Mã DV Tên dịch vụ Đơn giá
24.0031.1686K01191 Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động 851.700đ
25.0110.1302 Phân tích tính đa hình gen DPYD 2.225.700đ
25.0096.1740 Xét nghiệm đột biến gen NRAS 5.451.100đ
25.0095.1738 Xét nghiệm đột biến gen BRAF 4.851.100đ
25.0094.1740 Xét nghiệm đột biến gen KRAS 5.451.100đ
25.0093.1739 Xét nghiệm đột biến gen EGFR 5.651.100đ
25.0092.1738 Xét nghiệm đột biến gen Her 2 4.851.100đ
25.0090.1757 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 633.700đ
25.0089.1735 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 190.400đ
25.0085.1742 Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH) 4.951.100đ
25.0084.1743 Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) 5.651.100đ
25.0081.1743 Xét nghiệm SISH 5.651.100đ
25.0079.1744 Cell bloc (khối tế bào) 271.700đ
25.0078.1745 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep 601.700đ
25.0077.1735 Nhuộm May Grunwald – Giemsa 190.400đ
25.0075.1735 Nhuộm Diff – Quick 190.400đ
25.0074.1736 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 417.200đ
25.0072.1752 Nhuộm Mucicarmin 488.600đ
25.0071.1750 Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid 434.200đ
25.0069.1756 Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian 515.800đ
25.0068.1754 Nhuộm Glycogen theo Best 479.500đ
25.0067.1754 Nhuộm Shorr 479.500đ
25.0066.1746 Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể 510.400đ
25.0065.1746 Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể 510.400đ
25.0064.1746 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể 510.400đ
25.0063.1746 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên 510.400đ
25.0062.1746 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên 510.400đ
25.0061.1746.K01906 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 510.400đ
25.0060.1723 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 213.800đ
25.0059.1749 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 334.400đ
25.0055.1754 Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun 479.500đ
25.0054.1750 Nhuộm Gomori cho sợi võng 434.200đ
25.0050.1754 Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt 479.500đ
25.0049.1750 Nhuộm Grocott 434.200đ
25.0040.1754 Nhuộm May – Grunwald- Giemsa cho tủy xương 479.500đ
25.0038.1755 Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929) 452.300đ
25.0037.1751 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 388.800đ
25.0036.1756 Nhuộm xanh alcian 515.800đ
25.0035.1753 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 461.400đ
25.0034.1752 Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick 488.600đ
25.0032.1748 Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) 352.500đ
25.0030.1751 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 388.800đ
25.0027.1735 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 190.400đ
25.0026.1735 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 190.400đ
25.0025.1735 Tế bào học dịch rửa phế quản 190.400đ
25.0024.1735 Tế bào học dịch chải phế quản 190.400đ
25.0023.1735 Tế bào học đờm 190.400đ
25.0022.1735 Tế bào học nước tiểu 190.400đ
25.0021.1735 Tế bào học dịch màng khớp 190.400đ
25.0020.1735 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 190.400đ
25.0019.1758 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 308.300đ
25.0018.1758 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt 308.300đ
25.0016.1730 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 644.100đ
25.0015.1758 Chọc hút kim nhỏ các hạch 308.300đ
25.0014.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 308.300đ
25.0013.1758 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 308.300đ
25.0007.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 308.300đ
24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi 45.500đ
24.0320.1720 Vi nấm test nhanh 261.000đ
24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 45.500đ
24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi 45.500đ
24.0314.1674 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 45.500đ
24.0313.1674 Pneumocystis jirovecii nhuộm soi 45.500đ
24.0309.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 45.500đ
24.0307.1674 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 45.500đ
24.0305.1674 Demodex soi tươi 45.500đ
24.0303.1717 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động 321.000đ
24.0296.1717 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 321.000đ
24.0294.1717 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động 321.000đ
24.0292.1717K01191 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động 321.000đ
24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 261.000đ
24.0290.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 35.100đ
24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 35.100đ
24.0287.1717 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động 321.000đ
24.0285.1717 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động 321.000đ
24.0282.1703 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 194.700đ
24.0280.1717 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động 321.000đ
24.0278.1717 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động 321.000đ
24.0276.1717 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động 321.000đ
24.0274.1717 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động 321.000đ
24.0272.1717 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động 321.000đ
24.0270.1720 Cryptosporidium test nhanh 261.000đ
24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung 45.500đ
24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 45.500đ
24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 45.500đ
24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 45.500đ
24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 41.700đ
24.0254.1701 Rubella virus Ab test nhanh 163.600đ
24.0249.1697 Rotavirus test nhanh 194.700đ
24.0248.1676 Measles virus Ab miễn dịch tự động 270.800đ
24.0247.1676 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động 270.800đ
24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh 185.700đ
24.0241.1666 HPV genotype PCR hệ thống tự động 1.101.700đ
24.0240.1718 HPV genotype Real-time PCR 1.601.700đ
24.0239.1667 HPV Real-time PCR 409.300đ
24.0233.1625 BK/JC virus Real-time PCR 495.700đ
24.0232.1719 Adenovirus Real-time PCR 771.700đ
24.0230.1719 Enterovirus Real-time PCR 771.700đ
24.0228.1721 EV71 genotype giải trình tự gene 2.661.700đ
24.0227.1719 EV71 Real-time PCR 771.700đ
24.0225.2041 EV71 IgM/IgG test nhanh 125.000đ
24.0217.1641 EBV IgM miễn dịch tự động 208.800đ
24.0212.1668 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động 168.600đ
24.0211.1668 HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động 168.600đ
24.0210.1669 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động 168.600đ
24.0209.1669 HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động 168.600đ
24.0206.1656 HSV 2 IgM miễn dịch tự động 234.900đ
24.0202.1656 HSV 1 IgM miễn dịch tự động 234.900đ
24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 142.500đ
24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh 142.500đ
24.0174.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 142.500đ
24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 58.600đ
24.0164.1696 HEV IgM test nhanh 130.500đ
24.0163.1696 HEV Ab test nhanh 130.500đ
24.0155.1696 HAV Ab test nhanh 130.500đ
24.0153.1718K01191 HCV genotype Real-time PCR 1.601.700đ
24.0152.1653 HCV đo tải lượng hệ thống tự động 1.361.700đ
24.0151.1654 HCV đo tải lượng Real-time PCR 861.700đ
24.0146.1622 HCV Ab miễn dịch tự động 130.500đ
24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 58.600đ
24.0140.1718 HBV genotype Real-time PCR 1.601.700đ
24.0139.1666 HBV genotype PCR 1.101.700đ
24.0137.1650K01191 HBV đo tải lượng hệ thống tự động 1.351.700đ
24.0136.1651 HBV đo tải lượng Real-time PCR 701.700đ
24.0133.1643 HBeAb test nhanh 65.200đ
24.0132.1644 HBeAg miễn dịch tự động 104.400đ
24.0130.1645 HBeAg test nhanh 65.200đ
24.0127.1643 HBcAb test nhanh 65.200đ
24.0123.1620 HBsAb miễn dịch bán tự động 78.300đ
24.0122.1643 HBsAb test nhanh 65.200đ
24.0119.1649 HBsAg miễn dịch tự động 81.700đ
24.0117.1646 HBsAg test nhanh 58.600đ
24.0114.1719 Virus PCR 771.700đ
24.0100.1709 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 194.700đ
24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh 261.000đ
24.0096.1714 Treponema pallidum nhuộm soi 74.200đ
24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO 45.500đ
24.0093.1703 Salmonella Widal 194.700đ
24.0089.1719 Mycoplasma hominis Real-time PCR 771.700đ
24.0084.1719 Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR 771.700đ
24.0080.1675 Leptospira test nhanh 151.600đ
24.0078.1719 Helicobacter pylori Real-time PCR 771.700đ
24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 171.100đ
24.0072.1714 Helicobacter pylori nhuộm soi 74.200đ
24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 78.300đ
24.0057.1716 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 325.200đ
24.0056.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi 74.200đ
24.0050.1716 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 325.200đ
24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 74.200đ
24.0045.1716 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 325.200đ
24.0043.1714 Vibrio cholerae nhuộm soi 74.200đ
24.0042.1714 Vibrio cholerae soi tươi 74.200đ
24.0041.1714 Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết 74.200đ
24.0039.1714 Mycobacterium leprae nhuộm soi 74.200đ
24.0038.1651 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR 701.700đ
24.0032.1687 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 391.500đ
24.0025.1686 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng 851.700đ
24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 74.200đ
24.0016.1712 Vi hệ đường ruột 32.500đ
24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 213.800đ
24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 325.200đ
24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 261.000đ
24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh 261.000đ
24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 74.200đ
23.0228.1483 Định lượng CRP 56.100đ
23.0222.1596 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 28.600đ
23.0221.1506 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 28.000đ
23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] 8.800đ
23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 22.400đ
23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 28.000đ
23.0217.1605 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 13.400đ
23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 22.400đ
23.0213.1494 Định lượng Amylase (dịch) 22.400đ
23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 11.200đ
23.0208.1605 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 13.400đ
23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28.600đ
23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu) 16.800đ
23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 14.400đ
23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 44.800đ
23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 44.800đ
23.0189.1587 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] 44.800đ
23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 44.800đ
23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) 14.400đ
23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu) 16.800đ
23.0183.1480 Định lượng Cortisol (niệu) 95.300đ
23.0180.1577 Định lượng Canxi (niệu) 25.600đ
23.0176.1598 Định lượng Axit Uric (niệu) 16.800đ
23.0175.1576 Định lượng Amylase (niệu) 39.200đ
23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 44.800đ
23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 30.200đ
23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 22.400đ
23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 61.700đ
23.0161.1569 Định lượng Troponin I [Máu] 78.500đ
23.0160.1569 Định lượng Troponin Ths [Máu] 78.500đ
23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28.000đ
23.0157.1567 Định lượng Transferin [Máu] 67.300đ
23.0154.1565 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 183.300đ
23.0151.1563 Định lượng Testosterol [Máu] 97.500đ
23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 67.300đ
23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] 33.600đ
23.0142.1557 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 39.200đ
23.0139.1553 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 95.300đ
23.0134.1550 Định lượng Progesteron [Máu] 84.100đ
23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22.400đ
23.0131.1552 Định lượng Prolactin [Máu] 78.500đ
23.0130.1549 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 414.700đ
23.0121.1548 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 424.700đ
23.0120.1541 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] 200.300đ
23.0118.1503 Định lượng Mg [Máu] 33.600đ
23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28.000đ
23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 28.000đ
23.0110.1535 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 84.100đ
23.0109.1536 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 61.700đ
23.0106.1498 Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] 543.000đ
23.0104.1532 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 100.900đ
23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 224.400đ
23.0098.1529 Định lượng Insulin [Máu] 84.100đ
23.0093.1527 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] 67.300đ
23.0085.1525 Định lượng HE4 [Máu] 312.500đ
23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28.000đ
23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 105.300đ
23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20.000đ
23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 22.400đ
23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 67.300đ
23.0066.1516 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] 190.300đ
23.0065.1517 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 84.100đ
23.0063.1514 Định lượng Ferritin [Máu] 84.100đ
23.0061.1513 Định lượng Estradiol [Máu] 84.100đ
23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 33.600đ
23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30.200đ
23.0056.1488 Định lượng Digoxin [Máu] 89.700đ
23.0052.1486 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] 100.900đ
23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 22.400đ
23.0046.1480 Định lượng Cortisol (máu) 95.300đ
23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 39.200đ
23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 28.000đ
23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28.000đ
23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 89.700đ
23.0036.1474 Định lượng Calcitonin [Máu] 139.200đ
23.0035.1471 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] 139.200đ
23.0034.1469 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 156.200đ
23.0033.1470 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 144.200đ
23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 144.200đ
23.0030.1472 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 16.800đ
23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22.400đ
23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22.400đ
23.0024.1464 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 89.700đ
23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22.400đ
23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22.400đ
23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 95.300đ
23.0015.1461 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] 212.300đ
23.0014.1460 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] 280.500đ
23.0013.1491 Định lượng Anti CCP [Máu] 324.500đ
23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22.400đ
23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 22.400đ
23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 22.400đ
23.0002.1454 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] 84.100đ
22.9000.1349 Thời gian máu đông (milian/Lee-White) 13.600đ
22.0625.1372 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) [Máu con] 99.500đ
22.0583.1248 Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen) 248.800đ
22.0576.1331 Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh 311.000đ
22.0575.1332 Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh 381.000đ
22.0570.1238 Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang 546.300đ
22.0504.1342 Gạn tiểu cầu điều trị 901.700đ
22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] 22.200đ
22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu] 24.800đ
22.0499.0163 Rút máu để điều trị 289.400đ
22.0487.1338 Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh 146.400đ
22.0352.1227K01191 Điện di huyết sắc tố 381.000đ
22.0308.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 87.000đ
22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 87.000đ
22.0296.1279 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 186.600đ
22.0295.1279 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 186.600đ
22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 33.500đ
22.0286.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22.200đ
22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 24.800đ
22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 42.100đ
22.0274.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 80.500đ
22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 31.100đ
22.0166.1414 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) 52.100đ
22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 37.300đ
22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 18.600đ
22.0157.1218 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 21.900đ
22.0153.1610 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 95.300đ
22.0151.1594 Cặn Addis 44.800đ
22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 44.800đ
22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 44.800đ
22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 37.300đ
22.0141.1343 Tập trung bạch cầu 31.100đ
22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu 37.300đ
22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39.700đ
22.0135.1313 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 43.500đ
22.0133.1409 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) 361.000đ
22.0131.0179 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) 1.404.500đ
22.0130.0178 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) 274.500đ
22.0129.1415 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 158.500đ
22.0127.0091 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) 549.900đ
22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 74.600đ
22.0122.1367 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) 114.300đ
22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 49.700đ
22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43.500đ
22.0102.1341 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 40.900đ
22.0096.1522 Định lượng Haptoglobin 100.900đ
22.0057.1253 Định lượng Heparin 222.700đ
22.0055.1346 Thời gian phục hồi Canxi 33.500đ
22.0023.1239 Định lượng D-Dimer 272.900đ
22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 16.000đ
22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 52.100đ
22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13.600đ
22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 110.300đ
22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 43.500đ
22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 68.400đ
03.4254.1727 Xét nghiệm cặn dư phân 58.600đ
03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 16.000đ
01.0372.1591 Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu 50.400đ
01.0371.1773 Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu 87.000đ
01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13.600đ
01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16.000đ
02.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội 200.000đ
03.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi 200.000đ
04.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao 200.000đ
05.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu 200.000đ
06.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần 200.000đ
07.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết 200.000đ
08.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT 200.000đ
10.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại 200.000đ
11.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Bỏng 200.000đ
12.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu 200.000đ
13.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản 200.000đ
14.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt 200.000đ
15.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng 200.000đ
16.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt 200.000đ
17.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng 200.000đ
17.1896 Khám Phục hồi chức năng 50.600đ
16.1896 Khám Răng hàm mặt 50.600đ
15.1896 Khám Tai mũi họng 50.600đ
14.1896 Khám Mắt 50.600đ
13.1896 Khám Phụ sản 50.600đ
12.1896 Khám Ung bướu 50.600đ
10.1896 Khám Ngoại 50.600đ
08.1896 Khám YHCT 50.600đ
07.1896 Khám Nội tiết 50.600đ
06.1896 Khám tâm thần 50.600đ
05.1896 Khám Da liễu 50.600đ
03.1896 Khám Nhi 50.600đ
02.1896 Khám Nội 50.600đ
K16.1922 Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền 232.900đ
K31.1922 Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 232.900đ
K03.1922 Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Nội tổng hợp 232.900đ
K04.1922 Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Nội tim mạch 232.900đ
K48.1922 Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc 232.900đ
K16.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền 273.800đ
K31.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 273.800đ
K28.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng 273.800đ
K29.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt 273.800đ
K27.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ sản 273.800đ
K03.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa nội tổng hợp 273.800đ
K04.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Nội tim mạch 273.800đ
K19.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp 273.800đ
K30.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Mắt 273.800đ
K17.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Lão học 273.800đ
K48.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc 273.800đ
K13.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Da liễu 273.800đ
K24.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình - Bỏng 273.800đ
K33.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu 305.500đ
K14.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tâm Thần kinh 305.500đ
K03.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa nội tổng hợp 305.500đ
K04.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội tim mạch 305.500đ
K07.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nội thận tiết niệu - Thận nhân tạo 305.500đ
K18.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi 305.500đ
K19.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp 305.500đ
K17.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Lão học 305.500đ
K36.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Huyết học 305.500đ
K48.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc 305.500đ
K11.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Bệnh nhiệt đới 305.500đ
K31.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 286.700đ
K33.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ung bướu 286.700đ
K14.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Tâm Thần kinh 286.700đ
K28.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng 286.700đ
K29.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt 286.700đ
K27.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ sản 286.700đ
K19.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp 286.700đ
K30.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Mắt 286.700đ
K13.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Da liễu 286.700đ
K24.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình - Bỏng 286.700đ
K31.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 320.700đ
K33.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ung bướu 320.700đ
K14.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Tâm Thần kinh 320.700đ
K28.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng 320.700đ
K29.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt 320.700đ
K27.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ sản 320.700đ
K19.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp 320.700đ
K30.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Mắt 320.700đ
K13.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Da liễu 320.700đ
K24.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình - Bỏng 320.700đ
K31.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 364.400đ
K33.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ung bướu 364.400đ
K14.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tâm Thần kinh 364.400đ
K28.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng 364.400đ
K29.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt 364.400đ
K27.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ sản 364.400đ
K19.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp 364.400đ
K30.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Mắt 364.400đ
K13.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Da liễu 364.400đ
K24.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình - Bỏng 364.400đ
K31.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 400.400đ
K33.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ung bướu 400.400đ
K14.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tâm Thần kinh 400.400đ
K28.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng 400.400đ
K29.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt 400.400đ
K27.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ sản 400.400đ
K19.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp 400.400đ
K30.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Mắt 400.400đ
K13.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Da liễu 400.400đ
K24.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình - Bỏng 400.400đ
K48.1902 Giường Hồi sức tích cực Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc 928.100đ
K16.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Y học cổ truyền 558.600đ
K31.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 558.600đ
K33.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ung bướu 558.600đ
K14.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Tâm Thần kinh 558.600đ
K28.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Tai - Mũi - Họng 558.600đ
K29.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Răng - Hàm - Mặt 558.600đ
K27.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Phụ sản 558.600đ
K03.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tổng hợp 558.600đ
K04.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội tim mạch 558.600đ
K07.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nội thận tiết niệu - Thận nhân tạo 558.600đ
K18.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nhi 558.600đ
K19.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp 558.600đ
K30.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Mắt 558.600đ
K36.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Huyết học 558.600đ
K48.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc 558.600đ
K02.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu [Khoa Lão học] 558.600đ
K13.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Da liễu 558.600đ
K24.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Chấn thương chỉnh hình - Bỏng 558.600đ
K11.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Bệnh nhiệt đới 558.600đ
18.0131.0035 Chụp Xquang ruột non [có uống thuốc cản quang số hóa] 264.800đ
18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] 73.300đ
18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] 73.300đ
18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] [số hóa 2 phim] 105.300đ
14.0239.0029 Chụp lỗ thị giác [số hóa 2 phim] 105.300đ
14.0239.0028 Chụp lỗ thị giác [số hóa 1 phim] 73.300đ
14.0238.0028 Chụp khu trú dị vật nội nhãn (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0148.0027 Chụp Xquang bao rễ thần kinh 441.800đ
18.0144.0022 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 246.800đ
18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 604.800đ
18.0142.0033 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [số hóa] 604.800đ
18.0141.0032 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng [số hóa] 649.800đ
18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [số hóa] 649.800đ
18.0139.0039 Chụp Xquang ống tuyến sữa (Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp) 426.800đ
18.0138.0031 Chụp Xquang tử cung vòi trứng [số hóa] 451.800đ
18.0136.0039 Chụp Xquang tuyến nước bọt (Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiếp) 426.800đ
18.0135.0025 Chụp Xquang đường dò (Lỗ dò cản quang) 446.800đ
18.0134.0019 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi (Chụp mật qua Kehr) 280.800đ
18.0133.0019 Chụp Xquang đường mật qua Kehr (Chụp mật qua Kehr) 280.800đ
18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng [số hóa] 304.800đ
18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày [số hóa] 264.800đ
18.0129.0029 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] 105.300đ
18.0128.0028 Chụp Xquang tại phòng mổ (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0126.0026 Chụp Xquang tuyến vú (Mammography (1 bên)) 102.300đ
18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0125.0029 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] 105.300đ
18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [số hóa] 264.800đ
18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0119.0029 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] 105.300đ
18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng (Chụp X-quang số hóa 3 phim) 130.300đ
18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] 105.300đ
18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0100.0029 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] 105.300đ
18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (Chụp X-quang số hóa 3 phim) 130.300đ
18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế (Chụp X-quang số hóa 3 phim) 130.300đ
18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0083.0028 Chụp Xquang răng toàn cảnh (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0081.2002 Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp 23.700đ
18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0079.0028 Chụp Xquang Stenvers (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0077.0028 Chụp Xquang Chausse III (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (Chụp X-quang số hóa 2 phim) 105.300đ
18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (Chụp X-quang số hóa 1 phim) 73.300đ
18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300đ
18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105.300đ
18.0321.0066 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 1.341.500đ
02.0148.1775 Ghi điện cơ bằng điện cực kim 135.300đ
02.0474.1775 Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác 135.300đ
02.0475.1775 Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể 135.300đ
02.0476.1775 Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên 135.300đ
02.0477.1775 Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới 135.300đ
18.0658.0054 Chụp, nong động mạch vành bằng bóng 7.118.100đ
18.0675.0055 Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA] 9.368.100đ
21.0029.1775 Ghi điện cơ 135.300đ
02.0144.1775 Ghi điện cơ cấp cứu 135.300đ
01.0108.0118 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy 2.310.600đ
18.0659.0054 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành 7.118.100đ
13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55.000đ
03.1001.2048 Nội soi tai 40.000đ
21.0125.1806 Test dung nạp Glucagon (Test dung nạp Glucagon) 39.800đ
21.0122.1800 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin (Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường) 136.200đ
21.0121.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén (Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén) 166.200đ
21.0120.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén (Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén) 166.200đ
21.0119.1801 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén (Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén) 166.200đ
21.0115.1803 Nghiệm pháp nhịn uống (Nghiệm pháp nhịn uống) 691.700đ
21.0114.1804 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày (Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao) 461.800đ
21.0113.1804 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm (Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao) 461.800đ
21.0112.1805 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày (Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp) 301.800đ
21.0111.1805 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm (Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp) 301.800đ
21.0110.1802 Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm (Nghiệm pháp kích Synacthen) 428.500đ
21.0109.1802 Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh (Nghiệm pháp kích Synacthen) 428.500đ
21.0106.1800 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo (Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường) 136.200đ
21.0102.0070 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] (Đo mật độ xương 2 vị trí) 148.300đ
21.0096.1786 Đo áp lực hậu môn trực tràng (Đo áp lực hậu môn trực tràng) 1.051.800đ
21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) (Đo nhãn áp) 31.600đ
21.0090.0752 Đo đường kính giác mạc (Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi) 68.000đ
21.0088.0751 Xác định sơ đồ song thị (Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản) 77.000đ
21.0087.0751 Đo độ lác (Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản) 77.000đ
21.0085.0753 Đo khúc xạ giác mạc Javal (Đo Javal) 41.900đ
21.0084.0754 Đo khúc xạ máy (Đo khúc xạ máy) 12.700đ
21.0083.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) (Soi bóng đồng tử) 33.600đ
21.0082.0843 Đo sắc giác (Sắc giác) 80.600đ
21.0080.0757 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm (Đo thị trường, ám điểm) 31.100đ
21.0079.0801 Nghiệm pháp phát hiện glocom (Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm) 130.900đ
21.0077.0852 Test thử cảm giác giác mạc (Test thử cảm giác giác mạc) 46.400đ
21.0076.0752 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel (Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi) 68.000đ
21.0075.0751 Đo biên độ điều tiết (Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản) 77.000đ
21.0073.0750 Đo bản đồ giác mạc (Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc) 145.500đ
21.0072.0750 Đếm tế bào nội mô giác mạc (Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc) 145.500đ
21.0071.0750 Đo độ dày giác mạc (Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc) 145.500đ
21.0070.0747 Điện võng mạc (Điện võng mạc) 112.800đ
21.0068.0888 Đo sức cản của mũi (Đo sức cản của mũi) 101.500đ
21.0067.0884 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) (Đo ABR (1 lần)) 185.300đ
21.0066.0886 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán (Đo OAE (1 lần)) 69.000đ
21.0065.0887 Đo phản xạ cơ bàn đạp (Đo phản xạ cơ bàn đạp) 34.500đ
21.0064.0885 Đo nhĩ lượng (Đo nhĩ lượng) 34.500đ
21.0062.0891 Đo thính lực trên ngưỡng (Đo trên ngưỡng) 74.000đ
21.0060.0890 Đo thính lực đơn âm (Đo thính lực đơn âm) 49.500đ
21.0057.1775 Điện cơ thanh quản (Điện cơ (EMG)) 135.300đ
21.0050.1821 Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học (Urodynamic) (Thủ thuật loại II (Thăm dò chức năng)) 204.300đ
21.0048.1782 Đo áp lực thẩm thấu niệu (Đo áp lực thẩm thấu niệu) 35.600đ
21.0047.0126 Đo niệu dòng đồ (Niệu dòng đồ) 74.000đ
21.0044.1781 Đo áp lực niệu đạo bằng máy (Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo) 141.200đ
21.0036.1775 Đo điện thế kích thích vận động (Điện cơ (EMG)) 135.300đ
21.0034.1775 Đo điện thế kích thích cảm giác (Điện cơ (EMG)) 135.300đ
21.0033.1775 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động (Điện cơ (EMG)) 135.300đ
21.0032.1775 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác (Điện cơ (EMG)) 135.300đ
21.0031.1775 Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) (Điện cơ (EMG)) 135.300đ
21.0030.1776 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) (Điện cơ tầng sinh môn) 155.600đ
01.0203.1775 Ghi điện cơ cấp cứu 135.300đ
21.0018.0308 Test giãn phế quản (broncho modilator test) (Test hồi phục phế quản) 190.800đ
21.0007.1798 Holter huyết áp 215.800đ
21.0012.1798 Holter điện tâm đồ (Holter điện tâm đồ/ huyết áp) 215.800đ
21.0008.1779 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ (Điện tâm đồ gắng sức) 236.600đ
21.0006.1766 Đo áp lực thẩm thấu máu (Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu) 112.400đ
21.0005.1774 Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz (Đặt và thăm dò huyết động) 4.587.800đ
21.0004.1790 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) (Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay)) 86.200đ
21.0003.1797 Đo vận tốc lan truyền sóng mạch (Đo vận tốc lan truyền sóng mạch) 86.200đ
21.0002.0053 Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA) (Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA) 6.218.100đ
21.0001.1816 Thăm dò điện sinh lý tim (Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim) 2.077.900đ
18.0066.0003 Siêu âm 3D/4D trực tràng 195.600đ
18.0065.0069 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) 89.300đ
18.0060.0069 Siêu âm Doppler dương vật 89.300đ
18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 89.300đ
18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 58.600đ
18.0056.0069 Siêu âm đàn hồi mô vú 89.300đ
18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú 89.300đ
18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 58.600đ
18.0053.0007 Siêu âm 3D/4D tim 486.300đ
18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim 252.300đ
18.0033.0004 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 252.300đ
18.0032.0069 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 89.300đ
18.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 89.300đ
18.0025.0069 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 89.300đ
18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách 89.300đ
18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 89.300đ
18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 89.300đ
18.0009.0069 Siêu âm Doppler hốc mắt 89.300đ
18.0005.0069 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp 89.300đ
03.4253.0003 Siêu âm tim thai qua đường âm đạo 195.600đ
03.4252.0004 Siêu âm tim thai qua thành bụng (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
03.4250.0008 Siêu âm tim qua đường thực quản (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) 834.300đ
03.4248.0004 Siêu âm tim Doppler (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
02.0505.0499 Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da (Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm) 2.125.300đ
02.0504.0499 Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da (Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm) 2.125.300đ
02.0458.0006 Siêu âm Dopple màu tim gắng sức với xe đạp lực kế (Siêu âm tim gắng sức) 616.300đ
02.0457.0006 Siêu âm Doppler màu tim gắng sức với Dobutamine (Siêu âm tim gắng sức) 616.300đ
02.0450.0008 Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) 834.300đ
02.0449.0007 Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp (Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)) 486.300đ
02.0448.0008 Siêu âm Doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) 834.300đ
02.0447.0004 Siêu âm Doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
02.0446.0008 Siêu âm Doppler màu tim 3D/4D qua thực quản (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) 834.300đ
02.0445.0004 Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
02.0444.0005 Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường (Siêu âm Doppler màu tim + cản âm) 286.300đ
02.0443.0008 Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) 834.300đ
14.0249.0844 Siêu âm bán phần trước (Siêu âm bán phần trước (UBM)) 241.500đ
14.0240.0845 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) (Siêu âm chẩn đoán (1 mắt)) 69.700đ
06.0037.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) (Siêu âm) 58.600đ
02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) (Siêu âm) 58.600đ
02.0334.0166 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng (Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng) 586.300đ
02.0333.0078 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục (Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm) 195.900đ
02.0326.0165 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan (Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe) 659.900đ
02.0325.0166 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan (Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng) 586.300đ
02.0322.0078 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm (Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm) 195.900đ
02.0317.0165 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe (Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe) 659.900đ
02.0316.0004 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
02.0315.0004 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng (Siêu âm) 58.600đ
02.0154.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
02.0118.0009 Siêu âm trong lòng mạch vành (iVUS) (Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR) 2.068.300đ
02.0117.0008 Siêu âm tim qua thực quản (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) 834.300đ
02.0116.0007 Siêu âm tim 4D (Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)) 486.300đ
02.0115.0005 Siêu âm tim cản âm (Siêu âm Doppler màu tim + cản âm) 286.300đ
02.0114.0006 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) (Siêu âm tim gắng sức) 616.300đ
02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
03.1060.0145 Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản (Nội soi siêu âm chẩn đoán) 1.196.400đ
03.0069.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu (Siêu âm) 58.600đ
03.0043.0004 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
03.0015.0008 Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) 834.300đ
01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh (Siêu âm) 58.600đ
01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu (Siêu âm) 58.600đ
01.0208.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58.600đ
01.0021.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu (Siêu âm) 58.600đ
01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu (Siêu âm) 58.600đ
01.0019.0004 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
18.0703.0001 Siêu âm tại giường (Siêu âm) 58.600đ
18.0064.0177 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng (Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng) 660.400đ
18.0062.0145 Siêu âm nội soi (Nội soi siêu âm chẩn đoán) 1.196.400đ
18.0059.0001 Siêu âm dương vật (Siêu âm) 58.600đ
18.0051.0005 Siêu âm tim, mạch máu có cản âm (Siêu âm Doppler màu tim + cản âm) 286.300đ
18.0050.0008 Siêu âm tim, màng tim qua thực quản (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản) 834.300đ
18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
18.0047.0009 Siêu âm nội mạch (Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR) 2.068.300đ
18.0046.0004 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (Siêu âm) 58.600đ
18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) (Siêu âm) 58.600đ
18.0037.0004 Siêu âm Doppler động mạch tử cung (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối (Siêu âm) 58.600đ
18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa (Siêu âm) 58.600đ
18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu (Siêu âm) 58.600đ
18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo (Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng) 195.600đ
18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng (Siêu âm) 58.600đ
18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
18.0023.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) (Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu) 252.300đ
18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) (Siêu âm) 58.600đ
18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) (Siêu âm) 58.600đ
18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ (Siêu âm) 58.600đ
18.0017.0003 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng (Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng) 195.600đ
18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) (Siêu âm) 58.600đ
18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) (Siêu âm) 58.600đ
18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi (Siêu âm) 58.600đ
18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) (Siêu âm) 58.600đ
18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 58.600đ
18.0008.0001 Siêu âm nhãn cầu (Siêu âm) 58.600đ
18.0007.0001 Siêu âm qua thóp (Siêu âm) 58.600đ
18.0006.0001 Siêu âm hốc mắt (Siêu âm) 58.600đ
18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ (Siêu âm) 58.600đ
18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt (Siêu âm) 58.600đ
18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt (Siêu âm) 58.600đ
18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp (Siêu âm) 58.600đ
14.0243.0015 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu 222.300đ
14.0242.0015 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu 222.300đ
13.0166.0715 Soi cổ tử cung 68.100đ
03.2820.0004 Siêu âm tim tại giường 252.300đ
02.0437.0053 Chụp động mạch vành 6.218.100đ
02.0125.0053 Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA) 6.218.100đ
02.0109.1779 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 236.600đ
02.0101.0054 Nong và đặt stent động mạch vành 7.118.100đ
02.0082.0055 Đặt stent phình động mạch chủ 9.368.100đ
02.0077.0391 Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim 1.879.900đ
02.0071.0391 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm 1.879.900đ
02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 144.300đ
27.0409.1197 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1.596.600đ
27.0408.1197 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1.596.600đ
27.0398.0423 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 3.279.000đ
27.0393.1196 Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo 2.434.500đ
27.0392.1197 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1.596.600đ
27.0389.1196 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang 2.434.500đ
27.0384.1197 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1.596.600đ
27.0380.0418 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 4.497.100đ
27.0377.1197 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1.596.600đ
27.0372.1196 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2.434.500đ
02.0492.0147 Nội soi bàng quang có gây mê 911.900đ
02.0312.0146 Nội soi siêu âm dẫn lưu nang tụy 2.963.000đ
02.0311.0139 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết 215.200đ
02.0310.0506 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 169.500đ
02.0303.0145 Nội soi siêu âm trực tràng 1.196.400đ
02.0298.0140 Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị 798.300đ
02.0297.0506 Nội soi hậu môn ống cứng 169.500đ
02.0296.0500 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1.743.100đ
02.0291.0145 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên 1.196.400đ
02.0290.0500 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 1.743.100đ
02.0286.0497 Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm 4.022.400đ
02.0285.0140 Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu 798.300đ
02.0284.0141 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi 2.718.800đ
02.0281.0146 Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ 2.963.000đ
02.0277.0502 Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày 2.745.200đ
02.0276.0140 Nội soi can thiệp - cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon 798.300đ
02.0265.0140 Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su 798.300đ
02.0264.0140 Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản 798.300đ
02.0219.0150 Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 575.300đ
02.0213.0148 Nội soi niệu quản chẩn đoán (Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản) 975.300đ
02.0054.0118 Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy 2.310.600đ
02.0048.0127 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán (Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết) 1.808.100đ
02.0046.0132 Nội soi phế quản ống cứng (Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật) 2.678.400đ
02.0046.0129 Nội soi phế quản ống cứng (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) 3.308.100đ
02.0044.0883 Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần (Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản) 7.740.800đ
01.0119.0118 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy 2.310.600đ
01.0118.0118 Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy 2.310.600đ
01.0117.0118 Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy 2.310.600đ
01.0116.0118 Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy 2.310.600đ
01.0110.0118 Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy 2.310.600đ
15.0237.0928 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê ống mềm] 350.500đ
15.0237.0926 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê ống mềm] 774.400đ
15.0236.0927 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê ống cứng] 255.500đ
15.0236.0925 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê ống cứng] 754.400đ
15.0198.0105 Nội soi nong hẹp thực quản có stent (Đặt stent thực quản qua nội soi) 1.238.400đ
15.0136.1005 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 321.400đ
20.0013.2048 Nội soi tai mũi họng [Tai] 40.000đ
20.0104.0696 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU (Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung) 5.437.300đ
20.0103.0636 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4.667.800đ
20.0102.0724 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung (Phẫu thuật loại II (Sản khoa)) 1.754.800đ
20.0098.0637 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 3.035.700đ
20.0089.0072 Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản 500.500đ
20.0084.0440 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) (Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang)) 1.345.000đ
20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma (Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết) 352.100đ
20.0078.0145 Nội soi siêu âm trực tràng (Nội soi siêu âm chẩn đoán) 1.196.400đ
20.0076.0140 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị (Nội soi dạ dày can thiệp) 798.300đ
20.0073.0136 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết (Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết) 468.800đ
20.0072.0191 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ (Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ) 283.800đ
20.0071.0184 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu (Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu) 656.700đ
20.0070.0500 Nội soi đại tràng-lấy dị vật (Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi) 1.743.100đ
20.0067.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị (Nội soi dạ dày can thiệp) 798.300đ
20.0066.0143 Nội soi ổ bụng- sinh thiết (Nội soi ổ bụng có sinh thiết) 1.095.300đ
20.0063.0142 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán (Nội soi ổ bụng) 905.700đ
20.0060.0497 Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày (Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm) 4.022.400đ
20.0059.0140 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa (Nội soi dạ dày can thiệp) 798.300đ
20.0056.0141 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ (Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)) 2.718.800đ
20.0055.0496 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ (Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng) 2.522.400đ
20.0054.0141 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ. (Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)) 2.718.800đ
20.0053.0105 Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng (Đặt stent thực quản qua nội soi) 1.238.400đ
20.0031.0132 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật (Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật) 2.678.400đ
20.0031.0129 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) 3.308.100đ
20.0029.0130 Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc (Nội soi phế quản ống mềm gây tê) 793.800đ
20.0022.0131 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) 1.204.300đ
20.0022.0127 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết (Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết) 1.808.100đ
20.0018.0133 Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần (Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần) 2.938.400đ
20.0017.0131 Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) 1.204.300đ
20.0010.0990 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán (Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm) 245.500đ
20.0008.0932 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết (Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê) 545.500đ
20.0002.0374 Nội soi mở thông não thất (Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống) 5.201.900đ
27.0326.0420 Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận (Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận) 4.596.000đ
02.0501.0141 Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater (Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)) 2.718.800đ
02.0500.0140 Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm (Nội soi dạ dày can thiệp) 798.300đ
02.0486.0072 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê (Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)) 500.500đ
01.0353.0140 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc (Nội soi dạ dày can thiệp) 798.300đ
01.0352.0140 Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực (Nội soi dạ dày can thiệp) 798.300đ
01.0351.0140 Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực (Nội soi dạ dày can thiệp) 798.300đ
13.0130.0636 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 4.667.800đ
13.0129.0636 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 4.667.800đ
13.0128.0636 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4.667.800đ
13.0127.0637 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 3.035.700đ
15.0252.0930 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê) 757.600đ
15.0252.0129 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) 3.308.100đ
15.0240.0905 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng) 404.900đ
15.0240.0904 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng) 754.400đ
15.0235.0928 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê (Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm) 350.500đ
15.0234.0927 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng) 255.500đ
15.0133.0867 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới (Bẻ cuốn mũi) 165.500đ
15.0131.0923 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê) 705.500đ
15.0131.0922 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới (Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê) 489.900đ
02.0369.0185 Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) (Soi khớp có sinh thiết) 538.800đ
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp (Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân) 2.963.000đ
02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết (Nội soi trực tràng có sinh thiết) 323.500đ
02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết) 215.200đ
02.0307.0136 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết (Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết) 468.800đ
02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết (Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết) 352.100đ
02.0305.0135 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết (Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết) 276.500đ
02.0304.0134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết (Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết.) 493.800đ
02.0295.0498 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm (Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)) 1.108.300đ
02.0294.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu (Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết) 352.100đ
02.0293.0138 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết (Nội soi trực tràng có sinh thiết) 323.500đ
02.0292.0191 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su (Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ) 283.800đ
02.0289.0143 Nội soi ổ bụng có sinh thiết (Nội soi ổ bụng có sinh thiết) 1.095.300đ
02.0288.0142 Nội soi ổ bụng (Nội soi ổ bụng) 905.700đ
02.0273.0191 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ (Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ) 283.800đ
02.0271.0140 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu (Nội soi dạ dày can thiệp) 798.300đ
02.0267.0140 Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày (Nội soi dạ dày can thiệp) 798.300đ
02.0266.0157 Nội soi can thiệp - Nong thực quản bằng bóng (Nong thực quản qua nội soi) 2.373.500đ
02.0262.0136 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết (Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết) 468.800đ
02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết) 352.100đ
02.0257.0139 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu (Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết) 215.200đ
02.0256.0139 Nội soi trực tràng ống mềm (Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết) 215.200đ
02.0253.0135 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu (Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết) 276.500đ
02.0222.0152 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi (Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục) 953.800đ
02.0221.0150 Nội soi bàng quang (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 575.300đ
02.0220.0440 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). (Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang)) 1.345.000đ
02.0218.0152 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục (Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục) 953.800đ
02.0217.0183 Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR (Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng) 695.300đ
02.0216.0152 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang (Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục) 953.800đ
02.0214.0072 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể (Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)) 500.500đ
02.0050.0132 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) (Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật) 2.678.400đ
02.0050.0129 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) 3.308.100đ
02.0049.0130 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc (Nội soi phế quản ống mềm gây tê) 793.800đ
02.0049.0128 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc (Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết) 1.508.100đ
02.0048.0131 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) 1.204.300đ
02.0045.0187 Nội soi phế quản ống mềm (Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp) 965.700đ
02.0043.0131 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) 1.204.300đ
02.0043.0127 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản (Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết) 1.808.100đ
02.0042.0131 Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) 1.204.300đ
02.0041.0133 Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần (Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần) 2.938.400đ
02.0040.0131 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) 1.204.300đ
02.0039.0124 Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất (Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất) 5.081.300đ
02.0038.0125 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi (Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi) 5.859.300đ
02.0036.0129 Nội soi phế quản dưới gây mê (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) 3.308.100đ
02.0036.0128 Nội soi phế quản dưới gây mê (Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết) 1.508.100đ
02.0036.0127 Nội soi phế quản dưới gây mê (Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết) 1.808.100đ
03.4116.0418 Nội soi lấy sỏi bàng quang (Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang) 4.497.100đ
03.4115.0426 Nội soi cắt u bàng quang tái phát (Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang) 5.030.900đ
03.4114.0426 Nội soi cắt u bàng quang (Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang) 5.030.900đ
03.1087.0149 Nội soi bàng quang sinh thiết (Nội soi bàng quang có sinh thiết) 720.300đ
03.1085.0148 03.1085.0148 - Nội soi niệu quản chẩn đoán (Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản) 975.300đ
03.1082.0152 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật (Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục) 953.800đ
03.1081.0072 03.1081.0072 - Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản 500.500đ
03.1080.0151 Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật (Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp) 743.200đ
03.1079.0152 03.1079.0152 - Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi (Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục) 953.800đ
03.1078.0148 Nội soi bàng quang (Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản) 975.300đ
03.1077.0115 Nội soi lấy sỏi niệu quản (Lấy sỏi niệu quản qua nội soi) 1.010.000đ
03.1076.0440 03.1076.0440 - Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). (Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang)) 1.345.000đ
03.1074.0104 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) (Đặt sonde JJ niệu quản) 950.500đ
03.1073.0145 03.1073.0145 - Nội soi siêu âm trực tràng (Nội soi siêu âm chẩn đoán) 1.196.400đ
03.1070.0140 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị (Nội soi dạ dày can thiệp) 798.300đ
03.1069.0141 Nội soi đường mật qua tá tràng (Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)) 2.718.800đ
03.1067.0498 Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) (Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)) 1.108.300đ
03.1066.0136 03.1066.0136 - Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết (Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết) 468.800đ
03.1065.0191 03.1065.0191 - Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ (Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ) 283.800đ
03.1064.0184 03.1064.0184 - Nội soi đại tràng tiêm cầm máu (Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu) 656.700đ
03.1063.0500 03.1063.0500 - Nội soi đại tràng-lấy dị vật (Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi) 1.743.100đ
03.1062.0137 03.1062.0137 - Nội soi đại tràng sigma (Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết) 352.100đ
03.1059.0500 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật (Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi) 1.743.100đ
03.1057.0140 Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu (Nội soi dạ dày can thiệp) 798.300đ
03.1056.0140 03.1056.0140 - Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị (Nội soi dạ dày can thiệp) 798.300đ
03.1055.0143 03.1055.0143 - Nội soi ổ bụng- sinh thiết (Nội soi ổ bụng có sinh thiết) 1.095.300đ
03.1052.0142 03.1052.0142 - Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán (Nội soi ổ bụng) 905.700đ
03.1049.0140 03.1049.0140 - Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa (Nội soi dạ dày can thiệp) 798.300đ
03.1048.0141 03.1048.0141 - Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ (Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)) 2.718.800đ
03.1047.0496 03.1047.0496 - Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ (Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng) 2.522.400đ
03.1046.0141 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ (Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)) 2.718.800đ
03.1045.0145 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào (Nội soi siêu âm chẩn đoán) 1.196.400đ
03.1041.0502 Nội soi mở thông dạ dày (Mở thông dạ dày qua nội soi) 2.745.200đ
03.1040.0497 03.1040.0497 - Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày (Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm) 4.022.400đ
03.1035.0496 Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng (Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng) 2.522.400đ
03.1034.0157 Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị (Nong thực quản qua nội soi) 2.373.500đ
03.1032.0503 Nội soi nong đường mật, Oddi (Nong đường mật qua nội soi tá tràng) 2.308.300đ
03.1022.0128 Nội soi phế quản qua ống nội khí quản 1.508.100đ
03.1021.0129 03.1021.0129 - Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) 3.308.100đ
03.1019.0128 03.1019.0128 -Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc (Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết) 1.508.100đ
03.1018.0128 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán (Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết) 1.508.100đ
03.1016.0883 Nội soi đặt Stent khí - Phế quản (Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản) 7.740.800đ
03.1014.0131 03.1014.0131 - Nội soi phế quản ống mềm (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) 1.204.300đ
03.1014.0130 03.1014.0130 -Nội soi phế quản ống mềm (Nội soi phế quản ống mềm gây tê) 793.800đ
03.1014.0129 Nội soi phế quản ống mềm (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) 3.308.100đ
03.1014.0128 Nội soi phế quản ống mềm (Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết) 1.508.100đ
03.1012.0131 03.1012.0131 - Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) 1.204.300đ
03.1012.0127 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản (Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết) 1.808.100đ
03.1007.0131 03.1007.0131 - Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản (Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) 1.204.300đ
03.1007.0127 03.1007.0127 -Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản (Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết) 1.808.100đ
03.1005.0883 Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản (Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản) 7.740.800đ
03.1004.0133 Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản bằng điện đông cao tần (Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần) 2.938.400đ
03.1000.0923 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần (Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê) 705.500đ
03.1000.0922 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần (Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê) 489.900đ
03.0998.0990 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết (Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm) 245.500đ
03.0997.0932 Nội soi mũi, họng có sinh thiết (Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê) 545.500đ
03.0997.0931 Nội soi mũi, họng có sinh thiết (Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê) 1.601.900đ
03.0993.0869 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) (Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)) 286.500đ
03.0992.0868 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) (Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)) 216.500đ
03.0990.0374 Nội soi mở thông vào não thất (Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống) 5.201.900đ
03.0989.0374 Nội soi mở thông não thất bể đáy (Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống) 5.201.900đ
03.0162.0139 Nội soi trực tràng cấp cứu (Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết) 215.200đ
03.0073.0132 Nội soi khí phế quản lấy dị vật (Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật) 2.678.400đ
03.0073.0129 03.0073.0129 -Nội soi khí phế quản lấy dị vật (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) 3.308.100đ
03.0067.0186 Nội soi màng phổi để chẩn đoán (Soi màng phổi) 534.400đ
03.0057.0128 03.0057.0128 -Nội soi khí phế quản cấp cứu (Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết) 1.508.100đ
03.0056.0128 Nội soi khí phế quản hút đờm [gây mê không sinh thiết] 1.508.100đ
03.0053.0131 Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê có sinh thiết] 1.204.300đ
03.0053.0130 Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê] 793.800đ
03.0053.0128 Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê không sinh thiết] 1.508.100đ
03.0053.0127 Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê có sinh thiết] 1.808.100đ
01.0232.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu (Nội soi dạ dày can thiệp) 798.300đ
01.0111.0129 Nội soi khí phế quản lấy dị vật (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) 3.308.100đ
01.0106.0128 Nội soi khí phế quản cấp cứu (Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết) 1.508.100đ
20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng (Nội soi Tai Mũi Họng) 116.100đ
18.0701.0065 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) 2.250.800đ
18.0699.0065 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh 2.250.800đ
18.0698.0065 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản 2.250.800đ
18.0697.0065 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản 2.250.800đ
18.0695.0065 Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản 2.250.800đ
18.0570.0057 Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền 9.968.100đ
18.0569.0057 Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền 9.968.100đ
18.0568.0057 Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền 9.968.100đ
18.0561.0058 Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền 9.418.100đ
18.0552.0058 Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền 9.418.100đ
18.0549.0059 Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền 2.405.100đ
18.0548.0058 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền 9.418.100đ
18.0547.0058 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền 9.418.100đ
18.0543.0058 Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền 9.418.100đ
18.0539.0058 Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền 9.418.100đ
18.0538.0058 Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền 9.418.100đ
18.0524.0052 Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền 5.840.300đ
18.0521.0052 Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 5.840.300đ
18.0320.0065 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 2.250.800đ
18.0308.0066 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) 1.341.500đ
18.0307.0068 Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) 3.238.400đ
18.0702.0068 Cộng hưởng từ phổ tim (Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng) 3.238.400đ
18.0700.0066 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.341.500đ
18.0694.0068 Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản (Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng) 3.238.400đ
18.0567.0057 Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) 9.968.100đ
18.0566.0057 Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) 9.968.100đ
18.0565.0057 Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) 9.968.100đ
18.0564.0057 Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) 9.968.100đ
18.0563.0057 Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) 9.968.100đ
18.0562.0057 Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) 9.968.100đ
18.0560.0057 Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) 9.968.100đ
18.0559.0057 Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) 9.968.100đ
18.0558.0057 Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) 9.968.100đ
18.0557.0057 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) 9.968.100đ
18.0556.0057 Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) 9.968.100đ
18.0555.0057 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) 9.968.100đ
18.0554.0057 Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) 9.968.100đ
18.0553.0057 Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền (Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA) 9.968.100đ
18.0551.0058 Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.418.100đ
18.0550.0058 Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.418.100đ
18.0546.0058 Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.418.100đ
18.0544.0058 Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.418.100đ
18.0542.0058 Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.418.100đ
18.0541.0058 Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.418.100đ
18.0540.0058 Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.418.100đ
18.0537.0058 Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.418.100đ
18.0536.0058 Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.418.100đ
18.0535.0058 Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.418.100đ
18.0534.0058 Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.418.100đ
18.0533.0058 Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.418.100đ
18.0532.0058 Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.418.100đ
18.0531.0058 Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.418.100đ
18.0530.0058 Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.418.100đ
18.0529.0058 Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.418.100đ
18.0528.0058 Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền (Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA) 9.418.100đ
18.0527.0055 Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) 9.368.100đ
18.0525.0055 Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) 9.368.100đ
18.0522.0055 Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) 9.368.100đ
18.0520.0055 Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) 9.368.100đ
18.0519.0055 Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) 9.368.100đ
18.0518.0055 Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) 9.368.100đ
18.0517.0055 Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) 9.368.100đ
18.0516.0055 Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA) 9.368.100đ
18.0515.0052 Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) 5.840.300đ
18.0514.0052 Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) 5.840.300đ
18.0513.0052 Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) 5.840.300đ
18.0512.0052 Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) 5.840.300đ
18.0511.0052 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) 5.840.300đ
18.0510.0052 Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) 5.840.300đ
18.0509.0052 Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) 5.840.300đ
18.0508.0052 Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) 5.840.300đ
18.0507.0052 Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) 5.840.300đ
18.0506.0052 Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) 5.840.300đ
18.0505.0052 Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) 5.840.300đ
18.0504.0052 Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) 5.840.300đ
18.0503.0052 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) 5.840.300đ
18.0502.0052 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) 5.840.300đ
18.0501.0052 Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) (Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA)) 5.840.300đ
18.0449.0056 Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng (Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới C-Arm) 8.118.100đ
18.0365.0068 Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng) 3.238.400đ
18.0364.0066 Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.341.500đ
18.0361.0065 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0360.0065 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0359.0065 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0358.0066 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.341.500đ
18.0355.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0354.0066 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.341.500đ
18.0353.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0352.0066 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.341.500đ
18.0351.0065 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0350.0065 Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0349.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0348.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0347.0065 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0346.0065 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0345.0066 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.341.500đ
18.0344.0065 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0343.0066 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.341.500đ
18.0342.0065 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0341.0065 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0340.0066 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.341.500đ
18.0339.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0338.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.341.500đ
18.0337.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0336.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.341.500đ
18.0335.0065 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0334.0066 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.341.500đ
18.0333.0067 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô) 8.738.400đ
18.0332.0066 Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.341.500đ
18.0331.0065 Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0330.0068 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng) 3.238.400đ
18.0329.0065 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0328.0065 Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0327.0065 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0326.0066 Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.341.500đ
18.0325.0065 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0324.0066 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.341.500đ
18.0323.0065 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0322.0065 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0319.0066 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.341.500đ
18.0318.0068 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng) 3.238.400đ
18.0317.0065 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0316.0066 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.341.500đ
18.0315.0065 Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0314.0065 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0313.0066 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.341.500đ
18.0311.0065 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0310.0066 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.341.500đ
18.0309.0065 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0306.0068 Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng) 3.238.400đ
18.0305.0065 Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0304.0065 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0303.0066 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.341.500đ
18.0302.0065 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0301.0065 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0300.0066 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.341.500đ
18.0297.0065 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang) 2.250.800đ
18.0296.0066 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) (Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang) 1.341.500đ
21.0014.1778 Điện tim thường (Khoa KB) 39.900đ
18.0670.0391 Đặt máy tạo nhịp phá rung 1.879.900đ
18.0669.0391 Đặt máy tạo nhịp 1.879.900đ
18.0667.0054 Bít ống động mạch [dưới DSA] 7.118.100đ
18.0666.0054 Bít thông liên thất [dưới DSA] 7.118.100đ
18.0665.0054 Bít thông liên nhĩ [dưới DSA] 7.118.100đ
18.0664.0054 Nong van động mạch phổi [dưới DSA] 7.118.100đ
18.0663.0054 Nong van động mạch chủ [dưới DSA] 7.118.100đ
18.0662.0054 Nong van hai lá [dưới DSA] 7.118.100đ
18.0588.0061 Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền 3.918.100đ
21.0037.1777 Ghi điện não đồ vi tính (Điện não đồ) 75.200đ
18.0228.0041 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) 663.400đ
18.0281.0042 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.732.400đ
18.0280.0042 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.732.400đ
18.0279.0045 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [không có thuốc cản quang] 3.201.400đ
18.0279.0044 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [có thuốc cản quang] 3.493.600đ
18.0278.0042 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1.732.400đ
18.0277.0043 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1.486.800đ
18.0276.0042 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) 1.732.400đ
18.0275.0042 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1.732.400đ
18.0274.0043 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) 1.486.800đ
18.0273.0042 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.732.400đ
18.0272.0043 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) 1.486.800đ
18.0271.0042 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.732.400đ
18.0270.0043 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) 1.486.800đ
18.0269.0042 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.732.400đ
18.0268.0043 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) 1.486.800đ
18.0267.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0266.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 550.100đ
18.0263.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0262.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 550.100đ
18.0260.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 550.100đ
18.0258.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0257.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 550.100đ
18.0256.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 550.100đ
18.0242.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.732.400đ
18.0241.0042 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.732.400đ
18.0239.0043 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.486.800đ
18.0238.0042 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.732.400đ
18.0237.0042 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.732.400đ
18.0236.0042 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.732.400đ
18.0235.0042 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.732.400đ
18.0234.0043 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] 1.486.800đ
18.0234.0042 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.732.400đ
18.0233.0043 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] 1.486.800đ
18.0233.0042 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.732.400đ
18.0232.0043 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] 1.486.800đ
18.0232.0042 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.732.400đ
18.0231.0043 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] 1.486.800đ
18.0231.0042 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.732.400đ
18.0230.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0229.0041 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0240.0042 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) 1.732.400đ
18.0227.0040 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 550.100đ
18.0226.0041 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0225.0041 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0224.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0222.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663.400đ
18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550.100đ
18.0221.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663.400đ
18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550.100đ
18.0220.0041 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663.400đ
18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550.100đ
18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 663.400đ
18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550.100đ
18.0208.0043 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) 1.486.800đ
18.0207.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.732.400đ
18.0206.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.732.400đ
18.0205.0042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.732.400đ
18.0204.0043 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) 1.486.800đ
18.0201.0042 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.732.400đ
18.0200.0043 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) 1.486.800đ
18.0199.0040 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 550.100đ
18.0198.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0197.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0196.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0195.0040 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 550.100đ
18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 550.100đ
18.0177.0043 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) 1.486.800đ
18.0176.0043 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] 1.486.800đ
18.0176.0042 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] 1.732.400đ
18.0175.0042 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.732.400đ
18.0174.0043 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) 1.486.800đ
18.0173.0043 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) 1.486.800đ
18.0172.0042 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.732.400đ
18.0171.0043 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) 1.486.800đ
18.0170.0042 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.732.400đ
18.0169.0042 Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.732.400đ
18.0168.0042 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.732.400đ
18.0167.0042 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.732.400đ
18.0166.0042 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang) 1.732.400đ
18.0165.0043 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang) 1.486.800đ
18.0164.0040 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] 550.100đ
18.0163.0040 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 550.100đ
18.0162.0040 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 550.100đ
18.0161.0040 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 550.100đ
18.0160.0041 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0160.0040 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 550.100đ
18.0159.0041 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0158.0040 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 550.100đ
18.0157.0040 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 550.100đ
18.0156.0041 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 550.100đ
18.0154.0041 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0153.0041 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0152.0041 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0151.0041 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) 663.400đ
18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) 550.100đ
26.0034.0553_GT Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu [gây tê] 4.357.800đ
26.0034.0553 Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 5.105.100đ
12.0402.0577_GT Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp (Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp) [gây tê] 4.304.000đ
12.0402.0577 Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp (Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp) 5.204.600đ
12.0112.0837 Nạo vét tổ chức hốc mắt (Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt) 1.322.100đ
12.0073.1047 Cắt nang xương hàm khó (Cắt nang xương hàm từ 2-5cm) 3.228.100đ
12.0067.1181_GT Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình [gây tê] 5.907.335đ
12.0067.1181 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình (Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ) 8.570.200đ
26.0058.0578 Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật 5.663.200đ
26.0056.0552 Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu 7.094.200đ
26.0033.0578 Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 5.663.200đ
26.0032.0578 Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển 5.663.200đ
26.0031.0578 Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do 5.663.200đ
10.0874.0571_GT Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] 2.493.700đ
16.0276.1095 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 2.636.500đ
16.0273.1095 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu 2.636.500đ
14.0025.0735 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 342.400đ
14.0032.0787 Mở bao sau đục bằng laser [P] 289.500đ
14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu [P] 55.000đ
14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo [P] 41.200đ
14.0275.0758 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm [P] 69.400đ
01.0209.0099 Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ 685.500đ
07.0225.0205 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275.600đ
07.0225.0204 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193.600đ
07.0225.0203 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148.600đ
07.0225.0202 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121.400đ
07.0225.0201 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89.500đ
07.0225.0200 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] 64.300đ
14.0290.0212 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt 15.100đ
10.9004.0075 Cắt chỉ 40.300đ
10.9005.0216 10.9005.0216- Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] 194.700đ
10.9005.0218 10.9005.0218- Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] 289.500đ
10.9005.0219 10.9005.0219- Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] 354.200đ
10.9005.0217 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 269.500đ
10.9003.0200 Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] 64.300đ
10.9003.0201 Thay băng [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89.500đ
10.9003.0202 Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121.400đ
10.9003.0203 Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148.600đ
10.9003.0204 Thay băng [ vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193.600đ
10.9003.0205 Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm] 275.600đ
10.9002.0504 Cắt phymosis [thủ thuật] 269.500đ
09.9002.2050 Gây mê trong thủ thuật mắt 280.900đ
09.9001.2049 Gây mê trong phẫu thuật mắt 530.900đ
07.0059.0356_GT Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm [gây tê] 5.700.008đ
07.0059.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm 6.955.600đ
07.0050.0359_GT Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm [gây tê] 3.962.906đ
07.0050.0359 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 4.743.900đ
07.0048.0356_GT Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm [gây tê] 5.700.008đ
07.0048.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm 6.955.600đ
07.0043.0356_GT Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm [gây tê] 5.700.008đ
07.0043.0356 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6.955.600đ
27.0061.1209 Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng 4.343.300đ
12.0448.1187_GT Đặt buồng tiêm truyền dưới da [gây tê] 1.029.600đ
12.0448.1187 Đặt buồng tiêm truyền dưới da 1.432.100đ
16.0043.1020 Lấy cao răng 159.100đ
15.0234.0925 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng) 754.400đ
02.0045.0132 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê lấy dị vật] 2.678.400đ
02.0045.0131 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê có sinh thiết] 1.204.300đ
02.0045.0130 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] 793.800đ
15.0224.1002 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 1.075.700đ
15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 1.075.700đ
15.0211.0168 Sinh thiết u họng miệng (Sinh thiết da/ niêm mạc) 138.500đ
15.0209.1041 Cắt phanh lưỡi (Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)) 344.200đ
15.0209.0996 Cắt phanh lưỡi (Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)) 771.900đ
15.0208.0916 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA (Nhét meche/bấc mũi) 139.000đ
15.0189.0948_GT Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản (Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong) [gây tê] 2.216.333đ
15.0189.0948 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản (Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong) 4.936.000đ
15.0185.0883 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn (Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản) 7.740.800đ
15.0179.1001 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.646.800đ
15.0179.0965_GT Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) [gây tê] 1.598.927đ
15.0179.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) 3.340.900đ
15.0177.1001 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.646.800đ
15.0177.0965_GT Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) [gây tê] 1.598.927đ
15.0177.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) 3.340.900đ
15.0175.1000 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) (Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)) 2.333.000đ
15.0167.0978_GT Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) [gây tê] 1.551.927đ
15.0167.0978 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) 3.180.600đ
15.0161.0978_GT Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) [gây tê] 1.551.927đ
15.0161.0978 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) 3.180.600đ
15.0160.1000 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh (Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)) 2.333.000đ
15.0158.1002 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 1.075.700đ
15.0156.0929_GT Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) [gây tê] 1.286.990đ
15.0156.0929 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) 1.658.900đ
15.0151.0937 Phẫu thuật cắt u Amydal (Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện) 1.761.400đ
15.0149.0870_GT Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [gây tê] 630.846đ
15.0149.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1.217.100đ
15.0148.0966_GT Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) (Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)) [gây tê] 1.760.333đ
15.0148.0966 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) (Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)) 4.535.700đ
15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ (Thủ thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 153.600đ
15.0145.1002 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 153.600đ
15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau (Nhét meche/bấc mũi) 139.000đ
15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm (Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)) 310.500đ
15.0135.0168 Sinh thiết hốc mũi (Sinh thiết da/ niêm mạc) 138.500đ
15.0130.0923 Đốt điện cuốn mũi dưới (Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê) 705.500đ
15.0130.0922 Đốt điện cuốn mũi dưới (Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê) 489.900đ
15.0128.1002 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 1.075.700đ
15.0127.1002 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 1.075.700đ
15.0126.1001 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.646.800đ
15.0125.1001 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.646.800đ
15.0123.0912_GT Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương (Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê) [gây tê] 1.655.594đ
15.0123.0912 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương (Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê) 2.804.100đ
15.0117.1001 Phẫu thuật mở xoang hàm (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.646.800đ
15.0114.0951_GT Phẫu thuật chấn thương xoang trán (Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt) [gây tê] 3.659.297đ
15.0114.0951 Phẫu thuật chấn thương xoang trán (Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt) 5.657.000đ
15.0112.0970_GT Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) [gây tê] 2.066.167đ
15.0112.0970 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) 3.526.900đ
15.0111.0970_GT Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) [gây tê] 2.066.167đ
15.0111.0970 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) 3.526.900đ
15.0110.0970_GT Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) [gây tê] 2.066.167đ
15.0110.0970 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) 3.526.900đ
15.0109.0969_GT Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] 2.751.167đ
15.0109.0969 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 4.211.900đ
15.0108.0969_GT Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] 2.751.167đ
15.0108.0969 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 4.211.900đ
15.0107.0969_GT Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] 2.751.167đ
15.0107.0969 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 4.211.900đ
15.0105.0969_GT Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] 2.751.167đ
15.0105.0969 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 4.211.900đ
15.0104.0942_GT Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa (Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi) [gây tê] 2.751.167đ
15.0104.0942 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa (Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi) 4.211.900đ
15.0102.0970_GT Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) [gây tê] 2.066.167đ
15.0102.0970 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) 3.526.900đ
15.0101.0969_GT Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] 2.751.167đ
15.0101.0969 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 4.211.900đ
15.0100.1001 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.646.800đ
15.0099.1001 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.646.800đ
15.0098.0929_GT Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) [gây tê] 1.286.990đ
15.0098.0929 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) 1.658.900đ
15.0094.0958_GT Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng (Phẫu thuật nạo V.A nội soi) [gây tê] 1.410.927đ
15.0094.0958 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng (Phẫu thuật nạo V.A nội soi) 3.045.800đ
15.0089.0968 Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi (Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang) 6.463.600đ
15.0087.0968 Phẫu thuật ung thư sàng hàm (Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang) 6.463.600đ
15.0086.1001 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.646.800đ
15.0082.0998_GT Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser (Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt) [gây tê] 1.649.927đ
15.0082.0998 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser (Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt) 3.391.900đ
15.0079.0969_GT Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] 2.751.167đ
15.0079.0969 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 4.211.900đ
15.0078.0978_GT Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) [gây tê] 1.551.927đ
15.0078.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) 3.180.600đ
15.0077.0978_GT Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) [gây tê] 1.551.927đ
15.0077.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) 3.180.600đ
15.0075.0969_GT Phẫu thuật nội soi mở xoang trán (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] 2.751.167đ
15.0075.0969 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 4.211.900đ
15.0074.1081 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) (Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm) 3.078.100đ
15.0072.0947_GT Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi (Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm) [gây tê] 3.659.297đ
15.0072.0947 Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi (Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm) 5.657.000đ
15.0071.0972_GT Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác (Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt) [gây tê] 3.951.297đ
15.0071.0972 Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác (Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt) 6.353.000đ
15.0069.1001 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.646.800đ
15.0068.0960_GT Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) [gây tê] 2.033.900đ
15.0068.0960 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) 2.981.800đ
15.0067.1001 Phẫu thuật thắt động mạch sàng (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.646.800đ
15.0064.0960_GT Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) [gây tê] 2.033.900đ
15.0064.0960 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) 2.981.800đ
15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 1.075.700đ
15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm) 194.700đ
15.0048.0971_GT Đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] 2.976.800đ
15.0048.0971 Đặt ống thông khí màng nhĩ (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) 3.209.900đ
15.0043.0875 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài (Cắt polyp ống tai gây tê) 634.500đ
15.0043.0874_GT Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê] 1.569.361đ
15.0043.0874 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài (Cắt polyp ống tai gây mê) 2.122.100đ
15.0042.0911_GT Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài (Mở sào bào - thượng nhĩ) [gây tê] 2.709.775đ
15.0042.0911 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài (Mở sào bào - thượng nhĩ) 4.058.900đ
15.0036.0971_GT Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) [gây tê] 2.976.800đ
15.0036.0971 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) 3.209.900đ
15.0035.0971_GT Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) [gây tê] 2.976.800đ
15.0035.0971 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) 3.209.900đ
15.0033.1001 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.646.800đ
15.0032.0997_GT Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con (Vá nhĩ đơn thuần) [gây tê] 3.204.200đ
15.0032.0997 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con (Vá nhĩ đơn thuần) 4.058.900đ
15.0026.0911_GT Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm (Mở sào bào - thượng nhĩ) [gây tê] 2.709.775đ
15.0026.0911 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm (Mở sào bào - thượng nhĩ) 4.058.900đ
15.0024.0374 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên (Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống) 5.201.900đ
15.0022.0374 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm (Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống) 5.201.900đ
15.0020.0911_GT Phẫu thuật xương chũm đơn thuần (Mở sào bào - thượng nhĩ) [gây tê] 2.709.775đ
15.0020.0911 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần (Mở sào bào - thượng nhĩ) 4.058.900đ
15.0391.0955_GT Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…) [gây tê] 1.570.700đ
15.0391.0955 Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…) 3.340.900đ
15.0367.0924 Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên 2.332.600đ
15.0361.2036_GT Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng [gây tê] 2.367.927đ
15.0361.2036 Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng 4.003.900đ
15.0357.1001 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi 1.646.800đ
15.0356.1001 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp 1.646.800đ
15.0355.1001 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai 1.646.800đ
15.0352.0999 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn 3.963.300đ
15.0351.0999 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân 3.963.300đ
15.0350.0970_GT Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) [gây tê] 2.066.167đ
15.0350.0970 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) 3.526.900đ
15.0346.0970_GT Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) [gây tê] 2.066.167đ
15.0346.0970 Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) 3.526.900đ
15.0345.0970_GT Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt) [gây tê] 2.066.167đ
15.0345.0970 Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt) 3.526.900đ
15.0331.1049 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 2.928.100đ
15.0323.0985_GT Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau [gây tê] 4.828.069đ
15.0323.0985 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau 7.715.300đ
15.0322.0985_GT Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước [gây tê] 4.828.069đ
15.0322.0985 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước 7.715.300đ
15.0321.0912_GT Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương [gây tê] 1.655.594đ
15.0321.0912 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 2.804.100đ
15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 218.500đ
15.0303.0205 Thay băng vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) 275.600đ
15.0303.0204 Thay băng vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) 193.600đ
15.0303.0202 Thay băng vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) 121.400đ
15.0302.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật 40.300đ
15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) 354.200đ
15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ ( tổn thương sâu chiều dài < l0 cm) 289.500đ
15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) 269.500đ
15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương nông chiều dài < l0 cm) 194.700đ
15.0300.0955_GT Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ [gây tê] 1.570.700đ
15.0300.0955 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 3.340.900đ
15.0299.0988_GT Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ [gây tê] 1.410.927đ
15.0299.0988 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 3.045.800đ
15.0295.0944_GT Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II [gây tê] 2.246.383đ
15.0295.0944 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II 4.944.000đ
15.0294.0945_GT Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII [gây tê] 2.246.383đ
15.0294.0945 Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII 4.944.000đ
15.0293.0945_GT Phẫu thuật rò khe mang I [gây tê] 2.246.383đ
15.0293.0945 Phẫu thuật rò khe mang I 4.944.000đ
15.0291.0985_GT Phẫu thuật rò sống mũi [gây tê] 4.828.069đ
15.0291.0985 Phẫu thuật rò sống mũi 7.715.300đ
15.0289.0940 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng 5.980.000đ
15.0288.2036_GT Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng [gây tê] 2.367.927đ
15.0288.2036 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng 4.003.900đ
15.0255.0131 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê 1.204.300đ
15.0254.0131 Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 1.204.300đ
15.0254.0127 Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 1.808.100đ
15.0251.0130 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê 793.800đ
15.0250.0130 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 793.800đ
15.0250.0128 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 1.508.100đ
15.0249.1003 Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê 943.600đ
15.0248.1003 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 943.600đ
15.0247.1003 Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê 943.600đ
15.0246.1003 Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 943.600đ
15.0245.1003 Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê 943.600đ
15.0244.1003 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 943.600đ
15.0243.0932 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê 545.500đ
15.0242.1004 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 549.900đ
15.0241.1003 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 943.600đ
15.0239.1004 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 549.900đ
15.0238.1004 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 549.900đ
15.0233.0135 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê 276.500đ
15.0232.0135 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 276.500đ
15.0231.0932 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê 545.500đ
15.0230.0932 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 545.500đ
15.0229.0932 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 545.500đ
15.0228.0932 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 545.500đ
15.0227.1005 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 321.400đ
15.0226.1005 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 321.400đ
16.0348.1091_GT Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương một bên) [gây tê] 2.423.300đ
16.0348.1091 Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương một bên) 3.081.600đ
16.0348.1090_GT Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương lồi cầu) [gây tê] 2.663.500đ
16.0348.1090 Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương lồi cầu) 3.254.300đ
16.0348.1089_GT Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương hai bên) [gây tê] 2.665.100đ
16.0348.1089 Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương hai bên) 3.317.300đ
16.0323.1081 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 3.078.100đ
16.0295.0576_GT Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [gây tê] 2.149.000đ
16.0295.0576 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 2.767.900đ
16.0294.1079_GT Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] 2.293.500đ
16.0294.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2.856.600đ
16.0275.1095 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2.636.500đ
16.0274.1095 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép 2.636.500đ
16.0272.1095 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 2.636.500đ
16.0271.1095 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 2.636.500đ
16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa 46.600đ
16.0238.1029 Nhổ răng sữa 46.600đ
16.0233.1050 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 493.500đ
16.0206.1026 Nhổ răng thừa 239.500đ
16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217.200đ
16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110.600đ
16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 239.500đ
16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 398.600đ
16.0201.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 398.600đ
16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 398.600đ
16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 398.600đ
16.0198.1026 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 239.500đ
16.0057.1032 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 308.000đ
16.0035.1023 Phẫu thuật nạo túi lợi 89.500đ
16.0034.1038 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 952.100đ
03.3911.0205 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275.600đ
03.3911.0204 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193.600đ
03.3911.0203 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] 148.600đ
03.3911.0202 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121.400đ
03.3911.0201 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89.500đ
03.3911.0200 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15] 64.300đ
15.0225.0933 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản 116.100đ
03.0995.1005 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 321.400đ
02.0367.0146 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp 2.963.000đ
03.1003.2048 Nội soi họng 40.000đ
03.1002.2048 Nội soi mũi 40.000đ
03.0056.0130 Nội soi khí phế quản hút đờm 793.800đ
02.0272.2044 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 317.000đ
02.0226.2038 Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 3.477.200đ
10.1074.0567 Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) 5.798.100đ
05.0072.0332 Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né 278.900đ
28.0496.1134_GT Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt [gây tê] 2.787.287đ
28.0496.1134 Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt 4.630.500đ
28.0468.1134_GT Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông [gây tê] 2.787.287đ
28.0468.1134 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông 4.630.500đ
28.0467.1134_GT Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay [gây tê] 2.787.287đ
28.0467.1134 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay 4.630.500đ
28.0466.1134_GT Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt [gây tê] 2.787.287đ
28.0466.1134 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 4.630.500đ
28.0397.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận 3.720.600đ
28.0396.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận 3.720.600đ
28.0395.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận 3.720.600đ
28.0394.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận 3.720.600đ
28.0393.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ 3.720.600đ
28.0392.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ 3.720.600đ
28.0391.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ 3.720.600đ
28.0390.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ 3.720.600đ
28.0365.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 3.720.600đ
28.0364.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3.720.600đ
28.0363.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3.720.600đ
28.0352.1091_GT Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê] 2.423.300đ
28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 3.081.600đ
28.0350.0552 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 7.094.200đ
28.0340.0559_GT Nối gân duỗi [gây tê] 2.604.700đ
28.0340.0559 Nối gân duỗi 3.302.900đ
28.0337.0559_GT Nối gân gấp [gây tê] 2.604.700đ
28.0337.0559 Nối gân gấp 3.302.900đ
28.0335.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 4.102.500đ
28.0330.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 3.720.600đ
28.0329.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 3.720.600đ
28.0323.1126_GT Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân [gây tê] 3.459.684đ
28.0323.1126 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 5.449.400đ
28.0320.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận 3.720.600đ
28.0319.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận 3.720.600đ
28.0318.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ 3.720.600đ
28.0317.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ 3.720.600đ
28.0316.1126_GT Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay [gây tê] 3.459.684đ
28.0316.1126 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay 5.449.400đ
28.0315.1126_GT Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay [gây tê] 3.459.684đ
28.0315.1126 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 5.449.400đ
28.0284.1136_GT Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch [gây tê] 3.291.529đ
28.0284.1136 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch 5.363.900đ
28.0283.1136_GT Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch [gây tê] 3.291.529đ
28.0283.1136 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch 5.363.900đ
28.0282.1136_GT Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch [gây tê] 3.291.529đ
28.0282.1136 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch 5.363.900đ
28.0281.1126_GT Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân [gây tê] 3.459.684đ
28.0281.1126 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân 5.449.400đ
28.0271.1136_GT Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận [gây tê] 3.291.529đ
28.0271.1136 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận 5.363.900đ
28.0267.0653_GT Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid [gây tê] 2.595.700đ
28.0267.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 3.135.800đ
28.0264.0653_GT Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] 2.595.700đ
28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 3.135.800đ
28.0218.1059 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ 3.488.600đ
28.0217.1059 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 3.488.600đ
28.0201.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 3.720.600đ
28.0200.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3.720.600đ
28.0188.1064 Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp 3.828.100đ
28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 3.493.200đ
28.0174.1076 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 3.493.200đ
28.0168.1076 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt 3.493.200đ
28.0161.0576_GT Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] 2.149.000đ
28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2.767.900đ
28.0143.1136_GT Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ [gây tê] 3.291.529đ
28.0143.1136 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ 5.363.900đ
28.0141.1136_GT Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ [gây tê] 3.291.529đ
28.0141.1136 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ 5.363.900đ
28.0126.1086 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên 2.988.600đ
28.0125.1087 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên 2.888.600đ
28.0076.1136_GT Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch [gây tê] 3.291.529đ
28.0076.1136 Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch 5.363.900đ
28.0072.0800 Nâng sàn hốc mắt 2.925.900đ
28.0069.1134_GT Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt [gây tê] 2.787.287đ
28.0069.1134 Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt 4.630.500đ
28.0068.1134_GT Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt [gây tê] 2.787.287đ
28.0068.1134 Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt 4.630.500đ
28.0066.0575_GT Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt [gây tê] 2.583.600đ
28.0066.0575 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt 3.044.900đ
28.0064.0562 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt 4.421.700đ
28.0053.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 763.600đ
28.0042.1136_GT Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới [gây tê] 3.291.529đ
28.0042.1136 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới 5.363.900đ
28.0041.0573 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên 3.720.600đ
28.0039.1136_GT Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi [gây tê] 3.291.529đ
28.0039.1136 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi 5.363.900đ
28.0038.1136_GT Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi [gây tê] 3.291.529đ
28.0038.1136 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi 5.363.900đ
28.0035.0772 Khâu phục hồi bờ mi 813.600đ
28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 1.043.500đ
28.0029.0384_GT Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo [gây tê] 3.458.009đ
28.0029.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo 5.074.300đ
28.0027.0384_GT Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân [gây tê] 3.458.009đ
28.0027.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân 5.074.300đ
28.0026.0384_GT Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân [gây tê] 3.458.009đ
28.0026.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân 5.074.300đ
28.0017.1136_GT Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu [gây tê] 3.291.529đ
27.0428.0689 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ 6.346.300đ
28.0017.1136 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu 5.363.900đ
28.0016.1136_GT Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ [gây tê] 3.291.529đ
28.0016.1136 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 5.363.900đ
27.0504.0541 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân 3.602.500đ
27.0503.0541 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm 3.602.500đ
27.0471.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó 4.594.500đ
27.0470.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 4.594.500đ
27.0469.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước [P] 4.594.500đ
27.0467.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 4.594.500đ
27.0466.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân 4.594.500đ
27.0463.0541 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 3.602.500đ
27.0462.0541 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm 3.602.500đ
27.0461.0541 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 3.602.500đ
27.0460.0541 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 3.602.500đ
27.0447.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai 3.602.500đ
27.0440.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 3.602.500đ
27.0438.0541 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 3.602.500đ
27.0434.0689_GT Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [gây tê] 4.127.499đ
27.0434.0689 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5.503.300đ
27.0421.0687_GT Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [gây tê] 5.135.953đ
27.0421.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6.548.300đ
27.0419.0702_GT Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ [gây tê] 5.574.918đ
27.0419.0702 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 7.279.100đ
27.0417.0697_GT Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa [gây tê] 4.286.151đ
27.0417.0697 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 5.395.300đ
27.0412.0702_GT Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung [gây tê] 5.574.918đ
27.0412.0702 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 7.279.100đ
27.0396.0433 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 4.302.500đ
27.0395.0433 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 4.302.500đ
27.0391.0440 Nội soi bàng quang tán sỏi 1.345.000đ
27.0386.0426_GT Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi [gây tê] 3.721.800đ
27.0386.0426 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 5.030.900đ
27.0385.0426_GT Nội soi bàng quang cắt u [gây tê] 3.721.800đ
27.0385.0426 Nội soi bàng quang cắt u 5.030.900đ
27.0379.0440 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản [P] 1.345.000đ
27.0378.0104 Nội soi nong niệu quản hẹp [P] 950.500đ
27.0350.0420 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4.596.000đ
27.0349.0420 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4.596.000đ
27.0348.0420 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc 4.596.000đ
27.0347.0420 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 4.596.000đ
27.0346.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính 4.781.900đ
27.0345.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính 4.781.900đ
27.0344.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4.781.900đ
27.0343.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc 4.781.900đ
27.0341.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u thận 4.781.900đ
27.0305.0457 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non 4.663.800đ
27.0304.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 4.068.200đ
27.0298.0485 Phẫu thuật nội soi cắt lách 4.897.800đ
27.0273.0473 27.0273.0473 -Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3.431.900đ
27.0269.0476 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng 4.281.900đ
27.0266.0476 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 4.281.900đ
27.0243.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm 6.632.200đ
27.0234.0462_GT Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng [gây tê] 3.692.400đ
27.0234.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng 4.747.100đ
27.0226.0462_GT Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng [gây tê] 3.692.400đ
27.0226.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng 4.747.100đ
27.0225.0462_GT Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng [gây tê] 3.692.400đ
27.0225.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 4.747.100đ
27.0224.0463 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch 3.781.900đ
27.0222.0463 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch 3.781.900đ
27.0220.0463 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch 3.781.900đ
27.0355.1196 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 2.434.500đ
27.0219.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn 4.663.800đ
27.0218.0463 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch 3.781.900đ
27.0217.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp 4.663.800đ
27.0216.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch 3.781.900đ
27.0215.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 4.663.800đ
27.205b.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch 3.781.900đ
27.0205.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 4.663.800đ
27.0204.0463 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch 3.781.900đ
27.0203.0457 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 4.663.800đ
27.0202.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch 3.781.900đ
27.0201.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông 4.663.800đ
27.0200.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch 3.781.900đ
27.0199.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 4.663.800đ
27.0198.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch 3.781.900đ
27.0197.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 4.663.800đ
27.0196.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng 3.781.900đ
27.0195.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 4.663.800đ
27.0194.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch 3.781.900đ
27.0193.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 4.663.800đ
27.0192.0457 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng 4.663.800đ
27.0185.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4.663.800đ
27.0177.0455_GT Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột [gây tê] 2.065.055đ
27.0177.0455 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2.705.700đ
27.0174.0457 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 4.663.800đ
27.0156.0450 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 5.597.800đ
27.0155.0450 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 5.597.800đ
27.0154.0450 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình 5.597.800đ
27.0144.0451_GT Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày [gây tê] 1.672.526đ
27.0144.0451 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 3.136.900đ
27.0142.0451_GT 27.0142.0451 - Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [gây tê] 1.672.526đ
27.0142.0451 27.0142.0451 - Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 3.136.900đ
27.0064.0374 Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống 5.201.900đ
27.0060.0365_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 1 bên trong ung thư [gây tê] 6.646.702đ
27.0060.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư 8.193.400đ
27.0059.0365_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư [gây tê] 6.646.702đ
27.0059.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư 8.193.400đ
27.0058.0364_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. [gây tê] 6.777.129đ
27.0058.0364 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. 8.302.400đ
27.0057.0365_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. [gây tê] 6.646.702đ
27.0057.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 8.193.400đ
27.0056.0358_GT Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. [gây tê] 4.880.420đ
27.0056.0358 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 6.168.600đ
27.0050.0358_GT Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp [gây tê] 4.880.420đ
27.0050.0358 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp 6.168.600đ
27.0049.0358_GT Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [gây tê] 4.880.420đ
27.0049.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 6.168.600đ
27.0048.0358_GT Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [gây tê] 4.880.420đ
27.0048.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 6.168.600đ
27.0047.0358_GT Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [gây tê] 4.880.420đ
27.0047.0358 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 6.168.600đ
27.0046.0358_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [gây tê] 4.880.420đ
27.0046.0358 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 6.168.600đ
27.0045.0358_GT Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [gây tê] 4.880.420đ
27.0045.0358 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 6.168.600đ
27.0044.0358_GT Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [gây tê] 4.880.420đ
27.0044.0358 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 6.168.600đ
27.0043.0358_GT Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [gây tê] 4.880.420đ
27.0043.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 6.168.600đ
27.0042.0358_GT Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [gây tê] 4.880.420đ
27.0042.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 6.168.600đ
27.0034.0375 Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm 6.043.600đ
27.0029.0374 Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II 5.201.900đ
27.0024.0372_GT Phẫu thuật bóc bao áp xe não [gây tê] 5.569.206đ
27.0024.0372 Phẫu thuật bóc bao áp xe não 7.667.700đ
27.0020.0973 Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ 7.677.800đ
27.0019.0962 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 14.151.800đ
27.0010.0970_GT Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn [gây tê] 2.066.167đ
27.0010.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3.526.900đ
17.0241.0527 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu 372.700đ
17.0240.0527 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu 372.700đ
17.0233.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng 59.300đ
17.0232.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng 59.300đ
17.0195.0226 Chẩn đoán điện thần kinh cơ 71.800đ
17.0175.0238 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh 54.800đ
17.0168.0281 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 39.000đ
17.0163.0272 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng 68.900đ
17.0162.0272 Thủy trị liệu có thuốc 68.900đ
17.0161.0228 Điều trị chườm ngải cứu 37.000đ
17.0160.0245 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 58.400đ
17.0159.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo 52.100đ
17.0158.0233 Điều trị bằng điện vi dòng 30.800đ
17.0153.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 59.300đ
17.0152.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 59.300đ
17.0151.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 59.300đ
17.0150.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 59.300đ
17.0148.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 59.300đ
17.0146.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 59.300đ
17.0145.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 59.300đ
17.0142.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 59.300đ
17.0141.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 59.300đ
17.0136.0520 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 192.400đ
17.0136.0519 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 257.000đ
17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 33.400đ
17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 318.700đ
17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 59.300đ
17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 64.900đ
17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 51.300đ
17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 54.800đ
17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp 32.900đ
17.0073.0277 Tập các kiểu thở 32.900đ
17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 14.700đ
17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 14.700đ
17.0068.0268 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 33.400đ
17.0065.0269 Tập với ròng rọc 14.700đ
17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi 33.400đ
17.0063.0268 Tập với thang tường 33.400đ
17.0062.0267 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 59.300đ
17.0058.0268 Tập vận động trên bóng 33.400đ
17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 59.300đ
17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 59.300đ
17.0052.0267 Tập vận động thụ động 59.300đ
17.0051.0268 Tập đi với khung treo 33.400đ
17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối 33.400đ
17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối 33.400đ
17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 33.400đ
17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang 33.400đ
17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 33.400đ
17.0044.0268 Tập đi với gậy 33.400đ
17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 33.400đ
17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi 33.400đ
17.0041.0268 Tập đi với thanh song song 33.400đ
17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 59.300đ
17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 59.300đ
17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 51.800đ
17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 50.800đ
17.0025.1116 Điều trị bằng oxy cao áp 285.400đ
17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 46.000đ
17.0015.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 40.200đ
17.0014.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 40.200đ
17.0012.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp 52.100đ
17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40.900đ
17.0010.0236 Điều trị bằng dòng giao thoa 30.800đ
17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 48.700đ
17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 44.900đ
17.0005.0231 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 48.900đ
17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường 41.900đ
17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 41.100đ
16.0346.1084 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ 2.888.600đ
16.0345.1084 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ 2.888.600đ
16.0344.1083 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên 4.133.900đ
16.0343.1083 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên 4.133.900đ
16.0342.1086 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên 2.988.600đ
16.0341.1087 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 2.888.600đ
16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1.832.000đ
16.0336.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1.832.000đ
16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 110.800đ
16.0333.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2.497.500đ
16.0306.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1.051.700đ
16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414.400đ
16.0291.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 4.733.900đ
16.0288.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm 2.897.900đ
16.0287.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm 2.897.900đ
16.0286.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2.897.900đ
16.0280.1066 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) 3.197.900đ
16.0279.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 3.197.900đ
16.0278.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 3.197.900đ
16.0277.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 3.197.900đ
16.0270.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2.897.900đ
16.0269.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2.897.900đ
16.0268.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2.897.900đ
16.0255.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu 3.297.900đ
16.0254.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim 3.297.900đ
16.0253.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép 3.297.900đ
16.0252.1069 Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu 3.297.900đ
16.0251.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim 3.297.900đ
16.0250.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép 3.297.900đ
16.0249.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu 3.297.900đ
16.0248.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim 3.297.900đ
16.0247.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép 3.297.900đ
16.0243.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2.997.900đ
16.0242.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 2.997.900đ
16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 112.500đ
16.0232.1017 Điều trị tủy răng sữa (nhiều chân) 415.500đ
16.0232.1016 Điều trị tủy răng sữa (một chân) 296.100đ
16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 380.100đ
16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 245.500đ
16.0225.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 245.500đ
16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245.500đ
16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 245.500đ
16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 245.500đ
16.0220.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 601.000đ
16.0218.1041 Phẫu thuật cắt phanh má 344.200đ
16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 344.200đ
16.0216.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 344.200đ
16.0214.1007 16.0214.1007 - Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178.900đ
16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 369.500đ
16.0075.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 369.500đ
16.0074.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 369.500đ
16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369.500đ
16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 369.500đ
16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 280.500đ
16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280.500đ
16.0067.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 280.500đ
16.0066.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 280.500đ
16.0061.1011 Điều trị tủy lại 987.500đ
16.0055.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 991.000đ
16.0055.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 455.500đ
16.0055.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 861.000đ
16.0055.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 631.000đ
16.0054.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 991.000đ
16.0054.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 455.500đ
16.0054.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 861.000đ
16.0054.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 631.000đ
16.0053.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 991.000đ
16.0053.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 455.500đ
16.0053.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 861.000đ
16.0053.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 631.000đ
16.0052.1015 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 991.000đ
16.0052.1014 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 455.500đ
16.0052.1013 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 861.000đ
16.0052.1012 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 631.000đ
16.0051.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 991.000đ
16.0051.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 455.500đ
16.0051.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 861.000đ
16.0051.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 631.000đ
16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 991.000đ
16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 455.500đ
16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 861.000đ
16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 631.000đ
16.0045.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 991.000đ
16.0045.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 455.500đ
16.0045.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 861.000đ
16.0045.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 631.000đ
16.0044.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 991.000đ
16.0044.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 455.500đ
16.0044.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 861.000đ
16.0044.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 631.000đ
15.0360.0977_GT Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) [gây tê] 3.399.427đ
15.0360.0977 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) 4.003.900đ
15.0359.2036 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma 4.003.900đ
15.0320.0985_GT Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân [gây tê] 4.828.069đ
15.0320.0985 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 7.715.300đ
15.0296.0980_GT Phẫu thuật rò xoang lê [gây tê] 2.216.333đ
15.0296.0980 Phẫu thuật rò xoang lê 4.936.000đ
15.0292.0957_GT Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê] 2.910.400đ
15.0292.0957 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4.936.000đ
15.0290.0955_GT Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe [gây tê] 1.570.700đ
15.0290.0955 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 3.340.900đ
15.0282.0945_GT Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII [gây tê] 2.246.383đ
15.0282.0945 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 4.944.000đ
15.0223.0996 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 771.900đ
15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 295.500đ
15.0222.0898 Khí dung mũi họng 27.500đ
15.0220.0206 Thay canuyn 263.700đ
15.0219.1888 Đặt nội khí quản 600.500đ
15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản 22.000đ
15.0217.0892 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 225.500đ
15.0216.0894 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 156.300đ
15.0216.0893 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 141.500đ
15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt 89.400đ
15.0213.0900 15.0213.0900 - Lấy dị vật hạ họng 43.100đ
15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 43.100đ
15.0207.0995 15.0207.0995 - Chích áp xe quanh Amidan 771.900đ
15.0207.0878 15.0207.0878 - Chích áp xe quanh Amidan 295.500đ
15.0186.0917 Nối khí quản tận - tận 8.483.300đ
15.0184.0948_GT Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong [gây tê] 2.216.333đ
15.0184.0948 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong 4.936.000đ
15.0174.0120 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 759.800đ
15.0170.0966_GT Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser [gây tê] 1.760.333đ
15.0170.0966 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4.535.700đ
15.0169.0966_GT Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) [gây tê] 1.760.333đ
15.0169.0966 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) 4.535.700đ
15.0168.0966_GT Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) [gây tê] 1.760.333đ
15.0168.0966 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) 4.535.700đ
15.0166.0978_GT Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) [gây tê] 1.551.927đ
15.0166.0978 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 3.180.600đ
15.0159.0965_GT Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt [gây tê] 1.598.927đ
15.0159.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 3.340.900đ
15.0157.0929_GT Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) [gây tê] 1.286.990đ
15.0157.0929 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) 1.658.900đ
15.0155.0958_GT Phẫu thuật nạo V.A nội soi [gây tê] 1.410.927đ
15.0155.0958 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 3.045.800đ
15.0154.0914_GT Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản [gây tê] 494.863đ
15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 852.900đ
15.0152.0988_GT Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) [gây tê] 1.410.927đ
15.0152.0988 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 3.045.800đ
15.0150.0871 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 2.487.100đ
15.0144.0907 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 213.900đ
15.0144.0906 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 705.500đ
15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 213.900đ
15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 705.500đ
15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocel 286.500đ
15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel 216.500đ
15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 139.000đ
15.0139.0897 Phương pháp Proetz [Hút xoang dưới áp lực] 69.300đ
15.0137.0932 Nội soi sinh thiết u vòm 545.500đ
15.0137.0931 Nội soi sinh thiết u vòm 1.601.900đ
15.0134.0913 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1.326.200đ
15.0134.0912_GT Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] 1.655.594đ
15.0134.0912 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2.804.100đ
15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi 165.500đ
15.0129.0921 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê 310.500đ
15.0122.0946_GT Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng [gây tê] 5.658.019đ
15.0122.0946 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 9.076.600đ
15.0118.0947_GT Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm [gây tê] 3.659.297đ
15.0118.0947 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5.657.000đ
15.0116.0947_GT Phẫu thuật vỡ xoang hàm [gây tê] 3.659.297đ
15.0116.0947 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5.657.000đ
15.0113.0970_GT Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi [gây tê] 2.066.167đ
15.0113.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3.526.900đ
15.0106.0969_GT Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới [gây tê] 2.751.167đ
15.0106.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 4.211.900đ
15.0103.0942_GT Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi [gây tê] 2.751.167đ
15.0103.0942 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 4.211.900đ
15.0097.0960_GT Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [gây tê] 2.033.900đ
15.0097.0960 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2.981.800đ
15.0093.0963 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng 9.151.800đ
15.0091.0961 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 9.611.800đ
15.0090.0956_GT Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê] 3.634.300đ
15.0090.0956 Phẫu thuật mở cạnh mũi 5.244.100đ
15.0085.0975_GT Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang [gây tê] 3.245.297đ
15.0085.0975 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 5.244.100đ
15.0084.0974_GT Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm [gây tê] 5.658.019đ
15.0084.0974 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 9.076.600đ
15.0081.0919 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 489.500đ
15.0081.0918_GT Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] 454.051đ
15.0081.0918 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 705.900đ
15.0073.0973 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 7.677.800đ
15.0070.0972_GT Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt [gây tê] 3.951.297đ
15.0070.0972 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 6.353.000đ
15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 70.300đ
15.0058.0899 Làm thuốc tai 22.000đ
15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai 64.300đ
15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây tê] 170.600đ
15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây mê] 530.700đ
15.0052.0993 Bơm hơi vòi nhĩ 126.500đ
15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ 69.300đ
15.0049.0971_GT Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] 2.976.800đ
15.0049.0971 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 3.209.900đ
15.0046.0954_GT Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] 2.076.340đ
15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên] 3.209.900đ
15.0046.0872 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê] 580.400đ
15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] 874.800đ
15.0045.0909_GT Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] 989.925đ
15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây mê] 1.385.400đ
15.0037.0984_GT Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV [gây tê] 3.041.137đ
15.0037.0984 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 5.530.000đ
15.0034.0997_GT Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] 3.204.200đ
15.0034.0997 Vá nhĩ đơn thuần 4.058.900đ
15.0030.0984_GT Phẫu thuật tạo hình tai giữa [gây tê] 3.041.137đ
15.0030.0984 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5.530.000đ
15.0029.0911_GT Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ [gây tê] 2.709.775đ
15.0029.0911 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ 4.058.900đ
15.0028.0911_GT Mở sào bào - thượng nhĩ [gây tê] 2.709.775đ
15.0028.0911 Mở sào bào - thượng nhĩ 4.058.900đ
15.0027.0911_GT Mở sào bào [gây tê] 2.709.775đ
15.0027.0911 Mở sào bào 4.058.900đ
15.0025.0987_GT Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa [gây tê] 3.047.137đ
15.0025.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 5.537.100đ
15.0023.0987_GT Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên [gây tê] 3.047.137đ
15.0023.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên 5.537.100đ
15.0021.0987_GT Phẫu thuật tiệt căn xương chũm [gây tê] 3.047.137đ
15.0021.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5.537.100đ
15.0017.0987_GT Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên [gây tê] 3.047.137đ
15.0017.0987 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 5.537.100đ
15.0016.0987_GT Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não [gây tê] 3.047.137đ
15.0016.0987 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 5.537.100đ
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây