 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
2.851.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4373 |
10.0688.0583 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4374 |
10.0677.0582 |
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học |
2.851.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4375 |
10.0661.0481 |
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày |
4.399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4376 |
10.0659.0481 |
Nối tụy ruột |
4.399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4377 |
10.0654.0486 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
4.485.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4378 |
10.0635.0481 |
Cắt đường mật ngoài gan |
4.399.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4379 |
10.0625.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
4.499.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4380 |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4381 |
10.0611.0582 |
Cắt chỏm nang gan |
2.851.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4382 |
10.0610.0471 |
Lấy máu tụ bao gan |
5.273.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4383 |
10.0605.0582 |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
2.851.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4384 |
10.0574.0491 |
Thăm dò, sinh thiết gan |
2.514.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4385 |
10.0572.0577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
4.616.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4386 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2.248.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4387 |
10.0569.0624 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1.898.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4388 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1.242.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4389 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1.242.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4390 |
10.0563.0494 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4391 |
10.0539.0494 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4392 |
10.0537.0455 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
2.498.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4393 |
10.0536.0465 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4394 |
10.0535.0455 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
2.498.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4395 |
10.0533.0494 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
2.562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4396 |
10.0513.0465 |
Cắt túi thừa đại tràng |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4397 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2.514.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4398 |
10.0500.0465 |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4399 |
10.0499.0465 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4400 |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4401 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
2.498.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4402 |
10.0486.0465 |
Cắt ruột non hình chêm |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4403 |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
2.498.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4404 |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
2.498.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4405 |
10.0478.0455 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
2.498.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4406 |
10.0476.0459 |
Cắt túi thừa tá tràng |
2.561.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4407 |
10.0475.0459 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
2.561.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4408 |
10.0474.0458 |
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
4.629.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4409 |
10.0473.0459 |
Cắt u tá tràng |
2.561.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4410 |
10.0471.0465 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4411 |
10.0454.0465 |
Cắt dạ dày hình chêm |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4412 |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
2.664.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4413 |
10.0447.0582 |
Phẫu thuật Heller |
2.851.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4414 |
10.0419.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
3.579.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4415 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
1.242.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4416 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1.242.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4417 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1.242.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4418 |
10.0409.0423 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4419 |
10.0403.0436 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
1.751.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4420 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
1.242.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4421 |
10.0401.0583 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4422 |
10.0400.0584 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1.242.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4423 |
10.0398.0584 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
1.242.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4424 |
10.0378.0436 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
1.751.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4425 |
10.0374.0435 |
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 |
2.321.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4426 |
10.0373.0434 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
4.151.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4427 |
10.0372.0436 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
1.751.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4428 |
10.0371.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1.751.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4429 |
10.0366.0581 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt |
4.728.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4430 |
10.0363.0423 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4431 |
10.0362.0423 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4432 |
10.0361.0423 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4433 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1.242.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4434 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1.751.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4435 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1.751.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4436 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
198.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4437 |
10.0351.0583 |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4438 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4.151.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4439 |
10.0348.0582 |
Cắm niệu quản bàng quang (Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)) |
2.851.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4440 |
10.0342.0582 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
2.851.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4441 |
10.0341.0583 |
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4442 |
10.0340.0583 |
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4443 |
10.0334.0464 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
2.664.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4444 |
10.0331.0423 |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4445 |
10.0330.0429 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
4.415.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4446 |
10.0324.0423 |
Cắt nối niệu quản [T] |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4447 |
10.0323.0423 |
Nối niệu quản - đài thận |
3.044.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4448 |
10.0322.0416 |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch |
4.232.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4449 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1.751.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4450 |
10.0318.0104 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
917.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4451 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1.751.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4452 |
10.0315.0582 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
2.851.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4453 |
10.0314.0416 |
Cắt eo thận móng ngựa |
4.232.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4454 |
10.0313.0104 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
917.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4455 |
10.0309.0421 |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
4.098.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4456 |
10.0305.0710 |
Phẫu thuật treo thận |
2.859.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4457 |
10.0299.0421 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
4.098.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4458 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4459 |
10.0284.0410 |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi |
1.756.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4460 |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
1.965.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4461 |
10.0277.0408 |
Phẫu thuật cắt u nang phế quản (Phẫu thuật cắt phổi) |
8.641.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4462 |
10.0271.0411 |
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý |
6.686.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4463 |
10.0173.0581 |
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
4.728.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4464 |
10.0171.0581 |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
4.728.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4465 |
10.0170.0401 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn |
12.653.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4466 |
10.0167.0582 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
2.851.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4467 |
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
1.126.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4468 |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
705.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4469 |
10.0072.0369 |
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ |
4.498.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4470 |
10.0020.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ |
4.122.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4471 |
10.0019.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ |
4.122.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4472 |
10.0018.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ |
4.122.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4473 |
10.0015.0370 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
5.081.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4474 |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
4.616.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4475 |
14.0278.0865 |
Test kéo cơ cưỡng bức |
192.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4476 |
14.0277.0865 |
Test thử nhược cơ |
192.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4477 |
14.0266.0865 |
Đo độ sâu tiền phòng |
192.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4478 |
14.0251.0852 |
Test phát hiện khô mắt |
39.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4479 |
14.0227.0834 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4480 |
14.0220.0849 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
52.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4481 |
14.0219.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
52.500 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4482 |
14.0214.0778 |
Bóc giả mạc (gây tê) |
82.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4483 |
14.0213.0778 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (gây tê) |
82.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4484 |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
339.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4485 |
14.0189.0789 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) (gây tê) |
638.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4486 |
14.0188.0795 |
Phẫu thuật quặm tái phát ( 4 mi - gây tê) |
1.236.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4487 |
14.0188.0794 |
Phẫu thuật quặm tái phát (4 mi - gây mê) |
1.837.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4488 |
14.0188.0793 |
Phẫu thuật quặm tái phát (3 mi - gây mê) |
1.640.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4489 |
14.0188.0792 |
Phẫu thuật quặm tái phát (3 mi - gây tê) |
1.068.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4490 |
14.0188.0791 |
Phẫu thuật quặm tái phát (2 mi - gây tê) |
845.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4491 |
14.0188.0790 |
Phẫu thuật quặm tái phát (2 mi - gây mê) |
1.417.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4492 |
14.0188.0789 |
Phẫu thuật quặm tái phát (1 mi - gây tê) |
638.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4493 |
14.0188.0788 |
Phẫu thuật quặm tái phát (1 mi - gây mê) |
1.235.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4494 |
14.0186.0774 |
Cắt thị thần kinh |
740.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4495 |
14.0183.0796 |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
740.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4496 |
14.0169.0738 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
78.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4497 |
14.0167.0738 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
78.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4498 |
14.0158.0851 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) |
220.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4499 |
14.0157.0863 |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
523.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4500 |
14.0156.0778 |
Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) |
82.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4501 |
14.0155.0762 |
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc |
1.040.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4502 |
14.0154.0853 |
Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng |
793.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4503 |
14.0149.0841 |
Mở góc tiền phòng |
1.112.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4504 |
14.0146.0860 |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
1.213.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4505 |
14.0141.0816 |
Điều trị di lệch góc mắt |
840.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4506 |
14.0134.0861 |
Di thực hàng lông mi |
858.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4507 |
28.0046.0826 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
1.304.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4508 |
14.0123.0861 |
Lùi cơ nâng mi |
858.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4509 |
14.0122.0826 |
Cắt cơ Muller |
1.304.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4510 |
14.0121.0860 |
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) |
1.213.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4511 |
14.0115.0862 |
Sửa sẹo sau mổ lác |
598.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4512 |
14.0113.0862 |
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
598.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4513 |
14.0110.0819 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [2 mắt] |
1.170.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4514 |
14.0110.0818 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [1 mắt] |
740.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4515 |
14.0106.0769 |
Đóng lỗ dò đường lệ (gây tê) |
809.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4516 |
14.0106.0768 |
Đóng lỗ dò đường lệ (gây mê) |
1.440.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4517 |
14.0099.0861 |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
858.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4518 |
14.0092.0865 |
Tiêm coctison điều trị u máu |
192.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4519 |
14.0090.0860 |
Cắt u tiền phòng |
1.213.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4520 |
14.0087.0859 |
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da |
2.110.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4521 |
14.0086.0834 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4522 |
14.0085.0834 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4523 |
14.0075.0807 |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
934.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4524 |
14.0074.0733 |
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
1.234.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4525 |
14.0047.0860 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
1.213.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4526 |
01.0386.0097 |
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp |
546.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4527 |
01.0380.1169 |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
155.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4528 |
01.0377.1771 |
Định lượng methanol bằng máy sắc ký khí khối phổ |
1.259.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4529 |
01.0375.1770 |
Định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy quang phổ hấp phụ nguyên tử |
364.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4530 |
01.0364.1169 |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
155.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4531 |
01.0359.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride |
1.636.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4532 |
01.0350.0110 |
Gan nhân tạo trong điều trị suy gan cấp |
2.321.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4533 |
01.0349.0195 |
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp |
1.541.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4534 |
01.0348.0119 |
Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp |
1.636.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4535 |
01.0346.0097 |
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp |
546.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4536 |
01.0337.0195 |
Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) |
1.541.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4537 |
01.0329.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
1.636.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4538 |
01.0328.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES) |
1.636.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4539 |
01.0327.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% |
1.636.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4540 |
01.0326.0119 |
Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử |
1.636.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4541 |
01.0322.0097 |
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp |
546.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4542 |
01.0299.1239 |
Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
253.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4543 |
01.0298.1466 |
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
581.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4544 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
240.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4545 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
179.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4546 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
134.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4547 |
01.0243.0096 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
1.199.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4548 |
01.0243.0095 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
678.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4549 |
01.0242.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
431.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4550 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
137.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4551 |
01.0231.0298 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
762.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4552 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
82.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4553 |
01.0220.0162 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
831.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4554 |
01.0199.0119 |
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp |
1.636.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4555 |
01.0191.0195 |
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin |
1.541.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4556 |
01.0188.0117 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
964.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4557 |
01.0188.0116 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục |
562.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4558 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
373.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4559 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
90.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4560 |
01.0139.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4561 |
01.0138.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4562 |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4563 |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4564 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4565 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4566 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4567 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4568 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4569 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4570 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4571 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [ ≤ 8 giờ ] |
559.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4572 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
185.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4573 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
596.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4574 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
596.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4575 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
185.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4576 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
216.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4577 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
30.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4578 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
57.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4579 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
719.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4580 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
216.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4581 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
317.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4582 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
11.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4583 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
11.100 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4584 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
32.900 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4585 |
01.0042.0099 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
653.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4586 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4587 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
459.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4588 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
459.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4589 |
01.0014.1774 |
Đặt catheter động mạch phổi |
4.547.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4590 |
01.0009.0098 |
Đặt catheter động mạch |
1.367.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4591 |
01.0004.0321 |
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản (Thủ thuật loại III (Nội khoa)) |
162.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4592 |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
21.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4593 |
18.0693.0063 |
Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave) |
1.235.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4594 |
18.0690.0182 |
Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) |
1.560.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4595 |
18.0686.1880 |
Điều trị các khối u bằng cầy hạt phóng xạ qua da |
15.346.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4596 |
18.0671.1816 |
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim |
1.950.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4597 |
18.0661.0053 |
Thông tim ống lớn [dưới DSA] |
5.916.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4598 |
18.0660.0167 |
Sinh thiết cơ tim |
1.765.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4599 |
18.0653.0060 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính |
1.183.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4600 |
18.0652.0060 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
1.183.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4601 |
18.0651.0088 |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
732.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4602 |
18.0650.0088 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
732.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4603 |
18.0642.0171 |
Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính |
1.900.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4604 |
18.0638.0171 |
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính |
1.900.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4605 |
18.0636.0171 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính |
1.900.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4606 |
18.0634.0062 |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
1.735.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4607 |
18.0633.0165 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
597.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4608 |
18.0632.0165 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
597.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4609 |
18.0630.0087 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
152.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4610 |
18.0629.0166 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
558.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4611 |
18.0628.0081 |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm |
247.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4612 |
18.0627.0146 |
Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản |
2.897.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4613 |
18.0626.0608 |
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm |
722.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4614 |
18.0625.0087 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
152.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4615 |
18.0623.0082 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
177.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4616 |
18.0622.0085 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
221.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4617 |
18.0621.0090 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
151.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4618 |
18.0620.0087 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
152.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4619 |
18.0619.0090 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
151.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4620 |
18.0613.0177 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm |
609.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4621 |
18.0610.0090 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
151.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4622 |
18.0607.0169 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm |
1.002.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4623 |
18.0606.0169 |
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm |
1.002.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4624 |
18.0605.0170 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
828.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4625 |
18.0604.0169 |
Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm |
1.002.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4626 |
18.0603.0169 |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm |
1.002.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4627 |
18.0602.0063 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm |
1.235.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4628 |
18.0601.0063 |
Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm |
1.235.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4629 |
18.0594.0061 |
Đặt sonde JJ số hóa xóa nền |
3.616.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4630 |
18.0592.0059 |
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền |
2.103.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4631 |
18.0591.0059 |
Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền |
2.103.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4632 |
18.0590.0059 |
Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền |
2.103.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4633 |
18.0587.0061 |
Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền |
3.616.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4634 |
18.0586.0064 |
Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền |
3.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4635 |
18.0581.0059 |
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền |
2.103.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4636 |
18.0579.0064 |
Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền |
3.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4637 |
18.0573.0064 |
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) |
3.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4638 |
18.0572.0064 |
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền |
3.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4639 |
18.0684.0058 |
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, …) |
9.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4640 |
18.0683.0058 |
Nút động mạch trong điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt |
9.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4641 |
18.0681.0058 |
Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt |
9.116.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4642 |
18.0648.0172 |
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính |
1.700.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4643 |
18.0641.0171 |
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính |
1.900.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4644 |
18.0640.0171 |
Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính |
1.900.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4645 |
18.0639.0172 |
Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính |
1.700.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4646 |
18.0618.0170 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm |
828.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4647 |
18.0593.0059 |
Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền |
2.103.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4648 |
18.0585.0059 |
Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền |
2.103.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4649 |
05.0065.0168 |
Sinh thiết niêm mạc |
126.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4650 |
05.0042.0275 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ |
34.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4651 |
05.0003.0272 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
61.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4652 |
05.0069.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
752.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4653 |
05.0068.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
752.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4654 |
11.0171.0237 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
35.200 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4655 |
11.0170.1158 |
Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính |
558.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4656 |
11.0169.1138 |
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính |
3.790.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4657 |
11.0157.0272 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính |
61.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4658 |
11.0149.0272 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) |
61.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4659 |
11.0147.0118 |
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4660 |
11.0146.0118 |
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4661 |
11.0145.0118 |
Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4662 |
11.0144.0118 |
Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
2.212.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4663 |
11.0142.1154 |
Phẫu thuật cắt cuống da Ý |
2.295.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4664 |
11.0136.1159 |
Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4665 |
11.0124.0253 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
45.600 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4666 |
11.0120.0244 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
34.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4667 |
11.0097.2035 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
220.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4668 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
178.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4669 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
21.400 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4670 |
11.0057.1159 |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng |
333.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4671 |
11.0016.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
182.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |
4672 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
558.000 |
TT 13/2019/TT-BYT |