Mã DV Tên dịch vụ Đơn giá
1 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng (Chưa bao gồm bộ Gây tê ngoài màng cứng, miếng dán vô khuẩn, Bộ truyền giảm đau,...) 1.000.000đ
2 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC (2 ngày) 1.800.000đ
3 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC (3 ngày) 2.300.000đ
4 Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA 1.000.000đ
5 Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống 600.000đ
6 Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng (TAP) 750.000đ
7 Giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh hay đám rối qua catheter 900.000đ
8 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng 1.834.000đ
9 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 1.200.000đ
10 Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu tự thân trong điều trị bệnh lý cơ xương khớp 1.000.000đ
11 Phụ thu khám bệnh theo yêu cầu 107.900đ
12 Phụ thu dịch vụ Thay băng vết thương/ vết mổ chiều dài <15cm 50.000đ
13 Gây mê khác 868.900đ
14 Chân trên gối 6.687.000đ
15 Chân dưới PP có Pelite 4.245.000đ
16 Chân tháo khớp bàn PP có Pelite 3.715.000đ
17 Tay giả thẩm mỹ- Tay dưới 3.237.000đ
18 Phụ thu dịch vụ Chích rạch áp xe theo yêu cầu 500.000đ
19 Phụ thu dịch vụ Rút đinh tại Phòng khám Ngoại (các đinh đã chòi ra da) theo yêu cầu 500.000đ
20 Rút sonde niệu quản bằng máy nội soi bàng quang 1.000.000đ
21 Phụ thu dịch vụ Bó bột các loại theo yêu cầu 500.000đ
22 Dịch vụ Tắm bé theo yêu cầu 100.000đ
23 Tư vấn tâm lý cho người bệnh và gia đình 150.000đ
24 Trị liệu hành vi 150.000đ
25 Liệu pháp nhận thức 150.000đ
26 Trị liệu nhận thức hành vi 150.000đ
27 Phụ thu dịch vụ tiêm khớp theo yêu cầu 250.000đ
28 Phụ thu dịch vụ Thay băng vết mổ chiều dài 15cm đến 30cm 70.000đ
29 Phụ thu dịch vụ Thay băng vết thương chiều dài 15cm đến 30cm 70.000đ
30 Phụ thu dịch vụ Tiêm bắp theo yêu cầu 30.000đ
31 Phụ thu dịch vụ Truyền tĩnh mạch 100.000đ
32 Phụ thu dịch vụ Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) 100.000đ
33 Phụ thu dịch vụ Lấy dị vật họng 100.000đ
34 Phụ thu dịch vụ Lấy dị vật trong mũi không gây mê 300.000đ
35 Phụ thu dịch vụ Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương sâu chiều dài < l0 cm theo yêu cầu 300.000đ
36 Phụ thu dịch vụ Nắn sai khớp thái dương hàm theo yêu cầu 300.000đ
37 Phụ thu dịch vụ Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) theo yêu cầu 500.000đ
38 Phụ thu dịch vụ Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương nông chiều dài < l0 cm) theo yêu cầu 200.000đ
39 Phụ thu dịch vụ Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) theo yêu cầu 300.000đ
40 Phụ thu dịch vụ Khâu da mi, kết mạc mi bị rách, gây tê 1.000.000đ
41 Phụ thu dịch vụ Lấy dị vật kết mạc nông, một mắt 70.000đ
42 Phụ thu dịch vụ Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê theo yêu cầu 500.000đ
43 Phụ thu dịch vụ Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài dưới 10 cm theo yêu cầu 500.000đ
44 Chân dưới PP có nẹp + Pelite 6.475.000đ
45 Áo chỉnh hình 3.963.000đ
46 Máng nhựa cẳng tay 1.247.000đ
47 Máng nhựa đùi cẳng chân 6.646.000đ
48 Máng nhựa cẳng chân 3.534.000đ
49 Phụ thu dịch vụ Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng/Đại tràng... theo yêu cầu 120.000đ
50 Phụ thu dịch vụ Siêu âm theo yêu cầu 40.000đ
51 Phụ thu dịch vụ Xquang theo yêu cầu 40.000đ
52 Phụ thu dịch vụ Siêu âm tim theo yêu cầu 70.000đ
53 Phụ thu dịch vụ Chụp CT Scanner theo yêu cầu 100.000đ
54 Phụ thu dịch vụ Chụp MRI theo yêu cầu 150.000đ
55 Phụ thu dịch vụ Điện tâm đồ/Điện cơ/Điện não đồ theo yêu cầu 30.000đ
56 Phụ thu chênh lệch chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) và (từ 1-32 dãy) 1.000.000đ
57 Phụ thu chênh lệch chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) và (từ 1-32 dãy) (trái tuyến) 600.000đ
58 Phụ thu chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy 924.000đ
59 Phụ thu chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 1.069.000đ
60 Dịch vụ tư vấn và các dịch vụ liên quan khác - Đột biến mô u ung thư phổi (FFPE) 200.000đ
61 Dịch vụ tư vấn và các dịch vụ liên quan khác - Đột biến mô u ung thư phổi (Dịch cơ thể) 200.000đ
62 Dịch vụ tư vấn và các dịch vụ liên quan khác - Sinh thiết lỏng ctDNA ung thư phổi 200.000đ
63 Dịch vụ tư vấn và các dịch vụ liên quan khác - Đột biến mô u ung thư đại trực tràng 200.000đ
64 Dịch vụ tư vấn và các dịch vụ liên quan khác - Sinh thiết lỏng ctDNA ung thư đại trực tràng 200.000đ
65 Dịch vụ tư vấn và các dịch vụ liên quan khác - Ung Thư Buồng Trứng 200.000đ
66 Dịch vụ tư vấn và các dịch vụ liên quan khác - Đột biến vú 200.000đ
67 Dịch vụ tư vấn và các dịch vụ liên quan khác - K-Track (n) (Khảo sát khối u tồn dư vi thể.) 200.000đ
68 Dịch vụ tư vấn và các dịch vụ liên quan khác - triSure3 Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT 100.000đ
69 Dịch vụ tư vấn và các dịch vụ liên quan khác - triSure9.5 (NIPT9.5) Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT 200.000đ
70 Dịch vụ tư vấn và các dịch vụ liên quan khác - triSure Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT 100.000đ
71 Dịch vụ tư vấn và các dịch vụ liên quan khác - triSure Procare Xét nghiệm sàng lọc toàn diện 3 trong 1 59.000đ
72 Dịch vụ tư vấn và các dịch vụ liên quan khác - TriSure Carrier 100.000đ
73 Dịch vụ tư vấn và các dịch vụ liên quan khác - BabySure (Gói 5 bệnh) 100.000đ
74 Dịch vụ tư vấn và các dịch vụ liên quan khác - CNVSure 300.000đ
75 Dịch vụ tư vấn và các dịch vụ liên quan khác - G4500 (+CNVSure) 300.000đ
76 Dịch vụ tư vấn và các dịch vụ liên quan khác - Diagsure 300.000đ
77 Pinkcare 2.325.000đ
78 Dịch vụ tư vấn và các dịch vụ liên quan khác - Pinkcare 200.000đ
79 MenCare 2.325.000đ
80 Dịch vụ tư vấn và các dịch vụ liên quan khác - MenCare 200.000đ
81 oncoSure 6.045.000đ
82 Dịch vụ tư vấn và các dịch vụ liên quan khác - oncoSure 200.000đ
83 Đột biến mô u ung thư phổi (FFPE) 6.045.000đ
84 Đột biến mô u ung thư phổi (Dịch cơ thể) 6.045.000đ
85 Sinh thiết lỏng ctDNA ung thư phổi 6.045.000đ
86 Đột biến mô u ung thư đại trực tràng 6.045.000đ
87 Sinh thiết lỏng ctDNA ung thư đại trực tràng 6.045.000đ
88 Ung Thư Buồng Trứng 6.045.000đ
89 Đột biến vú 6.045.000đ
90 K-Track (n) (Khảo sát khối u tồn dư vi thể.) 2.375.000đ
91 triSure3 Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT 2.046.000đ
92 triSure9.5 (NIPT9.5) Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT 2.976.000đ
93 triSure Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT 4.464.000đ
94 triSure Procare Xét nghiệm sàng lọc toàn diện 3 trong 1 8.000.000đ
95 triSureFirst Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT 1.395.000đ
96 TriSure Carrier 2.139.000đ
97 BabySure (Gói 5 bệnh) 490.000đ
98 CNVSure 4.185.000đ
99 G4500 (+CNVSure) 7.905.000đ
100 Diagsure 6.045.000đ
101 Phụ thu dịch vụ Xét nghiệm sinh hóa theo yêu cầu 30.000đ
102 Phụ thu dịch vụ Xét nghiệm huyết học theo yêu cầu 30.000đ
103 Phụ thu dịch vụ Xét nghiệm vi sinh theo yêu cầu 30.000đ
104 Phẫu tích bệnh phẩm phẫu thuật khối u (Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học) 245.000đ
105 Dịch vụ trích sao HSBA lấy nhanh trong vòng 24 giờ (Bộ thứ nhất) 100.000đ
106 Dịch vụ trích sao HSBA lấy nhanh trong vòng 24 giờ từ (Bộ thứ 2 trở đi) 10.000đ
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây