24.0031.1686K01191 |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động |
851.700đ |
25.0110.1302 |
Phân tích tính đa hình gen DPYD |
2.225.700đ |
25.0096.1740 |
Xét nghiệm đột biến gen NRAS |
5.451.100đ |
25.0095.1738 |
Xét nghiệm đột biến gen BRAF |
4.851.100đ |
25.0094.1740 |
Xét nghiệm đột biến gen KRAS |
5.451.100đ |
25.0093.1739 |
Xét nghiệm đột biến gen EGFR |
5.651.100đ |
25.0092.1738 |
Xét nghiệm đột biến gen Her 2 |
4.851.100đ |
25.0090.1757 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
633.700đ |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
190.400đ |
25.0085.1742 |
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH) |
4.951.100đ |
25.0084.1743 |
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) |
5.651.100đ |
25.0081.1743 |
Xét nghiệm SISH |
5.651.100đ |
25.0079.1744 |
Cell bloc (khối tế bào) |
271.700đ |
25.0078.1745 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep |
601.700đ |
25.0077.1735 |
Nhuộm May Grunwald – Giemsa |
190.400đ |
25.0075.1735 |
Nhuộm Diff – Quick |
190.400đ |
25.0074.1736 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
417.200đ |
25.0072.1752 |
Nhuộm Mucicarmin |
488.600đ |
25.0071.1750 |
Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid |
434.200đ |
25.0069.1756 |
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian |
515.800đ |
25.0068.1754 |
Nhuộm Glycogen theo Best |
479.500đ |
25.0067.1754 |
Nhuộm Shorr |
479.500đ |
25.0066.1746 |
Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể |
510.400đ |
25.0065.1746 |
Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể |
510.400đ |
25.0064.1746 |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể |
510.400đ |
25.0063.1746 |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên |
510.400đ |
25.0062.1746 |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên |
510.400đ |
25.0061.1746.K01906 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn |
510.400đ |
25.0060.1723 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
213.800đ |
25.0059.1749 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
334.400đ |
25.0055.1754 |
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun |
479.500đ |
25.0054.1750 |
Nhuộm Gomori cho sợi võng |
434.200đ |
25.0050.1754 |
Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt |
479.500đ |
25.0049.1750 |
Nhuộm Grocott |
434.200đ |
25.0040.1754 |
Nhuộm May – Grunwald- Giemsa cho tủy xương |
479.500đ |
25.0038.1755 |
Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929) |
452.300đ |
25.0037.1751 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
388.800đ |
25.0036.1756 |
Nhuộm xanh alcian |
515.800đ |
25.0035.1753 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
461.400đ |
25.0034.1752 |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick |
488.600đ |
25.0032.1748 |
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) |
352.500đ |
25.0030.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
388.800đ |
25.0027.1735 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
190.400đ |
25.0026.1735 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
190.400đ |
25.0025.1735 |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
190.400đ |
25.0024.1735 |
Tế bào học dịch chải phế quản |
190.400đ |
25.0023.1735 |
Tế bào học đờm |
190.400đ |
25.0022.1735 |
Tế bào học nước tiểu |
190.400đ |
25.0021.1735 |
Tế bào học dịch màng khớp |
190.400đ |
25.0020.1735 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
190.400đ |
25.0019.1758 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
308.300đ |
25.0018.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt |
308.300đ |
25.0016.1730 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
644.100đ |
25.0015.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
308.300đ |
25.0014.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
308.300đ |
25.0013.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
308.300đ |
25.0007.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
308.300đ |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
45.500đ |
24.0320.1720 |
Vi nấm test nhanh |
261.000đ |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
45.500đ |
24.0317.1674 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
45.500đ |
24.0314.1674 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
45.500đ |
24.0313.1674 |
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi |
45.500đ |
24.0309.1674 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
45.500đ |
24.0307.1674 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
45.500đ |
24.0305.1674 |
Demodex soi tươi |
45.500đ |
24.0303.1717 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000đ |
24.0296.1717 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000đ |
24.0294.1717 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000đ |
24.0292.1717K01191 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000đ |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
261.000đ |
24.0290.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
35.100đ |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
35.100đ |
24.0287.1717 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000đ |
24.0285.1717 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000đ |
24.0282.1703 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
194.700đ |
24.0280.1717 |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000đ |
24.0278.1717 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000đ |
24.0276.1717 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000đ |
24.0274.1717 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000đ |
24.0272.1717 |
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000đ |
24.0270.1720 |
Cryptosporidium test nhanh |
261.000đ |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
45.500đ |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
45.500đ |
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
45.500đ |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
45.500đ |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
41.700đ |
24.0254.1701 |
Rubella virus Ab test nhanh |
163.600đ |
24.0249.1697 |
Rotavirus test nhanh |
194.700đ |
24.0248.1676 |
Measles virus Ab miễn dịch tự động |
270.800đ |
24.0247.1676 |
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
270.800đ |
24.0243.1671 |
Influenza virus A, B test nhanh |
185.700đ |
24.0241.1666 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động |
1.101.700đ |
24.0240.1718 |
HPV genotype Real-time PCR |
1.601.700đ |
24.0239.1667 |
HPV Real-time PCR |
409.300đ |
24.0233.1625 |
BK/JC virus Real-time PCR |
495.700đ |
24.0232.1719 |
Adenovirus Real-time PCR |
771.700đ |
24.0230.1719 |
Enterovirus Real-time PCR |
771.700đ |
24.0228.1721 |
EV71 genotype giải trình tự gene |
2.661.700đ |
24.0227.1719 |
EV71 Real-time PCR |
771.700đ |
24.0225.2041 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
125.000đ |
24.0217.1641 |
EBV IgM miễn dịch tự động |
208.800đ |
24.0212.1668 |
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động |
168.600đ |
24.0211.1668 |
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động |
168.600đ |
24.0210.1669 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động |
168.600đ |
24.0209.1669 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động |
168.600đ |
24.0206.1656 |
HSV 2 IgM miễn dịch tự động |
234.900đ |
24.0202.1656 |
HSV 1 IgM miễn dịch tự động |
234.900đ |
24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
142.500đ |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
142.500đ |
24.0174.1661 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
142.500đ |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
58.600đ |
24.0164.1696 |
HEV IgM test nhanh |
130.500đ |
24.0163.1696 |
HEV Ab test nhanh |
130.500đ |
24.0155.1696 |
HAV Ab test nhanh |
130.500đ |
24.0153.1718K01191 |
HCV genotype Real-time PCR |
1.601.700đ |
24.0152.1653 |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động |
1.361.700đ |
24.0151.1654 |
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
861.700đ |
24.0146.1622 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
130.500đ |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
58.600đ |
24.0140.1718 |
HBV genotype Real-time PCR |
1.601.700đ |
24.0139.1666 |
HBV genotype PCR |
1.101.700đ |
24.0137.1650K01191 |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
1.351.700đ |
24.0136.1651 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
701.700đ |
24.0133.1643 |
HBeAb test nhanh |
65.200đ |
24.0132.1644 |
HBeAg miễn dịch tự động |
104.400đ |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
65.200đ |
24.0127.1643 |
HBcAb test nhanh |
65.200đ |
24.0123.1620 |
HBsAb miễn dịch bán tự động |
78.300đ |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
65.200đ |
24.0119.1649 |
HBsAg miễn dịch tự động |
81.700đ |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
58.600đ |
24.0114.1719 |
Virus PCR |
771.700đ |
24.0100.1709 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
194.700đ |
24.0098.1720 |
Treponema pallidum test nhanh |
261.000đ |
24.0096.1714 |
Treponema pallidum nhuộm soi |
74.200đ |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
45.500đ |
24.0093.1703 |
Salmonella Widal |
194.700đ |
24.0089.1719 |
Mycoplasma hominis Real-time PCR |
771.700đ |
24.0084.1719 |
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR |
771.700đ |
24.0080.1675 |
Leptospira test nhanh |
151.600đ |
24.0078.1719 |
Helicobacter pylori Real-time PCR |
771.700đ |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
171.100đ |
24.0072.1714 |
Helicobacter pylori nhuộm soi |
74.200đ |
24.0060.1627 |
Chlamydia test nhanh |
78.300đ |
24.0057.1716 |
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
325.200đ |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
74.200đ |
24.0050.1716 |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
325.200đ |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
74.200đ |
24.0045.1716 |
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
325.200đ |
24.0043.1714 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
74.200đ |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
74.200đ |
24.0041.1714 |
Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết |
74.200đ |
24.0039.1714 |
Mycobacterium leprae nhuộm soi |
74.200đ |
24.0038.1651 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR |
701.700đ |
24.0032.1687 |
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR |
391.500đ |
24.0025.1686 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng |
851.700đ |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
74.200đ |
24.0016.1712 |
Vi hệ đường ruột |
32.500đ |
24.0007.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
213.800đ |
24.0004.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
325.200đ |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
261.000đ |
24.0002.1720 |
Vi khuẩn test nhanh |
261.000đ |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74.200đ |
23.0228.1483 |
Định lượng CRP |
56.100đ |
23.0222.1596 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
28.600đ |
23.0221.1506 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
28.000đ |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8.800đ |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
22.400đ |
23.0218.1534 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
28.000đ |
23.0217.1605 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
13.400đ |
23.0214.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
22.400đ |
23.0213.1494 |
Định lượng Amylase (dịch) |
22.400đ |
23.0210.1607 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
11.200đ |
23.0208.1605 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
13.400đ |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
28.600đ |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
16.800đ |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
14.400đ |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
44.800đ |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
44.800đ |
23.0189.1587 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
44.800đ |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
44.800đ |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
14.400đ |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16.800đ |
23.0183.1480 |
Định lượng Cortisol (niệu) |
95.300đ |
23.0180.1577 |
Định lượng Canxi (niệu) |
25.600đ |
23.0176.1598 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
16.800đ |
23.0175.1576 |
Định lượng Amylase (niệu) |
39.200đ |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
44.800đ |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
30.200đ |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
22.400đ |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
61.700đ |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
78.500đ |
23.0160.1569 |
Định lượng Troponin Ths [Máu] |
78.500đ |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
28.000đ |
23.0157.1567 |
Định lượng Transferin [Máu] |
67.300đ |
23.0154.1565 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
183.300đ |
23.0151.1563 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
97.500đ |
23.0147.1561 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
67.300đ |
23.0143.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
33.600đ |
23.0142.1557 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
39.200đ |
23.0139.1553 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
95.300đ |
23.0134.1550 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
84.100đ |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
22.400đ |
23.0131.1552 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
78.500đ |
23.0130.1549 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
414.700đ |
23.0121.1548 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
424.700đ |
23.0120.1541 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
200.300đ |
23.0118.1503 |
Định lượng Mg [Máu] |
33.600đ |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000đ |
23.0111.1534 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
28.000đ |
23.0110.1535 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
84.100đ |
23.0109.1536 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
61.700đ |
23.0106.1498 |
Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] |
543.000đ |
23.0104.1532 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
100.900đ |
23.0103.1531 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
224.400đ |
23.0098.1529 |
Định lượng Insulin [Máu] |
84.100đ |
23.0093.1527 |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] |
67.300đ |
23.0085.1525 |
Định lượng HE4 [Máu] |
312.500đ |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000đ |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
105.300đ |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
20.000đ |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
22.400đ |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
67.300đ |
23.0066.1516 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
190.300đ |
23.0065.1517 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
84.100đ |
23.0063.1514 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
84.100đ |
23.0061.1513 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
84.100đ |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
33.600đ |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
30.200đ |
23.0056.1488 |
Định lượng Digoxin [Máu] |
89.700đ |
23.0052.1486 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
100.900đ |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
22.400đ |
23.0046.1480 |
Định lượng Cortisol (máu) |
95.300đ |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
39.200đ |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
28.000đ |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
28.000đ |
23.0039.1476 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
89.700đ |
23.0036.1474 |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
139.200đ |
23.0035.1471 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
139.200đ |
23.0034.1469 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
156.200đ |
23.0033.1470 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
144.200đ |
23.0032.1468 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
144.200đ |
23.0030.1472 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
16.800đ |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
22.400đ |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
22.400đ |
23.0024.1464 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
89.700đ |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
22.400đ |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
22.400đ |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
95.300đ |
23.0015.1461 |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
212.300đ |
23.0014.1460 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
280.500đ |
23.0013.1491 |
Định lượng Anti CCP [Máu] |
324.500đ |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
22.400đ |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
22.400đ |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
22.400đ |
23.0002.1454 |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] |
84.100đ |
22.9000.1349 |
Thời gian máu đông (milian/Lee-White) |
13.600đ |
22.0625.1372 |
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) [Máu con] |
99.500đ |
22.0583.1248 |
Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen) |
248.800đ |
22.0576.1331 |
Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh |
311.000đ |
22.0575.1332 |
Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh |
381.000đ |
22.0570.1238 |
Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang |
546.300đ |
22.0504.1342 |
Gạn tiểu cầu điều trị |
901.700đ |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] |
22.200đ |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu] |
24.800đ |
22.0499.0163 |
Rút máu để điều trị |
289.400đ |
22.0487.1338 |
Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh |
146.400đ |
22.0352.1227K01191 |
Điện di huyết sắc tố |
381.000đ |
22.0308.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
87.000đ |
22.0304.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
87.000đ |
22.0296.1279 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
186.600đ |
22.0295.1279 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
186.600đ |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
33.500đ |
22.0286.1268 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
22.200đ |
22.0285.1267 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
24.800đ |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
42.100đ |
22.0274.1326 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
80.500đ |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
31.100đ |
22.0166.1414 |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
52.100đ |
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
37.300đ |
22.0160.1345 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
18.600đ |
22.0157.1218 |
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
21.900đ |
22.0153.1610 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
95.300đ |
22.0151.1594 |
Cặn Addis |
44.800đ |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
44.800đ |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
44.800đ |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
37.300đ |
22.0141.1343 |
Tập trung bạch cầu |
31.100đ |
22.0140.1360 |
Tìm giun chỉ trong máu |
37.300đ |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
39.700đ |
22.0135.1313 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
43.500đ |
22.0133.1409 |
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) |
361.000đ |
22.0131.0179 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) |
1.404.500đ |
22.0130.0178 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) |
274.500đ |
22.0129.1415 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
158.500đ |
22.0127.0091 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) |
549.900đ |
22.0125.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
74.600đ |
22.0122.1367 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) |
114.300đ |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
49.700đ |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
43.500đ |
22.0102.1341 |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
40.900đ |
22.0096.1522 |
Định lượng Haptoglobin |
100.900đ |
22.0057.1253 |
Định lượng Heparin |
222.700đ |
22.0055.1346 |
Thời gian phục hồi Canxi |
33.500đ |
22.0023.1239 |
Định lượng D-Dimer |
272.900đ |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
16.000đ |
22.0020.1347 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
52.100đ |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13.600đ |
22.0013.1242 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
110.300đ |
22.0005.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
43.500đ |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
68.400đ |
03.4254.1727 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
58.600đ |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
16.000đ |
01.0372.1591 |
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu |
50.400đ |
01.0371.1773 |
Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu |
87.000đ |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
13.600đ |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
16.000đ |
02.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội |
200.000đ |
03.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi |
200.000đ |
04.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao |
200.000đ |
05.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu |
200.000đ |
06.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần |
200.000đ |
07.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết |
200.000đ |
08.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT |
200.000đ |
10.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại |
200.000đ |
11.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Bỏng |
200.000đ |
12.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu |
200.000đ |
13.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản |
200.000đ |
14.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt |
200.000đ |
15.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng |
200.000đ |
16.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt |
200.000đ |
17.1900 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng |
200.000đ |
17.1896 |
Khám Phục hồi chức năng |
50.600đ |
16.1896 |
Khám Răng hàm mặt |
50.600đ |
15.1896 |
Khám Tai mũi họng |
50.600đ |
14.1896 |
Khám Mắt |
50.600đ |
13.1896 |
Khám Phụ sản |
50.600đ |
12.1896 |
Khám Ung bướu |
50.600đ |
10.1896 |
Khám Ngoại |
50.600đ |
08.1896 |
Khám YHCT |
50.600đ |
07.1896 |
Khám Nội tiết |
50.600đ |
06.1896 |
Khám tâm thần |
50.600đ |
05.1896 |
Khám Da liễu |
50.600đ |
03.1896 |
Khám Nhi |
50.600đ |
02.1896 |
Khám Nội |
50.600đ |
K16.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền |
232.900đ |
K31.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
232.900đ |
K03.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Nội tổng hợp |
232.900đ |
K04.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Nội tim mạch |
232.900đ |
K48.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc |
232.900đ |
K16.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền |
273.800đ |
K31.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
273.800đ |
K28.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng |
273.800đ |
K29.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
273.800đ |
K27.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ sản |
273.800đ |
K03.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa nội tổng hợp |
273.800đ |
K04.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Nội tim mạch |
273.800đ |
K19.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp |
273.800đ |
K30.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Mắt |
273.800đ |
K17.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Lão học |
273.800đ |
K48.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc |
273.800đ |
K13.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Da liễu |
273.800đ |
K24.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình - Bỏng |
273.800đ |
K33.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu |
305.500đ |
K14.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tâm Thần kinh |
305.500đ |
K03.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa nội tổng hợp |
305.500đ |
K04.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tim mạch |
305.500đ |
K07.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội thận tiết niệu - Thận nhân tạo |
305.500đ |
K18.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi |
305.500đ |
K19.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp |
305.500đ |
K17.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Lão học |
305.500đ |
K36.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Huyết học |
305.500đ |
K48.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc |
305.500đ |
K11.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Bệnh nhiệt đới |
305.500đ |
K31.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
286.700đ |
K33.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ung bướu |
286.700đ |
K14.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Tâm Thần kinh |
286.700đ |
K28.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng |
286.700đ |
K29.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
286.700đ |
K27.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ sản |
286.700đ |
K19.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp |
286.700đ |
K30.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Mắt |
286.700đ |
K13.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Da liễu |
286.700đ |
K24.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình - Bỏng |
286.700đ |
K31.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
320.700đ |
K33.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ung bướu |
320.700đ |
K14.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Tâm Thần kinh |
320.700đ |
K28.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng |
320.700đ |
K29.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
320.700đ |
K27.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ sản |
320.700đ |
K19.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp |
320.700đ |
K30.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Mắt |
320.700đ |
K13.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Da liễu |
320.700đ |
K24.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình - Bỏng |
320.700đ |
K31.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
364.400đ |
K33.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ung bướu |
364.400đ |
K14.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tâm Thần kinh |
364.400đ |
K28.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng |
364.400đ |
K29.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
364.400đ |
K27.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ sản |
364.400đ |
K19.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp |
364.400đ |
K30.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Mắt |
364.400đ |
K13.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Da liễu |
364.400đ |
K24.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình - Bỏng |
364.400đ |
K31.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
400.400đ |
K33.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu |
400.400đ |
K14.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tâm Thần kinh |
400.400đ |
K28.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng |
400.400đ |
K29.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
400.400đ |
K27.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ sản |
400.400đ |
K19.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp |
400.400đ |
K30.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Mắt |
400.400đ |
K13.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Da liễu |
400.400đ |
K24.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình - Bỏng |
400.400đ |
K48.1902 |
Giường Hồi sức tích cực Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc |
928.100đ |
K16.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Y học cổ truyền |
558.600đ |
K31.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
558.600đ |
K33.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ung bướu |
558.600đ |
K14.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Tâm Thần kinh |
558.600đ |
K28.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng |
558.600đ |
K29.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
558.600đ |
K27.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Phụ sản |
558.600đ |
K03.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tổng hợp |
558.600đ |
K04.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tim mạch |
558.600đ |
K07.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội thận tiết niệu - Thận nhân tạo |
558.600đ |
K18.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nhi |
558.600đ |
K19.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp |
558.600đ |
K30.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Mắt |
558.600đ |
K36.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Huyết học |
558.600đ |
K48.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc |
558.600đ |
K02.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu [Khoa Lão học] |
558.600đ |
K13.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Da liễu |
558.600đ |
K24.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình - Bỏng |
558.600đ |
K11.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Bệnh nhiệt đới |
558.600đ |
18.0131.0035 |
Chụp Xquang ruột non [có uống thuốc cản quang số hóa] |
264.800đ |
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] |
73.300đ |
18.0113.0028 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] |
73.300đ |
18.0072.0029 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] [số hóa 2 phim] |
105.300đ |
14.0239.0029 |
Chụp lỗ thị giác [số hóa 2 phim] |
105.300đ |
14.0239.0028 |
Chụp lỗ thị giác [số hóa 1 phim] |
73.300đ |
14.0238.0028 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0148.0027 |
Chụp Xquang bao rễ thần kinh |
441.800đ |
18.0144.0022 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu |
246.800đ |
18.0143.0033 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
604.800đ |
18.0142.0033 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [số hóa] |
604.800đ |
18.0141.0032 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng [số hóa] |
649.800đ |
18.0140.0032 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [số hóa] |
649.800đ |
18.0139.0039 |
Chụp Xquang ống tuyến sữa (Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp) |
426.800đ |
18.0138.0031 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng [số hóa] |
451.800đ |
18.0136.0039 |
Chụp Xquang tuyến nước bọt (Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp) |
426.800đ |
18.0135.0025 |
Chụp Xquang đường dò (Lỗ dò cản quang) |
446.800đ |
18.0134.0019 |
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi (Chụp mật qua Kehr) |
280.800đ |
18.0133.0019 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr (Chụp mật qua Kehr) |
280.800đ |
18.0132.0036 |
Chụp Xquang đại tràng [số hóa] |
304.800đ |
18.0130.0035 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày [số hóa] |
264.800đ |
18.0129.0029 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] |
105.300đ |
18.0128.0028 |
Chụp Xquang tại phòng mổ (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0127.0028 |
Chụp Xquang tại giường (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0126.0026 |
Chụp Xquang tuyến vú (Mammography (1 bên)) |
102.300đ |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0125.0029 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] |
105.300đ |
18.0124.0034 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [số hóa] |
264.800đ |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0119.0029 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
105.300đ |
18.0118.0030 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng (Chụp X-quang số hóa 3 phim) |
130.300đ |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] |
105.300đ |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0105.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0100.0029 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
105.300đ |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (Chụp X-quang số hóa 3 phim) |
130.300đ |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0095.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0094.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0088.0030 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế (Chụp X-quang số hóa 3 phim) |
130.300đ |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0085.0028 |
Chụp Xquang mỏm trâm (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0084.0028 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0083.0028 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0082.0028 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0081.2002 |
Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp |
23.700đ |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0079.0028 |
Chụp Xquang Stenvers (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0077.0028 |
Chụp Xquang Chausse III (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0076.0028 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0075.0028 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) |
105.300đ |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0069.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (Chụp X-quang số hóa 1 phim) |
73.300đ |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300đ |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105.300đ |
18.0321.0066 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
1.341.500đ |
02.0148.1775 |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
135.300đ |
02.0474.1775 |
Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác |
135.300đ |
02.0475.1775 |
Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể |
135.300đ |
02.0476.1775 |
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên |
135.300đ |
02.0477.1775 |
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới |
135.300đ |
18.0658.0054 |
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng |
7.118.100đ |
18.0675.0055 |
Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA] |
9.368.100đ |
21.0029.1775 |
Ghi điện cơ |
135.300đ |
02.0144.1775 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
135.300đ |
01.0108.0118 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
2.310.600đ |
18.0659.0054 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành |
7.118.100đ |
13.0023.2023 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55.000đ |
03.1001.2048 |
Nội soi tai |
40.000đ |
21.0125.1806 |
Test dung nạp Glucagon (Test dung nạp Glucagon) |
39.800đ |
21.0122.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin (Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường) |
136.200đ |
21.0121.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén (Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén) |
166.200đ |
21.0120.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén (Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén) |
166.200đ |
21.0119.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén (Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén) |
166.200đ |
21.0115.1803 |
Nghiệm pháp nhịn uống (Nghiệm pháp nhịn uống) |
691.700đ |
21.0114.1804 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày (Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao) |
461.800đ |
21.0113.1804 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm (Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao) |
461.800đ |
21.0112.1805 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày (Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp) |
301.800đ |
21.0111.1805 |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm (Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp) |
301.800đ |
21.0110.1802 |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm (Nghiệm pháp kích Synacthen) |
428.500đ |
21.0109.1802 |
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh (Nghiệm pháp kích Synacthen) |
428.500đ |
21.0106.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo (Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường) |
136.200đ |
21.0102.0070 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] (Đo mật độ xương 2 vị trí) |
148.300đ |
21.0096.1786 |
Đo áp lực hậu môn trực tràng (Đo áp lực hậu môn trực tràng) |
1.051.800đ |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) (Đo nhãn áp) |
31.600đ |
21.0090.0752 |
Đo đường kính giác mạc (Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi) |
68.000đ |
21.0088.0751 |
Xác định sơ đồ song thị (Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản) |
77.000đ |
21.0087.0751 |
Đo độ lác (Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản) |
77.000đ |
21.0085.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal (Đo Javal) |
41.900đ |
21.0084.0754 |
Đo khúc xạ máy (Đo khúc xạ máy) |
12.700đ |
21.0083.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) (Soi bóng đồng tử) |
33.600đ |
21.0082.0843 |
Đo sắc giác (Sắc giác) |
80.600đ |
21.0080.0757 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm (Đo thị trường, ám điểm) |
31.100đ |
21.0079.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom (Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm) |
130.900đ |
21.0077.0852 |
Test thử cảm giác giác mạc (Test thử cảm giác giác mạc) |
46.400đ |
21.0076.0752 |
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel (Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi) |
68.000đ |
21.0075.0751 |
Đo biên độ điều tiết (Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản) |
77.000đ |
21.0073.0750 |
Đo bản đồ giác mạc (Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc) |
145.500đ |
21.0072.0750 |
Đếm tế bào nội mô giác mạc (Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc) |
145.500đ |
21.0071.0750 |
Đo độ dày giác mạc (Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc) |
145.500đ |
21.0070.0747 |
Điện võng mạc (Điện võng mạc) |
112.800đ |
21.0068.0888 |
Đo sức cản của mũi (Đo sức cản của mũi) |
101.500đ |
21.0067.0884 |
Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) (Đo ABR (1 lần)) |
185.300đ |
21.0066.0886 |
Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán (Đo OAE (1 lần)) |
69.000đ |
21.0065.0887 |
Đo phản xạ cơ bàn đạp (Đo phản xạ cơ bàn đạp) |
34.500đ |
21.0064.0885 |
Đo nhĩ lượng (Đo nhĩ lượng) |
34.500đ |
21.0062.0891 |
Đo thính lực trên ngưỡng (Đo trên ngưỡng) |
74.000đ |
21.0060.0890 |
Đo thính lực đơn âm (Đo thính lực đơn âm) |
49.500đ |
21.0057.1775 |
Điện cơ thanh quản (Điện cơ (EMG)) |
135.300đ |
21.0050.1821 |
Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học (Urodynamic) (Thủ thuật loại II (Thăm dò chức năng)) |
204.300đ |
21.0048.1782 |
Đo áp lực thẩm thấu niệu (Đo áp lực thẩm thấu niệu) |
35.600đ |
21.0047.0126 |
Đo niệu dòng đồ (Niệu dòng đồ) |
74.000đ |
21.0044.1781 |
Đo áp lực niệu đạo bằng máy (Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo) |
141.200đ |
21.0036.1775 |
Đo điện thế kích thích vận động (Điện cơ (EMG)) |
135.300đ |
21.0034.1775 |
Đo điện thế kích thích cảm giác (Điện cơ (EMG)) |
135.300đ |
21.0033.1775 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động (Điện cơ (EMG)) |
135.300đ |
21.0032.1775 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác (Điện cơ (EMG)) |
135.300đ |
21.0031.1775 |
Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) (Điện cơ (EMG)) |
135.300đ |
21.0030.1776 |
Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) (Điện cơ tầng sinh môn) |
155.600đ |
01.0203.1775 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
135.300đ |
21.0018.0308 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) (Test hồi phục phế quản) |
190.800đ |
21.0007.1798 |
Holter huyết áp |
215.800đ |
21.0012.1798 |
Holter điện tâm đồ (Holter điện tâm đồ/ huyết áp) |
215.800đ |
21.0008.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ (Điện tâm đồ gắng sức) |
236.600đ |
21.0006.1766 |
Đo áp lực thẩm thấu máu (Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu) |
112.400đ |
21.0005.1774 |
Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz (Đặt và thăm dò huyết động) |
4.587.800đ |
21.0004.1790 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) (Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay)) |
86.200đ |
21.0003.1797 |
Đo vận tốc lan truyền sóng mạch (Đo vận tốc lan truyền sóng mạch) |
86.200đ |
21.0002.0053 |
Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA) (Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA) |
6.218.100đ |
21.0001.1816 |
Thăm dò điện sinh lý tim (Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim) |
2.077.900đ |
18.0066.0003 |
Siêu âm 3D/4D trực tràng |
195.600đ |
18.0065.0069 |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) |
89.300đ |
18.0060.0069 |
Siêu âm Doppler dương vật |
89.300đ |
18.0058.0069 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
89.300đ |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
58.600đ |
18.0056.0069 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
89.300đ |
18.0055.0069 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
89.300đ |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
58.600đ |
18.0053.0007 |
Siêu âm 3D/4D tim |
486.300đ |
18.0052.0004 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
252.300đ |
18.0033.0004 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
252.300đ |
18.0032.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
89.300đ |
18.0026.0069 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
89.300đ |
18.0025.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
89.300đ |
18.0022.0069 |
Siêu âm Doppler gan lách |
89.300đ |
18.0021.0069 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
89.300đ |
18.0010.0069 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
89.300đ |
18.0009.0069 |
Siêu âm Doppler hốc mắt |
89.300đ |
18.0005.0069 |
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp |
89.300đ |
03.4253.0003 |
Siêu âm tim thai qua đường âm đạo |
195.600đ |
03.4252.0004 |
Siêu âm tim thai qua thành bụng (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
03.4250.0008 |
Siêu âm tim qua đường thực quản (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) |
834.300đ |
03.4248.0004 |
Siêu âm tim Doppler (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
02.0505.0499 |
Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da (Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm) |
2.125.300đ |
02.0504.0499 |
Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da (Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm) |
2.125.300đ |
02.0458.0006 |
Siêu âm Dopple màu tim gắng sức với xe đạp lực kế (Siêu âm tim gắng sức) |
616.300đ |
02.0457.0006 |
Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với Dobutamine (Siêu âm tim gắng sức) |
616.300đ |
02.0450.0008 |
Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) |
834.300đ |
02.0449.0007 |
Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp (Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)) |
486.300đ |
02.0448.0008 |
Siêu âm Doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) |
834.300đ |
02.0447.0004 |
Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
02.0446.0008 |
Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) |
834.300đ |
02.0445.0004 |
Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
02.0444.0005 |
Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường (Siêu âm Doppler màu tim + cản âm) |
286.300đ |
02.0443.0008 |
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) |
834.300đ |
14.0249.0844 |
Siêu âm bán phần trước (Siêu âm bán phần trước (UBM)) |
241.500đ |
14.0240.0845 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) (Siêu âm chẩn đoán (1 mắt)) |
69.700đ |
06.0037.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) (Siêu âm) |
58.600đ |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) (Siêu âm) |
58.600đ |
02.0334.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng (Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng) |
586.300đ |
02.0333.0078 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục (Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm) |
195.900đ |
02.0326.0165 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan (Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe) |
659.900đ |
02.0325.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan (Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng) |
586.300đ |
02.0322.0078 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm (Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm) |
195.900đ |
02.0317.0165 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe (Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe) |
659.900đ |
02.0316.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
02.0315.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng (Siêu âm) |
58.600đ |
02.0154.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
02.0119.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
02.0118.0009 |
Siêu âm trong lòng mạch vành (iVUS) (Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR) |
2.068.300đ |
02.0117.0008 |
Siêu âm tim qua thực quản (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) |
834.300đ |
02.0116.0007 |
Siêu âm tim 4D (Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)) |
486.300đ |
02.0115.0005 |
Siêu âm tim cản âm (Siêu âm Doppler màu tim + cản âm) |
286.300đ |
02.0114.0006 |
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) (Siêu âm tim gắng sức) |
616.300đ |
02.0113.0004 |
Siêu âm Doppler tim (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
02.0112.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
03.1060.0145 |
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản (Nội soi siêu âm chẩn đoán) |
1.196.400đ |
03.0069.0001 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu (Siêu âm) |
58.600đ |
03.0043.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
03.0041.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
03.0015.0008 |
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) |
834.300đ |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh (Siêu âm) |
58.600đ |
01.0239.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu (Siêu âm) |
58.600đ |
01.0208.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
01.0092.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
58.600đ |
01.0021.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu (Siêu âm) |
58.600đ |
01.0020.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu (Siêu âm) |
58.600đ |
01.0019.0004 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
18.0703.0001 |
Siêu âm tại giường (Siêu âm) |
58.600đ |
18.0064.0177 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng (Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng) |
660.400đ |
18.0062.0145 |
Siêu âm nội soi (Nội soi siêu âm chẩn đoán) |
1.196.400đ |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật (Siêu âm) |
58.600đ |
18.0051.0005 |
Siêu âm tim, mạch máu có cản âm (Siêu âm Doppler màu tim + cản âm) |
286.300đ |
18.0050.0008 |
Siêu âm tim, màng tim qua thực quản (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) |
834.300đ |
18.0049.0004 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
18.0048.0004 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
18.0047.0009 |
Siêu âm nội mạch (Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR) |
2.068.300đ |
18.0046.0004 |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
18.0045.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (Siêu âm) |
58.600đ |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (Siêu âm) |
58.600đ |
18.0037.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối (Siêu âm) |
58.600đ |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa (Siêu âm) |
58.600đ |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu (Siêu âm) |
58.600đ |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo (Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng) |
195.600đ |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng (Siêu âm) |
58.600đ |
18.0029.0004 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
18.0024.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch thận (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
18.0023.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) |
252.300đ |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) (Siêu âm) |
58.600đ |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) (Siêu âm) |
58.600đ |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ (Siêu âm) |
58.600đ |
18.0017.0003 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng (Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng) |
195.600đ |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) (Siêu âm) |
58.600đ |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm) |
58.600đ |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi (Siêu âm) |
58.600đ |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) (Siêu âm) |
58.600đ |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
58.600đ |
18.0008.0001 |
Siêu âm nhãn cầu (Siêu âm) |
58.600đ |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp (Siêu âm) |
58.600đ |
18.0006.0001 |
Siêu âm hốc mắt (Siêu âm) |
58.600đ |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ (Siêu âm) |
58.600đ |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt (Siêu âm) |
58.600đ |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt (Siêu âm) |
58.600đ |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp (Siêu âm) |
58.600đ |
14.0243.0015 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu |
222.300đ |
14.0242.0015 |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu |
222.300đ |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
68.100đ |
03.2820.0004 |
Siêu âm tim tại giường |
252.300đ |
02.0437.0053 |
Chụp động mạch vành |
6.218.100đ |
02.0125.0053 |
Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA) |
6.218.100đ |
02.0109.1779 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
236.600đ |
02.0101.0054 |
Nong và đặt stent động mạch vành |
7.118.100đ |
02.0082.0055 |
Đặt stent phình động mạch chủ |
9.368.100đ |
02.0077.0391 |
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim |
1.879.900đ |
02.0071.0391 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm |
1.879.900đ |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
144.300đ |
27.0409.1197 |
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo |
1.596.600đ |
27.0408.1197 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
1.596.600đ |
27.0398.0423 |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
3.279.000đ |
27.0393.1196 |
Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo |
2.434.500đ |
27.0392.1197 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
1.596.600đ |
27.0389.1196 |
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang |
2.434.500đ |
27.0384.1197 |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
1.596.600đ |
27.0380.0418 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
4.497.100đ |
27.0377.1197 |
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản |
1.596.600đ |
27.0372.1196 |
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
2.434.500đ |
02.0492.0147 |
Nội soi bàng quang có gây mê |
911.900đ |
02.0312.0146 |
Nội soi siêu âm dẫn lưu nang tụy |
2.963.000đ |
02.0311.0139 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
215.200đ |
02.0310.0506 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
169.500đ |
02.0303.0145 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
1.196.400đ |
02.0298.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị |
798.300đ |
02.0297.0506 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
169.500đ |
02.0296.0500 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
1.743.100đ |
02.0291.0145 |
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên |
1.196.400đ |
02.0290.0500 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
1.743.100đ |
02.0286.0497 |
Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
4.022.400đ |
02.0285.0140 |
Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu |
798.300đ |
02.0284.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi |
2.718.800đ |
02.0281.0146 |
Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ |
2.963.000đ |
02.0277.0502 |
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày |
2.745.200đ |
02.0276.0140 |
Nội soi can thiệp - cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon |
798.300đ |
02.0265.0140 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
798.300đ |
02.0264.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
798.300đ |
02.0219.0150 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
575.300đ |
02.0213.0148 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán (Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản) |
975.300đ |
02.0054.0118 |
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy |
2.310.600đ |
02.0048.0127 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán (Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết) |
1.808.100đ |
02.0046.0132 |
Nội soi phế quản ống cứng (Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật) |
2.678.400đ |
02.0046.0129 |
Nội soi phế quản ống cứng (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) |
3.308.100đ |
02.0044.0883 |
Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần (Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản) |
7.740.800đ |
01.0119.0118 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy |
2.310.600đ |
01.0118.0118 |
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy |
2.310.600đ |
01.0117.0118 |
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy |
2.310.600đ |
01.0116.0118 |
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy |
2.310.600đ |
01.0110.0118 |
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
2.310.600đ |
15.0237.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê ống mềm] |
350.500đ |
15.0237.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê ống mềm] |
774.400đ |
15.0236.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê ống cứng] |
255.500đ |
15.0236.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê ống cứng] |
754.400đ |
15.0198.0105 |
Nội soi nong hẹp thực quản có stent (Đặt stent thực quản qua nội soi) |
1.238.400đ |
15.0136.1005 |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
321.400đ |
20.0013.2048 |
Nội soi tai mũi họng [Tai] |
40.000đ |
20.0104.0696 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU (Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung) |
5.437.300đ |
20.0103.0636 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
4.667.800đ |
20.0102.0724 |
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung (Phẫu thuật loại II (Sản khoa)) |
1.754.800đ |
20.0098.0637 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
3.035.700đ |
20.0089.0072 |
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản |
500.500đ |
20.0084.0440 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) (Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang)) |
1.345.000đ |
20.0081.0137 |
Nội soi đại tràng sigma (Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết) |
352.100đ |
20.0078.0145 |
Nội soi siêu âm trực tràng (Nội soi siêu âm chẩn đoán) |
1.196.400đ |
20.0076.0140 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị (Nội soi dạ dày can thiệp) |
798.300đ |
20.0073.0136 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết (Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết) |
468.800đ |
20.0072.0191 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ (Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ) |
283.800đ |
20.0071.0184 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu (Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu) |
656.700đ |
20.0070.0500 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật (Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi) |
1.743.100đ |
20.0067.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị (Nội soi dạ dày can thiệp) |
798.300đ |
20.0066.0143 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết (Nội soi ổ bụng có sinh thiết) |
1.095.300đ |
20.0063.0142 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán (Nội soi ổ bụng) |
905.700đ |
20.0060.0497 |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày (Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm) |
4.022.400đ |
20.0059.0140 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa (Nội soi dạ dày can thiệp) |
798.300đ |
20.0056.0141 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ (Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)) |
2.718.800đ |
20.0055.0496 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ (Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng) |
2.522.400đ |
20.0054.0141 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ. (Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)) |
2.718.800đ |
20.0053.0105 |
Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng (Đặt stent thực quản qua nội soi) |
1.238.400đ |
20.0031.0132 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật (Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật) |
2.678.400đ |
20.0031.0129 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) |
3.308.100đ |
20.0029.0130 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc (Nội soi phế quản ống mềm gây tê) |
793.800đ |
20.0022.0131 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) |
1.204.300đ |
20.0022.0127 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết (Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết) |
1.808.100đ |
20.0018.0133 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần (Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần) |
2.938.400đ |
20.0017.0131 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) |
1.204.300đ |
20.0010.0990 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán (Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm) |
245.500đ |
20.0008.0932 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết (Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê) |
545.500đ |
20.0002.0374 |
Nội soi mở thông não thất (Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống) |
5.201.900đ |
27.0326.0420 |
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận (Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận) |
4.596.000đ |
02.0501.0141 |
Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater (Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)) |
2.718.800đ |
02.0500.0140 |
Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm (Nội soi dạ dày can thiệp) |
798.300đ |
02.0486.0072 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê (Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)) |
500.500đ |
01.0353.0140 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc (Nội soi dạ dày can thiệp) |
798.300đ |
01.0352.0140 |
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực (Nội soi dạ dày can thiệp) |
798.300đ |
01.0351.0140 |
Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực (Nội soi dạ dày can thiệp) |
798.300đ |
13.0130.0636 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
4.667.800đ |
13.0129.0636 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
4.667.800đ |
13.0128.0636 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
4.667.800đ |
13.0127.0637 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
3.035.700đ |
15.0252.0930 |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê) |
757.600đ |
15.0252.0129 |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) |
3.308.100đ |
15.0240.0905 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng) |
404.900đ |
15.0240.0904 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng) |
754.400đ |
15.0235.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê (Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm) |
350.500đ |
15.0234.0927 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng) |
255.500đ |
15.0133.0867 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới (Bẻ cuốn mũi) |
165.500đ |
15.0131.0923 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê) |
705.500đ |
15.0131.0922 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê) |
489.900đ |
02.0369.0185 |
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) (Soi khớp có sinh thiết) |
538.800đ |
|
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp (Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân) |
2.963.000đ |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết (Nội soi trực tràng có sinh thiết) |
323.500đ |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết) |
215.200đ |
02.0307.0136 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết (Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết) |
468.800đ |
02.0306.0137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết (Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết) |
352.100đ |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết (Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết) |
276.500đ |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết (Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết.) |
493.800đ |
02.0295.0498 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm (Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)) |
1.108.300đ |
02.0294.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu (Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết) |
352.100đ |
02.0293.0138 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết (Nội soi trực tràng có sinh thiết) |
323.500đ |
02.0292.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su (Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ) |
283.800đ |
02.0289.0143 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết (Nội soi ổ bụng có sinh thiết) |
1.095.300đ |
02.0288.0142 |
Nội soi ổ bụng (Nội soi ổ bụng) |
905.700đ |
02.0273.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ (Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ) |
283.800đ |
02.0271.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu (Nội soi dạ dày can thiệp) |
798.300đ |
02.0267.0140 |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày (Nội soi dạ dày can thiệp) |
798.300đ |
02.0266.0157 |
Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng (Nong thực quản qua nội soi) |
2.373.500đ |
02.0262.0136 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết (Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết) |
468.800đ |
02.0259.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết) |
352.100đ |
02.0257.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu (Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết) |
215.200đ |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm (Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết) |
215.200đ |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu (Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết) |
276.500đ |
02.0222.0152 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi (Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục) |
953.800đ |
02.0221.0150 |
Nội soi bàng quang (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
575.300đ |
02.0220.0440 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). (Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang)) |
1.345.000đ |
02.0218.0152 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục (Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục) |
953.800đ |
02.0217.0183 |
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR (Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng) |
695.300đ |
02.0216.0152 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang (Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục) |
953.800đ |
02.0214.0072 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể (Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)) |
500.500đ |
02.0050.0132 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) (Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật) |
2.678.400đ |
02.0050.0129 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) |
3.308.100đ |
02.0049.0130 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc (Nội soi phế quản ống mềm gây tê) |
793.800đ |
02.0049.0128 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc (Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết) |
1.508.100đ |
02.0048.0131 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) |
1.204.300đ |
02.0045.0187 |
Nội soi phế quản ống mềm (Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp) |
965.700đ |
02.0043.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) |
1.204.300đ |
02.0043.0127 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản (Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết) |
1.808.100đ |
02.0042.0131 |
Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) |
1.204.300đ |
02.0041.0133 |
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần (Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần) |
2.938.400đ |
02.0040.0131 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) |
1.204.300đ |
02.0039.0124 |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất (Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất) |
5.081.300đ |
02.0038.0125 |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi (Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi) |
5.859.300đ |
02.0036.0129 |
Nội soi phế quản dưới gây mê (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) |
3.308.100đ |
02.0036.0128 |
Nội soi phế quản dưới gây mê (Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết) |
1.508.100đ |
02.0036.0127 |
Nội soi phế quản dưới gây mê (Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết) |
1.808.100đ |
03.4116.0418 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang (Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang) |
4.497.100đ |
03.4115.0426 |
Nội soi cắt u bàng quang tái phát (Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang) |
5.030.900đ |
03.4114.0426 |
Nội soi cắt u bàng quang (Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang) |
5.030.900đ |
03.1087.0149 |
Nội soi bàng quang sinh thiết (Nội soi bàng quang có sinh thiết) |
720.300đ |
03.1085.0148 |
03.1085.0148 - Nội soi niệu quản chẩn đoán (Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản) |
975.300đ |
03.1082.0152 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật (Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục) |
953.800đ |
03.1081.0072 |
03.1081.0072 - Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản |
500.500đ |
03.1080.0151 |
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật (Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp) |
743.200đ |
03.1079.0152 |
03.1079.0152 - Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi (Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục) |
953.800đ |
03.1078.0148 |
Nội soi bàng quang (Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản) |
975.300đ |
03.1077.0115 |
Nội soi lấy sỏi niệu quản (Lấy sỏi niệu quản qua nội soi) |
1.010.000đ |
03.1076.0440 |
03.1076.0440 - Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). (Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang)) |
1.345.000đ |
03.1074.0104 |
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) (Đặt sonde JJ niệu quản) |
950.500đ |
03.1073.0145 |
03.1073.0145 - Nội soi siêu âm trực tràng (Nội soi siêu âm chẩn đoán) |
1.196.400đ |
03.1070.0140 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị (Nội soi dạ dày can thiệp) |
798.300đ |
03.1069.0141 |
Nội soi đường mật qua tá tràng (Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)) |
2.718.800đ |
03.1067.0498 |
Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) (Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)) |
1.108.300đ |
03.1066.0136 |
03.1066.0136 - Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết (Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết) |
468.800đ |
03.1065.0191 |
03.1065.0191 - Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ (Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ) |
283.800đ |
03.1064.0184 |
03.1064.0184 - Nội soi đại tràng tiêm cầm máu (Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu) |
656.700đ |
03.1063.0500 |
03.1063.0500 - Nội soi đại tràng-lấy dị vật (Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi) |
1.743.100đ |
03.1062.0137 |
03.1062.0137 - Nội soi đại tràng sigma (Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết) |
352.100đ |
03.1059.0500 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật (Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi) |
1.743.100đ |
03.1057.0140 |
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu (Nội soi dạ dày can thiệp) |
798.300đ |
03.1056.0140 |
03.1056.0140 - Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị (Nội soi dạ dày can thiệp) |
798.300đ |
03.1055.0143 |
03.1055.0143 - Nội soi ổ bụng- sinh thiết (Nội soi ổ bụng có sinh thiết) |
1.095.300đ |
03.1052.0142 |
03.1052.0142 - Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán (Nội soi ổ bụng) |
905.700đ |
03.1049.0140 |
03.1049.0140 - Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa (Nội soi dạ dày can thiệp) |
798.300đ |
03.1048.0141 |
03.1048.0141 - Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ (Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)) |
2.718.800đ |
03.1047.0496 |
03.1047.0496 - Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ (Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng) |
2.522.400đ |
03.1046.0141 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ (Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)) |
2.718.800đ |
03.1045.0145 |
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào (Nội soi siêu âm chẩn đoán) |
1.196.400đ |
03.1041.0502 |
Nội soi mở thông dạ dày (Mở thông dạ dày qua nội soi) |
2.745.200đ |
03.1040.0497 |
03.1040.0497 - Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày (Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm) |
4.022.400đ |
03.1035.0496 |
Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng (Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng) |
2.522.400đ |
03.1034.0157 |
Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị (Nong thực quản qua nội soi) |
2.373.500đ |
03.1032.0503 |
Nội soi nong đường mật, Oddi (Nong đường mật qua nội soi tá tràng) |
2.308.300đ |
03.1022.0128 |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản |
1.508.100đ |
03.1021.0129 |
03.1021.0129 - Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) |
3.308.100đ |
03.1019.0128 |
03.1019.0128 -Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc (Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết) |
1.508.100đ |
03.1018.0128 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán (Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết) |
1.508.100đ |
03.1016.0883 |
Nội soi đặt Stent khí - Phế quản (Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản) |
7.740.800đ |
03.1014.0131 |
03.1014.0131 - Nội soi phế quản ống mềm (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) |
1.204.300đ |
03.1014.0130 |
03.1014.0130 -Nội soi phế quản ống mềm (Nội soi phế quản ống mềm gây tê) |
793.800đ |
03.1014.0129 |
Nội soi phế quản ống mềm (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) |
3.308.100đ |
03.1014.0128 |
Nội soi phế quản ống mềm (Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết) |
1.508.100đ |
03.1012.0131 |
03.1012.0131 - Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) |
1.204.300đ |
03.1012.0127 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản (Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết) |
1.808.100đ |
03.1007.0131 |
03.1007.0131 - Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) |
1.204.300đ |
03.1007.0127 |
03.1007.0127 -Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản (Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết) |
1.808.100đ |
03.1005.0883 |
Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản (Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản) |
7.740.800đ |
03.1004.0133 |
Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản bằng điện đông cao tần (Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần) |
2.938.400đ |
03.1000.0923 |
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần (Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê) |
705.500đ |
03.1000.0922 |
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần (Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê) |
489.900đ |
03.0998.0990 |
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết (Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm) |
245.500đ |
03.0997.0932 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết (Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê) |
545.500đ |
03.0997.0931 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết (Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê) |
1.601.900đ |
03.0993.0869 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) (Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)) |
286.500đ |
03.0992.0868 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) (Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)) |
216.500đ |
03.0990.0374 |
Nội soi mở thông vào não thất (Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống) |
5.201.900đ |
03.0989.0374 |
Nội soi mở thông não thất bể đáy (Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống) |
5.201.900đ |
03.0162.0139 |
Nội soi trực tràng cấp cứu (Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết) |
215.200đ |
03.0073.0132 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật (Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật) |
2.678.400đ |
03.0073.0129 |
03.0073.0129 -Nội soi khí phế quản lấy dị vật (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) |
3.308.100đ |
03.0067.0186 |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán (Soi màng phổi) |
534.400đ |
03.0057.0128 |
03.0057.0128 -Nội soi khí phế quản cấp cứu (Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết) |
1.508.100đ |
03.0056.0128 |
Nội soi khí phế quản hút đờm [gây mê không sinh thiết] |
1.508.100đ |
03.0053.0131 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê có sinh thiết] |
1.204.300đ |
03.0053.0130 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê] |
793.800đ |
03.0053.0128 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê không sinh thiết] |
1.508.100đ |
03.0053.0127 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê có sinh thiết] |
1.808.100đ |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu (Nội soi dạ dày can thiệp) |
798.300đ |
01.0111.0129 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) |
3.308.100đ |
01.0106.0128 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu (Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết) |
1.508.100đ |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng (Nội soi Tai Mũi Họng) |
116.100đ |
18.0701.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) |
2.250.800đ |
18.0699.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh |
2.250.800đ |
18.0698.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản |
2.250.800đ |
18.0697.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản |
2.250.800đ |
18.0695.0065 |
Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản |
2.250.800đ |
18.0570.0057 |
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền |
9.968.100đ |
18.0569.0057 |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền |
9.968.100đ |
18.0568.0057 |
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền |
9.968.100đ |
18.0561.0058 |
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền |
9.418.100đ |
18.0552.0058 |
Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền |
9.418.100đ |
18.0549.0059 |
Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền |
2.405.100đ |
18.0548.0058 |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền |
9.418.100đ |
18.0547.0058 |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền |
9.418.100đ |
18.0543.0058 |
Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền |
9.418.100đ |
18.0539.0058 |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền |
9.418.100đ |
18.0538.0058 |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền |
9.418.100đ |
18.0524.0052 |
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền |
5.840.300đ |
18.0521.0052 |
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
5.840.300đ |
18.0320.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
2.250.800đ |
18.0308.0066 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) |
1.341.500đ |
18.0307.0068 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) |
3.238.400đ |
18.0702.0068 |
Cộng hưởng từ phổ tim (Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng) |
3.238.400đ |
18.0700.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.341.500đ |
18.0694.0068 |
Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản (Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng) |
3.238.400đ |
18.0567.0057 |
Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) |
9.968.100đ |
18.0566.0057 |
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) |
9.968.100đ |
18.0565.0057 |
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) |
9.968.100đ |
18.0564.0057 |
Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) |
9.968.100đ |
18.0563.0057 |
Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) |
9.968.100đ |
18.0562.0057 |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) |
9.968.100đ |
18.0560.0057 |
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) |
9.968.100đ |
18.0559.0057 |
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) |
9.968.100đ |
18.0558.0057 |
Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) |
9.968.100đ |
18.0557.0057 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) |
9.968.100đ |
18.0556.0057 |
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) |
9.968.100đ |
18.0555.0057 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) |
9.968.100đ |
18.0554.0057 |
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) |
9.968.100đ |
18.0553.0057 |
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) |
9.968.100đ |
18.0551.0058 |
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.418.100đ |
18.0550.0058 |
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.418.100đ |
18.0546.0058 |
Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.418.100đ |
18.0544.0058 |
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.418.100đ |
18.0542.0058 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.418.100đ |
18.0541.0058 |
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.418.100đ |
18.0540.0058 |
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.418.100đ |
18.0537.0058 |
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.418.100đ |
18.0536.0058 |
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.418.100đ |
18.0535.0058 |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.418.100đ |
18.0534.0058 |
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.418.100đ |
18.0533.0058 |
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.418.100đ |
18.0532.0058 |
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.418.100đ |
18.0531.0058 |
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.418.100đ |
18.0530.0058 |
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.418.100đ |
18.0529.0058 |
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.418.100đ |
18.0528.0058 |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) |
9.418.100đ |
18.0527.0055 |
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) |
9.368.100đ |
18.0525.0055 |
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) |
9.368.100đ |
18.0522.0055 |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) |
9.368.100đ |
18.0520.0055 |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) |
9.368.100đ |
18.0519.0055 |
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) |
9.368.100đ |
18.0518.0055 |
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) |
9.368.100đ |
18.0517.0055 |
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) |
9.368.100đ |
18.0516.0055 |
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) |
9.368.100đ |
18.0515.0052 |
Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) |
5.840.300đ |
18.0514.0052 |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) |
5.840.300đ |
18.0513.0052 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) |
5.840.300đ |
18.0512.0052 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) |
5.840.300đ |
18.0511.0052 |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) |
5.840.300đ |
18.0510.0052 |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) |
5.840.300đ |
18.0509.0052 |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) |
5.840.300đ |
18.0508.0052 |
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) |
5.840.300đ |
18.0507.0052 |
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) |
5.840.300đ |
18.0506.0052 |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) |
5.840.300đ |
18.0505.0052 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) |
5.840.300đ |
18.0504.0052 |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) |
5.840.300đ |
18.0503.0052 |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) |
5.840.300đ |
18.0502.0052 |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) |
5.840.300đ |
18.0501.0052 |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) |
5.840.300đ |
18.0449.0056 |
Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới C-Arm) |
8.118.100đ |
18.0365.0068 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng) |
3.238.400đ |
18.0364.0066 |
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.341.500đ |
18.0361.0065 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0360.0065 |
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0359.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0358.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.341.500đ |
18.0355.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0354.0066 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.341.500đ |
18.0353.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0352.0066 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.341.500đ |
18.0351.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0350.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0349.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0348.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0347.0065 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0346.0065 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0345.0066 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.341.500đ |
18.0344.0065 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0343.0066 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.341.500đ |
18.0342.0065 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0341.0065 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0340.0066 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.341.500đ |
18.0339.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0338.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.341.500đ |
18.0337.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0336.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.341.500đ |
18.0335.0065 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0334.0066 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.341.500đ |
18.0333.0067 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô) |
8.738.400đ |
18.0332.0066 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.341.500đ |
18.0331.0065 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0330.0068 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng) |
3.238.400đ |
18.0329.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0328.0065 |
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0327.0065 |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0326.0066 |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.341.500đ |
18.0325.0065 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0324.0066 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.341.500đ |
18.0323.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0322.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0319.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.341.500đ |
18.0318.0068 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng) |
3.238.400đ |
18.0317.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0316.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.341.500đ |
18.0315.0065 |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0314.0065 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0313.0066 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.341.500đ |
18.0311.0065 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0310.0066 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.341.500đ |
18.0309.0065 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0306.0068 |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng) |
3.238.400đ |
18.0305.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0304.0065 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0303.0066 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.341.500đ |
18.0302.0065 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0301.0065 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0300.0066 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.341.500đ |
18.0297.0065 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) |
2.250.800đ |
18.0296.0066 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) |
1.341.500đ |
21.0014.1778 |
Điện tim thường (Khoa KB) |
39.900đ |
18.0670.0391 |
Đặt máy tạo nhịp phá rung |
1.879.900đ |
18.0669.0391 |
Đặt máy tạo nhịp |
1.879.900đ |
18.0667.0054 |
Bít ống động mạch [dưới DSA] |
7.118.100đ |
18.0666.0054 |
Bít thông liên thất [dưới DSA] |
7.118.100đ |
18.0665.0054 |
Bít thông liên nhĩ [dưới DSA] |
7.118.100đ |
18.0664.0054 |
Nong van động mạch phổi [dưới DSA] |
7.118.100đ |
18.0663.0054 |
Nong van động mạch chủ [dưới DSA] |
7.118.100đ |
18.0662.0054 |
Nong van hai lá [dưới DSA] |
7.118.100đ |
18.0588.0061 |
Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền |
3.918.100đ |
21.0037.1777 |
Ghi điện não đồ vi tính (Điện não đồ) |
75.200đ |
18.0228.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
663.400đ |
18.0281.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400đ |
18.0280.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400đ |
18.0279.0045 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
3.201.400đ |
18.0279.0044 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [có thuốc cản quang] |
3.493.600đ |
18.0278.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1.732.400đ |
18.0277.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1.486.800đ |
18.0276.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) |
1.732.400đ |
18.0275.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1.732.400đ |
18.0274.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) |
1.486.800đ |
18.0273.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.732.400đ |
18.0272.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) |
1.486.800đ |
18.0271.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.732.400đ |
18.0270.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) |
1.486.800đ |
18.0269.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.732.400đ |
18.0268.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) |
1.486.800đ |
18.0267.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0266.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0265.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
550.100đ |
18.0263.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0262.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
550.100đ |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
550.100đ |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
550.100đ |
18.0256.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
550.100đ |
18.0242.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.732.400đ |
18.0241.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.732.400đ |
18.0239.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.486.800đ |
18.0238.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.732.400đ |
18.0237.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.732.400đ |
18.0236.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.732.400đ |
18.0235.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.732.400đ |
18.0234.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800đ |
18.0234.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400đ |
18.0233.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800đ |
18.0233.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400đ |
18.0232.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800đ |
18.0232.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400đ |
18.0231.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800đ |
18.0231.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400đ |
18.0230.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0229.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0240.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) |
1.732.400đ |
18.0227.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
550.100đ |
18.0226.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0225.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0224.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0222.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400đ |
18.0222.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100đ |
18.0221.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400đ |
18.0221.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100đ |
18.0220.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400đ |
18.0220.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100đ |
18.0219.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663.400đ |
18.0219.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100đ |
18.0208.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) |
1.486.800đ |
18.0207.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.732.400đ |
18.0206.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.732.400đ |
18.0205.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.732.400đ |
18.0204.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) |
1.486.800đ |
18.0201.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.732.400đ |
18.0200.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) |
1.486.800đ |
18.0199.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
550.100đ |
18.0198.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0197.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0196.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0195.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
550.100đ |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
550.100đ |
18.0177.0043 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) |
1.486.800đ |
18.0176.0043 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] |
1.486.800đ |
18.0176.0042 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] |
1.732.400đ |
18.0175.0042 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.732.400đ |
18.0174.0043 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) |
1.486.800đ |
18.0173.0043 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) |
1.486.800đ |
18.0172.0042 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.732.400đ |
18.0171.0043 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) |
1.486.800đ |
18.0170.0042 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.732.400đ |
18.0169.0042 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.732.400đ |
18.0168.0042 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.732.400đ |
18.0167.0042 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.732.400đ |
18.0166.0042 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) |
1.732.400đ |
18.0165.0043 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) |
1.486.800đ |
18.0164.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] |
550.100đ |
18.0163.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
550.100đ |
18.0162.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
550.100đ |
18.0161.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
550.100đ |
18.0160.0041 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0160.0040 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550.100đ |
18.0159.0041 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
550.100đ |
18.0157.0040 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
550.100đ |
18.0156.0041 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
550.100đ |
18.0154.0041 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0153.0041 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0152.0041 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0151.0041 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) |
663.400đ |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) |
550.100đ |
26.0034.0553_GT |
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu [gây tê] |
4.357.800đ |
26.0034.0553 |
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu |
5.105.100đ |
12.0402.0577_GT |
Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp (Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp) [gây tê] |
4.304.000đ |
12.0402.0577 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp (Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp) |
5.204.600đ |
12.0112.0837 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt (Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt) |
1.322.100đ |
12.0073.1047 |
Cắt nang xương hàm khó (Cắt nang xương hàm từ 2-5cm) |
3.228.100đ |
12.0067.1181_GT |
Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình [gây tê] |
5.907.335đ |
12.0067.1181 |
Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình (Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ) |
8.570.200đ |
26.0058.0578 |
Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật |
5.663.200đ |
26.0056.0552 |
Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu |
7.094.200đ |
26.0033.0578 |
Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu |
5.663.200đ |
26.0032.0578 |
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển |
5.663.200đ |
26.0031.0578 |
Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do |
5.663.200đ |
10.0874.0571_GT |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] |
2.493.700đ |
16.0276.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
2.636.500đ |
16.0273.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
2.636.500đ |
14.0025.0735 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
342.400đ |
14.0032.0787 |
Mở bao sau đục bằng laser [P] |
289.500đ |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu [P] |
55.000đ |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo [P] |
41.200đ |
14.0275.0758 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm [P] |
69.400đ |
01.0209.0099 |
Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ |
685.500đ |
07.0225.0205 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275.600đ |
07.0225.0204 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600đ |
07.0225.0203 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
148.600đ |
07.0225.0202 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400đ |
07.0225.0201 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500đ |
07.0225.0200 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] |
64.300đ |
14.0290.0212 |
Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt |
15.100đ |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
40.300đ |
10.9005.0216 |
10.9005.0216- Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] |
194.700đ |
10.9005.0218 |
10.9005.0218- Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
289.500đ |
10.9005.0219 |
10.9005.0219- Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
354.200đ |
10.9005.0217 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
269.500đ |
10.9003.0200 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] |
64.300đ |
10.9003.0201 |
Thay băng [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500đ |
10.9003.0202 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400đ |
10.9003.0203 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
148.600đ |
10.9003.0204 |
Thay băng [ vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600đ |
10.9003.0205 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm] |
275.600đ |
10.9002.0504 |
Cắt phymosis [thủ thuật] |
269.500đ |
09.9002.2050 |
Gây mê trong thủ thuật mắt |
280.900đ |
09.9001.2049 |
Gây mê trong phẫu thuật mắt |
530.900đ |
07.0059.0356_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm [gây tê] |
5.700.008đ |
07.0059.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm |
6.955.600đ |
07.0050.0359_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm [gây tê] |
3.962.906đ |
07.0050.0359 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
4.743.900đ |
07.0048.0356_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm [gây tê] |
5.700.008đ |
07.0048.0356 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm |
6.955.600đ |
07.0043.0356_GT |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm [gây tê] |
5.700.008đ |
07.0043.0356 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
6.955.600đ |
27.0061.1209 |
Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng |
4.343.300đ |
12.0448.1187_GT |
Đặt buồng tiêm truyền dưới da [gây tê] |
1.029.600đ |
12.0448.1187 |
Đặt buồng tiêm truyền dưới da |
1.432.100đ |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
159.100đ |
15.0234.0925 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng) |
754.400đ |
02.0045.0132 |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê lấy dị vật] |
2.678.400đ |
02.0045.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê có sinh thiết] |
1.204.300đ |
02.0045.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] |
793.800đ |
15.0224.1002 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
1.075.700đ |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
1.075.700đ |
15.0211.0168 |
Sinh thiết u họng miệng (Sinh thiết da/ niêm mạc) |
138.500đ |
15.0209.1041 |
Cắt phanh lưỡi (Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)) |
344.200đ |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi (Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)) |
771.900đ |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA (Nhét meche/bấc mũi) |
139.000đ |
15.0189.0948_GT |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản (Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong) [gây tê] |
2.216.333đ |
15.0189.0948 |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản (Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong) |
4.936.000đ |
15.0185.0883 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn (Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản) |
7.740.800đ |
15.0179.1001 |
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.646.800đ |
15.0179.0965_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) [gây tê] |
1.598.927đ |
15.0179.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) |
3.340.900đ |
15.0177.1001 |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.646.800đ |
15.0177.0965_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) [gây tê] |
1.598.927đ |
15.0177.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) |
3.340.900đ |
15.0175.1000 |
Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) (Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)) |
2.333.000đ |
15.0167.0978_GT |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) [gây tê] |
1.551.927đ |
15.0167.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) |
3.180.600đ |
15.0161.0978_GT |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) [gây tê] |
1.551.927đ |
15.0161.0978 |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) |
3.180.600đ |
15.0160.1000 |
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh (Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)) |
2.333.000đ |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
1.075.700đ |
15.0156.0929_GT |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) [gây tê] |
1.286.990đ |
15.0156.0929 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) |
1.658.900đ |
15.0151.0937 |
Phẫu thuật cắt u Amydal (Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện) |
1.761.400đ |
15.0149.0870_GT |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [gây tê] |
630.846đ |
15.0149.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1.217.100đ |
15.0148.0966_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) (Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)) [gây tê] |
1.760.333đ |
15.0148.0966 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) (Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)) |
4.535.700đ |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ (Thủ thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
153.600đ |
15.0145.1002 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
153.600đ |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau (Nhét meche/bấc mũi) |
139.000đ |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm (Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)) |
310.500đ |
15.0135.0168 |
Sinh thiết hốc mũi (Sinh thiết da/ niêm mạc) |
138.500đ |
15.0130.0923 |
Đốt điện cuốn mũi dưới (Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê) |
705.500đ |
15.0130.0922 |
Đốt điện cuốn mũi dưới (Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê) |
489.900đ |
15.0128.1002 |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
1.075.700đ |
15.0127.1002 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
1.075.700đ |
15.0126.1001 |
Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.646.800đ |
15.0125.1001 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.646.800đ |
15.0123.0912_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương (Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê) [gây tê] |
1.655.594đ |
15.0123.0912 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương (Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê) |
2.804.100đ |
15.0117.1001 |
Phẫu thuật mở xoang hàm (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.646.800đ |
15.0114.0951_GT |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán (Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt) [gây tê] |
3.659.297đ |
15.0114.0951 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán (Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt) |
5.657.000đ |
15.0112.0970_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) [gây tê] |
2.066.167đ |
15.0112.0970 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) |
3.526.900đ |
15.0111.0970_GT |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) [gây tê] |
2.066.167đ |
15.0111.0970 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) |
3.526.900đ |
15.0110.0970_GT |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) [gây tê] |
2.066.167đ |
15.0110.0970 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) |
3.526.900đ |
15.0109.0969_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] |
2.751.167đ |
15.0109.0969 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
4.211.900đ |
15.0108.0969_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] |
2.751.167đ |
15.0108.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
4.211.900đ |
15.0107.0969_GT |
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] |
2.751.167đ |
15.0107.0969 |
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
4.211.900đ |
15.0105.0969_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] |
2.751.167đ |
15.0105.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
4.211.900đ |
15.0104.0942_GT |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa (Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi) [gây tê] |
2.751.167đ |
15.0104.0942 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa (Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi) |
4.211.900đ |
15.0102.0970_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) [gây tê] |
2.066.167đ |
15.0102.0970 |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) |
3.526.900đ |
15.0101.0969_GT |
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] |
2.751.167đ |
15.0101.0969 |
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
4.211.900đ |
15.0100.1001 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.646.800đ |
15.0099.1001 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.646.800đ |
15.0098.0929_GT |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) [gây tê] |
1.286.990đ |
15.0098.0929 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) |
1.658.900đ |
15.0094.0958_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng (Phẫu thuật nạo V.A nội soi) [gây tê] |
1.410.927đ |
15.0094.0958 |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng (Phẫu thuật nạo V.A nội soi) |
3.045.800đ |
15.0089.0968 |
Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi (Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang) |
6.463.600đ |
15.0087.0968 |
Phẫu thuật ung thư sàng hàm (Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang) |
6.463.600đ |
15.0086.1001 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.646.800đ |
15.0082.0998_GT |
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser (Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt) [gây tê] |
1.649.927đ |
15.0082.0998 |
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser (Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt) |
3.391.900đ |
15.0079.0969_GT |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] |
2.751.167đ |
15.0079.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
4.211.900đ |
15.0078.0978_GT |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) [gây tê] |
1.551.927đ |
15.0078.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) |
3.180.600đ |
15.0077.0978_GT |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) [gây tê] |
1.551.927đ |
15.0077.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) |
3.180.600đ |
15.0075.0969_GT |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] |
2.751.167đ |
15.0075.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
4.211.900đ |
15.0074.1081 |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) (Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm) |
3.078.100đ |
15.0072.0947_GT |
Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi (Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm) [gây tê] |
3.659.297đ |
15.0072.0947 |
Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi (Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm) |
5.657.000đ |
15.0071.0972_GT |
Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác (Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt) [gây tê] |
3.951.297đ |
15.0071.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác (Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt) |
6.353.000đ |
15.0069.1001 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.646.800đ |
15.0068.0960_GT |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) [gây tê] |
2.033.900đ |
15.0068.0960 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) |
2.981.800đ |
15.0067.1001 |
Phẫu thuật thắt động mạch sàng (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.646.800đ |
15.0064.0960_GT |
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) [gây tê] |
2.033.900đ |
15.0064.0960 |
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) |
2.981.800đ |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
1.075.700đ |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm) |
194.700đ |
15.0048.0971_GT |
Đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] |
2.976.800đ |
15.0048.0971 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) |
3.209.900đ |
15.0043.0875 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài (Cắt polyp ống tai gây tê) |
634.500đ |
15.0043.0874_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê] |
1.569.361đ |
15.0043.0874 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài (Cắt polyp ống tai gây mê) |
2.122.100đ |
15.0042.0911_GT |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài (Mở sào bào - thượng nhĩ) [gây tê] |
2.709.775đ |
15.0042.0911 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài (Mở sào bào - thượng nhĩ) |
4.058.900đ |
15.0036.0971_GT |
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) [gây tê] |
2.976.800đ |
15.0036.0971 |
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) |
3.209.900đ |
15.0035.0971_GT |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) [gây tê] |
2.976.800đ |
15.0035.0971 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) |
3.209.900đ |
15.0033.1001 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.646.800đ |
15.0032.0997_GT |
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con (Vá nhĩ đơn thuần) [gây tê] |
3.204.200đ |
15.0032.0997 |
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con (Vá nhĩ đơn thuần) |
4.058.900đ |
15.0026.0911_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm (Mở sào bào - thượng nhĩ) [gây tê] |
2.709.775đ |
15.0026.0911 |
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm (Mở sào bào - thượng nhĩ) |
4.058.900đ |
15.0024.0374 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên (Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống) |
5.201.900đ |
15.0022.0374 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm (Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống) |
5.201.900đ |
15.0020.0911_GT |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần (Mở sào bào - thượng nhĩ) [gây tê] |
2.709.775đ |
15.0020.0911 |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần (Mở sào bào - thượng nhĩ) |
4.058.900đ |
15.0391.0955_GT |
Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…) [gây tê] |
1.570.700đ |
15.0391.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…) |
3.340.900đ |
15.0367.0924 |
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên |
2.332.600đ |
15.0361.2036_GT |
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng [gây tê] |
2.367.927đ |
15.0361.2036 |
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
4.003.900đ |
15.0357.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi |
1.646.800đ |
15.0356.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp |
1.646.800đ |
15.0355.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai |
1.646.800đ |
15.0352.0999 |
Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn |
3.963.300đ |
15.0351.0999 |
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân |
3.963.300đ |
15.0350.0970_GT |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) [gây tê] |
2.066.167đ |
15.0350.0970 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) |
3.526.900đ |
15.0346.0970_GT |
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) [gây tê] |
2.066.167đ |
15.0346.0970 |
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) |
3.526.900đ |
15.0345.0970_GT |
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt) [gây tê] |
2.066.167đ |
15.0345.0970 |
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt) |
3.526.900đ |
15.0331.1049 |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt |
2.928.100đ |
15.0323.0985_GT |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau [gây tê] |
4.828.069đ |
15.0323.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau |
7.715.300đ |
15.0322.0985_GT |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước [gây tê] |
4.828.069đ |
15.0322.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước |
7.715.300đ |
15.0321.0912_GT |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương [gây tê] |
1.655.594đ |
15.0321.0912 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
2.804.100đ |
15.0304.0505 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
218.500đ |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) |
275.600đ |
15.0303.0204 |
Thay băng vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) |
193.600đ |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) |
121.400đ |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
40.300đ |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) |
354.200đ |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ ( tổn thương sâu chiều dài < l0 cm) |
289.500đ |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) |
269.500đ |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương nông chiều dài < l0 cm) |
194.700đ |
15.0300.0955_GT |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ [gây tê] |
1.570.700đ |
15.0300.0955 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
3.340.900đ |
15.0299.0988_GT |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ [gây tê] |
1.410.927đ |
15.0299.0988 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
3.045.800đ |
15.0295.0944_GT |
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II [gây tê] |
2.246.383đ |
15.0295.0944 |
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II |
4.944.000đ |
15.0294.0945_GT |
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII [gây tê] |
2.246.383đ |
15.0294.0945 |
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII |
4.944.000đ |
15.0293.0945_GT |
Phẫu thuật rò khe mang I [gây tê] |
2.246.383đ |
15.0293.0945 |
Phẫu thuật rò khe mang I |
4.944.000đ |
15.0291.0985_GT |
Phẫu thuật rò sống mũi [gây tê] |
4.828.069đ |
15.0291.0985 |
Phẫu thuật rò sống mũi |
7.715.300đ |
15.0289.0940 |
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng |
5.980.000đ |
15.0288.2036_GT |
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng [gây tê] |
2.367.927đ |
15.0288.2036 |
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng |
4.003.900đ |
15.0255.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
1.204.300đ |
15.0254.0131 |
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
1.204.300đ |
15.0254.0127 |
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
1.808.100đ |
15.0251.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
793.800đ |
15.0250.0130 |
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
793.800đ |
15.0250.0128 |
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
1.508.100đ |
15.0249.1003 |
Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
943.600đ |
15.0248.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
943.600đ |
15.0247.1003 |
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
943.600đ |
15.0246.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
943.600đ |
15.0245.1003 |
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
943.600đ |
15.0244.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
943.600đ |
15.0243.0932 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
545.500đ |
15.0242.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
549.900đ |
15.0241.1003 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
943.600đ |
15.0239.1004 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
549.900đ |
15.0238.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
549.900đ |
15.0233.0135 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
276.500đ |
15.0232.0135 |
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
276.500đ |
15.0231.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
545.500đ |
15.0230.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
545.500đ |
15.0229.0932 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
545.500đ |
15.0228.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
545.500đ |
15.0227.1005 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
321.400đ |
15.0226.1005 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
321.400đ |
16.0348.1091_GT |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương một bên) [gây tê] |
2.423.300đ |
16.0348.1091 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương một bên) |
3.081.600đ |
16.0348.1090_GT |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương lồi cầu) [gây tê] |
2.663.500đ |
16.0348.1090 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương lồi cầu) |
3.254.300đ |
16.0348.1089_GT |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương hai bên) [gây tê] |
2.665.100đ |
16.0348.1089 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương hai bên) |
3.317.300đ |
16.0323.1081 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
3.078.100đ |
16.0295.0576_GT |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [gây tê] |
2.149.000đ |
16.0295.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
2.767.900đ |
16.0294.1079_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] |
2.293.500đ |
16.0294.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2.856.600đ |
16.0275.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2.636.500đ |
16.0274.1095 |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
2.636.500đ |
16.0272.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
2.636.500đ |
16.0271.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
2.636.500đ |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
46.600đ |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
46.600đ |
16.0233.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
493.500đ |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
239.500đ |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
217.200đ |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
110.600đ |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
239.500đ |
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
398.600đ |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
398.600đ |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
398.600đ |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
398.600đ |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
239.500đ |
16.0057.1032 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
308.000đ |
16.0035.1023 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
89.500đ |
16.0034.1038 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
952.100đ |
03.3911.0205 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275.600đ |
03.3911.0204 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600đ |
03.3911.0203 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] |
148.600đ |
03.3911.0202 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400đ |
03.3911.0201 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500đ |
03.3911.0200 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15] |
64.300đ |
15.0225.0933 |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
116.100đ |
03.0995.1005 |
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ |
321.400đ |
02.0367.0146 |
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp |
2.963.000đ |
03.1003.2048 |
Nội soi họng |
40.000đ |
03.1002.2048 |
Nội soi mũi |
40.000đ |
03.0056.0130 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
793.800đ |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
317.000đ |
02.0226.2038 |
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 |
3.477.200đ |
10.1074.0567 |
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) |
5.798.100đ |
05.0072.0332 |
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né |
278.900đ |
28.0496.1134_GT |
Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt [gây tê] |
2.787.287đ |
28.0496.1134 |
Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt |
4.630.500đ |
28.0468.1134_GT |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông [gây tê] |
2.787.287đ |
28.0468.1134 |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông |
4.630.500đ |
28.0467.1134_GT |
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay [gây tê] |
2.787.287đ |
28.0467.1134 |
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay |
4.630.500đ |
28.0466.1134_GT |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt [gây tê] |
2.787.287đ |
28.0466.1134 |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt |
4.630.500đ |
28.0397.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
3.720.600đ |
28.0396.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
3.720.600đ |
28.0395.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
3.720.600đ |
28.0394.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
3.720.600đ |
28.0393.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600đ |
28.0392.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600đ |
28.0391.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600đ |
28.0390.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600đ |
28.0365.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận |
3.720.600đ |
28.0364.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ |
3.720.600đ |
28.0363.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600đ |
28.0352.1091_GT |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê] |
2.423.300đ |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
3.081.600đ |
28.0350.0552 |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi |
7.094.200đ |
28.0340.0559_GT |
Nối gân duỗi [gây tê] |
2.604.700đ |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
3.302.900đ |
28.0337.0559_GT |
Nối gân gấp [gây tê] |
2.604.700đ |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
3.302.900đ |
28.0335.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
4.102.500đ |
28.0330.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
3.720.600đ |
28.0329.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
3.720.600đ |
28.0323.1126_GT |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân [gây tê] |
3.459.684đ |
28.0323.1126 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
5.449.400đ |
28.0320.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận |
3.720.600đ |
28.0319.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận |
3.720.600đ |
28.0318.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ |
3.720.600đ |
28.0317.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ |
3.720.600đ |
28.0316.1126_GT |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay [gây tê] |
3.459.684đ |
28.0316.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
5.449.400đ |
28.0315.1126_GT |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay [gây tê] |
3.459.684đ |
28.0315.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
5.449.400đ |
28.0284.1136_GT |
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch [gây tê] |
3.291.529đ |
28.0284.1136 |
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch |
5.363.900đ |
28.0283.1136_GT |
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch [gây tê] |
3.291.529đ |
28.0283.1136 |
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch |
5.363.900đ |
28.0282.1136_GT |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch [gây tê] |
3.291.529đ |
28.0282.1136 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch |
5.363.900đ |
28.0281.1126_GT |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân [gây tê] |
3.459.684đ |
28.0281.1126 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
5.449.400đ |
28.0271.1136_GT |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận [gây tê] |
3.291.529đ |
28.0271.1136 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận |
5.363.900đ |
28.0267.0653_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid [gây tê] |
2.595.700đ |
28.0267.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
3.135.800đ |
28.0264.0653_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] |
2.595.700đ |
28.0264.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
3.135.800đ |
28.0218.1059 |
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ |
3.488.600đ |
28.0217.1059 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
3.488.600đ |
28.0201.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
3.720.600đ |
28.0200.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600đ |
28.0188.1064 |
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp |
3.828.100đ |
28.0176.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
3.493.200đ |
28.0174.1076 |
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
3.493.200đ |
28.0168.1076 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt |
3.493.200đ |
28.0161.0576_GT |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] |
2.149.000đ |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2.767.900đ |
28.0143.1136_GT |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ [gây tê] |
3.291.529đ |
28.0143.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ |
5.363.900đ |
28.0141.1136_GT |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ [gây tê] |
3.291.529đ |
28.0141.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ |
5.363.900đ |
28.0126.1086 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên |
2.988.600đ |
28.0125.1087 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên |
2.888.600đ |
28.0076.1136_GT |
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch [gây tê] |
3.291.529đ |
28.0076.1136 |
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch |
5.363.900đ |
28.0072.0800 |
Nâng sàn hốc mắt |
2.925.900đ |
28.0069.1134_GT |
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt [gây tê] |
2.787.287đ |
28.0069.1134 |
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt |
4.630.500đ |
28.0068.1134_GT |
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt [gây tê] |
2.787.287đ |
28.0068.1134 |
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt |
4.630.500đ |
28.0066.0575_GT |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt [gây tê] |
2.583.600đ |
28.0066.0575 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
3.044.900đ |
28.0064.0562 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt |
4.421.700đ |
28.0053.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
763.600đ |
28.0042.1136_GT |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới [gây tê] |
3.291.529đ |
28.0042.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới |
5.363.900đ |
28.0041.0573 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên |
3.720.600đ |
28.0039.1136_GT |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi [gây tê] |
3.291.529đ |
28.0039.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
5.363.900đ |
28.0038.1136_GT |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi [gây tê] |
3.291.529đ |
28.0038.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
5.363.900đ |
28.0035.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
813.600đ |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
1.043.500đ |
28.0029.0384_GT |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo [gây tê] |
3.458.009đ |
28.0029.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo |
5.074.300đ |
28.0027.0384_GT |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân [gây tê] |
3.458.009đ |
28.0027.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân |
5.074.300đ |
28.0026.0384_GT |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân [gây tê] |
3.458.009đ |
28.0026.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân |
5.074.300đ |
28.0017.1136_GT |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu [gây tê] |
3.291.529đ |
27.0428.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ |
6.346.300đ |
28.0017.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
5.363.900đ |
28.0016.1136_GT |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ [gây tê] |
3.291.529đ |
28.0016.1136 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
5.363.900đ |
27.0504.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân |
3.602.500đ |
27.0503.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm |
3.602.500đ |
27.0471.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó |
4.594.500đ |
27.0470.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
4.594.500đ |
27.0469.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước [P] |
4.594.500đ |
27.0467.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
4.594.500đ |
27.0466.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân |
4.594.500đ |
27.0463.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
3.602.500đ |
27.0462.0541 |
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm |
3.602.500đ |
27.0461.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
3.602.500đ |
27.0460.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
3.602.500đ |
27.0447.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai |
3.602.500đ |
27.0440.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai |
3.602.500đ |
27.0438.0541 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai |
3.602.500đ |
27.0434.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [gây tê] |
4.127.499đ |
27.0434.0689 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5.503.300đ |
27.0421.0687_GT |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [gây tê] |
5.135.953đ |
27.0421.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6.548.300đ |
27.0419.0702_GT |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ [gây tê] |
5.574.918đ |
27.0419.0702 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
7.279.100đ |
27.0417.0697_GT |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa [gây tê] |
4.286.151đ |
27.0417.0697 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
5.395.300đ |
27.0412.0702_GT |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung [gây tê] |
5.574.918đ |
27.0412.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
7.279.100đ |
27.0396.0433 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
4.302.500đ |
27.0395.0433 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
4.302.500đ |
27.0391.0440 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
1.345.000đ |
27.0386.0426_GT |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi [gây tê] |
3.721.800đ |
27.0386.0426 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
5.030.900đ |
27.0385.0426_GT |
Nội soi bàng quang cắt u [gây tê] |
3.721.800đ |
27.0385.0426 |
Nội soi bàng quang cắt u |
5.030.900đ |
27.0379.0440 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản [P] |
1.345.000đ |
27.0378.0104 |
Nội soi nong niệu quản hẹp [P] |
950.500đ |
27.0350.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
4.596.000đ |
27.0349.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
4.596.000đ |
27.0348.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc |
4.596.000đ |
27.0347.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
4.596.000đ |
27.0346.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính |
4.781.900đ |
27.0345.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính |
4.781.900đ |
27.0344.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
4.781.900đ |
27.0343.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc |
4.781.900đ |
27.0341.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận |
4.781.900đ |
27.0305.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
4.663.800đ |
27.0304.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
4.068.200đ |
27.0298.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
4.897.800đ |
27.0273.0473 |
27.0273.0473 -Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3.431.900đ |
27.0269.0476 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng |
4.281.900đ |
27.0266.0476 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
4.281.900đ |
27.0243.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm |
6.632.200đ |
27.0234.0462_GT |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng [gây tê] |
3.692.400đ |
27.0234.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
4.747.100đ |
27.0226.0462_GT |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng [gây tê] |
3.692.400đ |
27.0226.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
4.747.100đ |
27.0225.0462_GT |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng [gây tê] |
3.692.400đ |
27.0225.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
4.747.100đ |
27.0224.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch |
3.781.900đ |
27.0222.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch |
3.781.900đ |
27.0220.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch |
3.781.900đ |
27.0355.1196 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
2.434.500đ |
27.0219.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn |
4.663.800đ |
27.0218.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch |
3.781.900đ |
27.0217.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
4.663.800đ |
27.0216.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch |
3.781.900đ |
27.0215.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
4.663.800đ |
27.205b.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch |
3.781.900đ |
27.0205.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
4.663.800đ |
27.0204.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch |
3.781.900đ |
27.0203.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng |
4.663.800đ |
27.0202.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch |
3.781.900đ |
27.0201.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
4.663.800đ |
27.0200.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch |
3.781.900đ |
27.0199.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
4.663.800đ |
27.0198.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch |
3.781.900đ |
27.0197.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
4.663.800đ |
27.0196.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng |
3.781.900đ |
27.0195.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
4.663.800đ |
27.0194.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch |
3.781.900đ |
27.0193.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
4.663.800đ |
27.0192.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
4.663.800đ |
27.0185.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
4.663.800đ |
27.0177.0455_GT |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột [gây tê] |
2.065.055đ |
27.0177.0455 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2.705.700đ |
27.0174.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
4.663.800đ |
27.0156.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
5.597.800đ |
27.0155.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
5.597.800đ |
27.0154.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình |
5.597.800đ |
27.0144.0451_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày [gây tê] |
1.672.526đ |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
3.136.900đ |
27.0142.0451_GT |
27.0142.0451 - Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [gây tê] |
1.672.526đ |
27.0142.0451 |
27.0142.0451 - Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
3.136.900đ |
27.0064.0374 |
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống |
5.201.900đ |
27.0060.0365_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 1 bên trong ung thư [gây tê] |
6.646.702đ |
27.0060.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư |
8.193.400đ |
27.0059.0365_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư [gây tê] |
6.646.702đ |
27.0059.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư |
8.193.400đ |
27.0058.0364_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. [gây tê] |
6.777.129đ |
27.0058.0364 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. |
8.302.400đ |
27.0057.0365_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. [gây tê] |
6.646.702đ |
27.0057.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
8.193.400đ |
27.0056.0358_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. [gây tê] |
4.880.420đ |
27.0056.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
6.168.600đ |
27.0050.0358_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp [gây tê] |
4.880.420đ |
27.0050.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp |
6.168.600đ |
27.0049.0358_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [gây tê] |
4.880.420đ |
27.0049.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
6.168.600đ |
27.0048.0358_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [gây tê] |
4.880.420đ |
27.0048.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
6.168.600đ |
27.0047.0358_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [gây tê] |
4.880.420đ |
27.0047.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp |
6.168.600đ |
27.0046.0358_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [gây tê] |
4.880.420đ |
27.0046.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp |
6.168.600đ |
27.0045.0358_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [gây tê] |
4.880.420đ |
27.0045.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
6.168.600đ |
27.0044.0358_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [gây tê] |
4.880.420đ |
27.0044.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
6.168.600đ |
27.0043.0358_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [gây tê] |
4.880.420đ |
27.0043.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
6.168.600đ |
27.0042.0358_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [gây tê] |
4.880.420đ |
27.0042.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
6.168.600đ |
27.0034.0375 |
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm |
6.043.600đ |
27.0029.0374 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II |
5.201.900đ |
27.0024.0372_GT |
Phẫu thuật bóc bao áp xe não [gây tê] |
5.569.206đ |
27.0024.0372 |
Phẫu thuật bóc bao áp xe não |
7.667.700đ |
27.0020.0973 |
Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ |
7.677.800đ |
27.0019.0962 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
14.151.800đ |
27.0010.0970_GT |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn [gây tê] |
2.066.167đ |
27.0010.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
3.526.900đ |
17.0241.0527 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
372.700đ |
17.0240.0527 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
372.700đ |
17.0233.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng |
59.300đ |
17.0232.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng |
59.300đ |
17.0195.0226 |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ |
71.800đ |
17.0175.0238 |
Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh |
54.800đ |
17.0168.0281 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
39.000đ |
17.0163.0272 |
Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng |
68.900đ |
17.0162.0272 |
Thủy trị liệu có thuốc |
68.900đ |
17.0161.0228 |
Điều trị chườm ngải cứu |
37.000đ |
17.0160.0245 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
58.400đ |
17.0159.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo |
52.100đ |
17.0158.0233 |
Điều trị bằng điện vi dòng |
30.800đ |
17.0153.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
59.300đ |
17.0152.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
59.300đ |
17.0151.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
59.300đ |
17.0150.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
59.300đ |
17.0148.0241 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
59.300đ |
17.0146.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
59.300đ |
17.0145.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
59.300đ |
17.0142.0241 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
59.300đ |
17.0141.0241 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
59.300đ |
17.0136.0520 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
192.400đ |
17.0136.0519 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
257.000đ |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
33.400đ |
17.0091.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
318.700đ |
17.0090.0267 |
Tập điều hợp vận động |
59.300đ |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
64.900đ |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
51.300đ |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
54.800đ |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
32.900đ |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
32.900đ |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
14.700đ |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
14.700đ |
17.0068.0268 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
33.400đ |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
14.700đ |
17.0064.0268 |
Tập với giàn treo các chi |
33.400đ |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
33.400đ |
17.0062.0267 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
59.300đ |
17.0058.0268 |
Tập vận động trên bóng |
33.400đ |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
59.300đ |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
59.300đ |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
59.300đ |
17.0051.0268 |
Tập đi với khung treo |
33.400đ |
17.0050.0268 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
33.400đ |
17.0049.0268 |
Tập đi với chân giả trên gối |
33.400đ |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
33.400đ |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
33.400đ |
17.0046.0268 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
33.400đ |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
33.400đ |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
33.400đ |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
33.400đ |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
33.400đ |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
59.300đ |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
59.300đ |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
51.800đ |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
50.800đ |
17.0025.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
285.400đ |
17.0018.0221 |
Điều trị bằng Parafin |
46.000đ |
17.0015.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
40.200đ |
17.0014.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
40.200đ |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
52.100đ |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
40.900đ |
17.0010.0236 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
30.800đ |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
48.700đ |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
44.900đ |
17.0005.0231 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
48.900đ |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
41.900đ |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
41.100đ |
16.0346.1084 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ |
2.888.600đ |
16.0345.1084 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ |
2.888.600đ |
16.0344.1083 |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên |
4.133.900đ |
16.0343.1083 |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên |
4.133.900đ |
16.0342.1086 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
2.988.600đ |
16.0341.1087 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
2.888.600đ |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1.832.000đ |
16.0336.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1.832.000đ |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
110.800đ |
16.0333.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2.497.500đ |
16.0306.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1.051.700đ |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
414.400đ |
16.0291.1065 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4.733.900đ |
16.0288.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
2.897.900đ |
16.0287.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
2.897.900đ |
16.0286.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2.897.900đ |
16.0280.1066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) |
3.197.900đ |
16.0279.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
3.197.900đ |
16.0278.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
3.197.900đ |
16.0277.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
3.197.900đ |
16.0270.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2.897.900đ |
16.0269.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2.897.900đ |
16.0268.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2.897.900đ |
16.0255.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu |
3.297.900đ |
16.0254.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim |
3.297.900đ |
16.0253.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép |
3.297.900đ |
16.0252.1069 |
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu |
3.297.900đ |
16.0251.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
3.297.900đ |
16.0250.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
3.297.900đ |
16.0249.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu |
3.297.900đ |
16.0248.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
3.297.900đ |
16.0247.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
3.297.900đ |
16.0243.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2.997.900đ |
16.0242.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2.997.900đ |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
112.500đ |
16.0232.1017 |
Điều trị tủy răng sữa (nhiều chân) |
415.500đ |
16.0232.1016 |
Điều trị tủy răng sữa (một chân) |
296.100đ |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
380.100đ |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
245.500đ |
16.0225.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
245.500đ |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
245.500đ |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
245.500đ |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
245.500đ |
16.0220.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
601.000đ |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
344.200đ |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
344.200đ |
16.0216.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
344.200đ |
16.0214.1007 |
16.0214.1007 - Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
178.900đ |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
369.500đ |
16.0075.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
369.500đ |
16.0074.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
369.500đ |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
369.500đ |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
369.500đ |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
280.500đ |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
280.500đ |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
280.500đ |
16.0066.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
280.500đ |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
987.500đ |
16.0055.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
991.000đ |
16.0055.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
455.500đ |
16.0055.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
861.000đ |
16.0055.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
631.000đ |
16.0054.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
991.000đ |
16.0054.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
455.500đ |
16.0054.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
861.000đ |
16.0054.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
631.000đ |
16.0053.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
991.000đ |
16.0053.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
455.500đ |
16.0053.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
861.000đ |
16.0053.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
631.000đ |
16.0052.1015 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
991.000đ |
16.0052.1014 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
455.500đ |
16.0052.1013 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
861.000đ |
16.0052.1012 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
631.000đ |
16.0051.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
991.000đ |
16.0051.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
455.500đ |
16.0051.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
861.000đ |
16.0051.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
631.000đ |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
991.000đ |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
455.500đ |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
861.000đ |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
631.000đ |
16.0045.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
991.000đ |
16.0045.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
455.500đ |
16.0045.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
861.000đ |
16.0045.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
631.000đ |
16.0044.1015 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
991.000đ |
16.0044.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
455.500đ |
16.0044.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
861.000đ |
16.0044.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
631.000đ |
15.0360.0977_GT |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) [gây tê] |
3.399.427đ |
15.0360.0977 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) |
4.003.900đ |
15.0359.2036 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma |
4.003.900đ |
15.0320.0985_GT |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân [gây tê] |
4.828.069đ |
15.0320.0985 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
7.715.300đ |
15.0296.0980_GT |
Phẫu thuật rò xoang lê [gây tê] |
2.216.333đ |
15.0296.0980 |
Phẫu thuật rò xoang lê |
4.936.000đ |
15.0292.0957_GT |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê] |
2.910.400đ |
15.0292.0957 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
4.936.000đ |
15.0290.0955_GT |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe [gây tê] |
1.570.700đ |
15.0290.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
3.340.900đ |
15.0282.0945_GT |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII [gây tê] |
2.246.383đ |
15.0282.0945 |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII |
4.944.000đ |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
771.900đ |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
295.500đ |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
27.500đ |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
263.700đ |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
600.500đ |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
22.000đ |
15.0217.0892 |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
225.500đ |
15.0216.0894 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
156.300đ |
15.0216.0893 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
141.500đ |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
89.400đ |
15.0213.0900 |
15.0213.0900 - Lấy dị vật hạ họng |
43.100đ |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
43.100đ |
15.0207.0995 |
15.0207.0995 - Chích áp xe quanh Amidan |
771.900đ |
15.0207.0878 |
15.0207.0878 - Chích áp xe quanh Amidan |
295.500đ |
15.0186.0917 |
Nối khí quản tận - tận |
8.483.300đ |
15.0184.0948_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong [gây tê] |
2.216.333đ |
15.0184.0948 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong |
4.936.000đ |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
759.800đ |
15.0170.0966_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser [gây tê] |
1.760.333đ |
15.0170.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser |
4.535.700đ |
15.0169.0966_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) [gây tê] |
1.760.333đ |
15.0169.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) |
4.535.700đ |
15.0168.0966_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) [gây tê] |
1.760.333đ |
15.0168.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
4.535.700đ |
15.0166.0978_GT |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) [gây tê] |
1.551.927đ |
15.0166.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
3.180.600đ |
15.0159.0965_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt [gây tê] |
1.598.927đ |
15.0159.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
3.340.900đ |
15.0157.0929_GT |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) [gây tê] |
1.286.990đ |
15.0157.0929 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
1.658.900đ |
15.0155.0958_GT |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi [gây tê] |
1.410.927đ |
15.0155.0958 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
3.045.800đ |
15.0154.0914_GT |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản [gây tê] |
494.863đ |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
852.900đ |
15.0152.0988_GT |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) [gây tê] |
1.410.927đ |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
3.045.800đ |
15.0150.0871 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
2.487.100đ |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
213.900đ |
15.0144.0906 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
705.500đ |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
213.900đ |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
705.500đ |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
286.500đ |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
216.500đ |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
139.000đ |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz [Hút xoang dưới áp lực] |
69.300đ |
15.0137.0932 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
545.500đ |
15.0137.0931 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
1.601.900đ |
15.0134.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
1.326.200đ |
15.0134.0912_GT |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] |
1.655.594đ |
15.0134.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
2.804.100đ |
15.0132.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
165.500đ |
15.0129.0921 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê |
310.500đ |
15.0122.0946_GT |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng [gây tê] |
5.658.019đ |
15.0122.0946 |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
9.076.600đ |
15.0118.0947_GT |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm [gây tê] |
3.659.297đ |
15.0118.0947 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
5.657.000đ |
15.0116.0947_GT |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm [gây tê] |
3.659.297đ |
15.0116.0947 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
5.657.000đ |
15.0113.0970_GT |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi [gây tê] |
2.066.167đ |
15.0113.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3.526.900đ |
15.0106.0969_GT |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới [gây tê] |
2.751.167đ |
15.0106.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
4.211.900đ |
15.0103.0942_GT |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi [gây tê] |
2.751.167đ |
15.0103.0942 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
4.211.900đ |
15.0097.0960_GT |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [gây tê] |
2.033.900đ |
15.0097.0960 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
2.981.800đ |
15.0093.0963 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng |
9.151.800đ |
15.0091.0961 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
9.611.800đ |
15.0090.0956_GT |
Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê] |
3.634.300đ |
15.0090.0956 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
5.244.100đ |
15.0085.0975_GT |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang [gây tê] |
3.245.297đ |
15.0085.0975 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
5.244.100đ |
15.0084.0974_GT |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm [gây tê] |
5.658.019đ |
15.0084.0974 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
9.076.600đ |
15.0081.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
489.500đ |
15.0081.0918_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] |
454.051đ |
15.0081.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
705.900đ |
15.0073.0973 |
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi |
7.677.800đ |
15.0070.0972_GT |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt [gây tê] |
3.951.297đ |
15.0070.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
6.353.000đ |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
70.300đ |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
22.000đ |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
64.300đ |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây tê] |
170.600đ |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây mê] |
530.700đ |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
126.500đ |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
69.300đ |
15.0049.0971_GT |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] |
2.976.800đ |
15.0049.0971 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3.209.900đ |
15.0046.0954_GT |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] |
2.076.340đ |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên] |
3.209.900đ |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê] |
580.400đ |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] |
874.800đ |
15.0045.0909_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] |
989.925đ |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây mê] |
1.385.400đ |
15.0037.0984_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV [gây tê] |
3.041.137đ |
15.0037.0984 |
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV |
5.530.000đ |
15.0034.0997_GT |
Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] |
3.204.200đ |
15.0034.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
4.058.900đ |
15.0030.0984_GT |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa [gây tê] |
3.041.137đ |
15.0030.0984 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
5.530.000đ |
15.0029.0911_GT |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ [gây tê] |
2.709.775đ |
15.0029.0911 |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
4.058.900đ |
15.0028.0911_GT |
Mở sào bào - thượng nhĩ [gây tê] |
2.709.775đ |
15.0028.0911 |
Mở sào bào - thượng nhĩ |
4.058.900đ |
15.0027.0911_GT |
Mở sào bào [gây tê] |
2.709.775đ |
15.0027.0911 |
Mở sào bào |
4.058.900đ |
15.0025.0987_GT |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa [gây tê] |
3.047.137đ |
15.0025.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa |
5.537.100đ |
15.0023.0987_GT |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên [gây tê] |
3.047.137đ |
15.0023.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên |
5.537.100đ |
15.0021.0987_GT |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm [gây tê] |
3.047.137đ |
15.0021.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
5.537.100đ |
15.0017.0987_GT |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên [gây tê] |
3.047.137đ |
15.0017.0987 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
5.537.100đ |
15.0016.0987_GT |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não [gây tê] |
3.047.137đ |
15.0016.0987 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
5.537.100đ |