XN0718 |
Lọc máu liên tục |
2.310.600đ |
XN0556 |
Tìm tế bào Hargraves |
69.600đ |
XN0028 |
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động |
851.700đ |
HH18158 |
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) [Máu mẹ] |
99.500đ |
25.0110.1302 |
Phân tích tính đa hình gen DPYD |
2.225.700đ |
25.0096.1740 |
Xét nghiệm đột biến gen NRAS |
5.451.100đ |
25.0095.1738 |
Xét nghiệm đột biến gen BRAF |
4.851.100đ |
25.0094.1740 |
Xét nghiệm đột biến gen KRAS |
5.451.100đ |
25.0093.1739 |
Xét nghiệm đột biến gen EGFR |
5.651.100đ |
25.0092.1738 |
Xét nghiệm đột biến gen Her 2 |
4.851.100đ |
25.0090.1757 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
633.700đ |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
190.400đ |
25.0085.1742 |
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH) |
4.951.100đ |
25.0084.1743 |
Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) |
5.651.100đ |
25.0081.1743 |
Xét nghiệm SISH |
5.651.100đ |
25.0079.1744 |
Cell bloc (khối tế bào) |
271.700đ |
25.0078.1745 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep |
601.700đ |
25.0077.1735 |
Nhuộm May Grunwald – Giemsa |
190.400đ |
25.0075.1735 |
Nhuộm Diff – Quick |
190.400đ |
25.0074.1736 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
417.200đ |
25.0072.1752 |
Nhuộm Mucicarmin |
488.600đ |
25.0071.1750 |
Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid |
434.200đ |
25.0069.1756 |
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian |
515.800đ |
25.0068.1754 |
Nhuộm Glycogen theo Best |
479.500đ |
25.0067.1754 |
Nhuộm Shorr |
479.500đ |
25.0066.1746 |
Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể |
510.400đ |
25.0065.1746 |
Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể |
510.400đ |
25.0064.1746 |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể |
510.400đ |
25.0063.1746 |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên |
510.400đ |
25.0062.1746 |
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên |
510.400đ |
25.0061.1746 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn |
510.400đ |
25.0060.1723 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
213.800đ |
25.0059.1749 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
334.400đ |
25.0055.1754 |
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun |
479.500đ |
25.0054.1750 |
Nhuộm Gomori cho sợi võng |
434.200đ |
25.0050.1754 |
Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt |
479.500đ |
25.0049.1750 |
Nhuộm Grocott |
434.200đ |
25.0040.1754 |
Nhuộm May – Grunwald- Giemsa cho tủy xương |
479.500đ |
25.0038.1755 |
Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929) |
452.300đ |
25.0037.1751 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
388.800đ |
25.0036.1756 |
Nhuộm xanh alcian |
515.800đ |
25.0035.1753 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
461.400đ |
25.0034.1752 |
Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick |
488.600đ |
25.0032.1748 |
Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) |
352.500đ |
25.0030.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
388.800đ |
25.0027.1735 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
190.400đ |
25.0026.1735 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
190.400đ |
25.0025.1735 |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
190.400đ |
25.0024.1735 |
Tế bào học dịch chải phế quản |
190.400đ |
25.0023.1735 |
Tế bào học đờm |
190.400đ |
25.0022.1735 |
Tế bào học nước tiểu |
190.400đ |
25.0021.1735 |
Tế bào học dịch màng khớp |
190.400đ |
25.0020.1735 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
190.400đ |
25.0019.1758 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
308.300đ |
25.0018.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt |
308.300đ |
25.0016.1730 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
644.100đ |
25.0015.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
308.300đ |
25.0014.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
308.300đ |
25.0013.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
308.300đ |
25.0007.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
308.300đ |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
45.500đ |
24.0320.1720 |
Vi nấm test nhanh |
261.000đ |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
45.500đ |
24.0317.1674 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
45.500đ |
24.0314.1674 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
45.500đ |
24.0313.1674 |
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi |
45.500đ |
24.0309.1674 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
45.500đ |
24.0307.1674 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
45.500đ |
24.0305.1674 |
Demodex soi tươi |
45.500đ |
24.0303.1717 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000đ |
24.0296.1717 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000đ |
24.0294.1717 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000đ |
24.0292.1717 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000đ |
24.0291.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
261.000đ |
24.0290.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
35.100đ |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
35.100đ |
24.0287.1717 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000đ |
24.0285.1717 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000đ |
24.0282.1703 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
194.700đ |
24.0280.1717 |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000đ |
24.0278.1717 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000đ |
24.0276.1717 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000đ |
24.0274.1717 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000đ |
24.0272.1717 |
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động |
321.000đ |
24.0270.1720 |
Cryptosporidium test nhanh |
261.000đ |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
45.500đ |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
45.500đ |
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
45.500đ |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
45.500đ |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
41.700đ |
24.0254.1701 |
Rubella virus Ab test nhanh |
163.600đ |
24.0249.1697 |
Rotavirus test nhanh |
194.700đ |
24.0248.1676 |
Measles virus Ab miễn dịch tự động |
270.800đ |
24.0247.1676 |
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
270.800đ |
24.0243.1671 |
Influenza virus A, B test nhanh |
185.700đ |
24.0241.1666 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động |
1.101.700đ |
24.0240.1718 |
HPV genotype Real-time PCR |
1.601.700đ |
24.0239.1667 |
HPV Real-time PCR |
409.300đ |
24.0233.1625 |
BK/JC virus Real-time PCR |
495.700đ |
24.0232.1719 |
Adenovirus Real-time PCR |
771.700đ |
24.0230.1719 |
Enterovirus Real-time PCR |
771.700đ |
24.0228.1721 |
EV71 genotype giải trình tự gene |
2.661.700đ |
24.0227.1719 |
EV71 Real-time PCR |
771.700đ |
24.0225.2041 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
125.000đ |
24.0217.1641 |
EBV IgM miễn dịch tự động |
208.800đ |
24.0212.1668 |
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động |
168.600đ |
24.0211.1668 |
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động |
168.600đ |
24.0210.1669 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động |
168.600đ |
24.0209.1669 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động |
168.600đ |
24.0206.1656 |
HSV 2 IgM miễn dịch tự động |
234.900đ |
24.0202.1656 |
HSV 1 IgM miễn dịch tự động |
234.900đ |
24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
142.500đ |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
142.500đ |
24.0174.1661 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
142.500đ |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
58.600đ |
24.0164.1696 |
HEV IgM test nhanh |
130.500đ |
24.0163.1696 |
HEV Ab test nhanh |
130.500đ |
24.0155.1696 |
HAV Ab test nhanh |
130.500đ |
24.0153.1718 |
HCV genotype Real-time PCR |
1.601.700đ |
24.0152.1653 |
HCV đo tải lượng hệ thống tự động |
1.361.700đ |
24.0151.1654 |
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
861.700đ |
24.0146.1622 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
130.500đ |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
58.600đ |
24.0140.1718 |
HBV genotype Real-time PCR |
1.601.700đ |
24.0139.1666 |
HBV genotype PCR |
1.101.700đ |
24.0137.1650 |
HBV đo tải lượng hệ thống tự động |
1.351.700đ |
24.0136.1651 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
701.700đ |
24.0133.1643 |
HBeAb test nhanh |
65.200đ |
24.0132.1644 |
HBeAg miễn dịch tự động |
104.400đ |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
65.200đ |
24.0127.1643 |
HBcAb test nhanh |
65.200đ |
24.0123.1620 |
HBsAb miễn dịch bán tự động |
78.300đ |
24.0122.1643 |
HBsAb test nhanh |
65.200đ |
24.0119.1649 |
HBsAg miễn dịch tự động |
81.700đ |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
58.600đ |
24.0114.1719 |
Virus PCR |
771.700đ |
24.0100.1709 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
194.700đ |
24.0098.1720 |
Treponema pallidum test nhanh |
261.000đ |
24.0096.1714 |
Treponema pallidum nhuộm soi |
74.200đ |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
45.500đ |
24.0093.1703 |
Salmonella Widal |
194.700đ |
24.0089.1719 |
Mycoplasma hominis Real-time PCR |
771.700đ |
24.0084.1719 |
Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR |
771.700đ |
24.0080.1675 |
Leptospira test nhanh |
151.600đ |
24.0078.1719 |
Helicobacter pylori Real-time PCR |
771.700đ |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
171.100đ |
24.0072.1714 |
Helicobacter pylori nhuộm soi |
74.200đ |
24.0060.1627 |
Chlamydia test nhanh |
78.300đ |
24.0057.1716 |
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
325.200đ |
24.0056.1714 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
74.200đ |
24.0050.1716 |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
325.200đ |
24.0049.1714 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
74.200đ |
24.0045.1716 |
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
325.200đ |
24.0043.1714 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
74.200đ |
24.0042.1714 |
Vibrio cholerae soi tươi |
74.200đ |
24.0041.1714 |
Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết |
74.200đ |
24.0039.1714 |
Mycobacterium leprae nhuộm soi |
74.200đ |
24.0038.1651 |
NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR |
701.700đ |
24.0032.1687 |
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR |
391.500đ |
24.0025.1686 |
Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng |
851.700đ |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
74.200đ |
24.0016.1712 |
Vi hệ đường ruột |
32.500đ |
24.0007.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
213.800đ |
24.0004.1716 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
325.200đ |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
261.000đ |
24.0002.1720 |
Vi khuẩn test nhanh |
261.000đ |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74.200đ |
23.0228.1483 |
Định lượng CRP |
56.100đ |
23.0222.1596 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
28.600đ |
23.0221.1506 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
28.000đ |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8.800đ |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
22.400đ |
23.0218.1534 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
28.000đ |
23.0217.1605 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
13.400đ |
23.0214.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
22.400đ |
23.0213.1494 |
Định lượng Amylase (dịch) |
22.400đ |
23.0210.1607 |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
11.200đ |
23.0208.1605 |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
13.400đ |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
28.600đ |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
16.800đ |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
14.400đ |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
44.800đ |
23.0193.1589 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
44.800đ |
23.0189.1587 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
44.800đ |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
44.800đ |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
14.400đ |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16.800đ |
23.0183.1480 |
Định lượng Cortisol (niệu) |
95.300đ |
23.0180.1577 |
Định lượng Canxi (niệu) |
25.600đ |
23.0176.1598 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
16.800đ |
23.0175.1576 |
Định lượng Amylase (niệu) |
39.200đ |
23.0173.1575 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
44.800đ |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
30.200đ |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
22.400đ |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
61.700đ |
23.0161.1569 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
78.500đ |
23.0160.1569 |
Định lượng Troponin Ths [Máu] |
78.500đ |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
28.000đ |
23.0157.1567 |
Định lượng Transferin [Máu] |
67.300đ |
23.0154.1565 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
183.300đ |
23.0151.1563 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
97.500đ |
23.0147.1561 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
67.300đ |
23.0143.1503 |
Định lượng Sắt [Máu] |
33.600đ |
23.0142.1557 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
39.200đ |
23.0139.1553 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
95.300đ |
23.0134.1550 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
84.100đ |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
22.400đ |
23.0131.155277 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
78.500đ |
23.0131.1552 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
78.500đ |
23.0130.1549 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
414.700đ |
23.0121.1548 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] |
424.700đ |
23.0120.1541 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] |
200.300đ |
23.0118.1503 |
Định lượng Mg [Máu] |
33.600đ |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000đ |
23.0111.1534 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
28.000đ |
23.0110.1535 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
84.100đ |
23.0109.1536 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
61.700đ |
23.0106.1498 |
Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] |
543.000đ |
23.0104.1532 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
100.900đ |
23.0103.1531 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
224.400đ |
23.0098.1529 |
Định lượng Insulin [Máu] |
84.100đ |
23.0093.1527 |
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] |
67.300đ |
23.0085.1525 |
Định lượng HE4 [Máu] |
312.500đ |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000đ |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
105.300đ |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
20.000đ |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
22.400đ |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
67.300đ |
23.0066.1516 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
190.300đ |
23.0065.1517 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
84.100đ |
23.0063.1514 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
84.100đ |
23.0061.1513 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
84.100đ |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
33.600đ |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
30.200đ |
23.0056.1488 |
Định lượng Digoxin [Máu] |
89.700đ |
23.0052.1486 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
100.900đ |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
22.400đ |
23.0046.1480 |
Định lượng Cortisol (máu) |
95.300đ |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
39.200đ |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
28.000đ |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
28.000đ |
23.0039.1476 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
89.700đ |
23.0036.1474 |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
139.200đ |
23.0035.1471 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
139.200đ |
23.0034.1469 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
156.200đ |
23.0033.1470 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
144.200đ |
23.0032.1468 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
144.200đ |
23.0030.1472 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
16.800đ |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
22.400đ |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
22.400đ |
23.0024.1464 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
89.700đ |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
22.400đ |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
22.400đ |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
95.300đ |
23.0015.1461 |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
212.300đ |
23.0014.1460 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
280.500đ |
23.0013.1491 |
Định lượng Anti CCP [Máu] |
324.500đ |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
22.400đ |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
22.400đ |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
22.400đ |
23.0002.1454 |
Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] |
84.100đ |
22.9000.1349 |
Thời gian máu đông (milian/Lee-White) |
13.600đ |
22.0625.1372 |
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) [Máu con] |
99.500đ |
22.0583.1248 |
Định lượng kháng nguyên Protein S (PS antigen) |
248.800đ |
22.0576.1331 |
Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh |
311.000đ |
22.0575.1332 |
Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh |
381.000đ |
22.0570.1238 |
Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang |
546.300đ |
22.0504.1342 |
Gạn tiểu cầu điều trị |
901.700đ |
22.0502.1268 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] |
22.200đ |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu] |
24.800đ |
22.0499.0163 |
Rút máu để điều trị |
289.400đ |
22.0487.1338 |
Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh |
146.400đ |
22.0352.1227 |
Điện di huyết sắc tố |
381.000đ |
22.0308.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
87.000đ |
22.0304.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
87.000đ |
22.0296.1279 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) |
186.600đ |
22.0295.1279 |
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) |
186.600đ |
22.0291.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
33.500đ |
22.0286.1268 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
22.200đ |
22.0285.1267 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
24.800đ |
22.0279.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
42.100đ |
22.0274.1326 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
80.500đ |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
31.100đ |
22.0166.1414 |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
52.100đ |
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
37.300đ |
22.0160.1345 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
18.600đ |
22.0157.1218 |
Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi |
21.900đ |
22.0153.1610 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
95.300đ |
22.0151.1594 |
Cặn Addis |
44.800đ |
22.0150.1594 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
44.800đ |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
44.800đ |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
37.300đ |
22.0141.1343 |
Tập trung bạch cầu |
31.100đ |
22.0140.1360 |
Tìm giun chỉ trong máu |
37.300đ |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
39.700đ |
22.0135.1313 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
43.500đ |
22.0133.1409 |
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) |
361.000đ |
22.0131.0179 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) |
1.404.500đ |
22.0130.0178 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) |
274.500đ |
22.0129.1415 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
158.500đ |
22.0127.0091 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) |
549.900đ |
22.0125.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
74.600đ |
22.0122.1367 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) |
114.300đ |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
49.700đ |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
43.500đ |
22.0102.1341 |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
40.900đ |
22.0096.1522 |
Định lượng Haptoglobin |
100.900đ |
22.0057.1253 |
Định lượng Heparin |
222.700đ |
22.0055.1346 |
Thời gian phục hồi Canxi |
33.500đ |
22.0023.1239 |
Định lượng D-Dimer |
272.900đ |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
16.000đ |
22.0020.1347 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
52.100đ |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13.600đ |
22.0013.1242 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
110.300đ |
22.0005.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
43.500đ |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
68.400đ |
03.4254.1727 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
58.600đ |
03.0191.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
16.000đ |
01.0372.1591 |
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu |
50.400đ |
01.0371.1773 |
Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu |
87.000đ |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
13.600đ |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
16.000đ |
VP3025016_GT |
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu [gây tê] |
4.357.800đ |
VP3025016 |
Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu |
5.105.100đ |
UB3025116_GT |
Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp (Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp) [gây tê] |
4.304.000đ |
UB3025116 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp (Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp) |
5.204.600đ |
UB3025113 |
Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư (Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày)) |
240.500đ |
UB3025105 |
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) |
4.085.900đ |
UB3025104 |
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) |
4.085.900đ |
UB3025103 |
Tháo khớp háng do ung thư (Phẫu thuật cắt cụt chi) |
3.994.900đ |
UB3025102 |
Tháo khớp gối do ung thư (Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp) |
3.011.900đ |
UB3025101 |
Tháo khớp cổ chân do ung thư (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) |
3.300.700đ |
UB3025100 |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) |
3.300.700đ |
UB3025099 |
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay (Tháo khớp xương bả vai do ung thư) |
7.770.200đ |
UB3025098 |
Cắt u xương sụn lành tính (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) |
4.085.900đ |
UB3025097 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) (Phẫu thuật loại III (Ung bướu)) |
1.456.700đ |
UB3025096 |
Cắt u bao gân (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) |
2.140.700đ |
UB3025095 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) |
2.140.700đ |
UB3025094 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) |
2.140.700đ |
UB3025092 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) |
2.140.700đ |
UB3025091 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) |
3.300.700đ |
UB3025090 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) |
2.140.700đ |
UB3025087 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch (Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác) |
4.621.100đ |
UB3025086 |
Cắt u lành dương vật (Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)) |
2.396.200đ |
UB3025083 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo (Phẫu thuật loại III (Ung bướu)) |
1.456.700đ |
UB3025082 |
Cắt u thận lành (Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)) |
3.433.300đ |
UB3025078 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư (Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác) |
4.621.100đ |
UB3025077 |
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm (Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm) |
171.900đ |
UB3025076 |
Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan (Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner) |
1.876.600đ |
UB3025075 |
Phẫu thuật vét hạch nách (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) |
3.300.700đ |
UB3025074 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm (Phẫu thuật u máu các vị trí) |
3.311.900đ |
UB3025073 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm (Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)) |
2.396.200đ |
UB3025072 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản (Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác) |
7.392.200đ |
UB3025071 |
Cắt u xương sườn nhiều xương (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) |
4.085.900đ |
UB3025070 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực (Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)) |
2.396.200đ |
UB3025069 |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi (Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực) |
3.595.500đ |
UB3025068 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi (Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực) |
3.595.500đ |
UB3025067 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi (Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực) |
3.595.500đ |
UB3025066 |
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản (Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác) |
7.392.200đ |
UB3025065 |
Cắt polyp mũi (Nội soi cắt polype mũi gây mê) |
705.900đ |
UB3025064 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi (Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch) |
3.638.600đ |
UB3025061 |
Cắt bỏ khối u màn hầu (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) |
3.300.700đ |
UB3025060 |
Cắt khối u khẩu cái (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) |
3.300.700đ |
UB3025054 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt (Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt) |
1.322.100đ |
UB3025053 |
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … (Phẫu thuật u hố mắt) |
6.111.300đ |
UB3025052 |
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt (Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt) |
1.322.100đ |
UB3025050 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc (Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân) |
930.200đ |
UB3025049 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình (Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình) |
4.421.700đ |
UB3025048 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình (Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình) |
4.421.700đ |
UB3025047 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.322.100đ |
UB3025046 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.322.100đ |
UB3025045 |
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ (Phẫu thuật u hố mắt) |
6.111.300đ |
UB3025044 |
Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt (Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt) |
1.322.100đ |
UB3025043 |
Cắt u mi cả bề dày không vá (Phẫu thuật u mi không vá da) |
812.100đ |
UB3025042 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê) |
874.800đ |
UB3025041 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê) |
1.385.400đ |
UB3025040 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê) |
874.800đ |
UB3025039 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê) |
1.385.400đ |
UB3025038 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) |
3.397.900đ |
UB3025037 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) |
3.397.900đ |
UB3025036 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) |
4.944.000đ |
UB3025035 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) |
3.397.900đ |
UB3025034 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) |
4.944.000đ |
UB3025033 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) |
3.397.900đ |
UB3025032 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) |
4.944.000đ |
UB3025031 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm (Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên) |
521.000đ |
UB3025030 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên (Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên) |
521.000đ |
UB3025029 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm (Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả) |
481.000đ |
UB3025028 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt (Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt) |
3.488.600đ |
UB3025025 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.322.100đ |
UB3025021 |
Cắt nang xương hàm khó (Cắt nang xương hàm từ 2-5cm) |
3.228.100đ |
UB3025020 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm (Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng) |
952.100đ |
UB3025019 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm (Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên) |
521.000đ |
UB3025018 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.322.100đ |
UB3025017 |
12.0068.0834 - Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.322.100đ |
UB3025016_GT |
Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình [gây tê] |
5.907.335đ |
UB3025016 |
Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình (Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ) |
8.570.200đ |
UB3025015 |
Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ (Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa) |
9.470.200đ |
UB3025014 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) |
4.944.000đ |
UB3025013 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.322.100đ |
UB3025008 |
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp (Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt) |
3.331.900đ |
UB3025005 |
Cắt các u nang mang (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.322.100đ |
UB3025004 |
Cắt các u lành tuyến giáp (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) |
2.140.700đ |
UB3025003 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.322.100đ |
UB3025002 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) |
1.322.100đ |
U47691-2110 |
Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật |
5.663.200đ |
U47690-1912 |
Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu |
7.094.200đ |
U47689-1726 |
Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu |
5.663.200đ |
U47688-1616 |
Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển |
5.663.200đ |
U47687-1449 |
Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do |
5.663.200đ |
U47679-4107 |
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes [T] |
3.279.000đ |
U47678-4343 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [T] |
2.490.900đ |
U47677-4013 |
Cắt bỏ tinh hoàn [T] |
2.490.900đ |
U47676-3738_GT |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [T] [gây tê] |
2.035.200đ |
U47676-3738 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [T] |
2.490.900đ |
U47675-3507 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn [T] |
1.509.500đ |
U47674-5820 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [T] |
3.512.900đ |
U47673-5108 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [T] |
3.512.900đ |
U47672-4502_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [T] [gây tê] |
2.816.800đ |
U47672-4502 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [T] |
3.512.900đ |
U47671-4113_GT |
10.0310.0421 - Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [T] [gây tê] |
3.546.600đ |
U47671-4113 |
10.0310.0421 - Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [T] |
4.569.100đ |
U47670-2916_GT |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [T] [gây tê] |
3.546.600đ |
U47670-2916 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [T] |
4.569.100đ |
U47669-2105_GT |
Lấy sỏi san hô thận [T] [gây tê] |
3.546.600đ |
U47669-2105 |
Lấy sỏi san hô thận [T] |
4.569.100đ |
U47668-1258_GT |
Cắt thận đơn thuần [T] [gây tê] |
3.578.400đ |
U47668-1258 |
Cắt thận đơn thuần [T] |
4.703.100đ |
U47667-3836 |
Cắt nối niệu quản [T] |
3.279.000đ |
U47666-3146_GT |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [T] [gây tê] |
3.546.600đ |
U47666-3146 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [T] |
4.569.100đ |
U47665-2556_GT |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [T] [gây tê] |
3.546.600đ |
U47665-2556 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [T] |
4.569.100đ |
U47664-1806_GT |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [T] [gây tê] |
3.546.600đ |
U47664-1806 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [T] |
4.569.100đ |
U47663-0639 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản [T] |
1.345.000đ |
U47662-5837 |
Nội soi nong niệu quản hẹp [T] |
950.500đ |
U47661-5252 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản [T] |
4.497.100đ |
U47660-4509 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản [T] |
3.279.000đ |
U47659-4835 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản [T] |
4.497.100đ |
U47658-1802 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận [T] |
3.279.000đ |
U47525-1939_GT |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] |
2.493.700đ |
U47525-1939 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân [T] |
3.226.900đ |
U47524-1658 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille [T] |
3.302.900đ |
U47523-1121 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [T] |
4.324.900đ |
U47522-2313 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân [T] |
4.102.500đ |
U47521-1341 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay [T] |
4.102.500đ |
U47520-0726 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay [T] |
4.102.500đ |
U47519-0053 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay [T] |
4.102.500đ |
U47518-3748 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay [T] |
4.102.500đ |
U47517-4854 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước [T] |
4.594.500đ |
U47516-2937_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [T] [gây tê] |
3.577.600đ |
U47516-2937 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [T] |
4.324.900đ |
U47515-3711 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi [T] |
4.102.500đ |
U47514-2753 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng [T] |
5.474.500đ |
U47513-2242 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [thay khớp háng bán phần] [T] |
4.102.500đ |
U47512-1317 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [T] |
3.302.900đ |
U47511-0901_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [T] [gây tê] |
2.604.700đ |
U47511-0901 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [T] |
3.302.900đ |
U47510-0008 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay [T] |
4.102.500đ |
U47509-5215_GT |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [T] [gây tê] |
3.577.600đ |
U47509-5215 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [T] |
4.324.900đ |
U47508-4057 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân [T] |
4.102.500đ |
U47507-3225 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân [T] |
4.324.900đ |
U47506-4712 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay [T] |
4.102.500đ |
U47505-4223 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn [T] |
4.102.500đ |
U47504-3010 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay [T] |
4.324.900đ |
U47503-1349 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay [T] |
4.102.500đ |
U47502-0545 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay [T] |
4.102.500đ |
U47501-5541 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay [T] |
4.102.500đ |
U47500-4421_GT |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [T] [gây tê] |
3.577.600đ |
U47500-4421 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [T] |
4.324.900đ |
U47499-3706 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [T] |
4.102.500đ |
U47498-2950 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay [T] |
4.102.500đ |
U47497-3806_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [T] [gây tê] |
2.604.700đ |
U47497-3806 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [T] |
3.302.900đ |
U47496-2446 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới [T] |
3.411.300đ |
U47495-1101 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [T] |
3.302.900đ |
U47494-0635_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [T] [gây tê] |
2.604.700đ |
U47494-0635 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [T] |
3.302.900đ |
U47493-4246 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân [T] |
4.102.500đ |
U47492-3430 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn [T] |
4.102.500đ |
U47491-2453_GT |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [T] [gây tê] |
2.493.700đ |
U47491-2453 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [T] |
3.226.900đ |
U47490-5008_GT |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp [T] [gây tê] |
3.577.600đ |
U47490-5008 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp [T] |
4.324.900đ |
U47489-0248 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [T] |
3.226.900đ |
U47488-5827 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay [T] |
4.102.500đ |
U47487-5228 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi [T] |
4.102.500đ |
U47486-4828 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay [T] |
4.102.500đ |
U47485-4121 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi [T] |
4.102.500đ |
U47484-2743 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi [T] |
4.102.500đ |
U47483-1610 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay [T] |
2.396.200đ |
U47482-5608 |
Phẫu thuật vết thương khớp [T] |
3.011.900đ |
U47473-1254 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
2.636.500đ |
U47472-1143 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
2.636.500đ |
U47466-0520 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên [T] |
342.400đ |
U47465-0316 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên [P] |
342.400đ |
U47464-0012 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
342.400đ |
U47463-4853 |
Mở bao sau đục bằng laser [T] |
289.500đ |
U47462-4431 |
Mở bao sau đục bằng laser [P] |
289.500đ |
U47461-4635 |
Rửa cùng đồ [T] |
48.300đ |
U47460-4457 |
Rửa cùng đồ [P] |
48.300đ |
U47459-4133 |
Tiêm cạnh nhãn cầu [T] |
55.000đ |
U47458-3911 |
Tiêm cạnh nhãn cầu [P] |
55.000đ |
U47457-3518 |
14.0206.0730 - Bơm rửa lệ đạo [T] |
41.200đ |
U47456-3257 |
Bơm rửa lệ đạo |
41.200đ |
U47455-3035 |
Bơm rửa lệ đạo [P] |
41.200đ |
U47454-0439 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm [T] |
69.400đ |
U47453-0111 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm [P] |
69.400đ |
U47440-0734 |
Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ |
685.500đ |
U47425-0205 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275.600đ |
U47424-5952 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600đ |
U47423-5847 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
148.600đ |
U47422-5752 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400đ |
U47421-5649 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500đ |
U47420-5459 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] |
64.300đ |
U47418-5421 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] |
64.300đ |
U47417-5009 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] |
64.300đ |
U47414-3745 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275.600đ |
U47413-3643 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600đ |
U47412-3543 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
148.600đ |
U47411-3440 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400đ |
U47410-3348 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500đ |
U47409-3241 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] |
64.300đ |
U47408-1741 |
Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt |
15.100đ |
U47407-1231 |
Cắt chỉ |
40.300đ |
U47406-1127 |
10.9005.0216- Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] |
194.700đ |
U47405-1022 |
10.9005.0218- Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
289.500đ |
U47404-0809 |
10.9005.0219- Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
354.200đ |
U47403-0645 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
269.500đ |
U47402-0537 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] |
64.300đ |
U47401-0437 |
Thay băng [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500đ |
U47400-0325 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400đ |
U47399-5807 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
148.600đ |
U47398-5209 |
Thay băng [ vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600đ |
U47397-2203 |
Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm] |
275.600đ |
U47396-0432 |
Cắt phymosis [thủ thuật] |
269.500đ |
U47395-4126 |
Gây mê trong thủ thuật mắt |
280.900đ |
U47394-2149 |
Gây mê trong phẫu thuật mắt |
530.900đ |
U47306-2749 |
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung lần 3 |
2.454.000đ |
U47305-2651 |
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung lần 2 |
2.454.000đ |
U47304-2534 |
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung lần 1 |
2.454.000đ |
U47210-3508_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm [gây tê] |
5.700.008đ |
U47210-3508 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm |
6.955.600đ |
U47209-3310_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm [gây tê] |
3.962.906đ |
U47209-3310 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
4.743.900đ |
U47208-3042_GT |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm [gây tê] |
5.700.008đ |
U47208-3042 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm |
6.955.600đ |
U47207-2901_GT |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm [gây tê] |
5.700.008đ |
U47207-2901 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
6.955.600đ |
U46958-4026 |
Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng |
4.343.300đ |
U46834-1644 |
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối |
4.343.300đ |
U46833-1228_GT |
Đặt buồng tiêm truyền dưới da [gây tê] |
1.029.600đ |
U46833-1228 |
Đặt buồng tiêm truyền dưới da |
1.432.100đ |
U45620-2928 |
Lấy cao răng |
159.100đ |
TTNS0147 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng) |
754.400đ |
TT18053 |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê lấy dị vật] |
2.678.400đ |
TT18052 |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê có sinh thiết] |
1.204.300đ |
TT18032 |
Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] |
793.800đ |
TMH3025109 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
1.075.700đ |
TMH3025108 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
1.075.700đ |
TMH3025107 |
Sinh thiết u họng miệng (Sinh thiết da/ niêm mạc) |
138.500đ |
TMH3025106 |
Cắt phanh lưỡi (Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)) |
344.200đ |
TMH3025105 |
Cắt phanh lưỡi (Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)) |
771.900đ |
TMH3025104 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA (Nhét meche/bấc mũi) |
139.000đ |
TMH3025096_GT |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản (Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong) [gây tê] |
2.216.333đ |
TMH3025096 |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản (Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong) |
4.936.000đ |
TMH3025093 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn (Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản) |
7.740.800đ |
TMH3025088 |
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.646.800đ |
TMH3025087_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) [gây tê] |
1.598.927đ |
TMH3025087 |
Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) |
3.340.900đ |
TMH3025084 |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.646.800đ |
TMH3025083_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) [gây tê] |
1.598.927đ |
TMH3025083 |
Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) |
3.340.900đ |
TMH3025080 |
Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) (Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)) |
2.333.000đ |
TMH3025078_GT |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) [gây tê] |
1.551.927đ |
TMH3025078 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) |
3.180.600đ |
TMH3025073_GT |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) [gây tê] |
1.551.927đ |
TMH3025073 |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) |
3.180.600đ |
TMH3025072 |
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh (Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)) |
2.333.000đ |
TMH3025071 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
1.075.700đ |
TMH3025070_GT |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) [gây tê] |
1.286.990đ |
TMH3025070 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) |
1.658.900đ |
TMH3025069 |
Phẫu thuật cắt u Amydal (Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện) |
1.761.400đ |
TMH3025068_GT |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [gây tê] |
630.846đ |
TMH3025068 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1.217.100đ |
TMH3025067_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) (Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)) [gây tê] |
1.760.333đ |
TMH3025067 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) (Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)) |
4.535.700đ |
TMH3025066 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ (Thủ thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
153.600đ |
TMH3025065 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
153.600đ |
TMH3025064 |
Nhét bấc mũi sau (Nhét meche/bấc mũi) |
139.000đ |
TMH3025063 |
Chọc rửa xoang hàm (Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)) |
310.500đ |
TMH3025062 |
Sinh thiết hốc mũi (Sinh thiết da/ niêm mạc) |
138.500đ |
TMH3025061 |
Đốt điện cuốn mũi dưới (Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê) |
705.500đ |
TMH3025060 |
Đốt điện cuốn mũi dưới (Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê) |
489.900đ |
TMH3025059 |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
1.075.700đ |
TMH3025058 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
1.075.700đ |
TMH3025057 |
Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.646.800đ |
TMH3025056 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.646.800đ |
TMH3025055_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương (Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê) [gây tê] |
1.655.594đ |
TMH3025055 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương (Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê) |
2.804.100đ |
TMH3025054 |
Phẫu thuật mở xoang hàm (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.646.800đ |
TMH3025053_GT |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán (Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt) [gây tê] |
3.659.297đ |
TMH3025053 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán (Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt) |
5.657.000đ |
TMH3025052_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) [gây tê] |
2.066.167đ |
TMH3025052 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) |
3.526.900đ |
TMH3025051_GT |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) [gây tê] |
2.066.167đ |
TMH3025051 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) |
3.526.900đ |
TMH3025050_GT |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) [gây tê] |
2.066.167đ |
TMH3025050 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) |
3.526.900đ |
TMH3025049_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] |
2.751.167đ |
TMH3025049 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
4.211.900đ |
TMH3025048_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] |
2.751.167đ |
TMH3025048 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
4.211.900đ |
TMH3025047_GT |
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] |
2.751.167đ |
TMH3025047 |
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
4.211.900đ |
TMH3025046_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] |
2.751.167đ |
TMH3025046 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
4.211.900đ |
TMH3025045_GT |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa (Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi) [gây tê] |
2.751.167đ |
TMH3025045 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa (Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi) |
4.211.900đ |
TMH3025044_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) [gây tê] |
2.066.167đ |
TMH3025044 |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) |
3.526.900đ |
TMH3025043_GT |
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] |
2.751.167đ |
TMH3025043 |
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
4.211.900đ |
TMH3025042 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.646.800đ |
TMH3025041 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.646.800đ |
TMH3025040_GT |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) [gây tê] |
1.286.990đ |
TMH3025040 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) |
1.658.900đ |
TMH3025038_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng (Phẫu thuật nạo V.A nội soi) [gây tê] |
1.410.927đ |
TMH3025038 |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng (Phẫu thuật nạo V.A nội soi) |
3.045.800đ |
TMH3025036 |
Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi (Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang) |
6.463.600đ |
TMH3025034 |
Phẫu thuật ung thư sàng hàm (Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang) |
6.463.600đ |
TMH3025033 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.646.800đ |
TMH3025032_GT |
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser (Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt) [gây tê] |
1.649.927đ |
TMH3025032 |
Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser (Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt) |
3.391.900đ |
TMH3025031_GT |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] |
2.751.167đ |
TMH3025031 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
4.211.900đ |
TMH3025030_GT |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) [gây tê] |
1.551.927đ |
TMH3025030 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) |
3.180.600đ |
TMH3025029_GT |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) [gây tê] |
1.551.927đ |
TMH3025029 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) |
3.180.600đ |
TMH3025028_GT |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) [gây tê] |
2.751.167đ |
TMH3025028 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) |
4.211.900đ |
TMH3025027 |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) (Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm) |
3.078.100đ |
TMH3025026_GT |
Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi (Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm) [gây tê] |
3.659.297đ |
TMH3025026 |
Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi (Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm) |
5.657.000đ |
TMH3025025_GT |
Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác (Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt) [gây tê] |
3.951.297đ |
TMH3025025 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác (Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt) |
6.353.000đ |
TMH3025024 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.646.800đ |
TMH3025023_GT |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) [gây tê] |
2.033.900đ |
TMH3025023 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) |
2.981.800đ |
TMH3025022 |
Phẫu thuật thắt động mạch sàng (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.646.800đ |
TMH3025020_GT |
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) [gây tê] |
2.033.900đ |
TMH3025020 |
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) |
2.981.800đ |
TMH3025019 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) |
1.075.700đ |
TMH3025018 |
Khâu vết rách vành tai (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm) |
194.700đ |
TMH3025017_GT |
Đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] |
2.976.800đ |
TMH3025017 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) |
3.209.900đ |
TMH3025016 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài (Cắt polyp ống tai gây tê) |
634.500đ |
TMH3025015_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê] |
1.569.361đ |
TMH3025015 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài (Cắt polyp ống tai gây mê) |
2.122.100đ |
TMH3025014_GT |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài (Mở sào bào - thượng nhĩ) [gây tê] |
2.709.775đ |
TMH3025014 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài (Mở sào bào - thượng nhĩ) |
4.058.900đ |
TMH3025011_GT |
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) [gây tê] |
2.976.800đ |
TMH3025011 |
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) |
3.209.900đ |
TMH3025010_GT |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) [gây tê] |
2.976.800đ |
TMH3025010 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) |
3.209.900đ |
TMH3025009 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) |
1.646.800đ |
TMH3025008_GT |
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con (Vá nhĩ đơn thuần) [gây tê] |
3.204.200đ |
TMH3025008 |
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con (Vá nhĩ đơn thuần) |
4.058.900đ |
TMH3025007_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm (Mở sào bào - thượng nhĩ) [gây tê] |
2.709.775đ |
TMH3025007 |
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm (Mở sào bào - thượng nhĩ) |
4.058.900đ |
TMH3025006 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên (Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống) |
5.201.900đ |
TMH3025005 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm (Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống) |
5.201.900đ |
TMH3025004_GT |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần (Mở sào bào - thượng nhĩ) [gây tê] |
2.709.775đ |
TMH3025004 |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần (Mở sào bào - thượng nhĩ) |
4.058.900đ |
TMH2099059_GT |
Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…) [gây tê] |
1.570.700đ |
TMH2099059 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…) |
3.340.900đ |
TMH2099058 |
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên |
2.332.600đ |
TMH2099057_GT |
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng [gây tê] |
2.367.927đ |
TMH2099057 |
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
4.003.900đ |
TMH2099056 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi |
1.646.800đ |
TMH2099055 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp |
1.646.800đ |
TMH2099054 |
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai |
1.646.800đ |
TMH2099053 |
Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn |
3.963.300đ |
TMH2099052 |
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân |
3.963.300đ |
TMH2099051_GT |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) [gây tê] |
2.066.167đ |
TMH2099051 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) |
3.526.900đ |
TMH2099050_GT |
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) [gây tê] |
2.066.167đ |
TMH2099050 |
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) |
3.526.900đ |
TMH2099049_GT |
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt) [gây tê] |
2.066.167đ |
TMH2099049 |
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt) |
3.526.900đ |
TMH2099048 |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt |
2.928.100đ |
TMH2099047_GT |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau [gây tê] |
4.828.069đ |
TMH2099047 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau |
7.715.300đ |
TMH2099046_GT |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước [gây tê] |
4.828.069đ |
TMH2099046 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước |
7.715.300đ |
TMH2099045_GT |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương [gây tê] |
1.655.594đ |
TMH2099045 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
2.804.100đ |
TMH2099044 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
218.500đ |
TMH2099043 |
Thay băng vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) |
275.600đ |
TMH2099042 |
Thay băng vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) |
193.600đ |
TMH2099040 |
Thay băng vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) |
121.400đ |
TMH2099038 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
40.300đ |
TMH2099037 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) |
354.200đ |
TMH2099036 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ ( tổn thương sâu chiều dài < l0 cm) |
289.500đ |
TMH2099035 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) |
269.500đ |
TMH2099034 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương nông chiều dài < l0 cm) |
194.700đ |
TMH2099033_GT |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ [gây tê] |
1.570.700đ |
TMH2099033 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
3.340.900đ |
TMH2099032_GT |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ [gây tê] |
1.410.927đ |
TMH2099032 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
3.045.800đ |
TMH2099031_GT |
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II [gây tê] |
2.246.383đ |
TMH2099031 |
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II |
4.944.000đ |
TMH2099030_GT |
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII [gây tê] |
2.246.383đ |
TMH2099030 |
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII |
4.944.000đ |
TMH2099029_GT |
Phẫu thuật rò khe mang I [gây tê] |
2.246.383đ |
TMH2099029 |
Phẫu thuật rò khe mang I |
4.944.000đ |
TMH2099028_GT |
Phẫu thuật rò sống mũi [gây tê] |
4.828.069đ |
TMH2099028 |
Phẫu thuật rò sống mũi |
7.715.300đ |
TMH2099027 |
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng |
5.980.000đ |
TMH2099026_GT |
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng [gây tê] |
2.367.927đ |
TMH2099026 |
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng |
4.003.900đ |
TMH2099025 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
1.204.300đ |
TMH2099024 |
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
1.204.300đ |
TMH2099023 |
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
1.808.100đ |
TMH2099022 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
793.800đ |
TMH2099021 |
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
793.800đ |
TMH2099020 |
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
1.508.100đ |
TMH2099019 |
Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
943.600đ |
TMH2099018 |
Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
943.600đ |
TMH2099017 |
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
943.600đ |
TMH2099016 |
Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
943.600đ |
TMH2099015 |
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
943.600đ |
TMH2099014 |
Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
943.600đ |
TMH2099013 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
545.500đ |
TMH2099012 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
549.900đ |
TMH2099011 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
943.600đ |
TMH2099010 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
549.900đ |
TMH2099009 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
549.900đ |
TMH2099008 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
276.500đ |
TMH2099007 |
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
276.500đ |
TMH2099006 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
545.500đ |
TMH2099005 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
545.500đ |
TMH2099004 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
545.500đ |
TMH2099003 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
545.500đ |
TMH2099002 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
321.400đ |
TMH2099001 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
321.400đ |
RHM2099025_GT |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương một bên) [gây tê] |
2.423.300đ |
RHM2099025 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương một bên) |
3.081.600đ |
RHM2099024_GT |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương lồi cầu) [gây tê] |
2.663.500đ |
RHM2099024 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương lồi cầu) |
3.254.300đ |
RHM2099023_GT |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương hai bên) [gây tê] |
2.665.100đ |
RHM2099023 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương hai bên) |
3.317.300đ |
RHM2099022 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
3.078.100đ |
RHM2099021_GT |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [gây tê] |
2.149.000đ |
RHM2099021 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
2.767.900đ |
RHM2099020_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] |
2.293.500đ |
RHM2099020 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2.856.600đ |
RHM2099019 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2.636.500đ |
RHM2099018 |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
2.636.500đ |
RHM2099017 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
2.636.500đ |
RHM2099016 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
2.636.500đ |
RHM2099015 |
Nhổ chân răng sữa |
46.600đ |
RHM2099014 |
Nhổ răng sữa |
46.600đ |
RHM2099013 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
493.500đ |
RHM2099012 |
Nhổ răng thừa |
239.500đ |
RHM2099011 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
217.200đ |
RHM2099010 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
110.600đ |
RHM2099009 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
239.500đ |
RHM2099008 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
398.600đ |
RHM2099007 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
398.600đ |
RHM2099006 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
398.600đ |
RHM2099005 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
398.600đ |
RHM2099004 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
239.500đ |
RHM2099003 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
308.000đ |
RHM2099002 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
89.500đ |
RHM2099001 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
952.100đ |
PTTT6349 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275.600đ |
PTTT6348 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193.600đ |
PTTT6347 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] |
148.600đ |
PTTT6346 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121.400đ |
PTTT6345 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89.500đ |
PTTT6344 |
Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15] |
64.300đ |
PTTT6343 |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
116.100đ |
PTTT6342 |
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ |
321.400đ |
PTTT6288 |
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp |
2.963.000đ |
PTTT6281 |
Nội soi họng |
40.000đ |
PTTT6280 |
Nội soi mũi |
40.000đ |
PTTT6279 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
793.800đ |
PTTT6278 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
317.000đ |
PTTT6277 |
Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 |
3.477.200đ |
PTTT6241 |
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) |
5.798.100đ |
PTTT6237 |
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né |
278.900đ |
PTTT6229_GT |
Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt [gây tê] |
2.787.287đ |
PTTT6229 |
Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt |
4.630.500đ |
PTTT6227_GT |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông [gây tê] |
2.787.287đ |
PTTT6227 |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông |
4.630.500đ |
PTTT6226_GT |
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay [gây tê] |
2.787.287đ |
PTTT6226 |
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay |
4.630.500đ |
PTTT6225_GT |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt [gây tê] |
2.787.287đ |
PTTT6225 |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt |
4.630.500đ |
PTTT6223 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
3.720.600đ |
PTTT6222 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
3.720.600đ |
PTTT6221 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
3.720.600đ |
PTTT6220 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
3.720.600đ |
PTTT6219 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600đ |
PTTT6218 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600đ |
PTTT6217 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600đ |
PTTT6216 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600đ |
PTTT6215 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận |
3.720.600đ |
PTTT6214 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ |
3.720.600đ |
PTTT6213 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600đ |
PTTT6212_GT |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê] |
2.423.300đ |
PTTT6212 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
3.081.600đ |
PTTT6211 |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi |
7.094.200đ |
PTTT6208_GT |
Nối gân duỗi [gây tê] |
2.604.700đ |
PTTT6208 |
Nối gân duỗi |
3.302.900đ |
PTTT6207_GT |
Nối gân gấp [gây tê] |
2.604.700đ |
PTTT6207 |
Nối gân gấp |
3.302.900đ |
PTTT6206 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
4.102.500đ |
PTTT6205 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
3.720.600đ |
PTTT6204 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
3.720.600đ |
PTTT6201_GT |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân [gây tê] |
3.459.684đ |
PTTT6201 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
5.449.400đ |
PTTT6200 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận |
3.720.600đ |
PTTT6199 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận |
3.720.600đ |
PTTT6198 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ |
3.720.600đ |
PTTT6197 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ |
3.720.600đ |
PTTT6196_GT |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay [gây tê] |
3.459.684đ |
PTTT6196 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
5.449.400đ |
PTTT6195_GT |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay [gây tê] |
3.459.684đ |
PTTT6195 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
5.449.400đ |
PTTT6185_GT |
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch [gây tê] |
3.291.529đ |
PTTT6185 |
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch |
5.363.900đ |
PTTT6184_GT |
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch [gây tê] |
3.291.529đ |
PTTT6184 |
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch |
5.363.900đ |
PTTT6183_GT |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch [gây tê] |
3.291.529đ |
PTTT6183 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch |
5.363.900đ |
PTTT6182_GT |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân [gây tê] |
3.459.684đ |
PTTT6182 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
5.449.400đ |
PTTT6180_GT |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận [gây tê] |
3.291.529đ |
PTTT6180 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận |
5.363.900đ |
PTTT6179_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid [gây tê] |
2.595.700đ |
PTTT6179 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
3.135.800đ |
PTTT6176_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] |
2.595.700đ |
PTTT6176 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
3.135.800đ |
PTTT6163 |
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ |
3.488.600đ |
PTTT6162 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
3.488.600đ |
PTTT6159 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
3.720.600đ |
PTTT6158 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600đ |
PTTT6153 |
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp |
3.828.100đ |
PTTT6141 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
3.493.200đ |
PTTT6140 |
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
3.493.200đ |
PTTT6139 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt |
3.493.200đ |
PTTT6136_GT |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] |
2.149.000đ |
PTTT6136 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2.767.900đ |
PTTT6133_GT |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ [gây tê] |
3.291.529đ |
PTTT6133 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ |
5.363.900đ |
PTTT6131_GT |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ [gây tê] |
3.291.529đ |
PTTT6131 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ |
5.363.900đ |
PTTT6130 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên |
2.988.600đ |
PTTT6129 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên |
2.888.600đ |
PTTT6128_GT |
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch [gây tê] |
3.291.529đ |
PTTT6128 |
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch |
5.363.900đ |
PTTT6127 |
Nâng sàn hốc mắt |
2.925.900đ |
PTTT6126_GT |
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt [gây tê] |
2.787.287đ |
PTTT6126 |
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt |
4.630.500đ |
PTTT6125_GT |
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt [gây tê] |
2.787.287đ |
PTTT6125 |
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt |
4.630.500đ |
PTTT6124_GT |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt [gây tê] |
2.583.600đ |
PTTT6124 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
3.044.900đ |
PTTT6123 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt |
4.421.700đ |
PTTT6122 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
763.600đ |
PTTT6121_GT |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới [gây tê] |
3.291.529đ |
PTTT6121 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới |
5.363.900đ |
PTTT6120 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên |
3.720.600đ |
PTTT6119_GT |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi [gây tê] |
3.291.529đ |
PTTT6119 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
5.363.900đ |
PTTT6118_GT |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi [gây tê] |
3.291.529đ |
PTTT6118 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
5.363.900đ |
PTTT6117 |
Khâu phục hồi bờ mi |
813.600đ |
PTTT6116 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
1.043.500đ |
PTTT6113_GT |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo [gây tê] |
3.458.009đ |
PTTT6113 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo |
5.074.300đ |
PTTT6111_GT |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân [gây tê] |
3.458.009đ |
PTTT6111 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân |
5.074.300đ |
PTTT6110_GT |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân [gây tê] |
3.458.009đ |
PTTT6110 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân |
5.074.300đ |
PTTT6104_GT |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu [gây tê] |
3.291.529đ |
PTTT610428 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ |
6.346.300đ |
PTTT6104 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
5.363.900đ |
PTTT6103_GT |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ [gây tê] |
3.291.529đ |
PTTT6103 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
5.363.900đ |
PTTT6102 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân |
3.602.500đ |
PTTT6101 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm |
3.602.500đ |
PTTT6091 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó |
4.594.500đ |
PTTT6090 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
4.594.500đ |
PTTT6089 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước [P] |
4.594.500đ |
PTTT6087 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
4.594.500đ |
PTTT6086 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân |
4.594.500đ |
PTTT6085 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
3.602.500đ |
PTTT6084 |
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm |
3.602.500đ |
PTTT6083 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
3.602.500đ |
PTTT6082 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
3.602.500đ |
PTTT6079 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai |
3.602.500đ |
PTTT6076 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai |
3.602.500đ |
PTTT6074 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai |
3.602.500đ |
PTTT6073_GT |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [gây tê] |
4.127.499đ |
PTTT6073 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5.503.300đ |
PTTT6064_GT |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [gây tê] |
5.135.953đ |
PTTT6064 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6.548.300đ |
PTTT6062_GT |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ [gây tê] |
5.574.918đ |
PTTT6062 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
7.279.100đ |
PTTT6061_GT |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa [gây tê] |
4.286.151đ |
PTTT6061 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
5.395.300đ |
PTTT6060_GT |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung [gây tê] |
5.574.918đ |
PTTT6060 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
7.279.100đ |
PTTT6058 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
4.302.500đ |
PTTT6057 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
4.302.500đ |
PTTT6056 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
1.345.000đ |
PTTT6054_GT |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi [gây tê] |
3.721.800đ |
PTTT6054 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
5.030.900đ |
PTTT6053_GT |
Nội soi bàng quang cắt u [gây tê] |
3.721.800đ |
PTTT6053 |
Nội soi bàng quang cắt u |
5.030.900đ |
PTTT6050 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản [P] |
1.345.000đ |
PTTT6049 |
Nội soi nong niệu quản hẹp [P] |
950.500đ |
PTTT6047 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
4.596.000đ |
PTTT6046 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
4.596.000đ |
PTTT6045 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc |
4.596.000đ |
PTTT6044 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
4.596.000đ |
PTTT6043 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính |
4.781.900đ |
PTTT6042 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính |
4.781.900đ |
PTTT6041 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
4.781.900đ |
PTTT6040 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc |
4.781.900đ |
PTTT6038 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận |
4.781.900đ |
PTTT6026 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
4.663.800đ |
PTTT6025 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
4.068.200đ |
PTTT6022 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
4.897.800đ |
PTTT6013 |
27.0273.0473 -Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3.431.900đ |
PTTT6011 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng |
4.281.900đ |
PTTT6009 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
4.281.900đ |
PTTT5993 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm |
6.632.200đ |
PTTT5985_GT |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng [gây tê] |
3.692.400đ |
PTTT5985 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
4.747.100đ |
PTTT5983_GT |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng [gây tê] |
3.692.400đ |
PTTT5983 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
4.747.100đ |
PTTT5982_GT |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng [gây tê] |
3.692.400đ |
PTTT5982 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
4.747.100đ |
PTTT5981 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch |
3.781.900đ |
PTTT5980 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch |
3.781.900đ |
PTTT5979 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch |
3.781.900đ |
PTTT59789 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
2.434.500đ |
PTTT5978 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn |
4.663.800đ |
PTTT5977 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch |
3.781.900đ |
PTTT5976 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
4.663.800đ |
PTTT5975 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch |
3.781.900đ |
PTTT5974 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
4.663.800đ |
PTTT5969 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch |
3.781.900đ |
PTTT5968 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
4.663.800đ |
PTTT5967 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch |
3.781.900đ |
PTTT5966 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng |
4.663.800đ |
PTTT5965 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch |
3.781.900đ |
PTTT5964 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
4.663.800đ |
PTTT5963 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch |
3.781.900đ |
PTTT5962 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
4.663.800đ |
PTTT5961 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch |
3.781.900đ |
PTTT5960 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
4.663.800đ |
PTTT5959 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng |
3.781.900đ |
PTTT5958 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
4.663.800đ |
PTTT5957 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch |
3.781.900đ |
PTTT5956 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
4.663.800đ |
PTTT5955 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
4.663.800đ |
PTTT5953 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
4.663.800đ |
PTTT5952_GT |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột [gây tê] |
2.065.055đ |
PTTT5952 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2.705.700đ |
PTTT5950 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
4.663.800đ |
PTTT5937 |
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
5.597.800đ |
PTTT5936 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
5.597.800đ |
PTTT5935 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình |
5.597.800đ |
PTTT5928_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày [gây tê] |
1.672.526đ |
PTTT5928 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
3.136.900đ |
PTTT5927_GT |
27.0142.0451 - Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [gây tê] |
1.672.526đ |
PTTT5927 |
27.0142.0451 - Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
3.136.900đ |
PTTT5913 |
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống |
5.201.900đ |
PTTT5912_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 1 bên trong ung thư [gây tê] |
6.646.702đ |
PTTT5912 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư |
8.193.400đ |
PTTT5911_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư [gây tê] |
6.646.702đ |
PTTT5911 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư |
8.193.400đ |
PTTT5909_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. [gây tê] |
6.777.129đ |
PTTT5909 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. |
8.302.400đ |
PTTT5907_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. [gây tê] |
6.646.702đ |
PTTT5907 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
8.193.400đ |
PTTT5905_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. [gây tê] |
4.880.420đ |
PTTT5905 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
6.168.600đ |
PTTT5893_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp [gây tê] |
4.880.420đ |
PTTT5893 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp |
6.168.600đ |
PTTT5891_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [gây tê] |
4.880.420đ |
PTTT5891 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
6.168.600đ |
PTTT5889_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [gây tê] |
4.880.420đ |
PTTT5889 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
6.168.600đ |
PTTT5887_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [gây tê] |
4.880.420đ |
PTTT5887 |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp |
6.168.600đ |
PTTT5885_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [gây tê] |
4.880.420đ |
PTTT5885 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp |
6.168.600đ |
PTTT5883_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [gây tê] |
4.880.420đ |
PTTT5883 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
6.168.600đ |
PTTT5881_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [gây tê] |
4.880.420đ |
PTTT5881 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
6.168.600đ |
PTTT5879_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [gây tê] |
4.880.420đ |
PTTT5879 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
6.168.600đ |
PTTT5877_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [gây tê] |
4.880.420đ |
PTTT5877 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
6.168.600đ |
PTTT5872 |
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm |
6.043.600đ |
PTTT5867 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II |
5.201.900đ |
PTTT5863_GT |
Phẫu thuật bóc bao áp xe não [gây tê] |
5.569.206đ |
PTTT5863 |
Phẫu thuật bóc bao áp xe não |
7.667.700đ |
PTTT5859 |
Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ |
7.677.800đ |
PTTT5858 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
14.151.800đ |
PTTT5856_GT |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn [gây tê] |
2.066.167đ |
PTTT5856 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
3.526.900đ |
PTTT5852 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
372.700đ |
PTTT5850 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu |
372.700đ |
PTTT5849 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng |
59.300đ |
PTTT5848 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng |
59.300đ |
PTTT5845 |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ |
71.800đ |
PTTT5843 |
Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh |
54.800đ |
PTTT5842 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
39.000đ |
PTTT5841 |
Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng |
68.900đ |
PTTT5840 |
Thủy trị liệu có thuốc |
68.900đ |
PTTT5839 |
Điều trị chườm ngải cứu |
37.000đ |
PTTT5838 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
58.400đ |
PTTT5837 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo |
52.100đ |
PTTT5836 |
Điều trị bằng điện vi dòng |
30.800đ |
PTTT5835 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
59.300đ |
PTTT5834 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
59.300đ |
PTTT5833 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
59.300đ |
PTTT5832 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
59.300đ |
PTTT5830 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
59.300đ |
PTTT5828 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
59.300đ |
PTTT5827 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
59.300đ |
PTTT5824 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
59.300đ |
PTTT5823 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
59.300đ |
PTTT5820 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
192.400đ |
PTTT5819 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
257.000đ |
PTTT5802 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
33.400đ |
PTTT5801 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
318.700đ |
PTTT5800 |
Tập điều hợp vận động |
59.300đ |
PTTT5799 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
64.900đ |
PTTT5798 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
51.300đ |
PTTT5797 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
54.800đ |
PTTT5796 |
Tập ho có trợ giúp |
32.900đ |
PTTT5795 |
Tập các kiểu thở |
32.900đ |
PTTT5793 |
Tập với xe đạp tập |
14.700đ |
PTTT5792 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
14.700đ |
PTTT5790 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
33.400đ |
PTTT5787 |
Tập với ròng rọc |
14.700đ |
PTTT5786 |
Tập với giàn treo các chi |
33.400đ |
PTTT5785 |
Tập với thang tường |
33.400đ |
PTTT5784 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
59.300đ |
PTTT5782 |
Tập vận động trên bóng |
33.400đ |
PTTT5781 |
Tập vận động có kháng trở |
59.300đ |
PTTT5780 |
Tập vận động có trợ giúp |
59.300đ |
PTTT5779 |
Tập vận động thụ động |
59.300đ |
PTTT5778 |
Tập đi với khung treo |
33.400đ |
PTTT5777 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
33.400đ |
PTTT5776 |
Tập đi với chân giả trên gối |
33.400đ |
PTTT5775 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
33.400đ |
PTTT5774 |
Tập lên, xuống cầu thang |
33.400đ |
PTTT5773 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
33.400đ |
PTTT5771 |
Tập đi với gậy |
33.400đ |
PTTT5770 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
33.400đ |
PTTT5769 |
Tập đi với khung tập đi |
33.400đ |
PTTT5768 |
Tập đi với thanh song song |
33.400đ |
PTTT5767 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
59.300đ |
PTTT5766 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
59.300đ |
PTTT5764 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
51.800đ |
PTTT5760 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
50.800đ |
PTTT5759 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
285.400đ |
PTTT5754 |
Điều trị bằng Parafin |
46.000đ |
PTTT5753 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
40.200đ |
PTTT5752 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
40.200đ |
PTTT5750 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
52.100đ |
PTTT5749 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
40.900đ |
PTTT5748 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
30.800đ |
PTTT5746 |
Điều trị bằng siêu âm |
48.700đ |
PTTT5745 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
44.900đ |
PTTT5743 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
48.900đ |
PTTT5742 |
Điều trị bằng từ trường |
41.900đ |
PTTT5739 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
41.100đ |
PTTT5738 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ |
2.888.600đ |
PTTT5737 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ |
2.888.600đ |
PTTT5736 |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên |
4.133.900đ |
PTTT5735 |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên |
4.133.900đ |
PTTT5734 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
2.988.600đ |
PTTT5733 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
2.888.600đ |
PTTT5732 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1.832.000đ |
PTTT5731 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1.832.000đ |
PTTT5730 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
110.800đ |
PTTT5729 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2.497.500đ |
PTTT5721 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1.051.700đ |
PTTT5720 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
414.400đ |
PTTT5719 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4.733.900đ |
PTTT5718 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
2.897.900đ |
PTTT5717 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
2.897.900đ |
PTTT5716 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2.897.900đ |
PTTT5715 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) |
3.197.900đ |
PTTT5714 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
3.197.900đ |
PTTT5713 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
3.197.900đ |
PTTT5712 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
3.197.900đ |
PTTT5711 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2.897.900đ |
PTTT5710 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2.897.900đ |
PTTT5709 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2.897.900đ |
PTTT5703 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu |
3.297.900đ |
PTTT5702 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim |
3.297.900đ |
PTTT5701 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép |
3.297.900đ |
PTTT5700 |
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu |
3.297.900đ |
PTTT5699 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
3.297.900đ |
PTTT5698 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
3.297.900đ |
PTTT5697 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu |
3.297.900đ |
PTTT5696 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
3.297.900đ |
PTTT5695 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
3.297.900đ |
PTTT5692 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2.997.900đ |
PTTT5691 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2.997.900đ |
PTTT5690 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
112.500đ |
PTTT5688 |
Điều trị tủy răng sữa (nhiều chân) |
415.500đ |
PTTT5687 |
Điều trị tủy răng sữa (một chân) |
296.100đ |
PTTT5686 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
380.100đ |
PTTT5685 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
245.500đ |
PTTT5684 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
245.500đ |
PTTT5683 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
245.500đ |
PTTT5682 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
245.500đ |
PTTT5681 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
245.500đ |
PTTT5680 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
601.000đ |
PTTT5679 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
344.200đ |
PTTT5678 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
344.200đ |
PTTT5677 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
344.200đ |
PTTT5676 |
16.0214.1007 - Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
178.900đ |
PTTT5675 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
369.500đ |
PTTT5674 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
369.500đ |
PTTT5673 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
369.500đ |
PTTT5672 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
369.500đ |
PTTT5671 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
369.500đ |
PTTT5670 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
280.500đ |
PTTT5668 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
280.500đ |
PTTT5667 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
280.500đ |
PTTT5666 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
280.500đ |
PTTT5663 |
Điều trị tủy lại |
987.500đ |
PTTT5662 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
991.000đ |
PTTT5661 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
455.500đ |
PTTT5660 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
861.000đ |
PTTT5659 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
631.000đ |
PTTT5658 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
991.000đ |
PTTT5657 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
455.500đ |
PTTT5656 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
861.000đ |
PTTT5655 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
631.000đ |
PTTT5654 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
991.000đ |
PTTT5653 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
455.500đ |
PTTT5652 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
861.000đ |
PTTT5651 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
631.000đ |
PTTT5650 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
991.000đ |
PTTT5649 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
455.500đ |
PTTT5648 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
861.000đ |
PTTT5647 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
631.000đ |
PTTT5646 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
991.000đ |
PTTT5645 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
455.500đ |
PTTT5644 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
861.000đ |
PTTT5643 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
631.000đ |
PTTT5642 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
991.000đ |
PTTT5641 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
455.500đ |
PTTT5640 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
861.000đ |
PTTT5639 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
631.000đ |
PTTT5622 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
991.000đ |
PTTT5621 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
455.500đ |
PTTT5620 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
861.000đ |
PTTT5619 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
631.000đ |
PTTT5618 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
991.000đ |
PTTT5617 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
455.500đ |
PTTT5616 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
861.000đ |
PTTT5615 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
631.000đ |
PTTT5606_GT |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) [gây tê] |
3.399.427đ |
PTTT5606 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) |
4.003.900đ |
PTTT5605 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma |
4.003.900đ |
PTTT5602_GT |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân [gây tê] |
4.828.069đ |
PTTT5602 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
7.715.300đ |
PTTT5601_GT |
Phẫu thuật rò xoang lê [gây tê] |
2.216.333đ |
PTTT5601 |
Phẫu thuật rò xoang lê |
4.936.000đ |
PTTT5600_GT |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê] |
2.910.400đ |
PTTT5600 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
4.936.000đ |
PTTT5599_GT |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe [gây tê] |
1.570.700đ |
PTTT5599 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
3.340.900đ |
PTTT5594_GT |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII [gây tê] |
2.246.383đ |
PTTT5594 |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII |
4.944.000đ |
PTTT5582 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
771.900đ |
PTTT5581 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
295.500đ |
PTTT5580 |
Khí dung mũi họng |
27.500đ |
PTTT5579 |
Thay canuyn |
263.700đ |
PTTT5578 |
Đặt nội khí quản |
600.500đ |
PTTT5577 |
Bơm thuốc thanh quản |
22.000đ |
PTTT5576 |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
225.500đ |
PTTT5575 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
156.300đ |
PTTT5574 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
141.500đ |
PTTT5573 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
89.400đ |
PTTT5572 |
15.0213.0900 - Lấy dị vật hạ họng |
43.100đ |
PTTT5571 |
Lấy dị vật họng miệng |
43.100đ |
PTTT5570 |
15.0207.0995 - Chích áp xe quanh Amidan |
771.900đ |
PTTT5569 |
15.0207.0878 - Chích áp xe quanh Amidan |
295.500đ |
PTTT5566 |
Nối khí quản tận - tận |
8.483.300đ |
PTTT5565_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong [gây tê] |
2.216.333đ |
PTTT5565 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong |
4.936.000đ |
PTTT5564 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
759.800đ |
PTTT5561_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser [gây tê] |
1.760.333đ |
PTTT5561 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser |
4.535.700đ |
PTTT5560_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) [gây tê] |
1.760.333đ |
PTTT5560 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) |
4.535.700đ |
PTTT5559_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) [gây tê] |
1.760.333đ |
PTTT5559 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
4.535.700đ |
PTTT5558_GT |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) [gây tê] |
1.551.927đ |
PTTT5558 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
3.180.600đ |
PTTT5557_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt [gây tê] |
1.598.927đ |
PTTT5557 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
3.340.900đ |
PTTT5556_GT |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) [gây tê] |
1.286.990đ |
PTTT5556 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
1.658.900đ |
PTTT5555_GT |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi [gây tê] |
1.410.927đ |
PTTT5555 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
3.045.800đ |
PTTT5554_GT |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản [gây tê] |
494.863đ |
PTTT5554 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
852.900đ |
PTTT5553_GT |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) [gây tê] |
1.410.927đ |
PTTT5553 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
3.045.800đ |
PTTT5552_GT |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator [gây tê] |
1.888.423đ |
PTTT5552 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
2.487.100đ |
PTTT5551 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
213.900đ |
PTTT5550 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
705.500đ |
PTTT5549 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
213.900đ |
PTTT5548 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
705.500đ |
PTTT5547 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
286.500đ |
PTTT5546 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
216.500đ |
PTTT5545 |
Nhét bấc mũi trước |
139.000đ |
PTTT5544 |
Phương pháp Proetz [Hút xoang dưới áp lực] |
69.300đ |
PTTT5543 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
545.500đ |
PTTT5542 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
1.601.900đ |
PTTT5541 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
1.326.200đ |
PTTT5540_GT |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] |
1.655.594đ |
PTTT5540 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
2.804.100đ |
PTTT5539 |
Bẻ cuốn mũi |
165.500đ |
PTTT5538 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê |
310.500đ |
PTTT5536_GT |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng [gây tê] |
5.658.019đ |
PTTT5536 |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
9.076.600đ |
PTTT5535_GT |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm [gây tê] |
3.659.297đ |
PTTT5535 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
5.657.000đ |
PTTT5534_GT |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm [gây tê] |
3.659.297đ |
PTTT5534 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
5.657.000đ |
PTTT5533_GT |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi [gây tê] |
2.066.167đ |
PTTT5533 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3.526.900đ |
PTTT5532_GT |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới [gây tê] |
2.751.167đ |
PTTT5532 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
4.211.900đ |
PTTT5531_GT |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi [gây tê] |
2.751.167đ |
PTTT5531 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
4.211.900đ |
PTTT5530_GT |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [gây tê] |
2.033.900đ |
PTTT5530 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
2.981.800đ |
PTTT5528 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng |
9.151.800đ |
PTTT5527 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
9.611.800đ |
PTTT5526_GT |
Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê] |
3.634.300đ |
PTTT5526 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
5.244.100đ |
PTTT5525_GT |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang [gây tê] |
3.245.297đ |
PTTT5525 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
5.244.100đ |
PTTT5524_GT |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm [gây tê] |
5.658.019đ |
PTTT5524 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
9.076.600đ |
PTTT5523 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
489.500đ |
PTTT5522_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] |
454.051đ |
PTTT5522 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
705.900đ |
PTTT5521 |
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi |
7.677.800đ |
PTTT5520_GT |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt [gây tê] |
3.951.297đ |
PTTT5520 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
6.353.000đ |
PTTT5518 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
70.300đ |
PTTT5517 |
Làm thuốc tai |
22.000đ |
PTTT5516 |
Chọc hút dịch vành tai |
64.300đ |
PTTT5515 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây tê] |
170.600đ |
PTTT5514 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây mê] |
530.700đ |
PTTT5513 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
126.500đ |
PTTT5512 |
Chích rạch màng nhĩ |
69.300đ |
PTTT5511_GT |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] |
2.976.800đ |
PTTT5511 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3.209.900đ |
PTTT5510_GT |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] |
2.076.340đ |
PTTT5510 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên] |
3.209.900đ |
PTTT5509 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê] |
580.400đ |
PTTT5508 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] |
874.800đ |
PTTT5507_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] |
989.925đ |
PTTT5507 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây mê] |
1.385.400đ |
PTTT5505_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV [gây tê] |
3.041.137đ |
PTTT5505 |
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV |
5.530.000đ |
PTTT5504_GT |
Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] |
3.204.200đ |
PTTT5504 |
Vá nhĩ đơn thuần |
4.058.900đ |
PTTT5502_GT |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa [gây tê] |
3.041.137đ |
PTTT5502 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
5.530.000đ |
PTTT5501_GT |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ [gây tê] |
2.709.775đ |
PTTT5501 |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
4.058.900đ |
PTTT5500_GT |
Mở sào bào - thượng nhĩ [gây tê] |
2.709.775đ |
PTTT5500 |
Mở sào bào - thượng nhĩ |
4.058.900đ |
PTTT5499_GT |
Mở sào bào [gây tê] |
2.709.775đ |
PTTT5499 |
Mở sào bào |
4.058.900đ |
PTTT5498_GT |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa [gây tê] |
3.047.137đ |
PTTT5498 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa |
5.537.100đ |
PTTT5497_GT |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên [gây tê] |
3.047.137đ |
PTTT5497 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên |
5.537.100đ |
PTTT5496_GT |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm [gây tê] |
3.047.137đ |
PTTT5496 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
5.537.100đ |
PTTT5494_GT |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên [gây tê] |
3.047.137đ |
PTTT5494 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
5.537.100đ |
PTTT5493_GT |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não [gây tê] |
3.047.137đ |
PTTT5493 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
5.537.100đ |
PTTT5491 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất |
4.474.500đ |
PTTT5377 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [Đo mật độ xương 2 vị trí] |
148.300đ |
PTTT53761 |
Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [Đo mật độ xương 1 vị trí] |
89.300đ |
PTTT5213 |
Chụp mạch ký huỳnh quang |
322.000đ |
PTTT5212 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch |
15.100đ |
PTTT5210 |
Đo độ lồi |
68.000đ |
PTTT5208 |
Điện nhãn cầu |
112.800đ |
PTTT5203 |
Đo đường kính giác mạc |
68.000đ |
PTTT5202 |
Đo độ dày giác mạc |
145.500đ |
PTTT5201 |
Đo thị giác 2 mắt |
77.000đ |
PTTT5200 |
Đo biên độ điều tiết |
77.000đ |
PTTT5199 |
Xác định sơ đồ song thị |
77.000đ |
PTTT5198 |
Đo độ lác |
77.000đ |
PTTT5197 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
41.900đ |
PTTT5196 |
Đo khúc xạ máy |
12.700đ |
PTTT5195 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
33.600đ |
PTTT5194 |
Đo sắc giác |
80.600đ |
PTTT5193 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
31.600đ |
PTTT5192 |
Đo thị trường chu biên |
31.100đ |
PTTT5191 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
31.100đ |
PTTT5190 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
130.900đ |
PTTT5189 |
Test thử cảm giác giác mạc |
46.400đ |
PTTT5184 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
1.244.100đ |
PTTT5182 |
Đo thị giác tương phản |
77.000đ |
PTTT5181 |
Soi góc tiền phòng |
60.000đ |
PTTT5180 |
14.0218.0849 -Soi đáy mắt trực tiếp |
60.000đ |
PTTT5179 |
Rạch áp xe túi lệ |
218.500đ |
PTTT5178 |
Rạch áp xe mi |
218.500đ |
PTTT5177 |
Rửa cùng đồ |
48.300đ |
PTTT5176 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
40.900đ |
PTTT5175 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
85.500đ |
PTTT5173 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
53.600đ |
PTTT5172 |
14.0204.0075 - Cắt chỉ khâu kết mạc |
40.300đ |
PTTT5171 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
40.300đ |
PTTT5170 |
Lấy calci kết mạc |
40.900đ |
PTTT5169 |
Khâu kết mạc |
897.100đ |
PTTT5168 |
Lấy dị vật kết mạc |
71.500đ |
PTTT5166 |
Lấy máu làm huyết thanh |
69.000đ |
PTTT5165 |
Bơm thông lệ đạo [một mắt] |
65.100đ |
PTTT5164 |
Bơm thông lệ đạo [hai mắt] |
105.800đ |
PTTT5161 |
Tiêm dưới kết mạc |
55.000đ |
PTTT5160 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
40.300đ |
PTTT5159 |
Mổ quặm bẩm sinh |
698.800đ |
PTTT5158 |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê] |
1.387.000đ |
PTTT5157 |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê] |
2.068.800đ |
PTTT5156 |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] |
1.833.000đ |
PTTT51552_GT |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator [gây tê] |
1.888.423đ |
PTTT5155 |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] |
1.188.600đ |
PTTT5154 |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] |
935.200đ |
PTTT5153 |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] |
1.572.200đ |
PTTT5152 |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê] |
698.800đ |
PTTT5151 |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] |
1.351.400đ |
PTTT5150 |
Múc nội nhãn |
599.800đ |
PTTT5149 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
830.200đ |
PTTT5148 |
Điện đông thể mi |
562.100đ |
PTTT5146 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1.202.600đ |
PTTT5145 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
799.600đ |
PTTT5144 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1.244.100đ |
PTTT5142 |
Khâu củng mạc [đơn thuần] |
849.600đ |
PTTT5141 |
Khâu giác mạc [phức tạp] |
1.244.100đ |
PTTT5140 |
Khâu giác mạc [đơn thuần] |
799.600đ |
PTTT5139 |
Khâu phủ kết mạc |
698.800đ |
PTTT5138 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
1.043.500đ |
PTTT5136 |
Khâu phục hồi bờ mi |
813.600đ |
PTTT5135 |
Khâu da mi đơn giản [gây tê] |
897.100đ |
PTTT5134 |
Khâu cò mi, tháo cò |
452.400đ |
PTTT5133 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)] |
359.500đ |
PTTT5132 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)] |
99.400đ |
PTTT5131 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)] |
727.900đ |
PTTT5130 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
960.200đ |
PTTT5129 |
Cắt bỏ túi lệ |
930.200đ |
PTTT5128 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
830.200đ |
PTTT5127 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
830.200đ |
PTTT5126 |
Tập nhược thị |
43.600đ |
PTTT5125 |
áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc |
66.800đ |
PTTT5124 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
55.000đ |
PTTT5119 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
1.202.600đ |
PTTT5118 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1.202.600đ |
PTTT5117 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF |
1.344.100đ |
PTTT5116 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
570.300đ |
PTTT5115 |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
1.809.000đ |
PTTT5114 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
763.600đ |
PTTT5113 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
763.600đ |
PTTT5110_GT |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [gây tê] |
2.583.600đ |
PTTT5110 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
3.044.900đ |
PTTT5105 |
Vá da tạo hình mi |
1.194.100đ |
PTTT5104 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
1.402.600đ |
PTTT5103 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.402.600đ |
PTTT5102 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.402.600đ |
PTTT5101 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
40.300đ |
PTTT5100 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
40.300đ |
PTTT5099 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
40.300đ |
PTTT5098 |
Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] |
1.220.300đ |
PTTT5097 |
Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] |
830.200đ |
PTTT5096 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) |
913.600đ |
PTTT5095 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
1.644.100đ |
PTTT5094 |
Nâng sàn hốc mắt |
2.925.900đ |
PTTT5093 |
Chích mủ mắt |
510.700đ |
PTTT5090 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
1.252.600đ |
PTTT5089 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1.252.600đ |
PTTT5088 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
812.100đ |
PTTT5087 |
Cắt u da mi không ghép |
812.100đ |
PTTT5086 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
151.000đ |
PTTT5085 |
Sinh thiết tổ chức hốc mắt |
151.000đ |
PTTT5084 |
Sinh thiết tổ chức mi |
151.000đ |
PTTT5083 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1.644.100đ |
PTTT5082 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
1.244.100đ |
PTTT5081 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
1.244.100đ |
PTTT5080 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
1.244.100đ |
PTTT5079 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1.244.100đ |
PTTT5078 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
1.013.600đ |
PTTT5077 |
Lấy dị vật hốc mắt |
1.013.600đ |
PTTT5076 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
2.561.900đ |
PTTT5074 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
860.200đ |
PTTT5072 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [kết mạc tự thân] |
930.200đ |
PTTT5071 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] |
1.083.600đ |
PTTT5070 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê] |
1.632.200đ |
PTTT5069 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [kết mạc tự thân] |
930.200đ |
PTTT5068 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [gây tê] |
1.083.600đ |
PTTT5067 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [gây mê] |
1.632.200đ |
PTTT5066 |
Nối thông lệ mũi nội soi |
1.130.200đ |
PTTT5065 |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1.130.200đ |
PTTT5058 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
1.032.600đ |
PTTT5057 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
1.322.100đ |
PTTT5056 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
2.020.300đ |
PTTT5054 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1.722.100đ |
PTTT5053 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1.344.100đ |
PTTT5052 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1.344.100đ |
PTTT5047 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) |
438.500đ |
PTTT5045 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
342.400đ |
PTTT5044 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
342.400đ |
PTTT5042 |
Tháo đai độn củng mạc |
1.746.900đ |
PTTT5041 |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
2.409.900đ |
PTTT5038 |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
1.322.100đ |
PTTT5037 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
1.322.100đ |
PTTT5035 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
1.322.100đ |
PTTT5034 |
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm |
3.206.300đ |
PTTT5033 |
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc |
3.206.300đ |
PTTT5031 |
Tháo dầu Silicon nội nhãn |
913.600đ |
PTTT5030 |
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non |
2.077.900đ |
PTTT5029 |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
3.206.300đ |
PTTT5028 |
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên |
3.577.900đ |
PTTT5027 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
2.752.600đ |
PTTT5025 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
450.000đ |
PTTT5024_GT |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] |
2.455.100đ |
PTTT5023 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
199.700đ |
PTTT5022 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
429.500đ |
PTTT5021 |
Hút thai dưới siêu âm |
522.000đ |
PTTT5019 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
700.200đ |
PTTT5018 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
1.265.200đ |
PTTT5017 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
611.000đ |
PTTT5016 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
352.300đ |
PTTT5015 |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
1.133.300đ |
PTTT5014 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
352.300đ |
PTTT5013_GT |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] |
2.455.100đ |
PTTT5012_GT |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [gây tê] |
4.067.219đ |
PTTT5012 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
5.186.800đ |
PTTT5011_GT |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] |
2.455.100đ |
PTTT5011 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
3.191.500đ |
PTTT5010_GT |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng [gây tê] |
4.591.025đ |
PTTT5010 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5.970.800đ |
PTTT5008 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
92.400đ |
PTTT5005 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
152.000đ |
PTTT5004 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
101.800đ |
PTTT5003 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
162.900đ |
PTTT5002 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
126.900đ |
PTTT5001 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
625.000đ |
PTTT5000 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
685.500đ |
PTTT4999 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
444.800đ |
PTTT4998 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh |
685.500đ |
PTTT4995 |
Thay máu sơ sinh |
700.200đ |
PTTT4992 |
Bóc nhân xơ vú |
1.079.400đ |
PTTT4984 |
Chích áp xe vú |
251.500đ |
PTTT4983 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
1.069.900đ |
PTTT4982 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
312.500đ |
PTTT4980 |
Nạo hút thai trứng |
914.600đ |
PTTT4979 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
236.500đ |
PTTT4975 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
885.400đ |
PTTT4974 |
13.0152.0589 - Bóc nang tuyến Bartholin |
1.369.400đ |
PTTT4973 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
951.600đ |
PTTT4971_GT |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] |
1.569.000đ |
PTTT4971 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
2.119.400đ |
PTTT4966 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
436.200đ |
PTTT4965_GT |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] |
1.535.600đ |
PTTT4965 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
2.104.900đ |
PTTT4964 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1.249.700đ |
PTTT4963_GT |
Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] |
2.305.100đ |
PTTT4963 |
Cắt cụt cổ tử cung |
3.019.800đ |
PTTT4958_GT |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] |
2.104.300đ |
PTTT4958 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2.833.400đ |
PTTT4951_GT |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [gây tê] |
5.155.200đ |
PTTT4951 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
5.990.300đ |
PTTT4950_GT |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [gây tê] |
5.155.200đ |
PTTT4950 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
5.990.300đ |
PTTT4949_GT |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê] |
3.329.000đ |
PTTT4949 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
4.110.800đ |
PTTT4948_GT |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [gây tê] |
5.155.200đ |
PTTT4948 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
5.990.300đ |
PTTT4947_GT |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây tê] |
5.155.200đ |
PTTT4947 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
5.990.300đ |
PTTT4942_GT |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] |
3.456.900đ |
PTTT4942 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
4.142.300đ |
PTTT4941_GT |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] |
2.407.800đ |
PTTT4941 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2.949.800đ |
PTTT4938_GT |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] |
2.538.800đ |
PTTT4938 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
3.116.800đ |
PTTT4936_GT |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] |
2.177.000đ |
PTTT4936 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2.892.800đ |
PTTT4928_GT |
Phẫu thuật Manchester [gây tê] |
3.504.000đ |
PTTT4928 |
Phẫu thuật Manchester |
4.113.300đ |
PTTT4927_GT |
Phẫu thuật Crossen [gây tê] |
3.670.500đ |
PTTT4927 |
Phẫu thuật Crossen |
4.444.300đ |
PTTT4919_GT |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] |
2.651.700đ |
PTTT4919 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
3.217.800đ |
PTTT4918_GT |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [gây tê] |
2.907.191đ |
PTTT4918 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
4.157.300đ |
PTTT4917_GT |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ [gây tê] |
4.127.499đ |
PTTT4917 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5.503.300đ |
PTTT4915_GT |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ [gây tê] |
4.127.499đ |
PTTT4915 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5.503.300đ |
PTTT4914_GT |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây tê] |
4.127.499đ |
PTTT4914 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
5.503.300đ |
PTTT4910_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ [gây tê] |
4.127.499đ |
PTTT4910 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5.503.300đ |
PTTT4909_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [gây tê] |
4.127.499đ |
PTTT4909 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
5.503.300đ |
PTTT4908_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung [gây tê] |
4.127.499đ |
PTTT4908 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
5.503.300đ |
PTTT4907_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] |
4.127.499đ |
PTTT4907 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5.503.300đ |
PTTT4906_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây tê] |
4.127.499đ |
PTTT4906 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5.503.300đ |
PTTT4904_GT |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung [gây tê] |
4.127.499đ |
PTTT4904 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
5.503.300đ |
PTTT4903_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [gây tê] |
4.127.499đ |
PTTT4903 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5.503.300đ |
PTTT4901_GT |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] |
3.888.600đ |
PTTT4901 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4.721.300đ |
PTTT4900_GT |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] |
5.574.918đ |
PTTT4900 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
7.279.100đ |
PTTT4899_GT |
13.0072.0683 -Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] |
2.651.700đ |
PTTT4899 |
13.0072.0683 -Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3.217.800đ |
PTTT4898_GT |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] |
2.872.900đ |
PTTT4898 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3.628.800đ |
PTTT4897_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] |
3.536.400đ |
PTTT4897 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
4.308.300đ |
PTTT4895_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] |
3.536.400đ |
PTTT4895 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
4.308.300đ |
PTTT4894_GT |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] |
3.396.600đ |
PTTT4894 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
4.168.300đ |
PTTT4892_GT |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [gây tê] |
5.135.953đ |
PTTT4892 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6.548.300đ |
PTTT4891_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [gây tê] |
4.838.833đ |
PTTT4891 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
6.346.300đ |
PTTT4890_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] |
4.838.833đ |
PTTT4890 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
6.346.300đ |
PTTT4888_GT |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] |
5.932.700đ |
PTTT4888 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6.815.100đ |
PTTT4879 |
Khâu vòng cổ tử cung |
582.500đ |
PTTT4878 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
41.100đ |
PTTT4877 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
40.900đ |
PTTT4876 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
376.500đ |
PTTT4867 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
786.700đ |
PTTT4866_GT |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] |
1.959.100đ |
PTTT4866 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2.501.900đ |
PTTT4864 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1.663.600đ |
PTTT4862 |
Giác hút |
1.141.900đ |
PTTT4860 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1.510.300đ |
PTTT4859 |
Nội xoay thai |
1.472.000đ |
PTTT4858 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1.191.900đ |
PTTT4855_GT |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] |
3.576.400đ |
PTTT4855 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4.849.400đ |
PTTT4848_GT |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] |
1.773.600đ |
PTTT4848 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2.604.800đ |
PTTT4847_GT |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] |
5.268.900đ |
PTTT4847 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
6.517.600đ |
PTTT4846_GT |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] |
3.578.900đ |
PTTT4846 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4.739.300đ |
PTTT4845_GT |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] |
3.578.900đ |
PTTT4845 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
4.739.300đ |
PTTT4844_GT |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] |
3.193.100đ |
PTTT4844 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4.395.200đ |
PTTT4843_GT |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] |
2.631.000đ |
PTTT4843 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
3.376.200đ |
PTTT4842_GT |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] |
7.223.900đ |
PTTT4842 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
8.625.200đ |
PTTT4840 |
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang |
417.500đ |
PTTT480427 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
5.503.300đ |
PTTT4801 |
Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi |
290.800đ |
PTTT4800 |
Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư |
240.500đ |
PTTT4795 |
12.0368.2040 - Truyền hoá chất tĩnh mạch |
144.800đ |
PTTT4774_GT |
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương [gây tê] |
3.338.600đ |
PTTT4774 |
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương |
4.085.900đ |
PTTT4773_GT |
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương [gây tê] |
3.338.600đ |
PTTT4773 |
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương |
4.085.900đ |
PTTT4772_GT |
Cắt cụt đùi do ung thư [gây tê] |
3.175.400đ |
PTTT4772 |
Cắt cụt đùi do ung thư |
3.994.900đ |
PTTT4771_GT |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư [gây tê] |
3.175.400đ |
PTTT4771 |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
3.994.900đ |
PTTT4770_GT |
Tháo khớp háng do ung thư [gây tê] |
3.175.400đ |
PTTT4770 |
Tháo khớp háng do ung thư |
3.994.900đ |
PTTT4769_GT |
Tháo khớp gối do ung thư [gây tê] |
2.390.200đ |
PTTT4769 |
Tháo khớp gối do ung thư |
3.011.900đ |
PTTT4768 |
Tháo khớp cổ chân do ung thư |
3.300.700đ |
PTTT4767 |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư |
3.300.700đ |
PTTT4766_GT |
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay [gây tê] |
5.579.868đ |
PTTT4766 |
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay |
7.770.200đ |
PTTT4765_GT |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư [gây tê] |
3.175.400đ |
PTTT4765 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
3.994.900đ |
PTTT4764_GT |
Cắt cụt cánh tay do ung thư [gây tê] |
3.175.400đ |
PTTT4764 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
3.994.900đ |
PTTT4763_GT |
Tháo khớp cổ tay do ung thư [gây tê] |
3.175.400đ |
PTTT4763 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
3.994.900đ |
PTTT4762_GT |
Cắt chi và vét hạch do ung thư [gây tê] |
3.175.400đ |
PTTT4762 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
3.994.900đ |
PTTT4761_GT |
Cắt u xương, sụn [gây tê] |
3.338.600đ |
PTTT4761 |
Cắt u xương, sụn |
4.085.900đ |
PTTT4760_GT |
Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] |
3.338.600đ |
PTTT4760 |
Cắt u xương sụn lành tính |
4.085.900đ |
PTTT4758 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1.456.700đ |
PTTT4757 |
Cắt u bao gân |
2.140.700đ |
PTTT4756 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
2.140.700đ |
PTTT4755 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
2.140.700đ |
PTTT4753 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
2.140.700đ |
PTTT4752 |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm |
3.488.600đ |
PTTT4751 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
3.488.600đ |
PTTT4750 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
3.300.700đ |
PTTT4749 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
2.140.700đ |
PTTT4748 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.369.400đ |
PTTT4746_GT |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] |
1.716.500đ |
PTTT4746 |
Cắt u thành âm đạo |
2.268.300đ |
PTTT4745_GT |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] |
2.249.700đ |
PTTT4745 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2.971.900đ |
PTTT4740_GT |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng [gây tê] |
5.953.300đ |
PTTT4740 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
6.836.200đ |
PTTT4738_GT |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên [gây tê] |
7.213.705đ |
PTTT4738 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
9.970.200đ |
PTTT4736_GT |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] |
5.932.700đ |
PTTT4736 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6.815.100đ |
PTTT4733_GT |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] |
3.536.400đ |
PTTT4733 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
4.308.300đ |
PTTT4730_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] |
2.651.700đ |
PTTT4730 |
12.0284.0683 -Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3.217.800đ |
PTTT4728_GT |
Cắt u nang buồng trứng [gây tê] |
2.651.700đ |
PTTT4728 |
Cắt u nang buồng trứng |
3.217.800đ |
PTTT4727_GT |
Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] |
2.651.700đ |
PTTT4727 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
3.217.800đ |
PTTT4720_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú [gây tê] |
3.845.465đ |
PTTT4720 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
5.507.100đ |
PTTT4718_GT |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách [gây tê] |
3.845.465đ |
PTTT4718 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
5.507.100đ |
PTTT4716 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
1.079.400đ |
PTTT4714_GT |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch [gây tê] |
3.676.400đ |
PTTT4714 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
4.621.100đ |
PTTT4713 |
Cắt u lành dương vật |
2.396.200đ |
PTTT4710 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1.456.700đ |
PTTT4709_GT |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản [gây tê] |
3.578.400đ |
PTTT4709 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4.703.100đ |
PTTT4705 |
Cắt u thận lành |
3.433.300đ |
PTTT4701_GT |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư [gây tê] |
3.676.400đ |
PTTT4701 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư |
4.621.100đ |
PTTT4698_GT |
Cắt thân và đuôi tuỵ [gây tê] |
3.358.215đ |
PTTT4698 |
Cắt thân và đuôi tuỵ |
4.955.100đ |
PTTT4697_GT |
Cắt bỏ khối u tá tuỵ [gây tê] |
7.995.940đ |
PTTT4697 |
Cắt bỏ khối u tá tuỵ |
11.801.200đ |
PTTT4696_GT |
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách [gây tê] |
3.358.215đ |
PTTT4696 |
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách |
4.955.100đ |
PTTT4694_GT |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ [gây tê] |
3.849.683đ |
PTTT4694 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
5.861.600đ |
PTTT4693 |
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm |
171.900đ |
PTTT4691 |
Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan |
1.876.600đ |
PTTT4690_GT |
12.0216.0487 - Cắt u sau phúc mạc [gây tê] |
4.202.136đ |
PTTT4690 |
12.0216.0487 - Cắt u sau phúc mạc |
6.419.200đ |
PTTT4688_GT |
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá [gây tê] |
7.213.705đ |
PTTT4688 |
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá |
9.970.200đ |
PTTT4687_GT |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới [gây tê] |
5.387.643đ |
PTTT4687 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
7.639.200đ |
PTTT4686_GT |
Cắt lại đại tràng do ung thư [gây tê] |
3.370.943đ |
PTTT4686 |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
4.941.100đ |
PTTT4685_GT |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] |
2.276.100đ |
PTTT4685 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2.683.900đ |
PTTT4679_GT |
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay [gây tê] |
5.950.565đ |
PTTT4679 |
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay |
8.490.300đ |
PTTT4678_GT |
Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) [gây tê] |
5.950.565đ |
PTTT4678 |
Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) |
8.490.300đ |
PTTT4677_GT |
Cắt u lành thực quản [gây tê] |
3.987.127đ |
PTTT4677 |
Cắt u lành thực quản |
6.024.400đ |
PTTT4676 |
Phẫu thuật vét hạch nách |
3.300.700đ |
PTTT4675_GT |
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm [gây tê] |
6.583.085đ |
PTTT4675 |
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm |
9.270.200đ |
PTTT4674_GT |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm [gây tê] |
2.436.100đ |
PTTT4674 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm |
3.311.900đ |
PTTT4673 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
2.396.200đ |
PTTT4669_GT |
Cắt phổi và màng phổi [gây tê] |
6.619.265đ |
PTTT4669 |
Cắt phổi và màng phổi |
9.583.300đ |
PTTT4668_GT |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực [gây tê] |
6.619.265đ |
PTTT4668 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực |
9.583.300đ |
PTTT4666_GT |
Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật [gây tê] |
6.619.265đ |
PTTT4666 |
Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật |
9.583.300đ |
PTTT4661_GT |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản [gây tê] |
5.167.902đ |
PTTT4661 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
7.392.200đ |
PTTT4660_GT |
Cắt u xương sườn nhiều xương [gây tê] |
3.338.600đ |
PTTT4660 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
4.085.900đ |
PTTT4659 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
2.396.200đ |
PTTT4658_GT |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi [gây tê] |
2.718.800đ |
PTTT4658 |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
3.595.500đ |
PTTT4657_GT |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi [gây tê] |
2.718.800đ |
PTTT4657 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
3.595.500đ |
PTTT4656_GT |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi [gây tê] |
2.718.800đ |
PTTT4656 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
3.595.500đ |
PTTT4655_GT |
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản [gây tê] |
5.167.902đ |
PTTT4655 |
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản |
7.392.200đ |
PTTT4654_GT |
Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê] |
3.338.600đ |
PTTT4654 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
4.085.900đ |
PTTT4653_GT |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] |
2.718.800đ |
PTTT4653 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
3.595.500đ |
PTTT4651 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
27.500đ |
PTTT4650_GT |
Cắt polyp mũi [gây tê] |
454.051đ |
PTTT4650 |
Cắt polyp mũi |
705.900đ |
PTTT4649 |
Cắt polyp ống tai |
634.500đ |
PTTT4648_GT |
Cắt polyp ống tai [gây tê] |
1.569.361đ |
PTTT4648 |
Cắt polyp ống tai |
2.122.100đ |
PTTT4647 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
3.638.600đ |
PTTT4642 |
Cắt u cuộn cảnh |
8.131.800đ |
PTTT4638 |
Cắt bỏ khối u màn hầu |
3.300.700đ |
PTTT4637 |
Cắt khối u khẩu cái |
3.300.700đ |
PTTT4623_GT |
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … [gây tê] |
4.216.519đ |
PTTT4623 |
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … |
6.111.300đ |
PTTT4622 |
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt |
1.322.100đ |
PTTT4620 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
930.200đ |
PTTT4619 |
12.0107.0737 - Cắt u kết mạc không vá |
768.600đ |
PTTT4618 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình |
4.421.700đ |
PTTT4617 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
4.421.700đ |
PTTT4616 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
1.322.100đ |
PTTT4615 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
1.322.100đ |
PTTT4614_GT |
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ [gây tê] |
4.216.519đ |
PTTT4614 |
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ |
6.111.300đ |
PTTT4613 |
Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt |
1.322.100đ |
PTTT4612 |
12.0097.0836 - Cắt u mi cả bề dày không vá |
812.100đ |
PTTT4611_GT |
Cắt u nội nhãn [gây tê] |
4.216.519đ |
PTTT4611 |
Cắt u nội nhãn |
6.111.300đ |
PTTT4608 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
874.800đ |
PTTT4607_GT |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] |
989.925đ |
PTTT4607 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
1.385.400đ |
PTTT4606 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
874.800đ |
PTTT4605_GT |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] |
989.925đ |
PTTT4605 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
1.385.400đ |
PTTT4604 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
3.397.900đ |
PTTT4603_GT |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai [gây tê] |
2.246.383đ |
PTTT4603 |
12.0089.0945 - Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4.944.000đ |
PTTT4602 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
3.397.900đ |
PTTT4601_GT |
Cắt u tuyến nước bọt phụ [gây tê] |
2.246.383đ |
PTTT4601 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
4.944.000đ |
PTTT4600 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
3.397.900đ |
PTTT4599 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
4.944.000đ |
PTTT4598 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
3.397.900đ |
PTTT4597 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
4.944.000đ |
PTTT4596 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
521.000đ |
PTTT4595 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
521.000đ |
PTTT4594 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
481.000đ |
PTTT4591 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
3.488.600đ |
PTTT4588996 |
Làm mặt nạ cố định đầu |
1.145.000đ |
PTTT4588995 |
Xạ trị gia tốc toàn não |
522.700đ |
PTTT4588994 |
Đổ khuôn chì trong xạ trị |
1.174.400đ |
PTTT4588993 |
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị trong |
417.500đ |
PTTT4588992 |
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ngoài |
417.500đ |
PTTT4588991 |
Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều |
1.686.400đ |
PTTT458899 |
Xạ trị bằng máy gia tốc |
522.700đ |
PTTT4588 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
1.322.100đ |
PTTT4583 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
3.228.100đ |
PTTT4582 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
952.100đ |
PTTT4581 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
521.000đ |
PTTT4580 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
1.322.100đ |
PTTT4579 |
12.0068.0834 - Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1.322.100đ |
PTTT4577_GT |
Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ [gây tê] |
6.199.251đ |
PTTT4577 |
Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ |
9.470.200đ |
PTTT4576_GT |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm [gây tê] |
2.246.383đ |
PTTT4576 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
4.944.000đ |
PTTT4575 |
12.0064.1046 - Cắt nang vùng sàn miệng |
3.078.100đ |
PTTT4573 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
1.322.100đ |
PTTT4572 |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... |
869.100đ |
PTTT4571 |
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm |
869.100đ |
PTTT4570 |
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt |
869.100đ |
PTTT4569 |
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt |
869.100đ |
PTTT4566 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
3.488.600đ |
PTTT4561_GT |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa [gây tê] |
5.907.335đ |
PTTT4561 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa |
8.570.200đ |
PTTT4560_GT |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ [gây tê] |
5.907.335đ |
PTTT4560 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
8.570.200đ |
PTTT4559_GT |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ [gây tê] |
5.907.335đ |
PTTT4559 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ |
8.570.200đ |
PTTT4558 |
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp |
3.331.900đ |
PTTT4557 |
12.0045.1049 - Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2.928.100đ |
PTTT4556 |
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính |
7.047.200đ |
PTTT4554_GT |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm [gây tê] |
2.246.383đ |
PTTT4554 |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
4.944.000đ |
PTTT4550 |
Cắt các u nang mang |
1.322.100đ |
PTTT4549 |
Cắt các u nang giáp móng |
2.289.300đ |
PTTT4548 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
2.140.700đ |
PTTT4547 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2.928.100đ |
PTTT4546 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
1.322.100đ |
PTTT4545 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1.208.800đ |
PTTT4544 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
771.000đ |
PTTT4543 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1.322.100đ |
PTTT4542 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1.208.800đ |
PTTT4541 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
771.000đ |
PTTT4538 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
40.900đ |
PTTT4537 |
Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính |
648.200đ |
PTTT4536 |
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính |
4.331.400đ |
PTTT4535_GT |
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính [gây tê] |
2.787.287đ |
PTTT4535 |
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
4.630.500đ |
PTTT4534_GT |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính [gây tê] |
3.291.529đ |
PTTT4534 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
5.363.900đ |
PTTT4533_GT |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt [gây tê] |
3.291.529đ |
PTTT4533 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt |
5.363.900đ |
PTTT4532_GT |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính [gây tê] |
3.291.529đ |
PTTT4532 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
5.363.900đ |
PTTT4531_GT |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính [gây tê] |
12.500.809đ |
PTTT4531 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính |
20.024.700đ |
PTTT4530_GT |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính [gây tê] |
1.855.520đ |
PTTT4530 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
3.065.600đ |
PTTT4529_GT |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín [gây tê] |
2.092.800đ |
PTTT4529 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
2.872.600đ |
PTTT4528_GT |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính [gây tê] |
2.186.682đ |
PTTT4528 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
4.034.300đ |
PTTT4527_GT |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] |
2.092.800đ |
PTTT4527 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
2.872.600đ |
PTTT4525 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính |
68.900đ |
PTTT4524_GT |
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết [gây tê] |
3.291.529đ |
PTTT4524 |
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết |
5.363.900đ |
PTTT4523_GT |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo [gây tê] |
12.500.809đ |
PTTT4523 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo |
20.024.700đ |
PTTT4521 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) |
68.900đ |
PTTT4520 |
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
2.310.600đ |
PTTT4519 |
Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
2.310.600đ |
PTTT4518 |
Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
2.310.600đ |
PTTT4517 |
Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng |
2.310.600đ |
PTTT4516 |
Phẫu thuật cắt cuống da Ý |
2.726.200đ |
PTTT4515 |
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng |
1.207.500đ |
PTTT4514 |
Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng |
385.400đ |
PTTT4513 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
453.000đ |
PTTT4512 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể |
718.900đ |
PTTT4511 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể |
962.300đ |
PTTT4510 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp |
1.339.400đ |
PTTT4509 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
48.700đ |
PTTT4507 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
36.600đ |
PTTT4506 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính |
583.000đ |
PTTT4503 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
279.500đ |
PTTT4502_GT |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng [gây tê] |
2.186.682đ |
PTTT4502 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
4.034.300đ |
PTTT4500_GT |
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng [gây tê] |
2.186.682đ |
PTTT4500 |
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng |
4.034.300đ |
PTTT4499_GT |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng [gây tê] |
2.186.682đ |
PTTT4499 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
4.034.300đ |
PTTT4498_GT |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng [gây tê] |
2.186.682đ |
PTTT4498 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
4.034.300đ |
PTTT4496_GT |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng [gây tê] |
3.291.529đ |
PTTT4496 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
5.363.900đ |
PTTT4494_GT |
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết [gây tê] |
3.103.400đ |
PTTT4494 |
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết |
4.436.400đ |
PTTT4493_GT |
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng [gây tê] |
3.103.400đ |
PTTT4493 |
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng |
4.436.400đ |
PTTT4492_GT |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause [gây tê] |
2.448.322đ |
PTTT4492 |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
4.938.500đ |
PTTT4491_GT |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] |
2.906.200đ |
PTTT4491 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
4.005.600đ |
PTTT4490_GT |
Cắt sẹo khâu kín [gây tê] |
2.389.900đ |
PTTT4490 |
Cắt sẹo khâu kín |
3.683.600đ |
PTTT4489 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng |
385.400đ |
PTTT4488 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng |
192.300đ |
PTTT4483 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
194.700đ |
PTTT4482 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
25.100đ |
PTTT4481 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
685.500đ |
PTTT4480 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
759.800đ |
PTTT4478_GT |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ [gây tê] |
2.850.000đ |
PTTT4478 |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
4.094.300đ |
PTTT4477_GT |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] |
2.850.000đ |
PTTT4477 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
4.094.300đ |
PTTT4476_GT |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] |
3.175.400đ |
PTTT4476 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3.994.900đ |
PTTT4475_GT |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] |
3.175.400đ |
PTTT4475 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3.994.900đ |
PTTT4474_GT |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] |
3.175.400đ |
PTTT4474 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3.994.900đ |
PTTT4471_GT |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu [gây tê] |
2.186.682đ |
PTTT4471 |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu |
4.034.300đ |
PTTT4470_GT |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu [gây tê] |
2.186.682đ |
PTTT4470 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
4.034.300đ |
PTTT4469_GT |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] |
1.824.958đ |
PTTT4469 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.570.900đ |
PTTT4468_GT |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] |
2.581.602đ |
PTTT4468 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4.443.300đ |
PTTT4467_GT |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] |
1.824.958đ |
PTTT4467 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.570.900đ |
PTTT4466_GT |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] |
2.581.602đ |
PTTT4466 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.443.300đ |
PTTT4465_GT |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu [gây tê] |
2.448.322đ |
PTTT4465 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
4.938.500đ |
PTTT4464_GT |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu [gây tê] |
2.448.322đ |
PTTT4464 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
4.938.500đ |
PTTT4463_GT |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu [gây tê] |
2.448.322đ |
PTTT4463 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
4.938.500đ |
PTTT4462_GT |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu [gây tê] |
2.448.322đ |
PTTT4462 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
4.938.500đ |
PTTT4461 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng |
583.000đ |
PTTT4460 |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng |
385.400đ |
PTTT4445_GT |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] |
2.429.481đ |
PTTT4445 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.777.300đ |
PTTT4444_GT |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] |
2.545.464đ |
PTTT4444 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4.449.400đ |
PTTT4443_GT |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] |
2.545.464đ |
PTTT4443 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.449.400đ |
PTTT4442_GT |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] |
2.620.199đ |
PTTT4442 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.802.600đ |
PTTT4441_GT |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] |
3.459.684đ |
PTTT4441 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5.449.400đ |
PTTT4440_GT |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] |
3.459.684đ |
PTTT4440 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5.449.400đ |
PTTT4439_GT |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] |
3.459.684đ |
PTTT4439 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
5.449.400đ |
PTTT4438_GT |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] |
3.459.684đ |
PTTT4438 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
5.449.400đ |
PTTT4437_GT |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] |
1.855.520đ |
PTTT4437 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.065.600đ |
PTTT4436_GT |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] |
2.631.537đ |
PTTT4436 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.831.300đ |
PTTT4435_GT |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] |
2.639.997đ |
PTTT4435 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4.415.300đ |
PTTT4434_GT |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] |
1.855.520đ |
PTTT4434 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.065.600đ |
PTTT4433_GT |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] |
2.639.997đ |
PTTT4433 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.415.300đ |
PTTT4432_GT |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] |
2.633.236đ |
PTTT4432 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.808.400đ |
PTTT4431_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] |
1.376.342đ |
PTTT4431 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2.595.900đ |
PTTT4430_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] |
1.824.195đ |
PTTT4430 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.245.200đ |
PTTT4429_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] |
2.037.347đ |
PTTT4429 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.718.300đ |
PTTT4428_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] |
1.376.342đ |
PTTT4428 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2.595.900đ |
PTTT4427_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] |
2.037.347đ |
PTTT4427 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.718.300đ |
PTTT4426_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] |
2.166.492đ |
PTTT4426 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.188.300đ |
PTTT4425_GT |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] |
1.229.491đ |
PTTT4425 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2.566.900đ |
PTTT4424_GT |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] |
2.020.398đ |
PTTT4424 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.319.300đ |
PTTT4423_GT |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây tê] |
2.031.525đ |
PTTT4423 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.701.300đ |
PTTT4422_GT |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] |
1.229.491đ |
PTTT4422 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2.566.900đ |
PTTT4421_GT |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] |
2.031.525đ |
PTTT4421 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.701.300đ |
PTTT4420_GT |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê] |
2.131.128đ |
PTTT4420 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.251.300đ |
PTTT4419 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
213.400đ |
PTTT4418 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
648.200đ |
PTTT4417 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
262.900đ |
PTTT4416 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
458.200đ |
PTTT4415 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
618.300đ |
PTTT4412 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
262.900đ |
PTTT4411 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
458.200đ |
PTTT4410 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
618.300đ |
PTTT4407_GT |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ [gây tê] |
7.164.500đ |
PTTT4407 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
7.825.900đ |
PTTT4398_GT |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới [gây tê] |
3.670.065đ |
PTTT4398 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
4.969.100đ |
PTTT4385_GT |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống [gây tê] |
4.846.800đ |
PTTT4385 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
5.996.400đ |
PTTT4384_GT |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan [gây tê] |
4.846.800đ |
PTTT4384 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan |
5.996.400đ |
PTTT4383_GT |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng [gây tê] |
4.846.800đ |
PTTT4383 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng |
5.996.400đ |
PTTT4382_GT |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống [gây tê] |
4.846.800đ |
PTTT4382 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống |
5.996.400đ |
PTTT4377_GT |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng [gây tê] |
3.670.065đ |
PTTT4377 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
4.969.100đ |
PTTT4372 |
Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động |
5.798.100đ |
PTTT4369 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5.798.100đ |
PTTT4356_GT |
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) [gây tê] |
6.569.436đ |
PTTT4356 |
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) |
9.856.300đ |
PTTT4333 |
10.1031.0513 - Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
282.000đ |
PTTT4331 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
434.600đ |
PTTT4329 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
434.600đ |
PTTT4327 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
257.000đ |