Mã DV Tên dịch vụ Đơn giá
XN0718 Lọc máu liên tục 2.310.600đ
XN0556 Tìm tế bào Hargraves 69.600đ
XN0028 Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động 851.700đ
HH18158 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) [Máu mẹ] 99.500đ
25.0110.1302 Phân tích tính đa hình gen DPYD 2.225.700đ
25.0096.1740 Xét nghiệm đột biến gen NRAS 5.451.100đ
25.0095.1738 Xét nghiệm đột biến gen BRAF 4.851.100đ
25.0094.1740 Xét nghiệm đột biến gen KRAS 5.451.100đ
25.0093.1739 Xét nghiệm đột biến gen EGFR 5.651.100đ
25.0092.1738 Xét nghiệm đột biến gen Her 2 4.851.100đ
25.0090.1757 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 633.700đ
25.0089.1735 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 190.400đ
25.0085.1742 Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH) 4.951.100đ
25.0084.1743 Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) 5.651.100đ
25.0081.1743 Xét nghiệm SISH 5.651.100đ
25.0079.1744 Cell bloc (khối tế bào) 271.700đ
25.0078.1745 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep 601.700đ
25.0077.1735 Nhuộm May Grunwald – Giemsa 190.400đ
25.0075.1735 Nhuộm Diff – Quick 190.400đ
25.0074.1736 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 417.200đ
25.0072.1752 Nhuộm Mucicarmin 488.600đ
25.0071.1750 Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid 434.200đ
25.0069.1756 Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian 515.800đ
25.0068.1754 Nhuộm Glycogen theo Best 479.500đ
25.0067.1754 Nhuộm Shorr 479.500đ
25.0066.1746 Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể 510.400đ
25.0065.1746 Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể 510.400đ
25.0064.1746 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể 510.400đ
25.0063.1746 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên 510.400đ
25.0062.1746 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên 510.400đ
25.0061.1746 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 510.400đ
25.0060.1723 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 213.800đ
25.0059.1749 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 334.400đ
25.0055.1754 Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun 479.500đ
25.0054.1750 Nhuộm Gomori cho sợi võng 434.200đ
25.0050.1754 Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt 479.500đ
25.0049.1750 Nhuộm Grocott 434.200đ
25.0040.1754 Nhuộm May – Grunwald- Giemsa cho tủy xương 479.500đ
25.0038.1755 Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929) 452.300đ
25.0037.1751 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 388.800đ
25.0036.1756 Nhuộm xanh alcian 515.800đ
25.0035.1753 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 461.400đ
25.0034.1752 Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick 488.600đ
25.0032.1748 Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) 352.500đ
25.0030.1751 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 388.800đ
25.0027.1735 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 190.400đ
25.0026.1735 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 190.400đ
25.0025.1735 Tế bào học dịch rửa phế quản 190.400đ
25.0024.1735 Tế bào học dịch chải phế quản 190.400đ
25.0023.1735 Tế bào học đờm 190.400đ
25.0022.1735 Tế bào học nước tiểu 190.400đ
25.0021.1735 Tế bào học dịch màng khớp 190.400đ
25.0020.1735 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 190.400đ
25.0019.1758 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 308.300đ
25.0018.1758 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt 308.300đ
25.0016.1730 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 644.100đ
25.0015.1758 Chọc hút kim nhỏ các hạch 308.300đ
25.0014.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 308.300đ
25.0013.1758 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 308.300đ
25.0007.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 308.300đ
24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi 45.500đ
24.0320.1720 Vi nấm test nhanh 261.000đ
24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 45.500đ
24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi 45.500đ
24.0314.1674 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 45.500đ
24.0313.1674 Pneumocystis jirovecii nhuộm soi 45.500đ
24.0309.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 45.500đ
24.0307.1674 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 45.500đ
24.0305.1674 Demodex soi tươi 45.500đ
24.0303.1717 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động 321.000đ
24.0296.1717 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 321.000đ
24.0294.1717 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động 321.000đ
24.0292.1717 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động 321.000đ
24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 261.000đ
24.0290.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 35.100đ
24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 35.100đ
24.0287.1717 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động 321.000đ
24.0285.1717 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động 321.000đ
24.0282.1703 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 194.700đ
24.0280.1717 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động 321.000đ
24.0278.1717 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động 321.000đ
24.0276.1717 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động 321.000đ
24.0274.1717 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động 321.000đ
24.0272.1717 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động 321.000đ
24.0270.1720 Cryptosporidium test nhanh 261.000đ
24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung 45.500đ
24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 45.500đ
24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 45.500đ
24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 45.500đ
24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 41.700đ
24.0254.1701 Rubella virus Ab test nhanh 163.600đ
24.0249.1697 Rotavirus test nhanh 194.700đ
24.0248.1676 Measles virus Ab miễn dịch tự động 270.800đ
24.0247.1676 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động 270.800đ
24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh 185.700đ
24.0241.1666 HPV genotype PCR hệ thống tự động 1.101.700đ
24.0240.1718 HPV genotype Real-time PCR 1.601.700đ
24.0239.1667 HPV Real-time PCR 409.300đ
24.0233.1625 BK/JC virus Real-time PCR 495.700đ
24.0232.1719 Adenovirus Real-time PCR 771.700đ
24.0230.1719 Enterovirus Real-time PCR 771.700đ
24.0228.1721 EV71 genotype giải trình tự gene 2.661.700đ
24.0227.1719 EV71 Real-time PCR 771.700đ
24.0225.2041 EV71 IgM/IgG test nhanh 125.000đ
24.0217.1641 EBV IgM miễn dịch tự động 208.800đ
24.0212.1668 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động 168.600đ
24.0211.1668 HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động 168.600đ
24.0210.1669 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động 168.600đ
24.0209.1669 HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động 168.600đ
24.0206.1656 HSV 2 IgM miễn dịch tự động 234.900đ
24.0202.1656 HSV 1 IgM miễn dịch tự động 234.900đ
24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 142.500đ
24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh 142.500đ
24.0174.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 142.500đ
24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 58.600đ
24.0164.1696 HEV IgM test nhanh 130.500đ
24.0163.1696 HEV Ab test nhanh 130.500đ
24.0155.1696 HAV Ab test nhanh 130.500đ
24.0153.1718 HCV genotype Real-time PCR 1.601.700đ
24.0152.1653 HCV đo tải lượng hệ thống tự động 1.361.700đ
24.0151.1654 HCV đo tải lượng Real-time PCR 861.700đ
24.0146.1622 HCV Ab miễn dịch tự động 130.500đ
24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 58.600đ
24.0140.1718 HBV genotype Real-time PCR 1.601.700đ
24.0139.1666 HBV genotype PCR 1.101.700đ
24.0137.1650 HBV đo tải lượng hệ thống tự động 1.351.700đ
24.0136.1651 HBV đo tải lượng Real-time PCR 701.700đ
24.0133.1643 HBeAb test nhanh 65.200đ
24.0132.1644 HBeAg miễn dịch tự động 104.400đ
24.0130.1645 HBeAg test nhanh 65.200đ
24.0127.1643 HBcAb test nhanh 65.200đ
24.0123.1620 HBsAb miễn dịch bán tự động 78.300đ
24.0122.1643 HBsAb test nhanh 65.200đ
24.0119.1649 HBsAg miễn dịch tự động 81.700đ
24.0117.1646 HBsAg test nhanh 58.600đ
24.0114.1719 Virus PCR 771.700đ
24.0100.1709 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 194.700đ
24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh 261.000đ
24.0096.1714 Treponema pallidum nhuộm soi 74.200đ
24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO 45.500đ
24.0093.1703 Salmonella Widal 194.700đ
24.0089.1719 Mycoplasma hominis Real-time PCR 771.700đ
24.0084.1719 Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR 771.700đ
24.0080.1675 Leptospira test nhanh 151.600đ
24.0078.1719 Helicobacter pylori Real-time PCR 771.700đ
24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 171.100đ
24.0072.1714 Helicobacter pylori nhuộm soi 74.200đ
24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 78.300đ
24.0057.1716 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 325.200đ
24.0056.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi 74.200đ
24.0050.1716 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 325.200đ
24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 74.200đ
24.0045.1716 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 325.200đ
24.0043.1714 Vibrio cholerae nhuộm soi 74.200đ
24.0042.1714 Vibrio cholerae soi tươi 74.200đ
24.0041.1714 Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết 74.200đ
24.0039.1714 Mycobacterium leprae nhuộm soi 74.200đ
24.0038.1651 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR 701.700đ
24.0032.1687 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 391.500đ
24.0025.1686 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng 851.700đ
24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 74.200đ
24.0016.1712 Vi hệ đường ruột 32.500đ
24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 213.800đ
24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 325.200đ
24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 261.000đ
24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh 261.000đ
24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 74.200đ
23.0228.1483 Định lượng CRP 56.100đ
23.0222.1596 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 28.600đ
23.0221.1506 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 28.000đ
23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] 8.800đ
23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 22.400đ
23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 28.000đ
23.0217.1605 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 13.400đ
23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 22.400đ
23.0213.1494 Định lượng Amylase (dịch) 22.400đ
23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 11.200đ
23.0208.1605 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 13.400đ
23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28.600đ
23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu) 16.800đ
23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 14.400đ
23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 44.800đ
23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 44.800đ
23.0189.1587 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] 44.800đ
23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 44.800đ
23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) 14.400đ
23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu) 16.800đ
23.0183.1480 Định lượng Cortisol (niệu) 95.300đ
23.0180.1577 Định lượng Canxi (niệu) 25.600đ
23.0176.1598 Định lượng Axit Uric (niệu) 16.800đ
23.0175.1576 Định lượng Amylase (niệu) 39.200đ
23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 44.800đ
23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 30.200đ
23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 22.400đ
23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 61.700đ
23.0161.1569 Định lượng Troponin I [Máu] 78.500đ
23.0160.1569 Định lượng Troponin Ths [Máu] 78.500đ
23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28.000đ
23.0157.1567 Định lượng Transferin [Máu] 67.300đ
23.0154.1565 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 183.300đ
23.0151.1563 Định lượng Testosterol [Máu] 97.500đ
23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 67.300đ
23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] 33.600đ
23.0142.1557 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 39.200đ
23.0139.1553 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 95.300đ
23.0134.1550 Định lượng Progesteron [Máu] 84.100đ
23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22.400đ
23.0131.155277 Định lượng Prolactin [Máu] 78.500đ
23.0131.1552 Định lượng Prolactin [Máu] 78.500đ
23.0130.1549 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 414.700đ
23.0121.1548 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 424.700đ
23.0120.1541 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] 200.300đ
23.0118.1503 Định lượng Mg [Máu] 33.600đ
23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28.000đ
23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 28.000đ
23.0110.1535 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 84.100đ
23.0109.1536 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 61.700đ
23.0106.1498 Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] 543.000đ
23.0104.1532 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 100.900đ
23.0103.1531 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 224.400đ
23.0098.1529 Định lượng Insulin [Máu] 84.100đ
23.0093.1527 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] 67.300đ
23.0085.1525 Định lượng HE4 [Máu] 312.500đ
23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28.000đ
23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 105.300đ
23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20.000đ
23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 22.400đ
23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 67.300đ
23.0066.1516 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] 190.300đ
23.0065.1517 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 84.100đ
23.0063.1514 Định lượng Ferritin [Máu] 84.100đ
23.0061.1513 Định lượng Estradiol [Máu] 84.100đ
23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 33.600đ
23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30.200đ
23.0056.1488 Định lượng Digoxin [Máu] 89.700đ
23.0052.1486 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] 100.900đ
23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 22.400đ
23.0046.1480 Định lượng Cortisol (máu) 95.300đ
23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 39.200đ
23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 28.000đ
23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28.000đ
23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 89.700đ
23.0036.1474 Định lượng Calcitonin [Máu] 139.200đ
23.0035.1471 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] 139.200đ
23.0034.1469 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 156.200đ
23.0033.1470 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 144.200đ
23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 144.200đ
23.0030.1472 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 16.800đ
23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22.400đ
23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22.400đ
23.0024.1464 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 89.700đ
23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22.400đ
23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22.400đ
23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 95.300đ
23.0015.1461 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] 212.300đ
23.0014.1460 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] 280.500đ
23.0013.1491 Định lượng Anti CCP [Máu] 324.500đ
23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22.400đ
23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 22.400đ
23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 22.400đ
23.0002.1454 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] 84.100đ
22.9000.1349 Thời gian máu đông (milian/Lee-White) 13.600đ
22.0625.1372 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) [Máu con] 99.500đ
22.0583.1248 Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen) 248.800đ
22.0576.1331 Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh 311.000đ
22.0575.1332 Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh 381.000đ
22.0570.1238 Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang 546.300đ
22.0504.1342 Gạn tiểu cầu điều trị 901.700đ
22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] 22.200đ
22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu] 24.800đ
22.0499.0163 Rút máu để điều trị 289.400đ
22.0487.1338 Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh 146.400đ
22.0352.1227 Điện di huyết sắc tố 381.000đ
22.0308.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 87.000đ
22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 87.000đ
22.0296.1279 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 186.600đ
22.0295.1279 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 186.600đ
22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 33.500đ
22.0286.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22.200đ
22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 24.800đ
22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 42.100đ
22.0274.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 80.500đ
22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 31.100đ
22.0166.1414 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) 52.100đ
22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 37.300đ
22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 18.600đ
22.0157.1218 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 21.900đ
22.0153.1610 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 95.300đ
22.0151.1594 Cặn Addis 44.800đ
22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 44.800đ
22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 44.800đ
22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 37.300đ
22.0141.1343 Tập trung bạch cầu 31.100đ
22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu 37.300đ
22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39.700đ
22.0135.1313 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 43.500đ
22.0133.1409 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) 361.000đ
22.0131.0179 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) 1.404.500đ
22.0130.0178 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) 274.500đ
22.0129.1415 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 158.500đ
22.0127.0091 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) 549.900đ
22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 74.600đ
22.0122.1367 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) 114.300đ
22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 49.700đ
22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43.500đ
22.0102.1341 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 40.900đ
22.0096.1522 Định lượng Haptoglobin 100.900đ
22.0057.1253 Định lượng Heparin 222.700đ
22.0055.1346 Thời gian phục hồi Canxi 33.500đ
22.0023.1239 Định lượng D-Dimer 272.900đ
22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 16.000đ
22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 52.100đ
22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13.600đ
22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 110.300đ
22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 43.500đ
22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 68.400đ
03.4254.1727 Xét nghiệm cặn dư phân 58.600đ
03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 16.000đ
01.0372.1591 Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu 50.400đ
01.0371.1773 Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu 87.000đ
01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13.600đ
01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16.000đ
VP3025016_GT Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu [gây tê] 4.357.800đ
VP3025016 Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 5.105.100đ
UB3025116_GT Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp (Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp) [gây tê] 4.304.000đ
UB3025116 Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp (Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp) 5.204.600đ
UB3025113 Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư (Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày)) 240.500đ
UB3025105 Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) 4.085.900đ
UB3025104 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) 4.085.900đ
UB3025103 Tháo khớp háng do ung thư (Phẫu thuật cắt cụt chi) 3.994.900đ
UB3025102 Tháo khớp gối do ung thư (Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp) 3.011.900đ
UB3025101 Tháo khớp cổ chân do ung thư (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) 3.300.700đ
UB3025100 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) 3.300.700đ
UB3025099 Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay (Tháo khớp xương bả vai do ung thư) 7.770.200đ
UB3025098 Cắt u xương sụn lành tính (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) 4.085.900đ
UB3025097 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) (Phẫu thuật loại III (Ung bướu)) 1.456.700đ
UB3025096 Cắt u bao gân (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) 2.140.700đ
UB3025095 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) 2.140.700đ
UB3025094 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) 2.140.700đ
UB3025092 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) 2.140.700đ
UB3025091 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) 3.300.700đ
UB3025090 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) 2.140.700đ
UB3025087 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch (Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác) 4.621.100đ
UB3025086 Cắt u lành dương vật (Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)) 2.396.200đ
UB3025083 Cắt u sùi đầu miệng sáo (Phẫu thuật loại III (Ung bướu)) 1.456.700đ
UB3025082 Cắt u thận lành (Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)) 3.433.300đ
UB3025078 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ (Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác) 4.621.100đ
UB3025077 Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm (Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm) 171.900đ
UB3025076 Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư­ gan (Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner) 1.876.600đ
UB3025075 Phẫu thuật vét hạch nách (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) 3.300.700đ
UB3025074 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm (Phẫu thuật u máu các vị trí) 3.311.900đ
UB3025073 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm (Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)) 2.396.200đ
UB3025072 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản (Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác) 7.392.200đ
UB3025071 Cắt u xương sườn nhiều xương (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) 4.085.900đ
UB3025070 Phẫu thuật bóc u thành ngực (Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)) 2.396.200đ
UB3025069 Phẫu thuật cắt kén khí phổi (Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực) 3.595.500đ
UB3025068 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi (Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực) 3.595.500đ
UB3025067 Phẫu thuật bóc kén màng phổi (Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực) 3.595.500đ
UB3025066 Phẫu thuật cắt u sụn phế quản (Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác) 7.392.200đ
UB3025065 Cắt polyp mũi (Nội soi cắt polype mũi gây mê) 705.900đ
UB3025064 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi (Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch) 3.638.600đ
UB3025061 Cắt bỏ khối u màn hầu (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) 3.300.700đ
UB3025060 Cắt khối u khẩu cái (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) 3.300.700đ
UB3025054 Nạo vét tổ chức hốc mắt (Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt) 1.322.100đ
UB3025053 Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … (Phẫu thuật u hố mắt) 6.111.300đ
UB3025052 Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt (Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt) 1.322.100đ
UB3025050 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc (Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân) 930.200đ
UB3025049 Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình (Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình) 4.421.700đ
UB3025048 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình (Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình) 4.421.700đ
UB3025047 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.322.100đ
UB3025046 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.322.100đ
UB3025045 Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ (Phẫu thuật u hố mắt) 6.111.300đ
UB3025044 Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt (Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt) 1.322.100đ
UB3025043 Cắt u mi cả bề dày không vá (Phẫu thuật u mi không vá da) 812.100đ
UB3025042 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê) 874.800đ
UB3025041 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê) 1.385.400đ
UB3025040 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê) 874.800đ
UB3025039 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê) 1.385.400đ
UB3025038 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) 3.397.900đ
UB3025037 Cắt u tuyến nước bọt phụ (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) 3.397.900đ
UB3025036 Cắt u tuyến nước bọt phụ (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) 4.944.000đ
UB3025035 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) 3.397.900đ
UB3025034 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) 4.944.000đ
UB3025033 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) 3.397.900đ
UB3025032 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) 4.944.000đ
UB3025031 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm (Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên) 521.000đ
UB3025030 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên (Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên) 521.000đ
UB3025029 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm (Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả) 481.000đ
UB3025028 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt (Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt) 3.488.600đ
UB3025025 Cắt u môi lành tính có tạo hình (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.322.100đ
UB3025021 Cắt nang xương hàm khó (Cắt nang xương hàm từ 2-5cm) 3.228.100đ
UB3025020 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm (Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng) 952.100đ
UB3025019 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm (Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên) 521.000đ
UB3025018 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.322.100đ
UB3025017 12.0068.0834 - Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.322.100đ
UB3025016_GT Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình [gây tê] 5.907.335đ
UB3025016 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình (Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ) 8.570.200đ
UB3025015 Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ (Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa) 9.470.200đ
UB3025014 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) 4.944.000đ
UB3025013 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.322.100đ
UB3025008 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp (Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt) 3.331.900đ
UB3025005 Cắt các u nang mang (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.322.100đ
UB3025004 Cắt các u lành tuyến giáp (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) 2.140.700đ
UB3025003 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.322.100đ
UB3025002 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.322.100đ
U47691-2110 Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật 5.663.200đ
U47690-1912 Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu 7.094.200đ
U47689-1726 Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 5.663.200đ
U47688-1616 Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển 5.663.200đ
U47687-1449 Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do 5.663.200đ
U47679-4107 Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes [T] 3.279.000đ
U47678-4343 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [T] 2.490.900đ
U47677-4013 Cắt bỏ tinh hoàn [T] 2.490.900đ
U47676-3738_GT Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [T] [gây tê] 2.035.200đ
U47676-3738 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [T] 2.490.900đ
U47675-3507 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn [T] 1.509.500đ
U47674-5820 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [T] 3.512.900đ
U47673-5108 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [T] 3.512.900đ
U47672-4502_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [T] [gây tê] 2.816.800đ
U47672-4502 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [T] 3.512.900đ
U47671-4113_GT 10.0310.0421 - Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [T] [gây tê] 3.546.600đ
U47671-4113 10.0310.0421 - Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [T] 4.569.100đ
U47670-2916_GT Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [T] [gây tê] 3.546.600đ
U47670-2916 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [T] 4.569.100đ
U47669-2105_GT Lấy sỏi san hô thận [T] [gây tê] 3.546.600đ
U47669-2105 Lấy sỏi san hô thận [T] 4.569.100đ
U47668-1258_GT Cắt thận đơn thuần [T] [gây tê] 3.578.400đ
U47668-1258 Cắt thận đơn thuần [T] 4.703.100đ
U47667-3836 Cắt nối niệu quản [T] 3.279.000đ
U47666-3146_GT Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [T] [gây tê] 3.546.600đ
U47666-3146 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [T] 4.569.100đ
U47665-2556_GT Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [T] [gây tê] 3.546.600đ
U47665-2556 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [T] 4.569.100đ
U47664-1806_GT Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [T] [gây tê] 3.546.600đ
U47664-1806 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [T] 4.569.100đ
U47663-0639 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản [T] 1.345.000đ
U47662-5837 Nội soi nong niệu quản hẹp [T] 950.500đ
U47661-5252 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản [T] 4.497.100đ
U47660-4509 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản [T] 3.279.000đ
U47659-4835 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản [T] 4.497.100đ
U47658-1802 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận [T] 3.279.000đ
U47525-1939_GT Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] 2.493.700đ
U47525-1939 Cụt chấn thương cổ và bàn chân [T] 3.226.900đ
U47524-1658 Phẫu thuật tổn thương gân Achille [T] 3.302.900đ
U47523-1121 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [T] 4.324.900đ
U47522-2313 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân [T] 4.102.500đ
U47521-1341 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay [T] 4.102.500đ
U47520-0726 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay [T] 4.102.500đ
U47519-0053 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay [T] 4.102.500đ
U47518-3748 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay [T] 4.102.500đ
U47517-4854 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước [T] 4.594.500đ
U47516-2937_GT Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [T] [gây tê] 3.577.600đ
U47516-2937 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [T] 4.324.900đ
U47515-3711 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi [T] 4.102.500đ
U47514-2753 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng [T] 5.474.500đ
U47513-2242 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [thay khớp háng bán phần] [T] 4.102.500đ
U47512-1317 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [T] 3.302.900đ
U47511-0901_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [T] [gây tê] 2.604.700đ
U47511-0901 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [T] 3.302.900đ
U47510-0008 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay [T] 4.102.500đ
U47509-5215_GT Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [T] [gây tê] 3.577.600đ
U47509-5215 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [T] 4.324.900đ
U47508-4057 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân [T] 4.102.500đ
U47507-3225 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân [T] 4.324.900đ
U47506-4712 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay [T] 4.102.500đ
U47505-4223 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn [T] 4.102.500đ
U47504-3010 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay [T] 4.324.900đ
U47503-1349 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay [T] 4.102.500đ
U47502-0545 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay [T] 4.102.500đ
U47501-5541 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay [T] 4.102.500đ
U47500-4421_GT Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [T] [gây tê] 3.577.600đ
U47500-4421 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [T] 4.324.900đ
U47499-3706 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [T] 4.102.500đ
U47498-2950 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay [T] 4.102.500đ
U47497-3806_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [T] [gây tê] 2.604.700đ
U47497-3806 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [T] 3.302.900đ
U47496-2446 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới [T] 3.411.300đ
U47495-1101 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [T] 3.302.900đ
U47494-0635_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [T] [gây tê] 2.604.700đ
U47494-0635 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [T] 3.302.900đ
U47493-4246 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân [T] 4.102.500đ
U47492-3430 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn [T] 4.102.500đ
U47491-2453_GT Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [T] [gây tê] 2.493.700đ
U47491-2453 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [T] 3.226.900đ
U47490-5008_GT Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp [T] [gây tê] 3.577.600đ
U47490-5008 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp [T] 4.324.900đ
U47489-0248 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [T] 3.226.900đ
U47488-5827 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay [T] 4.102.500đ
U47487-5228 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi [T] 4.102.500đ
U47486-4828 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay [T] 4.102.500đ
U47485-4121 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi [T] 4.102.500đ
U47484-2743 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi [T] 4.102.500đ
U47483-1610 Phẫu thuật vết thương bàn tay [T] 2.396.200đ
U47482-5608 Phẫu thuật vết thương khớp [T] 3.011.900đ
U47473-1254 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 2.636.500đ
U47472-1143 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu 2.636.500đ
U47466-0520 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên [T] 342.400đ
U47465-0316 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên [P] 342.400đ
U47464-0012 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 342.400đ
U47463-4853 Mở bao sau đục bằng laser [T] 289.500đ
U47462-4431 Mở bao sau đục bằng laser [P] 289.500đ
U47461-4635 Rửa cùng đồ [T] 48.300đ
U47460-4457 Rửa cùng đồ [P] 48.300đ
U47459-4133 Tiêm cạnh nhãn cầu [T] 55.000đ
U47458-3911 Tiêm cạnh nhãn cầu [P] 55.000đ
U47457-3518 14.0206.0730 - Bơm rửa lệ đạo [T] 41.200đ
U47456-3257 Bơm rửa lệ đạo 41.200đ
U47455-3035 Bơm rửa lệ đạo [P] 41.200đ
U47454-0439 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm [T] 69.400đ
U47453-0111 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm [P] 69.400đ
U47440-0734 Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ 685.500đ
U47425-0205 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275.600đ
U47424-5952 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193.600đ
U47423-5847 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148.600đ
U47422-5752 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121.400đ
U47421-5649 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89.500đ
U47420-5459 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] 64.300đ
U47418-5421 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] 64.300đ
U47417-5009 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] 64.300đ
U47414-3745 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275.600đ
U47413-3643 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193.600đ
U47412-3543 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148.600đ
U47411-3440 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121.400đ
U47410-3348 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89.500đ
U47409-3241 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] 64.300đ
U47408-1741 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt 15.100đ
U47407-1231 Cắt chỉ 40.300đ
U47406-1127 10.9005.0216- Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] 194.700đ
U47405-1022 10.9005.0218- Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] 289.500đ
U47404-0809 10.9005.0219- Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] 354.200đ
U47403-0645 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 269.500đ
U47402-0537 Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] 64.300đ
U47401-0437 Thay băng [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89.500đ
U47400-0325 Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121.400đ
U47399-5807 Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148.600đ
U47398-5209 Thay băng [ vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193.600đ
U47397-2203 Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm] 275.600đ
U47396-0432 Cắt phymosis [thủ thuật] 269.500đ
U47395-4126 Gây mê trong thủ thuật mắt 280.900đ
U47394-2149 Gây mê trong phẫu thuật mắt 530.900đ
U47306-2749 Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung lần 3 2.454.000đ
U47305-2651 Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung lần 2 2.454.000đ
U47304-2534 Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung lần 1 2.454.000đ
U47210-3508_GT Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm [gây tê] 5.700.008đ
U47210-3508 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm 6.955.600đ
U47209-3310_GT Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm [gây tê] 3.962.906đ
U47209-3310 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 4.743.900đ
U47208-3042_GT Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm [gây tê] 5.700.008đ
U47208-3042 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm 6.955.600đ
U47207-2901_GT Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm [gây tê] 5.700.008đ
U47207-2901 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6.955.600đ
U46958-4026 Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng 4.343.300đ
U46834-1644 Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối 4.343.300đ
U46833-1228_GT Đặt buồng tiêm truyền dưới da [gây tê] 1.029.600đ
U46833-1228 Đặt buồng tiêm truyền dưới da 1.432.100đ
U45620-2928 Lấy cao răng 159.100đ
TTNS0147 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng) 754.400đ
TT18053 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê lấy dị vật] 2.678.400đ
TT18052 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê có sinh thiết] 1.204.300đ
TT18032 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] 793.800đ
TMH3025109 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 1.075.700đ
TMH3025108 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 1.075.700đ
TMH3025107 Sinh thiết u họng miệng (Sinh thiết da/ niêm mạc) 138.500đ
TMH3025106 Cắt phanh lưỡi (Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)) 344.200đ
TMH3025105 Cắt phanh lưỡi (Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)) 771.900đ
TMH3025104 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA (Nhét meche/bấc mũi) 139.000đ
TMH3025096_GT Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản (Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong) [gây tê] 2.216.333đ
TMH3025096 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản (Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong) 4.936.000đ
TMH3025093 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn (Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản) 7.740.800đ
TMH3025088 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.646.800đ
TMH3025087_GT Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) [gây tê] 1.598.927đ
TMH3025087 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) 3.340.900đ
TMH3025084 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.646.800đ
TMH3025083_GT Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) [gây tê] 1.598.927đ
TMH3025083 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) 3.340.900đ
TMH3025080 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) (Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)) 2.333.000đ
TMH3025078_GT Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) [gây tê] 1.551.927đ
TMH3025078 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) 3.180.600đ
TMH3025073_GT Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) [gây tê] 1.551.927đ
TMH3025073 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) 3.180.600đ
TMH3025072 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh (Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)) 2.333.000đ
TMH3025071 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 1.075.700đ
TMH3025070_GT Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) [gây tê] 1.286.990đ
TMH3025070 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) 1.658.900đ
TMH3025069 Phẫu thuật cắt u Amydal (Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện) 1.761.400đ
TMH3025068_GT Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [gây tê] 630.846đ
TMH3025068 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1.217.100đ
TMH3025067_GT Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) (Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)) [gây tê] 1.760.333đ
TMH3025067 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) (Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)) 4.535.700đ
TMH3025066 Hút rửa mũi, xoang sau mổ (Thủ thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 153.600đ
TMH3025065 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 153.600đ
TMH3025064 Nhét bấc mũi sau (Nhét meche/bấc mũi) 139.000đ
TMH3025063 Chọc rửa xoang hàm (Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)) 310.500đ
TMH3025062 Sinh thiết hốc mũi (Sinh thiết da/ niêm mạc) 138.500đ
TMH3025061 Đốt điện cuốn mũi dưới (Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê) 705.500đ
TMH3025060 Đốt điện cuốn mũi dưới (Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê) 489.900đ
TMH3025059 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 1.075.700đ
TMH3025058 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 1.075.700đ
TMH3025057 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.646.800đ
TMH3025056 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.646.800đ
TMH3025055_GT Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương (Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê) [gây tê] 1.655.594đ
TMH3025055 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương (Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê) 2.804.100đ
TMH3025054 Phẫu thuật mở xoang hàm (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.646.800đ
TMH3025053_GT Phẫu thuật chấn thương xoang trán (Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt) [gây tê] 3.659.297đ
TMH3025053 Phẫu thuật chấn thương xoang trán (Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt) 5.657.000đ
TMH3025052_GT Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) [gây tê] 2.066.167đ
TMH3025052 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) 3.526.900đ
TMH3025051_GT Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) [gây tê] 2.066.167đ
TMH3025051 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) 3.526.900đ
TMH3025050_GT Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) [gây tê] 2.066.167đ
TMH3025050 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) 3.526.900đ
TMH3025049_GT Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] 2.751.167đ
TMH3025049 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 4.211.900đ
TMH3025048_GT Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] 2.751.167đ
TMH3025048 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 4.211.900đ
TMH3025047_GT Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] 2.751.167đ
TMH3025047 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 4.211.900đ
TMH3025046_GT Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] 2.751.167đ
TMH3025046 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 4.211.900đ
TMH3025045_GT Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa (Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi) [gây tê] 2.751.167đ
TMH3025045 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa (Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi) 4.211.900đ
TMH3025044_GT Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) [gây tê] 2.066.167đ
TMH3025044 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) 3.526.900đ
TMH3025043_GT Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] 2.751.167đ
TMH3025043 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 4.211.900đ
TMH3025042 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.646.800đ
TMH3025041 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.646.800đ
TMH3025040_GT Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) [gây tê] 1.286.990đ
TMH3025040 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) 1.658.900đ
TMH3025038_GT Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng (Phẫu thuật nạo V.A nội soi) [gây tê] 1.410.927đ
TMH3025038 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng (Phẫu thuật nạo V.A nội soi) 3.045.800đ
TMH3025036 Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi (Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang) 6.463.600đ
TMH3025034 Phẫu thuật ung thư sàng hàm (Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang) 6.463.600đ
TMH3025033 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.646.800đ
TMH3025032_GT Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser (Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt) [gây tê] 1.649.927đ
TMH3025032 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser (Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt) 3.391.900đ
TMH3025031_GT Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] 2.751.167đ
TMH3025031 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 4.211.900đ
TMH3025030_GT Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) [gây tê] 1.551.927đ
TMH3025030 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) 3.180.600đ
TMH3025029_GT Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) [gây tê] 1.551.927đ
TMH3025029 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) 3.180.600đ
TMH3025028_GT Phẫu thuật nội soi mở xoang trán (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] 2.751.167đ
TMH3025028 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 4.211.900đ
TMH3025027 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) (Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm) 3.078.100đ
TMH3025026_GT Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi (Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm) [gây tê] 3.659.297đ
TMH3025026 Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi (Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm) 5.657.000đ
TMH3025025_GT Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác (Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt) [gây tê] 3.951.297đ
TMH3025025 Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác (Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt) 6.353.000đ
TMH3025024 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.646.800đ
TMH3025023_GT Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) [gây tê] 2.033.900đ
TMH3025023 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) 2.981.800đ
TMH3025022 Phẫu thuật thắt động mạch sàng (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.646.800đ
TMH3025020_GT Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) [gây tê] 2.033.900đ
TMH3025020 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) 2.981.800đ
TMH3025019 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 1.075.700đ
TMH3025018 Khâu vết rách vành tai (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm) 194.700đ
TMH3025017_GT Đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] 2.976.800đ
TMH3025017 Đặt ống thông khí màng nhĩ (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) 3.209.900đ
TMH3025016 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài (Cắt polyp ống tai gây tê) 634.500đ
TMH3025015_GT Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê] 1.569.361đ
TMH3025015 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài (Cắt polyp ống tai gây mê) 2.122.100đ
TMH3025014_GT Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài (Mở sào bào - thượng nhĩ) [gây tê] 2.709.775đ
TMH3025014 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài (Mở sào bào - thượng nhĩ) 4.058.900đ
TMH3025011_GT Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) [gây tê] 2.976.800đ
TMH3025011 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) 3.209.900đ
TMH3025010_GT Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) [gây tê] 2.976.800đ
TMH3025010 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) 3.209.900đ
TMH3025009 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.646.800đ
TMH3025008_GT Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con (Vá nhĩ đơn thuần) [gây tê] 3.204.200đ
TMH3025008 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con (Vá nhĩ đơn thuần) 4.058.900đ
TMH3025007_GT Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm (Mở sào bào - thượng nhĩ) [gây tê] 2.709.775đ
TMH3025007 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm (Mở sào bào - thượng nhĩ) 4.058.900đ
TMH3025006 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên (Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống) 5.201.900đ
TMH3025005 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm (Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống) 5.201.900đ
TMH3025004_GT Phẫu thuật xương chũm đơn thuần (Mở sào bào - thượng nhĩ) [gây tê] 2.709.775đ
TMH3025004 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần (Mở sào bào - thượng nhĩ) 4.058.900đ
TMH2099059_GT Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…) [gây tê] 1.570.700đ
TMH2099059 Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…) 3.340.900đ
TMH2099058 Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên 2.332.600đ
TMH2099057_GT Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng [gây tê] 2.367.927đ
TMH2099057 Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng 4.003.900đ
TMH2099056 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi 1.646.800đ
TMH2099055 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp 1.646.800đ
TMH2099054 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai 1.646.800đ
TMH2099053 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn 3.963.300đ
TMH2099052 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân 3.963.300đ
TMH2099051_GT Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) [gây tê] 2.066.167đ
TMH2099051 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) 3.526.900đ
TMH2099050_GT Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) [gây tê] 2.066.167đ
TMH2099050 Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) 3.526.900đ
TMH2099049_GT Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt) [gây tê] 2.066.167đ
TMH2099049 Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt) 3.526.900đ
TMH2099048 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 2.928.100đ
TMH2099047_GT Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau [gây tê] 4.828.069đ
TMH2099047 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau 7.715.300đ
TMH2099046_GT Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước [gây tê] 4.828.069đ
TMH2099046 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước 7.715.300đ
TMH2099045_GT Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương [gây tê] 1.655.594đ
TMH2099045 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 2.804.100đ
TMH2099044 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 218.500đ
TMH2099043 Thay băng vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) 275.600đ
TMH2099042 Thay băng vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) 193.600đ
TMH2099040 Thay băng vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) 121.400đ
TMH2099038 Cắt chỉ sau phẫu thuật 40.300đ
TMH2099037 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) 354.200đ
TMH2099036 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ ( tổn thương sâu chiều dài < l0 cm) 289.500đ
TMH2099035 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) 269.500đ
TMH2099034 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương nông chiều dài < l0 cm) 194.700đ
TMH2099033_GT Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ [gây tê] 1.570.700đ
TMH2099033 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 3.340.900đ
TMH2099032_GT Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ [gây tê] 1.410.927đ
TMH2099032 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 3.045.800đ
TMH2099031_GT Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II [gây tê] 2.246.383đ
TMH2099031 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II 4.944.000đ
TMH2099030_GT Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII [gây tê] 2.246.383đ
TMH2099030 Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII 4.944.000đ
TMH2099029_GT Phẫu thuật rò khe mang I [gây tê] 2.246.383đ
TMH2099029 Phẫu thuật rò khe mang I 4.944.000đ
TMH2099028_GT Phẫu thuật rò sống mũi [gây tê] 4.828.069đ
TMH2099028 Phẫu thuật rò sống mũi 7.715.300đ
TMH2099027 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng 5.980.000đ
TMH2099026_GT Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng [gây tê] 2.367.927đ
TMH2099026 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng 4.003.900đ
TMH2099025 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê 1.204.300đ
TMH2099024 Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 1.204.300đ
TMH2099023 Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 1.808.100đ
TMH2099022 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê 793.800đ
TMH2099021 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 793.800đ
TMH2099020 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 1.508.100đ
TMH2099019 Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê 943.600đ
TMH2099018 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 943.600đ
TMH2099017 Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê 943.600đ
TMH2099016 Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 943.600đ
TMH2099015 Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê 943.600đ
TMH2099014 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 943.600đ
TMH2099013 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê 545.500đ
TMH2099012 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 549.900đ
TMH2099011 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 943.600đ
TMH2099010 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 549.900đ
TMH2099009 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 549.900đ
TMH2099008 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê 276.500đ
TMH2099007 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 276.500đ
TMH2099006 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê 545.500đ
TMH2099005 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 545.500đ
TMH2099004 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 545.500đ
TMH2099003 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 545.500đ
TMH2099002 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 321.400đ
TMH2099001 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 321.400đ
RHM2099025_GT Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương một bên) [gây tê] 2.423.300đ
RHM2099025 Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương một bên) 3.081.600đ
RHM2099024_GT Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương lồi cầu) [gây tê] 2.663.500đ
RHM2099024 Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương lồi cầu) 3.254.300đ
RHM2099023_GT Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương hai bên) [gây tê] 2.665.100đ
RHM2099023 Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương hai bên) 3.317.300đ
RHM2099022 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 3.078.100đ
RHM2099021_GT Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [gây tê] 2.149.000đ
RHM2099021 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 2.767.900đ
RHM2099020_GT Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] 2.293.500đ
RHM2099020 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2.856.600đ
RHM2099019 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2.636.500đ
RHM2099018 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép 2.636.500đ
RHM2099017 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 2.636.500đ
RHM2099016 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 2.636.500đ
RHM2099015 Nhổ chân răng sữa 46.600đ
RHM2099014 Nhổ răng sữa 46.600đ
RHM2099013 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 493.500đ
RHM2099012 Nhổ răng thừa 239.500đ
RHM2099011 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217.200đ
RHM2099010 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110.600đ
RHM2099009 Nhổ răng vĩnh viễn 239.500đ
RHM2099008 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 398.600đ
RHM2099007 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 398.600đ
RHM2099006 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 398.600đ
RHM2099005 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 398.600đ
RHM2099004 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 239.500đ
RHM2099003 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 308.000đ
RHM2099002 Phẫu thuật nạo túi lợi 89.500đ
RHM2099001 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 952.100đ
PTTT6349 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275.600đ
PTTT6348 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193.600đ
PTTT6347 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] 148.600đ
PTTT6346 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121.400đ
PTTT6345 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89.500đ
PTTT6344 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15] 64.300đ
PTTT6343 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản 116.100đ
PTTT6342 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 321.400đ
PTTT6288 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp 2.963.000đ
PTTT6281 Nội soi họng 40.000đ
PTTT6280 Nội soi mũi 40.000đ
PTTT6279 Nội soi khí phế quản hút đờm 793.800đ
PTTT6278 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 317.000đ
PTTT6277 Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 3.477.200đ
PTTT6241 Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) 5.798.100đ
PTTT6237 Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né 278.900đ
PTTT6229_GT Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt [gây tê] 2.787.287đ
PTTT6229 Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt 4.630.500đ
PTTT6227_GT Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông [gây tê] 2.787.287đ
PTTT6227 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông 4.630.500đ
PTTT6226_GT Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay [gây tê] 2.787.287đ
PTTT6226 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay 4.630.500đ
PTTT6225_GT Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt [gây tê] 2.787.287đ
PTTT6225 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 4.630.500đ
PTTT6223 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận 3.720.600đ
PTTT6222 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận 3.720.600đ
PTTT6221 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận 3.720.600đ
PTTT6220 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận 3.720.600đ
PTTT6219 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ 3.720.600đ
PTTT6218 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ 3.720.600đ
PTTT6217 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ 3.720.600đ
PTTT6216 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ 3.720.600đ
PTTT6215 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 3.720.600đ
PTTT6214 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3.720.600đ
PTTT6213 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3.720.600đ
PTTT6212_GT Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê] 2.423.300đ
PTTT6212 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 3.081.600đ
PTTT6211 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 7.094.200đ
PTTT6208_GT Nối gân duỗi [gây tê] 2.604.700đ
PTTT6208 Nối gân duỗi 3.302.900đ
PTTT6207_GT Nối gân gấp [gây tê] 2.604.700đ
PTTT6207 Nối gân gấp 3.302.900đ
PTTT6206 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 4.102.500đ
PTTT6205 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 3.720.600đ
PTTT6204 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 3.720.600đ
PTTT6201_GT Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân [gây tê] 3.459.684đ
PTTT6201 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 5.449.400đ
PTTT6200 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận 3.720.600đ
PTTT6199 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận 3.720.600đ
PTTT6198 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ 3.720.600đ
PTTT6197 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ 3.720.600đ
PTTT6196_GT Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay [gây tê] 3.459.684đ
PTTT6196 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay 5.449.400đ
PTTT6195_GT Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay [gây tê] 3.459.684đ
PTTT6195 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 5.449.400đ
PTTT6185_GT Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch [gây tê] 3.291.529đ
PTTT6185 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch 5.363.900đ
PTTT6184_GT Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch [gây tê] 3.291.529đ
PTTT6184 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch 5.363.900đ
PTTT6183_GT Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch [gây tê] 3.291.529đ
PTTT6183 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch 5.363.900đ
PTTT6182_GT Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân [gây tê] 3.459.684đ
PTTT6182 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân 5.449.400đ
PTTT6180_GT Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận [gây tê] 3.291.529đ
PTTT6180 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận 5.363.900đ
PTTT6179_GT Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid [gây tê] 2.595.700đ
PTTT6179 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 3.135.800đ
PTTT6176_GT Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] 2.595.700đ
PTTT6176 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 3.135.800đ
PTTT6163 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ 3.488.600đ
PTTT6162 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 3.488.600đ
PTTT6159 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 3.720.600đ
PTTT6158 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3.720.600đ
PTTT6153 Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp 3.828.100đ
PTTT6141 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 3.493.200đ
PTTT6140 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 3.493.200đ
PTTT6139 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt 3.493.200đ
PTTT6136_GT Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] 2.149.000đ
PTTT6136 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2.767.900đ
PTTT6133_GT Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ [gây tê] 3.291.529đ
PTTT6133 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ 5.363.900đ
PTTT6131_GT Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ [gây tê] 3.291.529đ
PTTT6131 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ 5.363.900đ
PTTT6130 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên 2.988.600đ
PTTT6129 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên 2.888.600đ
PTTT6128_GT Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch [gây tê] 3.291.529đ
PTTT6128 Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch 5.363.900đ
PTTT6127 Nâng sàn hốc mắt 2.925.900đ
PTTT6126_GT Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt [gây tê] 2.787.287đ
PTTT6126 Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt 4.630.500đ
PTTT6125_GT Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt [gây tê] 2.787.287đ
PTTT6125 Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt 4.630.500đ
PTTT6124_GT Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt [gây tê] 2.583.600đ
PTTT6124 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt 3.044.900đ
PTTT6123 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt 4.421.700đ
PTTT6122 Phẫu thuật hẹp khe mi 763.600đ
PTTT6121_GT Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới [gây tê] 3.291.529đ
PTTT6121 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới 5.363.900đ
PTTT6120 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên 3.720.600đ
PTTT6119_GT Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi [gây tê] 3.291.529đ
PTTT6119 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi 5.363.900đ
PTTT6118_GT Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi [gây tê] 3.291.529đ
PTTT6118 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi 5.363.900đ
PTTT6117 Khâu phục hồi bờ mi 813.600đ
PTTT6116 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 1.043.500đ
PTTT6113_GT Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo [gây tê] 3.458.009đ
PTTT6113 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo 5.074.300đ
PTTT6111_GT Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân [gây tê] 3.458.009đ
PTTT6111 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân 5.074.300đ
PTTT6110_GT Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân [gây tê] 3.458.009đ
PTTT6110 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân 5.074.300đ
PTTT6104_GT Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu [gây tê] 3.291.529đ
PTTT610428 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ 6.346.300đ
PTTT6104 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu 5.363.900đ
PTTT6103_GT Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ [gây tê] 3.291.529đ
PTTT6103 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 5.363.900đ
PTTT6102 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân 3.602.500đ
PTTT6101 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm 3.602.500đ
PTTT6091 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó 4.594.500đ
PTTT6090 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 4.594.500đ
PTTT6089 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước [P] 4.594.500đ
PTTT6087 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 4.594.500đ
PTTT6086 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân 4.594.500đ
PTTT6085 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 3.602.500đ
PTTT6084 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm 3.602.500đ
PTTT6083 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 3.602.500đ
PTTT6082 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 3.602.500đ
PTTT6079 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai 3.602.500đ
PTTT6076 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 3.602.500đ
PTTT6074 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 3.602.500đ
PTTT6073_GT Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [gây tê] 4.127.499đ
PTTT6073 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5.503.300đ
PTTT6064_GT Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [gây tê] 5.135.953đ
PTTT6064 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6.548.300đ
PTTT6062_GT Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ [gây tê] 5.574.918đ
PTTT6062 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 7.279.100đ
PTTT6061_GT Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa [gây tê] 4.286.151đ
PTTT6061 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 5.395.300đ
PTTT6060_GT Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung [gây tê] 5.574.918đ
PTTT6060 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 7.279.100đ
PTTT6058 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 4.302.500đ
PTTT6057 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 4.302.500đ
PTTT6056 Nội soi bàng quang tán sỏi 1.345.000đ
PTTT6054_GT Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi [gây tê] 3.721.800đ
PTTT6054 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 5.030.900đ
PTTT6053_GT Nội soi bàng quang cắt u [gây tê] 3.721.800đ
PTTT6053 Nội soi bàng quang cắt u 5.030.900đ
PTTT6050 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản [P] 1.345.000đ
PTTT6049 Nội soi nong niệu quản hẹp [P] 950.500đ
PTTT6047 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4.596.000đ
PTTT6046 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4.596.000đ
PTTT6045 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc 4.596.000đ
PTTT6044 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 4.596.000đ
PTTT6043 Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính 4.781.900đ
PTTT6042 Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính 4.781.900đ
PTTT6041 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4.781.900đ
PTTT6040 Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc 4.781.900đ
PTTT6038 Phẫu thuật nội soi cắt u thận 4.781.900đ
PTTT6026 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non 4.663.800đ
PTTT6025 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 4.068.200đ
PTTT6022 Phẫu thuật nội soi cắt lách 4.897.800đ
PTTT6013 27.0273.0473 -Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3.431.900đ
PTTT6011 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng 4.281.900đ
PTTT6009 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 4.281.900đ
PTTT5993 Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm 6.632.200đ
PTTT5985_GT Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng [gây tê] 3.692.400đ
PTTT5985 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng 4.747.100đ
PTTT5983_GT Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng [gây tê] 3.692.400đ
PTTT5983 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng 4.747.100đ
PTTT5982_GT Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng [gây tê] 3.692.400đ
PTTT5982 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 4.747.100đ
PTTT5981 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch 3.781.900đ
PTTT5980 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch 3.781.900đ
PTTT5979 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch 3.781.900đ
PTTT59789 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 2.434.500đ
PTTT5978 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn 4.663.800đ
PTTT5977 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch 3.781.900đ
PTTT5976 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp 4.663.800đ
PTTT5975 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch 3.781.900đ
PTTT5974 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 4.663.800đ
PTTT5969 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch 3.781.900đ
PTTT5968 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 4.663.800đ
PTTT5967 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch 3.781.900đ
PTTT5966 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 4.663.800đ
PTTT5965 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch 3.781.900đ
PTTT5964 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông 4.663.800đ
PTTT5963 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch 3.781.900đ
PTTT5962 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 4.663.800đ
PTTT5961 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch 3.781.900đ
PTTT5960 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 4.663.800đ
PTTT5959 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng 3.781.900đ
PTTT5958 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 4.663.800đ
PTTT5957 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch 3.781.900đ
PTTT5956 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 4.663.800đ
PTTT5955 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng 4.663.800đ
PTTT5953 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4.663.800đ
PTTT5952_GT Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột [gây tê] 2.065.055đ
PTTT5952 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2.705.700đ
PTTT5950 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 4.663.800đ
PTTT5937 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 5.597.800đ
PTTT5936 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 5.597.800đ
PTTT5935 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình 5.597.800đ
PTTT5928_GT Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày [gây tê] 1.672.526đ
PTTT5928 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 3.136.900đ
PTTT5927_GT 27.0142.0451 - Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [gây tê] 1.672.526đ
PTTT5927 27.0142.0451 - Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 3.136.900đ
PTTT5913 Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống 5.201.900đ
PTTT5912_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 1 bên trong ung thư [gây tê] 6.646.702đ
PTTT5912 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư 8.193.400đ
PTTT5911_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư [gây tê] 6.646.702đ
PTTT5911 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư 8.193.400đ
PTTT5909_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. [gây tê] 6.777.129đ
PTTT5909 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. 8.302.400đ
PTTT5907_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. [gây tê] 6.646.702đ
PTTT5907 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 8.193.400đ
PTTT5905_GT Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. [gây tê] 4.880.420đ
PTTT5905 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 6.168.600đ
PTTT5893_GT Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp [gây tê] 4.880.420đ
PTTT5893 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp 6.168.600đ
PTTT5891_GT Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [gây tê] 4.880.420đ
PTTT5891 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 6.168.600đ
PTTT5889_GT Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [gây tê] 4.880.420đ
PTTT5889 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 6.168.600đ
PTTT5887_GT Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [gây tê] 4.880.420đ
PTTT5887 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 6.168.600đ
PTTT5885_GT Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [gây tê] 4.880.420đ
PTTT5885 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 6.168.600đ
PTTT5883_GT Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [gây tê] 4.880.420đ
PTTT5883 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 6.168.600đ
PTTT5881_GT Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [gây tê] 4.880.420đ
PTTT5881 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 6.168.600đ
PTTT5879_GT Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [gây tê] 4.880.420đ
PTTT5879 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 6.168.600đ
PTTT5877_GT Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [gây tê] 4.880.420đ
PTTT5877 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 6.168.600đ
PTTT5872 Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm 6.043.600đ
PTTT5867 Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II 5.201.900đ
PTTT5863_GT Phẫu thuật bóc bao áp xe não [gây tê] 5.569.206đ
PTTT5863 Phẫu thuật bóc bao áp xe não 7.667.700đ
PTTT5859 Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ 7.677.800đ
PTTT5858 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 14.151.800đ
PTTT5856_GT Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn [gây tê] 2.066.167đ
PTTT5856 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3.526.900đ
PTTT5852 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu 372.700đ
PTTT5850 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu 372.700đ
PTTT5849 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng 59.300đ
PTTT5848 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng 59.300đ
PTTT5845 Chẩn đoán điện thần kinh cơ 71.800đ
PTTT5843 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh 54.800đ
PTTT5842 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 39.000đ
PTTT5841 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng 68.900đ
PTTT5840 Thủy trị liệu có thuốc 68.900đ
PTTT5839 Điều trị chườm ngải cứu 37.000đ
PTTT5838 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 58.400đ
PTTT5837 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo 52.100đ
PTTT5836 Điều trị bằng điện vi dòng 30.800đ
PTTT5835 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 59.300đ
PTTT5834 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 59.300đ
PTTT5833 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 59.300đ
PTTT5832 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 59.300đ
PTTT5830 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 59.300đ
PTTT5828 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 59.300đ
PTTT5827 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 59.300đ
PTTT5824 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 59.300đ
PTTT5823 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 59.300đ
PTTT5820 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 192.400đ
PTTT5819 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 257.000đ
PTTT5802 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 33.400đ
PTTT5801 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 318.700đ
PTTT5800 Tập điều hợp vận động 59.300đ
PTTT5799 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 64.900đ
PTTT5798 Kỹ thuật xoa bóp vùng 51.300đ
PTTT5797 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 54.800đ
PTTT5796 Tập ho có trợ giúp 32.900đ
PTTT5795 Tập các kiểu thở 32.900đ
PTTT5793 Tập với xe đạp tập 14.700đ
PTTT5792 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 14.700đ
PTTT5790 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 33.400đ
PTTT5787 Tập với ròng rọc 14.700đ
PTTT5786 Tập với giàn treo các chi 33.400đ
PTTT5785 Tập với thang tường 33.400đ
PTTT5784 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 59.300đ
PTTT5782 Tập vận động trên bóng 33.400đ
PTTT5781 Tập vận động có kháng trở 59.300đ
PTTT5780 Tập vận động có trợ giúp 59.300đ
PTTT5779 Tập vận động thụ động 59.300đ
PTTT5778 Tập đi với khung treo 33.400đ
PTTT5777 Tập đi với chân giả dưới gối 33.400đ
PTTT5776 Tập đi với chân giả trên gối 33.400đ
PTTT5775 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 33.400đ
PTTT5774 Tập lên, xuống cầu thang 33.400đ
PTTT5773 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 33.400đ
PTTT5771 Tập đi với gậy 33.400đ
PTTT5770 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 33.400đ
PTTT5769 Tập đi với khung tập đi 33.400đ
PTTT5768 Tập đi với thanh song song 33.400đ
PTTT5767 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 59.300đ
PTTT5766 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 59.300đ
PTTT5764 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 51.800đ
PTTT5760 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 50.800đ
PTTT5759 Điều trị bằng oxy cao áp 285.400đ
PTTT5754 Điều trị bằng Parafin 46.000đ
PTTT5753 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 40.200đ
PTTT5752 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 40.200đ
PTTT5750 Điều trị bằng Laser công suất thấp 52.100đ
PTTT5749 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40.900đ
PTTT5748 Điều trị bằng dòng giao thoa 30.800đ
PTTT5746 Điều trị bằng siêu âm 48.700đ
PTTT5745 Điều trị bằng các dòng điện xung 44.900đ
PTTT5743 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 48.900đ
PTTT5742 Điều trị bằng từ trường 41.900đ
PTTT5739 Điều trị bằng sóng ngắn 41.100đ
PTTT5738 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ 2.888.600đ
PTTT5737 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ 2.888.600đ
PTTT5736 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên 4.133.900đ
PTTT5735 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên 4.133.900đ
PTTT5734 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên 2.988.600đ
PTTT5733 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 2.888.600đ
PTTT5732 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1.832.000đ
PTTT5731 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1.832.000đ
PTTT5730 Nắn sai khớp thái dương hàm 110.800đ
PTTT5729 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2.497.500đ
PTTT5721 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1.051.700đ
PTTT5720 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414.400đ
PTTT5719 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 4.733.900đ
PTTT5718 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm 2.897.900đ
PTTT5717 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm 2.897.900đ
PTTT5716 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2.897.900đ
PTTT5715 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) 3.197.900đ
PTTT5714 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 3.197.900đ
PTTT5713 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 3.197.900đ
PTTT5712 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 3.197.900đ
PTTT5711 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2.897.900đ
PTTT5710 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2.897.900đ
PTTT5709 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2.897.900đ
PTTT5703 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu 3.297.900đ
PTTT5702 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim 3.297.900đ
PTTT5701 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép 3.297.900đ
PTTT5700 Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu 3.297.900đ
PTTT5699 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim 3.297.900đ
PTTT5698 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép 3.297.900đ
PTTT5697 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu 3.297.900đ
PTTT5696 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim 3.297.900đ
PTTT5695 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép 3.297.900đ
PTTT5692 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2.997.900đ
PTTT5691 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 2.997.900đ
PTTT5690 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 112.500đ
PTTT5688 Điều trị tủy răng sữa (nhiều chân) 415.500đ
PTTT5687 Điều trị tủy răng sữa (một chân) 296.100đ
PTTT5686 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 380.100đ
PTTT5685 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 245.500đ
PTTT5684 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 245.500đ
PTTT5683 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245.500đ
PTTT5682 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 245.500đ
PTTT5681 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 245.500đ
PTTT5680 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 601.000đ
PTTT5679 Phẫu thuật cắt phanh má 344.200đ
PTTT5678 Phẫu thuật cắt phanh môi 344.200đ
PTTT5677 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 344.200đ
PTTT5676 16.0214.1007 - Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178.900đ
PTTT5675 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 369.500đ
PTTT5674 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 369.500đ
PTTT5673 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 369.500đ
PTTT5672 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369.500đ
PTTT5671 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 369.500đ
PTTT5670 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 280.500đ
PTTT5668 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280.500đ
PTTT5667 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 280.500đ
PTTT5666 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 280.500đ
PTTT5663 Điều trị tủy lại 987.500đ
PTTT5662 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 991.000đ
PTTT5661 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 455.500đ
PTTT5660 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 861.000đ
PTTT5659 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 631.000đ
PTTT5658 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 991.000đ
PTTT5657 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 455.500đ
PTTT5656 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 861.000đ
PTTT5655 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 631.000đ
PTTT5654 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 991.000đ
PTTT5653 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 455.500đ
PTTT5652 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 861.000đ
PTTT5651 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 631.000đ
PTTT5650 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 991.000đ
PTTT5649 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 455.500đ
PTTT5648 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 861.000đ
PTTT5647 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 631.000đ
PTTT5646 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 991.000đ
PTTT5645 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 455.500đ
PTTT5644 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 861.000đ
PTTT5643 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 631.000đ
PTTT5642 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 991.000đ
PTTT5641 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 455.500đ
PTTT5640 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 861.000đ
PTTT5639 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 631.000đ
PTTT5622 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 991.000đ
PTTT5621 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 455.500đ
PTTT5620 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 861.000đ
PTTT5619 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 631.000đ
PTTT5618 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 991.000đ
PTTT5617 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 455.500đ
PTTT5616 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 861.000đ
PTTT5615 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 631.000đ
PTTT5606_GT Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) [gây tê] 3.399.427đ
PTTT5606 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) 4.003.900đ
PTTT5605 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma 4.003.900đ
PTTT5602_GT Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân [gây tê] 4.828.069đ
PTTT5602 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 7.715.300đ
PTTT5601_GT Phẫu thuật rò xoang lê [gây tê] 2.216.333đ
PTTT5601 Phẫu thuật rò xoang lê 4.936.000đ
PTTT5600_GT Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê] 2.910.400đ
PTTT5600 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4.936.000đ
PTTT5599_GT Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe [gây tê] 1.570.700đ
PTTT5599 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 3.340.900đ
PTTT5594_GT Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII [gây tê] 2.246.383đ
PTTT5594 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 4.944.000đ
PTTT5582 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 771.900đ
PTTT5581 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 295.500đ
PTTT5580 Khí dung mũi họng 27.500đ
PTTT5579 Thay canuyn 263.700đ
PTTT5578 Đặt nội khí quản 600.500đ
PTTT5577 Bơm thuốc thanh quản 22.000đ
PTTT5576 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 225.500đ
PTTT5575 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 156.300đ
PTTT5574 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 141.500đ
PTTT5573 Đốt họng hạt bằng nhiệt 89.400đ
PTTT5572 15.0213.0900 - Lấy dị vật hạ họng 43.100đ
PTTT5571 Lấy dị vật họng miệng 43.100đ
PTTT5570 15.0207.0995 - Chích áp xe quanh Amidan 771.900đ
PTTT5569 15.0207.0878 - Chích áp xe quanh Amidan 295.500đ
PTTT5566 Nối khí quản tận - tận 8.483.300đ
PTTT5565_GT Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong [gây tê] 2.216.333đ
PTTT5565 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong 4.936.000đ
PTTT5564 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 759.800đ
PTTT5561_GT Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser [gây tê] 1.760.333đ
PTTT5561 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4.535.700đ
PTTT5560_GT Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) [gây tê] 1.760.333đ
PTTT5560 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) 4.535.700đ
PTTT5559_GT Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) [gây tê] 1.760.333đ
PTTT5559 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) 4.535.700đ
PTTT5558_GT Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) [gây tê] 1.551.927đ
PTTT5558 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 3.180.600đ
PTTT5557_GT Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt [gây tê] 1.598.927đ
PTTT5557 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 3.340.900đ
PTTT5556_GT Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) [gây tê] 1.286.990đ
PTTT5556 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) 1.658.900đ
PTTT5555_GT Phẫu thuật nạo V.A nội soi [gây tê] 1.410.927đ
PTTT5555 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 3.045.800đ
PTTT5554_GT Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản [gây tê] 494.863đ
PTTT5554 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 852.900đ
PTTT5553_GT Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) [gây tê] 1.410.927đ
PTTT5553 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 3.045.800đ
PTTT5552_GT Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator [gây tê] 1.888.423đ
PTTT5552 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 2.487.100đ
PTTT5551 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 213.900đ
PTTT5550 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 705.500đ
PTTT5549 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 213.900đ
PTTT5548 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 705.500đ
PTTT5547 Cầm máu mũi bằng Merocel 286.500đ
PTTT5546 Cầm máu mũi bằng Merocel 216.500đ
PTTT5545 Nhét bấc mũi trước 139.000đ
PTTT5544 Phương pháp Proetz [Hút xoang dưới áp lực] 69.300đ
PTTT5543 Nội soi sinh thiết u vòm 545.500đ
PTTT5542 Nội soi sinh thiết u vòm 1.601.900đ
PTTT5541 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1.326.200đ
PTTT5540_GT Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] 1.655.594đ
PTTT5540 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2.804.100đ
PTTT5539 Bẻ cuốn mũi 165.500đ
PTTT5538 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê 310.500đ
PTTT5536_GT Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng [gây tê] 5.658.019đ
PTTT5536 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 9.076.600đ
PTTT5535_GT Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm [gây tê] 3.659.297đ
PTTT5535 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5.657.000đ
PTTT5534_GT Phẫu thuật vỡ xoang hàm [gây tê] 3.659.297đ
PTTT5534 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5.657.000đ
PTTT5533_GT Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi [gây tê] 2.066.167đ
PTTT5533 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3.526.900đ
PTTT5532_GT Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới [gây tê] 2.751.167đ
PTTT5532 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 4.211.900đ
PTTT5531_GT Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi [gây tê] 2.751.167đ
PTTT5531 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 4.211.900đ
PTTT5530_GT Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [gây tê] 2.033.900đ
PTTT5530 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2.981.800đ
PTTT5528 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng 9.151.800đ
PTTT5527 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 9.611.800đ
PTTT5526_GT Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê] 3.634.300đ
PTTT5526 Phẫu thuật mở cạnh mũi 5.244.100đ
PTTT5525_GT Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang [gây tê] 3.245.297đ
PTTT5525 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 5.244.100đ
PTTT5524_GT Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm [gây tê] 5.658.019đ
PTTT5524 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 9.076.600đ
PTTT5523 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 489.500đ
PTTT5522_GT Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] 454.051đ
PTTT5522 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 705.900đ
PTTT5521 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 7.677.800đ
PTTT5520_GT Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt [gây tê] 3.951.297đ
PTTT5520 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 6.353.000đ
PTTT5518 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 70.300đ
PTTT5517 Làm thuốc tai 22.000đ
PTTT5516 Chọc hút dịch vành tai 64.300đ
PTTT5515 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây tê] 170.600đ
PTTT5514 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây mê] 530.700đ
PTTT5513 Bơm hơi vòi nhĩ 126.500đ
PTTT5512 Chích rạch màng nhĩ 69.300đ
PTTT5511_GT Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] 2.976.800đ
PTTT5511 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 3.209.900đ
PTTT5510_GT Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] 2.076.340đ
PTTT5510 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên] 3.209.900đ
PTTT5509 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê] 580.400đ
PTTT5508 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] 874.800đ
PTTT5507_GT Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] 989.925đ
PTTT5507 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây mê] 1.385.400đ
PTTT5505_GT Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV [gây tê] 3.041.137đ
PTTT5505 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 5.530.000đ
PTTT5504_GT Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] 3.204.200đ
PTTT5504 Vá nhĩ đơn thuần 4.058.900đ
PTTT5502_GT Phẫu thuật tạo hình tai giữa [gây tê] 3.041.137đ
PTTT5502 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5.530.000đ
PTTT5501_GT Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ [gây tê] 2.709.775đ
PTTT5501 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ 4.058.900đ
PTTT5500_GT Mở sào bào - thượng nhĩ [gây tê] 2.709.775đ
PTTT5500 Mở sào bào - thượng nhĩ 4.058.900đ
PTTT5499_GT Mở sào bào [gây tê] 2.709.775đ
PTTT5499 Mở sào bào 4.058.900đ
PTTT5498_GT Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa [gây tê] 3.047.137đ
PTTT5498 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 5.537.100đ
PTTT5497_GT Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên [gây tê] 3.047.137đ
PTTT5497 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên 5.537.100đ
PTTT5496_GT Phẫu thuật tiệt căn xương chũm [gây tê] 3.047.137đ
PTTT5496 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5.537.100đ
PTTT5494_GT Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên [gây tê] 3.047.137đ
PTTT5494 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 5.537.100đ
PTTT5493_GT Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não [gây tê] 3.047.137đ
PTTT5493 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 5.537.100đ
PTTT5491 Phẫu thuật dẫn lưu não thất 4.474.500đ
PTTT5377 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [Đo mật độ xương 2 vị trí] 148.300đ
PTTT53761 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [Đo mật độ xương 1 vị trí] 89.300đ
PTTT5213 Chụp mạch ký huỳnh quang 322.000đ
PTTT5212 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 15.100đ
PTTT5210 Đo độ lồi 68.000đ
PTTT5208 Điện nhãn cầu 112.800đ
PTTT5203 Đo đường kính giác mạc 68.000đ
PTTT5202 Đo độ dày giác mạc 145.500đ
PTTT5201 Đo thị giác 2 mắt 77.000đ
PTTT5200 Đo biên độ điều tiết 77.000đ
PTTT5199 Xác định sơ đồ song thị 77.000đ
PTTT5198 Đo độ lác 77.000đ
PTTT5197 Đo khúc xạ giác mạc Javal 41.900đ
PTTT5196 Đo khúc xạ máy 12.700đ
PTTT5195 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 33.600đ
PTTT5194 Đo sắc giác 80.600đ
PTTT5193 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 31.600đ
PTTT5192 Đo thị trường chu biên 31.100đ
PTTT5191 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 31.100đ
PTTT5190 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 130.900đ
PTTT5189 Test thử cảm giác giác mạc 46.400đ
PTTT5184 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 1.244.100đ
PTTT5182 Đo thị giác tương phản 77.000đ
PTTT5181 Soi góc tiền phòng 60.000đ
PTTT5180 14.0218.0849 -Soi đáy mắt trực tiếp 60.000đ
PTTT5179 Rạch áp xe túi lệ 218.500đ
PTTT5178 Rạch áp xe mi 218.500đ
PTTT5177 Rửa cùng đồ 48.300đ
PTTT5176 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 40.900đ
PTTT5175 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 85.500đ
PTTT5173 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 53.600đ
PTTT5172 14.0204.0075 - Cắt chỉ khâu kết mạc 40.300đ
PTTT5171 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 40.300đ
PTTT5170 Lấy calci kết mạc 40.900đ
PTTT5169 Khâu kết mạc 897.100đ
PTTT5168 Lấy dị vật kết mạc 71.500đ
PTTT5166 Lấy máu làm huyết thanh 69.000đ
PTTT5165 Bơm thông lệ đạo [một mắt] 65.100đ
PTTT5164 Bơm thông lệ đạo [hai mắt] 105.800đ
PTTT5161 Tiêm dưới kết mạc 55.000đ
PTTT5160 Cắt chỉ khâu giác mạc 40.300đ
PTTT5159 Mổ quặm bẩm sinh 698.800đ
PTTT5158 Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê] 1.387.000đ
PTTT5157 Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê] 2.068.800đ
PTTT5156 Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] 1.833.000đ
PTTT51552_GT Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator [gây tê] 1.888.423đ
PTTT5155 Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] 1.188.600đ
PTTT5154 Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] 935.200đ
PTTT5153 Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] 1.572.200đ
PTTT5152 Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê] 698.800đ
PTTT5151 Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] 1.351.400đ
PTTT5150 Múc nội nhãn 599.800đ
PTTT5149 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 830.200đ
PTTT5148 Điện đông thể mi 562.100đ
PTTT5146 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1.202.600đ
PTTT5145 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 799.600đ
PTTT5144 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1.244.100đ
PTTT5142 Khâu củng mạc [đơn thuần] 849.600đ
PTTT5141 Khâu giác mạc [phức tạp] 1.244.100đ
PTTT5140 Khâu giác mạc [đơn thuần] 799.600đ
PTTT5139 Khâu phủ kết mạc 698.800đ
PTTT5138 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1.043.500đ
PTTT5136 Khâu phục hồi bờ mi 813.600đ
PTTT5135 Khâu da mi đơn giản [gây tê] 897.100đ
PTTT5134 Khâu cò mi, tháo cò 452.400đ
PTTT5133 Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)] 359.500đ
PTTT5132 Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)] 99.400đ
PTTT5131 Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)] 727.900đ
PTTT5130 Phẫu thuật mộng đơn thuần 960.200đ
PTTT5129 Cắt bỏ túi lệ 930.200đ
PTTT5128 Rửa chất nhân tiền phòng 830.200đ
PTTT5127 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 830.200đ
PTTT5126 Tập nhược thị 43.600đ
PTTT5125 áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc 66.800đ
PTTT5124 Tiêm nhu mô giác mạc 55.000đ
PTTT5119 Mở bè có hoặc không cắt bè 1.202.600đ
PTTT5118 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1.202.600đ
PTTT5117 Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF 1.344.100đ
PTTT5116 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 570.300đ
PTTT5115 Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc 1.809.000đ
PTTT5114 Phẫu thuật hẹp khe mi 763.600đ
PTTT5113 Phẫu thuật mở rộng khe mi 763.600đ
PTTT5110_GT Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [gây tê] 2.583.600đ
PTTT5110 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 3.044.900đ
PTTT5105 Vá da tạo hình mi 1.194.100đ
PTTT5104 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1.402.600đ
PTTT5103 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1.402.600đ
PTTT5102 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1.402.600đ
PTTT5101 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 40.300đ
PTTT5100 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 40.300đ
PTTT5099 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 40.300đ
PTTT5098 Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] 1.220.300đ
PTTT5097 Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] 830.200đ
PTTT5096 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) 913.600đ
PTTT5095 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ 1.644.100đ
PTTT5094 Nâng sàn hốc mắt 2.925.900đ
PTTT5093 Chích mủ mắt 510.700đ
PTTT5090 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 1.252.600đ
PTTT5089 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1.252.600đ
PTTT5088 Cắt u mi cả bề dày không ghép 812.100đ
PTTT5087 Cắt u da mi không ghép 812.100đ
PTTT5086 Sinh thiết tổ chức kết mạc 151.000đ
PTTT5085 Sinh thiết tổ chức hốc mắt 151.000đ
PTTT5084 Sinh thiết tổ chức mi 151.000đ
PTTT5083 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1.644.100đ
PTTT5082 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1.244.100đ
PTTT5081 Cố định màng xương tạo cùng đồ 1.244.100đ
PTTT5080 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 1.244.100đ
PTTT5079 Lấy dị vật tiền phòng 1.244.100đ
PTTT5078 Lấy dị vật trong củng mạc 1.013.600đ
PTTT5077 Lấy dị vật hốc mắt 1.013.600đ
PTTT5076 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối 2.561.900đ
PTTT5074 Gọt giác mạc đơn thuần 860.200đ
PTTT5072 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [kết mạc tự thân] 930.200đ
PTTT5071 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] 1.083.600đ
PTTT5070 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê] 1.632.200đ
PTTT5069 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [kết mạc tự thân] 930.200đ
PTTT5068 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [gây tê] 1.083.600đ
PTTT5067 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [gây mê] 1.632.200đ
PTTT5066 Nối thông lệ mũi nội soi 1.130.200đ
PTTT5065 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1.130.200đ
PTTT5058 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 1.032.600đ
PTTT5057 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 1.322.100đ
PTTT5056 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 2.020.300đ
PTTT5054 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 1.722.100đ
PTTT5053 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL 1.344.100đ
PTTT5052 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL 1.344.100đ
PTTT5047 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) 438.500đ
PTTT5045 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 342.400đ
PTTT5044 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) 342.400đ
PTTT5042 Tháo đai độn củng mạc 1.746.900đ
PTTT5041 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển 2.409.900đ
PTTT5038 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính 1.322.100đ
PTTT5037 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn 1.322.100đ
PTTT5035 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn 1.322.100đ
PTTT5034 Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm 3.206.300đ
PTTT5033 Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc 3.206.300đ
PTTT5031 Tháo dầu Silicon nội nhãn 913.600đ
PTTT5030 Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non 2.077.900đ
PTTT5029 Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù 3.206.300đ
PTTT5028 Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên 3.577.900đ
PTTT5027 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 2.752.600đ
PTTT5025 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 450.000đ
PTTT5024_GT Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2.455.100đ
PTTT5023 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 199.700đ
PTTT5022 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 429.500đ
PTTT5021 Hút thai dưới siêu âm 522.000đ
PTTT5019 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 700.200đ
PTTT5018 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1.265.200đ
PTTT5017 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 611.000đ
PTTT5016 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 352.300đ
PTTT5015 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước 1.133.300đ
PTTT5014 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 352.300đ
PTTT5013_GT Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2.455.100đ
PTTT5012_GT Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [gây tê] 4.067.219đ
PTTT5012 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 5.186.800đ
PTTT5011_GT Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2.455.100đ
PTTT5011 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 3.191.500đ
PTTT5010_GT Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng [gây tê] 4.591.025đ
PTTT5010 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5.970.800đ
PTTT5008 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 92.400đ
PTTT5005 Rửa dạ dày sơ sinh 152.000đ
PTTT5004 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 101.800đ
PTTT5003 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 162.900đ
PTTT5002 Chọc dò tủy sống sơ sinh 126.900đ
PTTT5001 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 625.000đ
PTTT5000 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 685.500đ
PTTT4999 Chọc dò màng bụng sơ sinh 444.800đ
PTTT4998 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh 685.500đ
PTTT4995 Thay máu sơ sinh 700.200đ
PTTT4992 Bóc nhân xơ vú 1.079.400đ
PTTT4984 Chích áp xe vú 251.500đ
PTTT4983 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 1.069.900đ
PTTT4982 Chọc dò túi cùng Douglas 312.500đ
PTTT4980 Nạo hút thai trứng 914.600đ
PTTT4979 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 236.500đ
PTTT4975 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 885.400đ
PTTT4974 13.0152.0589 - Bóc nang tuyến Bartholin 1.369.400đ
PTTT4973 Chích áp xe tuyến Bartholin 951.600đ
PTTT4971_GT Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] 1.569.000đ
PTTT4971 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2.119.400đ
PTTT4966 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 436.200đ
PTTT4965_GT Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] 1.535.600đ
PTTT4965 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 2.104.900đ
PTTT4964 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) 1.249.700đ
PTTT4963_GT Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] 2.305.100đ
PTTT4963 Cắt cụt cổ tử cung 3.019.800đ
PTTT4958_GT Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] 2.104.300đ
PTTT4958 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2.833.400đ
PTTT4951_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [gây tê] 5.155.200đ
PTTT4951 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 5.990.300đ
PTTT4950_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [gây tê] 5.155.200đ
PTTT4950 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 5.990.300đ
PTTT4949_GT Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê] 3.329.000đ
PTTT4949 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 4.110.800đ
PTTT4948_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [gây tê] 5.155.200đ
PTTT4948 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 5.990.300đ
PTTT4947_GT Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây tê] 5.155.200đ
PTTT4947 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 5.990.300đ
PTTT4942_GT Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] 3.456.900đ
PTTT4942 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 4.142.300đ
PTTT4941_GT Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] 2.407.800đ
PTTT4941 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2.949.800đ
PTTT4938_GT Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] 2.538.800đ
PTTT4938 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 3.116.800đ
PTTT4936_GT Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] 2.177.000đ
PTTT4936 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2.892.800đ
PTTT4928_GT Phẫu thuật Manchester [gây tê] 3.504.000đ
PTTT4928 Phẫu thuật Manchester 4.113.300đ
PTTT4927_GT Phẫu thuật Crossen [gây tê] 3.670.500đ
PTTT4927 Phẫu thuật Crossen 4.444.300đ
PTTT4919_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] 2.651.700đ
PTTT4919 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3.217.800đ
PTTT4918_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [gây tê] 2.907.191đ
PTTT4918 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 4.157.300đ
PTTT4917_GT Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ [gây tê] 4.127.499đ
PTTT4917 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5.503.300đ
PTTT4915_GT Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ [gây tê] 4.127.499đ
PTTT4915 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 5.503.300đ
PTTT4914_GT Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây tê] 4.127.499đ
PTTT4914 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 5.503.300đ
PTTT4910_GT Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ [gây tê] 4.127.499đ
PTTT4910 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5.503.300đ
PTTT4909_GT Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [gây tê] 4.127.499đ
PTTT4909 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 5.503.300đ
PTTT4908_GT Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung [gây tê] 4.127.499đ
PTTT4908 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 5.503.300đ
PTTT4907_GT Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] 4.127.499đ
PTTT4907 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5.503.300đ
PTTT4906_GT Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây tê] 4.127.499đ
PTTT4906 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 5.503.300đ
PTTT4904_GT Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung [gây tê] 4.127.499đ
PTTT4904 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 5.503.300đ
PTTT4903_GT Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [gây tê] 4.127.499đ
PTTT4903 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5.503.300đ
PTTT4901_GT Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] 3.888.600đ
PTTT4901 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4.721.300đ
PTTT4900_GT Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] 5.574.918đ
PTTT4900 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 7.279.100đ
PTTT4899_GT 13.0072.0683 -Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] 2.651.700đ
PTTT4899 13.0072.0683 -Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3.217.800đ
PTTT4898_GT Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] 2.872.900đ
PTTT4898 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3.628.800đ
PTTT4897_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] 3.536.400đ
PTTT4897 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 4.308.300đ
PTTT4895_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] 3.536.400đ
PTTT4895 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4.308.300đ
PTTT4894_GT Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] 3.396.600đ
PTTT4894 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 4.168.300đ
PTTT4892_GT Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [gây tê] 5.135.953đ
PTTT4892 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6.548.300đ
PTTT4891_GT Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [gây tê] 4.838.833đ
PTTT4891 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 6.346.300đ
PTTT4890_GT Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] 4.838.833đ
PTTT4890 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 6.346.300đ
PTTT4888_GT Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] 5.932.700đ
PTTT4888 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6.815.100đ
PTTT4879 Khâu vòng cổ tử cung 582.500đ
PTTT4878 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 41.100đ
PTTT4877 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 40.900đ
PTTT4876 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 376.500đ
PTTT4867 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 786.700đ
PTTT4866_GT Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] 1.959.100đ
PTTT4866 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2.501.900đ
PTTT4864 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1.663.600đ
PTTT4862 Giác hút 1.141.900đ
PTTT4860 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1.510.300đ
PTTT4859 Nội xoay thai 1.472.000đ
PTTT4858 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1.191.900đ
PTTT4855_GT Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] 3.576.400đ
PTTT4855 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4.849.400đ
PTTT4848_GT Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] 1.773.600đ
PTTT4848 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2.604.800đ
PTTT4847_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] 5.268.900đ
PTTT4847 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 6.517.600đ
PTTT4846_GT Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] 3.578.900đ
PTTT4846 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4.739.300đ
PTTT4845_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] 3.578.900đ
PTTT4845 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 4.739.300đ
PTTT4844_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] 3.193.100đ
PTTT4844 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4.395.200đ
PTTT4843_GT Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] 2.631.000đ
PTTT4843 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 3.376.200đ
PTTT4842_GT Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] 7.223.900đ
PTTT4842 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 8.625.200đ
PTTT4840 Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang 417.500đ
PTTT480427 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 5.503.300đ
PTTT4801 Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi 290.800đ
PTTT4800 Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư 240.500đ
PTTT4795 12.0368.2040 - Truyền hoá chất tĩnh mạch 144.800đ
PTTT4774_GT Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương [gây tê] 3.338.600đ
PTTT4774 Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương 4.085.900đ
PTTT4773_GT Cắt u nang tiêu xương, ghép xương [gây tê] 3.338.600đ
PTTT4773 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương 4.085.900đ
PTTT4772_GT Cắt cụt đùi do ung thư [gây tê] 3.175.400đ
PTTT4772 Cắt cụt đùi do ung thư 3.994.900đ
PTTT4771_GT Cắt cụt cẳng chân do ung thư [gây tê] 3.175.400đ
PTTT4771 Cắt cụt cẳng chân do ung thư 3.994.900đ
PTTT4770_GT Tháo khớp háng do ung thư [gây tê] 3.175.400đ
PTTT4770 Tháo khớp háng do ung thư 3.994.900đ
PTTT4769_GT Tháo khớp gối do ung thư [gây tê] 2.390.200đ
PTTT4769 Tháo khớp gối do ung thư 3.011.900đ
PTTT4768 Tháo khớp cổ chân do ung thư 3.300.700đ
PTTT4767 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 3.300.700đ
PTTT4766_GT Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay [gây tê] 5.579.868đ
PTTT4766 Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay 7.770.200đ
PTTT4765_GT Tháo khớp khuỷu tay do ung thư [gây tê] 3.175.400đ
PTTT4765 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 3.994.900đ
PTTT4764_GT Cắt cụt cánh tay do ung thư [gây tê] 3.175.400đ
PTTT4764 Cắt cụt cánh tay do ung thư 3.994.900đ
PTTT4763_GT Tháo khớp cổ tay do ung thư [gây tê] 3.175.400đ
PTTT4763 Tháo khớp cổ tay do ung thư 3.994.900đ
PTTT4762_GT Cắt chi và vét hạch do ung thư [gây tê] 3.175.400đ
PTTT4762 Cắt chi và vét hạch do ung thư 3.994.900đ
PTTT4761_GT Cắt u xương, sụn [gây tê] 3.338.600đ
PTTT4761 Cắt u xương, sụn 4.085.900đ
PTTT4760_GT Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] 3.338.600đ
PTTT4760 Cắt u xương sụn lành tính 4.085.900đ
PTTT4758 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1.456.700đ
PTTT4757 Cắt u bao gân 2.140.700đ
PTTT4756 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 2.140.700đ
PTTT4755 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 2.140.700đ
PTTT4753 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 2.140.700đ
PTTT4752 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm 3.488.600đ
PTTT4751 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 3.488.600đ
PTTT4750 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm 3.300.700đ
PTTT4749 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 2.140.700đ
PTTT4748 Bóc nang tuyến Bartholin 1.369.400đ
PTTT4746_GT Cắt u thành âm đạo [gây tê] 1.716.500đ
PTTT4746 Cắt u thành âm đạo 2.268.300đ
PTTT4745_GT Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] 2.249.700đ
PTTT4745 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2.971.900đ
PTTT4740_GT Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng [gây tê] 5.953.300đ
PTTT4740 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng 6.836.200đ
PTTT4738_GT Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên [gây tê] 7.213.705đ
PTTT4738 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 9.970.200đ
PTTT4736_GT Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] 5.932.700đ
PTTT4736 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6.815.100đ
PTTT4733_GT Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] 3.536.400đ
PTTT4733 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 4.308.300đ
PTTT4730_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] 2.651.700đ
PTTT4730 12.0284.0683 -Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3.217.800đ
PTTT4728_GT Cắt u nang buồng trứng [gây tê] 2.651.700đ
PTTT4728 Cắt u nang buồng trứng 3.217.800đ
PTTT4727_GT Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] 2.651.700đ
PTTT4727 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3.217.800đ
PTTT4720_GT Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú [gây tê] 3.845.465đ
PTTT4720 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 5.507.100đ
PTTT4718_GT Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách [gây tê] 3.845.465đ
PTTT4718 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 5.507.100đ
PTTT4716 Mổ bóc nhân xơ vú 1.079.400đ
PTTT4714_GT Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch [gây tê] 3.676.400đ
PTTT4714 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch 4.621.100đ
PTTT4713 Cắt u lành dương vật 2.396.200đ
PTTT4710 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1.456.700đ
PTTT4709_GT Cắt toàn bộ thận và niệu quản [gây tê] 3.578.400đ
PTTT4709 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4.703.100đ
PTTT4705 Cắt u thận lành 3.433.300đ
PTTT4701_GT Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ [gây tê] 3.676.400đ
PTTT4701 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ 4.621.100đ
PTTT4698_GT Cắt thân và đuôi tuỵ [gây tê] 3.358.215đ
PTTT4698 Cắt thân và đuôi tuỵ 4.955.100đ
PTTT4697_GT Cắt bỏ khối u tá tuỵ [gây tê] 7.995.940đ
PTTT4697 Cắt bỏ khối u tá tuỵ 11.801.200đ
PTTT4696_GT Cắt đuôi tuỵ và cắt lách [gây tê] 3.358.215đ
PTTT4696 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 4.955.100đ
PTTT4694_GT Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ [gây tê] 3.849.683đ
PTTT4694 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ 5.861.600đ
PTTT4693 Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm 171.900đ
PTTT4691 Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư­ gan 1.876.600đ
PTTT4690_GT 12.0216.0487 - Cắt u sau phúc mạc [gây tê] 4.202.136đ
PTTT4690 12.0216.0487 - Cắt u sau phúc mạc 6.419.200đ
PTTT4688_GT Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá [gây tê] 7.213.705đ
PTTT4688 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá 9.970.200đ
PTTT4687_GT Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới [gây tê] 5.387.643đ
PTTT4687 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 7.639.200đ
PTTT4686_GT Cắt lại đại tràng do ung thư [gây tê] 3.370.943đ
PTTT4686 Cắt lại đại tràng do ung thư 4.941.100đ
PTTT4685_GT Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] 2.276.100đ
PTTT4685 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2.683.900đ
PTTT4679_GT Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay [gây tê] 5.950.565đ
PTTT4679 Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay 8.490.300đ
PTTT4678_GT Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) [gây tê] 5.950.565đ
PTTT4678 Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) 8.490.300đ
PTTT4677_GT Cắt u lành thực quản [gây tê] 3.987.127đ
PTTT4677 Cắt u lành thực quản 6.024.400đ
PTTT4676 Phẫu thuật vét hạch nách 3.300.700đ
PTTT4675_GT Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm [gây tê] 6.583.085đ
PTTT4675 Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm 9.270.200đ
PTTT4674_GT Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm [gây tê] 2.436.100đ
PTTT4674 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm 3.311.900đ
PTTT4673 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 2.396.200đ
PTTT4669_GT Cắt phổi và màng phổi [gây tê] 6.619.265đ
PTTT4669 Cắt phổi và màng phổi 9.583.300đ
PTTT4668_GT Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực [gây tê] 6.619.265đ
PTTT4668 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực 9.583.300đ
PTTT4666_GT Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật [gây tê] 6.619.265đ
PTTT4666 Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật 9.583.300đ
PTTT4661_GT Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản [gây tê] 5.167.902đ
PTTT4661 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản 7.392.200đ
PTTT4660_GT Cắt u xương sườn nhiều xương [gây tê] 3.338.600đ
PTTT4660 Cắt u xương sườn nhiều xương 4.085.900đ
PTTT4659 Phẫu thuật bóc u thành ngực 2.396.200đ
PTTT4658_GT Phẫu thuật cắt kén khí phổi [gây tê] 2.718.800đ
PTTT4658 Phẫu thuật cắt kén khí phổi 3.595.500đ
PTTT4657_GT Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi [gây tê] 2.718.800đ
PTTT4657 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi 3.595.500đ
PTTT4656_GT Phẫu thuật bóc kén màng phổi [gây tê] 2.718.800đ
PTTT4656 Phẫu thuật bóc kén màng phổi 3.595.500đ
PTTT4655_GT Phẫu thuật cắt u sụn phế quản [gây tê] 5.167.902đ
PTTT4655 Phẫu thuật cắt u sụn phế quản 7.392.200đ
PTTT4654_GT Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê] 3.338.600đ
PTTT4654 Cắt u xương sườn 1 xương 4.085.900đ
PTTT4653_GT Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] 2.718.800đ
PTTT4653 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3.595.500đ
PTTT4651 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm 27.500đ
PTTT4650_GT Cắt polyp mũi [gây tê] 454.051đ
PTTT4650 Cắt polyp mũi 705.900đ
PTTT4649 Cắt polyp ống tai 634.500đ
PTTT4648_GT Cắt polyp ống tai [gây tê] 1.569.361đ
PTTT4648 Cắt polyp ống tai 2.122.100đ
PTTT4647 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3.638.600đ
PTTT4642 Cắt u cuộn cảnh 8.131.800đ
PTTT4638 Cắt bỏ khối u màn hầu 3.300.700đ
PTTT4637 Cắt khối u khẩu cái 3.300.700đ
PTTT4623_GT Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … [gây tê] 4.216.519đ
PTTT4623 Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … 6.111.300đ
PTTT4622 Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt 1.322.100đ
PTTT4620 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 930.200đ
PTTT4619 12.0107.0737 - Cắt u kết mạc không vá 768.600đ
PTTT4618 Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình 4.421.700đ
PTTT4617 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình 4.421.700đ
PTTT4616 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1.322.100đ
PTTT4615 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1.322.100đ
PTTT4614_GT Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ [gây tê] 4.216.519đ
PTTT4614 Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ 6.111.300đ
PTTT4613 Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt 1.322.100đ
PTTT4612 12.0097.0836 - Cắt u mi cả bề dày không vá 812.100đ
PTTT4611_GT Cắt u nội nhãn [gây tê] 4.216.519đ
PTTT4611 Cắt u nội nhãn 6.111.300đ
PTTT4608 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 874.800đ
PTTT4607_GT Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] 989.925đ
PTTT4607 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1.385.400đ
PTTT4606 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 874.800đ
PTTT4605_GT Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] 989.925đ
PTTT4605 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 1.385.400đ
PTTT4604 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 3.397.900đ
PTTT4603_GT Cắt u tuyến nước bọt mang tai [gây tê] 2.246.383đ
PTTT4603 12.0089.0945 - Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4.944.000đ
PTTT4602 Cắt u tuyến nước bọt phụ 3.397.900đ
PTTT4601_GT Cắt u tuyến nước bọt phụ [gây tê] 2.246.383đ
PTTT4601 Cắt u tuyến nước bọt phụ 4.944.000đ
PTTT4600 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 3.397.900đ
PTTT4599 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 4.944.000đ
PTTT4598 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 3.397.900đ
PTTT4597 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 4.944.000đ
PTTT4596 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 521.000đ
PTTT4595 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 521.000đ
PTTT4594 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 481.000đ
PTTT4591 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 3.488.600đ
PTTT4588996 Làm mặt nạ cố định đầu 1.145.000đ
PTTT4588995 Xạ trị gia tốc toàn não 522.700đ
PTTT4588994 Đổ khuôn chì trong xạ trị 1.174.400đ
PTTT4588993 Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị trong 417.500đ
PTTT4588992 Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ngoài 417.500đ
PTTT4588991 Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều 1.686.400đ
PTTT458899 Xạ trị bằng máy gia tốc 522.700đ
PTTT4588 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1.322.100đ
PTTT4583 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 3.228.100đ
PTTT4582 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 952.100đ
PTTT4581 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 521.000đ
PTTT4580 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 1.322.100đ
PTTT4579 12.0068.0834 - Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1.322.100đ
PTTT4577_GT Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ [gây tê] 6.199.251đ
PTTT4577 Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ 9.470.200đ
PTTT4576_GT Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm [gây tê] 2.246.383đ
PTTT4576 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 4.944.000đ
PTTT4575 12.0064.1046 - Cắt nang vùng sàn miệng 3.078.100đ
PTTT4573 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1.322.100đ
PTTT4572 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... 869.100đ
PTTT4571 Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm 869.100đ
PTTT4570 Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt 869.100đ
PTTT4569 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt 869.100đ
PTTT4566 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt 3.488.600đ
PTTT4561_GT Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa [gây tê] 5.907.335đ
PTTT4561 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa 8.570.200đ
PTTT4560_GT Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ [gây tê] 5.907.335đ
PTTT4560 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ 8.570.200đ
PTTT4559_GT Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ [gây tê] 5.907.335đ
PTTT4559 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ 8.570.200đ
PTTT4558 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 3.331.900đ
PTTT4557 12.0045.1049 - Cắt u cơ vùng hàm mặt 2.928.100đ
PTTT4556 Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính 7.047.200đ
PTTT4554_GT Cắt các u ác tuyến dưới hàm [gây tê] 2.246.383đ
PTTT4554 Cắt các u ác tuyến dưới hàm 4.944.000đ
PTTT4550 Cắt các u nang mang 1.322.100đ
PTTT4549 Cắt các u nang giáp móng 2.289.300đ
PTTT4548 Cắt các u lành tuyến giáp 2.140.700đ
PTTT4547 Cắt các u lành vùng cổ 2.928.100đ
PTTT4546 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm 1.322.100đ
PTTT4545 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1.208.800đ
PTTT4544 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 771.000đ
PTTT4543 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1.322.100đ
PTTT4542 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1.208.800đ
PTTT4541 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 771.000đ
PTTT4538 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 40.900đ
PTTT4537 Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính 648.200đ
PTTT4536 Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính 4.331.400đ
PTTT4535_GT Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính [gây tê] 2.787.287đ
PTTT4535 Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 4.630.500đ
PTTT4534_GT Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính [gây tê] 3.291.529đ
PTTT4534 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính 5.363.900đ
PTTT4533_GT Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt [gây tê] 3.291.529đ
PTTT4533 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt 5.363.900đ
PTTT4532_GT Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính [gây tê] 3.291.529đ
PTTT4532 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính 5.363.900đ
PTTT4531_GT Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính [gây tê] 12.500.809đ
PTTT4531 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính 20.024.700đ
PTTT4530_GT Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính [gây tê] 1.855.520đ
PTTT4530 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính 3.065.600đ
PTTT4529_GT Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín [gây tê] 2.092.800đ
PTTT4529 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín 2.872.600đ
PTTT4528_GT Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính [gây tê] 2.186.682đ
PTTT4528 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính 4.034.300đ
PTTT4527_GT Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] 2.092.800đ
PTTT4527 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2.872.600đ
PTTT4525 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính 68.900đ
PTTT4524_GT Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết [gây tê] 3.291.529đ
PTTT4524 Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết 5.363.900đ
PTTT4523_GT Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo [gây tê] 12.500.809đ
PTTT4523 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo 20.024.700đ
PTTT4521 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) 68.900đ
PTTT4520 Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng 2.310.600đ
PTTT4519 Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng 2.310.600đ
PTTT4518 Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng 2.310.600đ
PTTT4517 Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng 2.310.600đ
PTTT4516 Phẫu thuật cắt cuống da Ý 2.726.200đ
PTTT4515 Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng 1.207.500đ
PTTT4514 Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng 385.400đ
PTTT4513 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể 453.000đ
PTTT4512 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể 718.900đ
PTTT4511 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể 962.300đ
PTTT4510 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp 1.339.400đ
PTTT4509 Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc 48.700đ
PTTT4507 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 36.600đ
PTTT4506 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính 583.000đ
PTTT4503 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 279.500đ
PTTT4502_GT Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng [gây tê] 2.186.682đ
PTTT4502 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 4.034.300đ
PTTT4500_GT Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng [gây tê] 2.186.682đ
PTTT4500 Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng 4.034.300đ
PTTT4499_GT Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng [gây tê] 2.186.682đ
PTTT4499 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng 4.034.300đ
PTTT4498_GT Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng [gây tê] 2.186.682đ
PTTT4498 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 4.034.300đ
PTTT4496_GT Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng [gây tê] 3.291.529đ
PTTT4496 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng 5.363.900đ
PTTT4494_GT Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết [gây tê] 3.103.400đ
PTTT4494 Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết 4.436.400đ
PTTT4493_GT Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng [gây tê] 3.103.400đ
PTTT4493 Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng 4.436.400đ
PTTT4492_GT Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause [gây tê] 2.448.322đ
PTTT4492 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause 4.938.500đ
PTTT4491_GT Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] 2.906.200đ
PTTT4491 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 4.005.600đ
PTTT4490_GT Cắt sẹo khâu kín [gây tê] 2.389.900đ
PTTT4490 Cắt sẹo khâu kín 3.683.600đ
PTTT4489 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng 385.400đ
PTTT4488 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng 192.300đ
PTTT4483 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 194.700đ
PTTT4482 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 25.100đ
PTTT4481 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 685.500đ
PTTT4480 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 759.800đ
PTTT4478_GT Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ [gây tê] 2.850.000đ
PTTT4478 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ 4.094.300đ
PTTT4477_GT Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] 2.850.000đ
PTTT4477 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 4.094.300đ
PTTT4476_GT Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] 3.175.400đ
PTTT4476 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3.994.900đ
PTTT4475_GT Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] 3.175.400đ
PTTT4475 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3.994.900đ
PTTT4474_GT Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] 3.175.400đ
PTTT4474 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3.994.900đ
PTTT4471_GT Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu [gây tê] 2.186.682đ
PTTT4471 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu 4.034.300đ
PTTT4470_GT Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu [gây tê] 2.186.682đ
PTTT4470 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 4.034.300đ
PTTT4469_GT Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] 1.824.958đ
PTTT4469 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.570.900đ
PTTT4468_GT Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] 2.581.602đ
PTTT4468 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 4.443.300đ
PTTT4467_GT Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] 1.824.958đ
PTTT4467 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3.570.900đ
PTTT4466_GT Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] 2.581.602đ
PTTT4466 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 4.443.300đ
PTTT4465_GT Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu [gây tê] 2.448.322đ
PTTT4465 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 4.938.500đ
PTTT4464_GT Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu [gây tê] 2.448.322đ
PTTT4464 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 4.938.500đ
PTTT4463_GT Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu [gây tê] 2.448.322đ
PTTT4463 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 4.938.500đ
PTTT4462_GT Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu [gây tê] 2.448.322đ
PTTT4462 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 4.938.500đ
PTTT4461 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng 583.000đ
PTTT4460 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng 385.400đ
PTTT4445_GT Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] 2.429.481đ
PTTT4445 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.777.300đ
PTTT4444_GT Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] 2.545.464đ
PTTT4444 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4.449.400đ
PTTT4443_GT Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] 2.545.464đ
PTTT4443 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.449.400đ
PTTT4442_GT Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] 2.620.199đ
PTTT4442 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.802.600đ
PTTT4441_GT Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] 3.459.684đ
PTTT4441 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 5.449.400đ
PTTT4440_GT Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] 3.459.684đ
PTTT4440 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 5.449.400đ
PTTT4439_GT Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] 3.459.684đ
PTTT4439 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5.449.400đ
PTTT4438_GT Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] 3.459.684đ
PTTT4438 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5.449.400đ
PTTT4437_GT Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] 1.855.520đ
PTTT4437 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.065.600đ
PTTT4436_GT Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] 2.631.537đ
PTTT4436 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.831.300đ
PTTT4435_GT Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] 2.639.997đ
PTTT4435 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4.415.300đ
PTTT4434_GT Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] 1.855.520đ
PTTT4434 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3.065.600đ
PTTT4433_GT Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] 2.639.997đ
PTTT4433 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.415.300đ
PTTT4432_GT Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] 2.633.236đ
PTTT4432 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.808.400đ
PTTT4431_GT Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] 1.376.342đ
PTTT4431 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.595.900đ
PTTT4430_GT Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] 1.824.195đ
PTTT4430 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.245.200đ
PTTT4429_GT Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] 2.037.347đ
PTTT4429 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.718.300đ
PTTT4428_GT Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] 1.376.342đ
PTTT4428 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2.595.900đ
PTTT4427_GT Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] 2.037.347đ
PTTT4427 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3.718.300đ
PTTT4426_GT Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] 2.166.492đ
PTTT4426 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 4.188.300đ
PTTT4425_GT Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] 1.229.491đ
PTTT4425 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.566.900đ
PTTT4424_GT Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] 2.020.398đ
PTTT4424 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.319.300đ
PTTT4423_GT Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] 2.031.525đ
PTTT4423 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.701.300đ
PTTT4422_GT Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] 1.229.491đ
PTTT4422 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2.566.900đ
PTTT4421_GT Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] 2.031.525đ
PTTT4421 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.701.300đ
PTTT4420_GT Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] 2.131.128đ
PTTT4420 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.251.300đ
PTTT4419 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 213.400đ
PTTT4418 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 648.200đ
PTTT4417 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 262.900đ
PTTT4416 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 458.200đ
PTTT4415 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 618.300đ
PTTT4412 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 262.900đ
PTTT4411 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 458.200đ
PTTT4410 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 618.300đ
PTTT4407_GT Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ [gây tê] 7.164.500đ
PTTT4407 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ 7.825.900đ
PTTT4398_GT Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới [gây tê] 3.670.065đ
PTTT4398 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 4.969.100đ
PTTT4385_GT Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống [gây tê] 4.846.800đ
PTTT4385 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống 5.996.400đ
PTTT4384_GT Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan [gây tê] 4.846.800đ
PTTT4384 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan 5.996.400đ
PTTT4383_GT Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng [gây tê] 4.846.800đ
PTTT4383 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng 5.996.400đ
PTTT4382_GT Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống [gây tê] 4.846.800đ
PTTT4382 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống 5.996.400đ
PTTT4377_GT Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng [gây tê] 3.670.065đ
PTTT4377 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 4.969.100đ
PTTT4372 Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động 5.798.100đ
PTTT4369 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 5.798.100đ
PTTT4356_GT Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) [gây tê] 6.569.436đ
PTTT4356 Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) 9.856.300đ
PTTT4333 10.1031.0513 - Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 282.000đ
PTTT4331 Nắm, cố định trật khớp hàm 434.600đ
PTTT4329 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 434.600đ
PTTT4327 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 257.000đ
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây