STT Tên gọi Đơn giá Quyết định
1 26.0034.0553 Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 4.634.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2 12.0402.0577 Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp (Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp) 4.616.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3 12.0112.0837 Nạo vét tổ chức hốc mắt (Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt) 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
4 12.0073.1047 Cắt nang xương hàm khó (Cắt nang xương hàm từ 2-5cm) 2.927.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
5 12.0067.1181 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình (Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ) 7.629.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
6 U47692-5050 Phụ thu thẻ chăm nuôi bệnh 5.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
7 26.0058.0578 Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật 4.957.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
8 26.0056.0552 Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu 6.153.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
9 26.0033.0578 Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 4.957.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
10 26.0032.0578 Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển 4.957.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
11 26.0031.0578 Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do 4.957.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
12 16.0276.1095 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 2.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
13 16.0273.1095 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu 2.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
14 14.0025.0735 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên [T] 312.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
15 14.0032.0787 Mở bao sau đục bằng laser [T] 257.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
16 14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu [T] 47.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
17 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo [T] 36.700 QĐ 3714/QĐ-UBND
18 14.0275.0758 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm [T] 59.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
19 01.0209.0099 Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ 653.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
20 U47432-4044 Cấy thuốc tranh thai 107.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
21 U47431-3938 Cấy và tháo thuốc tránh thai 214.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
22 U47430-3721 Tháo dụng cụ tử cung 111.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
23 U47429-3553 Đặt dụng cụ tử cung 111.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
24 U47426-3152 Đặt và tháo dụng cụ tử cung 222.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
25 07.0225.0205 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 240.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
26 07.0225.0204 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 179.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
27 07.0225.0203 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 134.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
28 07.0225.0202 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 112.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
29 07.0225.0201 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 82.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
30 07.0225.0200 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] 57.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
31 14.0290.0212 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt 11.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
32 10.9004.0075 Cắt chỉ 32.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
33 10.9005.0216 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] 178.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
34 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] 257.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
35 10.9005.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] 305.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
36 10.9005.0217 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 237.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
37 10.9003.0200 Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] 57.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
38 10.9003.0201 Thay băng [vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 82.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
39 10.9003.0202 Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 112.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
40 10.9003.0203 Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 134.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
41 10.9003.0204 Thay băng [ vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 179.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
42 10.9003.0205 Thay băng [vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm] 240.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
43 10.9002.0504 Cắt phymosis [thủ thuật] 237.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
44 09.9002.2050 Gây mê trong thủ thuật mắt 250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
45 09.9001.2049 Gây mê trong phẫu thuật mắt 500.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
46 U47302-1543 Bó bột dưới màn hình tăng sáng 650.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
47 U47224-5229 Tay giả thẩm mỹ 2.103.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
48 U47223-5139 Nẹp ngắn - dưới gối 2.735.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
49 U47222-5033 Nẹp dài - trên gối 4.258.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
50 U47221-4946 Chân giả dưới gối - BK 2.558.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
51 U47220-4837 Chân giả trên gối - AK 3.820.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
52 07.0059.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm 6.560.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
53 07.0050.0359 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 4.468.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
54 07.0048.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm 6.560.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
55 07.0043.0356 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6.560.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
56 U46968-2718 Dao siêu âm không dây 3.520.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
57 27.0061.1209 Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng 3.469.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
58 12.0448.1187 Đặt buồng tiêm truyền dưới da 1.300.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
59 U46824-5522 Chăn, màn, đồ vải 300.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
60 U46817-4042 Suất ăn bệnh lý 45.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
61 09.9000.1894 Gây mê khác 699.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
62 16.0043.1020 Lấy cao răng 134.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
63 U45616-2430 Nhổ răng sữa 17.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
64 U45615-2233 Nhổ răng sữa 17.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
65 15.0234.0925 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng) 703.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
66 TT18148 Đo độ bão hoà ôxy trong máu qua da 45.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
67 02.0045.0132 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê lấy dị vật] 2.584.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
68 02.0045.0131 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê có sinh thiết] 1.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
69 02.0045.0130 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] 753.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
70 15.0224.1002 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 954.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
71 15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 954.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
72 15.0211.0168 Sinh thiết u họng miệng (Sinh thiết da/ niêm mạc) 126.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
73 15.0209.1041 Cắt phanh lưỡi (Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)) 295.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
74 15.0209.0996 Cắt phanh lưỡi (Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)) 729.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
75 15.0208.0916 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA (Nhét meche/bấc mũi) 116.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
76 15.0189.0948 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản (Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong) 4.615.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
77 15.0185.0883 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn (Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản) 7.148.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
78 15.0179.1001 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.415.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
79 15.0179.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) 3.002.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
80 15.0177.1001 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.415.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
81 15.0177.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê (Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt) 3.002.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
82 15.0175.1000 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) (Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)) 2.012.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
83 15.0167.0978 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) 2.955.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
84 15.0161.0978 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) 2.955.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
85 15.0160.1000 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh (Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)) 2.012.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
86 15.0158.1002 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 954.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
87 15.0156.0929 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) 1.574.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
88 15.0151.0937 Phẫu thuật cắt u Amydal (Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện) 1.648.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
89 15.0149.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1.085.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
90 15.0148.0966 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) (Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)) 4.159.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
91 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ (Thủ thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 140.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
92 15.0145.1002 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 954.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
93 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau (Nhét meche/bấc mũi) 116.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
94 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm (Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)) 278.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
95 15.0135.0168 Sinh thiết hốc mũi (Sinh thiết da/ niêm mạc) 126.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
96 15.0130.0923 Đốt điện cuốn mũi dưới (Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê) 673.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
97 15.0130.0922 Đốt điện cuốn mũi dưới (Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê) 447.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
98 15.0128.1002 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 954.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
99 15.0127.1002 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 954.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
100 15.0126.1001 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.415.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
101 15.0125.1001 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.415.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
102 15.0123.0912 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương (Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê) 2.672.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
103 15.0117.1001 Phẫu thuật mở xoang hàm (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.415.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
104 15.0114.0951 Phẫu thuật chấn thương xoang trán (Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt) 5.336.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
105 15.0112.0970 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) 3.188.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
106 15.0111.0970 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) 3.188.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
107 15.0110.0970 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) 3.188.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
108 15.0109.0969 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 3.873.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
109 15.0108.0969 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 3.873.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
110 15.0107.0969 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 3.873.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
111 15.0105.0969 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 3.873.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
112 15.0104.0942 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa (Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi) 3.873.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
113 15.0102.0970 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi) 3.188.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
114 15.0101.0969 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 3.873.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
115 15.0100.1001 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.415.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
116 15.0099.1001 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.415.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
117 15.0098.0929 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang (Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer) 1.574.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
118 15.0094.0958 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng (Phẫu thuật nạo V.A nội soi) 2.814.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
119 15.0089.0968 Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi (Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang) 6.068.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
120 15.0087.0968 Phẫu thuật ung thư sàng hàm (Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang) 6.068.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
121 15.0086.1001 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.415.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
122 15.0082.0998 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser (Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt) 3.053.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
123 15.0079.0969 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 3.873.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
124 15.0078.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) 2.955.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
125 15.0077.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng (Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh) 2.955.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
126 15.0075.0969 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán (Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới) 3.873.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
127 15.0074.1081 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) (Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm) 2.777.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
128 15.0072.0947 Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi (Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm) 5.336.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
129 15.0071.0972 Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác (Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt) 5.628.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
130 15.0069.1001 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.415.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
131 15.0068.0960 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) 2.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
132 15.0067.1001 Phẫu thuật thắt động mạch sàng (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.415.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
133 15.0064.0960 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái (Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bên) 2.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
134 15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai (Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng)) 954.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
135 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm) 178.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
136 15.0048.0971 Đặt ống thông khí màng nhĩ (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) 3.040.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
137 15.0043.0875 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài (Cắt polyp ống tai gây tê) 602.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
138 15.0043.0874 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài (Cắt polyp ống tai gây mê) 1.990.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
139 15.0042.0911 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài (Mở sào bào - thượng nhĩ) 3.720.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
140 15.0036.0971 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) 3.040.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
141 15.0035.0971 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi (Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên) 3.040.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
142 15.0033.1001 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật (Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)) 1.415.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
143 15.0032.0997 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con (Vá nhĩ đơn thuần) 3.720.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
144 15.0026.0911 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm (Mở sào bào - thượng nhĩ) 3.720.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
145 15.0024.0374 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên (Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống) 4.948.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
146 15.0022.0374 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm (Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống) 4.948.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
147 15.0020.0911 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần (Mở sào bào - thượng nhĩ) 3.720.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
148 15.0391.0955 Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…) 3.002.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
149 15.0367.0924 Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên 2.191.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
150 15.0361.2036 Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng 3.771.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
151 15.0357.1001 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi 1.415.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
152 15.0356.1001 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp 1.415.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
153 15.0355.1001 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai 1.415.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
154 15.0352.0999 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn 3.424.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
155 15.0351.0999 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân 3.424.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
156 15.0350.0970 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) 3.188.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
157 15.0346.0970 Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.) 3.188.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
158 15.0345.0970 Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân (Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt) 3.188.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
159 15.0331.1049 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 2.627.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
160 15.0323.0985 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau 7.175.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
161 15.0322.0985 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước 7.175.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
162 15.0321.0912 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 2.672.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
163 15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 186.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
164 15.0303.0205 Thay băng vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) 240.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
165 15.0303.0204 Thay băng vết mổ (chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) 179.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
166 15.0303.0202 Thay băng vết mổ (chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) 112.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
167 15.0302.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật 32.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
168 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) 305.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
169 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ ( tổn thương sâu chiều dài < l0 cm) 257.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
170 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) 237.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
171 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (tổn thương nông chiều dài < l0 cm) 178.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
172 15.0300.0955 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 3.002.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
173 15.0299.0988 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 2.814.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
174 15.0295.0944 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II 4.623.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
175 15.0294.0945 Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII 4.623.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
176 15.0293.0945 Phẫu thuật rò khe mang I 4.623.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
177 15.0291.0985 Phẫu thuật rò sống mũi 7.175.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
178 15.0289.0940 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng 5.659.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
179 15.0288.2036 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng 3.771.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
180 15.0255.0131 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê 1.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
181 15.0254.0131 Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 1.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
182 15.0254.0127 Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 1.761.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
183 15.0251.0130 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê 753.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
184 15.0250.0130 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 753.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
185 15.0250.0128 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 1.461.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
186 15.0249.1003 Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê 865.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
187 15.0248.1003 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 865.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
188 15.0247.1003 Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê 865.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
189 15.0246.1003 Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 865.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
190 15.0245.1003 Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê 865.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
191 15.0244.1003 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 865.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
192 15.0243.0932 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê 513.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
193 15.0242.1004 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 508.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
194 15.0241.1003 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 865.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
195 15.0239.1004 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 508.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
196 15.0238.1004 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 508.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
197 15.0233.0135 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê 244.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
198 15.0232.0135 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 244.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
199 15.0231.0932 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê 513.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
200 15.0230.0932 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 513.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
201 15.0229.0932 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 513.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
202 15.0228.0932 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 513.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
203 15.0227.1005 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 290.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
204 15.0226.1005 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 290.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
205 16.0348.1091 Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương một bên) 2.686.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
206 16.0348.1090 Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương lồi cầu) 2.759.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
207 16.0348.1089 Phẫu thuật tháo nẹp, vít (sau kết hợp xương hai bên) 2.822.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
208 16.0323.1081 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 2.777.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
209 16.0295.0576 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 2.598.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
210 16.0294.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2.461.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
211 16.0275.1095 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
212 16.0274.1095 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép 2.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
213 16.0272.1095 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 2.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
214 16.0271.1095 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 2.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
215 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa 37.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
216 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 37.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
217 16.0233.1050 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 460.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
218 16.0206.1026 Nhổ răng thừa 207.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
219 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 190.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
220 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
221 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 207.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
222 16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 342.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
223 16.0201.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 342.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
224 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 342.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
225 16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 342.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
226 16.0198.1026 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 207.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
227 16.0057.1032 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 265.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
228 16.0035.1023 Phẫu thuật nạo túi lợi 74.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
229 16.0034.1038 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 820.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
230 03.3911.0205 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 240.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
231 03.3911.0204 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 179.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
232 03.3911.0203 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] 134.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
233 03.3911.0202 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 112.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
234 03.3911.0201 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 82.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
235 03.3911.0200 Thay băng, cắt chỉ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15] 57.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
236 15.0225.0933 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản 104.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
237 03.0995.1005 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 290.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
238 02.0367.0146 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp 2.897.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
239 03.1003.2048 Nội soi họng 40.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
240 03.1002.2048 Nội soi mũi 40.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
241 03.0056.0130 Nội soi khí phế quản hút đờm 753.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
242 02.0272.2044 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 294.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
243 02.0226.2038 Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130 3.430.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
244 10.1074.0567 Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) 5.328.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
245 05.0072.0332 Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né 213.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
246 28.0496.1134 Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt 3.980.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
247 28.0468.1134 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông 3.980.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
248 28.0467.1134 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay 3.980.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
249 28.0466.1134 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 3.980.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
250 28.0397.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
251 28.0396.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
252 28.0395.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
253 28.0394.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
254 28.0393.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
255 28.0392.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
256 28.0391.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
257 28.0390.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
258 28.0365.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
259 28.0364.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
260 28.0363.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
261 28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2.686.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
262 28.0350.0552 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 6.153.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
263 28.0340.0559 Nối gân duỗi 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
264 28.0337.0559 Nối gân gấp 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
265 28.0335.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
266 28.0330.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
267 28.0329.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
268 28.0323.1126 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 4.907.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
269 28.0320.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
270 28.0319.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
271 28.0318.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
272 28.0317.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
273 28.0316.1126 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay 4.907.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
274 28.0315.1126 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 4.907.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
275 28.0284.1136 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch 4.770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
276 28.0283.1136 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch 4.770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
277 28.0282.1136 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch 4.770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
278 28.0281.1126 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân 4.907.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
279 28.0271.1136 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận 4.770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
280 28.0267.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 2.862.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
281 28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2.862.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
282 28.0218.1059 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ 3.093.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
283 28.0217.1059 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 3.093.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
284 28.0201.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
285 28.0200.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
286 28.0188.1064 Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp 3.527.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
287 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2.998.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
288 28.0174.1076 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 2.998.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
289 28.0168.1076 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt 2.998.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
290 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2.598.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
291 28.0143.1136 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ 4.770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
292 28.0141.1136 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ 4.770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
293 28.0126.1086 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên 2.593.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
294 28.0125.1087 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên 2.493.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
295 28.0076.1136 Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch 4.770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
296 28.0072.0800 Nâng sàn hốc mắt 2.756.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
297 28.0069.1134 Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt 3.980.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
298 28.0068.1134 Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt 3.980.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
299 28.0066.0575 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt 2.790.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
300 28.0064.0562 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt 3.789.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
301 28.0053.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 643.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
302 28.0042.1136 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới 4.770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
303 28.0041.0573 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
304 28.0039.1136 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi 4.770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
305 28.0038.1136 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi 4.770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
306 28.0035.0772 Khâu phục hồi bờ mi 693.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
307 28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 926.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
308 28.0029.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo 4.557.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
309 28.0027.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân 4.557.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
310 28.0026.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân 4.557.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
311 28.0017.1136 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu 4.770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
312 28.0016.1136 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 4.770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
313 27.0504.0541 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
314 27.0503.0541 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
315 27.0471.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó 4.242.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
316 27.0470.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 4.242.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
317 27.0469.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước [T] 4.242.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
318 27.0467.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 4.242.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
319 27.0466.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân 4.242.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
320 27.0463.0541 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
321 27.0462.0541 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
322 27.0461.0541 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
323 27.0460.0541 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
324 27.0447.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
325 27.0440.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
326 27.0438.0541 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
327 27.0434.0689 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5.071.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
328 27.0421.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6.116.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
329 27.0419.0702 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 6.575.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
330 27.0417.0697 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 4.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
331 27.0412.0702 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 6.575.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
332 27.0396.0433 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 3.950.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
333 27.0395.0433 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 3.950.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
334 27.0391.0440 Nội soi bàng quang tán sỏi 1.279.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
335 27.0386.0426 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 4.565.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
336 27.0385.0426 Nội soi bàng quang cắt u 4.565.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
337 27.0379.0440 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản [T] 1.279.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
338 27.0378.0104 Nội soi nong niệu quản hẹp [T] 917.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
339 27.0350.0420 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4.170.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
340 27.0349.0420 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4.170.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
341 27.0348.0420 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc 4.170.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
342 27.0347.0420 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 4.170.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
343 27.0346.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính 4.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
344 27.0345.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính 4.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
345 27.0344.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
346 27.0343.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc 4.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
347 27.0341.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u thận 4.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
348 27.0305.0457 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
349 27.0304.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 3.680.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
350 27.0298.0485 Phẫu thuật nội soi cắt lách 4.390.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
351 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3.093.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
352 27.0269.0476 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng 3.816.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
353 27.0266.0476 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 3.816.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
354 27.0243.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm 5.648.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
355 27.0234.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng 4.276.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
356 27.0226.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng 4.276.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
357 27.0225.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 4.276.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
358 27.0224.0463 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch 3.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
359 27.0222.0463 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch 3.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
360 27.0220.0463 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch 3.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
361 27.0219.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
362 27.0218.0463 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch 3.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
363 27.0217.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
364 27.0216.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch 3.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
365 27.0215.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
366 27.205b.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch 3.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
367 27.0205.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
368 27.0204.0463 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch 3.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
369 27.0203.0457 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
370 27.0202.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch 3.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
371 27.0201.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
372 27.0200.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch 3.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
373 27.0199.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
374 27.0198.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch 3.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
375 27.0197.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
376 27.0196.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng 3.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
377 27.0195.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
378 27.0194.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch 3.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
379 27.0193.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
380 27.0192.0457 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
381 27.0185.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
382 27.0177.0455 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2.498.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
383 27.0174.0457 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
384 27.0156.0450 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 5.090.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
385 27.0155.0450 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 5.090.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
386 27.0154.0450 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình 5.090.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
387 27.0144.0451 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 2.896.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
388 27.0142.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2.896.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
389 27.0064.0374 Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống 4.948.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
390 27.0060.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư 7.652.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
391 27.0059.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư 7.652.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
392 27.0058.0364 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. 7.761.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
393 27.0057.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 7.652.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
394 27.0056.0358 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 5.772.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
395 27.0050.0358 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp 5.772.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
396 27.0049.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 5.772.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
397 27.0048.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 5.772.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
398 27.0047.0358 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 5.772.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
399 27.0046.0358 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 5.772.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
400 27.0045.0358 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 5.772.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
401 27.0044.0358 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 5.772.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
402 27.0043.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 5.772.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
403 27.0042.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 5.772.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
404 27.0034.0375 Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm 5.455.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
405 27.0029.0374 Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II 4.948.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
406 27.0024.0372 Phẫu thuật bóc bao áp xe não 6.843.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
407 27.0020.0973 Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ 7.170.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
408 27.0019.0962 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 13.559.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
409 27.0010.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3.188.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
410 17.0241.0527 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
411 17.0240.0527 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
412 17.0233.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng 48.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
413 17.0232.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng 48.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
414 17.0195.0226 Chẩn đoán điện thần kinh cơ 58.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
415 17.0175.0238 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh 45.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
416 17.0168.0281 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 28.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
417 17.0163.0272 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng 61.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
418 17.0162.0272 Thủy trị liệu có thuốc 61.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
419 17.0161.0228 Điều trị chườm ngải cứu 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
420 17.0160.0245 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 53.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
421 17.0159.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo 47.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
422 17.0158.0233 Điều trị bằng điện vi dòng 28.800 QĐ 3714/QĐ-UBND
423 17.0153.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 48.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
424 17.0152.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 48.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
425 17.0151.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 48.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
426 17.0150.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 48.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
427 17.0148.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 48.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
428 17.0146.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 48.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
429 17.0145.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 48.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
430 17.0142.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 48.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
431 17.0141.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 48.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
432 17.0136.0520 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 162.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
433 17.0136.0519 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
434 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 29.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
435 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 302.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
436 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 46.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
437 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 50.700 QĐ 3714/QĐ-UBND
438 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 41.800 QĐ 3714/QĐ-UBND
439 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 45.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
440 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp 30.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
441 17.0073.0277 Tập các kiểu thở 30.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
442 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 11.200 QĐ 3714/QĐ-UBND
443 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 11.200 QĐ 3714/QĐ-UBND
444 17.0068.0268 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 29.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
445 17.0065.0269 Tập với ròng rọc 11.200 QĐ 3714/QĐ-UBND
446 17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi 29.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
447 17.0063.0268 Tập với thang tường 29.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
448 17.0062.0267 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 46.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
449 17.0058.0268 Tập vận động trên bóng 29.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
450 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 46.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
451 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 46.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
452 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 46.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
453 17.0051.0268 Tập đi với khung treo 29.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
454 17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối 29.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
455 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối 29.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
456 17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 29.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
457 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang 29.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
458 17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 29.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
459 17.0044.0268 Tập đi với gậy 29.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
460 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 29.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
461 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi 29.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
462 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song 29.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
463 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 46.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
464 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 46.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
465 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 42.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
466 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 45.800 QĐ 3714/QĐ-UBND
467 17.0025.1116 Điều trị bằng oxy cao áp 233.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
468 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 42.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
469 17.0015.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 34.200 QĐ 3714/QĐ-UBND
470 17.0014.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 34.200 QĐ 3714/QĐ-UBND
471 17.0012.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp 47.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
472 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 35.200 QĐ 3714/QĐ-UBND
473 17.0010.0236 Điều trị bằng dòng giao thoa 28.800 QĐ 3714/QĐ-UBND
474 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 45.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
475 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 41.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
476 17.0005.0231 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 45.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
477 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường 38.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
478 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 34.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
479 16.0346.1084 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ 2.493.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
480 16.0345.1084 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ 2.493.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
481 16.0344.1083 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên 3.540.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
482 16.0343.1083 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên 3.540.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
483 16.0342.1086 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên 2.593.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
484 16.0341.1087 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 2.493.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
485 16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1.662.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
486 16.0336.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1.662.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
487 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 103.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
488 16.0333.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2.167.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
489 16.0306.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1.014.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
490 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 363.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
491 16.0291.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 4.140.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
492 16.0288.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm 2.644.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
493 16.0287.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm 2.644.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
494 16.0286.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2.644.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
495 16.0280.1066 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) 2.944.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
496 16.0279.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 2.944.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
497 16.0278.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2.944.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
498 16.0277.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 2.944.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
499 16.0270.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2.644.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
500 16.0269.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2.644.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
501 16.0268.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2.644.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
502 16.0255.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
503 16.0254.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
504 16.0253.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
505 16.0252.1069 Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
506 16.0251.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
507 16.0250.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
508 16.0249.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
509 16.0248.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
510 16.0247.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
511 16.0243.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2.744.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
512 16.0242.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 2.744.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
513 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 97.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
514 16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 97.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
515 16.0232.1017 Điều trị tủy răng sữa (nhiều chân) 382.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
516 16.0232.1016 Điều trị tủy răng sữa (một chân) 271.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
517 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 334.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
518 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
519 16.0225.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
520 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
521 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
522 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
523 16.0220.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 535.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
524 16.0218.1041 Phẫu thuật cắt phanh má 295.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
525 16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 295.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
526 16.0216.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 295.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
527 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
528 16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 337.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
529 16.0075.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 337.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
530 16.0074.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 337.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
531 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 337.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
532 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 337.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
533 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
534 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
535 16.0067.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
536 16.0066.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
537 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 954.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
538 16.0055.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 925.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
539 16.0055.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 422.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
540 16.0055.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 795.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
541 16.0055.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 565.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
542 16.0054.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 925.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
543 16.0054.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 422.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
544 16.0054.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 795.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
545 16.0054.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 565.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
546 16.0053.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 925.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
547 16.0053.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 422.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
548 16.0053.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 795.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
549 16.0053.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 565.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
550 16.0052.1015 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 925.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
551 16.0052.1014 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 422.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
552 16.0052.1013 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 795.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
553 16.0052.1012 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 565.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
554 16.0051.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 925.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
555 16.0051.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 422.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
556 16.0051.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 795.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
557 16.0051.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 565.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
558 16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 925.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
559 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 422.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
560 16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 795.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
561 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 565.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
562 16.0045.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 925.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
563 16.0045.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 422.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
564 16.0045.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 795.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
565 16.0045.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 565.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
566 16.0044.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 925.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
567 16.0044.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 422.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
568 16.0044.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 795.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
569 16.0044.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 565.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
570 15.0360.0977 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) 3.771.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
571 15.0359.2036 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma 3.771.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
572 15.0320.0985 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 7.175.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
573 15.0296.0980 Phẫu thuật rò xoang lê 4.615.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
574 15.0292.0957 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4.615.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
575 15.0290.0955 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 3.002.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
576 15.0282.0945 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 4.623.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
577 15.0223.0996 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 729.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
578 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 263.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
579 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 20.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
580 15.0220.0206 Thay canuyn 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
581 15.0219.1888 Đặt nội khí quản 568.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
582 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản 20.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
583 15.0217.0892 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 193.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
584 15.0216.0894 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 148.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
585 15.0216.0893 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 130.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
586 15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt 79.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
587 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 40.800 QĐ 3714/QĐ-UBND
588 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 40.800 QĐ 3714/QĐ-UBND
589 15.0207.0995 Chích áp xe quanh Amidan 729.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
590 15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan 263.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
591 15.0186.0917 Nối khí quản tận - tận 7.944.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
592 15.0184.0948 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong 4.615.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
593 15.0174.0120 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 719.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
594 15.0170.0966 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4.159.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
595 15.0169.0966 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) 4.159.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
596 15.0168.0966 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) 4.159.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
597 15.0166.0978 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 2.955.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
598 15.0159.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 3.002.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
599 15.0157.0929 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) 1.574.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
600 15.0155.0958 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2.814.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
601 15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 790.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
602 15.0152.0988 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2.814.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
603 15.0150.0871 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 2.355.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
604 15.0144.0907 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 194.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
605 15.0144.0906 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 673.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
606 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 194.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
607 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 673.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
608 15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocel 275.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
609 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel 205.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
610 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 116.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
611 15.0139.0897 Phương pháp Proetz [Hút xoang dưới áp lực] 57.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
612 15.0137.0932 Nội soi sinh thiết u vòm 513.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
613 15.0137.0931 Nội soi sinh thiết u vòm 1.559.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
614 15.0134.0913 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1.277.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
615 15.0134.0912 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2.672.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
616 15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi 133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
617 15.0129.0921 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê 278.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
618 15.0122.0946 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 8.042.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
619 15.0118.0947 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5.336.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
620 15.0116.0947 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5.336.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
621 15.0113.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3.188.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
622 15.0106.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3.873.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
623 15.0103.0942 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 3.873.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
624 15.0097.0960 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
625 15.0093.0963 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng 8.559.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
626 15.0091.0961 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 9.019.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
627 15.0090.0956 Phẫu thuật mở cạnh mũi 4.922.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
628 15.0085.0975 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 4.922.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
629 15.0084.0974 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 8.042.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
630 15.0081.0919 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 457.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
631 15.0081.0918 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 663.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
632 15.0073.0973 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 7.170.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
633 15.0070.0972 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5.628.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
634 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
635 15.0058.0899 Làm thuốc tai 20.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
636 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai 52.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
637 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây tê] 155.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
638 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây mê] 514.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
639 15.0052.0993 Bơm hơi vòi nhĩ 115.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
640 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ 61.200 QĐ 3714/QĐ-UBND
641 15.0049.0971 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 3.040.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
642 15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên] 3.040.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
643 15.0046.0872 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê] 486.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
644 15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] 834.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
645 15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây mê] 1.334.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
646 15.0037.0984 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 5.209.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
647 15.0034.0997 Vá nhĩ đơn thuần 3.720.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
648 15.0030.0984 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5.209.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
649 15.0029.0911 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ 3.720.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
650 15.0028.0911 Mở sào bào - thượng nhĩ 3.720.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
651 15.0027.0911 Mở sào bào 3.720.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
652 15.0025.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 5.215.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
653 15.0023.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên 5.215.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
654 15.0021.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5.215.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
655 15.0017.0987 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 5.215.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
656 15.0016.0987 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 5.215.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
657 15.0014.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất 4.122.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
658 19.0192.0070 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [Đo mật độ xương 2 vị trí] 141.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
659 14.0292.0742 Chụp mạch ký huỳnh quang 256.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
660 14.0291.0212 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 11.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
661 14.0276.0752 Đo độ lồi 54.800 QĐ 3714/QĐ-UBND
662 14.0274.0747 Điện nhãn cầu 94.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
663 14.0268.0752 Đo đường kính giác mạc 54.800 QĐ 3714/QĐ-UBND
664 14.0267.0750 Đo độ dày giác mạc 133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
665 14.0265.0751 Đo thị giác 2 mắt 63.800 QĐ 3714/QĐ-UBND
666 14.0264.0751 Đo biên độ điều tiết 63.800 QĐ 3714/QĐ-UBND
667 14.0263.0751 Xác định sơ đồ song thị 63.800 QĐ 3714/QĐ-UBND
668 14.0262.0751 Đo độ lác 63.800 QĐ 3714/QĐ-UBND
669 14.0259.0753 Đo khúc xạ giác mạc Javal 36.200 QĐ 3714/QĐ-UBND
670 14.0258.0754 Đo khúc xạ máy 9.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
671 14.0257.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 29.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
672 14.0256.0843 Đo sắc giác 65.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
673 14.0255.0755 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 25.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
674 14.0254.0757 Đo thị trường chu biên 28.800 QĐ 3714/QĐ-UBND
675 14.0253.0757 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 28.800 QĐ 3714/QĐ-UBND
676 14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 107.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
677 14.0250.0852 Test thử cảm giác giác mạc 39.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
678 14.0235.0828 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 1.112.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
679 14.0224.0751 Đo thị giác tương phản 63.800 QĐ 3714/QĐ-UBND
680 14.0221.0849 Soi góc tiền phòng 52.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
681 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 52.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
682 14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ 186.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
683 14.0215.0505 Rạch áp xe mi 186.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
684 14.0211.0842 Rửa cùng đồ [T] 41.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
685 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35.200 QĐ 3714/QĐ-UBND
686 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 78.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
687 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 47.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
688 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 32.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
689 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 32.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
690 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc 35.200 QĐ 3714/QĐ-UBND
691 14.0201.0769 Khâu kết mạc 809.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
692 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 64.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
693 14.0198.0784 Lấy máu làm huyết thanh 54.800 QĐ 3714/QĐ-UBND
694 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo [một mắt] 59.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
695 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo [hai mắt] 94.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
696 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc 47.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
697 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 32.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
698 14.0191.0789 Mổ quặm bẩm sinh 638.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
699 14.0187.0795 Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê] 1.236.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
700 14.0187.0794 Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê] 1.837.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
701 14.0187.0793 Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] 1.640.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
702 14.0187.0792 Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] 1.068.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
703 14.0187.0791 Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] 845.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
704 14.0187.0790 Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] 1.417.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
705 14.0187.0789 Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê] 638.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
706 14.0187.0788 Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] 1.235.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
707 14.0185.0798 Múc nội nhãn 539.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
708 14.0184.0774 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 740.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
709 14.0182.0746 Điện đông thể mi 474.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
710 14.0180.0805 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1.104.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
711 14.0179.0770 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 764.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
712 14.0178.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1.112.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
713 14.0177.0765 Khâu củng mạc [đơn thuần] 814.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
714 14.0176.0771 Khâu giác mạc [phức tạp] 1.112.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
715 14.0176.0770 Khâu giác mạc [đơn thuần] 764.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
716 14.0175.0839 Khâu phủ kết mạc 638.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
717 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
718 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi 693.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
719 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản [gây tê] 809.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
720 14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò 400.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
721 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)] 327.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
722 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)] 82.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
723 14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)] 665.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
724 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 870.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
725 14.0164.0732 Cắt bỏ túi lệ 840.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
726 14.0163.0796 Rửa chất nhân tiền phòng 740.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
727 14.0162.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 740.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
728 14.0161.0748 Tập nhược thị 31.700 QĐ 3714/QĐ-UBND
729 14.0160.0786 áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc 57.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
730 14.0159.0857 Tiêm nhu mô giác mạc 47.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
731 14.0150.0805 Mở bè có hoặc không cắt bè 1.104.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
732 14.0148.0805 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1.104.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
733 14.0147.0731 Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF 1.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
734 14.0145.0810 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 520.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
735 14.0144.0775 Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc 1.724.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
736 14.0137.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 643.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
737 14.0136.0817 Phẫu thuật mở rộng khe mi 643.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
738 14.0129.0575 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2.790.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
739 14.0124.0838 Vá da tạo hình mi 1.062.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
740 14.0120.0826 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1.304.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
741 14.0119.0826 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1.304.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
742 14.0118.0826 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1.304.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
743 14.0116.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 32.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
744 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 32.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
745 14.0111.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 32.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
746 14.0109.0819 Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] 1.170.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
747 14.0109.0818 Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] 740.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
748 14.0108.0820 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) 793.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
749 14.0107.0827 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ 1.512.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
750 14.0102.0800 Nâng sàn hốc mắt 2.756.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
751 14.0098.0739 Chích mủ mắt 452.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
752 14.0089.0736 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 1.154.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
753 14.0088.0736 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1.154.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
754 14.0084.0836 Cắt u mi cả bề dày không ghép 724.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
755 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép 724.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
756 14.0082.0847 Sinh thiết tổ chức kết mạc 150.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
757 14.0081.0847 Sinh thiết tổ chức hốc mắt 150.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
758 14.0080.0847 Sinh thiết tổ chức mi 150.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
759 14.0079.0827 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1.512.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
760 14.0078.0828 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1.112.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
761 14.0077.0828 Cố định màng xương tạo cùng đồ 1.112.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
762 14.0076.0828 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 1.112.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
763 14.0073.0783 Lấy dị vật tiền phòng 1.112.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
764 14.0072.0781 Lấy dị vật trong củng mạc 893.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
765 14.0071.0781 Lấy dị vật hốc mắt 893.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
766 14.0070.0850 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối 2.223.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
767 14.0068.0763 Gọt giác mạc đơn thuần 770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
768 14.0066.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [kết mạc tự thân] 840.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
769 14.0066.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] 963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
770 14.0066.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê] 1.477.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
771 14.0065.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [kết mạc tự thân] 840.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
772 14.0065.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [gây tê] 963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
773 14.0065.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [gây mê] 1.477.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
774 14.0062.0802 Nối thông lệ mũi nội soi 1.040.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
775 14.0061.0802 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1.040.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
776 14.0050.0807 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 934.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
777 14.0049.0733 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
778 14.0046.0812 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 1.970.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
779 14.0044.0833 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 1.634.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
780 14.0043.0811 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL 1.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
781 14.0042.0811 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL 1.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
782 14.0029.0749 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) 406.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
783 14.0027.0735 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 312.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
784 14.0026.0735 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) 312.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
785 14.0024.0831 Tháo đai độn củng mạc 1.662.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
786 14.0023.0803 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển 2.240.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
787 14.0020.0733 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
788 14.0019.0733 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
789 14.0017.0733 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
790 14.0016.0806 Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm 2.943.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
791 14.0015.0806 Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc 2.943.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
792 14.0012.0853 Tháo dầu Silicon nội nhãn 793.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
793 14.0011.0814 Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non 1.824.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
794 14.0010.0806 Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù 2.943.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
795 14.0008.0760 Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên 3.324.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
796 14.0005.0815 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 2.654.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
797 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 384.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
798 13.0240.0631 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2.860.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
799 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 183.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
800 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 396.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
801 13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm 456.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
802 13.0236.0697 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 4.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
803 13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 587.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
804 13.0233.0642 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1.152.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
805 13.0232.0647 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 545.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
806 13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 302.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
807 13.0230.0646 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước 1.040.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
808 13.0229.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 302.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
809 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 1.482.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
810 13.0223.0700 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4.744.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
811 13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2.860.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
812 13.0221.0695 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5.528.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
813 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 82.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
814 13.0193.0159 Rửa dạ dày sơ sinh 119.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
815 13.0192.0103 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 90.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
816 13.0191.0079 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
817 13.0188.0083 Chọc dò tủy sống sơ sinh 107.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
818 13.0187.0209 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 559.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
819 13.0185.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 653.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
820 13.0184.0605 Chọc dò màng bụng sơ sinh 404.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
821 13.0183.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh 653.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
822 13.0178.0727 Thay máu sơ sinh 587.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
823 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú 984.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
824 13.0163.0602 Chích áp xe vú 219.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
825 13.0162.0604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 880.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
826 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 280.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
827 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng 772.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
828 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 204.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
829 13.0153.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 790.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
830 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1.274.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
831 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 831.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
832 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1.898.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
833 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 388.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
834 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1.935.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
835 13.0142.0717 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) 1.127.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
836 13.0141.0627 Cắt cụt cổ tử cung 2.747.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
837 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2.612.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
838 13.0125.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 5.558.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
839 13.0124.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 5.558.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
840 13.0123.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 3.668.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
841 13.0122.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 5.558.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
842 13.0121.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 5.558.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
843 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3.710.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
844 13.0115.0650 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2.677.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
845 13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2.844.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
846 13.0110.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2.619.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
847 13.0102.0678 Phẫu thuật Manchester 3.681.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
848 13.0101.0666 Phẫu thuật Crossen 4.012.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
849 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2.944.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
850 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3.725.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
851 13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5.071.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
852 13.0088.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 5.071.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
853 13.0087.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 5.071.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
854 13.0083.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5.071.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
855 13.0082.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 5.071.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
856 13.0081.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 5.071.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
857 13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5.071.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
858 13.0079.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 5.071.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
859 13.0077.0689 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 5.071.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
860 13.0076.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5.071.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
861 13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4.289.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
862 13.0073.0702 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6.575.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
863 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2.944.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
864 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3.355.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
865 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3.876.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
866 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3.876.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
867 13.0067.0657 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3.736.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
868 13.0065.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6.116.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
869 13.0064.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 5.914.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
870 13.0063.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 5.742.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
871 13.0061.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6.111.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
872 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung 549.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
873 13.0051.0254 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 34.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
874 13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 35.200 QĐ 3714/QĐ-UBND
875 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
876 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
877 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2.248.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
878 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1.564.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
879 13.0028.0617 Giác hút 952.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
880 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1.227.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
881 13.0025.0638 Nội xoay thai 1.406.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
882 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1.002.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
883 13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4.585.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
884 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2.332.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
885 13.0006.0673 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 5.929.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
886 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4.307.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
887 13.0004.0675 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 4.307.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
888 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4.027.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
889 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2.945.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
890 13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7.919.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
891 12.0443.1161 Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang 385.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
892 12.0374.0718 Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi 250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
893 12.0373.1171 Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư (Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày)) 207.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
894 12.0368.2040 Truyền hoá chất tĩnh mạch 127.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
895 12.0340.0558 Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) 3.746.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
896 12.0339.0558 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) 3.746.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
897 12.0336.0534 Cắt cụt đùi do ung thư 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
898 12.0335.0534 Cắt cụt cẳng chân do ung thư 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
899 12.0334.0534 Tháo khớp háng do ung thư (Phẫu thuật cắt cụt chi) 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
900 12.0333.0551 Tháo khớp gối do ung thư (Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp) 2.758.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
901 12.0332.1189 Tháo khớp cổ chân do ung thư (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) 2.754.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
902 12.0331.1189 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) 2.754.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
903 12.0330.1185 Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay (Tháo khớp xương bả vai do ung thư) 6.829.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
904 12.0329.0534 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
905 12.0328.0534 Cắt cụt cánh tay do ung thư 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
906 12.0327.0534 Tháo khớp cổ tay do ung thư 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
907 12.0326.0534 Cắt chi và vét hạch do ung thư 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
908 12.0325.0558 Cắt u xương, sụn 3.746.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
909 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) 3.746.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
910 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) (Phẫu thuật loại III (Ung bướu)) 1.206.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
911 12.0321.1190 Cắt u bao gân (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) 1.784.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
912 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) 1.784.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
913 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) 1.784.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
914 12.0317.1190 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) 1.784.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
915 12.0316.1059 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm 3.093.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
916 12.0315.1059 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 3.093.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
917 12.0314.1189 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) 2.754.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
918 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) 1.784.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
919 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1.274.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
920 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo 2.048.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
921 12.0305.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2.761.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
922 12.0300.0661 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng 6.130.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
923 12.0298.1184 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 9.029.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
924 12.0295.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6.111.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
925 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3.876.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
926 12.0284.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2.944.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
927 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng 2.944.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
928 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2.944.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
929 12.0272.0599 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 4.803.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
930 12.0270.0599 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 4.803.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
931 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 984.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
932 12.0266.0434 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch (Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác) 4.151.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
933 12.0265.0583 Cắt u lành dương vật (Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)) 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
934 12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo (Phẫu thuật loại III (Ung bướu)) 1.206.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
935 12.0260.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4.232.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
936 12.0256.0582 Cắt u thận lành (Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)) 2.851.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
937 12.0252.0434 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ (Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác) 4.151.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
938 12.0241.0486 Cắt thân và đuôi tuỵ 4.485.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
939 12.0240.0482 Cắt bỏ khối u tá tuỵ 10.817.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
940 12.0239.0486 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 4.485.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
941 12.0234.0471 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ 5.273.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
942 12.0232.0087 Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm (Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm) 152.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
943 12.0229.0062 Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư­ gan (Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner) 1.735.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
944 12.0216.0487 Cắt u sau phúc mạc 5.712.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
945 12.0214.1184 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá 9.029.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
946 12.0210.0460 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 6.933.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
947 12.0206.0454 Cắt lại đại tràng do ung thư 4.470.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
948 12.0203.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2.514.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
949 12.0197.0446 Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay 7.548.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
950 12.0196.0446 Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) 7.548.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
951 12.0195.0441 Cắt u lành thực quản 5.441.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
952 12.0194.1189 Phẫu thuật vét hạch nách (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) 2.754.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
953 12.0193.1183 Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm 8.329.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
954 12.0191.0407 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm (Phẫu thuật u máu các vị trí) 3.014.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
955 12.0190.0583 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm (Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)) 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
956 12.0186.0408 Cắt phổi và màng phổi 8.641.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
957 12.0185.0408 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực 8.641.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
958 12.0183.0408 Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật 8.641.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
959 12.0178.0411 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản (Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác) 6.686.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
960 12.0173.0558 Cắt u xương sườn nhiều xương (Phẫu thuật lấy bỏ u xương) 3.746.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
961 12.0172.0583 Phẫu thuật bóc u thành ngực (Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)) 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
962 12.0171.0400 Phẫu thuật cắt kén khí phổi (Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực) 3.285.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
963 12.0170.0400 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi (Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực) 3.285.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
964 12.0169.0400 Phẫu thuật bóc kén màng phổi (Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực) 3.285.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
965 12.0168.0411 Phẫu thuật cắt u sụn phế quản (Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác) 6.686.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
966 12.0167.0558 Cắt u xương sườn 1 xương 3.746.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
967 12.0166.0400 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3.285.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
968 12.0164.0898 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm 20.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
969 12.0162.0918 Cắt polyp mũi (Nội soi cắt polype mũi gây mê) 663.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
970 12.0161.0875 Cắt polyp ống tai 602.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
971 12.0161.0874 Cắt polyp ống tai 1.990.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
972 12.0159.1063 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi (Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch) 3.243.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
973 12.0151.0877 Cắt u cuộn cảnh 7.539.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
974 12.0142.1189 Cắt bỏ khối u màn hầu (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) 2.754.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
975 12.0141.1189 Cắt khối u khẩu cái (Phẫu thuật loại I (Ung bướu)) 2.754.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
976 12.0111.0371 Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … (Phẫu thuật u hố mắt) 5.529.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
977 12.0110.0837 Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt (Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt) 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
978 12.0108.0824 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc (Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân) 840.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
979 12.0107.0737 Cắt u kết mạc không vá 755.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
980 12.0105.0562 Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình (Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình) 3.789.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
981 12.0104.0562 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình (Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình) 3.789.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
982 12.0103.0834 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
983 12.0102.0834 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
984 12.0100.0371 Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ (Phẫu thuật u hố mắt) 5.529.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
985 12.0099.0837 Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt (Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt) 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
986 12.0097.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá (Phẫu thuật u mi không vá da) 724.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
987 12.0096.0371 Cắt u nội nhãn 5.529.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
988 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê) 834.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
989 12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê) 1.334.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
990 12.0091.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê) 834.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
991 12.0091.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê) 1.334.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
992 12.0090.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) 3.144.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
993 12.0089.0945 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4.623.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
994 12.0088.1060 Cắt u tuyến nước bọt phụ (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) 3.144.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
995 12.0088.0944 Cắt u tuyến nước bọt phụ (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) 4.623.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
996 12.0087.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) 3.144.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
997 12.0087.0944 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) 4.623.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
998 12.0086.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm (Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm) 3.144.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
999 12.0086.0944 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) 4.623.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1000 12.0085.1039 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm (Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên) 455.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1001 12.0084.1039 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên (Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên) 455.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1002 12.0083.1040 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm (Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả) 415.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1003 12.0080.1059 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt (Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt) 3.093.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1004 12.0077.0834 Cắt u môi lành tính có tạo hình (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1005 12.0072.1047 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 2.927.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1006 12.0071.1038 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm (Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng) 820.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1007 12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm (Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên) 455.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1008 12.0069.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1009 12.0068.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1010 12.0066.1182 Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ (Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa) 8.529.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1011 12.0065.0944 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm (Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm) 4.623.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1012 12.0064.1046 Cắt nang vùng sàn miệng 2.777.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1013 12.0062.0834 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1014 12.0061.1093 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... 844.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1015 12.0060.1093 Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm 844.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1016 12.0059.1093 Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt 844.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1017 12.0058.1093 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt 844.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1018 12.0055.1059 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt 3.093.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1019 12.0050.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa 7.629.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1020 12.0049.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ 7.629.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1021 12.0048.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ 7.629.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1022 12.0047.1061 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp (Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt) 2.993.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1023 12.0045.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2.627.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1024 12.0043.0390 Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính 6.849.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1025 12.0016.0944 Cắt các u ác tuyến dưới hàm 4.623.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1026 12.0013.0834 Cắt các u nang mang (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1027 12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng 2.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1028 12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp (Phẫu thuật loại II (Ung bướu)) 1.784.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1029 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ 2.627.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1030 12.0008.0834 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1031 12.0007.1045 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1.126.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1032 12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 705.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1033 12.0004.0834 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm (Phẫu thuật u có vá da tạo hình) 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1034 12.0003.1045 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1.126.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1035 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 705.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1036 11.0168.1134 Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3.980.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1037 11.0166.1136 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính 4.770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1038 11.0165.1136 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt 4.770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1039 11.0164.1136 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính 4.770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1040 11.0163.1141 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính 17.842.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1041 11.0162.1120 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính 2.818.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1042 11.0161.1144 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín 2.477.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1043 11.0160.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính 3.601.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1044 11.0159.1144 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2.477.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1045 11.0154.1136 Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết 4.770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1046 11.0153.1141 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo 17.842.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1047 11.0137.1146 Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng 886.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1048 11.0135.1893 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể 387.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1049 11.0134.1892 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể 570.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1050 11.0133.1891 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể 764.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1051 11.0132.1890 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp 1.075.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1052 11.0119.1133 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính 517.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1053 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 246.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1054 11.0115.1137 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 3.601.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1055 11.0113.1137 Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng 3.601.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1056 11.0112.1137 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng 3.601.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1057 11.0111.1137 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 3.601.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1058 11.0109.1136 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng 4.770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1059 11.0107.1135 Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết 3.895.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1060 11.0106.1135 Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng 3.895.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1061 11.0105.1142 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause 4.288.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1062 11.0104.1113 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3.609.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1063 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín 3.288.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1064 11.0101.1159 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1065 11.0100.0111 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng 185.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1066 11.0088.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 653.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1067 11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 719.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1068 11.0076.1143 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ 3.661.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1069 11.0075.1143 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 3.661.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1070 11.0074.0534 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1071 11.0073.0534 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1072 11.0072.0534 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1073 11.0069.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu 3.601.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1074 11.0068.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 3.601.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1075 11.0067.1111 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.274.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1076 11.0066.1110 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 4.010.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1077 11.0065.1111 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3.274.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1078 11.0064.1110 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 4.010.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1079 11.0063.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 4.288.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1080 11.0062.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 4.288.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1081 11.0061.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 4.288.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1082 11.0060.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 4.288.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1083 11.0058.1133 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng 517.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1084 11.0042.1130 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.344.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1085 11.0041.1129 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.907.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1086 11.0040.1129 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.907.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1087 11.0039.1128 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.321.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1088 11.0038.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4.907.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1089 11.0037.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4.907.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1090 11.0036.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.907.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1091 11.0035.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.907.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1092 11.0034.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.818.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1093 11.0033.1122 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.506.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1094 11.0032.1123 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.982.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1095 11.0031.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2.818.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1096 11.0030.1123 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.982.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1097 11.0029.1121 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.267.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1098 11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.298.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1099 11.0027.1108 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.920.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1100 11.0026.1109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.285.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1101 11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2.298.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1102 11.0024.1109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3.285.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1103 11.0023.1107 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3.755.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1104 11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.269.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1105 11.0021.1104 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.886.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1106 11.0020.1105 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.268.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1107 11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2.269.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1108 11.0018.1105 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.268.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1109 11.0017.1103 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.818.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1110 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 242.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1111 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 410.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1112 11.0008.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 547.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1113 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 242.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1114 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 410.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1115 11.0003.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 547.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1116 10.1113.0398 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ 7.275.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1117 10.1101.0369 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 4.498.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1118 10.1086.0568 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống 5.413.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1119 10.1085.0568 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan 5.413.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1120 10.1084.0568 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng 5.413.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1121 10.1083.0568 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống 5.413.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1122 10.1077.0369 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 4.498.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1123 10.1072.0567 Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động 5.328.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1124 10.1068.0567 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 5.328.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1125 10.1055.0565 Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) 8.871.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1126 10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 259.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1127 10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm 399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1128 10.1029.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1129 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1130 10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 319.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1131 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1132 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 144.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1133 10.1022.0520 Nắn, bó bột gãy xương chày 162.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1134 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày 234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1135 10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 254.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1136 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1137 10.1020.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 254.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1138 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1139 10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 254.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1140 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1141 10.1018.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối 159.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1142 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 259.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1143 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 144.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1144 10.1016.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 624.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1145 10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 644.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1146 10.1014.0529 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 624.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1147 10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu 624.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1148 10.1011.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 259.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1149 10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng 714.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1150 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1151 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1152 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1153 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1154 10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1155 10.1003.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1156 10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1157 10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1158 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1159 10.0998.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 254.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1160 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1161 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1162 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 319.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1163 10.0994.0529 Nắn, bó bột cột sống 624.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1164 10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 624.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1165 10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 624.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1166 10.0988.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1167 10.0987.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1168 10.0986.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 624.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1169 10.0984.0563 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1.731.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1170 10.0972.0407 Phẫu thuật U máu 3.014.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1171 10.0969.0553 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo 4.634.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1172 10.0968.0553 Phẫu thuật ghép xương tự thân 4.634.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1173 10.0967.0558 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3.746.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1174 10.0966.0572 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 2.973.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1175 10.0964.0559 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1176 10.0963.0559 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1177 10.0962.0574 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 4.228.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1178 10.0961.0575 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2.790.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1179 10.0958.0549 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 3.649.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1180 10.0956.0551 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2.758.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1181 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4.616.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1182 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2.598.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1183 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1184 10.0949.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1185 10.0948.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1186 10.0944.0550 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3.570.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1187 10.0943.0534 Phẫu thuật tháo khớp chi 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1188 10.0942.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1189 10.0941.0556 Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1190 10.0939.0539 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2.106.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1191 10.0938.0540 Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3.151.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1192 10.0937.0537 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2.829.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1193 10.0936.0573 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1194 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1.731.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1195 10.0930.0545 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [thay khớp háng bán phần] [T] 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1196 10.0929.0547 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng [T] 5.122.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1197 10.0926.0556 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1198 10.0925.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1199 10.0922.0556 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1200 10.0921.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1201 10.0920.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân [T] 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1202 10.0919.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1203 10.0918.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1204 10.0917.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi [T] 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1205 10.0916.0543 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1206 10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1207 10.0914.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1208 10.0913.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1209 10.0912.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1210 10.0911.0548 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1211 10.0910.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1212 10.0909.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [T] 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1213 10.0908.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1214 10.0906.0548 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1215 10.0904.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1216 10.0893.0573 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1217 10.0892.0537 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI 2.829.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1218 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [T] 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1219 10.0884.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1220 10.0883.0559 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1221 10.0882.0559 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1222 10.0880.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1223 10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1224 10.0878.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1225 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille [T] 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1226 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1227 10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1228 10.0874.0571 Cụt chấn thương cổ và bàn chân [T] 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1229 10.0873.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1230 10.0872.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1231 10.0871.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [T] 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1232 10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1233 10.0869.0548 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1234 10.0868.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1235 10.0867.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1236 10.0866.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1237 10.0865.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân [T] 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1238 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1239 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1240 10.0861.0577 Thương tích bàn tay phức tạp 4.616.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1241 10.0859.0571 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [T] 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1242 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1243 10.0849.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay 3.649.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1244 10.0846.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 3.649.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1245 10.0845.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới 3.649.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1246 10.0843.0550 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 3.570.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1247 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [T] 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1248 10.0841.0559 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1249 10.0840.0559 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1250 10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1251 10.0821.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1252 10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay [T] 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1253 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1254 10.0817.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1255 10.0816.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1256 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1257 10.0813.0573 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1258 10.0812.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay 4.616.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1259 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1260 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [T] 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1261 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4.616.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1262 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4.616.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1263 10.0804.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [T] 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1264 10.0803.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1265 10.0802.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1266 10.0801.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay [T] 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1267 10.0800.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1268 10.0799.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1269 10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1270 10.0797.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1271 10.0796.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1272 10.0795.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1273 10.0794.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1274 10.0793.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1275 10.0792.0556 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1276 10.0791.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân [T] 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1277 10.0790.0548 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1278 10.0789.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1279 10.0788.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1280 10.0787.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1281 10.0786.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân [T] 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1282 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1283 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1284 10.0783.0556 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1285 10.0782.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1286 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1287 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1288 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1289 10.0778.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1290 10.0777.0556 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1291 10.0776.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1292 10.0775.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1293 10.0773.0548 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp [T] 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1294 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1295 10.0771.0556 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1296 10.0770.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1297 10.0769.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1298 10.0768.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1299 10.0767.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi [T] 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1300 10.0766.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi [T] 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1301 10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1302 10.0764.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1303 10.0763.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi [T] 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1304 10.0762.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1305 10.0761.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1306 10.0760.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1307 10.0759.0556 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1308 10.0758.0556 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1309 10.0757.0556 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1310 10.0756.0556 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1311 10.0755.0548 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1312 10.0753.0556 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1313 10.0752.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1314 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1315 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [T] 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1316 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [T] 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1317 10.0747.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay [T] 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1318 10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay [T] 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1319 10.0745.0556 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay [T] 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1320 10.0744.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay [T] 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1321 10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay [T] 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1322 10.0741.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1323 10.0740.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1324 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1325 10.0738.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1326 10.0737.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1327 10.0736.0556 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1328 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [T] 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1329 10.0733.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [T] 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1330 10.0732.0556 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay [T] 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1331 10.0731.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay [T] 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1332 10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay [T] 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1333 10.0729.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1334 10.0726.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1335 10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay [T] 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1336 10.0724.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay [T] 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1337 10.0723.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay [T] 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1338 10.0722.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1339 10.0721.0556 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1340 10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn [T] 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1341 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn [T] 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1342 10.0718.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1343 10.0717.0556 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1344 10.0705.0489 Bóc phúc mạc bên phải 4.670.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1345 10.0704.0489 Bóc phúc mạc bên trái 4.670.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1346 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2.514.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1347 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3.258.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1348 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3.258.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1349 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3.258.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1350 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3.258.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1351 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [T] 3.258.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1352 10.0682.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [T] 3.258.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1353 10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3.258.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1354 10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3.258.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1355 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [T] 3.258.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1356 10.0674.0484 Cắt lách bệnh lý 4.472.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1357 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương 4.472.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1358 10.0660.0486 Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y 4.485.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1359 10.0658.0486 Các phẫu thuật cắt tuỵ khác 4.485.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1360 10.0657.0486 Cắt một phần tuỵ 4.485.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1361 10.0655.0486 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách 4.485.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1362 10.0649.0482 Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị 10.817.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1363 10.0648.0482 Cắt khối tá tụy 10.817.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1364 10.0645.0486 Cắt bỏ nang tụy 4.485.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1365 10.0644.0464 Nối nang tụy với hỗng tràng 2.664.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1366 10.0643.0464 Nối nang tụy với dạ dày 2.664.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1367 10.0642.0464 Nối nang tụy với tá tràng 2.664.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1368 10.0641.0464 Dẫn lưu nang tụy 2.664.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1369 10.0640.0486 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4.485.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1370 10.0638.0464 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2.664.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1371 10.0634.0481 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng 4.399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1372 10.0633.0481 Nối mật ruột tận - bên 4.399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1373 10.0632.0481 Nối mật ruột bên - bên 4.399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1374 10.0630.0475 Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột 6.827.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1375 10.0626.0479 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da 4.151.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1376 10.0623.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4.499.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1377 10.0622.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 4.499.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1378 10.0621.0472 Cắt túi mật 4.523.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1379 10.0617.0493 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2.832.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1380 10.0616.0493 Dẫn lưu áp xe gan 2.832.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1381 10.0609.0471 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5.273.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1382 10.0608.0471 Cầm máu nhu mô gan 5.273.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1383 10.0607.0466 Cắt lọc nhu mô gan 8.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1384 10.0606.0466 Lấy bỏ u gan 8.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1385 10.0597.0468 Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…) 6.728.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1386 10.0593.0466 Cắt gan nhỏ 8.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1387 10.0588.0466 Cắt hạ phân thuỳ 8 8.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1388 10.0587.0466 Cắt hạ phân thuỳ 7 8.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1389 10.0586.0466 Cắt hạ phân thuỳ 6 8.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1390 10.0585.0466 Cắt hạ phân thuỳ 5 8.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1391 10.0584.0466 Cắt hạ phân thuỳ 4 8.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1392 10.0580.0466 Cắt thuỳ gan trái 8.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1393 10.0579.0466 Cắt gan phân thuỳ trước 8.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1394 10.0578.0466 Cắt gan phân thuỳ sau 8.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1395 10.0577.0466 Cắt gan trái 8.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1396 10.0576.0466 Cắt gan phải 8.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1397 10.0562.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1398 10.0561.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1399 10.0559.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1400 10.0558.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1401 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1402 10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1403 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1404 10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2.254.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1405 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo 2.254.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1406 10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1407 10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1408 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1409 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1410 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1411 10.0545.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1412 10.0544.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1413 10.0543.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1414 10.0542.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1415 10.0541.0465 Đóng rò trực tràng – bàng quang 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1416 10.0540.0465 Đóng rò trực tràng – âm đạo 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1417 10.0538.0489 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng 4.670.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1418 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1419 10.0532.0460 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn 6.933.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1420 10.0531.0454 Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn 4.470.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1421 10.0530.0454 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn 4.470.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1422 10.0529.0454 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp 4.470.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1423 10.0528.0454 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4.470.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1424 10.0527.0454 Cắt đoạn trực tràng nối ngay 4.470.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1425 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1426 10.0525.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2.514.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1427 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2.514.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1428 10.0523.0454 Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo 4.470.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1429 10.0522.0454 Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn 4.470.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1430 10.0521.0454 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng 4.470.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1431 10.0520.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4.470.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1432 10.0519.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4.470.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1433 10.0518.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4.470.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1434 10.0517.0454 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4.470.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1435 10.0515.0454 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4.470.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1436 10.0514.0454 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4.470.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1437 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1438 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2.561.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1439 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2.832.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1440 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2.561.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1441 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2.561.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1442 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 2.561.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1443 10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4.670.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1444 10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn 4.670.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1445 10.0495.0456 Nối tắt ruột non - ruột non 4.293.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1446 10.0494.0456 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4.293.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1447 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2.832.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1448 10.0490.0458 Cắt nhiều đoạn ruột non 4.629.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1449 10.0489.0458 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 4.629.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1450 10.0488.0458 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4.629.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1451 10.0487.0458 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4.629.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1452 10.0485.0465 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1453 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1454 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2.498.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1455 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1456 10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2.514.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1457 10.0465.0465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1458 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1459 10.0461.0488 Nạo vét hạch D3 3.817.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1460 10.0460.0488 Nạo vét hạch D2 3.817.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1461 10.0459.0488 Nạo vét hạch D1 3.817.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1462 10.0458.0449 Cắt lại dạ dày 7.266.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1463 10.0457.0449 Cắt toàn bộ dạ dày 7.266.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1464 10.0456.0449 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 7.266.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1465 10.0455.0449 Cắt đoạn dạ dày 7.266.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1466 10.0452.0491 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2.514.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1467 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò 2.514.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1468 10.0445.0488 Nạo vét hạch cổ 3.817.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1469 10.0436.0442 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực 7.283.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1470 10.0433.0442 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực 7.283.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1471 10.0432.0442 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ 7.283.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1472 10.0416.0491 Mở thông dạ dày 2.514.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1473 10.0415.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3.285.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1474 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn [T] 1.242.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1475 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [T] 2.321.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1476 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn [T] 2.321.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1477 10.0405.0156 Nong niệu đạo 241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1478 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [T] 2.321.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1479 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2.321.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1480 10.0376.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 4.947.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1481 10.0375.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 4.947.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1482 10.0369.0434 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 4.151.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1483 10.0368.0434 Cắt nối niệu đạo sau 4.151.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1484 10.0364.0434 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ 4.151.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1485 10.0360.0425 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 5.434.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1486 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang 4.098.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1487 10.0352.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5.434.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1488 10.0349.0424 Cắt cổ bàng quang 5.305.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1489 10.0346.0429 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 4.415.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1490 10.0337.0424 Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey 5.305.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1491 10.0335.0104 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 917.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1492 10.0332.0422 Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột 5.390.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1493 10.0327.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [T] 4.098.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1494 10.0326.0421 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [T] 4.098.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1495 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [T] 4.098.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1496 10.0320.0423 Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes [T] 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1497 10.0311.0439 Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung lần 3 2.388.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1498 10.0310.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [T] 4.098.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1499 10.0308.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4.098.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1500 10.0307.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [P] 4.098.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1501 10.0306.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [T] 4.098.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1502 10.0304.0416 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4.232.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1503 10.0303.0416 Cắt thận đơn thuần [T] 4.232.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1504 10.0302.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4.232.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1505 10.0301.0416 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ 4.232.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1506 10.0293.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 6.686.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1507 10.0292.0411 Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi 6.686.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1508 10.0291.0411 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 6.686.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1509 10.0290.0411 Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi 6.686.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1510 10.0289.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3.285.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1511 10.0287.0411 Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi 6.686.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1512 10.0286.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 6.686.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1513 10.0285.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn 6.686.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1514 10.0274.0408 Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch 8.641.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1515 10.0272.0408 Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý 8.641.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1516 10.0260.0399 Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo 3.732.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1517 10.0223.0403 Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ 17.144.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1518 10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2.851.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1519 10.0168.0393 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh 14.645.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1520 10.0163.0411 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6.686.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1521 10.0160.0411 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi 6.686.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1522 10.0159.0411 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6.686.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1523 10.0158.0580 Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực 12.173.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1524 10.0157.0580 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ 12.173.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1525 10.0155.0404 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 13.836.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1526 10.0154.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu 6.799.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1527 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 6.799.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1528 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1.756.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1529 10.0149.0344 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2.318.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1530 10.0148.0344 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2.318.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1531 10.0122.0385 Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ 5.019.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1532 10.0117.0381 Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ 6.653.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1533 10.0107.0382 Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não 7.145.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1534 10.0079.0377 Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy 5.414.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1535 10.0070.0377 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá 5.414.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1536 10.0064.0373 Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) 4.122.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1537 10.0057.0083 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 107.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1538 10.0034.0372 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng 6.843.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1539 10.0033.0372 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng 6.843.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1540 10.0025.0372 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não 6.843.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1541 10.0021.0376 Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN 5.713.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1542 10.0017.0384 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não 4.557.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1543 10.0016.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) 4.122.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1544 10.0014.0386 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ 5.383.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1545 10.0010.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 5.081.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1546 10.0009.0370 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên 5.081.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1547 10.0008.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 5.081.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1548 10.0007.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não 5.081.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1549 10.0006.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) 5.081.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1550 10.0005.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não 5.081.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1551 10.0004.0386 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5.383.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1552 10.0003.0386 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) 5.383.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1553 10.0002.0386 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 5.383.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1554 08.0486.0238 Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT 45.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1555 08.0485.0235 Giác hơi 33.200 QĐ 3714/QĐ-UBND
1556 08.0484.0281 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 28.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1557 08.0483.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1558 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm 33.200 QĐ 3714/QĐ-UBND
1559 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau 33.200 QĐ 3714/QĐ-UBND
1560 08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 33.200 QĐ 3714/QĐ-UBND
1561 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 33.200 QĐ 3714/QĐ-UBND
1562 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1563 08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1564 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1565 08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1566 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1567 08.0472.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1568 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1569 08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1570 08.0469.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1571 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1572 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1573 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1574 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1575 08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1576 08.0463.0228 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1577 08.0462.0228 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1578 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1579 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1580 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1581 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1582 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1583 08.0456.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1584 08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1585 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1586 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1587 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1588 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1589 08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1590 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1591 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1592 08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1593 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1594 08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1595 08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1596 08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1597 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1598 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1599 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1600 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1601 08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1602 08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1603 08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1604 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1605 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1606 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1607 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1608 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1609 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1610 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1611 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1612 08.0427.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1613 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1614 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1615 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1616 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1617 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1618 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1619 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1620 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1621 08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1622 08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1623 08.0416.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1624 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1625 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1626 08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1627 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1628 08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1629 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1630 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1631 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1632 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1633 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1634 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1635 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1636 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1637 08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1638 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1639 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1640 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1641 08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1642 08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1643 08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1644 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1645 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1646 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1647 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1648 08.0388.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1649 08.0387.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1650 08.0386.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dương 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1651 08.0385.0271 Thuỷ châm điều trị di tinh 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1652 08.0384.0271 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1653 08.0383.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1654 08.0382.0271 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1655 08.0381.0271 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1656 08.0380.0271 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1657 08.0379.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1658 08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1659 08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1660 08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1661 08.0375.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1662 08.0374.0271 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1663 08.0373.0271 Thuỷ châm điều trị đau răng 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1664 08.0372.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1665 08.0371.0271 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1666 08.0367.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1667 08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1668 08.0365.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1669 08.0364.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1670 08.0363.0271 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1671 08.0362.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1672 08.0361.0271 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1673 08.0360.0271 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1674 08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1675 08.0358.0271 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1676 08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1677 08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1678 08.0355.0271 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1679 08.0354.0271 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1680 08.0353.0271 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1681 08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1682 08.0351.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1683 08.0350.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1684 08.0349.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1685 08.0348.0271 Thuỷ châm điều trị thống kinh 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1686 08.0347.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1687 08.0346.0271 Thuỷ châm điều trị sa tử cung 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1688 08.0345.0271 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1689 08.0344.0271 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1690 08.0343.0271 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1691 08.0342.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1692 08.0341.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1693 08.0340.0271 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1694 08.0339.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1695 08.0338.0271 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1696 08.0337.0271 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1697 08.0336.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1698 08.0335.0271 Thuỷ châm điều trị mày đay 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1699 08.0334.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1700 08.0333.0271 Thuỷ châm điều trị trĩ 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1701 08.0332.0271 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1702 08.0331.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1703 08.0330.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1704 08.0328.0271 Thuỷ châm điều trị viêm amydan 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1705 08.0327.0271 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1706 08.0326.0271 Thuỷ châm điều trị nấc 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1707 08.0325.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1708 08.0324.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1709 08.0323.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1710 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1711 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1712 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1713 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1714 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1715 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1716 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1717 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1718 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1719 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1720 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1721 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1722 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1723 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1724 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1725 08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1726 08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1727 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1728 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1729 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1730 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1731 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1732 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1733 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1734 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1735 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1736 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1737 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1738 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1739 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1740 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1741 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1742 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1743 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1744 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1745 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1746 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1747 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1748 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1749 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1750 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1751 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1752 08.0277.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1753 08.0276.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dương 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1754 08.0275.0227 Cấy chỉ điều trị di tinh 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1755 08.0274.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1756 08.0273.0227 Cấy chỉ điều trị sa tử cung 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1757 08.0272.0227 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1758 08.0271.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1759 08.0270.0227 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1760 08.0269.0227 Cấy chỉ điều trị đái dầm 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1761 08.0268.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1762 08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1763 08.0266.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1764 08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1765 08.0264.0227 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1766 08.0263.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1767 08.0262.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1768 08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1769 08.0257.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1770 08.0256.0227 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1771 08.0255.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1772 08.0254.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1773 08.0253.0227 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1774 08.0252.0227 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1775 08.0251.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1776 08.0250.0227 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1777 08.0249.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1778 08.0248.0227 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1779 08.0247.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1780 08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1781 08.0245.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1782 08.0244.0227 Cấy chỉ điều trị nấc 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1783 08.0243.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1784 08.0242.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1785 08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1786 08.0240.0227 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1787 08.0239.0227 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1788 08.0238.0227 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1789 08.0237.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1790 08.0236.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1791 08.0235.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1792 08.0234.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1793 08.0233.0227 Cấy chỉ điều trị mày đay 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1794 08.0232.0227 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1795 08.0231.0227 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1796 08.0230.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1797 08.0229.0227 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1798 08.0228.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1799 08.0227.0230 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1800 08.0226.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1801 08.0225.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1802 08.0224.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1803 08.0223.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1804 08.0222.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1805 08.0221.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1806 08.0220.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1807 08.0219.0230 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1808 08.0218.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1809 08.0217.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1810 08.0216.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1811 08.0215.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1812 08.0213.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1813 08.0212.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1814 08.0211.0230 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1815 08.0209.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1816 08.0208.0230 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1817 08.0206.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1818 08.0205.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1819 08.0204.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1820 08.0203.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1821 08.0202.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1822 08.0201.0230 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1823 08.0198.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1824 08.0197.0230 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1825 08.0196.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1826 08.0195.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1827 08.0194.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1828 08.0193.0230 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1829 08.0192.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1830 08.0191.0230 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1831 08.0190.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1832 08.0189.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1833 08.0188.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1834 08.0187.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1835 08.0186.0230 Điện nhĩ châm điều di tinh 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1836 08.0185.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1837 08.0184.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1838 08.0183.0230 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1839 08.0182.0230 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1840 08.0181.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1841 08.0180.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1842 08.0179.0230 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1843 08.0178.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1844 08.0177.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1845 08.0174.0230 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1846 08.0173.0230 Điện nhĩ châm điều trị nấc 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1847 08.0172.0230 Điện nhĩ châm điều trị nôn 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1848 08.0171.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1849 08.0170.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1850 08.0169.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1851 08.0168.0230 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1852 08.0167.0230 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1853 08.0166.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1854 08.0165.0230 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1855 08.0164.0230 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1856 08.0163.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1857 08.0162.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1858 08.0157.2046 Điện mãng châm điều trị đau lưng 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1859 08.0156.2046 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1860 08.0155.2046 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1861 08.0154.2046 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1862 08.0151.2046 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1863 08.0145.2046 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1864 08.0143.2046 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1865 08.0142.2046 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1866 08.0141.2046 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1867 08.0139.2046 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1868 08.0138.2046 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1869 08.0137.2046 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 75.800 QĐ 3714/QĐ-UBND
1870 PTTT3006 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1871 08.0135.2046 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1872 08.0133.2046 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1873 08.0130.2046 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1874 08.0129.2046 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1875 08.0128.2046 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1876 08.0127.2046 Điện mãng châm điều trị thống kinh 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1877 08.0126.2046 Điện mãng châm điều trị đái dầm 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1878 08.0125.2046 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1879 08.0124.2046 Điện mãng châm điều trị sa tử cung 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1880 08.0122.2046 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1881 08.0121.2046 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1882 08.0119.2046 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1883 08.0117.2046 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1884 08.0116.2046 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1885 08.0114.2046 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1886 08.0028.0259 Luyện tập dưỡng sinh 23.800 QĐ 3714/QĐ-UBND
1887 08.0027.0228 Chườm ngải 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1888 08.0026.0222 Bó thuốc 50.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1889 08.0025.0229 Đặt thuốc YHCT 45.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
1890 08.0024.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 49.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
1891 08.0023.0249 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 49.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
1892 08.0022.0252 Sắc thuốc thang 12.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1893 08.0021.0285 Xông khói thuốc 37.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
1894 08.0020.0284 Xông hơi thuốc 42.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
1895 08.0019.0286 Xông thuốc bằng máy 42.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
1896 08.0018.0246 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT 105.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1897 08.0017.0248 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 105.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1898 08.0016.0247 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 105.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1899 08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1900 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 45.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1901 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ 45.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1902 08.0012.0224 Từ châm 65.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1903 08.0011.0243 Laser châm 47.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
1904 08.0010.0224 Chích lể 65.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1905 08.0009.0228 Cứu 35.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
1906 08.0008.0224 Ôn châm (kim ngắn) 65.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1907 08.0007.0227 Cấy chỉ 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1908 08.0006.0271 Thủy châm 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
1909 08.0005.0230 Điện châm (kim ngắn) 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1910 08.0004.0224 Nhĩ châm 65.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1911 08.0003.0224 Mãng châm 74.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1912 08.0002.0224 Hào châm 65.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1913 08.0001.0224 Mai hoa châm 65.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1914 07.0245.0090 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 151.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1915 07.0244.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp 110.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1916 07.0243.0085 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 221.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1917 07.0242.0084 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 166.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1918 07.0067.0356 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 6.560.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1919 07.0065.0356 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 6.560.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1920 07.0061.0364 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm 7.761.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1921 07.0060.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm 6.560.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1922 07.0058.0364 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 7.761.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1923 07.0057.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 6.560.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1924 07.0056.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 6.560.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1925 07.0055.0488 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm 3.817.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1926 07.0054.0364 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 7.761.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1927 07.0053.0364 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 7.761.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1928 07.0052.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 6.560.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1929 07.0047.0356 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm 6.560.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1930 07.0046.0356 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm 6.560.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1931 07.0045.0359 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm 4.468.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1932 07.0044.0356 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6.560.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1933 07.0042.0356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 6.560.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1934 07.0041.0359 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4.468.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1935 07.0040.0359 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4.468.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1936 07.0039.0361 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4.281.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1937 07.0038.0356 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm 6.560.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1938 07.0037.0363 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên 5.485.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1939 07.0036.0357 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 4.166.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1940 07.0035.0363 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên 5.485.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1941 07.0034.0357 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 4.166.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1942 07.0025.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng 4.166.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1943 07.0024.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng 4.166.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1944 07.0020.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 4.166.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1945 07.0018.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3.345.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1946 07.0013.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3.345.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1947 07.0012.0357 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4.166.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1948 07.0011.0357 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4.166.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1949 07.0010.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 4.166.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1950 07.0009.0360 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 3.345.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1951 07.0008.0360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3.345.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1952 07.0007.0362 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2.772.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1953 07.0006.0357 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 4.166.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1954 06.0038.1777 Đo điện não vi tính 64.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
1955 05.0073.0332 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né 213.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1956 05.0071.0323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 195.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1957 05.0063.0345 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 3.337.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1958 05.0056.0535 Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong 2.925.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1959 05.0055.0538 Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong 2.925.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1960 05.0054.0343 Phẫu thuật điều trị u dưới móng 752.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1961 05.0053.0176 Sinh thiết móng 311.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1962 05.0051.0324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 332.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1963 05.0050.0329 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1964 05.0049.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1965 05.0048.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1966 05.0047.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1967 05.0046.0329 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1968 05.0045.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1969 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1970 05.0043.0333 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 285.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1971 05.0040.0325 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ 240.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1972 05.0024.0333 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 285.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1973 05.0023.0333 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da 285.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1974 05.0013.0326 Điều trị hạt cơm bằng Plasma 358.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1975 05.0011.0329 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1976 05.0009.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1977 05.0008.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1978 05.0007.0329 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1979 05.0002.0076 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 158.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1980 09.0130.0118 Lọc máu liên tục 2.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1981 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 20.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
1982 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 653.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1983 04.0058.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1984 04.0054.0541 Phẫu thuật nội soi lao khớp háng 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1985 04.0053.0541 Phẫu thuật nội soi lao khớp gối 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1986 04.0051.0563 Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống 1.731.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1987 04.0042.0583 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1988 04.0041.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1989 04.0040.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1990 04.0039.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1991 04.0038.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1992 04.0036.1114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 3.288.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1993 04.0035.1114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 3.288.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1994 04.0034.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn 3.817.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1995 04.0033.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách 3.817.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1996 04.0032.0488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ 3.817.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1997 04.0031.0488 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao 3.817.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
1998 04.0030.0207 Bơm rửa ổ lao khớp 92.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
1999 04.0029.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 2.832.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2000 04.0028.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 2.832.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2001 04.0027.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2002 04.0026.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2003 04.0025.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2004 04.0024.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân 2.758.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2005 04.0023.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối 2.758.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2006 04.0022.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng 2.758.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2007 04.0021.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2008 04.0020.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 2.758.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2009 04.0019.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2010 04.0018.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2011 04.0017.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2012 04.0016.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 2.758.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2013 04.0015.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 2.758.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2014 04.0014.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 2.758.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2015 04.0013.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn 2.758.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2016 04.0012.0551 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn 2.758.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2017 04.0009.0369 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực 4.498.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2018 04.0008.0546 Phẫu thuật thay khớp gối do lao 5.122.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2019 04.0007.0551 Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao 2.758.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2020 04.0006.0547 Phẫu thuật thay khớp háng do lao 5.122.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2021 04.0006.0545 Phẫu thuật thay khớp háng do lao 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2022 04.0005.0543 Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2023 04.0001.0369 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ 4.498.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2024 03.4246.0198 Tháo bột các loại 52.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
2025 03.4241.0561 Phẫu thuật điều trị hẹp hộp sọ 5.589.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2026 03.4239.0951 Tạo hình hộp sọ sau chấn thương 5.336.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2027 03.4232.0936 Phẫu thuật bóc bao áp xe não 5.937.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2028 03.4230.0373 Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng 4.122.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2029 03.4227.0437 Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật 4.235.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2030 03.4215.0754 Đo khúc xạ khách quan 9.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
2031 03.4212.0076 Chăm sóc da cho bn steven jonhson 158.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2032 03.4211.0168 Kỹ thuật sinh thiết da 126.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2033 03.4210.0302 Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà 885.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2034 03.4209.0302 Giảm mẫn cảm với sữa 885.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2035 03.4208.0302 Giảm mẫn cảm với thức ăn 885.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2036 03.4207.0302 Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm 885.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2037 03.4196.0312 Test lẩy da với các dị nguyên sữa 334.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2038 03.4195.0312 Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn 334.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2039 03.4194.0312 Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp 334.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2040 03.4190.0192 Tạo nhịp tim qua da 989.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2041 03.4186.1894 Gây mê rút canuyn ECMO 699.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2042 03.4185.1894 Gây mê đặt canuyn ECMO 699.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2043 03.4183.0271 Thủy châm điều trị sa trực tràng 66.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
2044 03.4182.0230 Điện châm điều trị sa trực tràng 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
2045 03.4181.0227 Cấy chỉ điều trị sa trực tràng 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2046 03.4180.0230 Điện nhĩ châm điều trị táo bón 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
2047 03.4179.0230 Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
2048 03.4178.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện 67.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
2049 03.4177.0292 Hỗ trợ hô hấp- tuần hoàn bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (ECMO) 1.293.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2050 03.4176.0292 Hỗ trợ hô hấp bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (ECMO) 1.293.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2051 03.4175.0292 Chạy máy ECMO mỗi 12h/lần 1.293.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2052 03.4165.0919 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng 457.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2053 03.4165.0918 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng 663.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2054 03.4163.0358 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp 5.772.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2055 03.4163.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp 4.166.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2056 03.4162.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản 3.002.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2057 03.4161.0968 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang 6.068.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2058 03.4160.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản 3.002.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2059 03.4159.0962 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 13.559.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2060 03.4156.0541 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2061 03.4154.0541 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2062 03.4153.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2063 03.4151.0541 Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2064 03.4150.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2065 03.4149.0550 Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm 3.570.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2066 03.4146.0541 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2067 03.4145.0542 Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi 4.242.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2068 03.4144.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2069 03.4143.0541 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2070 03.4142.0344 Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay 2.318.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2071 03.4141.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5.071.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2072 03.4139.0689 Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn 5.071.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2073 03.4138.0148 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán 925.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2074 03.4137.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5.071.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2075 03.4136.0689 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng 5.071.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2076 03.4135.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần 5.914.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2077 03.4134.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 5.914.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2078 03.4133.0702 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6.575.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2079 03.4131.0691 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 7.923.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2080 03.4123.0691 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên 7.923.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2081 03.4122.0435 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng 2.321.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2082 03.4121.0433 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 3.950.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2083 03.4120.0423 Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2084 03.4119.0440 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) 1.279.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2085 03.4112.0427 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang 5.818.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2086 03.4109.0440 Tán sỏi niệu quản qua nội soi 1.279.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2087 03.4108.0440 Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi 1.279.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2088 03.4103.0440 Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser 1.279.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2089 03.4098.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc 4.027.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2090 03.4097.0420 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận 4.170.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2091 03.4096.0420 Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên 4.170.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2092 03.4095.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc 4.027.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2093 03.4090.0419 Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm) 4.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2094 03.4089.0419 Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi 4.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2095 03.4087.0419 Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc 4.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2096 03.4086.0419 Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc 4.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2097 03.4085.0419 Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi 4.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2098 03.4083.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận 4.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2099 03.4080.0457 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2100 03.4079.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2101 03.4077.0457 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2102 03.4076.0451 Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) 2.896.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2103 03.4075.0457 Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2104 03.4074.0457 Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2105 03.4068.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2.896.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2106 03.4065.0462 Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràng điêu trị sa trực tràng 4.276.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2107 03.4064.0462 Phẫu thuật nội soi sa trực tràng 4.276.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2108 03.4062.0461 Phẫu thuật nội soi hạ búng trực tràng + tạo hình hậu môn/ dị dạng 1 thì 4.661.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2109 03.4061.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2110 03.4060.0463 Phẫu thuật Miles qua nội soi 3.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2111 03.4059.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối mỏy qua nội soi ổ bụng 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2112 03.4057.0457 Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dị dạng hậu môn 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2113 03.4056.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor) 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2114 03.4055.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2115 03.4054.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele) 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2116 03.4052.0457 Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2117 03.4051.0457 Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2118 03.4050.0457 Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2119 03.4049.0457 Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2120 03.4048.0457 Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2121 03.4047.0443 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản 5.814.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2122 03.4046.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột 3.680.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2123 03.4045.0457 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2124 03.4042.0457 Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2125 03.4041.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2126 03.4040.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2127 03.4039.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2128 03.4038.0457 Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2129 03.4037.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư 3.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2130 03.4036.0457 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2131 03.4035.0450 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống 5.090.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2132 03.4030.0450 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày 5.090.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2133 03.4028.0445 Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị 5.964.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2134 03.4027.0452 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X 3.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2135 03.4024.0477 Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật 4.464.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2136 03.4023.0478 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan 3.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2137 03.4022.0476 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr 3.816.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2138 03.4021.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3.093.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2139 03.4020.0477 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột 4.464.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2140 03.4016.0485 Phẫu thuật nội soi cắt lách 4.390.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2141 03.4014.0470 Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần 3.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2142 03.4013.0470 Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan 3.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2143 03.4012.0467 Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏ 5.648.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2144 03.4011.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn 3.680.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2145 03.4009.0457 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2146 03.4007.0457 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2147 03.4005.0457 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2148 03.4004.0457 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2149 03.4003.0450 Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, ruột) 5.090.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2150 03.4000.0443 Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng 5.814.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2151 03.3999.0445 Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản 5.964.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2152 03.3961.0958 Phẫu thuật nội soi nạo V.A 2.814.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2153 03.3960.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3.188.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2154 03.3959.0918 Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi 663.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2155 03.3958.0969 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 3.873.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2156 03.3957.0975 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy 4.922.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2157 03.3956.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới 3.873.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2158 03.3955.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3.188.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2159 03.3947.0963 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi họng 8.559.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2160 03.3946.0961 Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt u xoang bướm 9.019.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2161 03.3943.0358 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow 5.772.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2162 03.3943.0357 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow 4.166.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2163 03.3942.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 7.652.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2164 03.3935.0375 Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm 5.455.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2165 03.3919.0491 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 2.514.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2166 03.3919.0400 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 3.285.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2167 03.3917.0980 Cắt rò xoang lê 4.615.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2168 03.3913.1048 Cắt nang giáp móng 2.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2169 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ 186.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2170 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 186.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2171 03.3908.0573 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2172 03.3907.0573 Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2173 03.3905.0563 Rút chỉ thép xương ức 1.731.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2174 03.3901.0563 Rút đinh các loại 1.731.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2175 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1.731.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2176 03.3896.0344 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên 2.318.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2177 03.3892.0553 Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo 4.634.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2178 03.3889.0556 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2179 03.3887.0556 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2180 03.3886.0553 Ghép trong mất đoạn xương 4.634.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2181 03.3884.0573 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2182 03.3882.0568 Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement 5.413.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2183 03.3879.0407 Cắt u máu trong xương 3.014.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2184 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 259.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2185 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm 399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2186 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2187 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2188 03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót 144.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2189 03.3870.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 162.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2190 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2191 03.3869.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia 212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2192 03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2193 03.3868.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 254.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2194 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2195 03.3867.0526 Nắn, bó bột gãy xương chày 254.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2196 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2197 03.3866.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 254.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2198 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2199 03.3865.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 254.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2200 03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2201 03.3864.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 254.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2202 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2203 03.3863.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối 159.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2204 03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 259.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2205 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 144.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2206 03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 624.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2207 03.3860.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 644.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2208 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 624.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2209 03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2210 03.3856.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 259.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2211 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng 644.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2212 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2213 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2214 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2215 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2216 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2217 03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2218 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2219 03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2220 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2221 03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2222 03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2223 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2224 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 319.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2225 03.3838.0529 Nắn, bó bột cột sống 624.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2226 03.3835.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 624.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2227 03.3834.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 624.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2228 03.3833.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 624.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2229 03.3832.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2230 03.3831.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2231 03.3830.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 624.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2232 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm) 257.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2233 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm) 178.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2234 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng) 240.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2235 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) 179.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2236 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) 134.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2237 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) 112.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2238 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm) 57.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
2239 03.3826.2047 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 82.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
2240 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm) 305.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2241 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm) 237.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2242 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 178.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2243 03.3820.0573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2244 03.3819.0559 Nối gân duỗi 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2245 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 257.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2246 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn 186.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2247 03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2248 03.3815.0493 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2.832.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2249 03.3813.0551 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp 2.758.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2250 03.3811.0571 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2251 03.3809.1052 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm 2.841.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2252 03.3808.0573 Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2253 03.3806.0572 Gỡ dính thần kinh 2.973.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2254 03.3805.0572 Khâu nối thần kinh 2.973.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2255 03.3804.0559 Gỡ dính gân 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2256 03.3803.0559 Nối gân gấp 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2257 03.3802.0573 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2258 03.3801.0573 Chuyển vạt da có cuống mạch 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2259 03.3800.0577 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 4.616.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2260 03.3798.0571 Tháo đốt bàn 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2261 03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2262 03.3796.0534 Tháo khớp kiểu Pirogoff 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2263 03.3794.0556 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2264 03.3793.0577 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4.616.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2265 03.3792.0534 Tháo một nửa bàn chân trước 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2266 03.3791.0537 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ 2.829.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2267 03.3790.0537 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo 2.829.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2268 03.3789.0556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2269 03.3788.0556 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2270 03.3787.0556 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2271 03.3786.0556 Đặt vít gãy thân xương sên 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2272 03.3785.0556 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2273 03.3784.0556 Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2274 03.3783.0575 Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) 2.790.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2275 03.3782.0556 Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2276 03.3780.0537 Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não 2.829.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2277 03.3779.0556 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2278 03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2279 03.3777.0571 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2280 03.3776.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2281 03.3775.0534 Cắt cụt cẳng chân 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2282 03.3774.0577 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4.616.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2283 03.3773.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2284 03.3769.0538 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2.925.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2285 03.3768.0538 Chuyển cân liệt thần kinh mác nông 2.925.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2286 03.3765.0556 Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2287 03.3763.0559 Phẫu thuật co gân Achille 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2288 03.3762.0556 Phẫu thuật chân chữ X 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2289 03.3761.0556 Phẫu thuật chân chữ O 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2290 03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2291 03.3759.0556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2292 03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2293 03.3755.0534 Tháo khớp gối 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2294 03.3754.0556 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2295 03.3752.0550 Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh 3.570.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2296 03.3751.0540 Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối 3.151.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2297 03.3750.0550 Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh 3.570.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2298 03.3748.0550 Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh 3.570.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2299 03.3747.0540 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối 3.151.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2300 03.3746.0540 Tạo hình dây chằng chéo khớp gối 3.151.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2301 03.3744.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2302 03.3743.0556 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2303 03.3742.0550 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước 3.570.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2304 03.3741.0571 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2305 03.3740.0534 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2306 03.3737.0557 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm 5.122.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2307 03.3732.0556 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2308 03.3731.0556 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2309 03.3730.0543 Phẫu thuật trật khớp háng 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2310 03.3729.0571 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2311 03.3728.0548 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2312 03.3727.0556 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2313 03.3726.0534 Phẫu thuật cắt cụt đùi 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2314 03.3725.0556 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2315 03.3724.0549 Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng 3.649.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2316 03.3723.0534 Tháo khớp háng 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2317 03.3722.0548 Phẫu thuật toác khớp mu 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2318 03.3719.0555 Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi 4.672.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2319 03.3718.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2320 03.3717.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2321 03.3716.0550 Phẫu thuật cứng cơ may 3.570.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2322 03.3715.0556 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2323 03.3714.0556 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2324 03.3713.0543 Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2325 03.3712.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2326 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2327 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2328 03.3709.0578 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 4.957.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2329 03.3708.0552 Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái 6.153.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2330 03.3703.0556 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2331 03.3701.0550 Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ 3.570.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2332 03.3700.0550 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não 3.570.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2333 03.3699.0555 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài 4.672.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2334 03.3692.0577 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp 4.616.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2335 03.3691.0577 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp 4.616.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2336 03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2337 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2338 03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2339 03.3687.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2340 03.3686.0571 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2341 03.3685.0571 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2342 03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2343 03.3683.0534 Tháo khớp cổ tay 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2344 03.3682.0534 Cắt cụt cẳng tay 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2345 03.3681.0534 Tháo khớp khuỷu 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2346 03.3680.0534 Cắt cụt cánh tay 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2347 03.3679.0556 Phẫu thuật gãy Monteggia 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2348 03.3676.0556 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2349 03.3675.0556 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2350 03.3673.0556 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2351 03.3672.0551 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh 2.758.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2352 03.3671.0551 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2.758.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2353 03.3670.0550 Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não 3.570.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2354 03.3669.0548 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2355 03.3668.0534 Cắt đoạn khớp khuỷu 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2356 03.3667.0551 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2.758.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2357 03.3666.0550 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 3.570.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2358 03.3665.0556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2359 03.3664.0548 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2360 03.3663.0556 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2361 03.3662.0556 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2362 03.3661.0548 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục 3.985.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2363 03.3656.0557 Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm 5.122.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2364 03.3651.0558 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 3.746.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2365 03.3650.0553 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 4.634.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2366 03.3649.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2367 03.3648.0534 Tháo khớp vai 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2368 03.3647.0556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2369 03.3646.0556 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2370 03.3645.0550 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ 3.570.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2371 03.3642.0567 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng 5.328.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2372 03.3641.0567 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực 5.328.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2373 03.3636.0369 Mở cung sau cột sống ngực 4.498.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2374 03.3635.0369 Cắt bỏ dây chằng vàng 4.498.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2375 03.3634.0369 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư­ng 4.498.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2376 03.3633.0369 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 4.498.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2377 03.3632.0567 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) 5.328.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2378 03.3631.0567 Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) 5.328.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2379 03.3625.0565 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống 8.871.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2380 03.3620.0565 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau 8.871.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2381 03.3619.0565 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau 8.871.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2382 03.3618.0565 Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) 8.871.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2383 03.3616.0567 Cố định cột sống bằng vít qua cuống 5.328.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2384 03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 186.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2385 03.3607.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 2.321.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2386 03.3606.0156 Nong niệu đạo 241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2387 03.3601.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2.321.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2388 03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3.258.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2389 03.3595.0662 Tách màng ngăn âm hộ 2.660.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2390 03.3594.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 257.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2391 03.3587.0435 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 2.321.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2392 03.3586.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2.321.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2393 03.3545.0434 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 4.151.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2394 03.3544.0434 Cắt nối niệu đạo sau 4.151.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2395 03.3538.0434 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh 4.151.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2396 03.3537.0434 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh 4.151.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2397 03.3536.0434 Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh 4.151.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2398 03.3532.0121 Mở thông bàng quang 373.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2399 03.3531.0421 Mổ lấy sỏi bàng quang 4.098.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2400 03.3530.0429 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 4.415.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2401 03.3527.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5.434.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2402 03.3521.0429 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 4.415.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2403 03.3517.0421 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 4.098.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2404 03.3516.0429 Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang 4.415.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2405 03.3510.0424 Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột 5.305.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2406 03.3501.0422 Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng 5.390.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2407 03.3498.0464 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên 2.664.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2408 03.3494.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4.098.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2409 03.3493.0421 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 4.098.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2410 03.3492.0421 Lấy sỏi niệu quản 4.098.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2411 03.3491.0422 Cắt nối niệu quản 5.390.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2412 03.3490.0422 Nối niệu quản - đài thận 5.390.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2413 03.3489.0464 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2.664.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2414 03.3482.0464 Dẫn lưu đài bể thận qua da 2.664.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2415 03.3480.0439 Tán sỏi ngoài cơ thể 2.388.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2416 03.3479.0421 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 4.098.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2417 03.3478.0421 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt 4.098.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2418 03.3477.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4.098.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2419 03.3476.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4.098.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2420 03.3475.0421 Lấy sỏi san hô thận 4.098.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2421 03.3474.0422 Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản 5.390.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2422 03.3472.0416 Cắt một nửa thận 4.232.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2423 03.3471.0416 Cắt thận đơn thuần 4.232.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2424 03.3470.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4.232.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2425 03.3469.0416 Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi 4.232.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2426 03.3466.0439 Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi 2.388.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2427 03.3465.0421 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 4.098.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2428 03.3463.0484 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 4.472.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2429 03.3461.0484 Cắt lách bán phần do chấn thương 4.472.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2430 03.3460.0464 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử 2.664.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2431 03.3458.0493 Dẫn lưu áp xe tụy 2.832.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2432 03.3457.0486 Cắt thân+ đuôi tuỵ 4.485.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2433 03.3456.0486 Cắt đuôi tuỵ 4.485.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2434 03.3455.0481 Nối nang tụy - hỗng tràng 4.399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2435 03.3454.0464 Nối nang tụy - dạ dày 2.664.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2436 03.3453.0484 Cắt lách bệnh lý do ung thư­, áp xe, xơ lách, huyết tán… 4.472.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2437 03.3451.0486 Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng 4.485.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2438 03.3450.0481 Nối ống tuỵ-hỗng tràng 4.399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2439 03.3449.0481 Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng 4.399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2440 03.3444.0464 Dẫn lưu nang ống mật chủ 2.664.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2441 03.3443.0464 Dẫn lưu túi mật 2.664.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2442 03.3442.0481 Nối túi mật - hỗng tràng 4.399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2443 03.3438.0464 Dẫn lưu đường mật ra da 2.664.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2444 03.3437.0481 Nối ống mật chủ - hỗng tràng 4.399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2445 03.3436.0481 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 4.399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2446 03.3434.0475 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại 6.827.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2447 03.3433.0466 Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan 8.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2448 03.3429.0474 Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun 4.499.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2449 03.3427.0472 Cắt túi mật 4.523.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2450 03.3426.0469 Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh 4.699.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2451 03.3425.0466 Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan 8.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2452 03.3424.0469 Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan 4.699.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2453 03.3423.0469 Phẫu thuật sỏi trong gan 4.699.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2454 03.3422.0474 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi 4.499.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2455 03.3421.0481 Nối ống mật chủ - tá tràng 4.399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2456 03.3420.0466 Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan 8.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2457 03.3418.0481 Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật 4.399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2458 03.3417.0481 Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng 4.399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2459 03.3416.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 2.832.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2460 03.3415.0471 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 5.273.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2461 03.3413.0466 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ 8.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2462 03.3412.0466 Cắt hạ phân thùy gan 8.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2463 03.3411.0466 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn 8.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2464 03.3410.0466 Cắt gan phải hoặc gan trái 8.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2465 03.3409.0466 Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới 8.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2466 03.3406.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 807.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2467 03.3405.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 280.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2468 03.3402.0491 Mở bụng thăm dò 2.514.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2469 03.3401.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3.258.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2470 03.3400.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2.248.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2471 03.3399.0600 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 807.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2472 03.3398.0465 Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2473 03.3396.0492 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 3.258.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2474 03.3395.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3.258.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2475 03.3394.0464 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2.664.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2476 03.3393.0489 Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt 4.670.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2477 03.3392.0417 Cắt u tuyến thượng thận 6.117.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2478 03.3390.0487 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 5.712.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2479 03.3389.0456 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 4.293.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2480 03.3388.0489 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 4.670.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2481 03.3387.0489 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 4.670.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2482 03.3386.0686 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 4.289.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2483 03.3385.0493 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 2.832.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2484 03.3383.0584 Cắt nang/polyp rốn 1.242.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2485 03.3380.0498 Cắt polype trực tràng 1.038.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2486 03.3379.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2487 03.3378.0494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2488 03.3377.0494 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2489 03.3371.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2490 03.3370.0494 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2491 03.3369.0494 Cắt bỏ trĩ vòng 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2492 03.3365.0494 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2493 03.3364.0494 Cắt cơ tròn trong 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2494 03.3359.0494 Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2495 03.3356.0669 Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) 2.844.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2496 03.3352.0461 Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng 4.661.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2497 03.3351.0460 Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng 6.933.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2498 03.3350.0494 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2499 03.3349.0494 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2500 03.3348.0494 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2501 03.3346.0663 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp 3.710.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2502 03.3342.0456 Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột 4.293.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2503 03.3341.0495 Phẫu thuật Longo 2.254.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2504 03.3333.0461 Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng 4.661.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2505 03.3332.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2.832.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2506 03.3331.0458 Cắt đoạn ruột non 4.629.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2507 03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2.832.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2508 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4.289.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2509 03.3326.0506 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 137.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2510 03.3323.0453 Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì 2.944.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2511 03.3320.0454 Cắt đoạn đại tràng 4.470.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2512 03.3319.0454 Cắt lại đại tràng 4.470.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2513 03.3318.0458 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột 4.629.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2514 03.3317.0583 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2515 03.3316.0491 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 2.514.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2516 03.3315.0491 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh 2.514.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2517 03.3314.0456 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 4.293.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2518 03.3313.0455 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 2.498.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2519 03.3312.0458 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng 4.629.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2520 03.3310.0465 Phẫu thuật tắc ruột do giun 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2521 03.3309.0465 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2522 03.3307.0456 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su 4.293.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2523 03.3306.0456 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 4.293.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2524 03.3305.0456 Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng 4.293.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2525 03.3304.0458 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng 4.629.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2526 03.3304.0455 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng 2.498.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2527 03.3303.0465 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2528 03.3302.0458 Phẫu thuật điều trị teo ruột 4.629.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2529 03.3301.0458 Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh 4.629.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2530 03.3299.0454 Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh 4.470.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2531 03.3298.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2532 03.3297.0491 Mở thông dạ dày 2.514.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2533 03.3295.0465 Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2534 03.3294.0448 Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi 4.913.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2535 03.3293.0456 Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) 4.293.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2536 03.3292.0491 Mở dạ dày lấy bã thức ăn 2.514.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2537 03.3290.0456 Cắt túi thừa tá tràng 4.293.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2538 03.3289.0491 Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày 2.514.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2539 03.3286.0449 Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính 7.266.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2540 03.3285.0448 Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày 4.913.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2541 03.3284.0448 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 4.913.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2542 03.3283.0493 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn 2.832.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2543 03.3266.0442 Phẫu thuật điều trị thực quản đôi 7.283.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2544 03.3264.0411 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 6.686.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2545 03.3259.0583 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2546 03.3251.0411 Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi 6.686.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2547 03.3250.0411 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi 6.686.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2548 03.3248.0095 Dẫn lưu áp xe phổi 678.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2549 03.3234.0400 Mở lồng ngực thăm dò 3.285.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2550 03.3219.1187 Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hoá chất điều trị ung thư 1.300.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2551 03.3216.0399 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo 3.732.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2552 03.3136.0404 Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín 13.836.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2553 03.3134.0394 Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ 14.352.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2554 03.3090.0394 Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt 14.352.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2555 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2.598.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2556 03.3077.0572 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên 2.973.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2557 03.3073.0369 Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy 4.498.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2558 03.3072.0370 Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng 5.081.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2559 03.3071.0370 Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp 5.081.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2560 03.3070.0386 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 5.383.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2561 03.3068.0370 Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não 5.081.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2562 03.3065.0377 Phẫu thuật thoát vị não và màng não 5.414.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2563 03.3064.0372 Phẫu thuật áp xe não 6.843.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2564 03.3063.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 4.122.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2565 03.3062.0373 Dẫn lưu não thất 4.122.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2566 03.3060.0384 Ghép khuyết xương sọ 4.557.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2567 03.3059.0369 Khoan sọ thăm dò 4.498.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2568 03.3052.0387 Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não 6.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2569 03.3047.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2570 03.3046.0329 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2571 03.3045.0329 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2572 03.3044.0329 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2573 03.3043.0329 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2574 03.3042.0329 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2575 03.3041.0329 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2576 03.3040.0329 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2577 03.3039.0329 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2578 03.3038.0329 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2579 03.3037.0329 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2580 03.3036.0329 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2581 03.3035.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2582 03.3034.0339 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 628.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2583 03.3033.0340 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 546.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2584 03.3026.1150 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể 547.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2585 03.3025.1149 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 410.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2586 03.3010.0333 Chấm TCA điều trị sẹo lõm 285.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2587 03.3009.0333 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic 285.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2588 03.3008.0333 Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất 285.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2589 03.2955.1134 Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da 3.980.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2590 03.2953.1137 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ 3.601.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2591 03.2952.1136 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống 4.770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2592 03.2948.0437 Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật 4.235.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2593 03.2933.1136 Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh 4.770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2594 03.2932.1136 Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai 4.770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2595 03.2925.1087 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần 2.493.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2596 03.2924.1086 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ 2.593.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2597 03.2923.0772 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 693.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2598 03.2919.1136 Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ 4.770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2599 03.2917.0828 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 1.112.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2600 03.2913.0337 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi 2.192.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2601 03.2909.1064 Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp 3.527.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2602 03.2890.0085 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 221.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2603 03.2890.0084 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 166.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2604 03.2824.1162 Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnh 472.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2605 03.2822.1166 Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh 1.079.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2606 03.2821.1164 Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ 1.079.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2607 03.2815.0180 Sinh thiết tủy xương 2.677.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2608 03.2815.0179 Sinh thiết tủy xương 1.372.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2609 03.2815.0178 Sinh thiết tủy xương 242.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2610 03.2804.1871 Điều trị K giáp biệt hoá sau phẫu thuật bằng I¹³¹ 920.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2611 03.2803.1870 Điều trị bướu cổ dơn thuần bằng I¹³¹ 767.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2612 03.2802.1870 Điều trị bệnh Basedow bằng 1 13i 767.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2613 03.2798.0718 Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi 250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2614 03.2793.2040 Truyền hoá chất tĩnh mạch 127.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2615 03.2792.1170 Truyền hoá động mạch 350.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2616 03.2791.1171 Truyền hoá chất màng phổi 207.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2617 03.2790.1171 Truyền hoá chất vào ổ bụng 207.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2618 03.2789.1165 Bơm truyền hoá chất liên tục (12-24 giờ) với máy 1nfuso Mate-P 405.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2619 03.2785.1870 Điều trị bướu giáp đơn nhân độc bằng 1 13i 767.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2620 03.2777.1180 Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát 1.392.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2621 03.2777.1179 Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát 3.321.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2622 03.2777.1178 Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát 5.196.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2623 03.2764.0562 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 3.789.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2624 03.2762.1059 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm 3.093.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2625 03.2759.0534 Cắt chi và vét hạch do ung thư 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2626 03.2758.0558 Cắt u xương, sụn 3.746.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2627 03.2754.0345 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs 3.337.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2628 03.2750.0534 Tháo khớp gối do ung thư 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2629 03.2749.0534 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2630 03.2748.0534 Căt cụt cẳng chân do ung thư 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2631 03.2747.0534 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2632 03.2746.0534 Tháo khớp cổ tay do ung thư 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2633 03.2745.0534 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2634 03.2744.0534 Cắt cụt cánh tay do ung thư 3.741.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2635 03.2743.1185 Tháo khớp vai do ung thư chi trên 6.829.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2636 03.2739.1059 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 3.093.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2637 03.2737.1181 Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên 7.629.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2638 03.2736.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 984.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2639 03.2734.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1.274.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2640 03.2732.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2.944.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2641 03.2731.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2.944.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2642 03.2728.0661 Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 6.130.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2643 03.2727.0692 Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn 8.063.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2644 03.2726.0627 Cắt cụt cổ tử cung 2.747.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2645 03.2725.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3.876.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2646 03.2723.0661 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng 6.130.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2647 03.2721.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6.111.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2648 03.2715.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4.232.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2649 03.2714.0416 Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới 4.232.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2650 03.2713.0416 Cắt ung thư thận 4.232.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2651 03.2709.0424 Cắt một phần bàng quang 5.305.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2652 03.2708.0416 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất 4.232.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2653 03.2699.0484 Cắt lách do u, ung thư, 4.472.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2654 03.2698.0486 Cắt thân và đuôi tuỵ 4.485.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2655 03.2697.0482 Cắt bỏ khối u tá tuỵ 10.817.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2656 03.2696.0486 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 4.485.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2657 03.2692.0471 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ 5.273.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2658 03.2688.0464 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư 2.664.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2659 03.2675.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2.514.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2660 03.2671.0491 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u 2.514.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2661 03.2670.0458 Cắt đoạn ruột non do u 4.629.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2662 03.2669.0417 Cắt u thượng thận 6.117.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2663 03.2666.0487 Cắt u sau phúc mạc 5.712.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2664 03.2665.0460 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 6.933.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2665 03.2664.0454 Cắt một nửa đại tràng phải, trái 4.470.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2666 03.2661.0448 Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống 4.913.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2667 03.2660.0448 Cắt 2/3 dạ dày do ung thư 4.913.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2668 03.2659.1184 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá 9.029.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2669 03.2656.0460 Cắt đoạn trực tràng do ung thư 6.933.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2670 03.2655.0454 Cắt lại đại tràng do ung thư 4.470.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2671 03.2654.0454 Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư 4.470.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2672 03.2652.0449 Cắt lại dạ dày do ung thư 7.266.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2673 03.2651.0449 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư 7.266.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2674 03.2650.0448 Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư 4.913.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2675 03.2648.0446 Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) 7.548.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2676 03.2647.0446 Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay 7.548.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2677 03.2645.0441 Cắt u lành thực quản 5.441.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2678 03.2643.0558 Cắt u xương sườn 1 xương 3.746.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2679 03.2640.0407 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm 3.014.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2680 03.2639.0558 Cắt u xương sườn nhiều xương 3.746.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2681 03.2632.0400 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3.285.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2682 03.2629.0407 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm 3.014.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2683 03.2628.1059 Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn 3.093.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2684 03.2627.0408 Cắt phổi và cắt màng phổi 8.641.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2685 03.2626.0408 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực 8.641.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2686 03.2625.0408 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung thất 8.641.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2687 03.2613.0875 Cắt polyp ống tai 602.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2688 03.2613.0874 Cắt polyp ống tai 1.990.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2689 03.2611.0898 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm 20.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
2690 03.2602.0877 Cắt u cuộn cảnh 7.539.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2691 03.2596.0940 Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ 5.659.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2692 03.2594.0944 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 4.623.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2693 03.2581.0488 Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn 3.817.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2694 03.2549.0737 Cắt u kết mạc không vá 755.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2695 03.2548.0737 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 755.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2696 03.2543.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá 724.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2697 03.2540.0371 Cắt u nội nhãn 5.529.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2698 03.2537.1047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 2.927.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2699 03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2.627.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2700 03.2534.1047 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 2.927.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2701 03.2533.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 2.627.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2702 03.2532.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 2.627.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2703 03.2531.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 3.144.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2704 03.2529.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ 7.629.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2705 03.2528.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa 7.629.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2706 03.2527.1181 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ 7.629.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2707 03.2523.0944 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 4.623.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2708 03.2522.1046 Cắt nang vùng sàn miệng 2.777.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2709 03.2521.0945 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4.623.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2710 03.2518.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 3.144.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2711 03.2515.1047 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 2.927.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2712 03.2512.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2.627.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2713 03.2510.1059 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt 3.093.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2714 03.2508.1049 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 2.627.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2715 03.2489.0390 Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính 6.849.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2716 03.2460.0379 Cắt u não có sử dụng vi phẫu 7.447.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2717 03.2459.1174 Điều trị các u sọ não bằng dao gamma 28.790.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2718 03.2457.1044 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 705.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2719 03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 705.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2720 03.2455.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1.126.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2721 03.2454.1048 Cắt nang giáp móng 2.133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2722 03.2453.1093 Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết 844.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2723 03.2451.1049 Cắt u phần mềm vùng cổ 2.627.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2724 03.2450.0945 Cắt u vùng tuyến mang tai 4.623.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2725 03.2449.0834 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2726 03.2448.1181 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm 7.629.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2727 03.2447.1181 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm 7.629.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2728 03.2445.0562 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm 3.789.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2729 03.2444.1045 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 1.126.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2730 03.2443.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 1.126.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2731 03.2442.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 1.126.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2732 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 21.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
2733 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 11.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
2734 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 11.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
2735 03.2388.0212 Tiêm dưới da 11.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
2736 03.2387.0212 Tiêm trong da 11.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
2737 03.2384.0307 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 521.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2738 03.2383.0315 Test nội bì 389.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2739 03.2383.0314 Test nội bì 475.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2740 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 377.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2741 03.2381.0305 Phản ứng phân hủy Mastocyte 290.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2742 03.2380.0302 Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da 885.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2743 03.2379.0313 Test lẩy da với các dị nguyên 377.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2744 03.2379.0312 Test lẩy da với các dị nguyên 334.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2745 03.2372.0214 Tiêm corticoide vào khớp 132.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2746 03.2372.0213 Tiêm corticoide vào khớp 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
2747 03.2371.0214 Tiêm chất nhờn vào khớp 132.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2748 03.2371.0213 Tiêm chất nhờn vào khớp 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
2749 03.2367.0112 Chọc dịch khớp 114.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2750 03.2365.0116 Lọc màng bụng chu kỳ 562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2751 03.2363.0169 Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm 1.002.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2752 03.2361.0054 Nong động mạch thận 6.816.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2753 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn 82.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
2754 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng 186.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2755 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng 137.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2756 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng 137.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2757 03.2352.0087 Chọc áp xe gan qua siêu âm 152.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2758 03.2350.0061 Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da 3.616.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2759 03.2344.0166 Chọc hút và tiêm thuốc nang gan 558.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2760 03.2342.0169 Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm 1.002.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2761 03.2340.0157 Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng 2.277.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2762 03.2337.0165 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm 597.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2763 03.2333.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2764 03.2332.0078 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2765 03.2331.0164 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 178.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2766 03.2329.0095 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 678.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2767 03.2327.0096 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính 1.199.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2768 03.2326.0095 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 678.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2769 03.2325.0096 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1.199.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2770 03.2324.0109 Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất 196.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2771 03.2312.0391 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp 1.625.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2772 03.2298.0054 Nong van động mạch phổi 6.816.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2773 03.2297.0054 Nong hẹp eo động mạch chủ 6.816.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2774 03.2296.0054 Nong van động mạch chủ 6.816.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2775 03.2265.0618 Phong bế ngoài màng cứng 649.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2776 03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1.898.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2777 03.2260.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 280.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2778 03.2258.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 831.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2779 03.2257.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3.710.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2780 03.2256.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2.844.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2781 03.2255.0616 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục 4.113.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2782 03.2254.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4.289.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2783 03.2253.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2.619.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2784 03.2252.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2.660.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2785 03.2249.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3.876.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2786 03.2247.0627 Cắt cụt cổ tử cung 2.747.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2787 03.2246.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 790.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2788 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 305.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2789 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 257.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2790 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 237.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2791 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 178.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2792 03.2241.0871 Cắt Amidan bằng Coblator 2.355.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2793 03.2240.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê 790.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2794 03.2239.0893 Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh) 130.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2795 03.2238.0894 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng 148.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2796 03.2236.1085 Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu 2.493.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2797 03.2233.0980 Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) 4.615.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2798 03.2229.0945 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 4.623.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2799 03.2228.0945 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 4.623.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2800 03.2224.0946 Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng 8.042.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2801 03.2222.0966 FESS giải quyết các u lành tính 4.159.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2802 03.2218.0876 Cắt thanh quản có tái tạo phát âm 6.819.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2803 03.2217.0896 Ghép thanh khí quản đặt stent 5.952.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2804 03.2212.0912 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi 2.672.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2805 03.2205.0955 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản 3.002.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2806 03.2200.0939 Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi 9.424.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2807 03.2199.0979 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 7.788.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2808 03.2198.0982 Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương 5.937.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2809 03.2197.0963 Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng 8.559.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2810 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
2811 03.2183.0893 Đốt lạnh họng hạt 130.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2812 03.2182.0895 Đốt nhiệt họng hạt 79.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
2813 03.2181.0995 Chích áp xe quanh Amidan 729.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2814 03.2181.0878 Chích áp xe quanh Amidan 263.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2815 03.2180.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên] 3.040.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2816 03.2179.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [bằng dao điện] 1.648.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2817 03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1.085.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2818 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng 40.800 QĐ 3714/QĐ-UBND
2819 03.2177.0965 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 3.002.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2820 03.2176.0892 Áp lạnh Amidan 193.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2821 03.2175.0996 Chích áp xe thành sau họng 729.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2822 03.2175.0879 Chích áp xe thành sau họng 263.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2823 03.2160.0938 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần 5.030.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2824 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 275.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2825 03.2154.0897 Làm Proetz 57.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
2826 03.2152.0867 Bẻ cuốn dưới 133.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2827 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước 116.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2828 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau 116.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2829 03.2148.0912 Nắn sống mũi sau chấn thương 2.672.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2830 03.2131.0972 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5.628.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2831 03.2126.0884 Đo điện thính giác thân não 178.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2832 03.2121.0994 Chích rạch màng nhĩ 61.200 QĐ 3714/QĐ-UBND
2833 03.2120.0899 Làm thuốc tai 20.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
2834 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 186.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2835 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 52.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
2836 03.2117.0903 Lấy dị vật tai 155.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2837 03.2117.0902 Lấy dị vật tai 514.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2838 03.2117.0901 Lấy dị vật tai 62.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
2839 03.2116.0992 Thông vòi nhĩ 86.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
2840 03.2113.0936 Phẫu thuật áp xe não do tai 5.937.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2841 03.2112.0984 Chỉnh hình tai giữa 5.209.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2842 03.2111.0981 Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm 5.937.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2843 03.2107.0935 Thủ thuật nong vòi nhĩ 117.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2844 03.2107.0934 Thủ thuật nong vòi nhĩ 37.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
2845 03.2104.0997 Vá nhĩ đơn thuần 3.720.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2846 03.2103.0911 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ 3.720.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2847 03.2102.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5.215.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2848 03.2101.0987 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 5.215.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2849 03.2100.0987 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 5.215.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2850 03.2093.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 5.215.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2851 03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 363.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2852 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 103.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2853 03.2067.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1.014.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2854 03.2064.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2.461.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2855 03.2061.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 4.140.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2856 03.2059.1068 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy 2.644.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2857 03.2058.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2.644.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2858 03.2056.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1.662.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2859 03.2055.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1.662.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2860 03.2044.1081 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 2.777.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2861 03.2043.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2.167.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2862 03.2034.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2863 03.2033.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2864 03.2032.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2865 03.2031.1066 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) 2.944.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2866 03.2030.1066 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 2.944.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2867 03.2029.1066 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2.944.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2868 03.2028.1066 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 2.944.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2869 03.2021.1068 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2.644.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2870 03.2020.1068 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2.644.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2871 03.2019.1068 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2.644.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2872 03.2018.1068 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít 2.644.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2873 03.2016.1084 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm 2.493.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2874 03.2008.1054 Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương 2.859.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2875 03.2006.1054 Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt 2.859.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2876 03.2003.1056 Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới 4.066.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2877 03.1997.1064 Phẫu thuật mở xương 2 hàm 3.527.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2878 03.1986.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2879 03.1985.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2880 03.1984.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2881 03.1983.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2882 03.1982.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2883 03.1981.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2884 03.1980.1067 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân 2.744.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2885 03.1979.1067 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế 2.744.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2886 03.1978.1067 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2.744.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2887 03.1977.1067 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2.744.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2888 03.1976.1067 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 2.744.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2889 03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2890 03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2891 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 32.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
2892 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 37.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
2893 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 37.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
2894 03.1954.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 97.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2895 03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2896 03.1951.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 97.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2897 03.1949.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2898 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa (nhiều chân) 382.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2899 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa (một chân) 271.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2900 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 334.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2901 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2902 03.1939.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2903 03.1938.1035 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp 212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2904 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 337.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2905 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 337.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2906 03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2907 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2908 03.1859.1015 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 925.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2909 03.1859.1014 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 422.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2910 03.1859.1013 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 795.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2911 03.1859.1012 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 565.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2912 03.1858.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 925.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2913 03.1858.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 422.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2914 03.1858.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 795.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2915 03.1858.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 565.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2916 03.1853.1011 Điều trị tủy lại 954.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2917 03.1850.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 925.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2918 03.1850.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 422.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2919 03.1850.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 795.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2920 03.1850.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 565.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2921 03.1849.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 925.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2922 03.1849.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 422.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2923 03.1849.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 795.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2924 03.1849.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 565.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2925 03.1848.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 925.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2926 03.1848.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 422.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2927 03.1848.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 795.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2928 03.1848.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 565.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2929 03.1846.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 925.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2930 03.1846.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 422.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2931 03.1846.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 795.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2932 03.1846.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 565.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2933 03.1841.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 337.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2934 03.1840.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser 337.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2935 03.1839.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2936 03.1838.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2937 03.1836.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2938 03.1817.1041 Phẫu thuật cắt phanh má 295.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2939 03.1816.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 295.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2940 03.1815.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 295.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2941 03.1809.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 535.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2942 03.1800.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 337.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2943 03.1727.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 925.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2944 03.1727.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 422.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2945 03.1727.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 795.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2946 03.1727.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 565.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2947 03.1726.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 925.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2948 03.1726.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 422.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2949 03.1726.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 795.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2950 03.1726.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 565.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2951 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc 64.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
2952 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da 32.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
2953 03.1702.0849 Soi góc tiền phòng 52.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
2954 03.1700.0849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 52.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
2955 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 52.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
2956 03.1695.0842 Rửa cùng đồ 41.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
2957 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35.200 QĐ 3714/QĐ-UBND
2958 03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 78.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
2959 03.1692.0730 Bơm rửa lệ đạo 36.700 QĐ 3714/QĐ-UBND
2960 03.1691.0759 Đốt lông xiêu 47.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
2961 03.1690.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 32.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
2962 03.1689.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc 35.200 QĐ 3714/QĐ-UBND
2963 03.1688.0769 Khâu kết mạc 809.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2964 03.1688.0768 Khâu kết mạc 1.440.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2965 03.1686.0784 Lấy máu làm huyết thanh 54.800 QĐ 3714/QĐ-UBND
2966 03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo 94.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
2967 03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 47.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
2968 03.1682.0856 Tiêm dưới kết mạc 47.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
2969 03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 32.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
2970 03.1680.0795 Mổ quặm bẩm sinh 1.236.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2971 03.1680.0794 Mổ quặm bẩm sinh 1.837.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2972 03.1680.0793 Mổ quặm bẩm sinh 1.640.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2973 03.1680.0792 Mổ quặm bẩm sinh 1.068.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2974 03.1680.0791 Mổ quặm bẩm sinh 845.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2975 03.1680.0790 Mổ quặm bẩm sinh 1.417.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2976 03.1680.0789 Mổ quặm bẩm sinh 638.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2977 03.1680.0788 Mổ quặm bẩm sinh 1.235.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2978 03.1678.0795 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 1.236.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2979 03.1678.0794 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 1.837.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2980 03.1677.0795 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1.236.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2981 03.1677.0794 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1.837.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2982 03.1677.0793 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1.640.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2983 03.1677.0792 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1.068.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2984 03.1677.0791 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 845.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2985 03.1677.0790 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1.417.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2986 03.1677.0789 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 638.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2987 03.1677.0788 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1.235.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2988 03.1676.0774 Cắt thị thần kinh 740.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2989 03.1675.0798 Múc nội nhãn 539.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2990 03.1674.0774 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài 740.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2991 03.1673.0740 Bơm hơi tiền phòng 1.112.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2992 03.1672.0746 Điện đông thể mi 474.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2993 03.1670.0770 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 764.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2994 03.1669.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1.112.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2995 03.1668.0766 Khâu củng mạc 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2996 03.1667.0771 Khâu giác mạc [phức tạp] 1.112.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2997 03.1667.0770 Khâu giác mạc [đơn thuần] 764.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2998 03.1666.0839 Khâu phủ kết mạc 638.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
2999 03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3000 03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi 693.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3001 03.1663.0769 Khâu da mi [gây tê] 809.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3002 03.1663.0768 Khâu da mi [gây mê] 1.440.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3003 03.1660.0764 Khâu cò mi, tháo cò 400.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3004 03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc 327.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3005 03.1658.0779 Lấy dị vật giác mạc 862.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3006 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc 82.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3007 03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc 665.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3008 03.1657.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 870.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3009 03.1656.0732 Cắt bỏ túi lệ 840.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3010 03.1655.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 740.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3011 03.1654.0748 Tập nhược thị 31.700 QĐ 3714/QĐ-UBND
3012 03.1652.0751 Đo thị giác tương phản 63.800 QĐ 3714/QĐ-UBND
3013 03.1650.0505 Rạch áp xe túi lệ 186.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3014 03.1649.0805 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1.104.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3015 03.1636.0805 Mở bè ± cắt bè 1.104.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3016 03.1627.0816 Điều trị di lệch góc mắt 840.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3017 03.1622.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 643.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3018 03.1621.0817 Phẫu thuật mở rộng khe mi 643.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3019 03.1615.0575 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2.790.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3020 03.1610.0826 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1.304.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3021 03.1609.0826 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1.304.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3022 03.1608.0826 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1.304.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3023 03.1602.0819 Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] 1.170.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3024 03.1602.0818 Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] 740.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3025 03.1601.0820 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) 793.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3026 03.1600.0827 Tạo hình đường lệ ± điểm lệ 1.512.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3027 03.1597.0828 Tái tạo cùng đồ 1.112.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3028 03.1596.0828 Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả 1.112.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3029 03.1595.0800 Nâng sàn hốc mắt 2.756.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3030 03.1591.0739 Chích mủ mắt 452.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3031 03.1589.0827 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1.512.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3032 03.1588.0828 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1.112.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3033 03.1587.0828 Cố định màng xương tạo cùng đồ 1.112.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3034 03.1586.0828 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu 1.112.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3035 03.1583.0783 Lấy dị vật tiền phòng 1.112.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3036 03.1582.0781 Lấy dị vật trong củng mạc 893.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3037 03.1581.0781 Lấy dị vật hốc mắt 893.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3038 03.1580.0850 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối 2.223.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3039 03.1578.0763 Gọt giác mạc đơn thuần 770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3040 03.1575.0802 Nối thông lệ mũi nội soi 1.040.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3041 03.1574.0802 Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC 1.040.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3042 03.1568.0804 Mở bao sau bằng phẫu thuật 590.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3043 03.1567.0807 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 934.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3044 03.1565.0812 Đặt 1OL trên mắt cận thị (Phakic) 1.970.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3045 03.1564.0733 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3046 03.1563.0812 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 1.970.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3047 03.1562.0821 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL 1.812.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3048 03.1560.0812 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định 1OL 1.970.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3049 03.1559.0815 Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± 1OL 2.654.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3050 03.1552.0787 Mở bao sau đục bằng laser 257.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3051 03.1546.0735 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 312.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3052 03.1545.0831 Tháo đai độn củng mạc 1.662.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3053 03.1544.0803 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển 2.240.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3054 03.1542.0806 Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy 2.943.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3055 03.1539.0733 Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3056 03.1538.0733 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3057 03.1537.0806 Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm 2.943.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3058 03.1536.0806 Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc 2.943.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3059 03.1535.0733 Cắt dịch kính + laser nội nhãn 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3060 03.1533.0853 Tháo dầu Silicon nội nhãn 793.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3061 03.1532.0814 Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non 1.824.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3062 03.1531.0806 Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù 2.943.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3063 03.1529.0806 Phẫu thuật bong võng mạc tái phát 2.943.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3064 03.1527.0815 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL 2.654.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3065 03.1526.0815 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù 2.654.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3066 03.1525.0806 Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù 2.943.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3067 03.1524.0760 Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên 3.324.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3068 03.1523.0858 Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng sụn sườn) 3.152.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3069 03.1245.1823 Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 784.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3070 03.1244.1876 Điều trị u tuyến thượng thận bằng I-123 -MiBG 587.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3071 03.1243.1876 Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I-123-MiBG 587.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3072 03.1242.1876 Điều trị u tuyến thượng thận bằng I¹³¹ -MiBG 587.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3073 03.1237.1872 Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P-32 566.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3074 03.1232.1882 Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo ⁹⁰Y 470.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3075 03.1231.1882 Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ 470.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3076 03.1228.1885 Điều trị ung thư gan bằng keo phóng xạ 500.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3077 03.1227.1880 Điều trị ung thư gan bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I 15.346.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3078 03.1223.1879 Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹⁸⁸Re 664.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3079 03.1222.1875 Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ 1.798.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3080 03.1220.1875 Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ 1.798.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3081 03.1214.1825 Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3082 03.1213.1827 Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 374.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3083 03.1212.1824 Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3084 03.1211.1825 Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3085 03.1210.1825 Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3086 03.1209.1825 Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3087 03.1208.1826 Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3088 03.1207.1825 Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3089 03.1206.1825 Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3090 03.1205.1825 Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3091 03.1204.1825 Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3092 03.1203.1827 Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 374.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3093 03.1202.1826 Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3094 03.1201.1826 Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3095 03.1200.1826 Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3096 03.1199.1826 Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3097 03.1198.1826 Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3098 03.1197.1825 Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3099 03.1196.1825 Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3100 03.1195.1825 Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3101 03.1194.1826 Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 189.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3102 03.1193.1827 Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 374.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3103 03.1192.1824 Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3104 03.1191.1825 Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 209.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3105 03.1188.1824 Định lượng CA 72 – 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3106 03.1187.1824 Định lượng CA 15 – 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3107 03.1184.1824 Định lượng CA 19 – 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 284.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3108 03.1119.0050 PET/CT 19.770.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3109 03.1117.1829 SPECT/CT 909.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3110 03.1111.1833 SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép 639.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3111 03.1093.1830 SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – HMPAO 439.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3112 03.1092.1830 SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – DTPA 439.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3113 03.1091.1830 SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – ECD 439.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3114 03.1071.0139 Soi trực tràng 189.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3115 03.0272.0243 Laser châm 47.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
3116 03.0240.1814 Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) 34.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
3117 03.0239.1808 Trắc nghiệm tâm lý Raven 24.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
3118 03.0238.1809 Trắc nghiệm tâm lý Zung 19.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
3119 03.0237.1809 Trắc nghiệm tâm lý Beck 19.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
3120 03.0234.1814 Test hành vi cảm xúc CBCL 34.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
3121 03.0233.1814 Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động 34.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
3122 03.0179.0211 Thụt tháo phân 82.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3123 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 82.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3124 03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 589.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3125 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 119.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3126 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày 90.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3127 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 137.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3128 03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 137.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3129 03.0161.0136 Soi đại tràng sinh thiết 408.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3130 03.0160.0184 Soi đại tràng cầm máu 576.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3131 03.0159.0140 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu 728.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3132 03.0158.0137 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm 305.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3133 03.0157.0140 Cầm máu thực quản qua nội soi 728.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3134 03.0154.0502 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2.697.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3135 03.0152.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 52.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3136 03.0148.0083 Chọc dịch tuỷ sống 107.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3137 03.0146.0083 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh 107.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3138 03.0144.1775 Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên 128.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3139 03.0138.1777 Điện não đồ thường quy 64.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
3140 03.0133.0210 Thông tiểu 90.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3141 03.0131.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 198.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3142 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang 302.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3143 03.0129.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 373.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3144 03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 110.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3145 03.0124.0148 Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi 925.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3146 03.0119.0116 Lọc màng bụng chu kỳ 562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3147 03.0118.0117 Lọc màng bụng cấp cứu 964.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3148 03.0117.0101 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1.126.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3149 03.0115.0118 Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt 2.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3150 03.0114.0118 Lọc máu liên tục (CRRT) 2.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3151 03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 479.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3152 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
3153 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản 57.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
3154 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3155 03.0099.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng 568.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3156 03.0098.0079 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3157 03.0096.0120 Mở khí quản qua da cấp cứu 719.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3158 03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy 20.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
3159 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 20.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
3160 03.0088.1791 Thăm dò chức năng hô hấp 126.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3161 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu 596.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3162 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi 137.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3163 03.0083.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 559.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3164 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 559.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3165 03.0081.0071 Bơm rửa màng phổi 216.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3166 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 137.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3167 03.0078.0120 Mở khí quản 719.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3168 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản 568.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3169 03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 11.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3170 03.0066.1888 Bơm rửa phế quản không bàn chải 568.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3171 03.0065.1888 Bơm rửa phế quản có bàn chải 568.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3172 03.0058.0209 Thở máy bằng xâm nhập 559.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3173 03.0040.0081 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3174 03.0039.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3175 03.0038.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3176 03.0035.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1.126.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3177 03.0035.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 653.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3178 03.0033.0097 Đặt catheter động mạch 546.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3179 03.0019.1798 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 198.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3180 03.0018.0081 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3181 03.0011.0196 Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) 556.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3182 02.0622.1364 Tìm tế bào Hargraves 64.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
3183 02.0621.1531 Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT 215.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3184 02.0620.1787 Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography 855.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3185 02.0619.1789 Đo các thể tích phổi - Lung Volumes 2.809.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3186 02.0618.1795 Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity 1.344.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3187 02.0617.1796 Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP / MEP 778.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3188 02.0616.1796 Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV 778.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3189 02.0614.1796 Đo dung tích sống gắng sức - FVC 778.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3190 02.0613.1796 Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) 778.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3191 02.0612.1794 Đo FeNO 398.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3192 02.0611.0310 Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine 878.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3193 02.0610.0308 Test hồi phục phế quản. 172.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3194 02.0609.0309 Test huyết thanh tự thân 668.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3195 02.0608.0311 Test kích thích với thức ăn 838.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3196 02.0607.0311 Test kích thích với sữa 838.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3197 02.0606.0311 Test kích thích với thuốc đường uống 838.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3198 02.0605.0311 Test kích thích với thuốc đường tĩnh mạch 838.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3199 02.0604.0302 Giảm mẫn cảm với thức ăn 885.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3200 02.0603.0302 Giảm mẫn cảm với sữa 885.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3201 02.0602.0302 Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống 885.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3202 02.0601.0302 Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch 885.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3203 02.0600.0301 Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ 1.392.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3204 02.0599.0304 Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - Thời gian điều trị trung bình 3 tháng) 5.103.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3205 02.0598.0303 Điều trị liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - thời gian điều trị trung bình 15 ngày) 2.372.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3206 02.0597.0306 Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu 160.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3207 02.0596.0305 Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) 290.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3208 02.0595.0307 Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm 521.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3209 02.0594.0307 Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) 521.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3210 02.0593.0314 Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh 475.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3211 02.0592.0314 Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc 475.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3212 02.0591.0315 Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh 389.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3213 02.0590.0315 Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc 389.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3214 02.0589.0313 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh 377.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3215 02.0588.0313 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) 377.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3216 02.0587.0312 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa 334.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3217 02.0586.0312 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn 334.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3218 02.0585.0312 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp 334.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3219 02.0582.1425 Định lượng Interleukin - 8 human 768.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3220 02.0519.0173 Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở 262.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3221 02.0515.0112 Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat 114.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3222 02.0514.0112 Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp 114.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3223 02.0510.0213 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3224 02.0506.0499 Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM 1.885.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3225 02.0496.0195 Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) 1.541.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3226 02.0495.0196 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) 556.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3227 02.0484.0104 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê 917.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3228 02.0483.0164 Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da 178.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3229 02.0456.0391 Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng 1.625.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3230 02.0455.0391 Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng 1.625.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3231 02.0454.0391 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng 1.625.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3232 02.0453.0391 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng 1.625.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3233 02.0452.0391 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng 1.625.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3234 02.0439.0009 Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) 1.998.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3235 02.0434.0171 Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1.900.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3236 02.0433.0088 Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 732.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3237 02.0432.0078 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3238 02.0423.0214 Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3239 02.0422.0214 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3240 02.0421.0214 Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3241 02.0420.0214 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3242 02.0419.0214 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3243 02.0418.0214 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3244 02.0417.0214 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3245 02.0416.0214 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3246 02.0415.0214 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3247 02.0414.0214 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3248 02.0413.0214 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3249 02.0412.0214 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3250 02.0411.0214 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 132.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3251 02.0395.0213 Tiêm khớp cùng chậu 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3252 02.0393.0213 Tiêm khớp thái dương hàm 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3253 02.0392.0213 Tiêm khớp đòn- cùng vai 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3254 02.0391.0213 Tiêm khớp ức - sườn 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3255 02.0390.0213 Tiêm khớp ức đòn 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3256 02.0389.0213 Tiêm khớp vai 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3257 02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3258 02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3259 02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3260 02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3261 02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3262 02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3263 02.0382.0213 Tiêm khớp háng 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3264 02.0381.0213 Tiêm khớp gối 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3265 02.0379.0170 Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm 828.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3266 02.0378.0174 Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 1.104.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3267 02.0375.0168 Sinh thiết tuyến nứớc bọt 126.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3268 02.0364.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3269 02.0362.0113 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3270 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch 114.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3271 02.0360.0113 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3272 02.0359.0112 Hút dịch khớp vai 114.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3273 02.0358.0113 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3274 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay 114.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3275 02.0356.0113 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3276 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân 114.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3277 02.0354.0113 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3278 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu 114.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3279 02.0351.0112 Hút dịch khớp háng 114.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3280 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3281 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 114.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3282 02.0348.1289 Đo độ nhớt dịch khớp 51.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
3283 02.0347.0087 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3284 02.0346.0087 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3285 02.0345.0087 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3286 02.0344.0087 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3287 02.0343.0087 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3288 02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 110.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3289 02.0341.0086 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ 110.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3290 02.0340.0086 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 110.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3291 02.0339.0211 Thụt tháo phân 82.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3292 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 82.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3293 02.0336.1664 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 65.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
3294 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 119.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3295 02.0248.0499 Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM 1.885.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3296 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn 82.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3297 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày 90.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3298 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 137.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3299 02.0240.0208 Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú 502.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3300 02.0239.0119 Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác 1.636.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3301 02.0229.0152 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 893.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3302 02.0228.0164 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 178.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3303 02.0227.0164 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 178.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3304 02.0225.0154 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 1.371.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3305 02.0224.0153 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 1.351.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3306 02.0223.0155 Nối thông động- tĩnh mạch 1.151.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3307 02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3308 02.0209.0194 Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) 1.504.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3309 02.0206.0117 Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy 964.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3310 02.0205.0119 Lọc huyết tương (Plasmapheresis) 1.636.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3311 02.0204.0116 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3312 02.0202.0115 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 944.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3313 02.0201.0155 Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) 1.151.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3314 02.0200.1782 Đo áp lực thẩm thấu niệu 29.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
3315 02.0190.0104 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) 917.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3316 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 90.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3317 02.0184.0102 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu 6.811.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3318 02.0160.1777 Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ 64.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
3319 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 11.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3320 02.0145.1777 Ghi điện não thường quy 64.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
3321 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tủy 107.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3322 02.0126.0053 Thông tim và chụp buồng tim cản quang 5.916.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3323 02.0107.0054 Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính 6.816.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3324 02.0106.0054 Nong van động mạch phổi 6.816.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3325 02.0105.0054 Nong hẹp eo động mạch chủ 6.816.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3326 02.0104.0054 Nong van động mạch chủ 6.816.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3327 02.0103.0054 Nong hẹp van 2 lá bằng bóng 1noue 6.816.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3328 02.0102.0054 Nong và đặt stent các động mạch khác 6.816.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3329 02.0099.0054 Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch 6.816.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3330 02.0092.0054 Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch 6.816.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3331 02.0085.1778 Điện tim thường 32.800 QĐ 3714/QĐ-UBND
3332 02.0084.0054 Đặt coil bít ống động mạch 6.816.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3333 02.0081.0054 Đặt bóng đối xung động mạch chủ 6.816.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3334 02.0080.0054 Đặt stent ống động mạch 6.816.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3335 02.0079.0054 Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch máu 6.816.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3336 02.0078.0054 Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ 6.816.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3337 02.0076.0081 Dẫn lưu màng ngoài tim 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3338 02.0075.0081 Chọc dò màng ngoài tim 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3339 02.0074.0081 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3340 02.0073.0391 Cấy máy phá rung tự động (ICD) 1.625.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3341 02.0072.0391 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) 1.625.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3342 02.0069.0054 Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch 6.816.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3343 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 30.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3344 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3345 02.0066.0171 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1.900.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3346 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 178.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3347 02.0058.0122 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 94.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
3348 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 20.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
3349 02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3350 02.0018.1116 Điều trị bằng oxy cao áp 233.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3351 02.0013.0096 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1.199.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3352 02.0012.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 678.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3353 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3354 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 137.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3355 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3356 02.0003.0073 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi 1.016.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3357 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 216.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3358 01.0376.1769 Xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3359 01.0374.1766 Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu) 94.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3360 01.0368.1889 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất 197.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3361 01.0362.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc 479.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3362 01.0357.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 176.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3363 01.0356.0078 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp 176.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3364 01.0355.0165 Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu 597.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3365 01.0336.0158 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc 198.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3366 01.0332.0118 Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) 2.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3367 01.0331.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp 2.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3368 01.0330.0118 Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp 2.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3369 01.0319.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 1.126.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3370 01.0318.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 1.126.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3371 01.0317.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 653.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3372 01.0313.0118 Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) 2.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3373 01.0287.1532 Đo lactat trong máu 96.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
3374 01.0286.1531 Đo các chất khí trong máu 215.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3375 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 597.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3376 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 82.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3377 01.0221.0211 Thụt tháo 82.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3378 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 589.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3379 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 119.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3380 01.0217.0502 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2.697.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3381 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 90.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3382 01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống 107.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3383 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 52.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3384 01.0200.0110 Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) 2.321.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3385 01.0198.0119 Thay huyết tương trong suy gan cấp 1.636.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3386 01.0197.0119 Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) 1.636.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3387 01.0196.0119 Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác 1.636.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3388 01.0195.0119 Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ 1.636.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3389 01.0194.0119 Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc 1.636.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3390 01.0193.0119 Thay huyết tương sử dụng albumin 1.636.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3391 01.0192.0119 Thay huyết tương sử dụng huyết tương 1.636.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3392 01.0189.0119 Lọc và tách huyết tương chọn lọc 1.636.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3393 01.0187.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng 2.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3394 01.0186.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. 2.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3395 01.0185.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS 2.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3396 01.0184.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp 2.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3397 01.0183.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng 2.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3398 01.0182.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 2.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3399 01.0181.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) 2.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3400 01.0180.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp 2.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3401 01.0179.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng 2.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3402 01.0178.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 2.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3403 01.0177.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) 2.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3404 01.0176.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) 2.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3405 01.0175.0196 Thận nhân tạo thường qui 556.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3406 01.0174.0195 Thận nhân tạo cấp cứu 1.541.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3407 01.0173.0195 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1.541.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3408 01.0172.0101 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1.126.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3409 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 198.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3410 01.0164.0210 Thông bàng quang 90.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3411 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 373.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3412 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3413 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
3414 01.0156.1116 Điều trị bằng oxy cao áp 233.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3415 01.0153.0297 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập [ ≤ 8 giờ ] 1.233.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3416 01.0093.0079 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 143.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3417 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 20.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
3418 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 20.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
3419 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3420 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản 568.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3421 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy 719.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3422 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu 719.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3423 01.0070.1888 Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) 568.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3424 01.0067.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng 568.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3425 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản 568.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3426 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3427 01.0036.0192 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 989.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3428 01.0033.0391 Đặt máy khử rung tự động 1.625.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3429 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1.126.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3430 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 653.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3431 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32.800 QĐ 3714/QĐ-UBND
3432 28.0387.0574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân 4.228.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3433 28.0386.0574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân 4.228.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3434 28.0385.0574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân 4.228.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3435 28.0373.0574 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân 4.228.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3436 28.0372.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3437 28.0344.0559 Gỡ dính thần kinh 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3438 28.0338.0559 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3439 28.0331.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3440 28.0288.0576 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật 2.598.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3441 28.0287.0574 Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng 4.228.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3442 28.0280.0571 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3443 28.0159.1044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai 705.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3444 28.0158.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai (gây tê) 834.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3445 28.0158.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai (gây mê) 1.334.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3446 28.0134.0583 Phẫu thuật tạo hình nhân trung 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3447 28.0120.0578 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa 4.957.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3448 28.0119.0573 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3449 28.0118.0573 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3450 28.0117.0578 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do 4.957.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3451 28.0116.0573 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3452 28.0110.0584 Khâu vết thương vùng môi 1.242.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3453 28.0108.0575 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi (diện tích < 10 cm2) 2.790.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3454 28.0108.0573 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi (diện tích ≥10 cm2) 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3455 28.0107.0573 Phẫu thuật tạo lỗ mũi 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3456 28.0096.0834 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3457 28.0095.0836 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 724.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3458 28.0093.0573 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3459 28.0091.0573 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3460 28.0090.0573 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3461 28.0084.0583 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3462 28.0081.0573 Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3463 28.0078.1203 Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự do 5.692.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3464 28.0077.0578 Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do 4.957.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3465 28.0075.0337 Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch 2.192.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3466 28.0074.0337 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII 2.192.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3467 28.0073.0582 Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả 2.851.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3468 28.0071.0583 Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3469 28.0065.0583 Phẫu thuật ghép sụn mi mắt 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3470 14.0128.0826 Kéo dài cân cơ nâng mi 1.304.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3471 28.0040.0583 Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3472 28.0032.0583 Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3473 28.0019.0573 Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3474 28.0014.0575 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày (diện tích < 10 cm2) 2.790.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3475 28.0014.0574 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày ( diện tích ≥10 cm2) 4.228.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3476 28.0013.0575 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng ( diện tích < 10 cm2) 2.790.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3477 28.0013.0574 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng (diện tích ≥10 cm2) 4.228.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3478 28.0011.0583 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3479 28.0010.1044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 705.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3480 28.0009.1044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 705.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3481 28.0008.0575 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu ( diện tích < 10 cm2) 2.790.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3482 28.0008.0574 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu (diện tích ≥10 cm2) 4.228.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3483 28.0004.0573 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3484 28.0003.0573 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3485 27.208b.0459 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2.561.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3486 27.0486.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3487 27.0448.0541 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3488 27.0446.0541 Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3489 27.0442.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3490 27.0418.1196 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2.167.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3491 27.0415.0490 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng 3.680.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3492 27.0413.0695 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 5.528.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3493 27.0383.0426 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 4.565.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3494 27.0371.0418 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản [T] 4.027.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3495 27.0366.0423 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản [T] 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3496 27.0365.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản [T] 4.027.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3497 27.0363.0423 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận [T] 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3498 27.0357.0418 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 4.027.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3499 27.0356.0418 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 4.027.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3500 27.0353.1196 Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận 2.167.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3501 27.0335.1197 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1.456.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3502 27.0332.1196 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2.167.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3503 27.0331.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2.167.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3504 27.0330.1196 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2.167.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3505 27.0329.1197 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1.456.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3506 27.0328.1196 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2.167.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3507 27.0316.1196 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2.167.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3508 27.0315.1196 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 2.167.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3509 27.0314.1196 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) 2.167.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3510 27.0313.1196 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) 2.167.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3511 27.0307.1196 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2.167.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3512 27.0274.1196 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2.167.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3513 27.0272.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 3.093.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3514 27.0267.0478 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 3.316.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3515 27.0265.0473 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 3.093.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3516 27.0229.0459 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2.561.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3517 27.0227.0459 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2.561.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3518 27.0223.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3519 27.0207.0459 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2.561.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3520 27.0206.0459 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2.561.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3521 27.0191.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2.896.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3522 27.0190.0459 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2.564.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3523 27.0189.2039 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2.564.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3524 27.0188.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2.564.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3525 27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2.564.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3526 27.0184.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3527 27.0183.0462 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng 4.276.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3528 27.0181.0502 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2.697.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3529 27.0180.0502 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 2.697.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3530 27.0179.0502 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 2.697.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3531 27.0178.0455 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2.498.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3532 27.0173.1196 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2.167.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3533 27.0172.0464 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2.664.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3534 27.0167.1196 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2.167.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3535 27.0166.1196 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2.167.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3536 27.0096.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch 8.288.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3537 27.0095.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi 8.288.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3538 27.0094.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi 8.288.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3539 27.0093.1196 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán 2.167.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3540 27.0092.1196 Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất 2.167.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3541 27.0091.0412 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) 9.982.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3542 27.0090.0125 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) 5.788.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3543 27.0089.0124 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi 5.010.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3544 27.0088.0124 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi 5.010.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3545 27.0085.0452 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng 3.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3546 27.0084.0452 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ 3.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3547 27.0083.0452 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực 3.241.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3548 27.0078.0124 Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi 5.010.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3549 27.0077.0125 Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi 5.788.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3550 27.0076.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực 3.680.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3551 27.0018.0972 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5.628.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3552 27.0473.1209 Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối 3.718.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3553 07.0016.0357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow 4.166.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3554 02.0498.0101 Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu (Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng) 1.126.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3555 02.0429.0214 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) 132.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3556 02.0428.0214 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) 132.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3557 02.0427.0214 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) 132.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3558 02.0426.0214 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) 132.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3559 02.0425.0214 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) 132.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3560 02.0424.0214 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm (Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm) 132.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3561 02.0410.0213 Tiêm cạnh cột sống ngực (Tiêm khớp) 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3562 02.0408.0213 Tiêm cạnh cột sống cổ (Tiêm khớp) 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3563 02.0407.0213 Tiêm cân gan chân (Tiêm khớp) 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3564 02.0406.0213 Tiêm gân gót (Tiêm khớp) 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3565 02.0405.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) (Tiêm khớp) 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3566 02.0404.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai (Tiêm khớp) 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3567 02.0403.0213 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) (Tiêm khớp) 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3568 02.0402.0213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai (Tiêm khớp) 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3569 02.0401.0213 Tiêm gân gấp ngón tay (Tiêm khớp) 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3570 02.0400.0213 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay (Tiêm khớp) 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3571 02.0399.0213 Tiêm hội chứng DeQuervain (Tiêm khớp) 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3572 02.0363.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm (Chọc hút hạch hoặc u) 110.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3573 02.0252.0502 Mở thông dạ dày bằng nội soi (Mở thông dạ dày qua nội soi) 2.697.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3574 02.0243.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị (Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm) 176.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3575 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị (Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi) 137.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3576 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 198.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3577 02.0231.0164 Rút catheter đường hầm (Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe) 178.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3578 02.0203.0116 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h (Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)) 562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3579 02.0186.0101 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu (Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng) 1.126.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3580 02.0185.0101 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu (Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng) 1.126.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3581 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) 134.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3582 02.0121.0320 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh (Thủ thuật loại II (Nội khoa)) 319.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3583 02.0120.0192 Sốc điện điều trị rung nhĩ (Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực) 989.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3584 02.0111.1798 Nghiệm pháp Atropin (Holter điện tâm đồ/ huyết áp) 198.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3585 02.0100.0069 Lập trình máy tạo nhịp tim (Đo mật độ xương 1 vị trí) 82.300 QĐ 3714/QĐ-UBND
3586 02.0098.0391 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp (Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung) 1.625.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3587 02.0094.0321 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản (Thủ thuật loại III (Nội khoa)) 162.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3588 02.0027.0129 Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản (Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) 3.261.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3589 02.0020.1816 Đo đa ký hô hấp (Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim) 1.950.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3590 02.0017.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng (Đặt nội khí quản) 568.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3591 02.0006.0088 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính (Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính) 732.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3592 02.0005.0081 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm (Chọc dò màng tim) 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3593 02.0516.0213 Tiêm Enbrel 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3594 02.0513.1138 Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp 3.790.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3595 02.0511.1138 Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu 3.790.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3596 02.0479.0264 Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não 128.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3597 02.0435.0169 Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 1.002.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3598 02.0431.1289 Xét nghiệm Mucin test 51.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
3599 02.0398.0213 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3600 02.0397.0213 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3601 02.0396.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 91.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3602 02.0394.0320 Tiêm ngoài màng cứng 319.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3603 02.0372.0146 Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật 2.897.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3604 02.0371.0146 Nội soi khớp vai điều trị bào khớp 2.897.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3605 02.0370.0146 Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp 2.897.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3606 02.0368.0146 Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật 2.897.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3607 02.0366.0146 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp 2.897.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3608 02.0365.0541 Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) 3.250.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3609 02.0352.0113 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 125.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3610 02.0323.0319 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM 580.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3611 02.0261.0319 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 580.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3612 02.0093.0319 Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính 580.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3613 10.1027.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3614 10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3615 10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3616 10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 335.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3617 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3618 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn 399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3619 10.0993.0515 Nắn, bó bột gãy xương hàm 399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3620 10.0992.0529 Bột Corset Minerve,Cravate 624.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3621 10.0985.0519 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3622 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp [T] 2.758.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3623 10.0982.0551 Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch bàn tay 2.758.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3624 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [T] 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3625 10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3626 10.0975.0551 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 2.758.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3627 10.0974.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2.758.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3628 10.0973.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2.758.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3629 10.0965.0344 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2.318.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3630 10.0959.0573 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3.325.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3631 10.0952.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3632 10.0947.0571 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2.887.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3633 10.0894.0578 Ghép xương có cuống mạch nuôi 4.957.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3634 10.0886.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3635 10.0864.0583 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3636 10.0856.0551 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh 2.758.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3637 10.0850.0575 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2.790.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3638 10.0847.0551 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2.758.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3639 10.0834.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2.318.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3640 10.0833.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2.318.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3641 10.0832.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2.318.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3642 10.0829.0582 Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới 2.851.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3643 10.0828.0556 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3644 10.0827.0557 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay 5.122.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3645 10.0826.0559 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3646 10.0825.0559 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3647 10.0823.0582 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 2.851.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3648 10.0822.0556 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay 3.750.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3649 10.0818.0559 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3650 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay [T] 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3651 10.0806.0537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới [T] 2.829.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3652 10.0805.0537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 2.829.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3653 10.0774.0559 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3654 10.0748.0559 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay 2.963.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3655 10.0742.0539 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương 2.106.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3656 10.0727.0553 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 4.634.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3657 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3658 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2.612.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3659 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3660 10.0695.0582 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 2.851.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3661 10.0695.0492 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 3.258.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3662 10.0693.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) 2.851.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3663 10.0692.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 2.851.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3664 10.0691.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2.851.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3665 10.0690.0582 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2.851.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3666 10.0689.0582 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2.851.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3667 10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3668 10.0677.0582 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học 2.851.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3669 10.0661.0481 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày 4.399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3670 10.0659.0481 Nối tụy ruột 4.399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3671 10.0654.0486 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 4.485.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3672 10.0635.0481 Cắt đường mật ngoài gan 4.399.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3673 10.0625.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật 4.499.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3674 10.0620.0583 Mở thông túi mật 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3675 10.0611.0582 Cắt chỏm nang gan 2.851.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3676 10.0610.0471 Lấy máu tụ bao gan 5.273.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3677 10.0605.0582 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 2.851.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3678 10.0574.0491 Thăm dò, sinh thiết gan 2.514.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3679 10.0572.0577 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4.616.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3680 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2.248.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3681 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1.898.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3682 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1.242.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3683 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1.242.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3684 10.0563.0494 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3685 10.0539.0494 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3686 10.0537.0455 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2.498.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3687 10.0536.0465 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3688 10.0535.0455 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng 2.498.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3689 10.0533.0494 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 2.562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3690 10.0513.0465 Cắt túi thừa đại tràng 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3691 10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2.514.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3692 10.0500.0465 Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3693 10.0499.0465 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3694 10.0493.0465 Đóng mở thông ruột non 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3695 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại 2.498.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3696 10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3697 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non 2.498.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3698 10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non 2.498.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3699 10.0478.0455 Cắt màng ngăn tá tràng 2.498.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3700 10.0476.0459 Cắt túi thừa tá tràng 2.561.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3701 10.0475.0459 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2.561.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3702 10.0474.0458 Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy 4.629.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3703 10.0473.0459 Cắt u tá tràng 2.561.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3704 10.0471.0465 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3705 10.0454.0465 Cắt dạ dày hình chêm 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3706 10.0453.0464 Nối vị tràng 2.664.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3707 10.0447.0582 Phẫu thuật Heller 2.851.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3708 10.0419.0465 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản 3.579.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3709 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo 1.242.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3710 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 1.242.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3711 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1.242.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3712 10.0409.0423 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3713 10.0403.0436 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 1.751.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3714 10.0402.0584 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1.242.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3715 10.0401.0583 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3716 10.0400.0584 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1.242.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3717 10.0398.0584 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1.242.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3718 10.0378.0436 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo 1.751.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3719 10.0374.0435 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 2.321.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3720 10.0373.0434 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 4.151.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3721 10.0372.0436 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1.751.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3722 10.0371.0436 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1.751.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3723 10.0366.0581 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt 4.728.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3724 10.0363.0423 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3725 10.0362.0423 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3726 10.0361.0423 Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3727 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1.242.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3728 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1.751.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3729 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1.751.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3730 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 198.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3731 10.0351.0583 Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3732 10.0350.0434 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4.151.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3733 10.0348.0582 Cắm niệu quản bàng quang (Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)) 2.851.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3734 10.0342.0582 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 2.851.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3735 10.0341.0583 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3736 10.0340.0583 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3737 10.0334.0464 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong 2.664.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3738 10.0331.0423 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3739 10.0330.0429 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 4.415.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3740 10.0324.0423 Cắt nối niệu quản [T] 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3741 10.0323.0423 Nối niệu quản - đài thận 3.044.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3742 10.0322.0416 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch 4.232.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3743 10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1.751.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3744 10.0318.0104 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 917.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3745 10.0317.0436 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1.751.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3746 10.0315.0582 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 2.851.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3747 10.0314.0416 Cắt eo thận móng ngựa 4.232.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3748 10.0313.0104 Dẫn lưu đài bể thận qua da 917.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3749 10.0309.0421 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt 4.098.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3750 10.0305.0710 Phẫu thuật treo thận 2.859.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3751 10.0299.0421 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 4.098.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3752 10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3753 10.0284.0410 Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi 1.756.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3754 10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực 1.965.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3755 10.0277.0408 Phẫu thuật cắt u nang phế quản (Phẫu thuật cắt phổi) 8.641.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3756 10.0271.0411 Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý 6.686.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3757 10.0173.0581 Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 4.728.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3758 10.0171.0581 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 4.728.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3759 10.0170.0401 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn 12.653.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3760 10.0167.0582 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 2.851.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3761 10.0151.1045 Phẫu thuật u thần kinh trên da 1.126.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3762 10.0151.1044 Phẫu thuật u thần kinh trên da 705.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3763 10.0072.0369 Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ 4.498.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3764 10.0020.0373 Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ 4.122.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3765 10.0019.0373 Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ 4.122.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3766 10.0018.0373 Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ 4.122.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3767 10.0015.0370 Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) 5.081.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3768 10.0001.0577 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4.616.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3769 14.0278.0865 Test kéo cơ cưỡng bức 192.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3770 14.0277.0865 Test thử nhược cơ 192.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3771 14.0266.0865 Đo độ sâu tiền phòng 192.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3772 14.0251.0852 Test phát hiện khô mắt 39.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
3773 14.0227.0834 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3774 14.0220.0849 Soi đáy mắt bằng Schepens 52.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3775 14.0219.0849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 52.500 QĐ 3714/QĐ-UBND
3776 14.0214.0778 Bóc giả mạc (gây tê) 82.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3777 14.0213.0778 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) (gây tê) 82.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3778 14.0212.0864 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 339.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3779 14.0189.0789 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) (gây tê) 638.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3780 14.0188.0795 Phẫu thuật quặm tái phát ( 4 mi - gây tê) 1.236.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3781 14.0188.0794 Phẫu thuật quặm tái phát (4 mi - gây mê) 1.837.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3782 14.0188.0793 Phẫu thuật quặm tái phát (3 mi - gây mê) 1.640.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3783 14.0188.0792 Phẫu thuật quặm tái phát (3 mi - gây tê) 1.068.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3784 14.0188.0791 Phẫu thuật quặm tái phát (2 mi - gây tê) 845.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3785 14.0188.0790 Phẫu thuật quặm tái phát (2 mi - gây mê) 1.417.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3786 14.0188.0789 Phẫu thuật quặm tái phát (1 mi - gây tê) 638.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3787 14.0188.0788 Phẫu thuật quặm tái phát (1 mi - gây mê) 1.235.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3788 14.0186.0774 Cắt thị thần kinh 740.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3789 14.0183.0796 Bơm hơi / khí tiền phòng 740.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3790 14.0169.0738 Chích dẫn lưu túi lệ 78.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
3791 14.0167.0738 Cắt bỏ chắp có bọc 78.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
3792 14.0158.0851 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 220.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3793 14.0157.0863 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm 523.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3794 14.0156.0778 Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) 82.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3795 14.0155.0762 Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc 1.040.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3796 14.0154.0853 Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng 793.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3797 14.0149.0841 Mở góc tiền phòng 1.112.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3798 14.0146.0860 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) 1.213.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3799 14.0141.0816 Điều trị di lệch góc mắt 840.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3800 14.0134.0861 Di thực hàng lông mi 858.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3801 28.0046.0826 Kéo dài cân cơ nâng mi 1.304.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3802 14.0123.0861 Lùi cơ nâng mi 858.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3803 14.0122.0826 Cắt cơ Muller 1.304.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3804 14.0121.0860 Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) 1.213.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3805 14.0115.0862 Sửa sẹo sau mổ lác 598.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3806 14.0113.0862 Chỉnh chỉ sau mổ lác 598.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3807 14.0110.0819 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [2 mắt] 1.170.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3808 14.0110.0818 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [1 mắt] 740.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3809 14.0106.0769 Đóng lỗ dò đường lệ (gây tê) 809.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3810 14.0106.0768 Đóng lỗ dò đường lệ (gây mê) 1.440.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3811 14.0099.0861 Ghép mỡ điều trị lõm mắt 858.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3812 14.0092.0865 Tiêm coctison điều trị u máu 192.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3813 14.0090.0860 Cắt u tiền phòng 1.213.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3814 14.0087.0859 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da 2.110.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3815 14.0086.0834 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3816 14.0085.0834 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3817 14.0075.0807 Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp 934.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3818 14.0074.0733 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm 1.234.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3819 14.0047.0860 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK 1.213.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3820 01.0386.0097 Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp 546.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3821 01.0380.1169 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) 155.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3822 01.0377.1771 Định lượng methanol bằng máy sắc ký khí khối phổ 1.259.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3823 01.0375.1770 Định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy quang phổ hấp phụ nguyên tử 364.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3824 01.0364.1169 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu 155.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3825 01.0359.0119 Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride 1.636.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3826 01.0350.0110 Gan nhân tạo trong điều trị suy gan cấp 2.321.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3827 01.0349.0195 Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp 1.541.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3828 01.0348.0119 Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp 1.636.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3829 01.0346.0097 Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp 546.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3830 01.0337.0195 Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) 1.541.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3831 01.0329.0119 Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh 1.636.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3832 01.0328.0119 Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES) 1.636.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3833 01.0327.0119 Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% 1.636.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3834 01.0326.0119 Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử 1.636.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3835 01.0322.0097 Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp 546.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3836 01.0299.1239 Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 253.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3837 01.0298.1466 Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 581.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3838 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 240.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3839 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 179.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3840 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 134.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3841 01.0243.0096 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 1.199.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3842 01.0243.0095 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 678.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3843 01.0242.0175 Rửa màng bụng cấp cứu 431.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3844 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 137.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3845 01.0231.0298 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 762.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3846 01.0222.0211 Thụt giữ 82.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3847 01.0220.0162 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 831.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3848 01.0199.0119 Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp 1.636.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3849 01.0191.0195 Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin 1.541.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3850 01.0188.0117 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 964.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3851 01.0188.0116 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 562.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3852 01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 373.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3853 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 90.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3854 01.0139.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [ ≤ 8 giờ ] 559.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3855 01.0138.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [ ≤ 8 giờ ] 559.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3856 01.0137.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [ ≤ 8 giờ ] 559.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3857 01.0136.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [ ≤ 8 giờ ] 559.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3858 01.0135.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [ ≤ 8 giờ ] 559.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3859 01.0134.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [ ≤ 8 giờ ] 559.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3860 01.0133.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [ ≤ 8 giờ ] 559.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3861 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [ ≤ 8 giờ ] 559.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3862 01.0131.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [ ≤ 8 giờ ] 559.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3863 01.0130.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [ ≤ 8 giờ ] 559.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3864 01.0129.0209 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [ ≤ 8 giờ ] 559.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3865 01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [ ≤ 8 giờ ] 559.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3866 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 185.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3867 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 596.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3868 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu 596.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3869 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 185.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3870 01.0091.0071 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 216.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3871 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp 30.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3872 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 57.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
3873 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 719.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3874 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 216.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3875 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 317.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3876 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 11.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3877 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 11.100 QĐ 3714/QĐ-UBND
3878 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 32.900 QĐ 3714/QĐ-UBND
3879 01.0042.0099 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 653.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3880 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3881 01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 459.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3882 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 459.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3883 01.0014.1774 Đặt catheter động mạch phổi 4.547.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3884 01.0009.0098 Đặt catheter động mạch 1.367.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3885 01.0004.0321 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản (Thủ thuật loại III (Nội khoa)) 162.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3886 01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 21.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
3887 18.0693.0063 Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave) 1.235.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3888 18.0690.0182 Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) 1.560.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3889 18.0686.1880 Điều trị các khối u bằng cầy hạt phóng xạ qua da 15.346.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3890 18.0671.1816 Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 1.950.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3891 18.0661.0053 Thông tim ống lớn [dưới DSA] 5.916.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3892 18.0660.0167 Sinh thiết cơ tim 1.765.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3893 18.0653.0060 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính 1.183.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3894 18.0652.0060 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 1.183.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3895 18.0651.0088 Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 732.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3896 18.0650.0088 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 732.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3897 18.0642.0171 Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính 1.900.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3898 18.0638.0171 Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính 1.900.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3899 18.0636.0171 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính 1.900.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3900 18.0634.0062 Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 1.735.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3901 18.0633.0165 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 597.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3902 18.0632.0165 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 597.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3903 18.0630.0087 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 152.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3904 18.0629.0166 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 558.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3905 18.0628.0081 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm 247.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3906 18.0627.0146 Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản 2.897.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3907 18.0626.0608 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 722.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3908 18.0625.0087 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 152.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3909 18.0623.0082 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 177.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3910 18.0622.0085 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 221.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3911 18.0621.0090 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 151.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3912 18.0620.0087 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 152.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3913 18.0619.0090 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 151.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3914 18.0613.0177 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm 609.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3915 18.0610.0090 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 151.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3916 18.0607.0169 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm 1.002.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3917 18.0606.0169 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm 1.002.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3918 18.0605.0170 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 828.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3919 18.0604.0169 Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm 1.002.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3920 18.0603.0169 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 1.002.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3921 18.0602.0063 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm 1.235.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3922 18.0601.0063 Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm 1.235.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3923 18.0594.0061 Đặt sonde JJ số hóa xóa nền 3.616.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3924 18.0592.0059 Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền 2.103.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3925 18.0591.0059 Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền 2.103.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3926 18.0590.0059 Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền 2.103.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3927 18.0587.0061 Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền 3.616.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3928 18.0586.0064 Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền 3.116.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3929 18.0581.0059 Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền 2.103.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3930 18.0579.0064 Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền 3.116.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3931 18.0573.0064 Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) 3.116.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3932 18.0572.0064 Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền 2.996.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3933 18.0684.0058 Nút động mạch trong điều trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, …) 9.116.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3934 18.0683.0058 Nút động mạch trong điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt 9.116.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3935 18.0681.0058 Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt 9.116.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3936 18.0648.0172 Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính 1.700.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3937 18.0641.0171 Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính 1.900.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3938 18.0640.0171 Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính 1.900.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3939 18.0639.0172 Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính 1.700.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3940 18.0618.0170 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 828.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3941 18.0593.0059 Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền 2.103.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3942 18.0585.0059 Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền 2.103.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3943 05.0065.0168 Sinh thiết niêm mạc 126.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3944 05.0042.0275 Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ 34.200 QĐ 3714/QĐ-UBND
3945 05.0003.0272 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 61.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
3946 05.0069.0343 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp 752.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3947 05.0068.0343 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt 752.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3948 11.0171.0237 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 35.200 QĐ 3714/QĐ-UBND
3949 11.0170.1158 Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính 558.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3950 11.0169.1138 Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính 3.790.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3951 11.0157.0272 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính 61.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
3952 11.0149.0272 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) 61.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
3953 11.0147.0118 Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng 2.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3954 11.0146.0118 Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng 2.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3955 11.0145.0118 Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng 2.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3956 11.0144.0118 Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng 2.212.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3957 11.0142.1154 Phẫu thuật cắt cuống da Ý 2.295.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3958 11.0136.1159 Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3959 11.0124.0253 Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc 45.600 QĐ 3714/QĐ-UBND
3960 11.0120.0244 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 34.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3961 11.0097.2035 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 220.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3962 11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 178.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3963 11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 21.400 QĐ 3714/QĐ-UBND
3964 11.0057.1159 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng 333.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3965 11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 182.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3966 11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 558.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
3967 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng 5.025.000 QĐ 3714/QĐ-UBND
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây